
Y BAN NHÂN DÂNỦ
T NH BÌNH ĐỈ ỊNH
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : 33ố73/QĐ-UBND Bình Đnh, ngày 19 tháng 9 năm 2019 ị
QUY T ĐNHẾ Ị
V VI C PHÊ DUY T KHUNG DANH M C V TRÍ VI C LÀM; B N MÔ T CÔNG VI CỀ Ệ Ệ Ụ Ị Ệ Ả Ả Ệ
VÀ KHUNG NĂNG L C V TRÍ VI C LÀM TRONG CÁC C S GIÁO D C M M NON,Ự Ị Ệ Ơ Ở Ụ Ầ
PH THÔNG CÔNG L P THU C S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O VÀ UBND CÁC HUY N,Ổ Ậ Ộ Ở Ụ Ạ Ệ
TH XÃ, THÀNH PHỊ Ố
CH T CH Y BAN NHÂN DÂN T NHỦ Ị Ủ Ỉ
Căn c Lu t t ch c chính quy n đa ph ng ngày 19/6/2015;ứ ậ ổ ứ ề ị ươ
Căn c Lu t Giáo d c ngày 14/6/2005 và Lu t s a đi, b sung m t s đi u c a Lu t Giáo d c ứ ậ ụ ậ ử ổ ổ ộ ố ề ủ ậ ụ
ngày 14/6/2005;
Căn c Ngh đnh s 41/2012/NĐ-CP ngày 08/5/2012 c a Chính ph quy đnh v v trí vi c làm ứ ị ị ố ủ ủ ị ề ị ệ
trong đn v s nghi p công l p;ơ ị ự ệ ậ
Căn c Thông t s 14/2012/TT-BNV ngày 18/12/2012 c a B N i v h ng d n th c hi n ứ ư ố ủ ộ ộ ụ ướ ẫ ự ệ
Ngh đnh s 41/2012/NĐ-CP ngày 08/5/2012 c a Chính ph ;ị ị ố ủ ủ
Căn c Ngh quy t s 89/NQ-CP ngày 10/10/2016 c a Chính ph v phiên h p Chính ph ứ ị ế ố ủ ủ ề ọ ủ
th ng k tháng 9 năm 2016;ườ ỳ
Xét đ ngh c a Giám đc S N i v t i T trình s 518/TTr-SNV ngày ề ị ủ ố ở ộ ụ ạ ờ ố 13/9/2019,
QUY T ĐNH:Ế Ị
Đi u 1.ề Phê duy t khung danh m c v trí vi c làm; b n mô t công vi c và khung năng l c v trí ệ ụ ị ệ ả ả ệ ự ị
vi c làm trong các c s giáo d c m m non, ph thông công l p thu c S Giáo d c và Đào t o ệ ơ ở ụ ầ ổ ậ ộ ở ụ ạ
và UBND các huy n, th xã, thành ph , c th nh sau:ệ ị ố ụ ể ư
1. Kh i các tr ng trung h c ph thôngố ườ ọ ổ
a) Khung danh m c v trí vi c làm: 13 v tríụ ị ệ ị
- Nhóm lãnh đo, qu n lý, đi u hành: 02 v trí;ạ ả ề ị
- Nhóm ho t đng ngh nghi p: 01 v trí;ạ ộ ề ệ ị
- Nhóm h tr , ph c v : 10 v trí.ỗ ợ ụ ụ ị
(Chi ti t theo M c I Ph l c s 01 đính kèm Quy t đnh này)ế ụ ụ ụ ố ế ị

b) B n mô t công vi c v trí vi c làm: Chi ti t theo M c I Ph l c s 02 đính kèm Quy t đnh ả ả ệ ị ệ ế ụ ụ ụ ố ế ị
này.
