Ths. Phan H u Ngh

Phó Tr ng Khoa Ngân hàng Tài chính ưở

ạ ọ

Đ i H c KTQD Email: nghiph@neu.edu.vn

1

N I DUNG MÔN H C

ề ổ

Tài chính công là gì?

ủ ủ ơ ở

ệ ố

Bài 1: T ng quan chung v Tài chính công - - Vai trò chính ph và chi tiêu công ủ - C s cho ho t đ ng c a chính ph ạ ộ Phân tích khuôn kh chi tiêu công - c Bài 2: H th ng ngân sách nhà n ướ - N i dung thu chi Phân c p qu n lý ấ - - Quy trình NSNN - Cân đ i ngân sách ố c Bài 3: H th ng thu nhà n ướ ệ ố - Khái quát chung h th ng thu ế - Qu n lý các lo i thu (10) ế ệ ố ế ả ạ

2

TÀI CHÍNH CÔNG LÀ GÌ?

ơ ơ

ệ ộ

i nhu n)

i nhu n, phi l ậ

ướ

ệ ể ế

ổ ứ

ự ậ

ti n t

ề ệ ậ

. ế

, Tài chính h gia đình

ộ ủ ề ộ

ố ế

Khu v c công? ự - C quan hành chính + D ch v hành chính công + L phí ụ - Đ n v s nghi p (có thu, ko thu) + hàng hoá công c ng + Phí ị ự - Doanh nghi p nhà n c (l - T ch c, th ch khác… Tài chính: M i quan h b ng ti n, ph n ánh s v n đ ng c a các qu ả ệ ằ ỹ ố t p trung g n v i các ch th khác nhau c a n n kinh t ủ ể ớ ắ Tài chính doanh nghi p, Tài chính qu c t ệ Tài chính công?

3

PH

NG PHÁP NGHIÊN C U

ƯƠ

ng pháp phân tích th c ch ng: Phân tích ự ng

 Ph ươ ự

ằ ế ố

ả ữ

. ế

th c ch ng (positive analysis) là m t ph ươ pháp phân tích khoa h c nh m tìm ra m i quan ố h nhân qu gi a các bi n s kinh t ệ  Ph

ng pháp phân tích chu n t c: Phân tích

ẩ ắ

ươ ẩ ắ

ự ề ề

chu n t c (normative analysis) là ph ng pháp ươ phân tích d a trên nh ng nh n đ nh ch quan c ơ ủ b n v đi u gì đáng có ho c c n ph i làm đ ể ả đ t đ ạ ượ ế

ậ ặ ầ c k t qu mong mu n. ố

4

KHÓ KHĂN KHI PHÂN TÍCH CHÍNH SÁCH TÀI CHÍNH CÔNG

 Không th y h t tác đ ng c a chính sách tài ộ

ế

ấ chính công

t v hành vi kinh t

và mô hình

ệ ề

ế

 B t đ ng quan đi m giá tr ị ấ ồ  S khác bi ự kinh t

.ế

5

VAI TRÒ CHÍNH PH - VAI TRÒ CHI TIÊU CÔNG

ệ ố

ế

ề ự ố

ệ ổ

ế

 Chính ph - Quy n l c tuy t đ i - Thu ủ  Vai trò truy n th ng ề  Vai trò m r ng (p/di n kinh t ) ế ở ộ : Thay đ i theo mô hình kinh t – Vai trò kinh t ế t- n đ nh-Phát tri n nh m Đi u ti ế Ổ ị

 S c n thi ự ầ

t t n t ế ồ ạ i khu v c công ự

6

Chính ph ?ủ

c thi

 T ch c mang tính giai c p đ

ổ ự

ố i ích chung c a xã

ủ ữ

t l p đ ượ ể ế ậ th c thi nh ng quy n l c nh t đ nh, đi u ti t ế ề ấ ị ề ự hành vi c a các t ch c cá nhân s ng trong ổ ủ ứ xã h i, nh m ph c v l ụ ụ ợ ằ h i đó và tài tr cho vi c cung cáp nh ng ệ hàng hoá d ch v thi t y u mà xã h i có nhu ế ế c u.ầ

