Sửa chữa thiết bị điện, điện tử gia dụng part 3
lượt xem 413
download
Các loại bếp điện, lẩu điện, lò nướng, lò vi ba đều được sản xuất bằng kim loại, nếu điện bị rò rỉ sẽ tác động nhanh chóng đến người sử dụng. Ngoài ra, hiện nay trên thị trường có bán khá nhiều loại bình nấu nước siêu nhanh, chỉ mất khoảng 3 phút nước sẽ sôi. Do loại bình này có công suất lớn đến 2.000W nên nếu ổ cắm, dây dẫn không bảo đảm chất lượng rất dễ gây chập điện....
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Sửa chữa thiết bị điện, điện tử gia dụng part 3
- Is, De~ kh~i~Di.~n ap nguon I k h6 bi - Nang d i$n ap c ung d ip c ho dEm dQl1g d ay s uy giEim. salJ v an s ang. 6. Dfm co .v~t d en b~ - Ballast d en - Thay ballast. moi. ) t ron a d ati d en chi;tp m ot 86 y ang 'I r m au d ay, n ong b allast. a 1- - Se t l! h et k hi 7. DCJl c hi s ang Do t.huy n gall h ai dilu d en. ngl.Olg tu. d en s ang. a N eu c hi s ang Do ta.c-te hi hOng, - Thay m ai, n eu t u '1' - I hri'mg k im hj chi,ip chQ.p, d t Go t u. m ot drl.u. l~li ho?c tl,l bi ch~p_ Obi d ay a dubi 8. K hi t;1t d en, dftu - Do mfic s al m~ch. d en v.1n s ang. dEm c6 gAn u k-te. - Do m§.c s ai day S ila l~i d ay p ha p ha k hong tnJc q ua c ong tolic tiep q ua c ang tile. dEmo - Nguon di~n tAng 9. D en s ang q ua, K iem t ra n gu6n di~n a p. b alllast d en q ua eaa, n ong, p!Hit t ieng' - Ballast s dp h ong. T hay maio r ung Mn. 10. M~ch dem doi X em l ui d au d ay - Da'u s ai d ay ( ballast c hi s ang mQt S day), ho\ic sai d ung t hea s a d6 day noi ttic te, d en m'.lch c hi d an. - N g uon di~n c ung t ip 1 1. D im c aa X em l'.li n gu6n di~n, k ie'm t ra t hap. Her k h6ng s ang. ca'p m~ch m~ch l~i m~ch d en. t rang d en. d ang t hip - Do d(lc t inh eLm N eu TV n6 se s ang s ang r oi rna uit d en, d.p h et tu6i t ra l'.li s au khi d en rili thcip s ang ngu91 t h9· t ra l~i k hoang 5 p hdt. ~2. D en c ao a p van B allast d en k hong T hay b allast 30
- , ho p hu hqp, g ay d ong s ang n hullg m ai p hu h qp c ong b allast d en n ong q ua , ao h an di~n s uilt q ua, r ung mQ.ch. d en. d~nh mU'c. 31
- C HudNG2 T iNH TOA.N P HI! T Al - TiNH C HON D Ay D AN , 2.1- CONG - CONG S UAT - DI~N N ANG 1- Cong N:1ng luc;tng di~n co th~ chuy@n d 6i t hiinh c ae d