c) Khung năng l c v trí vi c làm: Chi ti t theo M c I Ph l c s 03 đính kèm Quy t đnh này.ự ị ệ ế ụ ụ ụ ố ế ị
2. Kh i các tr ng trung h c c số ườ ọ ơ ở
a) Khung danh m c v trí vi c làm: 12 v tríụ ị ệ ị
- Nhóm lãnh đo, qu n lý, đi u hành: 02 v trí;ạ ả ề ị
- Nhóm ho t đng ngh nghi p: 01 v trí;ạ ộ ề ệ ị
- Nhóm h tr , ph c v : 09 v trí.ỗ ợ ụ ụ ị
(Chi ti t theo M c II Ph l c s 01 đính kèm Quy t đnh này)ế ụ ụ ụ ố ế ị
b) B n mô t công vi c v trí vi c làm: Chi ti t theo M c I Ph l c s 02 đính kèm Quy t đnh ả ả ệ ị ệ ế ụ ụ ụ ố ế ị
này.
c) Khung năng l c v trí vi c làm: Chi ti t theo M c II Ph l c s 03 đính kèm Quy t đnh này.ự ị ệ ế ụ ụ ụ ố ế ị
3. Kh i các tr ng ti u h cố ườ ể ọ
a) Khung danh m c v trí vi c làm: 11 v tríụ ị ệ ị
- Nhóm lãnh đo, qu n lý, đi u hành: 02 v trí;ạ ả ề ị
- Nhóm ho t đng ngh nghi p: 01 v trí;ạ ộ ề ệ ị
- Nhóm h tr , ph c v : 08 v trí.ỗ ợ ụ ụ ị
(Chi ti t theo M c III Ph l c s 01 đính kèm Quy t đnh này)ế ụ ụ ụ ố ế ị
b) B n mô t công vi c v trí vi c làm: Chi ti t theo M c II Ph l c s 02 đính kèm Quy t đnh ả ả ệ ị ệ ế ụ ụ ụ ố ế ị
này.
c) Khung năng l c v trí vi c làm: Chi ti t theo M c III Ph l c s 03 đính kèm Quy t đnh này.ự ị ệ ế ụ ụ ụ ố ế ị
4. Kh i các tr ng m m non, m u giáoố ườ ầ ẫ
a) Khung danh m c v trí vi c làm: 07 v tríụ ị ệ ị
- Nhóm lãnh đo, qu n lý, đi u hành: 02 v trí;ạ ả ề ị
- Nhóm ho t đng ngh nghi p: 01 v trí;ạ ộ ề ệ ị
- Nhóm h tr , ph c v : 04 v trí;ỗ ợ ụ ụ ị
(Chi ti t theo M c IV Ph l c s 01 đính kèm Quy t đnh này)ế ụ ụ ụ ố ế ị

b) B n mô t công vi c v trí vi c làm: Chi ti t theo M c III Ph l c s 02 đính kèm Quy t đnh ả ả ệ ị ệ ế ụ ụ ụ ố ế ị
này.
c) Khung năng l c v trí vi c làm: Chi ti t theo M c IV Ph l c s 03 đính kèm Quy t đnh này.ự ị ệ ế ụ ụ ụ ố ế ị
Đi u 2. T ch c th c hi nề ổ ứ ự ệ
1. Trách nhi m c a S Giáo d c và Đào t o, UBND các huy n, th xã, thành ph và các c s ệ ủ ở ụ ạ ệ ị ố ơ ở
giáo d c m m non, ph thông công l p:ụ ầ ổ ậ
a) Căn c khung danh m c v trí vi c làm đc phê duy t, s đi m tr ng, s l p h c và s h cứ ụ ị ệ ượ ệ ố ể ườ ố ớ ọ ố ọ
sinh ng i khuy t t t h c hòa nh p c a t ng tr ng, xác đnh và s p x p s l ng ng i làm ườ ế ậ ọ ậ ủ ừ ườ ị ắ ế ố ượ ườ
vi c phù h p, đm b o c c u và đnh m c theo quy đnh t i Thông t liên t ch s ệ ợ ả ả ơ ấ ị ứ ị ạ ư ị ố