7

Chính ph trong vòng tu n hoàn kinh t

ế

Cá nhân Th Tr

ng ị ườ đ u raầ

Thu T.Thu

ế

Chính phủ

Thu G.Thu

ế

ng D/nghi pệ Th tr ị ườ Đ u vào ầ

8

ơ ở

ệ ủ

C s khách quan cho s can thi p c a ự chính phủ

ế

ế

i:

ợ là m t nhánh c a lý thuy t kinh t ủ

ộ ố ớ

h c phúc l ế ọ ự ế khác nhau

ế

ồ ự

ượ

 Kinh t

ộ quan tâm đ n s mong mu n c a xã h i đ i v i các tr ng thái ủ kinh t ệ ạ

M t s phân b ngu n l c đ ổ ế

c g i là ọ i ổ ạ i h n mà

i đ

ộ ự đ t hi u qu pareto n u nh không có cách nào phân b l ả ư các ngu n l c đ làm cho ít nh t m t ng ồ ự không làm thi

ộ t hai đ n b t kỳ ai khác. (Hoàn thi n Pareto)

c l ườ ượ ợ ơ ệ

(hình 1.A.1 trang 44)

ấ ệ

ế  Đi u ki n biên đ t hi u qu Pareto ạ MB = MC ho c MSB = MSC ặ

 Hi u qu Pareto: ả

9

Đi u ki n đ t hi u qu Pareto S n xu t – Phân ph i - H n h p ợ ả

ệ ấ

 S n xu t: MRTS(klX) = MRTS(klY) =Pl/Pk

 Tiêu dùng: MRS(xyA) = MRS(xyB) =Px/Py

 H n h p (S n xu t-tiêu dùng)

MRTxy = MRS(xyA) = MRS(xyB) = Px/Py

10

ấ ạ ủ

và s can Các th t b i c a n n kinh t ự ế ề thi p c a chính ph ủ

ạ ứ

ố ứ

ế i thu nh p…Các nguyên nhân làm th t b i chính

 Đ c quy n ề  Ngo i ng  Hàng hoá công c ngộ  Thông tin không đ i x ng  B t n kinh t ấ ổ  Phân ph i l ố ạ

ấ ạ

ế

sách công (Thi u thông tin, b máy quan liêu, không ki m soát đ

c ph n ng c a cá nhân, do y u t

ể chính tr gây ra) ị

ế ố

ả ứ

ượ

11

c-Đ nh giá hai ph n

Đ c quy n-Đ c quy n nhà n ộ

ướ

Nguyên nhân

ề ượ

ở ữ ả t ệ ấ ớ ả

ng quy n - Chính ph nh ủ - Ch đ b n quy n ề ế ộ ả - S h u ngu n l c đ c bi ồ ự - Gi m chi phí khi s n xu t l n T n th t ấ - L i nhu n đ c quy n ề ậ ộ

Gi

ợ i pháp

ậ ề

- Lu t ch ng đ c quy n ố - Đánh thu , ph t… ế - Đ c quy n nhà n ề

ộ ạ

c ướ ộ

12

Đ c quy n t

ề ự

nhiên – Ngành d ch v công c ng ị

 Khái ni mệ : là tình tr ng trong đó các y u t

ế ố

ế

ả ấ ả

hàm ch a trong quá trình s n xu t cho phép doanh nghi p có th gi m liên t c chi phí ể ả ệ s n xu t khi quy mô s n xu t m r ng, do đó d n đ n cách t ẫ ở ộ ả ch c s n xu t hi u qu nh t là thông qua m t hãng duy nh t ấ t

ế (hình v 2.2 trang 54) ẽ t đ c quy n c a chính ph

ả ả ị ề ế ộ

ề ế ượ

ư c đi u ti ề ằ

ấ ứ ấ ấ  Đ c quy n ch a b đi u ti ộ  Chi n l ị ị

ố ị

- Đ nh giá b ng chi phí trung bình - Đ nh giá hai ph n ầ ầ ầ Liên h th c t

c, b u chính

+ Ph n 1 = Chi phí c đ nh bình quân + Ph n 2 = MC : Đi n, n ệ

ệ ự ế

ướ

ư

13

Ngo i ng ạ ứ

 Khái ni mệ  Phân lo i (tích c c, tiêu c c) ạ  Đ c đi m ể ả

ươ

ng đ i ươ ố ng đ i ố

ặ - Do s n xu t và tiêu dùng gây ra - Ai gây ra tác h i hay ch u tác h i mang tính t ạ ạ - Ngo i ng tích c c, tiêu c c mang tính t - T t c đ u phi hi u qu