- • N eu t co d an v i HI. g iay t hl W co d on v i l a W att-giay V! l a W att-gio • N eu t co d on v~ liL g io t hi W c6 d an 1 Wh 3 600Ws = ;; 1 kWh == 1 000Wh T hi d{i~ M ot pht,l t ai sU' dl:mg n gu6n di~n a p 2 20VAC, d ong di~n t ieu thl,l liL 4A, sU' dl,lng t rong t hai g ian 3 giO. Di~n n Ang ph\} tili t ren da: t ieu thl,l In.: A == 2 20.4.3 == 2 640Wh 2 ,64kWh :=; 3 · C ong s ua't C ang s uat Ja c ang do d ong di~o s inh r a t rong m ot d an v~ t hai g iao liL 1 g iay. di~n C 60g s uat eLla d ong dliqc t inh t heo c ong t huc: p = W = V .Lt = V .I t t di~n U: a p ( Volt - V) cli~ng I: dQ do.ng di€)n ( Ampere - A) P : c 6ng s uat ( Watt - W) di~o T rem t hiet b i d i$n nglidi t a thuo-og g hi c ong s ua't v a a p sli' d\}ng c hu k h6ng g hi cliOng de> d ong di€)n . T hLdu·. B 6ng d en t ron g hi 2 20V - 60W, b an u i di€)n g hi 2 20V - SOOW , qu~t t dn g hi 2 20V - loOW. Li'i"y c ong s uat di~n g hi t reu t hiet b i n han voi t hai g iao sU" d\}ug t a Sf! H nh dlil1c di~n n ang t ieu th\}o T ilt d ll: Qu:;tt tr&u lO
- t~p t~ 4- Bai g iai M ¢t h ¢ g ia d inh c6 c ac t hi€t b i di~n s inh h0
- Hi~n n ay, ml'rc s ong c ua ngl1di d an Vi~t N am d a dl1qc n :ing c ao d ang k e, t uy nhi€m, d6i vdi cac hQ d an c6 m uc s 6ng t rung b inh thl. s uilt ph~ t ai c hi6u s ang v~n c on fJ m uc t hilp. S uilt phI,! t ai c hi6u s ang t il c ong s uat d ien d ung c ho c hieu s ang t ren d an vi di~n t ich, k y h ieu l a Po. S uat phI,! t ai c hi6u s ang cho s inh ho~t d an dl,!ng l:i: • P hbng k hach: P o = 5 - 10W/m?' • P hbng ngii: P o = 3 - 6W/m 2 • P hbng An, n ha b ep: P o = 5 - 10W/m~ • P hbng tAm, n ha v~ s inh: Po::;: 2 -;- 5W/m~ Nhl1 v*y, c ong s uat c hi6u s :ing dl19'C t inh t min cho 3 p hbng t rong hQ g ia d inh t ren I i: = 5W/m~ + P hbng k hach c h9n P o => PI = 5 .16 SOW =>2 d en h uynh q uang 4 0W =: + P hong n gu c h9n P o = 3W/m~ p~ => = 3_14 = 4 2W =>1 d en hUYl1h q uang 40 W '5W /m~ + P hbng b 6p, p hong An c h9n Po =: => P 3 = 5.16 = 8 0W => 2 d en h uynh q uang 4 0 W =3 W /m 2 + N ha v $ s inh c hgn P o T hl10ng n ha v$ s inh g ia d inh co k ich thl10c nbO kho.9ng 3- 5m~, c hgn 1 d en hUYIlh q uang 2 0W (lo~i 0 ,6m) => P 4 = 2 0W. Nhl1 v~y, t ong c ong s mrt chie'u s ang l a: P~ P es = P I + + P j + P1 = 8 0 + 4 0 + SO + 2 0 = 2 20W al!3rJ. , d i¢n t il g ia dl!ng: b ) Thie't bi H i$n n ay, g ia d lnh ngl1di d an co. ml'rc s ong t rung b lnh t hl1dng c6 c ac 10
- - Qu~t trAn: 2 20V - lOOW ( 01 cai ) Qu~t - b an h ay qU 2 40W - TV: 2 20V - 140W (01 cai) l~nh: - Tli 2 20V - IS0W (01 d i) gi~t: - May 2 20V - 700W (01 c:ii) ca NhLi v~y, c ong s wft t inh t oan cua tift t hi€t b i t rong g ia d inh (k{j' d . c hieu s ang) Ia: P tt 2 20 + 1000 + 100 + 2 40 + 1 40 + ISO + 7 00 = 2 620W = T inh c h9n d ay d6.n: c) D 6i v ai h o g ia d inh, s 6 t hi€t b i di~n c ho t Ung lO
- 12 2 J = -=6Nmm 2 V ai e ach H nh n ay, ne'u d ay dl1
- T hi dl(: 2 x 2 mm 2 18. duCtng d ay d oi co tie't d ien IiI 2 m m 2 . T hea s a d a t ren, m oi p hong d eu c6 Hip m 9t CB r ieng de' d ong n gtit n guon di~n c ho p hbng do. C ach t hie't ki:l" n ay eo c hi p hi cao h an n hung d am b ao a n to;1n t rong s a dl;mg v a h en leJi t rong sli"a chU'a. 2- Tinh t oan·.cho hI} 2 t dng - 6 p hong: ( 1 t au, 1 t ret) T huang c ac hi? g ia d inh 2 d .ng t huang bO' t Ti c ac p hong n hu s au: - TAng t ret g am: 1 p hOng k hach - 1phong An - sinh hOf;lt - 1 n ha be'p. - T~ng l§.u g am: 2 p hong llgii - 1 p hong h 9c h ay l am vi~c. T inh d ing s udt phl.l tdi: a) + C ong sua"t e hieu s ang: t heo ca.ch t inh t ren t a co • P hbng k haeh: BOW (2 d en h uynh q uang 4 0W) • P hbng An: BOW (2 d en h uynh Q uang 4 0W) • N ha be'p: BOW (2 d en h uynh Q uang 4 0W) • 2 p hbng n'gu' 4 0W x 2 (2 d en h uynh Quang 4 0W) vi~e)·. BOW (2 d en h uynh Quang • P hbng h 9c ( lam 40W). + N ha be'p co: • TLi If;lnh: 150W • M ay gii;i.t: 7 00W • Lb n uang: BOOW + H ai p hbng n gu c6 m ay l~nh: 7 50W x 2 = 1,5 kW + Qu~t c ac p hong k hach p hong An, n ha be'p, p hong h9c: lOOW x 4 = 4 00W + C ae lo~i t hie't b~ k hac: 38
- .• m m ui: lOOOW • TV: 1 40W • Qu
- e ach bo' t ri cac h9P obi se duqc h uang d§.n t rang g iao t rinh " Thie't k € liip d~t di~n n 9i t h6t". C B-30A Ia CB c hung cho cac p hbng t ren liiu. C ach t hie't ke' n ay 5 e thu~n tii}n c ha vii}c S lt8 c hua di~n g iua c ac t&ng. vi; \ 2.3· P HIl Ll,JC c Ap m EN v A D Ay D AN m EN T rang p hiin n ay, c hung t 6i giai thi~u 2 b an phI,! ll,!c d~ t ra c ac t hong 56 ky thu!\it cua d ay d dn v a ca.p di~n. di~n h~ f hu l uc 2 0:Day a p i6i d ay m em n hieu s gi (do CAVIDI c h€ t~o). P hu l uc 21: C ap h~ a p h ai i6i d 6ng c ach di~n PVC, lo~i n ua m~m d~t c 6 d~nh, ky hi~u CVV (do CA VIDI c he tao). 40
- di~n h~ nhh~u P L 20. Day a p loi donG mem Sql (do CADIVI c h€ tq.o) I' - B'",'~ 0"' Ch.', day dan k!nh 16~g chillv Dong day each d ay VO Rvol d an .:Ii.n diAn phI} ien PVC ~~2' Ih~ Loai dAy l al a 2 0°C --- mm n lkm mm ·"c"---o. A mm mm' N°lmm 0,50 1610,20 37,10 0.8 5 2 .' 0 ,75 2410,20 24,74 0.8 2 .8 7 Day d an 1 ,00 3210,20 48,56 0 .8 3.0 10 m'm 1 ,25 4010,20 14,90 0.8 3.1 12 Vern , • 1,50 3010,25 0.8 1 2,68 3.2 25 7,60 5010,25 2 .50 0.8 3.7 39,34 2 0 ,5 2 1610,20 0.8 5.2 5 ~ ~ - 26,22 7 2 0 ,75 2 2410,20 0.8 5 .8 ~ ~ - DAy dol m~m xo~ 2 1,00 19,67 10 ~ ~ 2 3210,20 0.8 ' .0 V ern 2 , 1,25 2 • 40/0,20 15.62 12 0 .8 -' .2 - - 13,44 8._ 0.8 16 2" 1,50 2 " 3010,25 , 8,06 7._ 2 2,50 2 5010,25 0.8 25 ~ x 37,10 2 0.8 2,6>< 5 ,2 5 ~,1610,20 2 " 0,50 24-,74 2 ,8.0,75 7 2 x 0,75 0.8 2 " 2410,20 D ay (l6i 18,56 6 ,0 10 3,O~ 2 3210,20 0.8 ~ 2 " 1,00 memd~1 14-,90 3 ,1.6,2 12 2 1 ,25 2>< 4010,20 0 .8 ~ V ern 1 2,68 16 ~ 2 3010,25 0.8 3.2>< 6 ,4 2 .1.50 7,60 25 ~ 2 5010.25 0.8 3.7>< 7.4- 2 " 2,50 39,34 7 .2 5 0.8 1 2 " 1610,20 2 " 0.50 7 0 .8 1 2 6.22 ~ 2 " 0 ,75 2 24-10.20 7 .' Day d6i 0.8 1 1 9.67 8 .0 10 2 " 1,00 2 " 3210,20 m llmlron 0.8 1 1 5.62 8 .2 12 2 " 1,25 2 " 4010,20 Vern 13,44- 0.8 1 16 ~ 2 1.50 2 " 3010.25 SA 8 ,06 9,4 2 5010,25 0.8 1 25 ~ 2 " 2,50 41