06/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/3/2015 c a B Giáo d c và Đào t o và B N i v , Thông ủ ộ ụ ạ ộ ộ ụ
t s 16/2017/TT-BGDĐT ngày 12/7/2017 c a B Giáo d c và Đào t o;ư ố ủ ộ ụ ạ
b) Th c hi n vi c s p x p, b trí, tuy n d ng, s d ng, đào t o, b i d ng, đánh giá và qu n lýự ệ ệ ắ ế ố ể ụ ử ụ ạ ồ ưỡ ả
viên ch c, lao đng h p đng đúng v trí vi c làm, h ng ch c danh ngh nghi p, s l ng ứ ộ ợ ồ ị ệ ạ ứ ề ệ ố ượ
ng i làm vi c đc giao h ng năm, b n mô t công vi c và khung năng l c đã đc phê duy t;ườ ệ ượ ằ ả ả ệ ự ượ ệ
c) Báo cáo UBND t nh (thông qua S N i v ) xem xét, đi u ch nh khung danh m c v trí vi c ỉ ở ộ ụ ề ỉ ụ ị ệ
làm; b n mô t công vi c, khung năng l c v trí vi c làm khi có s thay đi n i dung quy đnh ả ả ệ ự ị ệ ự ổ ộ ị
liên quan c a các c quan có th m quy n ho c thay đi theo nhu c u th c t , nh m đm b o ủ ơ ẩ ề ặ ổ ầ ự ế ằ ả ả
th c hi n v trí vi c làm k p th i, hi u qu .ự ệ ị ệ ị ờ ệ ả
2. Giám đc S N i v tham m u, giúp UBND t nh ki m tra, h ng d n, tuy n d ng, s d ng ố ở ộ ụ ư ỉ ể ướ ẫ ể ụ ử ụ
và qu n lý viên ch c, ng i lao đng t i các đn v s nghi p công l p theo đúng quy đnh.ả ứ ườ ộ ạ ơ ị ự ệ ậ ị
Đi u 3.ề Chánh Văn phòng UBND t nh, Giám đc các S : N i v , Giáo d c và Đào t o, Ch t ch ỉ ố ở ộ ụ ụ ạ ủ ị
UBND các huy n, th xã, thành ph , Hi u tr ng các c s giáo d c m m non, ph thông công ệ ị ố ệ ưở ơ ở ụ ầ ổ
l p, Th tr ng các c quan, đn v có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đnh này k t ậ ủ ưở ơ ơ ị ị ệ ế ị ể ừ
ngày ký./.
N i nh n:ơ ậ
- Nh Đi u 3; ư ề
- CT, PCT Nguy n Tu n Thanh;ễ ấ
- PVP VX;
- L u: VT, K9, K12.ư
KT. CH T CHỦ Ị
PHÓ CH T CHỦ Ị
Nguy n Tu n Thanhễ ấ
PH L C S 01Ụ Ụ Ố
KHUNG DANH M C V TRÍ VI C LÀM TRONG CÁC C S GIÁO D C PH THÔNG,Ụ Ị Ệ Ơ Ở Ụ Ổ
M M NON CÔNG L PẦ Ậ
(Kèm theo Quy t đnh s 3373/QĐ-UBND ngày 19/9/2019 c a UBND t nh)ế ị ố ủ ỉ

I. Khung danh m c v trí vi c làm trong tr ng trung h c ph thông, tr ng ph thông ụ ị ệ ườ ọ ổ ườ ổ
dân t c n i trú, tr ng trung h c ph thông chuyên, tr ng ph thông nhi u c p h c có ộ ộ ườ ọ ổ ườ ổ ề ấ ọ
c p h c cao nh t là trung h c ph thôngấ ọ ấ ọ ổ
STT Tên v trí vi c làmị ệ Ch c danh ngh nghi pứ ề ệ
H ng ch cạ ứ
danh nghề
nghi p t iệ ố
thi uể
I Nhóm lãnh đo, qu n lý, đi u hànhạ ả ề 02 v tríị
1 Hi u tr ngệ ưở Giáo viên THPT
V.07.05.15 III
2 Phó Hi u tr ngệ ưở Giáo viên THPT
V.07.05.15 III
II Nhóm ho t đng ngh nghi pạ ộ ề ệ 01 v tríị
1 Giáo viên
Giáo viên THPT
V.07.05.15 III
Giáo viên THCS (tr ng cóườ
c p THCS)ấ
V.07.04.12
III
Giáo viên ti u h c (tr ngể ọ ườ
có c p ti u h c)ấ ể ọ
V.07.03.09
IV
III Nhóm h tr , ph c vỗ ợ ụ ụ 10 v tríị
1 Th vi nư ệ Th vi n viênư ệ
V.10.02.07 IV
2 Thi t b , thí nghi mế ị ệ Nhân viên thi t b , TNế ị
V.07.07.20 IV
3 Công ngh thông tinệK s tin h cỹ ư ọ
V.05.02.07 III
4 K toánếK toán viên 06.031ếIII
5 Th quủ ỹ Nhân viên th quủ ỹ
06.035 IV
6 Văn thưVăn th trung c p 02.008ư ấ IV
7 Y tếY sỹ
V.08.03.07 IV
8H tr giáo d c ng i khuy t t t ỗ ợ ụ ườ ế ậ
(tr ng có ng i khuy t t t)ườ ườ ế ậ Nhân viên
V.07.06.16 IV
9Giáo v (tr ng chuyên, tr ng ph ụ ườ ườ ổ
thông dân t c n i trú)ộ ộ Cán s giáo vự ụ
01.004 IV
10 Lái xe (tr ng PTDT n i trú, tr ng ườ ộ ườ

chuyên)
II. Khung danh m c v trí vi c làm trong tr ng trung h c c s , tr ng ph thông dân ụ ị ệ ườ ọ ơ ở ườ ổ
t c bán trú c p trung h c c s , tr ng dành cho ng i khuy t t t c p trung h c c s , ộ ấ ọ ơ ở ườ ườ ế ậ ấ ọ ơ ở
tr ng ti u h c và trung h c c sườ ể ọ ọ ơ ở
STT Tên v trí vi c làmị ệ Ch c danh ngh nghi pứ ề ệ
H ng ch cạ ứ
danh nghề
nghi p t iệ ố
thi uể
I Nhóm lãnh đo, qu n lý, đi u hànhạ ả ề 02 v tríị
1 Hi u tr ngệ ưở Giáo viên THCS
V.07.04.12 III
2 Phó Hi u tr ngệ ưở Giáo viên THCS
V.07.04.12 III
II Nhóm ho t đng ngh nghi pạ ộ ề ệ 01 V tríị
1 Giáo viên
Giáo viên THCS
V.07.04.12 III
Giáo viên ti u h c (tr ngể ọ ườ
có c p ti u h c)ấ ể ọ
V.07.03.09
IV
III Nhóm h tr , ph c vỗ ợ ụ ụ 09 v tríị
1 Th vi nư ệ Th vi n viênư ệ
V.10.02.07 IV
2 Thi t b , thí nghi mế ị ệ Nhân viên thi t b , TNế ị
V.07.07.20 IV
3 Công ngh thông tinệK thu t viên CNTTỹ ậ
V.05.02.08 IV
4 K toánếK toán viên trung c pế ấ
06.032 IV
5 Th quủ ỹ Nhân viên th quủ ỹ
06.035 IV
6 Văn thưVăn th trung c pư ấ
02.008 IV
7 Y tếY sĩ
V.08.03.07 IV
8H tr giáo d c ng i khuy t t t ỗ ợ ụ ườ ế ậ
(tr ng dành cho ng i khuy t t t)ườ ườ ế ậ Nhân viên
V.07.06.16 IV
9Giáo v (tr ng ph thông dân t c n i ụ ườ ổ ộ ộ
trú, tr ng dành cho ng i khuy t t t)ườ ườ ế ậ Cán s giáo vự ụ
01.004 IV

