
Y BAN NHÂN DÂNỦ
T NH B C LIÊUỈ Ạ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : ố413/QĐ-UBND B c Liêuạ, ngày 11 tháng 3 năm 2019
QUY T ĐNHẾ Ị
V VI C CÔỀ Ệ NG B DANH M C TH T C HÀNH CHÍNH ĐC S A ĐI, B SUNGỐ Ụ Ủ Ụ ƯỢ Ử Ổ Ổ
THU C TH M QUY N GI I QUY T C A S VĂN HÓA, THÔNG TIN, TH THAO VÀ DUỘ Ẩ Ề Ả Ế Ủ Ở Ể
L CH T NH B C LIÊUỊ Ỉ Ạ
CH T CH Y BAN NHÂN DÂN T NHỦ Ị Ủ Ỉ
Căn c Lu t T ch c Chính quy n đa ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;ứ ậ ổ ứ ề ị ươ
Căn c Ngh đnh s 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 c a Chính ph v ki m soát thứ ị ị ố ủ ủ ề ể ủ
t c hành chính;ụ
Căn c Ngh đnh s 92/2017/NĐ-CP ngày 07 tháng 8 năm 2017 c a Chính ph s a đi, b sung ứ ị ị ố ủ ủ ử ổ ổ
m t s đi u c a các ngh đnh liên quan đn ki m soát th t c hành chính;ộ ố ề ủ ị ị ế ể ủ ụ
Căn c Ngh đnh s 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 c a Chính ph v th c hi n c ứ ị ị ố ủ ủ ề ự ệ ơ
ch m t c a, m t c a liên thông trong gi i quy t th t c hành chính;ế ộ ử ộ ử ả ế ủ ụ
Căn c Thông t s 02/2017/TT-VPCP ngày 31 tháng 10 năm 2017 c a B tr ng, Ch nhi m ứ ư ố ủ ộ ưở ủ ệ
Văn phòng Chính ph h ng d n nghi p v v ki m soát th t c hành chính;ủ ướ ẫ ệ ụ ề ể ủ ụ
Căn c Thông t s 0ứ ư ố 1/2018/TT-VPCP ngày 23 tháng 11 năm 2018 c a B tr ng, Ch nhi m ủ ộ ưở ủ ệ
Văn phòng Chính ph h ng d n thi hành m t s quy đnh c a Ngh đnh s 61/2018/Nủ ướ ẫ ộ ố ị ủ ị ị ố Đ-CP
ngày 23 tháng 4 năm 2018 c a Chính ph v th c hi n c ch m t c a, m t c a liên thông ủ ủ ề ự ệ ơ ế ộ ử ộ ử
trong gi i quy t th t c hành chính;ả ế ủ ụ
Căn c Quy t đnh s 1789/QĐ-UBND ngày 02 tháng 10 năm 2018 c a Ch t ch UBND t nh v ứ ế ị ố ủ ủ ị ỉ ề
vi c công b Danh m c TTHC thu c th m quy n gi i quy t c a các c quan, đn v c p t nh ệ ố ụ ộ ẩ ề ả ế ủ ơ ơ ị ấ ỉ
th c hi n ti p nh n h s t i Trung tâm ph c v hành chính công t nh B c Liêu;ự ệ ế ậ ồ ơ ạ ụ ụ ỉ ạ
Xét đ ngh c a Giám đc S Văn hóa, Thông tin, Th thao và Du l ch t i T trình s 85/TTr-ề ị ủ ố ở ể ị ạ ờ ố
SVHTTTTDL ngày 01 tháng 3 năm 2019,
QUY T ĐNH:Ế Ị
Đi u 1.ề Công b kèm theo Quy t đố ế ịnh này Danh m c th t c hành chụ ủ ụ ính đc s a đi, b sung ượ ử ổ ổ
thu c th m quy n gi i quy t c a S Văn hóa, Thông tin, Th thao và Du l ch t nh B c Liêu, c ộ ẩ ề ả ế ủ ở ể ị ỉ ạ ụ
th :ể
Danh m c g m 165 ụ ồ (m t trăm sáu m i lăm)ộ ươ th t c hành chính ủ ụ (t i các quy t đnh c a Ch ạ ế ị ủ ủ
t ch UBND t nh: Quy t đnh s 284/QĐ-UBND ngày 19/02/2019; Quy t đnh s 325/QĐ-UBND ị ỉ ế ị ố ế ị ố
ngày 27/02/2019), đc s a đi, b sung đa đi m th c hi n th t c hành chínhượ ử ổ ổ ị ể ự ệ ủ ụ

Đi u 2.ề Quy t đnh này có hi u l c thi hành k t ngày ký.ế ị ệ ự ể ừ
Đi u 3.ề Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh, Giám đc S Văn hóa, Thông tin, Th thao và Ủ ỉ ố ở ể
Du l ch, Giám đc Trung tâm Ph c v hành chính công t nh và các t ch c, cá nhân có liên quan ị ố ụ ụ ỉ ổ ứ
ch u ịtrách nhi m thi hành Quy t đnh này./.ệ ế ị
N i nh n:ơ ậ
- Nh Đi u 3;ư ề
- C c Ki m soát TTHC, VPCP ụ ể (đ b/c)ể;
- CT, các PCT UBND t nh;ỉ
- Các PCVP UBND t nh;ỉ
- B u đi n tư ệ ỉnh B c Liêu;ạ
- C ng TT đi n t tổ ệ ử ỉnh;
- VP UBND t nh: Ph. KGVX;ỉ
- L u: VT, KSTT-23 (TT)ư
KT. CH T CHỦ Ị
PHÓ CH T CHỦ Ị
Lâm Th Sangị
DANH M CỤ
TH T C HÀNH CHÍNH ĐC S A ĐI, B SUNG THU C TH M QUY N GI IỦ Ụ ƯỢ Ử Ổ Ổ Ộ Ẩ Ề Ả
QUY T C A S VĂN HÓA, THÔNG TIN, THẾỦỞ ỂTHAO VÀ DU L CH T NH B C LIÊUỊ Ỉ Ạ
(Ban hành kèm theo Quy t đnh s ế ị ố 413/QĐ-UBND ngày 11 tháng 3 năm 2019 c a Ch t ch yủ ủ ị Ủ
ban nhân dân t nh B c Liêu)ỉ ạ
SỐ
TT
S H SỐ Ồ Ơ
TTHC (Trên
C sơ ở
DLQG về
TTHC)
TÊN TH T C HÀNHỦ Ụ
CHÍNH
N I DUNG S AỘ Ử
ĐỐI, B ỔSUNG
TH T C HÀNHỦ Ụ
CHÍNH
CĂN C PHÁPỨ
LÝ
I.
LĨNH V C VĂN HÓA (47 TTHC)Ự
A1
Di s n văn hóaả
01 BVH-BLI-
278823
Th t c Đăng ký di v t, ủ ụ ậ
c v t, b o v t qu c giaổ ậ ả ậ ố *Đa đi m th c hi n ị ể ự ệ
TTHC: Trung tâm
Quy t đnh s ế ị ố
1789/QĐ-UBND

Ph c v hành chính ụ ụ
công tỉnh B c Liêu - ạ
Đng Ngườ uy n Văn ễ
Linh, Ph ng 1, ườ
thành ph B c Liêuố ạ
ngày 02 tháng 10
năm 2018 c a y ủ Ủ
ban nhân dân t nh ỉ
B c Liêu v vi c ạ ề ệ
công b Danh m c ố ụ
TTHC thu c th m ộ ẩ
quy n gi i quy t ề ả ế
c a các c quan, ủ ơ
đn v c p tơ ị ấ ỉnh
th c hi n ti p ự ệ ế
nh n hậ ồs t i ơ ạ
Trung tâm Ph c v ụ ụ
hành chính công
t nh B c Liêu.ỉ ạ
02 BVH-BLI-
278824
Th t c C p phép cho ủ ụ ấ
ng i Vi t Nam đnh c ườ ệ ị ư ở
n c ngoài, t ch c, cá ướ ổ ứ
nhân n c ngoài ti n hànhướ ế
nghiên c u s u t m dứ ư ầ i s nả
văn hóa phi v t th t i đa ậ ể ạ ị
ph ngươ
nt nt
03 BVH-BLI-
278825
Th t c Xác nh n đ đi uủ ụ ậ ủ ề
ki n c p gi y phép ho t ệ ấ ấ ạ
đng đi v i b o tàng ộ ố ớ ả
ngoài công l pậ
nt nt
04 BVH-BLI-
278826
Th t c C p gi y phép ủ ụ ấ ấ
ho t đng b o tàng ngoài ạ ộ ả
công l pậnt nt
05 BVH-BLI-
278827
Th t c c p giủ ụ ấ ấy phép
khai qu t kh n c pậ ẩ ấ nt nt
06 BVH-BLI-
278828
Th t c C p ch ng ch ủ ụ ấ ứ ỉ
hành ngh mua bán di v t, ề ậ
c v t, b o v t qu c giaổ ậ ả ậ ố nt nt
07 BVH-BLI-
278829
Th t c Công nh n b o ủ ụ ậ ả
v t qu c gia đi v i b o ậ ố ố ớ ả
tàng c p t nh, ban ho c ấ ỉ ặ
trung tâm qu n lý di tíchả
nt nt
08 BVH-BLI-
278830
Th t c Công nh n b o ủ ụ ậ ả
v t qu c gia đi v i b o ậ ố ố ớ ả
tàng ngoài công l p, t ậ ổ
ch c, cá nhân là ch s ứ ủ ở
h u ho c đang qu n lý ữ ặ ả
h p pháp hi n v tợ ệ ậ
nt nt
09 BVH-BLI-
278831
Th t c C p gi y ch ng ủ ụ ấ ấ ứ
nh n đậ ủđi u ki n kinh ề ệ nt nt

doanh giám đnh c v tị ổ ậ
10 BLI-289240
Th t c C p l i gi y ủ ụ ấ ạ ấ
ch ng nh n đ đi u ki n ứ ậ ủ ề ệ
kinh doanh giám đnh c ị ổ
v tậ
nt nt
11 BLI-289241 Th t c C p ch ng chủ ụ ấ ứ ỉ
hành ngh tu b di tíchề ổ nt nt
12 BLI-289242 Th t c C p l i ch ng chủ ụ ấ ạ ứ ỉ
hành ngh tu b di tíchề ổ nt nt
13 BVH-BLI-
278821
Th t c C p gi y ch ng ủ ụ ấ ấ ứ
nh n đ đi u ki n hành ậ ủ ề ệ
ngh tu b di tíchề ổ nt nt
14 BVH-BLI-
278822
Th t c C p l i gi y ủ ụ ấ ạ ấ
ch ng nh n đ đi u ki n ứ ậ ủ ề ệ
hành ngh tu b di tíchề ổ nt nt
A2.
15 BVH-BLI-
278863
Th t c C p gi y phép ủ ụ ấ ấ
ph bi n phimổ ế
(- Phim tài li u, phim khoa ệ
h c, phim ho t hình do c ọ ạ ơ
s đi n nh thu c đa ở ệ ả ộ ị
ph ng s n xu t ho c ươ ả ấ ặ
nh p kh u;ậ ẩ
- C p gi y phép ph bi n ấ ấ ổ ế
phim truy n khi năm tr cệ ướ
li n k , các c s đi n ề ề ơ ở ệ
nh thu c đa ph ng đáp ả ộ ị ươ
ng các đi u ki n:ứ ề ệ
+ S n xu t ít nh t 10 phimả ấ ấ
truy n nh a đc phép ệ ự ượ
ph bi n;ổ ế
+ Nh p kh u ít nh t 40 ậ ẩ ấ
phim truy n nh a đc ệ ự ượ
phép ph bi n)ổ ế
nt nt
16 BVH-BLI-
278865
Th t c C p gi y phép ủ ụ ấ ấ
ph bi n phim có s d ng ổ ế ử ụ
hi u ng đc bi t tác ệ ứ ặ ệ
đng đn ng i xem phimộ ế ườ
(do các c s đi n nh ơ ở ệ ả
thu c đa ph ng s n xu tộ ị ươ ả ấ
ho c nh p kh u)ặ ậ ẩ
nt nt

A3.
17 BVH-BLI-
278799
Th t c Ti p nh n thông ủ ụ ế ậ
báo t ch c thi sáng tác tácổ ứ
ph m m thu t (th m ẩ ỹ ậ ẩ
quy n c a S Văn hóa, ề ủ ở
Th thao và Du l ch)ể ị
nt nt
18 BVH-BLI-
278800
Th t c C p gi y phép ủ ụ ấ ấ
tri n lãm m thu t (th m ể ỹ ậ ẩ
quy n c a y ban nhân ề ủ Ủ
dân c p tấ ỉnh)
nt nt
19 BVH-BLI-
278801
Th t c C p gi y phép ủ ụ ấ ấ
sao chép tác ph m m ẩ ỹ
thu t v danh nhân văn ậ ề
hóa, anh hùng dân t c, lãnhộ
tụ
nt nt
20 BVH-BLI-
278802
Th t c C p gi y phép ủ ụ ấ ấ
xây d ng t ng đài, tranh ự ượ
hoành tráng
nt nt
21 BVH-BLI-
278803
Th t c C p giủ ụ ấ ấy phép t ổ
ch c ứtr i sáng tác điạêu
kh c (th m quy n c a y ắ ẩ ề ủ Ủ
ban nhân dân c p t nhấ ỉ
nt nt
22 BLI-289246
Th t c C p gi y phép ủ ụ ấ ấ
tri n lãm tác ph m nhi p ể ẩ ế
nh t i Vi t Nam (th m ả ạ ệ ẩ
quy n c a y ban nhân ề ủ Ủ
dân c p t nhấ ỉ
nt nt
23 BLI-289247
Th t c C p gi y phép ủ ụ ấ ấ
đa tác ph m nhi p nh ư ẩ ế ả
t Vi t Nam ra n c ngoàiừ ệ ướ
tri n lãm (th m quy n c aể ẩ ề ủ
y ban nhân dân c p t nh)Ủ ấ ỉ
nt nt
A4.
24 BVH-BLI-
278969
Th t c C p gi y phép t ủ ụ ấ ấ ổ
ch c bi u di n ngh ứ ể ễ ệ
thu t, trình di n th i ậ ễ ờ trang
cho các t ch c thu c đa ổ ứ ộ ị
ph ngươ
nt nt
25 BVH-BLI-
278970
Th t c C p gi y phép ủ ụ ấ ấ
cho phép t ch c, cá nhân ổ ứ
Vi t Nam thu c đa ệ ộ ị
ph ng ra n c ngoài ươ ướ
bi u di n ngh thu t, trìnhể ễ ệ ậ
di n th i trangễ ờ
nt nt

