YOMEDIA
ADSENSE
Quyết định số 434/2019/QĐ-BKHĐT
10
lượt xem 1
download
lượt xem 1
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Quyết định số 434/2019/QĐ-BKHĐT công bố công khai số liệu dự toán ngân sách nhà nước năm 2019 và quyết toán ngân sách nhà nước năm 2017. Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Quyết định số 434/2019/QĐ-BKHĐT
- BỘ KẾ HOẠCH VÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ĐẦU TƯ Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: 434/QĐBKHĐT Hà Nội, ngày 11 tháng 4 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC CÔNG KHAI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2019 VÀ QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2017 BỘ TRƯỞNG BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐCP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước; Căn cứ Nghị định số 86/2017/NĐCP ngày 25/7/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Kế hoạch và Đầu tư; Căn cứ Thông tư số 61/2017/TTBTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ và Thông tư số 90/2018/TTBTC ngày 28/9/2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 61/2017/TTBTC; Căn cứ Quyết định số 2230/QĐBTC ngày 23/11/2018 của Bộ Tài chính về việc giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2019; Căn cứ Thông báo số 210/TBBTC ngày 26/02/2019 của Bộ Tài chính về việc thẩm định số liệu quyết toán ngân sách năm 2017; Theo đề nghị của Chánh Văn phòng Bộ, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán ngân sách nhà nước năm 2019 và quyết toán ngân sách nhà nước năm 2017 (theo các biểu đính kèm). Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./. KT. BỘ TRƯỞNG Nơi nhận: THỨ TRƯỞNG Bộ Tài chính; Các đơn vị DT thuộc Bộ (danh sách kèm theo); Trung tâm Tin học (để p/h đăng tin);
- Lưu: VT, P.KHTC. Vũ Đại Thắng Biểu số 4 Ban hành kèm theo Thông tư số 90/2018/TTBTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chính Đơn vị: Bộ Kế hoạch và Đầu tư Chương: 013 QUYẾT TOÁN THU CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2017 (Kèm theo Quyết định số 434/QĐBKHĐT ngày 11 tháng 4 năm 2019 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư) Đơn vị tính: Đồng Tổng cục Thống kêVăn Tổng cộng Tổng cộngTổng cục Thống kê phòng Bộ Số Nội Văn phòng BộCục ĐTNN TT dung Số liệu quyết Số liệu báo Số liệu quyết Số liệu báo cáo Số liệu quyết Số liệu báo cáo Số liệu quyết Số liệu báo cáo toán được cáo quyết toán được quyết toán toán được duyệt quyết toán toán được duyệt quyết toán duyệt toán duyệt Quyết I toán 407.198.218.726 407.198.218.726 43.100.194.963 43.100.194.963 2.873.263.227 2.873.263.227 1.719.918.532 1.719.918.532 thu Tổng A 407.198.218.726 407.198.218.726 43.100.194.963 43.100.194.963 2.873.263.227 2.873.263.227 1.719.918.532 1.719.918.532 số thu Số thu 1 phí, lệ 55.451.860.097 55.451.860.097 phí Thu sự 2 nghiệp 351.746.358.629 351.746.358.629 43.100.194.963 43.100.194.963 2.873.263.227 2.873.263.227 1.719.918.532 1.719.918.532 khác Chi từ nguồn B thu 215.383.918.348 124.584.165.608 29.555.478.590 29.555.478.590 2.713.445.390 2.713.445.390 1.554.612.177 1.554.612.177 được để lại Chi từ nguồn thu phí, 1 201.062.000 201.062.000 lệ phí được để lại Hoạt động sự 2 215.182.856.348 215.182.856.348 29.555.478.590 29.555.478.590 2.713.445.390 2.713.445.390 1.554 612.177 1.554.612.177 nghiệp khác Số thu C nộp 15.885.842.485 15.592.905.904 31.884.610 31.884.610 32.117.181 32.117.181 0 0 NSNN