ạ ứ ấ ả ề

ự ệ

14

Ngo i ng tiêu c c

ạ ứ

i ích c a ngo i ng tích c c ạ ứ

 Hình v ẽ (2.3 trang 59)  Chi phí l ủ

- MSB=MB - MSC>MC (MSC=MC+MEC) - Qo>Q* i pháp - H p nh t (sáp nh p): Đinh lý Coase ấ ợ ậ - Dùng d lu n xã h i ộ ư ậ - Đánh thu (Thu Pigou) ế - H n m c x th i (H/m c gây ngo i ng) ứ

ế ả ả

ạ ứ

 Gi

15

Ngo i ng tích c c

ạ ứ

i ích c a ngo i ng tích c c ạ ứ

 Hình v ẽ (2.4 trang 63)  Chi phí l ủ

- MSC=MC - MSB>MB (MSB=MB+MEB) - Qo

ế

 Gi

16

Hàng hoá công c ngộ

Nh ng lo i hàng hoá không có tính c nh tranh i ích

ụ ợ

i khác cùng

ạ ng th l ườ

ạ trong tiêu dùng, vi c m t cá nhân này đang h ưở ộ do hàng hoá đó t o ra không ngăn c n nh ng ng đ ng th i h

ờ ưở

i ích c a nó. ủ ầ

ệ ạ ng th l ụ ợ  Hàng hoá công c ng thu n tuý ộ - Không có tính c nh tranh: Non rivalisme ạ - Không có tính lo i tr : Non exclusisme ạ ừ  Hàng hoá công c ng ko thu n tuý ộ + HHCC có tính gi i h n ớ ạ + HHCC có th đ nh giá ể ị

 Khái ni m: ệ

 Hàng hoá cá nhân?

17

Chí phí l

i ích

HHCC thu n tuý – HHCC có th đ nh giá

ể ị

HHCC thu n tuý

HHCC có th đ nh giá

ể ị

(trong gi

i h n)

ớ ạ

ố ị

 MSC = ∑MCi  MSB = ∑(MBi+MEBi)

 MSC c đ nh  MSB = ∑MBi  MC = 0

18

HHCC có tính gi

i h n

ớ ạ

-Chi phí l

i ích MSB=

∑MBi MSB=∑MBi

MSC c đ nh MSC tăng

ố ị

MC =0 MC>0

Qo

- Đ thồ ị

19

Thu phí HHCC

 QttQ* thu phí

- Thu phí không x y ra t c ngh n t ả - Thu phí đ t hi u qu t ạ

ắ i u: l ả ố ư

i P* (Qtt=Q*) ẽ ạ i cíh ròng =Max thu ợ

tai Po =MB=MC

 Qtt>Q* Không thu phí- Gây t n th t =Tam

i Vi

t nam

giác EoAQm  Liên h thu phí t ệ

20

Thông tin không đ i x ng

ố ứ

ế

i mua ho c ng

 Khái ni m: Là tình tr ng thi u thông tin c a ạ i bán v đ c tính c a ườ

ề ặ

ủ ủ

ườ

ng thi u thông tin: là l a

ệ ượ

ế

c

ng s n ph m. ả ẩ  K t qu c a hi n t ả ủ ế ch n ng ọ

ượ (Trang 99 giáo trình)