- P L I I. C ap hI! a p h ai loi d61lg cach di~n pvc, 10l!i niSa m em dlJ.l c o d inh, ky h ieu C VV ( do C ADIVI cM- tao) Di~n I ra I C hieu I PhI,! jai Chieu Dliorog d ay d lirl d ay DiEm ap dlin D fly day vo klnh 16ng d ong th~ 0 >" C 2 0°C Ih~ boc p vc d"1~ro di~rl ( max) DuUng kinh d ay , d I" mm mm mm mm V ~. ~~m A
- vA B Ao ~ , 2.4· T Hlih B ! D ONG N GAT T ruae d ay t rong H nh vljc d i$n d an dl,lIlg, t hie't b~ d ong n gih v a b ao v~ t hong dl,mg Ilh~ft 13 d u d ao v a d u c hi. Hi~n n ay, d u d ao v a d u c hi d dn d an d uqc t hay t he' b ang C B ( C ircuit B reaker: hi) ng.3:t m~ch W di)og), 1 · C au d ao C lu daD ia k hi cl,l diEhl h
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Giáo trình Sửa chữa thiết bị điện: Điện tử gia dụng - Nguyễn Tấn Phước, Lê Văn Bằng
137 p | 3361 | 1847
-
Sửa chữa thiết bị điện, điện tử gia dụng part 1
14 p | 1998 | 765
-
Giáo trình Sửa chữa thiết bị điện: Điện tử gia dụng - Nguyễn Tấn Phước, Lê Văn Bằng
137 p | 1195 | 606
-
Sửa chữa thiết bị điện, điện tử gia dụng part 2
14 p | 1321 | 578
-
Sửa chữa thiết bị điện, điện tử gia dụng part 7
14 p | 1054 | 561
-
Sửa chữa thiết bị điện, điện tử gia dụng part 4
14 p | 1073 | 437
-
Sửa chữa thiết bị điện, điện tử gia dụng part 6
14 p | 793 | 410
-
Sửa chữa thiết bị điện, điện tử gia dụng part 10
11 p | 646 | 393
-
Sửa chữa thiết bị điện, điện tử gia dụng part 9
14 p | 647 | 375
-
Sửa chữa thiết bị điện, điện tử gia dụng part 8
14 p | 744 | 366
-
Sửa chữa thiết bị điện, điện tử gia dụng part 5
14 p | 579 | 346
-
Giáo trình Sửa chữa thiết bị Điện - Điện tử dân dụng: Phần 2 - Nguyễn Tấn Phước, Lê Văn Bằng
66 p | 531 | 200
-
Giáo trình Sửa chữa thiết bị Điện - Điện tử dân dụng: Phần 1 - Nguyễn Tấn Phước, Lê Văn Bằng
71 p | 299 | 112
-
Giáo trình Sửa chữa thiết bị điện - điện tử gia dụng (Nghề: Điện tử dân dụng - Trình độ: Cao đẳng) - Trường Cao đẳng nghề Cần Thơ
74 p | 25 | 15
-
Công nghệ sửa chữa thiết bị điện - điện tử gia dụng: Phần 1
54 p | 46 | 10
-
Công nghệ sửa chữa thiết bị điện - điện tử gia dụng: Phần 2
83 p | 47 | 10
-
Giáo trình Sửa chữa thiết bị điện - điện tử gia dụng (Nghề: Điện tử dân dụng - Trình độ: Trung cấp) - Trường Cao đẳng nghề Cần Thơ
74 p | 19 | 10
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn