
Y BAN NHÂN DÂNỦ
T NH THANH HÓAỈ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : ố1185/QĐ-UBND Thanh Hóa, ngày 04 tháng 4 năm 2019
QUY T ĐNHẾ Ị
V VI C BAN HÀNH VÀ PHÂN C P TH M QUY N BAN HÀNH TIÊU CHU N, ĐNHỀ Ệ Ấ Ẩ Ề Ẩ Ị
M C S D NG TRANG THI T B Y T CHUYÊN DÙNG TRONG LĨNH V C Y T TRÊNỨ Ử Ụ Ế Ị Ế Ự Ế
ĐA BÀN T NH THANH HÓA, ĐN NĂM 2021Ị Ỉ Ế
Y BAN NHÂN DÂN T NH THANH HÓAỦ Ỉ
Căn c Lu t T ch c chính quy n đa ph ng ngày 19/6/2015;ứ ậ ổ ứ ề ị ươ
Căn c Lu t Qu n lý, s d ng tài s n công ngày 21/6/2017;ứ ậ ả ử ụ ả
Căn c Ngh đnh s 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 c a Chính ph quy đnh chi ti t m t s ứ ị ị ố ủ ủ ị ế ộ ố
đi u c a Lu t Qu n lý, s d ng tài s n công;ề ủ ậ ả ử ụ ả
Căn c Quy t đnh s 50/2017/QĐ-TTg ngày 31/12/2017 c a Th t ng Chính ph quy đnh tiêuứ ế ị ố ủ ủ ướ ủ ị
chu n đnh m c, s d ng máy móc thi t b ;ẩ ị ứ ử ụ ế ị
Căn c Ngh quy t s 111/2018/NQ-HĐND ngày 11/7/2018 v quy đnh phân c p th m quy n ứ ị ế ố ề ị ấ ẩ ề
quy t đnh trong vi c qu n lý, s d ng tài s n công c a các c quan, t ch c, đn v thu c ế ị ệ ả ử ụ ả ủ ơ ổ ứ ơ ị ộ
ph m vi qu n lý c a t nh Thanh Hóa;ạ ả ủ ỉ
Căn c Công văn s 5353/BYT-TB-CT ngày 11/9/2018 c a B Y t v vi c th ng nh t n i dung ứ ố ủ ộ ế ề ệ ố ấ ộ
đ ngh c a UBND t nh Thanh Hóa v vi c ban hành tiêu chu n, đnh m c s d ng trang thi t bề ị ủ ỉ ề ệ ẩ ị ứ ử ụ ế ị
y t chuyên dùng trong lĩnh v c y t trên đa bàn t nh Thanh hóa;ế ự ế ị ỉ
Căn c K t lu n s 102/KL-HĐND ngày 22/3/2019 c a Th ng tr c H i đng nhân dân t nh vứ ế ậ ố ủ ườ ự ộ ồ ỉ ề
ch tr ng ban hành tiêu chu n, đnh m c s d ng trang thi t b y t chuyên dùng trong lĩnh ủ ươ ẩ ị ứ ử ụ ế ị ế
v c y t trên đa bàn t nh Thanh Hóa;ự ế ị ỉ
Xét đ ngh c a Giám đc S Y t t i Công văn s 120/SYT-KHTC ngày 15/01/2019; s ề ị ủ ố ở ế ạ ố ố
256/SYT-KHTC ngày 31/01/2019; s 3152/SYT-KHTC ngày 19/11/2018; kèm theo Công văn s ố ố
5363/STC-QLCSGC ngày 12/12/2018 c a S Tài chính; Công văn s 20/BCTĐ-STP ngày ủ ở ố
15/01/2019 c a S T pháp,ủ ở ư
QUY T ĐNH:Ế Ị
Đi u 1.ề Ban hành tiêu chu n, đnh m c s d ng trang thi t b y t chuyên dùng trong lĩnh v c y ẩ ị ứ ử ụ ế ị ế ự
t trên đa bàn t nh Thanh Hóa, đn năm 2021 đi v i trang thi t b y t chuyên dùng có giá tr t ế ị ỉ ế ố ớ ế ị ế ị ừ
500 tri u đng tr lên/1 đn v tài s n (Chi ti t t i Ph l c đính kèm).ệ ồ ở ơ ị ả ế ạ ụ ụ
Đi u 2.ề Phân c p th m quy n ban hành tiêu chu n, đnh m c s d ng trang thi t b y t chuyên ấ ẩ ề ẩ ị ứ ử ụ ế ị ế
dùng trong lĩnh v c y t có giá tr t 200 đn d i 500 tri u đng/1 đn v tài s n cho S Y t ự ế ị ừ ế ướ ệ ồ ơ ị ả ở ế

ban hành sau khi có ý ki n th m đnh c a S Tài chính. Phân c p th m quy n ban hành tiêu ế ẩ ị ủ ở ấ ẩ ề
chu n, đnh m c s d ng trang thi t b y t chuyên dùng trong lĩnh v c y t có giá tr d i 200 ẩ ị ứ ử ụ ế ị ế ự ế ị ướ
tri u đng/01 đn v tài s n cho các đn v y t công l p ban hành.ệ ồ ơ ị ả ơ ị ế ậ
Đi u 3.ề Đi u kho n thi hành.ề ả
Giao Kho b c Nhà n c t nh Thanh Hóa căn c vào tiêu chu n, đnh m c đ th c hi n ki m soátạ ướ ỉ ứ ẩ ị ứ ể ự ệ ể
chi và thanh toán đi v i các trang thi t b y t chuyên dùng có tiêu chu n, đnh m c đc ban ố ớ ế ị ế ẩ ị ứ ượ
hành và phân c p ban hành t i Đi u 1, Đi u 2 Quy t đnh này.ấ ạ ề ề ế ị
Đi u 4.ề Quy t đnh này có hi u l c thi hành k t ngày ký.ế ị ệ ự ể ừ
Chánh Văn phòng UBND t nh, Giám đc các s : Y t , Tài chính; Giám đc Kho b c Nhà n c ỉ ố ở ế ố ạ ướ
t nh Thanh Hóa; Th tr ng các đn v y t công l p và các đn v khác có liên quan ch u trách ỉ ủ ưở ơ ị ế ậ ơ ị ị
nhi m thi hành Quy t đnh này./.ệ ế ị
N i nh n:ơ ậ
- Nh Đi u 4 Quy t đnh;ư ề ế ị
- B Tài chính (đ b/c);ộ ể
- Th ng tr c T nh y (đ b/c);ườ ự ỉ ủ ể
- Th ng tr c HĐND t nh (đ b/c);ườ ự ỉ ể
- Ch t ch, các PCT UBND t nh;ủ ị ỉ
- L u: VT, KTTC, VXưsin.
TM. Y BAN NHÂN DÂNỦ
KT. CH T CHỦ Ị
PHÓ CH T CHỦ Ị
Ph m Đăng Quy nạ ề
PH L C:Ụ Ụ
TIÊU CHU N, ĐNH M C S D NG TRANG THI T B Y T CHUYÊN DÙNG TRONGẨ Ị Ứ Ử Ụ Ế Ị Ế
LĨNH V C Y T CÓ GIÁ TR T 500 TRI U ĐNG TR LÊN/1 ĐN V TÀI S NỰ Ế Ị Ừ Ệ Ồ Ở Ơ Ị Ả
(Kèm theo Quy t đnh s : 1185/QĐ-UBND ngày 04/4/2019 c a UBND t nh Thanh Hóa)ế ị ố ủ ỉ
TT Đn v /Ch ng lo i TTBYT chuyên dùngơ ị ủ ạ
đc trang bượ ị ĐVT
S l ngố ượ
TTBYT
chuyên
dùng hi nệ
có
Đnh m cị ứ
s d ngử ụ
TTBYT
chuyên dùng
đn nămế
2021
1 2 3 4 5
AKH I CÁC B NH VI N TUY N T NH Ố Ệ Ệ Ế Ỉ
(678 danh m c)ụ
IB NH VI N ĐA KHOA T NH THANH Ệ Ệ Ỉ
HÓA (218 danh m c)ụ

1 HT monitor trung tâm HT 1 6
2 Máy tim ph i nhân t oổ ạ Cái 2 9
3 Máy l c máu liên t cọ ụ Cái 1 6
4 Kính hi n vi ph u thu tể ẫ ậ Cái 2 6
5 Kính hi n vi ph u thu t truy n hìnhể ẫ ậ ề Cái 1 3
6 HT Bàn m + Máy XQ C- ArmổHT 1 3
7 HT Telemedicine HT 2 6
8 B d ng c ph u thu t tim m chộ ụ ụ ẫ ậ ạ Bộ1 10
9 B d ng c ph u thu t ti t ni uộ ụ ụ ẫ ậ ế ệ Bộ1 10
10 B d ng c ph u thu t ti n li t tuy nộ ụ ụ ẫ ậ ề ệ ế Bộ1 10
11 B d ng c ph u thu t c t s ngộ ụ ụ ẫ ậ ộ ố Bộ1 10
12 B d ng c ph u thu t ch n th ng ch nh ộ ụ ụ ẫ ậ ấ ươ ỉ
hình Bộ2 10
13 B d ng c ph u thu t th n kinh s nãoộ ụ ụ ẫ ậ ầ ọ Bộ2 10
14 B d ng c ph u thu t TMHộ ụ ụ ẫ ậ Bộ1 10
15 B d ng c ph u thu t xoangộ ụ ụ ẫ ậ Bộ1 6
16 B d ng c ghép th nộ ụ ụ ậ Bộ 6
17 B d ng c m l y th nộ ụ ụ ổ ấ ậ Bộ 6
18 Kính hi n vi ph u thu t th n kinhể ẫ ậ ầ Cái 6
19 HT ph u thu t n i soi b ngẫ ậ ộ ổ ụ HT 4 12
20 HT ph u thu t n i soi ti t ni uẫ ậ ộ ế ệ HT 4 12
21 HT ph u thu t n i soi kh pẫ ậ ộ ớ HT 1 6
22 HT n i soi PT TMHộHT 1 3
23 B d ng c PT n i soi TMHộ ụ ụ ộ Bộ1 6
24 B cộ ắt Hummer Bộ1 6
25 HT thăm dò đi n sinh lý tim và đt lo n nh p ệ ố ạ ị
b ng RFằHT 3
26 Kính hi n vi đi n t m TMHể ệ ử ổ Cái 1 3
27 B d ng c PT n i soi b ngộ ụ ụ ộ ổ ụ Bộ3 10
28 B d ng c PT n i soi ti t ni uộ ụ ụ ộ ế ệ Bộ2 10
29 B d ng c PT n i soi kh pộ ụ ụ ộ ớ Bộ1 10
30 HT tán s i n i soi đng m tỏ ộ ườ ậ HT 1 3
31 HT máy đi u tr đĩa đm b ng sóng Radioề ị ệ ằ HT 1 3
32 Máy tán s i LaserỏCái 2 6

33 TB tán s i qua daỏBộ2 6
34 Dao m siêu âm kèm hàn m ch máuổ ạ Cái 2 10
35 Máy ch y th n NT HDF onlineạ ậ Cái 2 6
36 Máy b m hóa ch t BQ qu l cơ ấ ả ọ Cái 1 3
37 HT x lý n c ROử ướ HT 2 6
38 HT n i soi Ch n đoán ti t ni uộ ẩ ế ệ HT 1 3
39 HT tán s i ngoài c thỏ ơ ể HT 1 3
40 HTK y tếHT 2 8
41 MRI 0.2-0.4T HT 2 4
42 CT scanner 2-32 lát HT 2 6
43 CT scanner 64-128 lát HT 1 4
44 HT ch p m ch DSAụ ạ HT 2 5
45 HT ch p m ch DSA hai bình di nụ ạ ệ HT 3
46 HT x tr gia t cạ ị ố HT 1 4
47 Máy ch p X-Quang cao t nụ ầ Cái 3 11
48 Ht máy ch p Xq KTS DRụHT 3 10
49 Ht máy ch p Xq CRụHT 2 5
50 Máy ch p Xq di đngụ ộ Cái 5 11
51 Máy Xq ch p vúụCái 1 3
52 Máy Xq ch p răng toàn c nhụ ả Cái 1 3
53 Máy đi n tim g ng s cệ ắ ứ Cái 1 6
54 Máy siêu âm Doppler màu có đu do th c ầ ự
qu nảCái 1 6
55 Máy siêu âm xuyên sọCái 1 3
56 HT n i soi d dày, tá tràngộ ạ HT 6 18
57 HT n i soi tr c tràngộ ự HT 1 18
58 HT n i soi đi tràngộ ạ HT 1 18
59 Máy c t đt n i soiắ ố ộ Cái 2 6
60 Máy đo đ loãng x ngộ ươ Cái 1 3
61 Máy điện cơCái 1 3
62 Máy đi n não vi tínhệCái 6
63 Máy đnh danh nhanh vi khu n và KSĐị ẩ Cái 1 5
64 Máy XN mi n d ch hu nh quangễ ị ỳ Cái 1 6
65 HT nuôi c y máuấHT 1 6

66 HT Real- time HT 1 6
67 HT PCR HT 3
68 HT Elisa HT 2 6
69 Máy XN huy t h c t đngế ọ ự ộ Cái 1 8
70 Máy đo t c đ máu l ngố ộ ắ Cái 2 7
71 Máy XN đông máu t đngự ộ Cái 1 6
72 HT đnh nhóm máu Gel cardịHT 1 4
73 HT máy tách thành ph n máuầHT 1 4
74 T b o qu n ti u c u kèm máy l củ ả ả ể ầ ắ Cái 2 6
75 Máy đm t bào máu Laserế ế Cái 1 6
76 Máy ly tâm l nhạCái 2 6
77 Máy ly tâm t bàoếCái 6
78 Máy ly tâm túi máu Cái 7
79 KHV có camera Cái 2 6
80 H th ng máy phân tích sinh hóa mi n d chệ ố ễ ị HT 1 6
81 Máy xét nghi m mi n d ch t đngệ ễ ị ự ộ Cái 2 6
82 Máy xét nghi m sinh hóaệCái 1 6
83 Dàn nhu m tiêu b n mô b nh h c t đngộ ả ệ ọ ự ộ HT 1 3
84 Máy c t tiêu b nắ ả Cái 1 3
85 Máy c t lát vi th đông l nhắ ể ạ Cái 1 3
86 Đèn m treo tr n 160000-200000 luxổ ầ Cái 12 36
87 Bàn m đa năng ổCái 23 36
88 Máy siêu âm màu Cái 14 30
89 Máy gây mêCái 11 30
90 Máy đo nhãn áp Cái 1 3
91 Máy th ch c năng caoở ứ Cái 40 120
92 Máy c t tiêu b n tay quayắ ả Cái 4
93 Máy c t lát m ng m u quay t đngắ ỏ ẫ ự ộ Cái 3
94 Máy x lý mô t đngử ự ộ HT 4
95 Máy scan lam Cái 3
96 Máy dán lamen Cái 3
97 T b o qu n t thiủ ả ả ử Cái 10
98 Bàn ph u tíchẫCái 3