- Số phí, lệ phí 1 8.171.587.330 8 171 587.330 nộp NSNN Hoạt động sự 2 7.714.255.155 7.714.255.155 31.884.610 31.884.610 32.117.181 32.117.181 nghiệp khác Quyết toán chi ngân 103.140.854.79 II 2.244.101.269.620 2.244.101.269.620 2.002.430.652.289 2.002.430.652.289 103.140.854.794 15.918.115.904 15.918.115.904 sách 4 nhà nước Chi quản lý 1 2.122.967.828.088 2.122.967.828.088 1.975.050.675.255 1.975.050.675.255 88.627.818.247 88.627.818.247 11.382.785.523 11.382.785.523 hành chính Kinh phí thực 1.1 hiện 945.074.098.088 945.074.098.088 822.858.008.969 822.858.008.969 77.020.488.533 77.020.488.533 9.547.440.523 9.547.440.523 chế độ tự chủ Kinh phí không 1.2 thực 1.177.893.730.000 1.177.893.730.000 1.152.192.666.286 1.152.192.666.286 11.607.329.714 11.607.329.714 1.835.345.000 1.835.345.000 hiện chế độ tự chủ Nghiên cứu 2 35.582.163.151 35.582.163.151 3.734.571.367 3.734.571.367 1.637.447.000 1.637.447.000 0 0 khoa học KP thực hiện nhiệm 2.1 vụ khoa 3.725.163.180 3.725.163.180 819.977.800 819.977.800 1.637.447.000 1.637.447.000 0 học công nghệ Nhiệm vụ khoa học công 0 0 nghệ cấp quốc gia Nhiệm vụ khoa học 3.365.163.180 3.365.163.180 559.977.800 559.977.800 1.637.447.000 1.637.447.000 0 công nghệ cấp Bộ Nhiệm vụ khoa học 260.000.000 260.000.000 260.000.000 260.000.000 công nghệ cấp cơ sở Kinh phí công nghệ thông tin 2.2 KP 30.674.406.404 30.674.406.404 2.590.000.000 2.590.000.000 nhiệm vụ
- thường xuyên theo chức năng Kinh phí nhiệm 2.3 vụ 1.182.593.567 1 182.593.567 324.593.567 324.593.567 không thường xuyên Chi sự nghiệp giáo dục, 3 51.517.759.628 51.517.759.628 22.646.905.667 22.646.905.667 4.581.893.321 4.581.893.321 0 0 đào tạo, dạy nghề Kinh phí nhiệm 3.1 32.345.228.728 32.345.228.728 16.032.800.328 16.032.800.328 vụ thường xuyên Kinh phí nhiệm 3.2 vụ 19.172.530.900 19.172 530.900 6.614.105.339 6.614.105.339 4.581.893.321 4.581.893.321 không thường xuyên Quan hệ tài chính 4 7.328.994.992 7.328.994.992 670.000.000 670.000.000 4.446.080.492 4.446.080.492 0 0 với nước ngoài Kinh phí nhiệm 4.1 0 0 vụ thường xuyên Kinh phí nhiệm 4.2 vụ 7.328.994.992 7.328.994.992 670.000.000 670 000.000 4.446.080.492 4.446.080.492 không thường xuyên Chi trợ 5 328.500.000 328.500.000 328.500.000 328.500.000 0 0 0 0 giá Kinh phí nhiệm 5.1 0 0 vụ thường xuyên Kinh phí nhiệm 5.2 vụ 328.500.000 328.500.000 328.500.000 328.500.000 không thường xuyên Chi hoạt 6 24.732.990.761 24.732.990.761 0 0 2.774.582.734 2.774.582.734 4.535.330.381 4.535.330.381 động kinh tế 6.1 Kinh 0 0 phí
- nhiệm vụ thường xuyên Kinh phí nhiệm 6.2 vụ 24.732.990.761 24.732.990.761 2.774.582.734 2.774.582.734 4.535.330.381 4.535.330.381 không thường xuyên Chi sự nghiệp 7 bảo vệ 1.643.033.000 1.643.033.000 0 0 1.073.033.000 1.073.033.000 0 0 môi trường Kinh phí nhiệm 7.1 0 0 vụ thường xuyên Kinh phí nhiệm 7.2 vụ 1.643.033.000 1.643.033.000 1.073.033.000 1.073.033.000 không thường xuyên Cục QLĐT Cục QLĐTCục PTDN Cục PTDNCục QLĐKKD Số Cục QLĐKKDViện Chiến Nội dung TT lược PT Số liệu quyết Số liệu quyết Số liệu quyết Số liệu quyết Số liệu báo cáo Số liệu báo cáo Số liệu báo cáo Số liệu báo cáo toán được toán được toán được toán được quyết toán quyết toán quyết toán quyết toán duyệt duyệt duyệt duyệt Quyết I 94.588.186.871 94.588.186.871 979.213.617 979.213.617 68.656.750.367 68.656.750.367 468.085.000 468.085.000 toán thu Tổng số A 94.588.186.871 94.588.186.871 979.213.617 979.213.617 68.656.750.367 68.656.750.367 468.085.000 468.085.000 thu Số thu 1 55.451.860.097 55.451.860.097 phí, lệ phí Thu Sự 2 nghiệp 94.588.186.871 94.588.186.871 979.213.617 979.213.617 13.204.890.270 13.204.890.270 468.085.000 468.085.000 khác Chi từ nguồn B 69.702.763.895 69.702.763.895 990.274.417 990.274.417 589.524.499 589.524.499 251.041.000 251.041.000 thu được để lại Chi từ nguồn thu 1 phí, lệ phí 201.062.000 201.062.000 được để lại
