
B CÔNG TH NGỘ ƯƠ
------- C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : ố2602/QĐ-BCT Hà N iộ, ngày 18 tháng 11 năm 2021
QUY T ĐNHẾ Ị
BAN HÀNH KHUNG GIÁ PHÁT ĐI N NĂM 2021Ệ
B TR NG B CÔNG TH NGỘ ƯỞ Ộ ƯƠ
Căn c Lu t Đi n l c ngày 03 tháng 12 năm 2004 và Lu t s a đi, b sung m t s đi u c a ứ ậ ệ ự ậ ử ổ ổ ộ ố ề ủ
Lu t Đi n l c ngày 20 tháng 11 năm 2012;ậ ệ ự
Căn c Ngh đnh s 98/2017/NĐ-CP ngày 18 tháng 8 năm 2017 c a Chính ph quy đnh ch c ứ ị ị ố ủ ủ ị ứ
năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Công Th ng;ệ ụ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ộ ươ
Căn c Ngh đnh s 137/2013/NĐ-CP ngày 21 tháng 10 năm 2013 c a Chính ph quy đnh chi ứ ị ị ố ủ ủ ị
ti t thi hành m t s đi u c a Lu t Đi n l c và Lu t s a đi, b sung m t s đi u c a Lu t ế ộ ố ề ủ ậ ệ ự ậ ử ổ ổ ộ ố ề ủ ậ
Đi n l c;ệ ự
Căn c Thông t s 57/2014/TT-BCT ngày 19 tháng 12 năm 2014 c a B tr ng B Công ứ ư ố ủ ộ ưở ộ
Th ng quy đnh ph ng pháp, trình t xây d ng và ban hành khung giá phát đi n;ươ ị ươ ự ự ệ
Căn c Thông t s 13/2017/TT-BCT ngày 03 tháng 8 năm 2017 c a B tr ng B Công ứ ư ố ủ ộ ưở ộ
Th ng s a đi, b sung m t s đi u c a Thông t s 56/2014/TT-BCT, Thông t s ươ ử ổ ổ ộ ố ề ủ ư ố ư ố
57/2014/TT-BCT;
Căn c Thông t s 57/2020/TT-BCT ngày 31 tháng 12 năm 2020 c a B tr ng B Công ứ ư ố ủ ộ ưở ộ
Th ng quy đnh ph ng pháp xác đnh giá phát đi n, trình t ki m ươ ị ươ ị ệ ự ể tra h p đợ ồng mua bán đi n;ệ
Theo đ ngh c a C c ề ị ủ ụ tr ng C c Đi u ti t ưở ụ ề ế đi n l c.ệ ự
QUY T ĐNH:Ế Ị
Đi u 1.ề Ban hành khung giá phát đi n năm 2021 áp d ng cho đàm phán giá h p đng mua bán ệ ụ ợ ồ
đi n c a các nhà máy đi n quy đnh t i đi m a kho n 2 Đi u 1 Thông t s 57/2014/TT-BCT ệ ủ ệ ị ạ ể ả ề ư ố
ngày 19 tháng 12 năm 2014 c a B tr ng B Công Th ng quy đnh ph ng pháp, trình t xây ủ ộ ưở ộ ươ ị ươ ự
d ng và ban hành khung giá phát đi n.ự ệ
Đi u 2.ề Căn c khung giá phát đi n quy đnh t i Đi u 1 Quy t đnh này và chi ti t thông s ứ ệ ị ạ ề ế ị ế ố
nhiên li u s d ng tính toán khung giá phát đi n cho nhà máy nhi t đi n than, T p đoàn Đi n ệ ử ụ ệ ệ ệ ậ ệ
l c Vi t Nam và đn v phát đi n đàm phán giá mua bán đi n th c t tuân th quy đnh pháp lu tự ệ ơ ị ệ ệ ự ế ủ ị ậ
v ph ng pháp xác đnh giá phát đi n và qu n lý chi phí đu t xây d ng do các c quan có ề ươ ị ệ ả ầ ư ự ơ
th m quy n ban hành.ẩ ề
Đi u 3.ề Đi u kho n thi hànhề ả

1. Quy t đnh này có hi u l c thi hành k t ngày ký.ế ị ệ ự ể ừ
2. Chánh Văn phòng B , C c tr ng C c Đi u ti t di n l c, C c tr ng C c Đi n l c và Năng ộ ụ ưở ụ ề ế ệ ự ụ ưở ụ ệ ự
l ng tái t o, Thanh tra B , T ng Giám đc T p đoàn Đi n l c Vi t Nam và Giám đc các đn ượ ạ ộ ổ ố ậ ệ ự ệ ố ơ
v phát đi n ch u trách nhi m thi hành Quy t đnh này./.ị ệ ị ệ ế ị
N i nh n:ơ ậ
- Nh kho n 2 Đi uư ả ề 3;
- B ộtrưởng (đ b/c);ể
- T p đoàn Đi n l c ậ ệ ự Vi t Nam;ệ
- L u: VT, ĐTĐL.ư
KT. B TR NGỘ ƯỞ
TH TR NGỨ ƯỞ
Đng Hoàng Anặ
KHUNG GIÁ PHÁT ĐI N NĂM 2021Ệ
(Ban hành kèm theo Quy t đnh sế ị ố 2602/QĐ-BCT ngày 18 tháng 11 năm 2021 c a B tr ng Bủ ộ ưở ộ
Công Th ng)ươ
1. Khung giá phát đi n cho nhà máy nhi t đi n thanệ ệ ệ
M c tr n c a khung giá phát đi n (ch a bao g m thu giá tr gia tăng và c s h t ng dùng ứ ầ ủ ệ ư ồ ế ị ơ ở ạ ầ
chung) áp d ng cho các nhà máy nhi t đi n than quy đnh nh sau:ụ ệ ệ ị ư
Nhà máy đi n chu nệ ẩ Công su t tinh ấ
(MW) M c tr n ứ ầ
(đng/kWh)ồ
Than nh p kh uậ ẩ 2x600 MW 1.237,33
Các thông s nhiên li u s d ng tính toán giá phát đi n năm 2021:ố ệ ử ụ ệ
- Su t tiêu hao nhi t tinh m c t i 85%: 2.279,14 kcal/kWh (công su t tinh 2x600MW).ấ ệ ở ứ ả ấ
- Nhi t tr than (HHV): 5.620 kcaệ ị l/kg.
- Giá than (ch a bao g m thu VAT và chi phí v n chuy n): 996.602,4 đng/t n (than nh p ư ồ ế ậ ể ồ ấ ậ
kh u).ẩ
- T giá đng/ỷ ồ USD: 23.220.
2. Khung giá phát đi n cho nhà máy th y đi nệ ủ ệ
M c tr n c a khung giá phát đi n (ch a bao g m thu tài nguyên n c, ti n phí d ch v môi ứ ầ ủ ệ ư ồ ế ướ ề ị ụ
tr ng r ng, ti n c p quy n khai thác tài nguyên n c và thu giá tr gia tăng) áp d ng cho các ườ ừ ề ấ ề ướ ế ị ụ
nhà máy th y đi n là 1.110 đng/kWh./.ủ ệ ồ

