
Tài liệu Giải thích ngữ pháp theo giáo trình Minnano Nihongo
311
lượt xem 69
download
lượt xem 69
download

I. TỪ VỰNG 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. みにくい : Xấu ハンサム(な): đẹp trai きれい(な): (cảnh) đẹp, đẹp (gái), sạch しずか(な): yên tĩnh にぎやか(な): nhộn nhịp ゆうめい(な): nổi tiếng しんせつ(な): tử tế げんき(な): khỏe ひまな(な): rảnh rỗi いそがしい(な): bận rộn べんり(な): tiện lợi すてき(な): tuyệt vời おおきい: to lớn ちいさい: nhỏ 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 26. 27. 28. 29. 30. 31. 32. 33. 34. 35. 36. 37. 38. あたらしい : mới ふるい: cũ いい: tốt わるい: xấu あつい: (trà) nóng つめたい: (nước đá) lạnh あつい: (trời) nóng さむい:...
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD