
Y BAN NHÂN DÂNỦ
T NH ỈH NG YÊNƯ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : ố387/QĐ-UBND H ng Yênư, ngày 28 tháng 01 năm 2019
QUY T ĐNHẾ Ị
CÔNG B ỐDANH M C TH T C HÀNH CHÍNH TH C HI N TI P NH N H S T IỤ Ủ Ụ Ự Ệ Ế Ậ Ồ Ơ Ạ
TRUNG TÂM PH C V HÀNH CHÍNH CÔNG T NH H NG YÊNỤ Ụ Ỉ Ư
CH T CH Y BAN NHÂN DÂN T NHỦ Ị Ủ Ỉ
Căn c Lu t T ch c chính quy n đa ph ng ngày 19/6/2015;ứ ậ ổ ứ ề ị ươ
Căn c các Ngh đnh c a Chính ph : s 63/2010/NĐ-CP ngày 08/6/2010 v ki m soát th t c ứ ị ị ủ ủ ố ề ể ủ ụ
hành chính; s 92/2017/NĐ-CP ngày 07/8/2017 s a đi, b sung m t s đi u c a các ngh đnh ố ử ổ ổ ộ ố ề ủ ị ị
liên quan đn ki m soát th t c hành chính; s 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 v th c hi n c ế ể ủ ụ ố ề ự ệ ơ
ch m t c a, m t c a liên thông trong gi i quy t th t c hành chính;ế ộ ử ộ ử ả ế ủ ụ
Căn c Thông t s 01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 c a B tr ng, Ch nhi m Văn phòng ứ ư ố ủ ộ ưở ủ ệ
Chính ph h ng d n thi hành m t s quy đnh c a Ngh đnh s 61/2018/NĐ-CP ngày ủ ướ ẫ ộ ố ị ủ ị ị ố
23/4/2018 c a Chính ph v th c hi n c ch m t c a, m t c a liên thông trong gi i quy t th ủ ủ ề ự ệ ơ ế ộ ử ộ ử ả ế ủ
t c hành chính;ụ
Căn c Quy t đnh s 45/2018/QĐ-UBND ngày 07/12/2018 c a UBND t nh v thành l p Trung ứ ế ị ố ủ ỉ ề ậ
tâm Ph c v hành chính công t nh H ng Yên thu c Văn phòng UBND t nh H ng Yên;ụ ụ ỉ ư ộ ỉ ư
Theo đ ngh c a Chánh Văn phòng UBND t nh,ề ị ủ ỉ
QUY T ĐNH:Ế Ị
Đi u 1ề. Công b kèm theo Quy t đnh này Danh m c th t c hành chính th c hi n ti p nh n h ố ế ị ụ ủ ụ ự ệ ế ậ ồ
s t i Trung tâm Ph c v hành chính công t nh H ng Yên.ơ ạ ụ ụ ỉ ư
Các s , ban, ngành thu c UBND t nh, các c quan ngành d c c a Trung ng đóng trên đa bàn ở ộ ỉ ơ ọ ủ ươ ị
t nh có trách nhi m th ng xuyên rà soát, k p th i đ xu t Văn phòng UBND t nh tham m u Chỉ ệ ườ ị ờ ề ấ ỉ ư ủ
t ch UBND t nh công b đi u ch nh, b sung danh m c th t c hành chính ban hành kèm theo ị ỉ ố ề ỉ ổ ụ ủ ụ
Quy t đế ịnh này, b o đm phù h p v i quy đnh c a Trung ng và c a t nh và đăng t i công ả ả ợ ớ ị ủ ươ ủ ỉ ả
khai danh m c trên Cụ ổng thông tin đi n t c a c quan, đn v .ệ ử ủ ơ ơ ị
Văn phòng UBND t nh có trách nhi m đỉ ệ ăng t i công khai các danh m c th t c hành chính nêu ả ụ ủ ụ
trên trên C ng thông tin đi n t c a UBND t nh.ổ ệ ử ủ ỉ
Trung tâm Ph c v hành chính công t nh có trách nhi m công khai các danh m c th t c hành ụ ụ ỉ ệ ụ ủ ụ
chính nêu trên t i tr s c a Trung tâm b ng ph ng ti n điạ ụ ở ủ ằ ươ ệ ện t ho c b ng văn b n theo đúng ử ặ ằ ả
quy đnh c a pháp lu t v ki m soát th t c hành chính và th c hi n ti p nh n h s đi v i ị ủ ậ ề ể ủ ụ ự ệ ế ậ ồ ơ ố ớ
các th t c hành chính trong danh m c này.ủ ụ ụ

Đi u 2.ề Quy t đnh này có hi u l c thi hành k t ngày ký.ế ị ệ ự ể ừ
Đi u 3.ề Chánh Văn phòng UBND t nh; Th trỉ ủ ưởng các s , ban, ngành thu c UBND t nh; Th ở ộ ỉ ủ
tr ng các c quan ngành d c c a Trung ng đóng trên đa bàn t nh; Giám đc Trung tâm Ph c ưở ơ ọ ủ ươ ị ỉ ố ụ
v hành chính công t nh và các t ch c, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t ụ ỉ ổ ứ ị ệ ế
đnh nàyị./.
N i nh n:ơ ậ
- Nh Đi u 3;ư ề
- Văn phòng Chính ph (C c KSTTHC);ủ ụ
- Ch t ch, các PCT UBND t nh;ủ ị ỉ
- Báo H ng Yên, Đài PT - TH H ng Yên;ư ư
- Lãnh đo Văn phòng UBND t nh;ạ ỉ
- Trung tâm TH - CB t nh;ỉ
- L u: VT, KSTTưTh
CH T CHỦ Ị
Nguy n Văn Phóngễ
DANH M CỤ
TH T C HÀNH CHÍNH THỦ Ụ ỰC HI N TI P NH N H S T I TRUNG TÂM PH C VỆ Ế Ậ Ồ Ơ Ạ Ụ Ụ
HÀNH CHÍNH CÔNG T NHỈ
(Ban hành kèm theo Quy t đnh s ế ị ố 387/QĐ-UBND ngày 28/01/2019 c a Ch t ch UBND t nhủ ủ ị ỉ
H ng Yên)ư
Ph n Iầ
DANH M C TH T C HÀNH CHÍNH THU C THỤ Ủ Ụ Ộ ẨM QUY N GI I QUYỀ Ả ẾT C A CỦÁC
S , BAN, NGÀNH THU C UBND T NH TH C HI N TI P NH N HỞ Ộ Ỉ Ự Ệ Ế Ậ ỒS T I TRUNGƠ Ạ
TÂM PH C V HÀNH CHÍNH CÔNG T NHỤ Ụ Ỉ
A. DANH M C TH T C HÀNH CHÍNH THU C THỤ Ủ Ụ Ộ ẨM QUY N GI I QUY T Ề Ả Ế
CHUNG C A CÁC S , BAN, NGÀNH THU C UBND T NHỦ Ở Ộ Ỉ
Stt Tên th t c hành chínhủ ụ
1. C p b n sao t sấ ả ừ ổg cố
1. Thi tuy n viên ch cể ứ
2. Xét tuy n viên ch cể ứ
3. Xét tuy n đc cách viên ch cể ặ ứ
B. DANH M C TH T C HÀNH CHÍNH THU C THỤ Ủ Ụ Ộ ẨM QUYỀN GI I QUY T RIÊNG Ả Ế
C A T NG S , BAN, NGÀNH THU C UBND T NHỦ Ừ Ở Ộ Ỉ
I. S T PHÁPỞ Ư

Stt Tên th t c hành chínhủ ụ
1. C p Phi u lý l ch t pháp cho công dân Vi t Nam, ng i n c ngoài đang c ấ ế ị ư ệ ườ ướ ư
trú t i Vi t Namạ ệ
2.
C p Phi u lý l ch t pháp cho c quan nhà n c, t ch c chính tr , t ch c ấ ế ị ư ơ ướ ổ ứ ị ổ ứ
chính tr - xã h i (đi t ng lị ộ ố ượ à công dân Vi t Nam, ng i n c ngoài đang c ệ ườ ướ ư
trú Vi t Nam)ở ệ
3. C p Phi u lý l ch t pháp cho c quan ti n hành t t ng (đi t ng là công dânấ ế ị ư ơ ế ố ụ ố ượ
Vi t Nam, ng i n c ngoài đang c trú t i Vi t Nam)ệ ườ ướ ư ạ ệ
1. C p b n sao trích l c h t chấ ả ụ ộ ị
1. C p Gi y xác nh n là ng i g c Vi t Nam.ấ ấ ậ ườ ố ệ
2. Nh p qu c t ch Vi t Namậ ố ị ệ
3. Tr l i qu c t ch Vi t Nam trong n cở ạ ố ị ệ ở ướ
4. C p Gi y xác nh n có qu c t ch Vi t Nam ấ ấ ậ ố ị ệ ởtrong n cướ
5. Thông báo có qu c t ch n c ngoàiố ị ướ
6. Thôi qu c t ch Vi t Nam trong n cố ị ệ ở ướ
1. Ph c h i danh dụ ồ ự
2. Xác đnh c quan gi i quy t b i th ngị ơ ả ế ồ ườ
3. Gi i quy t yêu c u b i th ng t i c quan tr c ti p qu n lý ng i thi hành ả ế ầ ồ ườ ạ ơ ự ế ả ườ
công v gây thi t h iụ ệ ạ
4. Gi i quy t khi u n i v b i th ng nhà n c l n haiả ế ế ạ ề ồ ườ ướ ầ
1. Đăng ký l i vi c nuôi con nuôi có y u t n c ngoàiạ ệ ế ố ướ
2. Gi i quy t vi c ng i n c ngoài tr ng trú Vi t Nam nh n tr em Vi t ả ế ệ ườ ướ ườ ở ệ ậ ẻ ệ
Nam làm con nuôi
1. Công nh n báo cáo viên pháp lu t tậ ậ ỉnh
2. Mi n nhi m báo cáo viên pháp lu t t nhễ ệ ậ ỉ
1. Yêu c u tr giúp pháp lýầ ợ
2. L a ch n, ký h p đng v i t ch c hành ngh lu t s , t ch c t v n pháp ự ọ ợ ồ ớ ổ ứ ề ậ ư ổ ứ ư ấ
lu tậ
3. L a ch n, ký h p đng v i Lu t sự ọ ợ ồ ớ ậ ư
4. Đăng ký tham gia tr giúp pháp lýợ
5. Thay đi n i dung Gi y đăng ký tham gia tr giúp pháp lýổ ộ ấ ợ
6. C p l i gi y đăng ký tham gia tr giúp pháp lýấ ạ ấ ợ
7. Ch m d t tham gia tr giúp pháp lýấ ứ ợ
8. Gi i quy t khi u n i v tr giúp pháp lýả ế ế ạ ề ợ
1. C p th đu giá viênấ ẻ ấ

2. Thu h i th đu giá viênồ ẻ ấ
3. C p l i th đu giá viênấ ạ ẻ ấ
4. Đăng ký ho t đng c a doanh nghi p đu giá tài s nạ ộ ủ ệ ấ ả
5. Đăng ký thay đi n i dung ho t đng c a doanh nghi p đu giá tài s nổ ộ ạ ộ ủ ệ ấ ả
6.
Đăng ký ho t đng đi v i doanh nghi p đu giá tài s n thành l p tr c ngày ạ ộ ố ớ ệ ấ ả ậ ướ
Lu t Đu giá tài s n có hi u l c thi hành chuy n đi toàn b ho t đng c a ậ ấ ả ệ ự ể ổ ộ ạ ộ ủ
doanh nghi pệ
7.
Đăng ký ho t đng đi v i doanh nghi p đu giá tài s n thành l p tr c ngày ạ ộ ố ớ ệ ấ ả ậ ướ
Lu t Đu giá tài s n có hi u l c thi hành ti p t c ho t đng đu giá tài s n và ậ ấ ả ệ ự ế ụ ạ ộ ấ ả
kinh doanh các ngành ngh khácề
8. C p l i Gi y đăng ký ho t đng c a doanh nghi p đu giá tấ ạ ấ ạ ộ ủ ệ ấ ài s nả
9. Đăng ký ho t đng c a Chi nhánh doanh nghi p đu giá tài s nạ ộ ủ ệ ấ ả
10. Thu h i Gi y đăng ký ho t đng c a doanh nghi p đu giá tài s nồ ấ ạ ộ ủ ệ ấ ả
11. Phê duy t đ đi u ki n th c hi n hình th c đu giá tr c tuy nệ ủ ề ệ ự ệ ứ ấ ự ế
12. Đăng ký tham d ki m tra k t qu t p s hành ngh đu giáự ể ế ả ậ ự ề ấ
1. Đăng ký làm hòa gi i viên th ng m i v vi cả ươ ạ ụ ệ
2. Thôi làm hòa gi i viên th ng m i v vi c kh i danh sách hòa gi i viên ả ươ ạ ụ ệ ỏ ả
th ng m i v vi c c a S T phápươ ạ ụ ệ ủ ở ư
3. Đăng ký ho t đng Trung tâm hòa gi i th ng m iạ ộ ả ươ ạ
4. Thay đi tên g i trong Gi y đăng ký ho t đng c a Trung tâm hòa gi i th ng ổ ọ ấ ạ ộ ủ ả ươ
m iạ
5. Thay đi đa ch tr s c a Trung tâm hòa gi i th ng m i t t nh, thành ph ổ ị ỉ ụ ở ủ ả ươ ạ ừ ỉ ố
tr c thu c Trung ng này sang t nh, thành ph tr c thu c Trung ng khácự ộ ươ ỉ ố ự ộ ươ
6. Đăng ký ho t đng c a Chi nhánh Trung tâm hòa gi i th ng m iạ ộ ủ ả ươ ạ
7. C p l i Gi y đăng ký ho t đng Trung tâm hòa gi i th ng m i/chi nhánh ấ ạ ấ ạ ộ ả ươ ạ
Trung tâm hòa gi i th ng m iả ươ ạ
8. T ch m d t ho t đng Trung tâm hòa gi i th ng m iự ấ ứ ạ ộ ả ươ ạ
9. Đăng ký ho t đng c a chi nhánh t ch c hòa gi i th ng m i n c ngoài t i ạ ộ ủ ổ ứ ả ươ ạ ướ ạ
Vi t Namệ
10. C p l i Gi y đăng ký ho t đng c a chi nhánh t ch c hòa gi i th ng m i ấ ạ ấ ạ ộ ủ ổ ứ ả ươ ạ
n c ngoài t i Vi t Namướ ạ ệ
11. Thay đi tên g i, Tr ng chi nhánh trong Gi y đăng ký ho t đng c a chi ổ ọ ưở ấ ạ ộ ủ
nhánh c a t ch c hòa gủ ổ ứ iải th ng m i n c ngoài t i Vi t Namươ ạ ướ ạ ệ
12.
Thay đi đa ch tr s c a chi nhánh t ch c hòa gi i th ng m i n c ngoài ổ ị ỉ ụ ở ủ ổ ứ ả ươ ạ ướ
t i Vi t Nam t t t nh, thành ph tr c thu c Trung ng này sang t nh, thành ạ ệ ừ ừ ỉ ố ự ộ ươ ỉ
ph tr c thu c Trung ng khácố ự ộ ươ
13. Ch m d t ho t đng c a chi nhánh c a t ch c hòa gi i th ng m i n c ấ ứ ạ ộ ủ ủ ổ ứ ả ươ ạ ướ
ngoài t i Vi t Namạ ệ

1. Đăng ký t p s hành ngh công ch ngậ ự ề ứ
2.
Thay đi n i t p s hành ngh công ch ng t t ch c hành ngh công ch ng ổ ơ ậ ự ề ứ ừ ổ ứ ề ứ
này sang t ch c hành ngh công ch ng khác trong cùng m t t nh, thành ph ổ ứ ề ứ ộ ỉ ố
tr c thu c Trung ngự ộ ươ
3.
Thay đi n i t p s t t ch c hành ngh công ch ng t i t nh, thành ph tr c ổ ơ ậ ự ừ ổ ứ ề ứ ạ ỉ ố ự
thu c Trung ng này sang t ch c hành ngh công ch ng t i t nh, thành ph ộ ươ ổ ứ ề ứ ạ ỉ ố
tr c thu c Trung ng khácự ộ ươ
4.
Đăng ký t p s hành ngh cônậ ự ề g ch ng tr ng h p ng i t p s thay đi n i ứ ườ ợ ườ ậ ự ổ ơ
t p s sang t ch c hành ngh công ch ng t i t nh, thành ph tr c thu c Trungậ ự ổ ứ ề ứ ạ ỉ ố ự ộ
ng khácươ
5. Ch m d t t p s hành ngh công ch ngấ ứ ậ ự ề ứ
6. Đăng ký t p s l i hành ngh công ch ng sau khi ch m d t t p s hành ngh ậ ự ạ ề ứ ấ ứ ậ ự ề
công ch ngứ
7. T ch i h ng d n t p s (tr ng h p t ch c hành ngh công ch ng không ừ ố ướ ẫ ậ ự ườ ợ ổ ứ ề ứ
có công ch ng viên khác đ đi u ki n h ng d n t p s )ứ ủ ề ệ ướ ẫ ậ ự
8. Thay đi công ch ng viên h ng d n t p sổ ứ ướ ẫ ậ ự
9. Đăng ký tham d ki m tra k t qu t p s hành ngh công ch ngự ể ế ả ậ ự ề ứ
10. Đăng ký hành ngh và c p Th công ch ng viênề ấ ẻ ứ
11. C p l i Th công ch ng viênấ ạ ẻ ứ
12. Xóa đăng ký hành ngh c a công ch ng viênề ủ ứ
13. Thành l p Văn phòng công ch ngậ ứ
14. Đăng ký ho t đng Văn phòng công ch ngạ ộ ứ
15. Thay đi n i dung đăng ký ho t đng c a Văn phòng công ch ngổ ộ ạ ộ ủ ứ
16. Ch m d t ho t đng Văn phòng công ch ng (tr ng h p t ch m d t)ấ ứ ạ ộ ứ ườ ợ ự ấ ứ
17. Thu h i Quy t đnh cho phép thành l p Văn phòng công ch ngồ ế ị ậ ứ
18. H p nh t Văn phòng công ch ngợ ấ ứ
19. Đăng ký ho t đng Văn phòng công ch ng h p nh tạ ộ ứ ợ ấ
20. Sáp nh p Văn phòng công ch ngậ ứ
21. Thay đi n i dung đăng ký ho t đng c a Văn phòng công ch ng nh n sáp ổ ộ ạ ộ ủ ứ ậ
nh pậ
22. Chuy n nh ng Văn phòng công ch ngể ượ ứ
23. Thay đi n i dung đăng ký ho t đng c a Văn phòng công ch ng đc chuy nổ ộ ạ ộ ủ ứ ượ ể
nh ngượ
24. Chuy n đi Văn phòng công ch ng do m t công ch ng viên thành l pể ổ ứ ộ ứ ậ
25. Đăng ký ho t đng Văn phòng công ch ng đc chuy n đi t Văn phòng ạ ộ ứ ượ ể ổ ừ
công ch ng do m t công ch ng viên thành l pứ ộ ứ ậ
26. Thành l p H i công ch ng viênậ ộ ứ

