Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ủ Y BAN NHÂN DÂN Ừ Ỉ T NH TH A THIÊN HUẾ
ừ ế Th a Thiên Hu , ngày 12 tháng 02 năm 2020 S : 4ố 32/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ệ Ế Ị ̉ Ẩ Ị Ơ Ị Ủ Ạ Ả Ạ ̣ Ề V VI C BAN HÀNH BÔ SUNG TIÊU CHU N, Đ NH M C MÁY MÓC, THI T B CHUYÊN DÙNG T I CÁC C QUAN, T CH C, Đ N V THU C PH M VI QU N LÝ C A ĐIA Ổ Ứ Ị ƯƠ Ế Ứ Ộ Ừ Ơ PH Ỉ NG TRÊN Đ A BÀN T NH TH A THIÊN HU
Ủ Ị Ủ Ỉ CH T CH Y BAN NHÂN DÂN T NH
ậ ổ ứ ề ị ươ ứ Căn c Lu t t ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ử ụ ứ ậ ả ả Căn c Lu t qu n lý, s d ng tài s n công ngày 21 tháng 6 năm 2017;
́ ủ ủ ị ị ứ ị ộ ố ề ủ ử ụ ế ậ ả Căn c Ngh đ nh sô 151/2017/NĐCP ngày 26 tháng 12 năm 2017 c a Chính ph quy đ nh chi ti ả t m t s đi u c a Lu t qu n lý, s d ng tài s n công;
ế ị ủ ủ ướ ủ ng Chính ph ử ụ ố ị ứ ị ứ ẩ Căn c Quy t đ nh s 50/2017/QĐTTg ngày 31 tháng 12 năm 2017 c a Th t quy đ nh tiêu chu n, đ nh m c, s d ng máy móc, thi ế ị t b ;
ứ ỉ ̉ ủ ổ ứ ế ị ị ơ ị ả ạ ộ i c quan, t ố ề ươ ủ ị ấ ị ả ừ ả ỉ Căn c Quy t đ nh s 42/2018/QĐUBND ngày 08 tháng 8 năm 2018 c a Uy ban nhân dân t nh ban hành Quy đ nh v phân c p qu n lý tài s n công t ch c, đ n v thu c ph m vi qu n lý c a đ a ph ạ ơ ế ng trên đ a bàn t nh Th a Thiên Hu ;
ứ ủ ự ố ng tr c H i đ ng nhân dân t nh ế ề ệ ổ ộ ồ ế ị ườ ị ừ ứ ẩ ị Căn c Công văn s 15/HĐNDTHKT ngày 05/02/2020 c a Th Th a Thiên Hu v vi c b sung tiêu chu n, đ nh m c trang b máy móc, thi ỉ t b chuyên dùng;
ố ở ị ủ ề ạ ố Xét đ ngh c a Giám đ c S Tài chính t i Công văn s 53/STCGCS&DN ngày 08/01/2020,
Ị ́ QUYÊT Đ NH:
ứ ị ế ị ủ ơ
ẩ Ban hành b sung tiêu chu n, đ nh m c máy móc, thi ị ổ ộ ươ ơ ị ị ỉ ̉ ̉ t b chuyên dùng c a các c quan, ế ụ ể ừ ng trên đ a bàn t nh Th a Thiên Hu , c th Đi u 1.ề ạ ổ ứ ch c, đ n v thu c ph m vi quan lý cua đ a ph t ư nh sau:
ứ ẩ ị ơ ơ ị t b chuyên dùng cho các c quan, đ n v ể ấ ỉ ổ ộ ở ụ ụ ị 1. B sung tiêu chu n, đ nh m c trang b máy móc, thi ̀ ế ạ t t thu c S , ban ngành đoan th c p t nh theo chi ti ế ị i Ph l c 1 đính kèm.
ế ị ứ ẩ ị ơ ơ ị t b chuyên dùng cho các c quan, đ n v ổ ộ ụ ụ ệ 2. B sung tiêu chu n, đ nh m c trang b máy móc, thi thu c UBND các huy n theo chi ti ị i Ph l c 2 đính kèm. ế ạ t t
́ ệ ự ̉ ừ ị Quyêt đ nh này có hi u l c kê t ngày ký. ̀ Điêu 2.
ố ̉ c ủ ưở ơ ơ ị ng các c quan, đ n v , đ a ph ệ ị ề ạ i Đi u 1 và Th tr ế ị ị ố Đi u 3.ề ạ ướ ở Chánh Văn phòng UBND tinh, Giám đ c S Tài chính, Giám đ c Kho b c nhà n ơ ươ ủ ưở ỉ t nh; Th tr ng các c quan, ng có tên t ơ ổ ứ t ị ch c, đ n v có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.
̉ ̣ CHU TICH
̉ ̉
ư
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 3; TT HĐND tinh; CT, các PCT UBND tinh; VP: CVP và các PCVP; L u: VT, TC. ọ Phan Ng c Thọ
̣ Ụ PHU L C 1
́ ́ ́ Ị ̉ ̉ ̣ ̣ ́ ̣ Ở Ơ Ứ Ơ Ấ Ỉ ̣ ̣ ́ ́ ̀ ủ ị ủ ỉ ̣ BÔ SUNG TIÊU CHUÂN, Đ NH M C TRANG BI MAY MOC, THIÊT BI CHUYÊN DÙNG TAI CAC C QUAN, Đ N VI THUÔC S , BAN, NGÀNH C P T NH (Kem theo Quyêt đinh sô 432/QĐUBND ngày 12/02/2020 c a Ch t ch UBND t nh)
́ ́ ̣ TT Tên máy moc thiêt bi Ghi chú Đ n vơ ị tính Đ nhị m cứ
I VĂN PHÒNG UBND T NHỈ
ơ ỉ 1 C quan văn phòng UBND t nh
Màn hình LED chuyên dùng 1 cái ặ ộ ắ L p đ t h i ầ ườ ng t ng 3 tr
ệ ử ỉ ̉ 2 Công thông tin đi n t t nh
ế ị ườ t b t ửa Firewall (bao g m firewall ng l 2 cái ồ Thi network, firewall web application,...) Network: 2 Fortinet, 2 Juniper. Web: 2.
ế ị t b máy ch ủ (máy chủ rack, máy chủ blade, 1 cái Thi chassis, monitor, keyboard, mouse...) Chasis: ề ầ Ph n m m Công báo đi n tệ ử
ủ ậ Máy ch t p tin (file server) 2 Cái
ề ệ ố ̉ 1 ầ Ph n m m theo dõi h th ng (giám sát, canh báo...) Ph nầ m mề
ộ ư ệ B l u đi n t ệ ố ủ h th ng 6 Bộ
ở ộ ộ ắ B c quy m r ng 6 Bộ
ủ ệ ố T h th ng 6 Cái
Máy ghi âm 3 Cái
́ ẩ ủ ố T ch ng m Cái ả ả 3 B o qu n may tính xách tay, máy tính
ả ả b ng, máy nh...
Máy tính xách tay Cái 15 ̉ ụ ụ ố ạ Ph c v đ i tho i ự ọ ế tr c tuy n và h p ủ c a UBND tinh
ụ ụ ỉ 3 Trung tâm ph c v hành chính công t nh
ủ ổ ứ ch c, cái 34 ị ́ư ộ Máy đánh giá m c đ hài lòng c a t ơ đ n v và cá nhân
ả ề ề ườ ng l ửa Firewall (bao cái 1 Phần m m b n quy n t ồ g m firewall network, firewall web application,...)
II VĂN PHÒNG HĐND T NHỈ
ơ ỉ C quan văn phòng HĐND t nh
ụ ệ ả ộ Micro h i th o không dây và ph ki n Bộ 13
Ở Ấ Ỉ III CÁC S C P T NH
ở ộ ươ ̣ 1 S Lao đ ng Th ng binh và xã hôi
ưỡ 1.1 Trung tâm Nuôi d ộ ng và Công tác xã h i
ả ộ ả Máy nh đ phân gi i 24.2MP Cái 1
ố ượ ạ ộ Máy ch y b đa năng (kh i L ng 90/100 kg) Cái 2
ủ ự ấ ả ồ ụ ụ ế T Inox đ ng t t c đ dùng ph c v nhà b p Cái 2
́ ề May đi u hòa 1,5hp Cái 5
ạ ẩ ằ ng n m massage ion h ng ngo i đá c m Cái 3 ố ượ ườ Gi ạ th ch tr li u ị ệ (Kh i l ồ ng: 160kg)
ủ ạ T l nh 455 lít Cái 2
́ ệ ộ ườ Bộ 1 ầ ụ ụ H thông âm thanh h i tr ng ph c v các cháu (loa, micro, đ u MD, âm ly, ti vi,...)
ợ ả ộ 1.2 Trung tâm B o tr xã h i
ế ệ Sàn b p ga công nghi p.
cái 2 ́ ế ế ̀ ấ Có 02 b p n u, b p, khung bêp bao che làm băng Inox 304 dày 1,4mm
ả ấ Ch o xào n u
ề ườ ướ c: (đ ng kính x chi u cao) fi 80cm x cái 4 ́ ậ ử ụ ̀ ầ ệ ủ ế ả ế ả ằ Kích th ệ 25cm; có năp đ y s d ng đi n 3pha (380v) ả ệ ố làm nóng băng d u, có h th ng đi n c a ch o, ả có đ ch o (khung). Ch o, đ ch o làm b ng Inox 304 dày 1,4mm
ạ ấ Nồi n u lo i 60 lít cái 4
ớ ệ ử ụ t 02 l p; S d ng đi n 3
́ ệ ệ ủ ồ ằ ồ ồ
Có cách nhi pha(380v), có h thệ ống đi n c a n i, có đ n i ế ồ (khung). N i, đê n i làm b ng Inox 304 dày 1,4mm. KT: 0,50m x 0,80m (0,4m x 0,48m)
ấ Tu ̉ c p đông, l ạnh
cái 2 ạ Có 02 ngăn 01 đông + 01 l nh, dung tích: 690 lít.
ị ươ ắ Máy c t th t, cá, x ng cái 2
ị ả Máy xay th t giò ch cái 1
ệ ố ướ ọ H th ng n c l c 1 hệ th ngố ấ Công su t: 500 lít/ngày
ặ ệ Máy gi t công nghi p cái 1
ợ ẻ ỹ ả 1.3 Qu B o tr tr em
ậ ố ỹ ̉ Máy anh k thu t s cái 2
ề ưỡ ườ ng, chăm sóc ng i có 1.4 ơ ở ở Trung tâm Đi u d công C s 2 Lăng Cô
ệ N m cao su (120x200x7.5) cái 79
ệ N m cao su (160x200x7.5) cái 1
ệ ố ệ ế H th ng b p công nghi p HT 1
Tivi Smart 65 inch cái 2
ệ ố ồ ộ ả i HT 1 H th ng camera (g m 32 cái có đ phân gi 1920 x 1080)
ệ ố ộ ườ H th ng âm thanh h i tr ng HT 1
ố ượ ế Gh massage (kh i l ng: 150 kg) cái 8
ườ ọ ượ Gi ng đa năng (tr ng l ng 60kg) cái 8
ộ ơ ạ Máy ch y b đ n năng cái 5
ặ ệ Máy gi t công nghi p 32kg cái 1
ặ ệ Máy gi t 10,5 kg, công ngh inverter cái 2
ở ộ ụ 2 S N i v
ư ư ụ ữ Chi c c Văn th L u tr
̀ ệ ố ệ ư ề ̉ bộ 1 ữ ố H th ng phân m m quan lý tài li u l u tr s hóa
bộ 1 ơ ệ H thông PCCC, máy b m + 8 dây và vòi phun ướ n ́ c PCCC
Máy phôtô A0 máy 1
Máy phôtô máy 1
Máy Scan kh A3ổ máy 1
Máy in A3 máy 1
Máy Scan 2 m tặ máy 1
Máy Scan màu máy 1
ế Máy chi u + màn hình bộ 1
ọ Camera quan sát phòng đ c, hành lang bộ 1
ệ ố ệ H th ng đi n sáng bộ 1
ứ ổ Ô ̉ c ng ngoài 4T 2
ệ ư ữ tủ 1 ủ ậ ử T hút chân không (x lý tài li u l u tr khi nh p kho)
ệ ộ B tích đi n UPS bộ 1
ề Đi u hòa không khí bộ 2
Máy hút mẩ cái 2
Máy hút b iụ cái 2
ụ ẩ ệ Xe đ y tài li u chuyên d ng cái 2
ở ườ 3 S Tài nguyên và Môi tr ng
ắ Trung tâm quan tr c tài nguyên và môi tr ngườ
ế ị ệ Thi t b phòng thí nghi m
ủ ạ T l nh (mát) PTN Cái 2
ọ ướ ụ ệ ạ Máy l c n c siêu s ch + ph ki n Cái 1
ạ ộ ạ Máy đo ho t đ phóng x alpha, beta Bộ 2
Máy ly tâm Chi cế 2
ế ị Thi t b TOC Bộ 2
Máy phân tích dòng liên t cụ Bộ 2
ệ ố H th ng LCICP/MS Bộ 2
ệ ự ệ ố H th ng phát đi n d phòng Bộ 3
ể Kính hi n vi Chi cế 3
Máy sinh khí N2 Bộ 2
Máy sinh khí H2 Bộ 2
ự ộ Máy trích ly béo t đ ng Bộ 2
ệ ố ế ổ ượ ậ ự ộ H th ng đ m t ng l ng vi sinh v t t đ ng Bộ 2
ả ứ ằ ị ̉ Máy đ nh danh vi khuân b ng ph n ng sinh Bộ 2
ộ ự ộ hóa + Máy nhu m gram t đ ng
ọ ụ ệ ố ạ H th ng l c b i cho phòng cân s ch Bộ 2
ạ Bếp h ng ngo i ồ Cái 6
ơ ẫ ự ộ ế ̣ đ ng cho thi t bi Bộ 2 ệ ố H th ng b m m u t GC/MS
ế ị ử Thi ẩ ấ ặ ế ợ ắ t b r a m t k t h p t m kh n c p Cái 1
ắ ạ ộ ố Máy l c tr n d ng quay tr ng Cái 3
ế ị ế ớ ạ Thi t b chi t siêu t i h n Bộ 2
ẫ Lò phá m u vi sóng Bộ 3
ệ ể ề B đi u nhi t Cái 2
ắ ứ ế Máy l c đ ng (bình chi ả t qu lê) Cái 2
ế ỏ ấ Máy chi t l ng áp su t cao Cái 1
ế ị ạ ự ộ Thi t b làm s ch t đ ng Cái 2
Cân phân tích 5 số Cái 2
Máy hút mẩ Cái 8
ướ ấ Máy n c c t 2 lần Cái 2
ủ ủ T BOD Cái 3
ạ Tu ̉ l nh sâu Cái 2
ỹ ậ Cân k thu t Cái 3
ủ ủ T vi sinh Cái 4
ế ị ệ ườ Thi t b phòng hi n tr ng
ụ ệ ả ố Máy đo khí th i ng khói, ph ki n Bộ 1
ả ố ẩ ộ B khí chu n máy đo khí th i ng khói Bộ 2
ẫ ụ ể ạ ấ ớ Tr m l y m u b i th tích l n Bộ 1
ẫ ơ ấ B m l y m u khí Cái 2
̀ộ Máy đo đ ôn có tích gi ả ần i t Cái 1
ế ị ư ố ̉ Thi t b đo l u t c dòng chay (kênh h ở) Cái 1
ế ị ấ ẫ ụ ớ ể t b l y m u b i th tích l n (100 800 Cái 1 Thi L/phút)
ướ ẫ L ậ i thu m u sinh v t phù du, 20μm Cái 1
ướ ẫ L ậ i thu m u sinh v t phù du, 63μm Cái 1
ầ ộ Máy đo đ sâu c m tay Cái 1
ị ị Máy đ nh v Garmin Cái 2
Máy đo vi khí h uậ Cái 1
ấ ề ứ ạ Máy đo su t li u b c x Cái 1
ệ ừ ườ Máy đo đi n t tr ng Cái 1
ỹ ậ Cân k thu t Cái 1
ộ ấ ấ ầ ẫ B l y m u đ t theo t ng Bộ 2
ậ ố ả ỹ Máy nh, quay phim k thu t s Cái 2
ế ị ẫ ướ ơ ố Thi ́ t b lây m u n c đ n ng Bộ 2
ế ị ấ ẫ ướ ạ ố ệ ố H th ng thi t b l y m u n c lo i 6 ng Bộ 2
ế ị ự ướ ầ ằ Thi t b đo m c n c ng m b ng sóng siêu âm Cái 2
ướ ̉ ng n ườ ổ ̉ ̉ ng (có t ng l ể c bi n ng tao, tao lam, Bộ 2 ệ ố ấ ượ H th ng đo đa chi tiêu ch t l ượ ệ ạ i hi n tr t ỳ ấ Ch t hu nh quang (fDOM)
ấ ượ ướ ̉ ng n ể c bi n Bộ 2 ườ ệ ố H th ng đo đa chi tiêu ch t l ệ ạ ng i hi n tr t
ẫ ướ ộ ấ ặ ầ B l y m u n c m t theo t ng Bộ 3
ơ ệ ờ ụ Cáp c đi n và t i chuyên d ng Bộ 2
ướ L i thu t ảo Cái 3
ư ố ể ả ộ B đo l u t c dòng ch y trên bi n Bộ 2
ế ị ư ượ ở Thi t b đo l u l ng kênh h Cái 2
ế ị ữ ệ Thi t b phòng d li u
Máy chủ Bộ 1
ể ề ặ ầ Cái 3 ị ụ ụ Máy tính đ bàn ph c v cài đ t ph n m m qu n trả
ả ử Cái 2 ́ ữ ệ ụ ụ May tính xách tay ph c v theo dõi, qu n lý, x lý d li u
ể ị ữ ệ Màn hình hi n th d li u Cái 6
ệ ầ Đ u thu tín hi u camera Cái 2
ở ệ ọ 4 S Khoa h c và Công ngh
ở 4.1 Văn phòng S KH&CN
ị ị Máy đ nh v GPS Cái 1
ậ ỹ 4.2 Trung tâm K thu t TĐC
ể ắ ộ ị B đe ki m đ nh súng b n bê tông Bộ 1
ự ẩ Cung l c chu n 60KN Bộ 1
ự ế ể ẩ ệ ừ ể ki m Bộ 1 ệ ố H th ng ki m l c k chu n đi n t ị đ nh máy kéo nén
ế ị ể ồ ố ồ Thi ị t b ki m đ nh đ ng h s Bộ 1
ơ ệ ự ộ ậ ố ỹ đi n t đ ng k thu t s 1 cái 1 ể Bàn ki m công t ị pha 6 v trí
ơ ệ ề ể Bàn ki m công t đi n xoay chi u 1 pha Cái 1
ị ̣ ể Bàn ki m công t ơ ướ n c lanh 20 v trí cái 1
Bàn t o ápạ cái 1
ạ Bàn t o áp BT 400 cái 1
ể ạ ả Bộ 1 ằ ạ ẩ Bình chu n dung tích h ng 2 ki u ch y tràn lo i 50 lít b ng Inox
Cân bàn Cái 1
̃ ậ ệ ử Cân ky thu t đi n t Cái 1
ệ ố ậ ỹ Cân k thu t hi n s cái 1
ẩ ấ Chu n áp su t hi n s ệ ố EURO TRON Bộ 1
ẩ ằ Chu n dung tích 1000 lít b ng Inox Bộ 1
ẩ Chu n dung tích 2000 lít Bộ 1
ẩ Chu n dung tích 260 lít Bộ 1
ơ ệ ử ề Công t xoay chi u 1 pha đi n t Bộ 1
ự ẩ Cung l c chu n 30KN Bộ 1
ủ ự Máy nén th y l c Cái 1
ẩ ạ Qua ̉ chu n h ng 4 Bộ 1
ẩ ả ạ Qu chu n h ng 4 (2000kg) Bộ 1
ẩ ả ạ Qu chu n h ng 4(2040kg) Bộ 1
ẩ ạ ả Qu chu n h ng 4(3000kg) Bộ 1
ạ Qu chuả ẩn h ng 4(4000kg) Bộ 1
ạ Qu chuả ẩn h ng 4(500kg) Bộ 1
ẩ ả ạ Qu chu n h ng 4(5500kg) Bộ 1
ế ị ệ ử ệ ố Thi ụ t b đo b i đi n t hi n s Cái 1
ế ị ộ ồ ầ Thi t b do đ n c m tay Cái 1
ế ị Thi t b đo nhi ệ ộ t đ Cái 1
ế ị ể ế ị ế Thi t b ki m đ nh huy t áp k Cái 1
ế ị ể ị ươ ệ ệ Thi t b ki m đ nh ph ng ti n đo đi n não Cái 1
ế ị ị ươ ệ ệ ̉ Thi t b kiêm đ nh ph ng ti n đo đi n tim Cái 1
ế ị ể Thi ị t b ki m đ nh taximet Cái 1
ể ị ể ệ Thi t b ki m tra an toàn đi n Cái 1
ế ị ấ ườ Thi ẫ t b l y m u môi tr ng Cái 1
ướ ẩ Th c mét chu n cái 1
́ t đ 16 kênh câp chính xác cao Cái 1 ệ ạ ề ́ ị Thiêt b đo nhi kèm can nhi ệ ộ t d ng dây m m
́ ộ ị ệ ̉ ̉ t Bộ 1 ồ ấ ộ ồ ị B thiêt b kiêm đ nh/ hi u chuân n i h p ti trùng và các bu ng nhi ệ ệ ớ t t i 140 đ C
ẩ ị ệ ế t k Bộ 1 ệ ế ị ể t b ki m đ nh/ hi u chu n cho nhi ủ ủ ộ B thi ọ y h c (th y ngân th y tinh)
ử ụ ệ t b chuyên d ng xách tay s d ng hi u Bộ 1 ệ ứ ạ ồ ế ị ộ B thi ẩ chu n nhi ụ ạ t b c x h ng ngo i
ế ị ữ ệ ự Thi t b đo tia c c tím có ghi d li u Cái 1
ườ ế ợ ự ộ t b đo c ng đ ánh sáng k t h p tai c c Bộ 1 ế ị Thi tím UV
ẩ Bộ 1 ự ị ế ị t b chu n ki m đ nh máy đo tiêu c ắ ể ấ ẩ ồ ộ B thi kính m t (g m 14 th u kính chu n)
̀ ồ ế ộ ồ ơ Đ ng h đ m th i gian có đ chính xác cao cái 1
ề ả ả 4.3 B o tàng Thiên nhiên duyên h i mi n Trung
̉ ư Tu tr ng bày ch uyên dùng Cái 5
ệ ộ ề Máy đi u hòa nhi t đ 2HP Cái 3
Máy hút ẩm Cái 2
Máy photocopy Cái 1
ệ ố H th ng camera quan sát Bộ 1
ẫ ủ ấ T s y m u Cái 1
Máy quay phim Cái 1
ế ế Máy chi u Projector, màn chi u, bút, dây Bộ 1
ề Bộ 1 ệ ố ẫ H th ng âm thanh phòng truy n thông, phòng m u (loa, micro,...)
ớ Ti vi l n 49 55 inch Cái 3
ứ ụ 4.4 ế ộ Trung tâm Thông tin và ng d ng ti n b KH&CN
ồ ơ ố ầ ơ N i h i đ t d u Diezel, 200kg h i/h Cái 1
ử ệ ấ ồ ồ N i kh trùng nguyên li u tr ng n m 3m3 Cái 1
ử ệ ấ ồ ồ Cái 1 Giá khay n i kh trùng nguyên li u tr ng n m ằ 3m3 b ng Inox
ộ ệ 1 000, H600 Cái 1 ử ồ N i lu c thóc x lý nguyên li u D inox
ố ấ ệ ản xu t gi ng Cái 1 ồ N i thanh trùng nguyên li u s 1m3
ệ ả ấ Cái 1 ằ ố ồ Giá khay n i thanh trùng nguyên li u s n xu t gi ng 1m3 b ng inox
ậ ệ ườ ụ ệ ầ ố ơ V t li u đ ng ng d u h i và các ph ki n Ống 1
ế ị ử ụ ụ C m thi t b x lý b i và n ướ ồ ơ c n i h i 1 Bộ
ệ ả ấ ộ ố Máy tr n nguyên li u s n xu t gi ng 1 Cái
ồ ấ ử ấ ố ỏ ̉ N i h p kh trùng, san xu t gi ng nh 1 Cái
ủ ấ ấ ố ọ T c y vô trùng, màng l c (làm gi ng c p I+II) 1 Cái
ệ ấ ộ ồ Máy tr n nguyên li u nuôi tr ng n m 1 Cái
Máy sàng nguyên li uệ 1 Cái
ấ ị Máy đóng túi b ch n m 1 Cái
ệ ằ ấ ấ Lò s y n m công nghi p b ng than 1 Cái
ấ ả ế ế Bàn Inox ch bi n n m, rau, qu 1 Cái
Gh ế inox 1 Cái
ấ Tu ̉ m 50 lít 1 Cái
̉ ạ ậ ệ Tu l nh Nh tVi t Nam liên doanh 1 Cái
ề Đi u hòa 18.000 BTU 1 Cái
ấ ố Tủ bảo ôn gi ng cây, hoa, n m,... 1 Cái
ồ ấ N i h p kh ử trùng 1 Cái
ủ ấ T m 100 lít 1 Cái
ấ 1 Cái ̉ ấ Tu m 200 lít (VM 05.200TA) Công su t: 600W
ủ ấ ổ ọ 1 Cái ướ T c y vô trùng, màng l c không khí. Gió th i ngang, kích th c: (2600x626x880)mm
ụ Máy s c khí 1 Cái
ế ị ố ộ ệ ị Thi t b ph i tr n nguyên li u và d ch VSV 1 Cái
ệ ố ố H th ng lên men x p FD10 th ngố 1
T sủ ấy 1 Cái
ị ệ ấ t Nam, công su t 300 1 Cái ề Máy nghi n m n Vi kg/giờ
ề ấ 1 Cái ụ ề Đi u hòa Carier. Công su t 18.000 BTU02HP, 01 chi u, 2 c c.
ệ ạ 1 Cái ờ Máy băm nguyên li u (bèo, rom, r ) 6TPHGC ấ 4A. Công su t 500 kg/gi
ộ 1 Cái ấ ờ ệ Máy tr n nguyên li u. LithoPore 1000 PRO/PRO 1,4. Công su t 10m3/gi
ề ấ ờ Máy nghi n phân HCSH (2 t n/gi ) 1 Cái
Băng t iả Cái 1
ấ ả ờ ẩ Máy vê viên s n ph m. Năng su t 250 kg/gi Cái 1
ệ ố ằ 1 ấ ấ H th ng s y khô phân HCVS b ng không khí. Năng su t 4 t ấn/mẽ H/ th ngố
Cái 1 ự ộ ấ Máy đóng túi phân HCSH (PRS T450VN) 220V, bán t đ ng. Công su t: 50 bao/h
ơ Máy đánh t ́ i (5 tân/ngày) Cái 1
ế ị ạ Thi ấ ề t b đo su t li u phóng x Cái 1
Máy hút mẩ Cái 1
ệ ộ ế ể Máy đo nhi t đ ti p xúc ki u K Cái 1
ệ ố ắ H th ng s c ký khí Cái 1
ủ ấ ệ ố ư ự T s y đi n t ử (đ i l u t nhiên) Cái 1
Lò nung đi n tệ ử Cái 1
ấ ướ ầ Máy c t n c 2 l n Cái 1
ề ẫ ệ Máy phá m u đi u nhi t Cái 1
́ ể ắ ọ Kinh hi n vi sinh h c (2 m t) Cái 1
ồ ấ N i h p kh ử trùng Cái 1
ườ ủ ạ T l nh th ng 130 lít Cái 1
ủ ấ ậ T m nuôi vi sinh v t Cái 1
ấ ừ ệ Máy khu y t và gia nhi t Cái 1
ệ ắ Máy l c tròn có t ề ủ đi u nhi t Cái 1
ệ ử ộ Cân phân tích đi n t ẩ (chu n n i) Cái 1
ệ ử ậ ỹ Cân k thu t đi n t Cái 1
Pipetman Cái 1
ệ ố H th ng lên men 80 lít 1 H/ thônǵ
Máy đo pH đ bànể Cái 1
ấ ọ ằ ế ẩ Cái 1 Máy s y ch ph m sinh h c b ng hút chân không
ổ ấ ụ ử Máy Quang ph h p th nguyên t AAS Cái 1
ổ ử ạ ả ế ngo i Kh ki n 2 chùm tia Cái 1 Máy quang ph t (UVVIS)
ấ ạ ự ộ ư Máy ch ng c t đ m t đ ng Cái 1
ụ ệ ắ ỏ Ph ki n s n ký l ng cao áp HPLC Classbv Cái 4
ủ ấ ủ ọ T c y vô trùng (T an toàn sinh h c Class II) Cái 1
́ ẫ ụ ớ ể t b lây m u b i th tích l n: 100 800 Cái 1 ế ị Thi ́ lít/phut (LPM)
ả ỉ Máy đo khí th i đa ch tiêu Cái 1
ế ị ấ ượ ướ ầ ỉ t b đo ch t l ng n c đa ch tiêu c m Cái 1 Thi tay
Tủ hút khí đ cộ Cái 1
ế ủ B p cách th y Cái 1
ể ử B r a siêu âm Cái 1
ề ẫ Máy nghi n m u phân tích Cái 1
ế ị ư ượ Thi t b đo l u l ng dòng n ướ ở c h Cái 1
ế ị ụ ị Thi t b đ nh v GPS Cái 1
Máy quay film Cái 1
ế Máy chi u Projector Cái 1
ậ ố ả ỹ Máy nh k thu t s Cái 1
Máy tính xách tay Cái 1
Máy photo copy Cái 1
ở ể 5 S Văn hóa và th thao
ả 5.1 B o tàng Hô Chí M̀ inh
Máy Scan thông minh cái 1
ụ ụ ụ ả ị ớ Trang b m i phòng nghi p vệ ụ ph c v công tác ậ ệ sao ch p hi n v t, nh...
01 cái dùng để ́ ế k t nôi camera an ạ ả ninh t i B o tàng ồ H Chí Minh.
ấ Máy vi tính c u hình cao cái 6
ư ệ li u ph c v
ủ ị
05 cái trang b bị ổ sung phòng Thông ụ ụ tin t ọ h c sinh, sinh viên ́ đên khai thác thông ồ ề tin v Ch t ch H Chí Minh.
ầ Bộ 2
ồ ấ ế
ủ ạ T i 02 di tích Ch ồ ị t ch H Chí Minh ỗ ở ươ D ng N và 112 Mai Thúc Loan ệ ụ ệ ồ ắ ấ ấ ả ồ Camera giám sát: g m 07 camera; Đ u ghi; Adapter; VIVANCO RG6 Standard Shield ệ Coaxial cable; dây đi n ngu n c p đ n ầ Camera; máng đi n; HDD chuyên dùng cho đ u ghi hình; ph ki n bao g m r c đ u cho camera; 01 Cây CPU truy xu t hình nh; 01
ể ặ ắ ị màn hình hi n th ; nhân công l p đ t.
Máy Photocoppy cái 1 ị ụ ụ Trang b ph c v công tác chuyên môn
Bi n bể ậ ảng led ma tr n 3 màu P10 m2 7,5
ế Dùng tuyên truy nề ờ ạ ả ngoài tr i t i B o ồ tàng H Chí Minh ợ 07 Lê L i Hu
ư ị Trang b kho t ệ ệ li u phòng nghi p ụ v làm đ c ng, Máy in màu đa năng cái 1
ề ươ maket, h sồ ơ ụ ụ ể ...ph c v tri n ư ệ li u, lãm, kho t ồ ơ h s di tích....
ế ị ư ở ộ Thi ữ ữ ệ t b l u tr d li u m r ng cái 1 ệ ị ụ ụ Trang b ph c v ữ ư ư công tác l u tr t ậ ệ li u, hi n v t
̀ươ ể ụ ể ấ ế 5.2 Tr ng Trung c p th d c th thao Hu
ấ Máy tính xách tay c u hình cao Cái 2
ể ấ Máy tính đ bàn c u hình cao Bộ 15
ộ Máy ch y bạ Cái 2
ạ ̣ ụ ụ ấ Ph c v hu n luyên, đào t o ế ị ấ ể ộ B thi t b ch m đi m môn Taekwondo Bộ 1
ế ị ấ Thi ị t b thi đ u theo quy đ nh môn Taekwondo Bộ 1
Máy chi uế Chi cế 1
ả ậ ỹ ế 5.3 B o tàng M thu t Hu
ướ ư ẫ Phòng Tr ng bày H ng d n
ệ ư ụ ̉ B c, k tr ng bày tác phâm Bộ 2
Máy nhả Chi cế 1
ườ Loa treo t ấ ng công su t 1000W Chi cế 2
ấ ấ ầ Đ u công su t sound, công su t 2500W Chi cế 1
ứ ả ả Phòng Nghiên c u B o qu n
Máy photocopy Chi cế 1
ề ụ ụ ả ả Chi cế 5 Máy đi u hoà ph c v công tác b o qu n tác ph mẩ
ệ ả ụ ẩ ̉ B c, k b o quan tác ph m Bộ 2
Máy hút mẩ Chi cế 4
Máy nhả Chi cế 1
Máy hút b iụ Cái 2
ơ ở ợ ợ ệ ố H th ng thi ế ị ầ ầ ư t b c n đ u t cho 2 c s (15 Lê L i và 17 Lê L i)
ơ ở ợ ế ố C s 1: S 15 Lê L i Hu
ệ ố ề H th ng đi u h oà HT 1
ệ ố ế ỹ ậ H th ng đèn chi u m thu t HT 1
ệ ố ấ Nâng c p h th ng PCCC HT 1
ệ ố ử ố ộ ố H th ng c a cu n ch ng tr m HT 1
ơ ở ợ ế ố C s 2: S 17 Lê L i Hu
ệ ố H th ng camera HT 1
ệ ố ố ộ H th ng ch ng tr m HT 1
ệ ố H th ng PCCC HT 1
ệ ố ụ ụ HT 1 H th ng âm thanh ph c v công tác chuyên môn
́ ́ ử ộ ớ H thệ ống c a cuôn chông tr m 2 l p HT 1
ệ ả ỉ 5.4 Trung tâm Văn hóa đi n nh t nh
ế ị ử ụ t b chuyên dùng s d ng trong
Máy móc thi ộ ườ ng: H i tr
ế ị Thi t b ánh sáng:
ể ề Bàn đi u khi n ánh sáng Cái 1
ấ ấ Công su t đèn sân kh u Cái 4
ấ ộ B công su t đèn Bộ 2
Đèn moving head Beam 350 3in1 20 Bộ
Đèn follow siêu sáng Bộ 2
ọ ờ Đèn pha r i ngoài tr i 2500W Bộ 2
ế ị Các thi t b khác
ủ ứ ề ề Đi u hòa t đ ng TB1A, 1 chi u 4.8000Btu Cây 6
ể ắ m2 105 Màn hình led T3 out door, l p cabin có th di chuy nể
Máy chi uế Bộ 2
ệ Máy phát đi n 100KVA 80KW 3 pha Cái 1
ữ ậ Bộ 1 ụ ụ Khung treo hình ch nh t, khung nhôm, 4 tr , 1 tr 10m.70m đà ngang
ụ ụ Bộ 1 Khung nhôm, 2 tr , 1 tr 10m: 2x 10=20m, chân choĩ
ộ ủ ế ỗ ụ ụ ạ ộ B bàn gh g ph c v đ i h i (bàn đoàn ch Bộ 1
ư ế ị t ch, th ký) (12 bàn + 25 gh )
ế ị ử ụ ạ ̣ t b chuyên dung s d ng t i
Máy móc thi ề ả ti n s nh:
ế ị Thi t b ánh sáng
ể ề Bàn đi u khi n ánh sáng Cái 1
ấ ấ Công su t đèn sân kh u Cái 4
ụ ệ ấ ộ B công su t đèn và ph ki n Bộ 2
Đèn Beam 350 3in1 Bộ 20
Đèn follow siêu sáng Bộ 2
ế ị Các thi t b khác
Máy chi uế Bộ 2
ệ Máy phát đi n 5KVA Cái 1
ữ ậ Bộ 1 ụ ụ Khung treo hình ch nh t, khung nhôm, 4 tr , 1 tr 10m.70m đà ngang
ụ ụ Khung nhôm, 2 tr , 1 tr 10m: 2x 10=20m Bộ 1
́ ể ạ ộ ỗ ụ ụ ạ B bàn ghê g ph c v đ i bi u lãnh đ o Bộ 1
ử ụ t b chuyên dùng s d ng cho ề ư ộ ộ ế ị Máy móc thi Đ i Tuyên truy n L u đ ng
ế ị Thi t b ánh sáng
́ ể ề Bàn đi u khi n anh sáng Cái 1
ụ ệ ấ ộ B công su t đèn và ph ki n Bộ 2
ấ ấ Công su t đèn sân kh u Cái 2
Đèn moving head Beam Bộ 10
Đèn follow siêu sáng Bộ 1
ọ ờ Đèn pha r i ngoài tr i 2500W Bộ 2
ế ị Các thi t b khác
Máy chi uế Bộ 2
ệ Máy phát đi n 5KVA Cái 1
Khung treo đèn 2 chân quay (4 cái) Bộ 1
ụ Khung treo loa 2 tr treo loa (1 tr 1 ụ 0m) Bộ 1
ự ở 6 S Xây d ng
6.1 Văn phòng Sở
Máy đa năng photocopy, in 1 ị ụ ụ Ph c v công tác ẩ th m đ nh
Máy in màu kh l nổ ớ 2
ụ ệ Máy quay phim (và ph ki n) 1
ệ ố H th ng màn hình Led tr ình chi uế 1 ụ ụ ́ Ph c v trình ạ chiêu quy ho ch
ấ ả Máy tính b ng IPAD c u hình cao 5 ử ả X lý ph n ánh ườ ệ ng trên hi n tr ́ ế HuêS, Hu G
́ ấ May tính Laptop c u hình cao 1
ự ụ ị 6.2 Chi c c Giám đ nh xây d ng
ế ứ Máy đo v t n c 1
Máy quét laze 1
6.3 Thanh tra Xây d ngự
Máy toàn đ cạ 1
ở ể ệ 7 S Nông nghi p và Phát tri n nông thôn
ộ ả ồ ừ 7.1 Ban qu n lý r ng phòng h Sông B
ụ ổ Máy th i gió chuyên d ng đeo vai Chi cế 5
ơ ướ ộ ơ Bình b m n c đeo vai có đ ng c 10 Cái
Máy phát đi nệ Bộ 2
Xe máy Cái 3
ệ ố ộ H th ng c t ăng ten Cái 1
ệ ượ Máy phát đi n năng l ặ ờ ng m t tr i Bộ 2
Ghe máy Chi cế 1
ệ ố ị ơ H th ng b m x t PCCCR Bộ 3
ậ ố ả ỹ Máy nh k thu t s Chi cế 5
Máy quay camera Chi cế 2
ế Máy chi u Projector Cái 1
ạ ệ ệ Đi n tho i v tinh Chi cế 2
ả ả 7.2 Ban qu n lý C ng cá
Máy cắt cỏ Cái 3
ế Máy chi u Projector Cái 1
Máy phát đi nệ Bộ 2
ậ ố ố ỹ ̉ Máy anh k thu t s ch ng n ướ c Cái 3
ả ồ ả 7.3 Ban qu n lý Khu b o t n Sao La
Máy quay Camera Bộ 5
ệ ố ượ H th ng Pin năng l ặ ờ ng m t tr i Bộ 4
ị ị Máy đ nh v (GPS màu) Chi cế 10
ề ả ầ Máy tính b ng (Cài ph n m m) 8 Chi cế
Máy ảnh 6 Chi cế
ộ Máy b đàm con 10 Chi cế
ơ ướ Máy b m n c (PCCCR) 10 Chi cế
ắ ỏ Máy c t c (PCCCR) 5 Chi cế
ổ ́ Máy th i gio đeo vai (PCCCR) Chi cế 10
Máy phát đi nệ 1 Chi cế
Máy c a gư ô ̃(PCCCR) 5 Chi cế
Xe máy (các tr m, ạ p.QLBVR) 10 Chi cế
ẹ ộ Máy b đàm m 10 Máy
̀ ́ ố ệ ử ấ May tính xách tay (C u hinh cao x lý s li u) Cái 5
ể ử ể 5 Cái ố ấ Máy vi tính đ bàn (C u hình cao đ x lý s li u)ệ
ẫ ả ự ộ Máy b y nh t đ ng 20 Cái
ệ ố H th ng âm thanh: Thùng loa, Am ly, mic, 1 Bộ
Ghe máy 3 Chi cế
ạ ệ ệ Đi n tho i v tinh 4 Chi cế
ộ ừ 7.4 Ban qu n ả lý R ng phòng h A L ư ́ơi
ơ ướ ự ự ầ c áp l c + Đ u phun áp l c + 2 Cái Máy b m n Dây b mơ
́ ị ị Máy đ nh v (Màu và Đen trăng) 20 Cái
Máy tính b ngả 20 Cái
ề ể xa ki m tra và 2 Cái ừ ể ị ể ừ Flycam (Máy bay đi u khi n t ki m tra đ a hình cháy r ng,...)
ệ ố ượ H th ng pin năng l ặ ờ ng m t tr i 4 Cái
ừ ộ ả 7.5 Ban qu n lý R ng phòng h Nam Đông
ị ị Máy đ nh v GPS màu 7 Cái
ư Máy c a xăng 2 Cái
ơ ướ Máy b m n c PCCCR 4 Cái
ổ ộ ơ Máy th i gió đeo vai có đ ng c 2 Cái
ươ ừ ộ ả 7.6 Ban qu n lý r ng phòng h Sông H ng
ị ị Máy đ nh v 8 Cái
Máy tính b ngả Cái 6
ộ ế ẹ ệ ạ Cái 6 Máy b đàm m (Máy vô tuy n đi n lo i 50 W)
ả ậ ỹ Máy nh k thu t số Cái 3
Ố ả ng nhòm đo kho ng cách Cái 4
Máy quay Camera Bộ 4
H thệ ống Camera giám sát Bộ 4
ơ ướ ữ Máy b m n c ch a cháy đeo vai Cái 8
ự ầ ơ ơ Máy b m + đ u phun áp l c + dây b m Cái 8
ầ ổ Máy th i gió c m tay Cái 12
ổ Máy th i gió đeo vai Cái 8
ặ ạ ư Máy c a xăng ch t h cây Chi cế 5
ệ ố H th ng c t ộ Ăngten Cái 3
Máy phát đi nệ Bộ 3
Xe máy Cái
̉ ứ ướ Bê ch a n ộ c cao su di đ ng PCCCR Cái 3
ộ ắ ừ ả ả 7.7 Ban qu n lý R ng phòng h B c H i Vân
ồ ướ ế B n n c PCCCR 2000 lít và đ Bộ 10
Máy định vị Cái 10
ệ ố H th ng Camera gi ám sát Cái 5
Máy tính b ngả Cái 10
Máy quay phim Sony 4K HDR FDR AX700 Cái 2
ở ườ ữ Xe máy ch ng i ch a cháy Cái 10
ữ ị ệ ố Xe máy trang b h th ng ch a cháy c gi ơ ớ i Cái 4
ể ố Bộ 1 ệ ố H th ng máy và ng kính quan sát các đi m cháy r ngừ
Máy tính xách tay Cái 3
Máy Phát đi nệ Cái 1
ố ệ ̉ ử ể ấ Máy tính đ bàn c u hình cao đê x lý s li u Cái 3
ụ ụ ệ ố H th ng Flycam ph c v công tác PCCCR Cái 3
ụ ể 7.8 Chi c c Ki m lâm
ụ ̉ Văn phòng Chi c c Kiêm lâm
̀ ự ơ ơ Máy b m + đâu phun áp l c + dây b m Cái 30
ể ấ ử Máy vi tính đ bàn c u hình cao đ ố ể x lý s Bộ 30
li uệ
ị ị Máy đ nh v GPS Cái 100
Máy chiếu Projector Cái 20
ộ ệ ẹ ế ạ Cái 50 Máy b đàm m (Máy vô tuy n đi n lo i 50 W)
ệ ố ộ H th ng c t Ăngten Bộ 15
̀ ộ ̉ Máy đo đ cao điêm cháy băng laze Cái 15
ổ ừ ữ Chi cế 150 ụ Máy th i gió chuyên d ng ch a cháy r ng đeo vai
ơ ướ ữ Máy b m n c ch a cháy đeo vai Chi cế 150
ơ Máy b m PCCCR Cái 15
Máy quay Camera Bộ 20
ừ ồ ng nhòm quan sát cháy r ng ban đêm có h ng Chi cế 20 Ố ngo iạ
ư ặ ạ ườ ̉ ng băng can Chi cế 50 Máy c a xăng ch t h cây làm đ l aử
ự ắ Máy c t th c bì Chi cế 20
ệ ố ượ H th ng pin năng l ặ ờ ng m t tr i 20 Bộ
ệ ố H th ng Camera giám sát 20 Bộ
ế ị ệ ộ Thi t b di đ ng v tinh 20 Bộ
ộ ườ Amply, mixer, loa, micro (H i tr ng) 5 Bộ
ấ Máy tính xách tay c u hình cao 20 Cái
Máy tính b ngả 150 Cái
Flycam 20 Cái
ủ ề ầ 1 Bộ ̉ ủ ặ Server Máy ch đ c ch ng cho ph n m m ừ canh báo cháy r ng;
Ghe máy 10 Chi cế
Máy phát đi nệ 10 Cái
ở ườ ữ Xe máy ch ng i ch a cháy 20 Chi cế
ẫ ả Máy b y nh 50 Cái
ử ừ 20 Cái Telecope (g n chòi canh l a r ng, quan sát ộ đ ng v t t ắ ậ ừ xa)
ệ ạ ̉ 7.9 H t Kiêm lâm huy n Phú Vang
̀ ự ơ ơ Máy b m + đâu phun áp l c + dây b m 10 Cái
ể ử ấ ̉ 2 Bộ ố Máy vi tính đê bàn c u hình cao đ x lý s li uệ
ị Cái 2 ị Máy đ nh v GPS
Cái 1 ế Máy chi u Projector
́ ộ ệ ẹ ạ Cái 5 Máy b đàm m (Máy vô tuyên đi n lo i 50 W)
Bộ 1 ệ ố H th ng c t ộ Ăngten
̀ ộ ̉ Cái 1 Máy đo đ cao điêm cháy băng laze
ổ ừ ữ Chi cế 10 ụ Máy th i gió chuyên d ng ch a cháy r ng đeo vai
ơ ướ ữ Chi cế 10 Máy b m n c ch a cháy đeo vai
Bộ 1 Máy quay Camera
ừ ồ ng nhòm quan sát cháy r ng ban đêm có h ng Chi cế 1 Ố ngo iạ
ư ặ ạ ườ ả ng băng c n Chi cế 1 Máy c a xăng ch t h cây làm đ l aử
Chi cế 1 Máy cắt thực bì
̣ ố ượ Bộ 1 Hê th ng pin năng l ặ ờ ng m t tr i
ố Bộ 1 Hê ̣ th ng Camera gi ám sát
́ ệ ộ ̣ Bộ 1 Thiêt bi di đ ng v tinh
ộ ườ Bộ 1 Amply, mixer, loa, micro (H i tr ng)
ấ Cái 2 Máy tính xách tay c u hình cao
Cái 5 Máy tính b ngả
ể ả ồ ̣ 7.10 Hat Ki m lâm Khu b o t n thiên nhiên Phong Điêǹ
ự ầ ơ ơ Máy b m + đ u phun áp l c + dây b m Cái 10
ể ử ể Bộ 5 Máy vi tính đ bàn c u hình cao đ x lý sô ́ ấ li uệ
Máy định vị GPS Cái 20
́ ộ ệ ẹ ạ Cái 5 Máy b đàm m (Máy vô tuyên đi n lo i 50 W)
Bộ 5 ố Hê ̣ th ng c t ộ Ăngten
ằ ̣ ̉ Cái 4 Máy đo đô cao điêm cháy b ng laze
ổ ừ ữ Chi cế 20 ụ Máy th i gió chuyên d ng ch a cháy r ng đeo vai
ơ ướ ữ Máy b m n c ch a cháy đeo vai Chi cế 20
Máy quay Camera Bộ 5
̀ Ố ừ ng nhòm quan sát cháy r ng ban đêm có hông Chi cế 10
ngo iạ
ư ặ ạ ườ ả ng băng c n Chi cế 10 Máy c a xăng ch t h cây làm đ l aử
ự ắ Máy c t th c bì Chiếc 10
̣ ố ượ Hê th ng pin năng l ̣ ờ ng măt tr i Bộ 5
ố Hê ̣ th ng Camera giám sát Bộ 5
ộ ườ Amply, mixer, loa, micro (H i tr ng) Bộ 1
ấ Máy tính xách tay c u hình cao Cái 5
Máy tính b ngả Cái 20
Flycam Cái 5
ẫ ả Máy b y nh Cái 50
Máy phát đi nệ Cái 5
ở ườ ữ Xe máy ch ng i ch a cháy Chi cế 20
ử ừ Cái 5 Telecope (g n chòi canh l a r ng, quan sát ộ đ ng v t t ắ ậ ừ xa)
Ghe máy Chi cế 5
ệ Đi n tho ệ ại v tinh Cái 10
ệ ể ̣ 7.11 Hat Ki m lâm huy n Nam Đông
ự ầ ơ ơ Máy b m + đ u phun áp l c + dây b m Cái 5
́ ấ May tính bàng có c u hình cao Cái 10
́ ể ử ể ấ Bộ 5 ố Máy vi tinh đ bàn c u hình cao đ x lý s li uệ
ấ Máy tính xách tay c u hình cao Cái 5
ị Máy định v GPS Cái 10
ố Hê ̣ th ng c ột Ăngten Bộ 5
ổ ừ ữ Chi cế 10 ụ Máy th i gió chuyên d ng ch a cháy r ng đeo vai
ơ ướ ữ Máy b m n c ch a cháy đeo vai Chi cế 10
Máy quay Camera Bộ 5
ừ ồ ng nhòm quan sát cháy r ng ban đêm có h ng Chi cế 5 Ố ngo iạ
ư ặ ạ ườ ̉ ng băng can Chi cế 2 Máy c a xăng ch t h cây làm đ l aử
ự ắ Máy c t th c bì Chi cế 3
ộ ườ Amply, mixer, loa, micro (H i tr ng) Bộ 1
Ghe máy Chi cế 1
ộ ơ ộ ữ 7.12 ố ể Đ i Ki m lâm c đ ng Phòng cháy ch a ừ cháy r ng s 1
ự ầ ơ ơ Máy b m + đ u phun áp l c + dây b m Cái 5
ể ử ể ấ Bộ 5 ố Máy vi tính đ bàn c u hình cao đ x lý s liêụ
ị Máy định v GPS Cái 5
ề Máy chi u Projector Cái 1
ộ ẹ ế ệ ại 50 Cái 5 Máy b đàm m (Máy vô tuy n đi n lo W)
ệ ố ộ H th ng c t Ăngten Bộ 1
ữ ừ ̉ Chi cế 10 ụ Máy thôi gió chuyên d ng ch a cháy r ng đeo vai
ơ ướ ữ Máy b m n c ch a cháy đeo vai Chi cế 10
Máy quay Camera Bộ 2
ừ ồ Chi cế 2 ́ Ông nhòm quan sát cháy r ng ban đêm có h ng ngoại
́ ư ặ ạ ườ ả ng băng c n Chi cế 5 May c a xăng ch t h cây làm đ l aử
Máy cắt th c bìự Chi cế 5
ệ ố ượ H th ng pin năng l ặ ờ ng m t tr i Bộ 1
H thệ ống Camera giám sát Bộ 2
ế ị ệ ộ Thi t b di đ ng v tinh Bộ 2
ộ ườ Amply, mixer, loa, micro (H i tr ng) Bộ 1
ấ Máy tính xách tay c u hình cao Cái 2
Máy tính bảng Cái 5
Ghe máy Chi cế 1
ạ ệ ệ Đi n tho i v tinh Cái 2
ả ồ ạ ̉ 7.13 H t Kiêm lâm Khu b o t n Sao La
ể ử ấ ̉ Bộ 8 ố Máy vi tính đê bàn c u hình cao đ x lý s liêụ
ị ị Máy đ nh v GPS Cái 10
Ghe máy Chi cế 2
ư ặ ạ ườ ả ng băng c n Chi cế 5 Máy c a xăng ch t h cây làm đ l aử
ệ ố ượ H th ng pin năng l ̣ ờ ng măt tr i Bộ 4
Máy tính b ngả 10 Cái
ơ ướ Máy b m n ấ c vòi phun áp su t Cái 2
Máy cắt c ( PCCCR ) ỏ Cái 2
Máy quay Camera Cái 5
ấ Máy tính xách tay c u hình cao Cái 5
́ ồ ừ Ông nhòm quan sát r ng ban đêm có h ng ngoai ̣ Cái 5
Fly cam Cái 5
ườ ữ Xe may ch́ ở ng i ch a cháy Chi cế 20
ệ ể ạ 7.14 H t Ki m lâm huy n A L ướ i
̀ ơ Máy b m + đâu phun áp l ực + dây b mơ Cái 7
ể ử ấ ̉ Bộ 8 ố Máy vi tính đê bàn c u hình cao đ x lý s liêụ
ị ị Máy đ nh v GPS Cái 25
ế Máy chi u Projector Cái 2
́ ẹ ộ ̣ Máy b đàm m (Máy vô tuyên điên lo ại 50 W) Cái 5
ệ ố ộ H th ng c t Ăngten Bộ 6
ể ộ Máy đo đ cao đi m cháy b ằng laze Cái 4
ừ ữ Chi cế 15 ụ Máy thổi gió chuyên d ng ch a cháy r ng đeo vai
ơ ướ ữ Máy b m n c ch a cháy đeo vai Chi cế 15
Máy quay Camera Bộ 7
ừ ồ Chi cế 5 Ống nhòm quan sát cháy r ng ban đêm có h ng ngoại
ư ườ ả ặ a ̣ cây làm đ ng băng c n Chi cế 5 Máy c a xăng ch t h l aử
Chi cế 10 Máy cắt th c bìự
ệ ố ượ H th ng pin năng l ặ ờ ng m t tr i Bộ 5
ệ ố H th ng Camera giám sát Bộ 5
ộ ườ Amply, mixer, loa, micro (H i tr ng) Bộ 1
ấ Máy tính xách tay c u hình cao Cái 5
Cái 15 Máy tính b ngả
Cái 10 Flycam
Cái 3 Máy phát đi nệ
ở ườ ữ Xe máy ch ng i ch a cháy Chi cế 20
ừ ắ Telecope (g n chòi canh l ửa r ng, quan sát Cái 5
ậ ừ ộ đ ng v t t xa)
Ghe máy Chi cế 5
ạ ệ ệ Đi n tho i v tinh Cái 5
ể ệ ề ạ 7.15 H t Ki m lâm huy n Phong Đi n
̀ ự ơ Máy b m + đâu phun áp l c + dây b ơm Cái 5
̉ ử ể Bộ 5 ố ấ Máy vi tính đ bàn c u hình cao đê x lý s li uệ
ị ị Máy đ nh v GPS Cái 20
ế Máy chi u Projector Cái 1
ộ ế ệ ẹ ạ Cái 5 Máy b đàm m (Máy vô tuy n đi n lo i 50 W)
ệ ố H th ng c t ộ Ăngten Bộ 5
́ ̀ ể ộ Máy đo đ cao đi m chay băng laze Cái 4
ổ ữ ừ Chi cế 20 ụ Máy th i gió chuyên d ng ch a cháy r ng đeo vai
ơ ướ ữ Máy b m n c ch a cháy đeo vai Chi cế 20
Máy quay Camera Bộ 5
ừ ồ ng nhòm quan sát cháy r ng ban đêm có h ng Chi cế 5 Ố ngo iạ
ư ặ ạ ươ ̉ ̀ ng băng can Chi cế 10 Máy c a xăng ch t h cây làm đ l aử
ự ắ Máy c t th c bì Chiếc 10
ệ ố ượ H th ng pin năng l ặ ờ ng m t tr i 5 Bộ
ệ ố H th ng Camera giám sát 2 Bộ
ộ ườ Amply, mixer, loa, micro (H i tr ng) 1 Bộ
́ Máy tính xách tay câu hình cao 5 Cái
Máy tính b ngả 20 Cái
Flycam 5 Cái
Máy phát đi nệ 5 Cái
ở ườ ữ Xe máy ch ng i ch a cháy Chi cế 20
ử ừ 5 Cái Telecope (g n chòi canh l a r ng, quan sát ộ đ ng v t t ắ ậ ừ xa)
5 Ghe máy Chi cế
ạ ệ ệ Đi n tho i v tinh Cái 10
ề ể ệ ả ạ 7.16 H t Ki m lâm huy n Qu ng Đi n
ự ầ ơ ơ Máy b m + đ u phun áp l c + dây b m Cái 2
ị ị Máy đ nh v GPS Cái 5
Máy chiếu Projector Cái 1
ộ ẹ ệ ế ạ Cái 2 Máy b đàm m (Máy vô tuy n đi n lo i 50 W)
ệ ố ộ H th ng c t Ăngten Bộ 1
̀ ể ộ Máy đo đ cao đi m cháy băng laze Cái 5
ổ ữ ừ Chiếc 5 ụ Máy th i gió chuyên d ng ch a cháy r ng đeo vai
ơ ướ ữ Máy b m n c ch a cháy đeo vai Chi cế 5
ơ Máy b m PCCCR Cái 5
Máy quay Camera Bộ 2
ừ ồ ng nhòm quan sát cháy r ng ban đêm có h ng Chi cế 2 Ố ngo iạ
ư ặ ạ ườ ̉ ng băng can Chi cế 5 Máy c a xăng ch t h cây làm đ l aử
ự ắ Máy c t th c bì Chi cế 3
ệ ố H th ng Camera giám sát Bộ 2
ế ị ệ ộ Thi t b di đ ng v tinh Bộ 5
ộ ườ Amply, mixer, loa, micro (H i tr ng) Bộ 1
́ ̉ Máy vi tính đê bàn câu hình cao Bộ 5
ấ Máy tính xách tay c u hình cao Cái 3
Máy tính b ngả Cái 5
Flycam Cái 1
Ghe máy Chi cế 1
Máy phát đi nệ Cái 1
ườ ữ Xe máy ch ở ng i ch a cháy Chi cế 20
ộ ơ ộ ữ 7.17 ố ể Đ i Ki m lâm c đ ng Phòng cháy ch a ừ cháy r ng s 2
ự ầ ơ ơ Máy b m + đ u phun áp l c + dây b m Cái 5
̉ ử ể Bộ 5 ố ấ Máy vi tính đ bàn c u hình cao đê x lý s li uệ
ế Máy chi u Projector Cái 1
ộ ẹ ế ệ ạ Cái 5 Máy b đàm m (Máy vô tuy n đi n lo i 50 W)
ệ ố H th ng c t ộ Ăngten Bộ 2
ể ằ ộ Máy đo đ cao đi m cháy b ng laze Cái 3
ữ ừ ̉ Chi cế 10 ụ Máy thôi gió chuyên d ng ch a cháy r ng đeo vai
ơ ướ ữ Máy b m n c ch a cháy đeo vai Chi cế 10
Máy quay Camera Bộ 5
́ ừ Ông nhòm quan sát cháy r ng ban đêm Chiếc 5
ư ặ ạ ườ ả ng băng c n Chi cế 5 Máy c a xăng ch t h cây làm đ l aử
ự Chi cế ắ Máy c t th c bì 5
H thệ ống Camera giám sát Bộ 2
ộ ườ Amply, mixer, loa, micro (H i tr ng) Bộ 1
ấ Máy tính xách tay c u hình cao Cái 5
Máy tính b ngả Cái 10
Flycam Cái 10
ở ườ ữ Xe máy ch ng i ch a cháy Chi cế 20
ạ ệ ệ Đi n tho i v tinh Cái 5
ị ệ ị Máy đ nh v v tinh Chi cế 5
Máy phát đi nệ Cái 8
ữ Bình ch a cháy đeo vai Cái 10
ơ ướ Bình b m n c đeo vai Cái 10
ể ạ ế 7.18 H t Ki m lâm thành phô Hú
̀ ự ơ ơ Máy b m + đâu phun áp l c + dây b m Cái 1
ể ử ể ấ Bộ 3 ố Máy vi tính đ bàn c u hình cao đ x lý s liêụ
ị ị Máy đ nh v GPS Cái 5
Máy chiếu Projector Cái 1
ộ ẹ ế ̣ ại 50 Cái 2 Máy b đàm m (Máy vô tuy n điên lo W)
ệ ố ộ H th ng c t Ăngten Bộ 1
ể ằ ộ Máy đo đ cao đi m cháy b ng laze Cái 1
́ ̃ ư ừ ̉ Chi cế 14 ụ Máy thôi gio chuyên d ng ch a cháy r ng đeo vai
ơ ướ ữ Máy b m n c ch a cháy đeo vai Chi cế 10
Máy quay Camera Bộ 1
ừ Ống nhòm quan sát cháy r ng ban đêm Chi cế 1
ư ặ ạ ườ ả ng băng c n Chi cế 2 Máy c a xăng ch t h cây làm đ l aử
Máy cắt th c bìự Chi cế 2
̣ Hê thônǵ Camera giám sát Bộ 2
ộ ườ Amply, mixer, loa, micro (H i tr ng) Bộ 1
ấ Máy tính xách tay c u hình cao Cái 5
́ ả Máy tính b ng câu hình cao Cái 5
Flycam Cái 1
Máy phát đi nệ Cái 1
ở ườ ữ Xe máy ch ng i ch a cháy Chi cế 20
ạ ệ ệ Đi n tho i v tinh Cái 2
ươ ể ạ ị ủ 7.19 H t Ki m lâm th xã H ng Th y
ự ầ ơ ơ Máy b m + đ u phun áp l c + dây b m Cái 10
̉ ử ể Bộ 10 ́ ố Máy vi tính đ bàn câu hình cao đê x lý s li uệ
ị ị Máy đ nh v GPS Cái 20
ế Máy chi u Projector Cái 1
́ ệ ẹ ạ ộ Máy b đàm m (máy vô tuyên đi n lo i 50 W) Cái 10
ệ ố ộ H th ng c t Ăngten Bộ 3
̀ ộ ̉ Máy đo đ cao điêm cháy băng laze Cái 6
ổ ừ ữ Chi cế 20 ụ Máy th i gió chuyên d ng ch a cháy r ng đeo vai
ơ ướ ữ Máy b m n c ch a cháy đeo vai Chi cế 20
Máy quay Camera Bộ 5
̀ ừ Chi cế 15 ́ Ông nhòm quan sát cháy r ng ban đêm có hông ngo iạ
ư ặ ạ ườ ả ng băng c n Chi cế 15 Máy c a xăng ch t h cây làm đ l aử
Máy cắt th c bìự Chi cế 20
ệ ố H th ng Camera giám sát Bộ 4
ộ ườ Amply, mixer, loa, micro (H i tr ng) Bộ 1
ấ Máy tính xách tay c u hình cao Cái 10
ấ ̉ Máy tính bang c u hình cao Cái 30
Ghe máy Chi cế 5
Đò máy Chi cế 5
ạ ệ ệ Đi n tho i v tinh Cái 10
ữ Bình ch a cháy đeo vai Cái 20
ơ ướ Bình b m n c đeo vai Cái 20
Máy phát đi nệ Cái 10
́ ể ệ ạ ộ 7.20 H t Ki m lâm huy n Phu L c
ự ầ ơ ơ Máy b m + đ u phun áp l c + dây b m Cái 10
ể ử ể Bộ 10 Máy vi tính đ bàn c u hình cao đ x lý sô ́ ấ li uệ
ị ị Máy đ nh v GPS Cái 25
Máy chiếu Projector Cái 1
ộ ế ệ ẹ ạ Cái 5 Máy b đàm m (Máy vô tuy n đi n lo i 50 W)
ệ ố H th ng c t ộ Ăngten Bộ 5
̀ ể ộ Máy đo đ cao đi m cháy băng laze Cái 4
ổ ữ ừ Chi cế 20 ụ Máy th i gió chuyên d ng ch a cháy r ng đeo vai
ơ ướ ữ Máy b m n c ch a cháy đeo vai Chi cế 30
Máy quay Camera Bộ 5
̀ ừ ng nhòm quan sát cháy r ng ban đêm có hông Chi cế 10 Ố ngo iạ
ư ặ ạ ườ ả ng băng c n Chi cế 10 Máy c a xăng ch t h cây làm đ l aử
Máy cắt th c bìự Chi cế 10
ệ ố ượ H th ng pin năng l ặ ờ ng m t tr i Bộ 5
ệ ố H th ng Camera giám sát Bộ 4
ộ ườ Amply, mixer, loa, micro (H i tr ng) Bộ 1
ấ Máy tính xách tay c u hình cao Cái 10
ấ ả Máy tính b ng c u hình cao Cái 25
Flycam Cái 5
ẫ ả Máy b y nh Cái 20
Máy phát điện Cái 5
ở ườ ữ Xe máy ch ng i ch a cháy Chi cế 20
ử ừ Cái 5 ậ ừ Telecope (găn chòi canh l a r ng, quan sát ộ đ ng v t t ́ xa)
5 Ghe máy Chi cế
ạ ệ ệ Đi n tho i v tinh Cái 10
ươ ể ạ ị 7.21 H t Ki m lâm th xã H ng Trà
ự ầ ơ ơ Máy b m + đ u phun áp l c + dây b m Cái 10
ể ử ể ấ Bộ 5 ố Máy vi tính đ bàn c u hình cao đ x lý s li uệ
ị ị Máy đ nh v GPS Cái 15
ế Máy chi u Projector Cái 1
ộ ế ẹ ệ ạ Cái 5 Máy b đàm m (Máy vô tuy n đi n lo i 50 W)
ệ ố ộ H th ng c t Ăngten Bộ 3
̀ ộ Máy đo đ cao đi ểm cháy băng laze Cái 4
ổ ừ ữ Chi cế 20 ụ Máy th i gió chuyên d ng ch a cháy r ng đeo vai
ơ ướ ữ Máy b m n c ch a cháy đeo vai Chi cế 20
Máy quay camera Bộ 4
́ ừ ồ ng nhòm quan sát chay r ng ban đêm có h ng Chi cế 10 Ố ngo iạ
ư ặ ạ ườ ̉ ng băng can Chi cế 10 Máy c a xăng ch t h cây làm đ lửa
ắ Máy c t th c b ự ì Chi cế 10
ệ ố ượ H th ng pin năng l ặ ờ ng m t tr i Bộ 3
ộ ườ Amply, mixer, loa, micro (H i tr ng) Bộ 1
ấ Máy tính xách tay c u hình cao Cái 5
Máy tính b ngả Cái 15
Máy phát đi nệ Cái 3
ở ườ ữ Xe máy ch ng i ch a cháy Chi cế 20
Ghe máy Chi cế 3
ạ ệ ệ Đi n tho i v tinh Cái 5
ả 7.22 ả ồ Ban Qu n lý Khu b o t n thiên nhiên Phong Đi nề
ị ị Máy đ nh v GPS Cái 15
Máy tính b ngả Cái 18
Máy nhả Cái 2
Máy quay phim Cái 2
Máy phát đi nệ Cái 2
ướ ữ Máy phun n c ch a cháy đeo vai Cái 15
̉ Máy thôi gió đeo vai Cái 15
́ ̀ ổ Máy th i gio câm tay Cái 15
ẫ ả Máy b y nh Cái 40
Ghe máy Chi cế 2
ở ườ ữ Xe máy ch ng i ch a cháy Chi cế 20
ấ ể Máy vi tính đ bàn c u hình cao Bộ 5
Máy vi tính xách tay Bộ 2
Máy phát đi nệ Bộ 1
Máy nhả Cái 2
ệ ố ượ H th ng pin năng l ng m t tr ì ặ ơ Bộ 4
ẹ ộ Máy b đàm m Cái 2
ộ Máy b đàm con Cái 16
ư Máy c a xăng Cái 2
Máy cắt th c bự ì Cái 3
ệ ố ệ ừ ạ ả ̉ H th ng Anten các tr m quan lý b o v r ng Cái 4
ụ ụ ề ộ Loa di đ ng ph c v truy n thông Cái 2
ế Máy chi u Projecter Cái 1
ơ Máy b m PCCCR Cái 4
ơ ́ ạ Súng băn đ n h i cay Kh uẩ 6
ồ Ống nhòm h ng ngo i ạ Cái 2
ạ ệ ệ Đi n tho i v tinh Chi cế 4
Dùi cui đi nệ Cái 6
ệ ố H th ng Camera giám sát Bộ 6
ộ ươ ừ ả ủ 7.23 Ban qu n lý R ng phòng h H ng Th y
̉ ộ Máy b đàm đê bàn Cái 5
ị ị Máy đ nh v GPS Cái 5
ị ị Máy đ nh v GPS Cái 5
ổ ắ Máy n g n ghe Cái 2
Máy c aư Cái 3
Ghe máy Chi cế 2
ở ệ ̉ 7.24 Văn phòng S Nông nghi p và Phát triên nông thôn
̀ ́ ể ử ể 3 ́ Máy vi tính đ bàn câu hinh cao đ x lý sô Bộ
li uệ
ậ ả ỹ Máy nh k thu t số Chi cế 1
Máy Scan 1 Cái
ế Máy chi u không dây 1 Cái
ở ị 8 S Du l ch
ụ ụ Máy tính b ngả 1 cái Ph c v công tác thanh tra
Máy scan 1 cái
Máy nhả 1 cái
Máy quay cầm tay 1 cái
́ Ỉ IV BAN, NGÀNH CÂP T NH
1 Thanh tra t nhỉ
Máy chi uế 1 Bộ
Máy quay phim 1 Cái
ậ ố ỹ ̉ máy anh k thu t s 2 Cái
máy scan 2 Cái
Máy ghi âm 2 Cái
Máy tính b ngả 4 Cái
ệ ố ủ H th ng máy ch 1 Bộ
H thệ ống camera giám sát 1 Bộ
2 Ban Dân t cộ
H thệ ống Camerra giám sát 1 Bộ
t b máy ch ủ (CPU, noritor, keyboard, 1 cái ế ị Thi mouse,...)
ạ ế ị t b máy tr m (máy tính ph c v ph ụ ụ ần 2 Bộ Thi ấ ề m m có c u hình cao
ỉ 3 ố Ban ch huy phòng ch ng thiên tai và TKCN t nhỉ
ự ướ ự ộ Máy đo m c n đ ng c t 10 cái
Máy đo gió, bão Young 5 cái
ư ự ộ Máy đo m a t đ ng 5 cái
ạ ị ộ ồ 1 Bộ ị ệ Máy toàn đ c đ nh v v tinh GPS (01 b g m 3 máy)
ấ Máy tính c u hình cao (server) 2 cái
Máy phát đi n dệ ự phòng 3 cái
ệ ố ự ộ H th ng báo cháy t đ ng Bộ 2
H thệ ống camera và đầu ghi hình cái 3
ả ế ệ 4 Ban Qu n lý Khu kinh t , công nghi p
ạ ầ ả Trung tâm Qu n lý, khai thác h t ng khu kinh , cế ông nghi pệ t
ử ụ ệ ộ Cái 1 ướ ̉ Máy đo đ màu (s d ng phòng thí nghi m cua ́ử ả c th i) Nhà máy x ly n
Máy phát đi nệ Cái 1
ơ B m axit + b ộ ống hút Bộ 1
ơ B m chìm Cái 1
ườ ẳ ế 5 Tr ng Cao đ ng Y t
Máy soi tay Cái 4
̀ ử ộ Bôn r a tay n i khoa Cái 3
ử ạ Bồn r a tay ngo i khoa Cái 3
ộ ơ H p xông h i formol Cái 3
ệ ệ ộ ấ ẩ t khu n nhi t đ th p dùng Paracetic Cái 3 Máy ti acid
Nồi hấp Autoclave Cái 3
ệ ẩ Máy ti t khu n Ethylen oxid Cái 3
̃ ̉ ư ư ồ ả Tu l u tr đ v i Cái 4
ặ ồ ả ặ ệ Máy gi t đ v i (máy gi t công nghi p) Cái 3
ụ ộ ữ ậ Mô hình b ph n sinh d c nam, n Cái 3
ụ Mô hình th t tháo Cái 3
Máy hút đàm dãi Cái 3
ặ ộ ả Mô hình đ t n i khí qu n Cái 3
ệ ữ Mô hình b nh nhân nam và n Cái 4
ườ Gi ộ ỗ ợ ắ ng h tr t m g i Cái 3
ế ạ ồ Đèn chi u tia h ng ngo i, t ử ngo iạ Cái 4
Máy massage toàn thân Cái 3
ườ Gi ng đa năng Cái 4
ỗ ợ ệ ể ệ Máy h tr nâng và di chuy n b nh nhân li t Cái 3
Monitoring Cái 3
Máy đo đi n timệ Cái 3
ệ ơ B m tiêm đi n Cái 3
ườ ệ Mô hình ng i b nh đa năng Cái 4
ườ ệ ệ ử Mô hình ng i b nh đi n t Cái 4
Mô hình tiêm trong da Cái 7
ướ Mô hình tiêm d i da Cái 7
ệ ử ắ ị Mô hình tiêm b p th t sâu đi n t Cái 6
ề ạ Mô hình tiêm truy n tĩnh m ch Cái 7
ạ ặ Mô hình đ t sonde d dày Cái 5
Mô hình chăm sóc răng mi ngệ Cái 4
ử ế ươ Mô hình thay băng r a v t th ng Cái 4
ườ ệ ử Gi ng đa năng đi n t Cái 3
ờ Máy hút đ m dãi Cái 3
ử ạ Mô hình r a d dày Cái 3
ứ ừ ầ ấ Mô hình cấp c u ng ng hô h ptu n hoàn Cái 3
ự ộ Máy phân tích khí máu t đ ng ABL80 Cái 3
Máy ly tâm Centrifuge 5424R (Eppendorf) Cái 3
T ủ ấm CO2 C170 Cái 3
Máy ly tâm NF800 Cái 3
ọ Máy đ c ELISA PR2100 Cái 3
Máy ly tâm tubes 15 ml Cái 3
Máy ly tâm tubes 1,5 ml Cái 3
́ ̉ Kinh hiên vi soi ng ượ c Cái 3
ọ ấ Tu ̉ an toàn sinh h c c p 2 Cái 4
ượ ỉ ể ạ c th tích các lo i: Cái 5 ề Micropipette đi u ch nh đ 1 10μl, 20 200μl, 100 1000μl
Máy , lủ ắc khay Elisa Stat 2200 Cái 4
Máy ly tâm MF 80 (Hanil) Cái 4
ể ỳ Kính hi n vi hu nh quang đèn led Cái 4
ệ Máy đi n di Mupid® One Cái 4
Máy ly tâm Cái 3
ể ọ Kính hi n vi quang h c Cái 32
T s yủ ấ Cái 3
ầ Máy đo pH c m tay Cái 3
ệ ử ố Cân đi n t 2 s Cái 5
Cân đi n tệ ử 4 số Cái 3
Máy khu y tấ ừ Cái 3
ự ộ Máy đóng nang bán t đ ng Cái 3
ử Đèn soi t ạ ngo i Cái 3
ể ấ B m Bainmarrie 60° C Cái 3
Cân đi n tệ ử Cái 3
Máy c t n ấ ướ c Cái 3
Tủ lạnh 2°C 8°C Sanyo Cái 5
Máy chế viên Cái 3
ổ ử Máy soi c t cung Cái 4
́ May siêu âm màu 4D Cái 3
Mô hình khám sinh d c nụ ữ 4 Mô hình
ự ậ ụ Mô hình th c t p khám ph khoa 4 Mô hình
ế ẻ ̉ Mô hình các kiêu th đ 3 Mô hình
ỡ ̉ ự ộ Mô hình đ đe t ế ố đ ng k t n i máy tính 3 Mô hình
ố ộ Máy in t c đ cao Cái 15
Ti vi thông minh full HD màn hình l nớ Cái 20
Máy chiếu Cái 50
ụ ụ ư ấ Bộ 20 ữ Máy vi tính c u hình cao (ph c v l u tr thông tin)
Máy chủ Cái 2
ố ộ Máy photocopy t c đ cao Cái 5
ụ ụ ả ạ Am ly, micro, loa ph c v gi ng d y Bộ 20
ự ả ̉ Cái 25 ề Đi u hòa không khí (b o quan phòng th c hành)
ấ Máy tính xách tay c u hình cao Cái 10
ủ ự T đ ng mô hình Cái 20
̣ ̣ PHU LUC 2
̀ ́ ́ Ứ Ị ̉ ̉ ̣ ̣ ́ ̉ Ư Ơ ̣ Ơ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ̀ ́ ́ ủ ị ủ ỉ ̣ BÔ SUNG TIÊU CHUÂN, Đ NH M C, TRANG BI MAY MOC, THIÊT BI CHUYÊN DUNG TAI C QUAN, TÔ CH C Đ N VI THUÔC UBND CAC HUYÊN (Kem theo Quyêt đinh sô 432/QĐUBND ngày 12/02/2020 c a Ch t ch UBND t nh)
ị TT ́ Tên may móc thi ế ị t b Đ nh m c ứ Ghi chú Đ n vơ ị tính
Ệ 1 UBND HUY N NAM ĐÔNG
1,1 Kh i xố ã
Máy Quét cái 1
Máy nhả cái 1
ố 1,2 Kh i hành chính
Máy nhả cái 1
Máy chi uế Bộ 1
Ệ 2 UBND HUY N PHONG ĐI ỀN
ị ấ ố 2,1 Kh i UBND các xã, th tr n
ế ị ệ ố H th ng thi t b âm thanh nhà văn hóa 1 Hệ th ngố
ướ ố ệ ố H th ng n c u ng tinh khi ế t 2 Hệ th ngố
ấ 2,2 Khối phòng ban, chuyên môn c p huy n ệ
ướ ố ệ ố H th ng n c u ng tinh khi ế t 1 Hệ th ngố
Máy hút b iụ Cái 1
Ả Ệ 3 UBND HUY N QU NG ĐIỀN
3,1 Phòng N i vộ ụ
Máy quét cái 1
ế ạ ầ 3,2 Phòng Kinh t và H t ng
Máy quét cái 1
ị ị Máy đ nh v GPS cái 1
ế ạ 3,3 Phòng Tài chính K ho ch
Máy quét cái 1
ị ấ ố 3,4 Kh i xã, th tr n
Máy chi uế cái 1
Máy Scan A3 cái 2
4 UBND HUYỆN PHÚ VANG
ứ ơ ị ấ ơ 4,1 ị Đ nh m c chung cho c quan, đ n v c p huy nệ
ệ ả Máy quét nh và tài li u (A4) Cái 1
Máy projector Cái 1
ạ ố ở Tivi (lo i 40" tr xu ng) Cái 1
ứ ơ ệ ấ ị 4,2 Đ nh m c riêng cho c quan c p huy n
Văn Phòng HĐND và UBND huy nệ
Máy nhả Cái 1
ệ ủ Máy h y tài li u Cái 1
ế ị ộ ườ Thi t b âm thanh H i tr ng Bộ 1
ở ạ Tivi (lo i 40" tr lên) Cái 1
ệ ả Máy quét nh và tài li u (A3) Cái 1
̉ Trung Tâm Văn Hóa Thông tin và Thê thao
Máy quay Camera HD Bộ 2
́ ấ Máy tinh xách tay c u hình cao Cái 1
Máy phát thanh Cái 1
Trung tâm hành chính công huy nệ
́ ệ ố ự ộ H th ng xêp hàng t đ ng Bộ 1
Máy phô tô Cái 1
ạ ở Tivi (lo i 40" tr lên) Cái 1
ệ ả Máy quét nh và tài li u (A3) Cái 1
ồ ơ ạ ầ ọ Đ u đ c mã v ch h s Cái 10
Máy phát đi nệ Cái 1
Camera giám sát Bộ 6
Phòng Tài nguyên Môi tr ngườ
ị ầ ị Máy đ nh v c m tay GPS Cái 1
Máy in kh A3ổ Cái 1
ả Máy đo kho ng cách laser Cái 1
ị ấ ố 4,3 Kh i UBND xã, th tr n
ộ ậ ử ấ B ph n 1 c a c p Xã
ệ ố ế ự ộ H th ng x p hàng t đ ng Bộ 1
Máy phô tô Cái 1
ở ạ Tivi (lo i 40" tr lên) Cái 1
ệ ả Máy quét nh và tài li u (A4) Cái 1
ệ ả Máy quét nh và tài li u (A3) Cái 1
̀ ạ ọ ơ ̀ Đâu đ c mã v ch hô s Cái 5
Camera giám sát Bộ 4
Máy Projector Cái 1
Máy Phát đi nệ Cái 1
5 UBND THÀNH PHỐ HUẾ
5,1 Nhà thiếu nhi
ệ ố H th ng camera cái 1
Đàn Piano đi nệ cái 11
ườ ả ể ơ ị ự ng, đ ng, đoàn th , đ n v s 5,2 ố Kh i ph nghi pệ
ề ế Máy chi u, màn chi u 1 chi c/1ế đv
ệ ố H th ng âm thanh 1 chi c/1ế đv
ệ ự Máy phát đi n d phòng 1 chi c/1ế đv