
B TÀI CHÍNHỘ
S :15/2006/QĐ-BTCố
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
Hà n i, ngày 20 tháng 03 năm 2006ộ
QUY T Đ NHẾ Ị
V vi c ban hành Ch đ K toán doanh nghi pề ệ ế ộ ế ệ
B TR NG B TÀI CHÍNHỘ ƯỞ Ộ
- Căn c Lu t k toán s 03/2003/QH11 ngày 17/6/2003 và Ngh đ nh s 129/2004/NĐ-CPứ ậ ế ố ị ị ố
ngày 31/5/2004 c a Chính ph Qui đ nh chi ti t và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu tủ ủ ị ế ướ ẫ ộ ố ề ủ ậ
k toán trong ho t đ ng kinh doanh;ế ạ ộ
- Căn c Ngh đ nh s 77/2003/NĐ-CP ngày 1/7/2003 c a Chính ph Quy đ nh v ch cứ ị ị ố ủ ủ ị ề ứ
năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Tài chính;ệ ụ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ộ
Theo đ ngh c a V tr ng V Ch đ k toán và ki m toán và Chánh Văn phòng Bề ị ủ ụ ưở ụ ế ộ ế ể ộ
Tài chính,
QUY T Đ NH:Ế Ị
Đi u 1.ề Ban hành “Ch đ K toán doanh nghi p” áp d ng cho t t c các doanh nghi pế ộ ế ệ ụ ấ ả ệ
thu c m i lĩnh v c, m i thành ph n kinh t trong c n c. Ch đ K toán doanh nghi p,ộ ọ ự ọ ầ ế ả ướ ế ộ ế ệ
g m 4 ph n:ồ ầ
Ph n th nh t - H th ng tài kho n k toán;ầ ứ ấ ệ ố ả ế
Ph n th hai - H th ng báo cáo tài chính; ầ ứ ệ ố
Ph n th ba - Ch đ ch ng t k toán;ầ ứ ế ộ ứ ừ ế
Ph n th t - Ch đ s k toán.ầ ứ ư ế ộ ổ ế
Đi u 2.ề Các doanh nghi p, công ty, T ng công ty, căn c vào “Ch đ k toán doanhệ ổ ứ ế ộ ế
nghi p”, ti n hành nghiên c u, c th hoá và xây d ng ch đ k toán, các quy đ nh c thệ ế ứ ụ ể ự ế ộ ế ị ụ ể
v n i dung, cách v n d ng phù h p v i đ c đi m kinh doanh, yêu c u qu n lý t ng ngành,ề ộ ậ ụ ợ ớ ặ ể ầ ả ừ
t ng lĩnh v c ho t đ ng, t ng thành ph n kinh t . Tr ng h p có s a đ i, b xung Tàiừ ự ạ ộ ừ ầ ế ườ ợ ử ổ ổ
kho n c p 1, c p 2 ho c s a đ i báo cáo tài chính ph i có s tho thu n b ng văn b n c aả ấ ấ ặ ử ổ ả ự ả ậ ằ ả ủ
B Tài chính.ộ
Trong ph m vi quy đ nh c a Ch đ k toán doanh nghi p và các văn b n h ng d nạ ị ủ ế ộ ế ệ ả ướ ẫ
c a c quan qu n lý c p trên, các doanh nghi p nghiên c u áp d ng danh m c các tài kho n,ủ ơ ả ấ ệ ứ ụ ụ ả
ch ng t , s k toán và l a ch n hình th c s k toán phù h p v i đ c đi m s n xu t, kinhứ ừ ổ ế ự ọ ứ ổ ế ợ ớ ặ ể ả ấ
doanh, yêu c u qu n lý và trình đ k toán c a đ n v .ầ ả ộ ế ủ ơ ị
Đi u 3.ề Quy t đ nh này có hi u l c thi hành sau 15 ngày, k t ngày đăng công báo.ế ị ệ ự ể ừ
Riêng qui đ nh v “L p báo cáo tài chính h p nh t gi a niên đ ” t i đi m 4 “Trách nhi mị ề ậ ợ ấ ữ ộ ạ ể ệ
l p và trình bày báo cáo tài chính”, M c I/A Ph n th hai th c hi n t năm 2008.ậ ụ ầ ứ ự ệ ừ
Quy t đ nh này ế ị thay th Quy t đ nh s 1141TC/QĐ/CĐKT ngày 01-11-1995 c a Bế ế ị ố ủ ộ
tr ng B Tài chính ban hành “Ch đ k toán doanh nghi p”; Quy t đ nh sưở ộ ế ộ ế ệ ế ị ố

167/2000/QĐ-BTC ngày 25/10/2000 c a B tr ng B Tài chính ban hành “Ch đ báo cáoủ ộ ưở ộ ế ộ
tài chính doanh nghi p” và các Thông t s 10TC/CĐKT ngày 20/3/1997 “H ng d n s aệ ư ố ướ ẫ ử
đ i, b sung Ch đ k toán doanh nghi p”; Thông t s 33/1998/TT-BTC ngày 17/3/1998ổ ổ ế ộ ế ệ ư ố
“H ng d n h ch toán trích l p và s d ng các kho n d phòng gi m giá hàng t n kho, dướ ẫ ạ ậ ử ụ ả ự ả ồ ự
phòng n ph i thu khó đòi, d phòng gi m giá ch ng khoán t i DNNN”; Thông t sợ ả ự ả ứ ạ ư ố
77/1998/TT-BTC ngày 06/6/1998 “H ng d n t giá quy đ i ngo i t ra VNĐ s d ngướ ẫ ỷ ổ ạ ệ ử ụ
trong h ch toán k toán doanh nghi p”; Thông t s 100/1998/TT-BTC ngày 15/7/1998ạ ế ở ệ ư ố
“H ng d n k toán thu GTGT, thu TNDN”; Thông t s 180/1998/TT-BTC ngàyướ ẫ ế ế ế ư ố
26/12/1998 “H ng d n b sung k toán thu GTGT”; Thông t s 186/1998/TT-BTC ngàyướ ẫ ổ ế ế ư ố
28/12/1998 “H ng d n k toán thu xu t, nh p kh u, thu tiêu th đ c bi t”; Thông tướ ẫ ế ế ấ ậ ẩ ế ụ ặ ệ ư
s 107/1999/TT-BTC ngày 01/9/1999 “H ng d n k toán thu GTGT đ i v i ho t đ ngố ướ ẫ ế ế ố ớ ạ ộ
thuê tài chính”; Thông t s 120/1999/TT-BTC ngày 7/10/1999 “H ng d n s a đ i, bư ố ướ ẫ ử ổ ổ
sung ch đ k toán doanh nghi p”; Thông t s 54/2000/TT-BTC ngày 07/6/2000 “H ngế ộ ế ệ ư ố ướ
d n k toán đ i v i hàng hoá c a các c s kinh doanh bán t i các đ n v tr c thu c h chẫ ế ố ớ ủ ơ ở ạ ơ ị ự ộ ạ
toán ph thu c các t nh, thành ph khác và xu t bán qua đ i lý bán đúng giá h ng hoaụ ộ ở ỉ ố ấ ạ ưở
h ng”.ồ
Đi u 4.ề Các n i dung quy đ nh trong các Quy t đ nh ban hành Chu n m c k toán vàộ ị ế ị ẩ ự ế
các Thông t h ng d n th c hi n chu n m c k toán t đ t 1 đ n đ t 5 không trái v iư ướ ẫ ự ệ ẩ ự ế ừ ợ ế ợ ớ
n i dung quy đ nh t i Quy t đ nh này v n có hi u l c thi hành.ộ ị ạ ế ị ẫ ệ ự
Đi u 5.ề Các B , c quan ngang B , U ban nhân dân các t nh, thành ph tr c thu cộ ơ ộ ỷ ỉ ố ự ộ
Trung ng ch u trách nhi m ch đ o, tri n khai th c hi n “Ch đ k toán doanh nghi p”ươ ị ệ ỉ ạ ể ự ệ ế ộ ế ệ
ban hành theo Quy t đ nh này các đ n v thu c ngành ho c trên đ a bàn qu n lý.ế ị ở ơ ị ộ ặ ị ả
Đi u 6.ề V tr ng V ch đ k toán và ki m toán, Chánh Văn phòng B , C c tr ngụ ưở ụ ế ộ ế ể ộ ụ ưở
C c Tài chính doanh nghi p, T ng c c tr ng T ng c c Thu và Th tr ng các đ n v cóụ ệ ổ ụ ưở ổ ụ ế ủ ưở ơ ị
liên quan thu c B Tài chính ch u trách nhi m h ng d n, ki m tra và thi hành Quy t đ nhộ ộ ị ệ ướ ẫ ể ế ị
này.
N i nh n:ơ ậ
- Th t ng, các Phó Th t ngủ ướ ủ ướ
Chính ph (đ báo cáo);ủ ể
- Văn phòng Chính ph ; ủ
- Văn phòng Qu c h i;ố ộ
- Văn phòng Ch t ch n c;ủ ị ướ
- Văn phòng TW Đ ng;ả
- Các B , c quan ngang Bộ ơ ộ
c quan thu c Chính ph ;ơ ộ ủ
- Toà án nhân dân t i cao;ố
- Vi n ki m sát nhân dân t i cao;ệ ể ố
- UBND, S Tài chính, C c thu các t nh, ở ụ ế ỉ
TP tr c thu c TW;ự ộ
- C c ki m tra văn b n (B T pháp);ụ ể ả ộ ư
- H i K toán và Ki m toán Vi t Nam;ộ ế ể ệ
- H i Ki m toán viên hành ngh Vi t Nam;ộ ể ề ệ
- Các Công ty k toán, ki m toán;ế ể
- Công báo;
KT. B TR NG Ộ ƯỞ
TH TR NGỨ ƯỞ
(đã ký)
Tr n Văn Táầ
2

- Các đ n v thu c B Tài chính;ơ ị ộ ộ
- V Pháp ch (B Tài chính);ụ ế ộ
- L u VT (2 b n), V CĐKT &KT.ư ả ụ
3

PH N TH NH TẦ Ứ Ấ
H TH NG TÀI KHO N K TOÁNỆ Ố Ả Ế
I- QUY Đ NH CHUNGỊ
1- Tài kho n k toán dùng đ phân lo i và h th ng hoá các nghi p v kinh tả ế ể ạ ệ ố ệ ụ ế
tài chính theo n i dung kinh t .ộ ế
H th ng tài kho n k toán doanh nghi p bao g m các tài kho n c p 1, tàiệ ố ả ế ệ ồ ả ấ
kho n c p 2, tài kho n trong B ng cân đ i k toán và tài kho n ngoài B ng cân đ iả ấ ả ả ố ế ả ả ố
k toán theo quy đ nh trong ch đ này.ế ị ế ộ
2- Các doanh nghi p, công ty, T ng công ty căn c vào h th ng tài kho n kệ ổ ứ ệ ố ả ế
toán quy đ nh trong Ch đ k toán doanh nghi p, ti n hành nghiên c u, v n d ng vàị ế ộ ế ệ ế ứ ậ ụ
chi ti t hoá h th ng tài kho n k toán phù h p v i đ c đi m s n xu t, kinh doanh,ế ệ ố ả ế ợ ớ ặ ể ả ấ
yêu c u qu n lý c a t ng ngành và t ng đ n v , nh ng ph i phù h p v i n i dung,ầ ả ủ ừ ừ ơ ị ư ả ợ ớ ộ
k t c u và ph ng pháp h ch toán c a các tài kho n t ng h p t ng ng.ế ấ ươ ạ ủ ả ổ ợ ươ ứ
3- Tr ng h p doanh nghi p, công ty, T ng công ty c n b sung tài kho n c pườ ợ ệ ổ ầ ổ ả ấ
1, c p 2 ho c s a đ i tài kho n c p 1, c p 2 v tên, ký hi u, n i dung và ph ngấ ặ ử ổ ả ấ ấ ề ệ ộ ươ
pháp h ch toán các nghi p v kinh t phát sinh đ c thù ph i đ c s ch p thu nạ ệ ụ ế ặ ả ượ ự ấ ậ
b ng văn b n c a B Tài chính tr c khi th c hi n.ằ ả ủ ộ ướ ự ệ
4- Các doanh nghi p, công ty, T ng công ty có th m thêm các tài kho n c p 2ệ ổ ể ở ả ấ
và các tài kho n c p 3 đ i v i nh ng tài kho n không có qui đ nh tài kho n c p 2, tàiả ấ ố ớ ữ ả ị ả ấ
kho n c p 3 t i danh m c H th ng tài kho n k toán doanh nghi p đã quy đ nhả ấ ạ ụ ệ ố ả ế ệ ị
trong Quy t đ nh này nh m ph c v yêu c u qu n lý c a doanh nghi p mà khôngế ị ằ ụ ụ ầ ả ủ ệ
ph i đ ngh B Tài chính ch p thu n.ả ề ị ộ ấ ậ
4

II- DANH M CỤ
H TH NG TÀI KHO N K TOÁN DOANH NGHI PỆ Ố Ả Ế Ệ
SốS HI U TKỐ Ệ
TT C p 1ấC p 2ấTÊN TÀI KHO NẢGHI CHÚ
1 2 3 4 5
LO I TK 1Ạ
TÀI S N NG N H NẢ Ắ Ạ
01 111 Ti n m tề ặ
1111 Ti n Vi t Namề ệ
1112 Ngo i tạ ệ
1113 Vàng, b c, kim khí quý, đá quýạ
02 112 Ti n g i Ngân hàngề ử Chi ti t theoế
1121 Ti n Vi t Namề ệ t ng ngân hàngừ
1122 Ngo i tạ ệ
1123 Vàng, b c, kim khí quý, đá quýạ
03 113 Ti n đang chuy nề ể
1131 Ti n Vi t Namề ệ
1132 Ngo i tạ ệ
04 121 Đ u t ch ng khoán ng n h nầ ư ứ ắ ạ
1211 C phi uổ ế
1212 Trái phi u, tín phi u, kỳ phi uế ế ế
05 128 Đ u t ng n h n khác ầ ư ắ ạ
1281 Ti n g i có kỳ h nề ử ạ
1288 Đ u t ng n h n khácầ ư ắ ạ
06 129 D phòng gi m giá đ u t ng n h nự ả ầ ư ắ ạ
07 131 Ph i thu c a khách hàngả ủ Chi ti t theoế
đ i t ngố ượ
08 133 Thu GTGT đ c kh u trế ượ ấ ừ
1331 Thu GTGT đ c kh u tr c a hàng hóa, d ch vế ượ ấ ừ ủ ị ụ
1332 Thu GTGT đ c kh u tr c a TSCĐế ượ ấ ừ ủ
09 136 Ph i thu n i bả ộ ộ
1361 V n kinh doanh các đ n v tr c thu cố ở ơ ị ự ộ
1368 Ph i thu n i b khácả ộ ộ
10 138 Ph i thu khácả
1381 Tài s n thi u ch x lýả ế ờ ử
5

