
Y BAN NHÂN DÂNỦ
T NH ĐK NÔNGỈ Ắ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : ố470/QĐ-UBND Đk Nông,ngày 08 tháng 04 năm 2019ắ
QUY T ĐNHẾ Ị
PHÊ DUY T QUY TRÌNH N I B TH T C HÀNH CHÍNH THU C TH M QUY N GI IỆ Ộ Ộ Ủ Ụ Ộ Ẩ Ề Ả
QUY T C A S NÔNG NGHI P VÀ PHÁT TRI N NÔNG THÔN TH C HI N TẾ Ủ Ở Ệ Ể Ự Ệ ẠI MỘT
C A ĐIỬ ỆN TỬ
CH T CH Y BAN NHÂN DÂN T NH ĐK NÔNGỦ Ị Ủ Ỉ Ắ
Căn c Lu t T ch c chính quy n đa ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;ứ ậ ổ ứ ề ị ươ
Căn c Ngh đnh s 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 c a Chính ph v ki m soát thứ ị ị ố ủ ủ ề ể ủ
t c hành chính;ụ
Căn c Ngh đnh s 92/2017/NĐ-CP ngày 07 tháng 8 năm 2017 c a Chính ph s a đi, b sung ứ ị ị ố ủ ủ ử ổ ổ
m t s đi u c a các Nghộ ố ề ủ ị định liên quan đn ki m soát th t c hành chính;ế ể ủ ụ
Căn c Ngh đnh s 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 c a Chính ph v th c hi n c ứ ị ị ố ủ ủ ề ự ệ ơ
ch m t c a, m t c a liên thông trong gi i quy t th t c hành chính;ế ộ ử ộ ử ả ế ủ ụ
Căn c Thông t s 01/2018/TT-VPCP ngày 23 tháng 11 năm 2018 c a Văn phòng Chính ph ứ ư ố ủ ủ
h ng d n thi hành m t s quy đnh c a Ngh đnh s 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018ướ ẫ ộ ố ị ủ ị ị ố
c a Chính ph v th c hi n c ch m t c a, m t c a liên thông trong gi i quy t th t c hành ủ ủ ề ự ệ ơ ế ộ ử ộ ử ả ế ủ ụ
chính;
Xét đ ngh c a Giám đc S Nông nghi p và Phát tri n nông thôn t i trình s 58/TTr-SNN ngàyề ị ủ ố ở ệ ể ạ ố
29 tháng 3 năm 2019,
QUY T ĐNH:Ế Ị
Đi u 1.ề Phê duy t kèm theo Quy t đnh này Quy trình n i b th t c hành chính thu c th m ệ ế ị ộ ộ ủ ụ ộ ẩ
quy n gi i quy t c a S Nông nghi p và Phát tri n nông thôn th c hi n t i M t c a đi n t .ề ả ế ủ ở ệ ể ự ệ ạ ộ ử ệ ử
Đi u 2.ề Trách nhi m th c hi nệ ự ệ
1. Giao S Nông nghi p và Phát tri n nông thôn, Văn phòng UBND t nh ph i h p Vi n thông ở ệ ể ỉ ố ợ ễ
Đk Nông c p nh t Quy trình n i b lên M t c a đi n t , b sung cán b , công ch c, viên ch c ắ ậ ậ ộ ộ ộ ử ệ ử ổ ộ ứ ứ
ti p nh n, x lý và tr k t qu (ế ậ ử ả ế ả ph n Ng i th c hi nầ ườ ự ệ ) trên M t c a đi n t theo đúng quy ộ ử ệ ử
đnh.ị
Tr ng h p có s thay đi v cán b , công ch c, viên ch c x lý h s TTHC (do luân chuy n, ườ ợ ự ổ ề ộ ứ ứ ử ồ ơ ể
đi u đng, ngh vi c...); thay đi v th i gian th c hi n h s TTHC (TTHC công b s a đi, ề ộ ỉ ệ ổ ề ờ ự ệ ồ ơ ố ử ổ
b sung); th t c hành chính b bãi b S Nông nghi p và Phát tri n nông thôn, Văn phòng ổ ủ ụ ị ỏ ở ệ ể

UBND t nh ph i h p Vi n thông Đk Nông ch đng c p nh t ho c xóa b trên M t c a đi n ỉ ố ợ ễ ắ ủ ộ ậ ậ ặ ỏ ộ ử ệ
t theo đúng quy đnh.ử ị
Tr ng h p Ch t ch UBND t nh công b th t c hành chính m i ban hành S Nông nghi p và ườ ợ ủ ị ỉ ố ủ ụ ớ ở ệ
Phát tri n nông thôn tham m u xây d ng, trình Ch t ch UBND t nh phê duy t b sung Quy trình ể ư ự ủ ị ỉ ệ ổ
n i b th t c hành chính, đ b sung th c hi n t i M t c a đi n t theo đúng quy đnh.ộ ộ ủ ụ ể ổ ự ệ ạ ộ ử ệ ử ị
2. Giao Văn phòng UBND t nh theo dõi, đôn đc các c quan, đn v tri n khai th c hi n và báo ỉ ố ơ ơ ị ể ự ệ
cáo UBND t nh theo đnh k .ỉ ị ỳ
Đi u 3.ề Quy t đnh này có hi u l c thi hành k t ngày ký.ế ị ệ ự ể ừ
Chánh Văn phòng UBND t nh; Giám đc S Nông nghi p và Phát tri n nông thôn; Ch t ch ỉ ố ở ệ ể ủ ị
UBND các huy n, th xã và Th tr ng các c quan, đn v có liên quan ch u trách nhi m thi ệ ị ủ ưở ơ ơ ị ị ệ
hành Quy t đnh này./.ế ị
N i nh n:ơ ậ
- Nh đi u 3;ư ề
- C c KSTTHC - VPCP;ụ
- CT và các PCT UBND T nh;ỉ
- Các PCVP UBND T nh;ỉ
- C ng thông tin đi n t t nh;ổ ệ ử ỉ
- Vi n thông Đk Nông;ễ ắ
- L u: VT, TTHCC, KSTT.ư
KT. CH T CHỦ Ị
PHÓ CH T CHỦ Ị
Tr ng Thanh Tùngươ
PH L C 1Ụ Ụ
QUY TRÌNH N I B TH T C HÀNH CHÍNH THU C TH M QUY N QUY T ĐNH C AỘ Ộ Ủ Ụ Ộ Ẩ Ề Ế Ị Ủ
UBND T NH TH C HI N T I M T C A ĐI N TỈ Ự Ệ Ạ Ộ Ử Ệ Ử
(Ban hành kèm theo Quy t đnh s 470/QĐ-UBND ngày 08 tháng 4 năm 2019 c a Ch t chế ị ố ủ ủ ị
UBND t nh)ỉ
I. LĨNH V C QU B O V VÀ PHÁT TRI N R NGỰ Ỹ Ả Ệ Ể Ừ
1. Th t c mi n, gi m ti n chi tr d ch v môi tr ng r ng (đi v i t ch c, cá nhân s ủ ụ ễ ả ề ả ị ụ ườ ừ ố ớ ổ ứ ử
d ng d ch v môi tr ng r ng n m trong ph m vi 01ụ ị ụ ườ ừ ằ ạ
T ng th i gian th c hi n TTHC: 17,5 (ngày làm vi c) x 08 gi = 140 gi .ổ ờ ự ệ ệ ờ ờ
CQ
B cướ
th cự
hi nệ
Đn vơ ị
th cự
hi nệ
Ng iườ
th cự
hi nệ
K t qu th c hi nế ả ự ệ
TG
quy
đnhị
Tr cướ
h nạ
(2đ)
Đúng
h nạ
(1đ)
Quá
h nạ
(0đ)
B1 Trung
tâm HCC
VC 1. N u h s đy đ theo ế ồ ơ ầ ủ
quy đnh thì ti p nh n và ị ế ậ
vi t Phi u biên nh n h ế ế ậ ồ
04
giờ

s và h n tr k t qu ơ ẹ ả ế ả
(theo m u).ẫ
2. N u h s còn thi u, ế ồ ơ ế
ch a đúng quy đnh thì ư ị
h ng d n ng i n p h ướ ẫ ườ ộ ồ
s b sung, hoàn thi n hơ ổ ệ ồ
s theo đúng quy đnh ơ ị
(theo M u).ẫ
3. N u h s không thu cế ồ ơ ộ
th m quy n gi i quy t thìẩ ề ả ế
h ng d n ng i n p h ướ ẫ ườ ộ ồ
s đn c quan có th m ơ ế ơ ẩ
quy n theo quy đnh (theo ề ị
M u).ẫ
4. Chuy n h s .ể ồ ơ
Quỹ
B o vả ệ
và Phát
tri nể
r ngừ
B2
Phòng
K ế
ho ch - ạ
K thu tỹ ậ
LĐ
phòng
- Duy t h s , chuy n ệ ồ ơ ể
cho chuyên viên x lý.ử02
giờ
CV
- X lý, th m đnh h sử ẩ ị ồ ơ
06
giờ
- Xác minh.
- Trình lãnh đo phòng ạ
phê duy t.ệ
B3
Chuyên
viên
- Tham m u so n th o ư ạ ả
văn b nả
12
giờ
Phòng
K ế
ho ch - ạ
K thu tỹ ậ
- Trình lãnh đo phòng ạ
phê duy tệ
Lãnh
đo ạ
phòng
Xem xét, trình lãnh đo ạ
Qu BVPTR phê duy tỹ ệ 04
giờ
Lãnh
đo c ạ ơ
quan
Ban
Giám
đcố
- Phê duy t HS, văn b n ệ ả
(Ký nháy) 04
giờ
- Trình Lãnh đo Sạ ở
Sở
Nông
nghi pệ
và
PTNT
B4 Phòng
ban tr c ự
thu c Sộ ở
Chánh
Văn
phòng
duy t trình kýệ0,5
giờ
Lãnh
đo S ạ ở
Nông
nghi p ệ
và PTNT
- Phê duy t HS, văn b n.ệ ả 01
giờ
Văn - Đóng d u.ấ2,5

phòng
Sởgiờ
- Chuy n HS, văn b n ể ả
UBND t nhỉ
UBND
t nhỉB5
Văn thưVV - Chuy n h s cho ể ồ ơ
phòng, ban chuyên môn.
0,5
giờ
Phòng
chuyên
môn
TP, PTP Duy t, chuy n ệ ể CV x lý.ử01
giờ
CV
- Th m tra h sẩ ồ ơ
10
giờ
- So n th o văn b nạ ả ả
- Trình lãnh đoạ
VP
UBND
t nhỉ
CVP,
PCVP
- Duy t trình LĐ UBND ệ
t nhỉ04
giờ
UBND
t nhỉCT, PCT - Duy tệ04
giờ
Văn thưCC - Đóng d uấ0,5
giờ
Chuy n TTHCCể
Quỹ
B o vả ệ
và Phát
tri nể
r ngừ
B6
- Phòng
K ế
ho ch - ạ
K thu tỹ ậ
Đoàn
ki m traể
- Xác minh t i hi n ạ ệ
tr ng, làm vi c n i ườ ệ ộ
nghi p.ệ
20
giờ
chuyên
viên x ử
lý
- Tham m u văn b nư ả 28
giờ
- Trình lãnh đo phòng ạ
phê duy t.ệ
Lãnh
đo ạ
phòng
- Xem xét, trình lãnh đo ạ
Qu phê duy tỹ ệ 04
giờ
Lãnh
đo c ạ ơ
quan
Ban
Giám
đcố
- Phê duy t HS, văn b n ệ ả
(Ký nháy)
04
giờ
- Trình Lãnh đo Sạ ở
Sở
Nông
nghi pệ
và
PTNT
B7
Phòng
ban tr c ự
thu c Sộ ở
Nông
nghi p ệ
và PTNT
Chánh
Văn
phòng
- duy t trình kýệ01
giờ
Lãnh
đo Sạ ở - Phê duy t HS, văn b n.ệ ả 04
giờ
Văn
phòng
Sở
- Đóng d u.ấ03
giờ
- Chuy n HS, văn b n ể ả
UBND t nhỉ
UBND
t nhỉB8 Văn thưCC - Chuy n h s cho ể ồ ơ
phòng, ban chuyên môn.
0,5
giờ
Phòng TP, PTP Duy t, chuy n CV x lý.ệ ể ử 01

chuyên
môn
giờ
CV
- Th m tra h sẩ ồ ơ
10
giờ
- So n th o văn b nạ ả ả
- Trình lãnh đoạ
VP
UBND
t nhỉ
CVP,
PCVP
- Duy t trình LĐ UBND ệ
t nhỉ04
giờ
UBND
t nhỉCT, PCT - Duy tệ04
giờ
Văn thưCC - Đóng d uấ0,5
giờ
Chuy n TTHCCể
B9:
Trả
k tế
quả
- Thông báo cho t ch c, ổ ứ
cá nhân.
TTHCC VC - Tr k t qu cho t ả ế ả ổ
ch c, cá nhân.ứ
2. Th t c ch p thu n ph ng án n p ti n tr ng r ng thay th v Qu B o v và Phát ủ ụ ấ ậ ươ ộ ề ồ ừ ế ề ỹ ả ệ
tri n r ng c a t nhể ừ ủ ỉ
T ng th i gian th c hi n TTHC: 12 (ngày làm vi c) x 08 gi = 96 gi .ổ ờ ự ệ ệ ờ ờ
CQ B cướ
Đn vơ ị
th cự
hi nệ
Ng iườ
th cự
hi nệ
K t qu th c hi nế ả ự ệ
TG
quy
đnhị
Trướ
c h nạ
(2đ)
Đúng
h nạ
(1đ)
Quá
h nạ
(0đ)
B1
Trung
tâm
HCC
VC
1. N u h s đy đ theo quy ế ồ ơ ầ ủ
đnh thì ti p nh n và vi t ị ế ậ ế
Phi u biên nh n h s và h n ế ậ ồ ơ ẹ
tr k t qu (theo m u).ả ế ả ẫ
04 giờ
2. N u h s còn thi u, ch a ế ồ ơ ế ư
đúng quy đnh thì h ng d n ị ướ ẫ
ng i n p h s b sung, hoànườ ộ ồ ơ ổ
thi n h s theo đúng quy đnh ệ ồ ơ ị
(theo M u).ẫ
3. N u h s không thu c ế ồ ơ ộ
th m quy n gi i quy t thì ẩ ề ả ế
h ng d n ng i n p h s ướ ẫ ườ ộ ồ ơ
đn c quan có th m quy n ế ơ ẩ ề
theo quy đnh (theo M u).ị ẫ
4. Chuy n h s .ể ồ ơ
Quỹ
B oả
B2 Phòng
Kế
LĐ
phòng
- Duy t h s , chuy n cho ệ ồ ơ ể
công ch c x lý.ứ ử 02 giờ

