
Y BAN NHÂN DÂNỦ
T NH B C LIÊUỈ Ạ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : ố1965/QĐ-UBND B c Liêu, ngàyạ 23 tháng 10 năm 2019
QUY T ĐNHẾ Ị
V M C H TR , ĐI T NG H TR KINH PHÍ TRONG PHÒNG, CH NG B NHỀ Ứ Ỗ Ợ Ố ƯỢ Ỗ Ợ Ố Ệ
D CH T L N Ị Ả Ợ (HEO) CHÂU PHI TRÊN ĐA BÀN T NH B C LIÊUỊ Ỉ Ạ
CH T CH Y BAN NHÂN DÂN T NHỦ Ị Ủ Ỉ
Căn c Lu t T ch c chính quy n đa ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;ứ ậ ổ ứ ề ị ươ
Căn c Lu t Thú y ngày 19 tháng 6 năm 2015;ứ ậ
Căn c Ngh đnh s 02/2017/NĐ-CP ngày 09 tháng 01 năm 2017 c a Chính ph v c ch , ứ ị ị ố ủ ủ ề ơ ế
chính sách h tr s n xu t nông nghi p đ khôi ph c s n xu t vùng b thi t h i do thiên tai, d chỗ ợ ả ấ ệ ể ụ ả ấ ị ệ ạ ị
b nh;ệ
Căn c Quy t đnh s 793/QĐ-TTg ngày 27 tháng 6 năm 2019 c a Th t ng Chính ph v c ứ ế ị ố ủ ủ ướ ủ ề ơ
chế, chính sách, đi t ng h tr , m c h tr kinh phí trong phòng, ch ng b nh d ch t l n ố ượ ỗ ợ ứ ỗ ợ ố ệ ị ả ợ
Châu Phi;
Xét đ ngh c a Giám đc S Tài chính t i T trình s 585/TTr-STC ngày 15 tháng 10 năm 2019,ề ị ủ ố ở ạ ờ ố
QUY T ĐNH:Ế Ị
Đi u 1.ề M c h tr , đi t ng h tr kinh phí trong phòng, ch ng b nh d ch t l n Châu Phi ứ ỗ ợ ố ượ ỗ ợ ố ệ ị ả ợ
trên đa bàn tị ỉnh B c Liêu, nh sau:ạ ư
1. H tr đi v i ng i chăn nuôi, h nông dân, ch trang tr i, gia tr i, các c quan, đn v ỗ ợ ố ớ ườ ộ ủ ạ ạ ơ ơ ị
thu c B Qu c phòng, t h p tác, hộ ộ ố ổ ợ ợp tác xã s n xu t trong ả ấ lĩnh v c chăn nuôi ự(g i chung là c ọ ơ
s chăn nuôi)ở có l n bu c ph i tiêu h y do b nh d ch t l n Châu Phi:ợ ộ ả ủ ệ ị ả ợ
a) Tr c ngày 27 tháng 6 năm 2019, th c hi n theo Công vướ ự ệ ăn s ố3483/UBND-KT ngày 06/8/2019
c a y ban nhân dân t nh v vi c h tr kinh phí trong phòng, ch ng b nh d ch t l n Châu Phủ Ủ ỉ ề ệ ỗ ợ ố ệ ị ả ợ i,
v i m c c th nh sau:ớ ứ ụ ể ư
- Đi v i l n con, l n th t các lo i: H tr 38.000 đng/kg l n h i.ố ớ ợ ợ ị ạ ỗ ợ ồ ợ ơ
- Đi ốv i ớl n nái, l n đc gi ng đang khai thác: H tr 57.000 đng/kg l n h i.ợ ợ ự ố ỗ ợ ồ ợ ơ
b) T ngày 27 tháng 6 năm 2019 đn ngày 31 tháng 12 năm 2019, th c hi n theo Quy t đnh s ừ ế ự ệ ế ị ố
793/QĐ-TTg ngày 27/6/2019 c a Th t ng Chính ph nêu trên, n i dung c th nh sau:ủ ủ ướ ủ ộ ụ ể ư
- Đi v i l n con, l n th t các lo i: H tr 25.000 đng/kg l n h i.ố ớ ợ ợ ị ạ ỗ ợ ồ ợ ơ

- Đi v i l n nái, l n đc đang khai thác: H tr 30.000 đng/kg l n h i.ố ớ ợ ợ ự ỗ ợ ồ ợ ơ
2. H tr doanh nghi p chăn nuôi nh và v a theo tiêu chí quy đnh c a Lu t H tr doanh ỗ ợ ệ ỏ ừ ị ủ ậ ỗ ợ
nghi p nh và v a s 04/2017/QH14 ngày 12 tháng 6 năm 2017 ệ ỏ ừ ố (không bao g m doanh nghi p ồ ệ
nh và v a là công ty con ho c là công ty có ỏ ừ ặ v n c ố ổ ph n chi ph i c a doanh nghi p l n)ầ ố ủ ệ ớ có l n ợ
bu c ph i tiêu h y do b nh d ch t l n Châu Phi v i m c h tr c th nh sau:ộ ả ủ ệ ị ả ợ ớ ứ ỗ ợ ụ ể ư
- Đi v i l n con, l n th t các lo i: H tr 8.000 đng/kg l n h i.ố ớ ợ ợ ị ạ ỗ ợ ồ ợ ơ
- Đối v i l n nái, l n đc đang khai thác: H tr 10.000 đng/kg l n h i.ớ ợ ợ ự ỗ ợ ồ ợ ơ
M c h tr cho các doanh nghi p t i đa không quá 30% s l do d ch b nh sau khi đã s d ng ứ ỗ ợ ệ ố ố ỗ ị ệ ử ụ
các qu d phòng và ti n b i th ng b o hi m ỹ ự ề ồ ườ ả ể (n u có).ế
3. H ỗtr đi v i cán b thú y và nh ng ng i tham gia phòng, ch ng b nh d ch t l n Châu Phi:ợ ố ớ ộ ữ ườ ố ệ ị ả ợ
a) Tr c ngày 27 tháng 6 năm 2019, th c hi n theo Quy t đnh s 2018/QĐ-ướ ự ệ ế ị ố UBND ngày
07/11/2018 c a y ban nhân dân t nh v vi c ban hành Quy đnh chính sách h tr phòng, ch ng ủ Ủ ỉ ề ệ ị ỗ ợ ố
d ch b nh th y s n, gia súc, gia c m trên đa bàn t nh B c Liêu.ị ệ ủ ả ầ ị ỉ ạ
b) T ngày 27 tháng 6 năm 2019 đn ngày 31 tháng 12 năm 2019:ừ ế
- Đi v i các đi t ng có h ng l ng t ngân sách nhà n c: Hố ớ ố ượ ưở ươ ừ ướ ỗtr cho nh ng ng i tham ợ ữ ườ
gia nhi m v , phòng ch ng d ch ệ ụ ố ị (thành viên Ban Ch ỉđo các c p, cạ ấ án b công ch c, viên ch c ộ ứ ứ
thú y, cán b l y m u xác minh d ch b nh, x lý mộ ấ ẫ ị ệ ử ôi tr ng, giám sát tiêu h y, l c l ng cônườ ủ ự ượ g
an, l c l ng tr c các chự ượ ự ốt kiểm d ch,...)ị đc phân công tham gia phòng, chượ ống d ch t l n ị ả ợ
Châu Phi. M c chi 100.000 đứ ồng/ngày/ng i đườ ối v i ngày làm vi c và 200.000 đớ ệ ồng/ngày/ng iườ
đối v i ngày ngh , ngày l , ngày t t.ớ ỉ ễ ế
- Đi v i các đi t ng không h ng l ng t ngân sách nhà n c: H tr cho nhân viên thú y ố ớ ố ượ ưở ươ ừ ướ ỗ ợ
xã và l c l ng xung kích c p xã, ph ng, khóm ự ượ ấ ườ ( p) đc phân công tham gia nhi m v , phòngấ ượ ệ ụ
ch ng d ch. M c chi 200.000 đng/ngày/ng i đi v i ngày làm vi c và 400.000 ố ị ứ ồ ườ ố ớ ệ
đng/ngày/ng i đi v i ngày ngh , ngày l , ngày t t.ồ ườ ố ớ ỉ ễ ế
4. H tr chi phí tiêu h y l n m c b nh ho c trong vùng có d ch ph i tiêu h y; l n và các s n ỗ ợ ủ ợ ắ ệ ặ ị ả ủ ợ ả
ph m l n do các l c l ng phòng chẩ ợ ự ượ ống buôn l u, tr m ki m d ch đng v t b t bu c ph i tiêu ậ ạ ể ị ộ ậ ắ ộ ả
h y. Th c hi n theo Quy t đnh s 2018/QĐ-ủ ự ệ ế ị ố UBND ngày 07/11/2018 c a y ban nhân dân t nh ủ Ủ ỉ
v vi c ban hành Quy đnh chính sách h tr phòng, ch ng d ch b nh th y s n, gia súc, gia c m ề ệ ị ỗ ợ ố ị ệ ủ ả ầ
trên đa bàn t nh B c Liêu. C th đnh m c ti n thuê nhân công đào h chôn l n b nh là ị ỉ ạ ụ ể ị ứ ề ố ợ ệ
450.000 đng/h chôn ồ ố (quy chu n 01 h chôn là 500 kg l n).ẩ ố ợ Tr ng h p v t đnh m c tính ườ ợ ượ ị ứ
b ng cách nhân theo đn v h ti p theo; n u s l n không đt đnh m c, tính b ng 01 công lao ằ ơ ị ố ế ế ố ợ ạ ị ứ ằ
đng 200.000 đng/ngày/ng i.ộ ồ ườ
Đi u 2.ề Ban Ch đo phòng, ch ng d ch b nh đng v t t nh có trách nhi m t ng k t, đánh giá, ỉ ạ ố ị ệ ộ ậ ỉ ệ ổ ế
báo cáo Ch t ch ủ ị Ủy ban nhân dân t nh và đ xu t vi c hỉ ề ấ ệ ỗtr kinh phí trong giai đo n ti p theo ợ ạ ế
(n u có).ế
Đi u 3.ề Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh, Ban Ủ ỉ ch đo ỉ ạ phòng, ch ng d ch b nh đng v t ố ị ệ ộ ậ
t nh, Giám đc S Nông nghi p và Phát ỉ ố ở ệ tri n nông ểthôn, Giám đc S Tài chính, Ch t ch y banố ở ủ ị Ủ

nhân dân các huy n, ệth xã, thành ph ị ố B c Liêu, Th tr ng các c quan, đn v và các t ch c, ạ ủ ưở ơ ơ ị ổ ứ
cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đnh này. ị ệ ế ị
Quyết đnh này có hi u l c kị ệ ự ểt ngày ký và s ừ ẽ h t hi u l cế ệ ự vào ngày 31 tháng 12 năm 2019./.
N i nh n:ơ ậ
- Nh Đi u 3;ư ề
- B NN&PTNT ộ(báo cáo);
- B Tài chính ộ(báo cáo);
- TT Tỉnh y, TT HĐND tủ ỉnh;
- CT, các PCT UBND tỉnh;
- CVP, các PCVP UBND t nh;ỉ
- Trung tâm CB-TH;
- Chuyên viên Thoa;
- L u: VT, (Tr ng52).ư ạ
CH T CHỦ Ị
D ng Thành Trungươ