- Hoạt động sự 2 69.702.763.895 69.702.763.895 990.274.417 990.274.417 388.462.499 388.462.499 251.041.000 251.041.000 nghiệp khác Số thu C nộp 4.364.501.150 4.364.501.150 0 0 10.734.872.884 10.734.872.884 0 0 NSNN Số phí, lệ 1 phí nộp 8.171.587.330 8.171.587.330 NSNN Hoạt động sự 2 4.364.501.150 4.364.501.150 2.563.285.554 2.563.285.554 nghiệp khác Quyết toán chi II 6.963.183.902 6.963.183.902 22.334.804.596 22.334.804.596 4.019.771.926 4.019.771.926 18.039.449.350 18.039.449.350 ngân sách nhà nước Chi quản 1 lý hành 4.937.919.021 4.937.919.021 17.341.308.340 17.341.308.340 3.459.873.360 3.459.873.360 128.164.000 128.164.000 chính Kinh phí thực hiện 1.1 4.937.919.021 4.937.919.021 7.665.883.3400 7.665.883.340 3.450.073.360 3.450.073.360 chế độ tự chủ Kinh phí không 1.2 thực hiện 9.675.425.000 9.675.425.000 9.800.000 9.800.000 128.164.000 128.164.000 chế độ tự chủ Nghiên 2 cứu khoa 88.948.380 88.948.380 88.790.000 88.790.000 90.000.000 90.000.000 12.392.000.000 12.392.000.000 học KP thực hiện nhiệm vụ 2.1 88.948.380 88.948.380 88.790.000 88.790.000 90.000.000 90.000.000 370.000.000 370.000.000 khoa học công nghệ Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia Nhiệm vụ khoa học công 88.948.380 88.948.380 88.790.000 88.790.000 90.000.000 90.000.000 270.000.000 270.000.000 nghệ cấp Bộ Nhiệm vụ khoa học công 0 nghệ cấp cơ sở Kinh phí công 100.000.000 100.000.000 nghệ thông tin KP nhiệm vụ thường 2.2 11.894.000.000 11.894.000.000 xuyên theo chức năng Kinh phí nhiệm vụ 2.3 không 128.000.000 128.000.000 thường xuyên 3 Chi sự 0 0 4.290.934.800 4.290.934.800 0 0 214.000.000 214.000.000 nghiệp
- giáo dục, đào tạo, dạy nghề Kinh phí nhiệm vụ 3.1 thường xuyên Kinh phí nhiệm vụ 3.2 không 4.290.934.800 4.290.934.800 214.000.000 214.000 000 thường xuyên Quan hệ tài chính 4 0 0 0 0 0 0 239.400.000 239.400.000 với nước ngoài Kinh phí nhiệm vụ 4.1 thường xuyên Kinh phí nhiệm vụ 4.2 không 239.400.000 239.400.000 thường xuyên Chi trợ 5 0 0 0 0 0 0 0 0 giá Kinh phí nhiệm vụ 5.1 thường xuyên Kinh phí nhiệm vụ 5.2 không thường xuyên Chi hoạt 6 động 1.936.316.501 1.936.316.501 613.771.456 613.771.456 469.898.566 469.898.566 4.965.885.350 4.965.885.350 kinh tế Kinh phí nhiệm vụ 6.1 thường xuyên Kinh phí nhiệm vụ 6.2 không 1.936.316.501 1.936.316.501 613.771.456 613.771.456 469.898.566 469.898 566 4.965.885.350 4.965.885.350 thường xuyên Chi sự nghiệp 7 bảo vệ 0 0 0 0 0 0 100.000.000 100.000.000 môi trường Kinh phí nhiệm vụ 7.1 thường xuyên Kinh phí nhiệm vụ 7.2 không 100.000.000 100.000.000 thường xuyên Số Nội dung Viện NCQLKTTW Viện TTTT&DB KTXH TTTHTạp chí KTDB TT NCQLKTTWTTTT&DB QGTTTH KTXH QG
- Số liệu báo Số liệu Số liệu báo Số liệu Số liệu báo Số liệu Số liệu báo Số liệu cáo quyết quyết toán cáo quyết quyết toán cáo quyết quyết toán cáo quyết quyết toán toán được duyệt toán được duyệt toán được duyệt toán được duyệt Quyết toán I 4.458.224.270 4.458.224.270 564.757.304 564.757.304 1.137.588.050 1.137.588.050 3.778.241.893 3.778.241.893 thu Tổng số A 4.458.224.270 4.458.224.270 564.757.304 564.757.304 1.137.588.050 1.137.588.050 3.778.241.893 3.778.241.893 thu Số thu phí, 1 lệ phí Thu Sự 2 4.458.224.270 4.458.224.270 564.757.304 564.757.304 1.137.588.050 