
Y BAN NHÂN DÂNỦ
T NH TH A THIÊNỈ Ừ
HUÊ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : 4ố32/QĐ-UBND Th a Thiên Hu , ngày 12 tháng 02 năm 2020ừ ế
QUY T ĐNHẾ Ị
V VI C BAN HÀNH BÔ SUNG TIÊU CHU N, ĐNH M C MÁY MÓC, THI T B CHUYÊNỀ Ệ Ẩ Ị Ứ Ế Ị
DÙNG T I CÁC C QUAN, T CH C, ĐN V THU C PH M VI QU N LÝ C A ĐIAẠ Ơ Ổ Ứ Ơ Ị Ộ Ạ Ả Ủ
PH NG TRÊN ĐA BÀN T NH TH A THIÊN HUƯƠ Ị Ỉ Ừ Ế
CH T CH Y BAN NHÂN DÂN T NHỦ Ị Ủ Ỉ
Căn c Lu t t ch c chính quy n đa ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;ứ ậ ổ ứ ề ị ươ
Căn c Lu t qu n lý, s d ng tài s n công ngày 21 tháng 6 năm 2017;ứ ậ ả ử ụ ả
Căn c Ngh đnh sô 151/2017/NĐ-CP ngày 26 tháng 12 năm 2017 c a Chính ph quy đnh chi ứ ị ị ủ ủ ị
ti t m t s đi u c a Lu t qu n lý, s d ng tài s n công;ế ộ ố ề ủ ậ ả ử ụ ả
Căn c Quy t đnh s 50/2017/QĐ-TTg ngày 31 tháng 12 năm 2017 c a Th t ng Chính ph ứ ế ị ố ủ ủ ướ ủ
quy đnh tiêu chu n, đnh m c, s d ng máy móc, thi t b ;ị ẩ ị ứ ử ụ ế ị
Căn c Quy t đnh s 42/2018/QĐ-UBND ngày 08 tháng 8 năm 2018 c a Uy ban nhân dân t nh ứ ế ị ố ủ ỉ
ban hành Quy đnh v phân c p qu n lý tài s n công t i c quan, t ch c, đn v thu c ph m vi ị ề ấ ả ả ạ ơ ổ ứ ơ ị ộ ạ
qu n lý c a đa ph ng trên đa bàn t nh Th a Thiên Hu ;ả ủ ị ươ ị ỉ ừ ế
Căn c Công văn s 15/HĐND-THKT ngày 05/02/2020 c a Th ng tr c H i đng nhân dân t nhứ ố ủ ườ ự ộ ồ ỉ
Th a Thiên Hu v vi c b sung tiêu chu n, đnh m c trang b máy móc, thi t b chuyên dùng;ừ ế ề ệ ổ ẩ ị ứ ị ế ị
Xét đ ngh c a Giám đc S Tài chính t i Công văn s 53/STC-GCS&DN ngày 08/01/2020,ề ị ủ ố ở ạ ố
QUYÊT ĐNH:Ị
Đi u 1.ề Ban hành b sung tiêu chu n, đnh m c máy móc, thi t b chuyên dùng c a các c quan, ổ ẩ ị ứ ế ị ủ ơ
t ch c, đn v thu c ph m vi quan lý cua đa ph ng trên đa bàn t nh Th a Thiên Hu , c th ổ ứ ơ ị ộ ạ ị ươ ị ỉ ừ ế ụ ể
nh sau:ư
1. B sung tiêu chu n, đnh m c trang b máy móc, thi t b chuyên dùng cho các c quan, đn v ổ ẩ ị ứ ị ế ị ơ ơ ị
thu c S , ban ngành đoan th c p t nh theo chi ti t t i Ph l c 1 đính kèm.ộ ở ể ấ ỉ ế ạ ụ ụ
2. B sung tiêu chu n, đnh m c trang b máy móc, thi t b chuyên dùng cho các c quan, đn v ổ ẩ ị ứ ị ế ị ơ ơ ị
thu c UBND các huy n theo chi ti t t i Ph l c 2 đính kèm.ộ ệ ế ạ ụ ụ
Điêu 2. Quyêt đnh này có hi u l c kê t ngày ký.ị ệ ự ừ

Đi u 3.ề Chánh Văn phòng UBND tinh, Giám đc S Tài chính, Giám đc Kho b c nhà n c ố ở ố ạ ướ
t nh; Th tr ng các c quan, đn v , đa ph ng có tên t i Đi u 1 và Th tr ng các c quan, ỉ ủ ưở ơ ơ ị ị ươ ạ ề ủ ưở ơ
t ch c, đn v có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đnh này./.ổ ứ ơ ị ị ệ ế ị
N i nh n:ơ ậ
- Nh Đi u 3;ư ề
- TT HĐND tinh;
- CT, các PCT UBND tinh;
- VP: CVP và các PCVP;
- L u: VT, TC.ư
CHU TICH
Phan Ng c Thọ ọ
PHU L C 1 Ụ
BÔ SUNG TIÊU CHUÂN, ĐNH M C TRANG BI MAY MOC, THIÊT BI CHUYÊN DÙNG Ị Ứ
TAI CAC C QUAN, ĐN VI THUÔC S , BAN, NGÀNH C P T NH Ơ Ơ Ở Ấ Ỉ
(Kem theo Quyêt đinh sô 432/QĐ-UBND ngày 12/02/2020 c a Ch t ch UBND t nh) ủ ủ ị ỉ
TT Tên máy moc thiêt bi Đn vơ ị
tính
Đnhị
m cứGhi chú
IVĂN PHÒNG UBND T NHỈ
1 C quan văn phòng UBND t nhơ ỉ
Màn hình LED chuyên dùng cái 1 L p đt h iắ ặ ộ
tr ng t ng 3ườ ầ
2 Công thông tin đi n t t nh ệ ử ỉ
Thi t b t ng lế ị ườ ưa Firewall (bao g m firewall ồ
network, firewall web application,...) cái 2
Network: 2
Fortinet, 2 Juniper.
Web: 2.
Thi t b máy chế ị u (máy chu rack, máy chu blade,
chassis, monitor, keyboard, mouse...) Chasis: cai 1 Ph n m m Côngầ ề
báo đi n tệ ử
Máy ch t p tin (file server)ủ ậ Cái 2
Ph n m m theo dõi h th ng (giám sát, canh ầ ề ệ ố
báo...)
Ph nầ
m mề1
B l u đi n tộ ư ệ ủh th ngệ ố Bộ6
B c quy m r ngộ ắ ơ ộ Bộ6
T h th ngủ ệ ố Cái 6
Máy ghi âm Cái 3
T ch ng mủ ố ẩ Cái 3 B o qu n may tínhả ả
xách tay, máy tính

b ng, máy nh...ả ả
Máy tính xách tay Cái 15
Ph c v đi tho iụ ụ ố ạ
tr c tuy n và h pự ế ọ
c a UBND tinhủ
3 Trung tâm ph c v hành chính công t nhụ ụ ỉ
Máy đánh giá m c đ hài lòng c a t ch c, ư ộ ủ ổ ứ
đn v và cá nhânơ ị cái 34
Phân m m b n quy n t ng lề ả ề ườ ưa Firewall (bao
g m firewall network, firewall web ồ
application,...)
cái 1
II VĂN PHÒNG HĐND T NHỈ
C quan văn phòng HĐND t nhơ ỉ
Micro h i th o không dây và ph ki nộ ả ụ ệ Bộ13
III CÁC S C P T NHỞ Ấ Ỉ
1 S Lao đng Th ng binh và xã hôiơ ộ ươ
1.1 Trung tâm Nuôi d ng và Công tác xã h iưỡ ộ
Máy nh đ phân gi i 24.2MPả ộ ả Cái 1
Máy ch y b đa năng (kh i L ng 90/100 kg)ạ ộ ố ượ Cái 2
T Inox đng t t c đ dùng ph c v nhà b pủ ự ấ ả ồ ụ ụ ế Cái 2
May đi u hòa ề1,5hp Cái 5
Gi ng n m massage ion h ng ngo i đá c m ườ ằ ồ ạ ẩ
th ch tr li u ạ ị ệ (Kh i l ng: 160kg)ố ượ Cai 3
T l nh 455 lítủ ạ Cái 2
H thông âm thanh h i tr ng ph c v các ệ ộ ườ ụ ụ
cháu (loa, micro, đu MD, âm ly, ti vi,...)ầBộ1
1.2 Trung tâm B o tr xã h iả ợ ộ
Sàn b p ga công nghi p.ế ệ
Có 02 b p n u, b p, khung bêp bao che làm ế ấ ế
băng Inox 304 dày 1,4mm
cái 2
Ch o xào n uả ấ
Kích th c: (đng kính x chi u cao) fi 80cm xướ ườ ề
25cm; có năp đy s d ng đi n 3pha (380v) ậ ử ụ ệ
làm nóng băng d u, có h th ng đi n c a ch o,ầ ệ ố ệ ủ ả
có đ ch o (khung). Ch o, đ ch o làm b ng ế ả ả ế ả ằ
Inox 304 dày 1,4mm
cái 4
Nồi n u lo i 60 lítấ ạ cái 4

Có cách nhi t 02 l p; S d ng đi n 3 ệ ớ ử ụ ệ
pha(380v), có h thệông đi n c a n i, có đ n i ệ ủ ồ ế ồ
(khung). N i, đê n i làm b ng Inox 304 dày ồ ồ ằ
1,4mm. KT: 0,50m x 0,80m (0,4m x 0,48m)
Tu c p đông, lấ ạnh
Có 02 ngăn 01 đông + 01 l nh, dung tích: 690 ạ
lít.
