B Y T
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 6106/QĐ-BYT Hà N i, ngày 31 tháng 12 năm 2019
QUY T ĐNH
V VI C CÔNG B TH T C HÀNH CHÍNH LĨNH V C S C KH E BÀ M -TR EM
(DÂN S -KHHGĐ) THU C PH M VI CH C NĂNG QU N LÝ C A B Y T T I THÔNG
T S 27/2019/TT-BYT NGÀY 27/9/2019Ư
B TR NG B Y T ƯỞ
Căn c Ngh đnh s 75/2017/NĐ-CP ngà y 20 tháng 6 năm 2017 c a Chính ph quy đnh ch c
năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Y t ; ơ ế
Căn c Ngh đnh s 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 c a Chính ph v ki m soát th
t c hành chính; Ngh đnh s 48/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2013 c a Chính ph s a đi,
b sung m t s đi u c a các Ngh đnh liên quan đ ến ki m soát th t c hành chính và Ngh đnh
s 92/2017/NĐ-CP ngày 07 tháng 8 năm 2017 c a Chính ph s a đi, b sung m t s đi u c a
các Ngh đnh liên quan đn ki m soát th t c hành chính; ế
Xét đ ngh c a V tr ng V S c kh e Bà m -Tr em, B Y t . ưở ế
QUY T ĐNH:
Đi u 1. Công b kèm theo Quy t đnh này 01 th t c hành chính đc s a đi, b sung, thay th ế ượ ế
trong lĩnh v c S c kh e Bà m -Tr em (Dân S -K ho ch hóa gia đình) thu c ph m vi ch c ế
năng qu n lý c a B Y t đc quy đnh t i Thông t s 27/2019/TT-BYT ngày 27/9/2019 c a ế ượ ư
B tr ng B Y t s a đi m t s đi u c a Thông t s 17/2012/TT-BYT ngày 24/10/2012 quy ưở ế ư
đnh c p và s d ng Gi y ch ng sinh ban hành t i Quy t đnh s 4691/QĐ-BYT ngày 04 tháng ế
11 năm 2015 c a B tr ng B Y t . ưở ế
Đi u 2. Quy t đnh này có hi u l c thi hành k t ngày ký ban hành và thay th Quy t đnh s ế ế ế
5975/QĐ-BYT ngày 26 tháng 12 năm 2019 v công b th t c hành chính lĩnh v c S c kh e Bà
m -Tr em (Dân S -K ho ch hóa gia đình) thu c ph m vi ch c năng qu n lý c a B Y t ế ế
đc quy đnh t i Thông t s 27/2019/TT-BYT ngày 27/9/2019ượ ư
Đi u 3. Các Ông, Bà: Chánh Văn phòng B , Th tr ng các V , C c, Thanh tra B , T ng c c, ưở
S Y t các t nh, thành ph tr c thu c Trung ng và Th tr ng các đn v có liên quan ch u ế ươ ưở ơ
trách nhi m thi hành Quy t đnh này./. ế
N i nh n:ơ
- Nh đưi u 3;
- B tr ng (đ báo cáo); ưở
KT. B TR NG ƯỞ
TH TR NG ƯỞ
- Các Th tr ng (đ ph/h p ch đo); ưở
- C c Ki m soát th t c hành chính- VPCP;
- C ng Thông tin đi n t -B Y t ; ế
- Website c a V SKBMTE;
- L u: VT, VPB6, BMTE.ư
Nguy n Tr ng S n ườ ơ
TH T C HÀNH CHÍNH S A ĐI, B SUNG, THAY TH TRONG LĨNH V C S C
KH E BÀ M -TR EM (DÂN S - KHHGĐ) THU C PH M VI CH C NĂNG QU N
LÝ C A B Y T
(Ban hành kèm theo Quy t đnh ế 6106/QĐ-BYT, ngày 31 tháng 12 năm 2019 c a B tr ng B Y ưở
t )ế
PH N I.
DANH M C TH T C HÀNH CHÍNH
Danh m c th t c hành chính đc thay th thu c ph m v ư ế i ch c năng qu n lý c a B Y
tế
STT S h s ơ
TTHC
Tên th t c
hành chính
Tên th t c
hành chính
thay thế
Tên VBQPPL quy
đnh n i dung
s a đi, b sung,
thay thế
Lĩnh v c
Cơ
quan
th c
hin
1 B-BYT-
227723-TT
C p gi y
ch ng sinh
cho tr ng ườ
h p tr đc ượ
sinh ra t i
nhà ho c t i
n i khác mà ơ
không ph i là
c s khám ơ
b nh, ch a
b nh
C p gi y
ch ng sinh
đi v i
tr ng h p ườ
tr đc sinh ượ
ra ngoài c ơ
s khám
b nh, ch a
b nh nh ng ư
đc cán b ượ
y t ho c cô ế
đ thôn b n
đ đ.
Thông t ư
27/2019/TT-BYT
ngày 27/9/2019
c a B tr ng B ưở
Y t s a đi m t ế
s đi u c a Thông
t 17/2012/TT-ư
BYT ngày
24/10/2012 quy
đnh c p và s
d ng Gi y ch ng
sinh
S c kh e Bà
m - Tr em
(Dân s -
KHHGĐ)
Tr m Y
tế
PH N II:
N I DUNG C TH C A T NG TH T C HÀNH CHÍNH
Danh m c th t c hành chính đc thay th . ư ế
Th
tc
C p gi y ch ng sinh đi v i tr ng h ườ p tr đc sinh ra ngoài c s ượ ơ
khám b nh, ch a b nh nh ng đc cán b y t ho c cô đ thôn b n ư ượ ế
đ đ.
B c 1:ướ Cha, m ho c ng i nuôi d ng c a tr ph i đi n vào T khai đ ườ ưỡ
ngh c p Gi y ch ng sinh theo m u qu y đnh t i Ph l c 02 ban hành kèm
theo Thông t này và n p cho Tr m y t tuy n xã n i tr sinh ra.ư ế ế ơ
B c 2:ướ Tr m Y t c p xã có trách nhi m ghi đy đ các n i dung theo ế
m u Gi y ch ng sinh ban hành t i Ph l c 01 c a Thông t 17/2012/TT- ư
BYT ngày 24/10/2012. Cha, m ho c ng i thân thích c a tr có trách ườ
nhi m đc, ki m tra l i thông tin tr c khi ký. Gi y ch ng sinh đc làm ướ ượ
thành 02 b n có giá tr pháp lý nh nhau, 01 b n giao cho b , m ho c ư
ng i thân thích c a tr đ làm th t c khai sinh và 01 b n l u t i Tr m Y ườ ư
tế. Trong tr ng hườ p c n ph i xác minh, thì th i h n xác minh không đc ượ
quá 05 ngày làm vi c.
B c 3:ướ Tr Gi y ch ng sinh cho gia đình tr t i Tr m y t tuy n xã. ế ế
N p tr c ti p t i Tr m y t tuy n xã n i tr sinh ra. ế ế ế ơ
a) Thành ph n h s bao g m: ơ
- T khai đ ngh c p Gi y ch ng sinh theo m u quy đnh t i Ph l c 02
ban hành kèm theo Thông t s 27/2019/TT-BYT ngày 27/9/2019.ư
b) S l ng h s : 01 b ượ ơ
Trong th i h n 03 ngày làm vi c k t ngày nh n đc T khai đ ngh ượ
c p Gi y ch ng sinh (ch a bao g m th i gian xác minh-n u có). ư ế
Trong tr ng h p c n ph i xác minh, thì th i h n xác minh không đc quáườ ượ
05 ngày làm vi c.
Cha, m hoc ng i nuôi d ng c a tr .ườ ưỡ
Trm y t tuy n xã.ế ế
Giy ch ng sinh.
Không có
Ph lc s 02: T khai đ ngh c p Gi y ch ng sinh
Không có
Căn c
pháp lý
c a
th t c
1/ Lu t H t ch ngày 20 tháng 11 năm 2014;
2/ Ngh đnh s 123/2015/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2015 c a Chính ph
quy đnh chi ti t m t s đi u và bi n pháp thi hành Lu t H t ch; ế
3/ Thông t s 17/2012/TT-BYT ngày 24 tháng 10 năm 2012 c a B tr ng ư ưở
hành
chính
B Y t quy đnh c p và s d ng Gi y ch ng sinh; ế
4/ Thông t s 27/2019/TT-BYT ngày 27 tháng 9 năm 2019 c a B tr ng ư ưở
B Y t s a đi m t s đi u c a Thông t s 17/2012/TT-BYT ngày ế ư
24/10/2012 c a B tr ng B Y t quy đnh c p và s d ng Gi y ch ng ưở ế
sinh.
PH L C S 02
(Ban hành kèm theo Thông t sư 27/2019/TT-BYT ngày 27 tháng 9 năm 2019 c a B tr ng B Y ưở
t )ế
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
T KHAI
Đ ngh c p Gi y ch ng sinh
(Đi v i tr ng h p tr sinh ra ngoài c s khám b nh, ch a b nh nh ng đc c ườ ơ ư ượ án b y t ế
ho c cô đ thôn b n đ đ)
Kính g i: Tr m Y t xã/ph ng/th tr n ế ườ (1)……………………..
Tôi tên là:
………………………………………………………………………………………………….
S CMT/Th CCCD/H chi u/Mã s ĐDCD: ế
………………………………………………………….
Đa ch :
……………………………………………………………………………………………………..
Xin đ ngh đc c p Gi y ch ng sinh theo thông tin nh sau: ượ ư
H tên m /Ng i nuôi d ng: ườ ưỡ
………………………………………………………………………….
Năm sinh:
………………………………………………………………………………………………….
S CMT/Th CCCD/H chi u/Mã s ĐDCD: ế
………………………………………………………….
Ngày c p: …./…./…. N i c p: ơ
………………………………………………………………………….
N i đăng ký h kh u th ng trú/t m trú: ơ ườ
……………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………
…..
Dân t c:
…………………………………………………………………………………………………..
Đã sinh con vào lúc: ……..gi ……..phút, ngày………..tháng……….năm: ……………………….
T i:
…………………………………………………………………………………………………………
S con trong l n sinh này:
……………………………………………………………………………….
Gi i tính khi sinh c a con: ……………………………………… Cân n ng:
…………………………
D đnh đt tên con:
……………………………………………………………………………………..
Ng i đ đ: ườ
……………………………………………………………………………………………….
………..(2), ngày……tháng……năm 20……
Ng i đ nghườ
(Ký tên, ghi rõ h tên và quan h v i tr )
(1) : Ghi tên xã/ph ng/thườ tr n n i tr sinh ra ơ
(2) : Ghi đa danh xã/ph ng/th tr n n i ng i đ ngh c p gi y ch ng sinh c trú ườ ơ ườ ư