21

Phân ph i l

i thu nh p

ố ạ

 Công b ng(b t bình đ ng) – là c s phân

ơ ở

ố ạ

ấ ằ ph i l i thu nh p ậ -Công b ng d c: ằ -Công b ng ngang: ằ

 Th

c đo b t bình đ ng v thu nh p ẳ

ướ - Đ ng cong Lorenz ườ - H s Gini ệ ố

22

Đ ng cong Lorenz

ườ

Nhóm

1 2 3 4 5 ∑

Thu nh pậ

5 10 15 20 50 100

5 15 30 50 100

%∑T.nh pậ (Lu k ) ỹ ế

23

ể ộ

c ngộ

h c đ đánh giá hai lo i chi ng xuyên và chi đ u

ế ọ ể ườ

M c tiêu: ụ - Tìm hi u n i dung c b n c a đánh giá chi tiêu công ơ ả ủ

i h n đánh giá các kho n chi

ụ ơ ả ủ phát tri n ể ng xuyên: ch gi ườ

chuy n giao hay chi tr c p c a Chính ph

phát tri n: áp d ng ph

ỉ ớ ạ ợ ấ ủ ụ i ích đ đánh giá các d án c a Chính ph

- Áp d ng các công c kinh t ủ

tiêu c b n c a Chính ph : chi th t ư - Chi th ể ầ ư ợ

ng pháp phân tích chi ươ ủ ủ

- Chi đ u t phí - l

Ths. Phan H u Ngh ị

24

24

t ph i xây d ng các ch

ng

ươ

ế

- S c n thi ế ự ầ trình tr c p ợ ấ - Phân lo i các ch ạ ươ ng c a ch nh h ủ ưở Ả - i ích c a ng l ườ ủ ợ

ng trình tr c p ợ ấ ng trình tr c p đ n ợ ấ ươ i nh n ậ

Ths. Phan H u Ngh ị

25

25

Đ m b o các m c tiêu xã h i, chính ụ

trị

Đánh giá và đi u ch nh m c đ công

ứ ộ

b ng xã h i ộ ằ

Ths. Phan H u Ngh ị

- Đ ng cong Lorenz ườ - H s Gini ệ ố

26

26

ợ ấ

ng t i tàn t ậ i th t nghi p ấ i nghèo

ạ ợ ấ ợ ấ Phân lo i theo đ i t ạ - Chi tr c p cho ng ợ ấ - Chi tr c p cho ng ợ ấ - Chi tr c p cho ng ợ ấ - …

Phân lo i theo hình th c tr c p ứ - Chi tr c p b ng hi n v t ằ ệ ậ - Chi tr c p b ng ti n ề ằ ố ượ ườ ườ ườ

Ths. Phan H u Ngh ị

27

27

ườ

i hình th c: v i m c giá u đãi. So sánh v i hình th c tr ợ ứ

i nghèo d ướ ớ

ư

ườ

ươ bán nhà ở ớ c p b ng ti n ằ ề ấ ng trình tr c p th c ph m cho ng - Ch ươ th p. So sánh v i hình th c tr c p b ng ti n. ấ

i có thu nh p ề

ợ ấ ớ

ầ ợ ấ

ự ứ

Phân tích tình hu ng ố ng trình tr c p cho ng - Ch ợ ấ ứ

Ths. Phan H u Ngh ị

28

28

29

Slide 29

Copyright © 2003 by McGraw-Hill Ryerson Limited. All rights reserved.

 Phân tích chi phí – l

ng đ i c a các d án có t nh ằ ự ậ ượ ố ủ c áp d ng trong ớ ụ ự

ự ọ ợ

i ích là m t k thu t đ ộ ỹ th c ti n nh m xác đ nh giá tr t ị ươ ị thay th cho nhau c a Chính ph ủ i ích bao g m 3 b  V c b n, vi c phân tích chi phí l ợ  - B c 1: Xác đ nh m i lo i chi phí – l ị  - B c 2: Đánh giá hay l ướ ồ i ích c a d án đ ủ i ích đó d ng hoá các chi phí l ợ ễ ể ề ơ ả ướ ướ ạ ượ c: c đ xu t ượ ấ ề i d ng giá ướ ạ

trị

 - B c 3: Chi ướ

t kh u các kho n l ế ả ợ ấ i nhu n ròng ậ

Ths. Phan H u Ngh ị

30

30

ế

ủ ng hóa

ượ

 L i ích và Chi phí tr c ti p - G n li n v i m c tiêu c a d án  ụ ề - D xác đ nh và l - D th ng nh t ấ

ắ ễ ễ ố  L i ích và Chi phí gián ti p ế 

ng

ừ ượ

ng hóa

- Mang tính tr u t - Khó l ượ - Tính chính xác th pấ

Ths. Phan H u Ngh ị

31

31

ả ằ

t

Khó xác đ nh m c giá c b ng c ch th ế ị ng (do đ c quy n, do tính ch t đ c bi ệ ề

ơ ấ ặ

ộ M c đ sai s cao do s d ng các bi n pháp

ệ ng hóa

tr ộ ườ c a hàng hóa công c ng,…) ủ ử ụ ố ứ t ố ể ượ ượ ứ

M c đ đi u ch nh l n và khó l ế

ườ

ng đ i đ l ng do th i ớ ờ ườ ng dài (bi n đ ng giá c , ả ộ

giá, chính tr …)

ng tr ng và t ươ ư ộ ề ỉ gian th c hi n th ự t ỷ

Ths. Phan H u Ngh ị

32

32

t kh u h p lý

ộ ỷ ệ

chi l ế i ị ệ ạ

PV = X/ (1+r)n l Xác đ nh các ch tiêu tài chính

l L a ch n m t t ọ l Xác đ nh giá tr hi n t ị 

ỉ NPV = S

Xi / (1+r)i

ệ ố

Bi/ (1+r)i / S

Ci / (1+r)i

S 

H s BCR: IRR: NPV = 0 = S

Xi / (1+irr)i

ế ạ

l X p h ng d án

Ths. Phan H u Ngh ị

33

33

t kh u

ỷ ệ T l chi ế

NPV c a d án I ự ủ

NPV c a d án II ự ủ

0%

90$

100/(1+0)2 = 100$

5%

90$

100/ (1+0,05)2 = 90,9 $

10%

90$

100/ (1+ 0,1)2 = 82,6$

Ths. Phan H u Ngh ị

34

34

Year

1 2 3 4 5 6 50

Chi phí

- Nghiên c u k thu t và l p k ho ch ậ

ứ ỹ

ế

E - - - - -

- Thi công (NVL, thi

t b , nhân công...)

ế ị

F1 F2 F3 F4 F5 - -

- B o d

ng

ả ưỡ

- - - - - M6 M50

ng nông nghi p

ệ ở

khu v c xây ự

ả ượ

A1 A2 A3 A4 A5 A6 A50

- Gi m s n l ả d ngự

C1 C2 C3 C4 C5 C6 C50

T ng Chi phí ổ

L i íchợ

- S n l

ng nông nghi p trong vùng tăng

ả ượ

- - - - - A6 A50

- Du l ch tawng

- - - - - R6 R50

i ích

T ng l ổ

- - - - - B6 B50

Ths. Phan H u Ngh ị

35

35

ắ ự

ầ ư

Các quy t c l a ch n d án đ u t công c ngộ

D án có th chia nhỏ

D án không th ể chia nhỏ

Quy mô NSNN c ố đ nhị

ế

Phân ngân sách cho các d án đ n khi ự MB b ng nhau ằ

Chon t p h p các d ợ ự i i t ng l án mang l ợ ạ ổ ích ròng là l n nh t ấ ớ

Quy mô NSNN không c đ nh

t c các d ự i ích ròng

ố ị

ấ ả ợ

M r ng các d án ở ộ đ n khi MB = 1 hay ế i ích ròng biên = 0 l ợ

Chon t án có l ngươ d

Ths. Phan H u Ngh ị

36

Các ch tiêu c b n ph n ánh giá tr c a kho n ả

ơ ả

ị ủ

đ u tầ ư

i ròng (NPV) ộ ộ ố

i ích – chi phí (BCR)

 u nh

- Ch tiêu giá tr hi n t ị ệ ạ - Ch tiêu t su t hoàn v n n i b (IRR) ỉ ấ - Ch tiêu t s l ỉ ố ợ ể

c đi m c a t ng ch tiêu ủ ừ

ỉ ỉ ỉ ượ

Ư

Ths. Phan H u Ngh ị

37

37

Ngân sách c ố đ nh 700t ỷ - Chon các d án có BCR t cao đ n th p ấ ế ự - Chon các d án có l i ích ròng l n nh t ấ ớ ự - Chon d án sao cho min NS còn d ự

ư

Chi phí C L i ích B

B-C

BCR

D ánự

X p h ng BCR ạ

ế

1 2 3 4 5 6 7

200 145 80 50 300 305 125

400 175 104 125 420 330 100

200 30 24 75 120 25 -25

2.0 1.2 1.3 2.5 1.4 1.1 0.8

2 5 4 1 3 6 7

Ths. Phan H u Ngh ị

38

Các kho n đ u t ả

c a doanh nghi p

ầ ư ủ

c a Chính ph v m t nguyên t c nó ủ ề ặ ệ

ơ ả

ầ ư ủ đ c v n hành nh các kho n đ u t ượ ậ ư nh ng nó m t s đi m khác c b n: ư ộ ố ể i nhu n không ph i là m c tiêu theo đu i hàng - M c tiêu l ụ ụ ả ậ c a Chính ph đ u trong các kho n đ u t ủ ầ ư ủ ầ ng không ph i đ i m t v i s c nh tranh ặ ớ ự ạ ả ố ng

ủ ườ

ủ ườ ng trình c a Chính ph th ươ ụ

ế

ng ch u nh h ị ả ộ ẳ

ị ở ề ự

- Chính ph th - Các ch ưở các m c tiêu chính tr b i vì chúng tác đ ng đ n thu t ừ nh p c a các nhóm quy n l c ch không h n là s phân ứ ậ ủ b có hi u qu c a các ngu n l c ồ ự ả ủ ệ ố

Ths. Phan H u Ngh ị

39

39

Công b ng-Hi u qu -Xoá đói nghèo

• Đ ng cong Kuznet

ườ

• Xoá đói nghèo

M c đ nghèo đói

40

MC+MEC MB+MEB MC

MC

MB

MB

Q0 Q1 Q

Q1 Q0 Q Ngo i ng tích c c ự ạ ứ

41

Ngo i ng tiêu c c ự ạ ứ

Đ c quy n t

nhiên

ề ự

P1

F1

P2

Po

Q1 Q2 Qo

42

PH L C Ụ Ụ

Ế Ọ Ầ

KI N TH C KINH T H C C N THI T DÙNG Ế TRONG TAI CHÍNH CÔNG

43

ng cung,

ấ ườ

đ

Quy lu t cung c u: B n ch t đ ầ ng c u, đi m cân b ng ể

ằ ặ ng gi ườ

ầ ườ Th ng d tiêu dùng, th ng d s n xu t ư ả ấ ư ặ i h n ngân sách Đ ng bàng quan, đ ớ ạ ườ Đ th a d ng ộ ỏ ụ

44

44

45

45

46

ườ

i ích c n biên gi m d n ậ i ích c n biên ậ

Đ ng c u: lý thuy t l Xu t phát t ấ ế ợ Đ ng c u = Đ ng l ợ ườ ầ ườ ( D = MB )

Đ ng cung: ườ L i ích c n biên tăng d n ợ S = MC

47

47

48

49

50

51

Q*: D X S = MB X MC Q* là m c s n l

ng

ứ ả ượ

ả ủ

ị ườ

c nh tranh hoàn h o ạ

ng hi u qu c a th tr ả

ng là

Q*: MB X MC: L i ích ròng c a th tr ợ

ị ườ

l n nh t _(TB – TC ) max ớ

52

52

53

53

Th ng d tiêu dùng ư

54

Th ng d s n xu t ấ ư ả

55

56

56

57

58

59

60

60

61

62

63

63

64

65

66

67

68

Slide 69

Copyright © 2003 by McGraw­Hill Ryerson Limited. All rights reserved.

Slide 70

Copyright © 2003 by McGraw­Hill Ryerson Limited. All rights reserved.

Slide 71

Copyright © 2003 by McGraw­Hill Ryerson Limited. All rights reserved.

72

73

74

75

76

77

78

79

80

81

82

Hàng hóa công c ng thu n túy_Hàng hóa công c ng có tính gi

i h n

ớ ạ

Bài 1.

83

83

Hàng hóa công c ng thu n túy

84

84