
B CÔNG TH NGỘ ƯƠ
------- C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : 131/QĐ-BCTốHà N i, ngày 28 tháng 01 năm 2022ộ
QUY T ĐNHẾ Ị
BAN HÀNH BI U GIÁ CHI PHÍ TRÁNH ĐC NĂM 2022Ể ƯỢ
B TR NG B CÔNG TH NGỘ ƯỞ Ộ ƯƠ
Căn c Lu t Đi n l c ngày 03 tháng 12 năm 2004 và Lu t s a đi, b sung m t s đi u c a ứ ậ ệ ự ậ ử ổ ổ ộ ố ề ủ
Lu t Đi n l c ngày 20 tháng 11 năm 2012;ậ ệ ự
Căn c Ngh đnh s 98/2017/NĐ-CP ngày 18 tháng 8 năm 2017 c a Chính ph quy đnh ch c ứ ị ị ố ủ ủ ị ứ
năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Công Th ng;ệ ụ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ộ ươ
Căn c Thông t s 32/2014/TT-BCT ngày 09 tháng 10 năm 2014 c a tr ng B Công Th ng ứ ư ố ủ ưở ộ ươ
quy đnh v trình t xây d ng, áp d ng bi u giá chi phí tránh đc và ban hành H p đng mua ị ề ự ự ụ ể ượ ợ ồ
bán đi n m u cho các nhà máy th y đi n nh ; Thông t s 29/2019/TT-BCT ngày 15 tháng 11 ệ ẫ ủ ệ ỏ ư ố
năm 2019 c a B tr ng B Công Th ng s a đi, b sung m t s đi u c a Thông t s ủ ộ ưở ộ ươ ử ổ ổ ộ ố ề ủ ư ố
32/2014/TT-BCT quy đnh v trình t xây d ng, áp d ng bi u giá chi phí tránh đc và ban hànhị ề ự ự ụ ể ượ
H p đng mua bán đi n m u cho các nhà máy th y đi n nh và bãi b Thông t s 06/2016/TT-ợ ồ ệ ẫ ủ ệ ỏ ỏ ư ố
BCT s a đi, b sung m t s đi u c a Thông t s 32/2014/TT-BCT;ử ổ ổ ộ ố ề ủ ư ố
Theo đ ngh c a C c tr ng C c Đi u ti t đi n l c.ề ị ủ ụ ưở ụ ề ế ệ ự
QUY T ĐNH:Ế Ị
Đi u 1.ề Ban hành kèm theo Quy t đnh này Bi u giá chi phí tránh đc năm 2022 áp d ng cho ế ị ể ượ ụ
các nhà máy th y đi n nh đu n i v i l i đi n qu c gia đáp ng các đi u ki n quy đnh t i ủ ệ ỏ ấ ố ớ ướ ệ ố ứ ề ệ ị ạ
Thông t s 32/2014/TT-BCT ngày 09 tháng 10 năm 2014 c a B tr ng B Công Th ng quy ư ố ủ ộ ưở ộ ươ
đnh v trình t xây d ng, áp d ng bi u giá chi phí tránh đc và ban hành H p đng mua bán ị ề ự ự ụ ể ượ ợ ồ
đi n m u cho các nhà máy th y đi n nh (Thông t s 32/2014/TT-BCT) và Thông t s ệ ẫ ủ ệ ỏ ư ố ư ố
29/2019/TT-BCT ngày 15 tháng 11 năm 2019 c a B tr ng B Công Th ng s a đi, b sung ủ ộ ưở ộ ươ ử ổ ổ
m t s đi u c a Thông t s 32/2014/TT-BCT quy đnh v trình t xây d ng, áp d ng bi u giá ộ ố ề ủ ư ố ị ề ự ự ụ ể
chi phí tránh đc và ban hành H p đng mua bán đi n m u cho các nhà máy th y đi n nh và ượ ợ ồ ệ ẫ ủ ệ ỏ
bãi b Thông t s 06/2016/TT-BCT s a đi, b sung m t s đi u c a Thông t s 32/2014/TT-ỏ ư ố ử ổ ổ ộ ố ề ủ ư ố
BCT (Thông t s 29/2019/TT-BCT).ư ố
Đi u 2.ề Bi u giá chi phí tránh đc năm 2022 ban hành kèm theo Quy t đnh này có hi u l c thi ể ượ ế ị ệ ự
hành t ngày 01 tháng 01 năm 2022 đn ngày 31 tháng 12 năm 2022.ừ ế
Đi u 3.ề Bi u giá chi phí tránh đc năm 2022 và h p đng mua bán đi n theo h p đng m u ể ượ ợ ồ ệ ợ ồ ẫ
cho các nhà máy th y đi n nh quy đnh t i Ph l c IV c a Thông t s 29/2019/TT-BCT đc ủ ệ ỏ ị ạ ụ ụ ủ ư ố ượ
áp d ng b t bu c trong mua bán đi n năng c a nhà máy th y đi n nh có đ đi u ki n áp d ng ụ ắ ộ ệ ủ ủ ệ ỏ ủ ề ệ ụ
bi u giá theo quy đnh t i Kho n 3 Đi u 1 Thông t s 29/2019/TT-BCT.ể ị ạ ả ề ư ố

Trong th i h n 30 ngày k t ngày ký h p đng mua bán đi n, Bên bán đi n có trách nhi m g i ờ ạ ể ừ ợ ồ ệ ệ ệ ử
m t b n sao h p đng đã ký v C c Đi u ti t đi n l c.ộ ả ợ ồ ề ụ ề ế ệ ự
Đi u 4.ề Chánh Văn phòng B ; C c tr ng C c Đi u ti t đi n l c; C c tr ng C c Đi n l c vàộ ụ ưở ụ ề ế ệ ự ụ ưở ụ ệ ự
Năng l ng tái t o; Chánh Thanh tra B ; V tr ng các V : Tài chính và Đi m i doanh ượ ạ ộ ụ ưở ụ ổ ớ
nghi p, K ho ch, Pháp ch ; T ng giám đc T p đoàn Đi n l c Vi t Nam; T ng giám đc các ệ ế ạ ế ổ ố ậ ệ ự ệ ổ ố
T ng công ty Đi n l c và Giám đc các đn v phát đi n có liên quan ch u trách nhi m thi hành ổ ệ ự ố ơ ị ệ ị ệ
Quy t đnh này./.ế ị
N i nh n:ơ ậ
- Nh Đi u 4;ư ề
- B tr ng (đ b/c);ộ ưở ể
- T p đoàn Đi n l c Vi t Nam;ậ ệ ự ệ
- Các T ng công ty Đi n l c; ổ ệ ự
- L u: VT, ĐTĐL.ư
KT. B TR NGỘ ƯỞ
TH TR NGỨ ƯỞ
Đng Hoàng Anặ
BI U GIÁ CHI PHÍ TRÁNH ĐC NĂM 2022Ể ƯỢ
(Ban hành kèm theo Quy t đnh s 131/QĐ-BCT ngày 28 tháng 01 năm 2022 c a B tr ng Bế ị ố ủ ộ ưở ộ
Công Th ng)ươ
Thành ph n giáầ
Mùa khôMùa khôMùa khôMùa m aư
Giờ
cao
đi mể
Gi bìnhờ
th ngườ Gi th pờ ấ
đi mểGi caoờ
đi mểGi bìnhờ
th ngườ Gi th pờ ấ
đi mể
Ph nầ
đi n năngệ
dư
Giá đi n năngệ
(đ/kWh)
Mi n B cề ắ 726 726 725 703 704 702 351
Mi n Trungề729 729 729 707 708 706 353
Mi n Namề749 749 748 727 727 726 363
Giá công su tấ
cho c 3 mi nả ề
(đ/kWh)
1.932
Ghi chú:
- Bi u giá chi phí tránh đc ch a bao g m thu tài nguyên n c, ti n d ch v môi tr ng ể ượ ư ồ ế ướ ề ị ụ ườ
r ng, ti n c p quy n khai thác tài nguyên n c và thu giá tr gia tăng.ừ ề ấ ề ướ ế ị
- Bên mua có trách nhi m thanh toán cho Bên bán thu tài nguyên n c, ti n d ch v môi tr ng ệ ế ướ ề ị ụ ườ
r ng, ti n c p quy n khai thác tài nguyên n c và thu giá tr gia tăng.ừ ề ấ ề ướ ế ị


