intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Quyết định số 1082/QĐ-UBND 2013

Chia sẻ: Bb Vcxvcsdv | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:11

52
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Quyết định số 1082/QĐ-UBND 2013 về việc giảm tiền thuê đất tại địa bàn tỉnh Vĩnh long.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Quyết định số 1082/QĐ-UBND 2013

  1. Quyết định số 1082/QĐ-UBND 2013
  2. UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT TỈNH VĨNH LONG NAM -------- Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Số: 1082/QĐ-UBND Vĩnh Long, ngày 19 tháng 6 năm 2013 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC GIẢM TIỀN THUÊ ĐẤT THEO NGHỊ QUYẾT SỐ 02/NQ-CP, NGÀY 07/01/2013 CỦA CHÍNH PHỦ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH VĨNH LONG UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH VĨNH LONG Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân, ngày 26 tháng 11 năm 2003; Căn cứ Nghị quyết số 02/NQ-CP, ngày 07 tháng 01 năm 2013 của Chính phủ về một số giải pháp tháo gỡ khó khăn cho sản xuất kinh doanh, hỗ trợ thị trường, giải quyết nợ xấu;
  3. Căn cứ Thông tư số 16/2013/TT-BTC, ngày 08 tháng 02 năm 2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện việc gia hạn, giảm một số khoản thu ngân sách Nhà nước theo Nghị quyết số 02/NQ-CP ngày 07 tháng 01 năm 2013 của Chính phủ về một số giải pháp tháo gỡ khó khăn cho sản xuất kinh doanh, hỗ trợ thị trường, giải quyết nợ xấu; Xét Tờ trình số 15/TTr-CT ngày 20 tháng 5 năm 2013 của Cục trưởng Cục Thuế về việc giảm tiền thuê đất theo Nghị quyết 02/NQ-CP, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Phê duyệt giảm tiền thuê đất năm 2013 và năm 2014 cho 06 doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Vĩnh Long, với tổng số tiền 1.317.282.739 đồng (một tỷ, ba trăm mười bảy triệu, hai trăm tám mươi hai ngàn, bảy trăm ba mươi chín đồng). (Có danh sách kèm theo). Điều 2. Giao Cục Thuế thông báo giảm tiền thuê đất năm 2013 và năm 2014 cho từng trường hợp cụ thể theo đúng quy định của Luật Quản lý thuế và các văn bản hướng dẫn thực hiện. Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Cục trưởng Cục Thuế, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường, thủ trưởng các sở, ban, ngành tỉnh và các doanh nghiệp có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này;
  4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./. TM. UỶ BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Trương Văn Sáu BẢNG TỔNG HỢP GIẢM TIỀN THUÊ ĐẤT NĂM 2013 - 2014 (Ban hành kèm theo Quyết định số 1082/QĐ-UBND ngày 19/6/2013 của UBND tỉnh Vĩnh Long) ĐVT: Đồng S TÊN MÃ DI TIỀN TIỀN TIỀN TĐ NĂM TTĐ ĐƯỢC T ĐƠ SỐ ỆN TĐ THU 2013 ĐC THEO GIẢM NĂM 2013
  5. T N VỊ THU TÍ NĂM Ê NĐ 121 ( CHƯA - 2014 (ĐỊ Ế CH 2010 ĐẤT TRỪ TIỀN BỒI A ĐẤ PHẢI THƯỜNG, HỔ CHỈ T NỘP TRỢ) ĐẤT TH BẰN Số TH UÊ G2 lầ UÊ) LẦN n NĂM sa Số 2010 NG u TIỀN lầ TTĐ TTĐ ÀY gi THUẾ n còn được ĐIỀ ả ĐẤT tă lại giảm U m PHẢI ng sau năm CH 50 NỘP so giảm 2013 - ỈN % 2013 20 50% 2014 H so 10 vớ i nă m
  6. 20 10 TỔ 26, 316,9 633,9 1,886, 943,3 1,317, NG 636 77,30 54,60 781,00 90,50 282,73 CỘ 0 0 9 5 9 NG 1 CT 15001 143 186,4 372,9 18.9 1,398, 7. 699,1 3. 1,025, CPĐ 84170 42. 51,20 02,40 .11 384,00 50 92,00 75 481,60 TXD 4 0 0 0 0 0 Cửu Lon g (107/ 3 Phạ m Hùn g, P.9-
  7. TPV L) 2 Côn 15001 104 17,00 34,01 21.8 68,029 4. 34,01 2. 34,014 g ty 69239 6.6 7,250 4,500 .11 ,000 00 4,500 00 ,500 CP Xây dựn g VL (phư ờng 4 TPV L) 3 CTC 15001 5,2 96,63 193,2 260,50 2. 130,2 1. 131,36 P 70900 98 5,825 71,65 5,700 70 52,85 35 1,100 LTT 0 0 P Vĩnh
  8. Lon g Khó 341 13,29 26,59 01.8 55,412 4. 27,70 2. 28,814 m 9,000 8,000 .11 ,500 17 6,250 08 ,500 Hùn g Vươ ng P.1- TPV L Khó 95. 4,340, 8,681, 01.8 15,502 3. 7,751, 1. 7,751, m 4 700 400 .11 ,500 57 250 79 250 Hùn g Vươ ng P.1- TPV
  9. L Khó 288 46,88 93,77 27.7 112,53 2. 56,26 1. 56,267 m 3 5.5 9,375 8,750 .12 4,500 40 7,250 20 ,250 P4 - TPV L Khó 197 32,10 64,21 27.7 77,056 2. 38,52 1. 38,528 m 3 5.8 6,750 3,500 .12 ,200 40 8,100 20 ,100 P4 - TPV L 4 Điện 03009 419 1,685, 3,371, 6,311, 3. 3,155, 1. 3,269, lực 42001 775 550 340 74 670 87 070 Vĩnh -021 Lon g (thị trấn Tam
  10. Bình ) Thị 313 1,646, 3,292, 06/8 5,927, 3. 2,963, 1. 2,963, trấn .6 400 800 /12 040 60 520 80 520 Tam Bình Bình 105 39,37 78,75 10/0 384,30 9. 192,1 4. 305,55 Hoà 5 0 1/13 0 76 50 88 0 Phư ớc Long Hồ 5 NH 15001 63. 2,076, 4,153, 12,460 6. 6,230, 3. 8,307, Nôn 78674 9 750 500 ,500 00 250 00 000 g nghi ệp và PTN
  11. T Phư 63. 2,076, 4,153, 05.4 12,460 6. 6,230, 3. 8,307, ờng 9 750 500 .11 ,500 00 250 00 000 2 TP Vĩnh Long 6 DNT 15003 546 13,12 26,24 09.3 141,09 10 70,54 5. 114,84 N 82662 7 0,500 1,000 .11 0,469 .7 5,235 38 9,469 Ngọ 5 c Vân (Hoà Phú Lon g Hồ)
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2