cái 2
Máy c t th t, cá, x ngắ ị ươ cái 2
Máy xay th t giò chị ả cái 1
H th ng n c l c ệ ố ướ ọ
Công su t: 500 lít/ngàyấ
hệ
th ngố1
Máy gi t công nghi pặ ệ cái 1
1.3 Qu B o tr tr emỹ ả ơ ẻ
Máy anh k thu t s ỹ ậ ố cái 2
1.4 Trung tâm Đi u d ng, chăm sóc ng i có ề ưỡ ườ
công - C s 2 Lăng Côơ ở ở
N m cao su (120x200x7.5)ệcái 79
N m cao su (160x200x7.5)ệcái 1
H th ng b p công nghi pệ ố ế ệ HT 1
Tivi Smart 65 inch cái 2
H th ng camera (g m 32 cái có đ phân gi i ệ ố ồ ộ ả
1920 x 1080) HT 1
H th ng âm thanh h i tr ngệ ố ộ ườ HT 1
Gh massage (kh i l ng: 150 kg)ế ố ượ cái 8
Gi ng đa năng (tr ng l ng 60kg)ườ ọ ượ cái 8
Máy ch y b đn năngạ ộ ơ cái 5
Máy gi t công nghi p 32kgặ ệ cái 1
Máy gi t 10,5 kg, công ngh inverterặ ệ cái 2
2 S N i vở ộ ụ
Chi c c Văn th - L u trụ ư ư ữ
H th ng phân m m quan lý tài li u l u tr s ệ ố ề ệ ư ữ ố
hóabộ1
H thông PCCC, máy b m + 8 dây và vòi phun ệ ơ
n c PCCCướ bộ1
Máy phôtô A0 máy 1

Máy phôtômáy 1
Máy Scan kh A3ổmáy 1
Máy in A3 máy 1
Máy Scan 2 m tặmáy 1
Máy Scan màu máy 1
Máy chi u + màn hìnhếbộ1
Camera quan sát phòng đc, hành ọlang bộ1
H th ng đi n sángệ ố ệ bộ1
Ô c ng ngoài 4Tứ ổ 2
T hút chân không (x lý tài li u l u tr khi ủ ử ệ ư ữ
nh p kho)ậtủ1
B tích đi n UPSộ ệ bộ1
Đi u hòa không khíềbộ2
Máy hút mẩcái 2
Máy hút b iụcái 2
Xe đy tài li u chuyên d ngẩ ệ ụ cái 2
3 S Tài nguyên và Môi tr ngơ ườ
Trung tâm quan tr c tài nguyên và môi ắ
tr ngườ
Thi t b phòng thí nghi mế ị ệ
T l nh (mát) PTNủ ạ Cái 2
Máy l c n c siêu s ch + ph ki nọ ướ ạ ụ ệ Cái 1
Máy đo ho t đ phóng x alpha, betaạ ộ ạ Bộ2
Máy ly tâm Chi cế2
Thi t b TOCế ị Bộ2
Máy phân tích dòng liên t cụBộ2
H th ng LC-ICP/MSệ ố Bộ2
H th ng phát đi n d phòngệ ố ệ ự Bộ3
Kính hi n viểChi cế3
Máy sinh khí N2 Bộ2
Máy sinh khí H2 Bộ2
Máy trích ly béo t đngự ộ Bộ2
H th ng đm t ng l ng vi sinh v t t đngệ ố ế ổ ượ ậ ự ộ Bộ2
Máy đnh danh vi khuân b ng ph n ng sinh ị ằ ả ứ Bộ2