1.137.588.050 3.778.241.893 3.778.241.893 nghiệp khác Chi từ B nguồn thu 4.636.411.108 4.636.411.108 523.055.001 523.055.001 948.780.458 948.780.458 3.772.329.051 3.772.329.051 được để lại Chi từ nguồn thu 1 phí, lệ phí được để lại Hoạt động 2 sự nghiệp 4.636.411.108 4.636.411.108 523.055.001 523.055.001 948.780.458 948.780.458 3.772.329.051 3.772.329.051 khác Số thu nộp C 275.602.930 275.602.930 0 0 37.421.014 37.421.014 1.219.507 1.219.507 NSNN Số phí, lệ 1 phí nộp NSNN Hoạt động 2 sự nghiệp 275.602.930 275.602.930 37.421.014 37.421.014 1.219.507 1.219.507 khác Quyết toán chi ngân II 9.861.495.500 9.861.495.500 9.886.990.904 9.886.990.904 4.646.000.000 4.646.000.000 1.719.000.000 1.719.000.000 sách nhà nước Chi quản lý 1 528.000.000 528.000.000 0 0 4.646.000.000 4.646.000.000 1.599.000.000 1.599.000.000 hành chính Kinh phí thực hiện 1.1 33.000.000 33.000.000 4.646.000.000 4 646.000.000 1.539.000 000 1.539 000.000 chế độ tự chủ Kinh phí không thực 1.2 495.000.000 495.000.000 60.000.000 60.000.000 hiện chế độ tự chủ Nghiên cứu 2 9.038.495.500 9.038.495.500 8.421.910.904 8.421.910.904 0 0 0 0 khoa học KP thực hiện nhiệm 2.1 270.000.000 270.000.000 270.000.000 270.000.000 0 0 vụ khoa học công nghệ Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia Nhiệm vụ khoa học 270.000.000 270.000.000 270.000.000 270.000.000 công nghệ cấp Bộ Nhiệm vụ
- khoa học công nghệ cấp cơ sở Kinh phí công nghệ thông tin KP nhiệm vụ thường 2.2 8.418.495.500 8.418.495.500 7.771.910.904 7.771.910.904 xuyên theo chức năng Kinh phí nhiệm vụ 2.3 không 350.000.000 350.000.000 380.000.000 380.000.000 0 thường xuyên Chi sự nghiệp giáo 3 dục, đào 295.000.000 295.000.000 0 0 0 0 0 0 tạo, dạy nghề Kinh phí nhiệm vụ 3.1 thường xuyên Kinh phí nhiệm vụ 3.2 không 295.000.000 295.000.000 thường xuyên Quan hệ tài 4 chính với 0 0 651.080.000 651.080.000 0 0 0 0 nước ngoài Kinh phí nhiệm vụ 4.1 thường xuyên Kinh phí nhiệm vụ 4.2 không 651.080.000 651.080.000 thường xuyên 5 Chi trợ giá 0 0 0 0 0 0 0 0 Kinh phí nhiệm vụ 5.1 thường xuyên Kinh phí nhiệm vụ 5.2 không thường xuyên Chi hoạt 6 động kinh 0 0 714.000.000 714.000.000 0 0 0 0 tế Kinh phí nhiệm vụ 6.1 thường xuyên Kinh phí nhiệm vụ 6.2 không 714.000.000 714.000.000 thường xuyên
- Chi sự nghiệp bảo 7 0 0 100.000.000 100.000.000 0 0 120.000.000 120.000.000 vệ môi trường Kinh phí nhiệm vụ 7.1 thường xuyên Kinh phí nhiệm vụ 7.2 không 100.000.000 100.000.000 120.000.000 120.000.000 thường xuyên Tạp chí khu CNVNVăn Văn phòng PTBVTrung tâm Tạp chí khu CNVN phòng PTBV BDKTKH Số Trung tâm Nội dung TT BDKTKHHVCS&PT Số liệu báo Số liệu Số liệu báo Số liệu Số liệu quyết Số liệu quyết Số liệu báo Số liệu báo cáo quyết quyết toán cáo quyết quyết toán toán được toán được cáo quyết toán cáo quyết toán toán được duyệt toán được duyệt duyệt duyệt Quyết I 922.000.000 922.000.000 0 0 1.849.550.170 1.849.550.170 29.587.264.568 29.587.264.568 toán thu Tổng số A 922.000.000 922.000.000 0 0 1.849.550.170 1.849.550.170 29.587.264.568 29.587.264.568 thu Số thu 1 phí, lệ phí Thu Sự 2 nghiệp 922.000.000 922.000.000 1.849.550.170 1.849.550.170 29.587.264.568 29.587.264.568 khác Chi từ nguồn B 922.000.000 922.000.000 0 0 1.765.837.132 1.765.837.132 4.369.881.534 4.369.881.534 thu được để lại Chi từ nguồn thu 1 phí, lệ phí được để lại Hoạt động sự 2 922.000.000 922.000.000 1.765.837.132 1.765.837.132 4.369.881.534 4.369.881.534 nghiệp khác Số thu C nộp 0 0 0 0 0 0 0 0 NSNN Số phí, lệ 1 phí nộp NSNN Hoạt động sự 2 nghiệp khác II Quyết 671.000.000 671.000.000 231.446.342 231.446.342 3.764.434.500 3.764.434.500 14.491.838.000 14.491.838.000 toán chi ngân sách nhà nước
- Chi quản 1 lý hành 671.000.000 671.000.000 231.446.342 231.446.342 612.000.000 612.000.000 13.751.838.000 13.751.838.000 chính Kinh phí thực hiện 1.1 671.000.000 671.000.000 231.446.342 231.446.342 612.000.000 612 000.000 11.861.838.000 11.861.838.000 chế độ tự chủ Kinh phí không 1.2 thực hiện 1.890.000.000 1.890.000.000 chế độ tự chủ Nghiên 2 cứu khoa 0 0 0 0 0 0 90.000.000 90.000.000 học KP thực hiện 2.1 nhiệm vụ 0 0 0 0 0 0 90.000.000 90.000.000 khoa học công nghệ Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia Nhiệm vụ khoa học công 90.000.000 90.000.000 nghệ cấp Bộ Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở Kinh phí công nghệ thông tin KP nhiệm vụ thường 2.2 xuyên theo chức năng Kinh phí nhiệm vụ 2.3 không thường xuyên Chi sự nghiệp 3 giáo dục, 0 0 0 0 2.500.000.000 2.500.000.000 0 0 đào tạo, dạy nghề Kinh phí nhiệm vụ 3.1 thường xuyên Kinh phí nhiệm vụ 3.2 không 2.500.000.000 2.500.000.000 thường xuyên 4 Quan hệ 0 0 0 0 652.434.500 652.434.500 0 0
- tài chính với nước ngoài Kinh phí nhiệm vụ 4.1 thường xuyên Kinh phí nhiệm vụ 4.2 không 652.434.500 652.434.500 thường xuyên Chi trợ 5 0 0 0 0 0 0 0 0 giá Kinh phí nhiệm vụ 5.1 thường xuyên Kinh phí nhiệm vụ 5.2 không thường xuyên Chi hoạt 6 động 0 0 0 0 0 0 400.000.000 400.000.000 kinh tế Kinh phí nhiệm vụ 6.1 thường xuyên Kinh phí nhiệm vụ 6.2 không 400.000.000 400.000.000 thường xuyên Chi sự nghiệp 7 bảo vệ 0 0 0 0 0 0 250.000.000 250.000.000 môi trường Kinh phí nhiệm vụ 7.1 thường xuyên Kinh phí nhiệm vụ 7.2 không 250.000.000 250.000.000 thường xuyên Trường KTKH ĐN Trường KTKH ĐNBáo Đầu tư Báo Đầu tưQuỹ PTDNN&V Số Quỹ PTDNN&VDự án riêng Nội dung Số liệu quyết Số liệu quyết Số liệu quyết Số liệu quyết TT Số liệu báo cáo Số liệu báo cáo Số liệu báo cáo Số liệu báo lẻ toán được toán được toán được toán được quyết toán quyết toán quyết toán cáo quyết toán duyệt duyệt duyệt duyệt Quyết toán I 17.550.677.535 17.550.677.535 87.801.502.359 87.801.502.359 47.162.800.000 47.162.800.000 thu A Tổng số thu 17.550.677.535 17.550.677.535 87.801.502.359 87.801.502.359 47.162.800.000 47.162.800.000 Số thu phí, 1 lệ phí
- Thu Sự 2 17.550.677.535 17.550.677.535 87.801.502.359 87.801.502.359 47.162.800.000 47.162.800.000 nghiệp khác Chi từ B nguồn thu 2.288.731.356 2.288.731.356 85.292.652.740 85.292.652.740 5.507.100.000 5.507.100.000 được để lại Chi từ nguồn thu phí, lệ 1 phí được để lại Hoạt động 2 sự nghiệp 2.288.731.356 2.288.731.356 85.292.652.740 85.292.652.740 5.507.100.000 5.507.100.000 khác Số thu nộp C 115.286.628 115.286.628 292.936.581 292.936.581 0 NSNN Số phí, lệ 1 phí nộp NSNN Hoạt động 2 sự nghiệp 115.286.628 115.286.628 292.936.581 292.936.581 khác Quyết toán chi ngân II 17.659.025.840 17.659.025.840 0 0 0 8.323.205.773 8.323.205.773 sách nhà nước Chi quản lý 1 0 0 0 0 0 hành chính Kinh phí thực hiện 1.1 chế độ tự chủ Kinh phí không thực 1.2 hiện chế độ tự chủ Nghiên cứu 2 0 0 0 0 0 khoa học KP thực hiện nhiệm vụ 2.1 0 0 0 0 0 khoa học công nghệ Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở Kinh phí công nghệ thông tin KP nhiệm vụ thường 2.2 xuyên theo chức năng Kinh phí nhiệm vụ 2.3 không thường xuyên 3 Chi sự 16.989.025.840 16.989.025.840 0 0 0 nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy
- nghề Kinh phí nhiệm vụ 3.1 16.312.428.400 16.312.428.400 thường xuyên Kinh phí nhiệm vụ 3.2 không 676.597.440 676.597.440 thường xuyên Quan hệ tài 4 chính với 670.000.000 670.000.000 0 0 0 nước ngoài Kinh phí nhiệm vụ 4.1 thường xuyên Kinh phí nhiệm vụ 4.2 không 670.000.000 670.000.000 thường xuyên 5 Chi trợ giá 0 0 0 0 0 Kinh phí nhiệm vụ 5.1 thường xuyên Kinh phí nhiệm vụ 5.2 không thường xuyên Chi hoạt 6 động kinh 0 0 0 0 0 8.323.205.773 8.323.205.773 tế Kinh phí nhiệm vụ 6.1 thường xuyên Kinh phí nhiệm vụ 6.2 không 8.323.205.773 8.323.205.773 thường xuyên Chi sự nghiệp bảo 7 0 0 0 0 0 vệ môi trường Kinh phí nhiệm vụ 7.1 thường xuyên Kinh phí nhiệm vụ 7.2 không thường xuyên Biểu số 4 Ban hành kèm theo Thông tư số 90/2018/TTBTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chính Đơn vị: Bộ Kế hoạch và Đầu tư Chương: 013
- QUYẾT TOÁN CHI NGUỒN VỐN NGOÀI NƯỚC NĂM 2017 (Kèm theo Quyết định số 434/QĐBKHĐT ngày 11 tháng 4 năm 2019 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư) ĐVT: Đồng HT kỹ thuật cải cách đăng Phát triển cụm doanh Đào tạo đấu thầuHT kỹ thuật Tổng cộngCác dự án thuộc Các dự án thuộc Tổng cục ký kinh doanh ở VNPhát nghiệp nhỏ và vừaHỗ trợ Tổng cộng cải cách đăng ký kinh doanh ở Tổng cục Thống kê Thống kêĐào tạo đấu thầu triển cụm doanh nghiệp nhỏ thực hiện CSDL viện trợ VN Số Nội và vừa phát triển do CP quản lý TT dung (DAD) Số liệu quyết Số liệu quyết Số liệu quyết Số liệu quyết Số liệu báo Số liệu Số liệu báo cáo Số liệu quyết Số liệu báo cáo Số liệu báo Số liệu báo cáo Số liệu báo toán được toán được toán được toán được cáo quyết quyết toán quyết toán toán được duyệt quyết toán cáo quyết toán quyết toán cáo quyết toán duyệt duyệt duyệt duyệt toán được duyệt Quyết I toán thu Quyết toán chi ngân II 151.035.962.677 147.163.126.692 12.575.065.751 12.575.065.751 1.152.706.420 1.152.706.420 5.769.567.088 5.769.567.088 3.101.415.086 3.101.415.086 805.279.580 805.279.580 sách nhà nước Chi hoạt 151.035.962.677 147.163.126.692 12.575.065.751 12.575.065.751 1.152.706.420 1.152.706.420 5.769.567.088 5.769.567.088 3.101.415.086 3.101.415.086 805.279.580 805.279.580 động kinh tế Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên Kinh phí nhiệm vụ 151.035.962.677 147.163.126.692 12.575.065.751 12.575.065.751 1.152.706.420 1.152.706.420 5.769.567.088 5.769.567.088 3.101.415.086 3.101.415.086 805.279.580 805.279.580 không thường xuyên HT TCNL và Đổi mới thể chế thực hiện Tăng Quỹ Hỗ trợ tăng trưởng trưởng xanh và phát Hỗ trợ đối tác công tưHTKT HTKT Nguồn nước và PTĐT trong xanhHT TCNL và Đổi mới triển bền vững ở Nguồn nước và PTĐT trong mối liên hệ với BĐKH ở tỉnh Hà Hỗ trợ đối tác công tư thể chế thực hiện Tăng VNHT điều phối quốc mối liên hệ với BĐKH ở tỉnh Tĩnh, Ninh ThuậnQuỹ Hỗ trợ tăng HT điều phối quốc gia để thúc trưởng xanh và phát triển gia để thúc đẩy thực Số Nội Hà Tĩnh, Ninh Thuận trưởng xanh đẩy thực hiện hiệu quả viện trợ bền vững ở VN hiện hiệu quả viện trợ TT dung của UNFPA giai đoạn 2012 của UNFPA giai đoạn 2016Quỹ Chuẩn bị dự án 20122016 Số liệu quyết Số liệu quyết Số liệu quyết Số liệu báo Số liệu Số liệu báo Số liệu báo cáo Số liệu báo cáo Số liệu quyết Số liệu báo Số liệu báo cáo Số liệu quyết toán được toán được toán được cáo quyết quyết toán cáo quyết toán quyết toán quyết toán toán được duyệt cáo quyết toán quyết toán toán được duyệt duyệt duyệt duyệt toán được duyệt Quyết I toán thu Quyết toán chi ngân II 3.691.652.076 3.691.652.076 6.849.834.603 6.849.834.603 14.507.200.794 14.507.200.794 9.277.206.010 9.277.206.010 50.288.337 50.288.337 29.607.458.823 29.607.458.823 sách nhà nước Chi hoạt 3.691.652.076 3.691.652.076 6.849.834.603 6.849.834.603 14.507.200.794 14.507.200.794 9.277.206.010 9.277.206.010 50.288.337 50.288.337 29.607.458.823 29.607.458.823 động kinh tế Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên Kinh phí nhiệm vụ 3.691.652.076 3.691.652.076 6.849.834.603 6.849.834.603 14.507.200.794 14.507.200.794 9.277.206.010 9.277.206.010 50.288.337 50.288.337 29.607.458.823 29.607.458.823 không thường xuyên
- HTKT HT chuẩn bị Ô nhiễm các KCN thuộc lưu TCNL xây dựng, theo và thực hiện kế Quỹ HT chuẩn bị và dõi đánh giá kế hoạch hoạch phát triển HTKT TCNL và thúc đẩy Hỗ trợ tái cơ cấu nâng cao khởi động dự ánTCNL phát triển KTXH thân kinh tế xã hội dựa hiệu quả điều phối lập kế năng lực cạnh tranh VNÔ Quỹ HT chuẩn bị và khởi xây dựng, theo dõi thiện với trẻ emHTKT trên kết quảHTKT hoạch và hợp tác khu vựcHỗ nhiễm các KCN thuộc lưu động dự án đánh giá kế hoạch phát HT chuẩn bị và thực TCNL và thúc đẩy trợ tái cơ cấu nâng cao năng vực sông Đồng Nai, sông triển KTXH thân thiện hiện kế hoạch phát Số Nội hiệu quả điều phối lực cạnh tranh VN nhuệ Đáy với trẻ em triển kinh tế xã hội TT dung lập kế hoạch và hợp dựa trên kết quả tác khu vực Số liệu Số liệu Số liệu Số liệu Số liệu báo Số liệu quyết Số liệu báo Số liệu báo Số liệu báo Số liệu quyết Số liệu báo Số liệu quyết Số liệu báo Số liệu quyết quyết toán quyết toán báo cáo quyết cáo quyết toán được cáo quyết cáo quyết cáo quyết toán được cáo quyết toán được cáo quyết toán được được được quyết toán được toán duyệt toán toán toán duyệt toán duyệt toán duyệt duyệt duyệt toán duyệt Quyết I toán thu Quyết toán chi II ngân 3.393.3394.762 3.393.3394.762 995.947.646 995.947.646 146.837.233 146.837.233 43.756.364 43.756.364 16.633.142.618 16.633.142.618 20.654.513.818 16.781.677.833 21.780.695.668 21.780.695.668 sách nhà nước Chi hoạt động 3.393.3394.762 3.393.3394.762 995.947.646 995.947.646 146.837.233 146.837.233 43.756.364 43.756.364 16.633.142.618 16.633.142.618 20.654.513.818 16.781.677.833 21.780.695.668 21.780.695.668 kinh tế Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên Kinh phí nhiệm vụ 3.393.3394.762 3.393.3394.762 995.947.646 995.947.646 146.837.233 146.837.233 43.756.364 43.756.364 16.633.142.618 16.633.142.618 20.654.513.818 16.781.677.833 21.780.695.668 21.780.695.668 không thường xuyên Biểu số 37 BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2019 CỦA BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ (Kèm theo Quyết định số 434/QĐBKHĐT ngày 11 tháng 4 năm 2019) Đơn vị tính: Triệu đồng Trung tâm Trường Học Tổng Trung Cục Cục Viện Viện Khối Bộ Văn Tạp chí Cục Cục Thông Cao viện Nội Tổng cục Trung tâm bồi Phát Quản lý Cục PT Chiến Nghiên Stt kế hoạch phòng Kinh tế Đầu tư Quản lý tin và đẳng Chính Dự án dung cộng Thống tâm tin dưỡng triển đăng ký Hợp tác lược cứu và Đầu tư Bộ và Dự nước đấu dự báo KTKH sách và lẻ kê học cán bộ doanh kinh xã phát quản lý KHĐT thảo ngoài thầu KTXH Đà Phát KTKH nghiệp doanh triển KTTW quốc Nẵng triển gia
- A B E=F+G F G=1+..+15 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tổng số thu, chi, nộp I ngân sách phí, lệ phí Số thu 1 phí, lệ 28.300 28.300 0 0 0 0 0 0 0 28.300 0 0 0 0 0 0 0 phí 1.1 Lệ phí 1.2 Phí 28.300 28.300 0 0 0 0 0 0 0 28.300 0 0 0 0 0 0 0 Phí cung cấp thông 28.300 28.300 28.300 tin doanh nghiệp Chi từ nguồn 2 thu phí 24.050 24.050 24.050 được để lại Số phí, lệ phí 3 4.250 4.250 0 0 0 0 0 0 0 4.250 0 0 0 0 0 0 0 nộp NSNN Phí cung cấp thông 4.250 4.250 4.250 tin doanh nghiệp Dự toán chi ngân II 2.920.662 2.630.224 302.367 107.019 10.876 10.112 1.679 34.706 20.968 15.974 3.857 4.585 7.671 5.182 6.438 16.697 12.429 32.245 sách nhà nước Giáo dục, 1 đào tạo 72.367 21.741 62.555 2.000 9.500 10.500 16.697 11.929 và dạy nghề Kinh phí 45.067 16.741 28.326 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16.397 11.929 0 thường xuyên Kinh phí không 27.300 5.000 22.300 2.000 0 9.500 0 0 10.500 0 0 0 0 0 0 300 0 0 thường xuyên Giáo dục đại a học 11.929 23.858 11.929 (Loại 070 081) Kinh phí 11.929 11.929 11.929 thường xuyên Kinh phí cấp + bù đơn 11.329 11.329 11.329 vị sự nghiệp + Kinh 600 600 600 phí cấp bù miễn giảm học phí và hỗ trợ chi phí học
- tập Kinh phí không thường xuyên Kinh phí HT thuê sân tập thể dục, biên soạn giáo Đào tạo khác trong b 19.500 19.500 2.000 7.000 10.500 nước (Loại 070 083) Kinh phí không 19.500 19.500 2.000 7.000 10.500 thường xuyên Kinh phí hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng + nguồn 10.500 10.500 10.500 nhân lực cho DNNVV năm 2019 Chươn g trình mục tiêu quốc + 9.000 9.000 2.000 7.000 gia xây dựng nông thôn mới Đào tạo lại c (Loại 7.500 5.000 2.500 2.500 070 085) Kinh phí không 7.500 5.000 2.500 2.500 thường xuyên Kinh phí đào tạo, bồi dưỡng cán bộ công 7.500 5.000 2.500 2.500 chức, viên chức năm 2009 Giáo dục cao đẳng d 33.438 16.741 16.697 16.697 (Loại 070 093) Kinh phí 33.138 16.741 16.397 16.397 thường xuyên Kinh phí cấp + bù đơn 32.248 16.301 15.947 15.947 vị sự nghiệp + Kinh 890 440 450 450
- phí cấp bù miễn giảm học phí và hỗ trợ chi phí Kinh phí không 300 300 300 thường xuyên Kinh phí hỗ trợ đào tạo, + 300 300 300 biên soạn giáo trình… Khoa học và công 2 nghệ 18.331 1.560 16.771 7.221 5.082 4.468 (Loại 100 103) Kinh phí tự a 17.160 1.455 15.705 6.737 4.788 4.180 chủ tài chính Kinh phí nhiệm vụ + thường 17.160 1.455 15.705 6.737 4.788 4.180 xuyên theo chức năng Kinh phí b 1.171 105 1.066 484 294 288 thường xuyên Kinh phí 10% tiết kiệm chi thường + 1.171 105 1.066 484 294 288 xuyên thực hiện cải cách tiền lương Văn hóa thông 3 tin 450 450 (Loại 160 171) Kinh phí không 450 450 thường xuyên Kinh phí đặt hàng + 450 450 xuất bản phẩm Bảo vệ môi trường 4 9.966 9.966 8.636 80 300 450 500 (Loại 250 278) Kinh 9.966 9.966 8.636 80 300 450 500 phí không thường
- xuyên Các hoạt động 5 114.480 44.735 69.745 25.000 10.530 1.970 32.245 kinh tế (Loại 280) Các hoạt động điều a 3.200 3.200 1.700 1.500 tra, quy hoạch (Khoản 332) Kinh phí không 3.200 3.200 1.700 1.500 thường xuyên Sự nghiệp kinh tế b và dịch 111.280 44.735 66.545 23.300 10.530 470 32.245 vụ khác (Khoản 338) Kinh phí không 111.280 44.735 66.545 23.300 10.530 470 32.245 thường xuyên Vốn * trong 36.170 1.800 34.370 23.300 8.000 470 2.600 nước Vốn + 16.170 1.800 14.370 3.300 8.000 470 2.600 đối ứng Chi hoạt động + nghiệp vụ chuyên môn Kinh phí xúc tiến + 6.000 6.000 6.000 đầu tư thường xuyên Kinh phí xúc tiến + 14.000 14.000 14.000 đầu tư quốc gia Vốn * ngoài 75.110 42.935 32.175 2.530 29.645 nước Vốn + 8.900 8.900 8.900 vay Vốn viện trợ + 66.210 42.935 23.275 2.530 20.745 không hoàn lại Hoạt động của các cơ 6 2.705.068 2.561.738 143.330 96.383 10.876 612 1.599 9.706 10.468 5.144 3.857 4.585 100 quan QLNN (Loại 340) Quản lý nhà a nước 2.674.420 2.551.466 122.954 96.383 5.706 7.279 5.144 3.857 4.585 (khoản 341) Kinh phí thực 966.362 859.450 106.912 85.111 5.706 4.579 4.794 3.837 2.885 hiện tự chủ
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn