DI TRUY N QU N TH
Ầ
Ề
Ể
ph i thì thành ph n KG c a qu n th có xu h
ộ
ầ
ầ
ể
ủ
ự ố
ướ : ng
B. ngày càng phong phú và đa d ng v
ề
ạ
ầ
ể
D. ngày càng n đ nh v t n s các alen
ị
t l
ề ầ ố :
ki u hình có th suy ra
ằ
ề
tr ng thái d h p ị ợ ẫ
ố
ầ
ổ
ể
ủ
ư
D. Tính n đ nh c a qu n th ị
ổ ể ừ ỉ ệ ể các ki u gen B. T n s các alen và t l ể ỉ ệ ầ ố ầ ủ
ặ
ầ ề
ả
ợ
ệ ệ ự ụ ệ ệ ự ụ
D. u th lai gi m d n qua các th h
ế ệ
ả
ầ
Ư ế
:
ẫ
ạ ể
ổ ậ
ỉ ệ ị ợ ỉ ệ ồ ầ ể
B. t n s ki u gen luôn bi n đ i qua các th h
ổ
ổ
ế
ế
ế ệ
ầ ố ể
ượ ự
ổ
ế
ụ
ấ ố
c s đa d ng di truy n c a qu n th ể ủ ư
?
ị
ệ
ề
ể
ệ ể ự
ỡ ậ
nhiên
ả ủ ớ ầ ố ặ ng phát tán,du nh p gen ệ ượ ộ
ả
ể
:
ể
do
ng có nhi u alen khác nhau
ườ
ả ứ ố ượ ự
ể
ỗ c t n s các alen c a m t gen
ằ
ườ
ề ủ i ta có th tính đ ể
c hai cá th gi ng nhau vì ể ố B. m t gen th ộ D. s gen trong ki u gen c a m i cá th r t l n ố ể ấ ớ ề
ượ ầ ố
ủ
ộ
ư ể
ể
do s t o nên bao nhiêu t
ẫ
ầ
ể
ự ể : B. Ki u hình trung gian ế
C. ki u hình tr i ộ ẽ ạ
ể ộ
ự
ố
D. Ki u gen đ ng h p ợ ồ ể h p ki u ổ ợ
C. 8
D. 6
P t n s các ki u gen c a qu n th là
ể :20%AA :50%Aa :30%aa ,thì sau 3 th h t
B. 10 ủ
ầ ố
ế ở
ể
ầ
ế ệ ự ụ ầ ố ể th , t n s ki u
C. 41,875 :6,25 :51,875
D. 51,875 :6,25 :41.875
ng đ i các alen :A
1=p ; A2=q ;A3=r.
ể
ộ
ố
c coi là cân b ng khi tho mãn đ ng th c
ớ ầ ố ươ ứ :
ầ ể ượ
ố ằ
ẳ
ầ
ả B. p3+q3+r3+3pqr
D. p2+q2+r2+2pq+2qr+2rp
C. p2+q2+r2+6pqr
ng. Trong qu n th ng
ệ
ầ
ắ
ạ
ằ
i do gen l n n m trên nhi m s c th th ể ườ ể
ng ở ườ ề ệ
ặ ạ
ề
ầ
ằ
ạ
i ể ườ ầ ố ườ ườ i
ng trong qu n th l y nhau có th sinh con b b nh b ch t ng:
ể ườ
ể
ạ
ạ
ầ
ể ấ B0,01%
D. không xác đ nhị
tr ng thái cân b ng di truy n?
i đây
ở ạ
ướ
ề
ằ
ầ
4. 0,16AA:0,48Aa:0,36aa
3. 0,2AA : 0,6Aa : 0,2aa
D. 2,3 và 4
B. 1 và 3
C. 1 và 4
ề
ặ
ầ ố
ế ệ
ổ
ư
ể
ế ệ ế ệ
ầ ố
ể
ổ
ể ự ụ ố ố ố ố
ổ ổ ế ệ
ầ ố
ổ
th i đi m nào đó có
th có đ c đi m di truy n gì? ể ng đ i các alen và t n s các ki u gen luôn thay đ i qua các th h ể ng đ i các alen duy trì không đ i nh ng t n s các ki u gen luôn thay đ i qua các th h ầ ố ổ ng đ i các alen luôn thay đ i nh ng t n s các ki u gen duy trì không đ i qua các th h ư ng đ i các alen và t n s các ki u gen luôn duy trì không đ i qua các th h ể ở ạ
ể ở ờ
ể
ằ
ặ
ầ
ư tr ng thái cân b ng di truy n hay không là nói đ n đ c tr ng
ề
ế
ầ ố ươ ầ ố ặ
ố ỡ ữ
ể ể
B. T n s t ng đ i các alen D. t n s g p g gi a các cá th đ c và cái m t th i đi m nào đó, QT giao ph i ch a cân b ng di ằ
ầ ố ầ ố ườ
ể ự ư
ườ
ể
ợ
ố
ng, n u ế ở ộ ằ
ờ ề
1/ Trong m t QT t A. phân hoá thành các dòng thu n có ki u gen khác nhau ki u gen ể i ch y u C. t n t ủ ế ở ạ ồ ạ 2/ Trong qu n th ng u ph i đã cân b ng di truy n thì t ố ể ầ A. V n gen c a qu n th ể ủ C. Thành ph n các alen đ c tr ng c a qu n th ể ặ ầ ể ự ụ ? 3/ Đ c đi m nào là không đúng khi nói v qu n th t th ể ầ A. Qua m i th h t d h p gi m đi m t n a th thì t l ộ ử ỗ đ ng h p tăng lên g p đôi th thì t l B. Qua m i th h t ấ ỗ C. Đ đa d ng di truy n gi m d n qua các th h ộ ả ế ệ ề 4/ Qu n th ng u ph i có đ c đi m di truy n n i b t là ầ ề ặ ố A. t n s các alen luôn bi n đ i qua các th h ế ệ ầ ố C. duy trì đ ầ ề ủ ạ D. t n s các alen không đ i nh ng t n s các kiê gen thì liên t c bi n đ i ầ ố ổ 5/ Đi u nào là không đúng khi nói v các đi u ki n nghi m đúng đ nh lu t Hacđi-Vanbec ề ậ ề A. qu n th ph i đ l n,t n s g p g các cá th đ c và cái là ngang nhau ầ B. không có hi n t C. không phát sinh đ t bi n ,không x y ra ch n l c t ọ ọ ự ế D. các ki u gen khác nhau ph i có s c s ng khác nhau 6/ Trong qu n th ng u ph i khó tìm đ ẫ ố ầ A. các cá th giao ph i ng u nhiên và t ẫ ố ể h p r t l n C. s bi n d t ị ổ ợ ấ ớ ố ế 7/ Trong qu n th ng u ph i có s cân b ng di truy n,ng ể ố ẫ ầ đ c tr ng khi bi c s cá th t đ ế ượ ố ặ A. ki u hình l n ể ặ 8/ Trong qu n th ng u ph i, n u m t gen có 4 alen thì s giao ph i t ố ự gen khác nhau ? A. 12 9/ N u gen AA :Aa :aa s làẽ : A. 38,75 :12,5 :48,75 B. 48,75 :12,5 :38,75 10/ Trong qu n th ng u ph i, xét m t gen có3 alen v i t n s t ẫ Qu n th đ A. p2+q2+r2+2pqr i,t n s ng 11/ B nh b ch t ng ễ ạ mang ki u gen di h p v b nh b ch t ng là 1%, cho r ng qu n th cân b ng di truy n. Xác su t đ hai ng ằ ấ ể ợ bình th ị ệ A. 0,1% C. 0,0025% đ cượ 12/ Qu n th nào d ể 1. 1AA 2. 0,5AA : 0,5Aa A. 1 và 2 13/ Qu n th t ầ A. t n s t ầ ố ươ B. t n s t ầ ố ươ C. t n s t ầ ố ươ D. t n s t ầ ố ươ 14/ Nói m t qu n th ộ nào? A. t n s các ki u gen C. t n s các ki u hình ng h p gen n m trên NST th 15/ Tr ằ truy n. Khi nào QT đó s đ t tr ng thái cân b ng di truy n ? ẽ ạ ạ ề i là nh nhau 2 gi a) N u t n s alen ư ớ ở ế ầ ố do giao ph i A. Ch c n sau 1 th h t ố ế ệ ự
ỉ ầ
th h P
ộ
ố
ấ ố
ở ế ệ
c cân b ng
ễ
ằ i khác nhau do giao ph i ố
th h P
ộ
ố
ấ ố
ở ế ệ
ằ
ướ
ổ
ầ
ử
ợ
ố
ể
ờ nhiên ầ
ộ ộ ộ ậ ơ ị i đây là không đúng khi nói v qu n th ng u ph i? ướ
ề
ề
ể
t ế
ạ
ự
ề ể
ầ
ể
ả
ể
ủ ị ợ
i th i đi m th ng kê có 75 AA: 28 Aa: 182 aa, các cá th giao ph i t
ố
ộ
ờ
ể
ố ự
ấ do c u
ầ
B. 0,36 AA: 0,48 Aa: 0,16 aa. D. 0,25 AA: 0,1 Aa: 0,65 aa.
các ki u gen là 55% AA: 45% aa, t n s t
ờ
ộ
ầ
ể
ể
ỉ ệ
ầ ố ươ
i th i đi m th ng kê có t l ố
ố ng đ i
C. 0,65 A: 0,35 a.
D. 0,25 AA: 0,1 Aa: 0,65 aa.
ấ
B. 0,55 A: 0,45 a. ố ở ế ệ
th h xu t phát có t n s các ki u gen là:0,16AA+0,52Aa+0,32aa=1. ể
ầ ố
ầ
ầ ố ể
ể ở 1 là: F B. 0,3364
C. 0,3200
ị ợ
ứ
ứ
ể
ể
ầ
ố
D. 0,5800 ề ả D. 24
B. 15 ố
ầ ượ
ủ
ể
ầ
t c các gen trong qu n th ng u ph i nói trên là:
C.18 t là: 2,3,4 ầ
ỗ ề ấ ả
ộ ố ể
ể
ẫ
ồ
ợ
ố
ị ợ B. 24 và 18
D. 24 và 36
C. 18 và 36
t là:2,3,4,5.
ầ ượ
ủ
ầ
ỗ
ố c trong qu n th ng u ph i nói trên là: ẫ
ầ
ố
D. 81
C. 120 t là:2,3,4
ể B. 370 ố
ầ ượ
ầ
ỗ
ể ị ợ
ủ ố
D. 64
C. 92
th thì t n s xu t hi n 6 alen tr i trong t
đ i con là:
h p gen
ầ ố
ổ ợ
ở ờ
ệ
ấ
ặ
ộ
C. 128/256
D. 7/64
t là:2,3,4
ẫ ể B. 168 ị ợ ự ụ B. 14/64 ố
ầ ượ
ủ
ể
ầ
ộ ố ể
ỗ ố
ẫ
ồ
ợ
D. 48
C. 36
nào không thay đ i
th ? ự ụ
ổ ở
ng đ i các alen
C. T n s t
ầ ố ươ
th thì t l
D. B và C ợ ặ đ ng h p l n
ố ế ệ ự ụ
ỉ ệ ồ
ầ
ầ
ấ
D. 53,125%
B. 51,875%
C. 52,75%
ng đ i các alen c a QT :
ầ ố ươ
ủ
ủ
B. A = 0,45 ; a = 0,55
c trong QT
i đa có đ
ố C. A = 0,8 ; a = 0,7 ườ
D. A = 0,7 ; a = 0,8 ượ
ng. S ki u gen t ố ể
ộ ặ
ằ
ỗ
ố
D. 12
C. 10
B. 8
ạ ạ
ề
ằ
do giao ph i B. Sau 2 th h t ố ế ệ ự C. Có th qua nhi u th h t do giao ph i tùy thu c vào t n s KG ế ệ ự ề ể D. Vĩnh vi n QT không đ ượ b) N u t n s alen 2 gi ớ ở ế ầ ố A. Ch c n sau 1 th h t ế ệ ự ỉ ầ do giao ph i B. Sau 2 th h t ố ế ệ ự C. Có th qua nhi u th h t do giao ph i tùy thu c vào t n s KG ế ệ ự ề ể c cân b ng D. Vĩnh vi n QT không đ ượ ễ ể không đúng? i đây v qu n th là 16/ Đ c đi m nào d ặ ề ể ầ A. Qu n th có thành ph n ki u gen đ c tr ng và n đ nh. ầ ể ị ặ ư ể B. Qu n th là m t c ng đ ng l ch s phát tri n chung. ầ ể ị ồ ể C. Qu n th là m t t p h p ng u nhiên và nh t th i các cá th . ấ ể ầ ể ẫ D. Qu n th là đ n v sinh s n c a loài trong t ự ầ ả ủ ể 17/ Đi u nào d ẫ ề ề A. các cá th trong qu n th ch gi ng nhau nh ng nét c b n và khác nhau v nhi u chi ti ơ ả ở ữ ể ỉ ố ầ B. có s đa d ng v ki u gen t o nên s đa d ng v ki u hình ạ ự ề ể ạ C. quá trình giao ph i là nguyên nhân d n đ n s đa hình c a qu n th ố ế ự ẫ D. t n s ki u gen đ ng h p ngày càng tăng và ki u gen d h p ngày càng gi m ợ ồ ầ ố ể 18/ M t qu n th đ ng v t t ể ậ ạ ể ộ ầ trúc di truy n c a qu n th khi đó là ể ề ủ A. 0,7 AA: 0,1 Aa: 0,2aa. C. 0,09 AA: 0,42 Aa: 0,49 aa. 19/ M t qu n th đ ng v t t ậ ạ ể ộ c a các alen qu n th khi đó là ể ầ ủ A. 0,7 A : 0,3a. 20/ Trong qu n th giao ph i, ể ầ T n s ki u hình l n trong qu n th ặ A. 0,1024 21/ Gen th I có 3 alen,gen th II có 4 alen.Qu n th ng u ph i có bao nhiêu ki u gen d h p v c 2 gen trên? ẫ A. 12 22/ M t qu n th có 3 gen I,II,III ; s alen c a m i gen l n l S ki u gen đ ng h p và s ki u gen d h p v t ố ể A. 12 và 36 23/ M t qu n th có 4 gen I,II,III.IV ; s alen c a m i gen l n l ể ộ S ki u gen có đ ượ ố ể A. 2.700 24/ M t qu n th có 3 gen I,II,III.s alen c a m i gen l n l ộ S ki u gen d h p trong qu n th ng u ph i nói trên là: ầ ố ể A. 156 25/ C th mang 4 c p gen d h p t ơ ể A. 84/256 26/ M t qu n th có 3 gen I,II,III.s alen c a m i gen l n l S ki u gen đ ng h p trong qu n th ng u ph i nói trên là: ể ầ B. 24 A. 12 các th h trong QT t 27/ Y u t ế ệ ế ố B. T n s ki u hình A. T n s ki u gen ầ ố ể ầ ố ể 28/ Qu n th ban đ u có c u trúc di truy n là 0,2AA : 0,5Aa : 0,3aa.Sau 3 th h t ề ể trong QT là A. 48,75% 29/ C u trúc DT c a QT là 0,3AA : 0,5Aa : 0,2aa.T n s t ấ A. A = 0,55 ; a = 0,45 30/ Hai gen, m i gen có 2 alen và cùng n m trên m t c p NST th là: A. 6 31/ QT nào sau đây đã đ t tr ng thái cân b ng di truy n: A. 0,5AA : 0,5aa C. 0,25AA : 0,25Aa : 0,5aa
B. 0,3AA : 0,4Aa : 0,3aa D. 0,16AA : 0,48Aa : 0,36aa
ị
ớ
ậ
ể
ố
ể
ị ể
ộ ắ
m t loài v t nuôi, alen A qui đ nh ki u hình lông đen tr i không hoàn toàn so v i alen a qui đ nh màu Ở ộ ắ
ắ
ị ợ ể
ậ ố ủ
ẫ ộ ng đ i c a alen A và a l n l ầ ượ ầ ố ươ
C. 0,4 và 0,6
t là: D. 0,6 và 0,4
ể B. 0,7 và 0,3
ể ủ
ể ở ộ
m t th i đi m nh t đ nh ể
ờ
ấ ị
ể ở ộ
ố ể ợ ấ ả
m t th i đi m nh t đ nh ể
ầ t c các alen c a t ủ ấ ả
ờ ờ
ầ ầ
ầ ố ươ
ủ ủ ố ủ
ầ ấ ị ấ ị ph n trăm ầ
ấ ị ờ t c các gen có trong qu n th m t th i đi m nh t đ nh ể m t th i đi m nh t đ nh ể ng đ i c a gen(t n s alen) là t l ỉ ệ
mang alen đó trong qu n th . ể
ể ở ộ ể ở ộ ầ ố ầ
ố
ầ
ể ủ
ể
ủ
ầ
ủ
ể ố
ng đ i c a m t ki u gen là t s
ộ
ể
ỉ ố
ầ
ể ầ ố ươ ử
ủ
ể ể ố
ầ ể ủ
ứ ố ủ ể ể ể
ổ
ể
ủ
ầ
ố ẽ
ủ
ể ể
ầ
h p trong qu n th . ể ể
ế ự ế ệ ồ
tr i. ợ ử ộ
ả
ồ
B. tăng bi n d t ị ổ ợ D. tăng s đa d ng v ki u gen và ki u hình. th d h p. ạ ề ể ỉ ệ ể ị ợ ph i bi n đ i qua các th h theo h ng ướ ổ ế ể ự ố tr i, tăng d n t l ki u gen đ ng h p t l n. ầ ỉ ệ ể ợ ử ặ . đ ng h p t ợ ử ầ ỉ ệ ồ đ ng h p t . ợ ử ầ ỉ ệ ồ ki u gen đ ng h p t l n, tăng d n t l ầ ỉ ệ ể ố
ầ
B. có nhi u ki u hình khác nhau.
ề
ề
nh ng nét c b n.
ể D. các cá th trong qu n th ch gi ng nhau ầ
ể ỉ ố
ở ữ
ơ ả
ể
ợ
ể ớ ị ượ
ổ
th h này sang th h khác.
ậ ng không thay đ i. ị
ự ố ầ ố
ừ ế ệ
ế ệ
ỉ ẫ
ượ
c duy trì n đ nh t ổ ơ
ướ
ề
ố
i các vĩ đ cao h n. ộ ọ ọ
ộ ệ ộ ầ ể ầ
ự
ủ ị
nhiên luôn đ t tr ng thái cân b ng.
ằ
nhiên có nhi u qu n th đã duy trì n đ nh qua th i gian dài.
ạ ạ ề
ự
ể
ầ
ị
ổ ờ các lo i ki u gen và t n s t
các lo i ki u hình trong qu n th có th suy ra t l
ng đ i c a các ố ủ
ả ừ ỉ ệ
ầ ố ươ
ỉ ệ
ể
ể
ể
ể
ạ
ầ
các lo i ki u gen và ki u hình.
ừ ầ ố ươ
ạ
ng đ i c a các alen có th d đoán t l ầ
ể ự ộ
ạ ạ
ể ấ
ể ể
ầ
ớ
ố ủ ể ự ậ ể
ầ
B. 1/2 s cây cao, 1/2 s cây th p.
ố
i cây th p.
32/ lông tr ng,ki u gen d h p Aa cho ki u hình lông lang đen tr ng.M t QT v t nuôi giao ph i ng u nhiên có 32 cá th lông đen,96 cá th lông lang, 72 cá th lông tr ng.T n s t ể A. 0,3 và 0,7 33/ V n gen c a qu n th là ầ ủ ố A. t ng s các ki u gen c a qu n th ổ B. t p h p t ậ C. t n s ki u gen c a qu n th ầ ố ể D. t n s các alen c a qu n th ầ ố 34/ T n s t A. s giao t ử ố B. s các th ch a các alen đó trong t ng s các cá th c a qu n th . ể ể ứ ố ổ C. alen đó trong các ki u gen c a qu n th . ầ D. các ki u gen ch a alen đó trong t ng s các ki u gen c a qu n th . ể ể ổ 35/ T n s t A. giao t mang ki u gen đó trên các ki u gen trong qu n th . ể B. các alen c a ki u gen đó trong các ki u gen c a qu n th . ủ ể C. các th ch a ki u gen đó trong t ng s các cá th c a qu n th . ầ ể ứ ể ổ trong qu n th . mang alen c a ki u gen đó trên t ng só các giao t D. giao t ể ử ử ph i x y ra trong qu n th giao ph i s làm 36/ S t ầ ự ự ố ả A. tăng t c đ ti n hoá c a qu n th ố ộ ế ẩ C. tăng t l th đ ng h p, gi m t l ả ợ ỉ ệ ể ồ 37/ C u trúc di truy n c a qu n th t ầ ề ủ ấ A. gi m d n ki u gen đ ng h p t ợ ử ộ ầ ả ồ ể , tăng d n t l d h p t B. gi m d n t l ầ ỉ ệ ị ợ ử ả , gi m d n t l d h p t C. tăng d n t l ả ầ ỉ ệ ị ợ ử D. gi m d n ki u gen đ ng h p t ợ ử ặ ồ ể ầ 38/ Nguyên nhân làm cho qu n th giao ph i đa hình là ể A. có nhi u ki u gen khác nhau. ể C. quá trình giao ph i.ố 39/ Trong các phát bi u sau, phát bi u phù h p v i đ nh lu t Hacđi- Van béc là ể A. Trong m t h sinh thái đ nh c c, dòng năng l B. Trong m t qu n th ng u ph i, t n s các alen đ ể C. Các cá th có chi u cao h n phân b bên d ơ D. Trong qu n th , t n s đ t bi n bù tr v i áp l c ch n l c. ừ ớ ế ể ầ ố ộ 40/ Đi u ề không đúng v ý nghĩa c a đ nh lu t Hacđi- Van béc là ề ậ A. Các qu n th trong t ự ầ ể i thích vì sao trong t B. Gi C. T t l ạ alen. D. T t n s t ỉ ệ 41/ Trong m t qu n th th c v t cây cao tr i hoàn toàn so v i cây th p. Qu n th luôn đ t tr ng thái cân b ng ằ ộ Hacđi- Van béc là qu n th có A. toàn cây cao. C. 1/4 s cây cao, còn l ố
ố ấ D. toàn cây th p.ấ
ạ
ấ
42/ M t qu n th có t n s t
ng đ i
=
có t l
phân b ki u gen trong qu n th là
ầ ố ươ
ể
ầ
ộ
ố
ỉ ệ
ố ể
ể
ầ
8,0 2,0
A a
B. 0,04 AA + 0,32 Aa + 0,64 aa. D. 0,04 AA + 0,64 Aa + 0,32 aa. ầ
ể
ầ
ầ m t qu n th sinh v t có thành ph n ki u gen là dAA: hAa: raa (v i d + h + r = 1). G i p, q l n
ớ
ọ
ể ậ (cid:0) 0 ; p + q = 1). Ta có:
t là t n s c a alen A, a (p, q
A. 0,64 AA + 0,32 Aa + 0,04 aa. C. 0,64 AA + 0,04 Aa + 0,32 aa. 43/ Gi l ượ
A. p = d +
; q = r +
; q = d +
B. p = r +
C. p = h +
; q = r +
D. p = d +
; q = h +
h 2 d 2
h 2 h 2
ng đ i các alen c a m t qu n th có t l
h 2 d 2 phân b ki u gen 0,81 AA + 0,18 Aa + 0,01 aa là
s ả ử ở ộ ầ ố ủ h 2 d 2 44/ T n s t ầ ố ươ
ỉ ệ
ủ
ể
ầ
ố
ộ
ố ể
B. 0,7A; 0,3a.
C. 0,4A; 0,6a.
D. 0,3 A; 0,7a.
i th i đi m th ng kê có c u trúc di truy n 0,7 AA: 0,1 Aa: 0,2aa t n s các alen ề
ầ ố
ố
ờ
ấ
ể
ể ộ
ậ ạ
D. 0,55A; ,045a. i th i đi m th ng kê đã đ t tr ng thái cân b ng Hacđi- Van béc c u trúc di ấ
ố
ờ
ộ
ầ
ằ
B. 0,75A; ,025a. ể
C. 0,25A; ,075a. ạ ạ
ề
B. 0,36 AA: 0,48 Aa: 0,16 aa. D. 0,25 AA: 0,1 Aa: 0,65 aa.
ng đ i c a alenA
ể
ầ ố ươ
ố ủ
ể
ể ầ
B. 0,8A : 0,2 a.
D. 0,64A : 0,36 a.
QT giao ph i là:
ố ể
ị ợ
ể
ộ
ố
i tính XX ; XY.Xét 2 gen: m t gen n m trên X có 2 alen và m t gen n m trên NST
D. r/2( r + 1) ộ
ằ
ể
ầ
C. 0,84A : 0,16 a. c ượ ở C. r/2( r – 1) ộ ằ ể ố ớ C. 18
D. 30
B. 15 P có 100% ki u gen Aa. Th h t
th ph n th n, k t qu s là:
ế ệ ự ụ ấ
ả ẽ
ứ
ể
ế
ớ
1
A. AA = aa =
B. AA = aa =
; Aa =
1
21 � �- � � 2 � �
n 1 � � . � � 2 � �
21 � � . � � 2 � �
n
D. AA = Aa =
C. AA = Aa =
; aa =
; aa =
1
1
A. 0,9A; 0,1a. 45/ M t qu n th đ ng v t t ầ ộ trong qu n th lúc đó là ể ầ A. 0,65A; ,035a. 46/ M t qu n th đ ng v t t ể ộ ậ ạ truy n trong qu n th lúc đó là ể ầ A. 0,7 AA: 0,1 Aa: 0,2aa. C. 0,39 AA: 0,52 Aa: 0,09 aa. 47/ Trong qu n th Hácđi- vanbéc, có 2 alen A và a trong đó có 4% ki u gen aa. T n s t ầ và alen a trong qu n th đó là A. 0,6A : 0,4 a. 48/ N u m t gen có r alen thì s ki u gen d h p có th có đ ế B. r + 1 A. r – 1 loài có ki u NST gi 49/ ớ ể Ở ng có 3 alen thì s ki u gen có th có trong qu n th đ i v i 2 gen nói trên là: th ố ể ườ A. 9 50/ V i 2 alen A và a, ở n 1 � �- � � � �; Aa = 2 2 n 1 � � � � 2 � �
n 1 � � . � � 2 � �
ợ
ể ị ợ
ố
ọ
ẫ
ự
ố
ầ
ầ
ể
ể
ủ
th đ ng h p.
. ị ợ ử
ạ
tr ng thái d h p t ể ở ạ ầ
ầ
ầ
ể ế ệ ự
ỉ ệ ể ồ ề ể ể
ấ
ố
ề ủ ể ẽ
ấ ề ủ
B. 0,425 AA + 0,15 Aa + 0,425 aa = 1. D. 0,4625 AA + 0,075 Aa + 0,4625 aa = 1.
ph i
ấ
ể v ề c u trúc di truy n c a
ề ủ m tộ qu n th t
ầ
ư ế ồ B. Các cá th trong qu n th có ki u gen đ ng ầ
ể ự ố trong thiên nhiên nh th nào? ể
ề ổ
ể
ể
ị
ể
ầ
ồ
ợ
D. Qu n th ngày càng thoái ườ
hoá. i ta đào th i các cá th ả
ọ ọ
ể
ể
ầ
th h sau là
ầ ớ ộ ể
ể ở ế ệ
ể ầ
ể
ể
ầ
ộ
ớ
ị
ị i ta lo i gi
c u, gen A quy đ nh lông dài tr i hoàn toàn so v i gen a quy đ nh lông ng n. Qu n th ban đ u có thành ắ ẫ t th t c u lông ng n. Qua ng u
B. 0,36AA: 0,48Aa: 0,16aa D. 0,25AA: 0,50Aa: 0,25aa ầ ị ừ
Ở ừ ể
ườ
ế
ạ
ắ
ầ ấ th h sau đ
c d đoán là
ể ở ế ệ
ượ ự
ủ
ầ
ầ
ề ủ ể ấ ầ ị ph i.
21 1 � �- � �- . � � � � 2 2 � � � � 51/ S cá th d h p ngày càng gi m, đ ng h p ngày càng tăng bi u hi n rõ nh t : ệ ể ố ấ ở ồ ả ph i và ng u ph i. B. qu n th t A. qu n th giao ph i có l a ch n. ể ầ ể ự ố ầ ố D. qu n th ng u ph i. ph i. C. qu n th t ẫ ể ầ ể ự ố ầ ng ph i, thành ph n ki u gen c a qu n th có xu h 52/ Trong qu n th t ể ự ố ầ ướ A. tăng t l s cá th B. duy trì t l th d h p, gi m t l ỉ ệ ố ợ ả ỉ ệ ể ị ợ C. phân hoá đa d ng và phong phú v ki u gen. D. phân hóa thành các dòng thu n có ki u gen khác nhau. ph i thì c u trúc 53/ C u trúc di truy n c a qu n th ban đ u : 0,2 AA + 0,6 Aa + 0,2 aa = 1. Sau 2 th h t di truy n c a qu n th s là: ầ A. 0,35 AA + 0,30 Aa + 0,35 aa = 1. C. 0,25 AA + 0,50Aa + 0,25 aa = 1. 54/ Đ c đi m ặ A. Có c u trúc di truy n n đ nh. ấ nh t.ấ tr ng thái đ ng h p. C. Ph n l n các gen ở ạ 55/ M t qu n th ng u ph i có thành ph n ki u gen 0,8Aa: 0,2aa. Qua ch n l c, ng ầ ố ẫ có ki u hình l n. Thành ph n ki u gen c a qu n th ủ ầ ặ A. 0,64AA: 0,32Aa: 0,04aa C. 0,16AA: 0,48Aa: 0,36aa 56/ ph n ki u gen 0,4AA: 0,4Aa: 0,2aa. Vì nhu c u l y lông nên ng ầ ph i, thành ph n ki u gen c a qu n th ể ố A. 0,5625AA: 0,375Aa: 0,0625aa B. 0,64AA: 0,32Aa: 0,04aa D. 0,36AA: 0,48Aa: 0,16aa C. 0,625AA: 0,25Aa: 0,125aa 57/ 1 Qu n th có 0,36AA; 0,48Aa; 0,16aa. Xác đ nh c u trúc di truy n c a qu n th trên ể ầ qua 3 th h t ế ệ ự ố A.0,57AA : 0,06Aa : 0,37aa B.0,7AA : 0,2Aa ; 0,1aa
C.0,36AA : 0,24Aa : 0,40aa D.0,36AA : 0,48Aa : 0,16aa
ầ ế ỉ th h xu t phát đ u có ki u gen Aa. Tính theo lí thuy t t ể ể ự ậ ở ế ệ ấ th ph n b t bu c là: ể ề ế ệ ự ụ ấ ắ ki u gen AA trong qu n th sau 5 th h t ầ ộ 58/ M t qu n th th c v t ộ l ệ ể A.46,8750 % B.48,4375 % C.43,7500 % D.37,5000 %
P t n s các ki u gen c a qu n th là ầ ố ủ ể ầ ể :20%AA :50%Aa :30%aa ,thì sau 3 thế ế ở th , t n s ki u gen AA ệ ự ụ ầ ố ể :Aa :aa s làẽ : 59/ N u h t A.51,875 % AA : 6, 25 % Aa : 41,875 % aa B.57, 250 % AA : 6,25 % Aa : 36,50 %aa
C.41,875 % AA : 6,25 % Aa : 51,875 % aa D.0,36 AA : 0,48 Aa : 0,16 aa
ể ự ụ ấ ể 60/ Qu n th t ầ C n bao nhiêu th h t th đ ng h p chi m 0,95 ? th ph n thì t l th ph n có thành phân ki u gen là 0,3 BB + 0,4 Bb + 0,3 bb = 1. ế ệ ự ụ ấ ỷ ệ ể ồ ế ầ ợ
A. n = 1 D. n = 4
ộ ỉ ệ ủ C. n = 3 ằ c a th d h p Bb b ng 60%. Sau m t s th h t ph i đã x y ra ể ị ợ i b ng 3,75%. S th h t ầ ế ộ ố ế ệ ự ở ả ố ế ệ ự ố ạ ằ ờ ể B. n = 2 61/ M t qu n th xu t phát có t l ể ấ ph i liên ti p, t l c a th d h p còn l ể ị ợ ỉ ệ ủ ố qu n th tính đ n th i đi m nói trên là bao nhiêu? ầ ế ể A. n = 1 B. n = 2 D. n = 4
ộ th ph n b t bu c thì t l ợ ở ế ệ 2 là th h F ộ ồ D. 87,5%.
C. n = 3 62/ Xét m t qu n th th c v t có thành ph n ki u gen là 25% AA : 50% Aa : 25% aa. ầ ầ ể ể ự ậ ki u gen đ ng h p N u ti n hành t ế ỉ ệ ể ự ụ ấ ắ ế A. 12,5%. C. 75%. Ở ộ ế ệ ự ố ỉ ệ ủ B. 25%. ả ể ị ợ ầ ph i, t l ể ể ằ ợ m t qu n th sau khi tr i qua 3 th h t ế ằ ở ế ệ ấ ớ ầ c a th d h p trong qu n ộ th h xu t phát, qu n th có 20% s cá th đ ng h p tr i ể ồ c khi x y ra quá ả ố t tr ế ướ ph i, t l ể t r ng ộ ự ố ỉ ệ ể ầ ắ ầ ủ ể 63/ th b ng 8%. Bi và cánh dài là tính tr i hoàn toàn so v i cánh ng n. Hãy cho bi ki u hình nào sau đây là c a qu n th trên? trình t A. 36% cánh dài : 64% cánh ng n.ắ B. 64% cánh dài : 36% cánh ng n.ắ
C. 84% cánh dài : 16% cánh ng n.ắ D. 16% cánh dài : 84% cánh ng n.ắ
tr ng thái cân b ng di truy n? ầ ở ạ ề ằ 64/ Qu n th nào sau đây ể A. QT I : 0,32 AA : 0,64 Aa : 0,04 aa. B.QT II: 0,04 AA : 0,64 Aa : 0,32 aa.
C. QT III: 0,64 AA : 0,04 Aa : 0,32 aa. D. QT IV: 0,64 AA : 0,32 Aa : 0,04 aa.
ầ ộ ể ể ể t là : ể ầ ượ ồ ầ ố ể ể ể ầ 65/ M t qu n th bao g m 120 cá th có ki u gen AA, 400 cá th có ki u gen Aa, 680 cá ể th có ki u gen aa. T n s alen A và a trong qu n th trên l n l A.0,265 và 0,735 B.0,27 và 0,73 C.0,25 và 0,75 D.0,3 và 0,7
ị ồ ộ ầ ắ ị ể ỏ ị ắ ỏ ể ế ấ ồ ủ ự ộ ể ầ ầ ể 66/ Gen BB qui đ nh hoa đ , Bb qui đ nh hoa h ng, bb qui đ nh hoa tr ng. M t qu n th có 300 cá th đ , 400 cá th hoa h ng và 300 cá th hoa tr ng ti n hành giao ph n ng u ẫ ể ủ ti n hóa thì thành ph n ki u gen c a nhiên. N u không có s tác đ ng c a các nhân t ố ế ế qu n th ể ở 1 là F A) 0,25 BB+0,50Bb+0,25bb=1. B) 0,36 BB+0,48Bb+0,16bb=1
C) 0,81 BB+0,18Bb+0,01bb=1. D) 0,49 BB+0,42Bb+0,09bb=1
6 ng
ạ ạ ặ ị Ở i bình th ằ i b b nh b ch t ng. Xác su t b t g p ng ng qui đ nh. ườ huy n A có 10 ệ ng có ki u gen d ể ườ i,ườ ị ườ ấ ắ ặ ườ ị ệ ạ 67/ B nh b ch t ng do gen l n n m trên NST th ệ có 100 ng ạ h p là: B. 0,198. D. 0,00198 C. 0,0198.
ộ
ớ ộ ở ế ệ ấ ể ạ ầ ắ ộ ằ ể ị ợ ộ ể ợ ạ
i các câu h i a) và b) sau đây: ợ A. 1,98. t alen A quy đ nh lông xám là tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh lông tr ng, các 68/ Bi ế ị ị ng. M t qu n th chu t th h xu t phát có 1020 chu t lông alen n m trên NST th ằ ầ ườ xám đ ng h p, 510 chu t có ki u gen d h p. Khi qu n th đ t tr ng thái cân b ng có ộ ồ 3600 cá th .ể S d ng d ki n trên tr l ữ ệ ử ụ ả ờ ỏ
a) T n s t ng đ i c a m i alen là: ầ ố ươ ố ủ ỗ
A. A: a = 1/6 : 5/6 B. A: a = 5/6 : 1/6 C. A: a = 4/6 : 2/6 D A: a = 0,7 : 0,3
b) S l ng chu t t ng ki u gen khi đ t tr ng thái cân b ng: ố ượ ộ ở ừ ạ ạ ể ằ
A. AA = 1000; Aa = 2500; aa = 100 B. AA = 1000; Aa = 100; aa = 2500
C. AA = 2500; Aa = 100; aa = 1000 D. AA = 2500; Aa = 1000; aa = 100
ớ ầ ố ươ ằ ạ ể ng đ i c a alen qui đ nh lông vàng là 0,4. T l ố ủ ị ng đ i c a alen qui đ nh ị ủ ki u hình c a ố ủ ỷ ệ ể 69/ Đàn bò có thành ph n ki u gen đ t cân b ng, v i t n s t ầ lông đen là 0,6, t n s t ầ ố ươ đàn bò này nh th nào ? ư ế A. 84% bò lông đen, 16% bò lông vàng. B. 16% bò lông đen, 84% bò lông vàng.
C. 75% bò lông đen, 25% bò lông vàng. D. 99% bò lông đen, 1% bò lông vàng.
ầ ể ầ ạ ạ ư ế ằ ị ấ ầ ủ ể ế ỏ 70/ Qu n th giao ph n có thành ph n ki u gen đ t tr ng thái cân b ng, có hoa đ ể ỏ ộ chi m 84%. Thành ph n ki u gen c a qu n th nh th nào (B qui đ nh hoa đ tr i ầ hoàn toàn so b qui đ nh hoa tr ng)? ể ắ ị A)0,16 BB + 0,48 Bb + 0,36 bb = 1. B)0,36 BB + 0,48 Bb + 0,16 bb = 1.
C)0,25 BB + 0,50 Bb + 0,25 bb = 1. D)0,64 BB + 0,32 Bb + 0,04 bb = 1.
i có t l ỷ ệ ế ế ng đ i c a m i alen là bao nhiêu? 71/ Qu n th ng ể ườ ầ 0,2250; máu O chi m 0,090. T n s t ế máu A chi m 0,2125; máu B chi m 0,4725; máu AB chi m ế ầ ố ươ ố ủ ỗ A)p(IA) = 0,25; q(IB) = 0,45; r(i) = 0,30 B)p(IA) = 0,35; q(IB) = 0,35; r(i) = 0,30
C)p(IA) = 0,15; q(IB) = 0,55; r(i) = 0,30 D)p(IA) = 0,45; q(IB) = 0,25; r(i) = 0,30
i v h nhóm máu A, B, AB, O: 0,25 IA IA ấ ể ườ ề ệ ề ủ ầ
A , IB , IO là:
72/ Cho c u trúc di truy n c a 1 qu n th ng + 0,20 IA IO + 0,09 IB IB + 0,12 IB IO + 0,30 IA IB + 0,04IO IO = 1 T n s t ng đ i m i alen I ỗ ầ ố ươ ố
A) 0,3 : 0,5 : 0,2 B) 0,5 : 0,2 : 0,3 C) 0,5 : 0,3 : 0,2 D) 0,2 : 0,5 : 0,3
nhóm máu O chi m 48,3%, máu A chi m 19,4%, máu B chi m 27,9%, ế ế ệ ỷ ệ ng đ i c a I t Nam, t l ế 73/ Vi máu AB chi m 4,4%. T n s t ầ ố ươ B)0,287.
ế ố ủ A là bao nhiêu? C)0,504. i ể ườ ở ạ A)0,128. ề ủ ề t là: D)0,209. ầ tr ng thái cân b ng di truy n.T n ộ ầ ằ A = 0,1 , IB = 0,7, Io = 0,2.T n s các nhóm máu A, B, AB, O l n l ầ ượ ầ ố 74/ V nhóm máu A, O, B c a m t qu n th ng s alen I ố A. 0, 3; 0, 4; 0, 26; 0, 04 B. 0,05; 0,7 ; 0,21; 0,04
C. 0, 05; 0, 77; 0, 14; 0, 04 D. 0,05; 0,81; 0,10; 0,04
ấ ầ ể ộ ư ế ệ ố ế ả ẫ ả F ệ ở 3? ki u gen 22,09%AA : 49,82%Aa : 28,09%aa. ầ 75/ M t qu n th có c u trúc nh sau P: 17,34%AA : 59,32%Aa : 23,34%aa. Trong qu n th trên, sau khi x y ra 3 th h giao ph i ng u nhiên thì k t qu nào sau đây không ể xu t hi n ấ A. T l ỉ ệ ể
B. T n s t ng đ i c a A/a = 0,47/0,53. ầ ố ươ ố ủ
C. T l th d h p gi m và t l th đ ng h p tăng so v i P. ỉ ệ ể ị ợ ỉ ệ ể ồ ả ớ ợ
D. T n s alen A gi m và t n s alen a tăng lên so v i P. ầ ố ầ ố ả ớ
ị ng Ở ườ ắ ạ ị
A. IB, IO ). Cho bi
ằ ị 3 gen nói trên i gen qui đ nh màu m t có 2 alen ( A, a ), gen qui đ nh d ng tóc có 2 alen (B, b) ể ể t các gen n m trên nhi m s c th ắ qu n th ầ ế ể ạ ố ể ễ ở ừ 76/ gen qui đ nh nhóm máu có 3 alen ( I th ng ng khác nhau. S ki u gen khác nhau có th t o ra t i là: B.24 C.10 D.64 ườ ườ A.54
ầ ộ ằ ậ i tính không có alen t ng và 1 gen có 2 alen ườ ể ng ng trên Y. Qu n th này có s lo i ki u ể ể ộ ớ ươ ứ ố ạ ầ 77/ M t qu n th đ ng v t, xét 1 gen có 3 alen n m trên NST th n m trên NST gi ằ gen t i đa v 2 gen trên là: ố ề A.30 B.60 C. 18 D.32 ng, alen a qui đ nh b nh mù màu đ ị i gen A qui đ nh m t nhìn màu bình th ắ ườ ệ ị ng Ở ườ ụ ườ ị i tính X không có alen t ươ ứ ớ ằ ỏ ng, alen b qui đ nh b nh máu khó đông. Các ệ ng ng trên Y. Gen D quy đ nh thu n ậ ề ng. S ki u gen t i đa v 3 ố ể ị ố ườ ả ằ ị i là: 78/ và l c; gen B qui đ nh máu đông bình th ị gen này n m trên NST gi tay ph i, alen d quy đ nh thu n tay trái n m trên NST th ậ locut trên trong qu n th ng ể ườ ầ D.27
ấ ể ộ C.39 ề ể B.36 ầ c ượ ở ờ ế ố ể ầ i ta thu đ ườ đ i con là: C.1020
B.2890 ể ở ạ s 1 qu n th ầ ề ằ D.7680 ể ị ợ ồ ố ể
A.42 ế ệ ẫ 79/ M t qu n th ban đ u có c u trúc di truy n là: 0,7AA + 0,3Aa. Sau m t th h ng u ộ ph i ng đ i con 4000 cá th . Tính theo lí thuy t, s cá th có ki u gen ể ố d h p ị ợ ở ờ A.90 tr ng thái cân b ng di truy n có 10000 cá th , trong đó có 100 cá 80/ Gi ả ử ầ th có ki u gen đ ng h p l n ( aa ), thì s cá th có ki u gen d h p ( Aa ) trong qu n ể ợ ặ ể ể th s là: ể ẽ A. 9900 C. 8100 B. 900
ị ớ ể ắ D. 1800 ị ộ ầ ộ ố ề ằ ị ể ố ể ầ 81/ Ở gà A quy đ nh lông đen tr i không hoàn toàn so v i a quy đ nh lông tr ng, ki u gen tr ng thái cân b ng di truy n có 10000 Aa quy đ nh lông đ m. M t qu n th gà r ng ừ ở ạ cá th trong đó có 4800 con gà lông đ m, s gà lông đen và gà lông tr ng trong qu n th ể ắ ố l n l ầ ượ D.4900, 300. C.900, 4300. t là A.3600, 1600.
ầ ằ ộ ấ tr ng thái cân b ng di truy n, xét 1 gen có 2 alen ( A và a ) ề ầ ph n ầ ố ợ ặ ể ồ ỉ ệ ố ề ể ể ồ ể ị ợ ố ể B.400, 4800. 82/ M t qu n th giao ph i ố ở ạ ta th y, s cá th đ ng h p tr i nhi u g p 9 l n s cá th đ ng h p l n. T l ộ ấ ợ trăm s cá th d h p trong qu n th này là: ầ A.37,5 % B.18,75 % C.3,75 % D.56,25 %
ầ ặ ươ ồ ằ ng đ i 0,4 và Alen B có t n s t ng đ ng khác ặ ầ ố ỗ ng đ i là 0,6.T n s m i ầ ố ươ ố ể ố ầ ố ươ c a qu n th này là: ể ầ ạ 83/ Trong 1 qu n th cân b ng, xét 2 c p alen AaBb trên 2 c p NST t nhau.Alen A có t n s t lo i giao t ử ủ A. AB = 0,24 Ab = 0,36 aB = 0,16 ab = 0,24
B. AB = 0,24 Ab = 0,16 aB = 0,36 ab = 0,24
C. AB = 0,48 Ab = 0,32 aB = 0,36 ab = 0,48
D. AB = 0,48 Ab = 0,16 aB = 0,36 ab = 0,48
84/ M t qu n th lúc th ng kê có t l
ỉ ệ
ể
ầ
ộ
ố
ố các lo i ki u gen là 0,7AA : 0,3aa. Cho qu n th ng u ph i
ể
ể
ẫ
ạ
ầ
qua 4 th h , sau đó cho t
ph i liên t c qua 3 th h . T l
các cá th d h p trong qu n th là bao
ế ệ
ự
ế ệ ỉ ệ
ụ
ố
ể ị ợ
ể
ầ
nhiêu? Bi
t r ng không có đ t bi n, không có di nh p gen, các cá th có s c s ng, s c sinh s n nh
ế ằ
ứ ố
ứ
ế
ể
ả
ậ
ộ
ư
nhau:
A. 0,0525 B,0,60 C.0,06 D.0,40
ng Ở ườ ị ế i, A quy đ nh m t đen, a: m t xanh, B: tóc quăn, b: tóc th ng; liên quan đ n ắ ắ ẳ ể 85/ nhóm máu ABO có 4 ki u hình: Nhóm máu A do gen IA quy đ nh. Nhóm máu B do gen IB quy đ nh. ị ị
A IB.
Nhóm máu AB t ng ng v i ki u gen I Nhóm máu O t ng ng v i ki u gen ii. ươ ứ ể ớ ươ ứ ể ớ
A và IB là tr i hoàn toàn so v i i, các c p gen quy đ nh các tính tr ng trên n m trên
Bi t r ng I ế ằ ạ ằ ặ ộ ớ ị
các c p NST th ng khác nhau. S lo i ki u gen khác nhau có th có (v các tính tr ng ặ ườ ố ạ ạ nói ể ể ề
trên) là:
C. 16
B. 54 t trong m t qu n th ng ầ ộ ở ạ ườ ể D. 24 ề tr ng thái cân b ng di truy n, t n s i đã ằ ng đ i c a các nhóm máu là: nhóm A = 0,45 ; nhóm B = 0,21 ; nhóm AB = 0,30 ; còn l thi ế ố ủ ầ ố ạ i A. 32 86/ Gi ả t ươ là nhóm máu O. Xác đ nh t n s t ng đ i c a alen qui đ nh nhóm máu O ầ ố ươ ố ủ ị D. 0,5 các nhóm máu : nhóm ị B. 0,04 i ể ườ ở ạ A. 0,2 ộ C. 0,6 tr ng thái cân b ng di truy n có t ằ ề ầ l ỷ ệ
ông b máu AB và bà m máu B là bao ấ ể ứ ừ ố 87/ M t qu n th ng máu A = 0,4 ; nhóm máu B = 0,27 ; nhóm máu AB = 0,24 ; nhóm máu O = 0,09. Tính xác su t đ sinh ra đ a bé có nhóm máu B t ẹ nhiêu %? A. 0,0108 C. 0,0216 D. 0,078 88/ Th h xu t phát c a m t qu n th th c v t có ki u gen Bb. Sau 4 th h t th ể ự ậ ế ệ ấ ế ệ ự ụ ộ ể ầ B. 0,3 ủ
ph n, tính theo lý thuy t thì t l th d h p (Bb) trong qu n th đó là ỷ ệ ể ị ợ ể ế ấ ầ
A. 1/4. B. (1/2)4. C. 1/8. D. 1- (1/2)2.
89/ Th h xu t phát c a m t qu n th th c v t có ki u gen Aa. Sau 5 th h t th ể ự ậ ế ệ ấ ủ ộ ể ầ ế ệ ự ụ
ph n, tính theo lí thuy t thì t l th đ ng h p (AA và aa) trong qu n th là ỉ ệ ể ồ ợ ể ầ ế ấ
A. (1/2)5. B. 1/5. C. 1 - (1/2)5. D. (1/4)5.
90/ Một quần thể tự phối, ban đầu có 50% số cá thể đồng hợp. Sau 7 thế hệ tỉ lệ dị hợp sẽ là: A. 1/128. B. 127/128. C. 255/ 256. D. 1/ 256
91/ Gi th h xu t phát các cá th đ u có ki u gen ả ử s trong m t qu n th th c v t ầ ể ự ậ ở ế ệ ấ ể ề ộ ể
Aa. Tính theo lý thuy t, t l ế ỉ ệ ể ki u gen AA trong qu n th sau 5 th h t ầ ế ệ ự ụ ấ ắ th ph n b t ể
bu c là ộ
A. 46,8750%. B. 48,4375%. C. 43,7500%. D. 37,5000%.
92/ M t qu n th giao ph i có thành ph n ki u gen: 0,16 AA : 0,48 Aa : 0,36 aa. T n s ầ ố ố ộ ể ể ầ ầ
ng đ i c a alen A và alen a trong qu n th đó là: t ươ ố ủ ể ầ
A. A = 0,8; a = 0,2. B. A = 0,2; a = 0,8. C. A = 0,4; a = 0,6. D. A = 0,3; a = 0,7.
th h xu t phát là 0,36AA + 93/ M t qu n th giao ph i có thành ph n ki u gen ố ộ ể ể ầ ầ ở ế ệ ấ
0,48Aa + 0,16aa = 1. T n s alen A và a l n l t là ầ ố ầ ượ
A. 0,5 và 0,5. B. 0,2 và 0,8. C. 0,6 và 0,4. D. 0,7 và 0,3.
các ki u gen là 0,3AA : 0,6Aa : 0,1aa. T n s t 94/ M t qu n th giao ph i có t l ể ỉ ệ ố ộ ầ ầ ố ươ ng ể
đ i c a alen A và alen a l n l t là ố ủ ầ ượ
A. 0,3 và 0,7. B. 0,6 và 0,4. C. 0,4 và 0,6. D. 0,5 và 0,5.
95/ M t qu n th giao ph i có thành ph n ki u gen: 0,16 AA : 0,48 Aa : 0,36 aa. ầ ố ộ ể ể ầ T n sầ ố
ng đ i c a alen A và alen a trong qu n th đó là: t ươ ố ủ ể ầ
A. A = 0,8; a = 0,2. B. A = 0,2; a = 0,8. C. A = 0,4; a = 0,6. D. A = 0,3; a = 0,7.
96/ Gi ả ử ộ s m t qu n th giao ph i có thành ph n ki u gen là 0,21AA : 0,52Aa : 0,27aa, ầ ố ể ể ầ
t n s c a alen A và alen a trong qu n th đó là: ầ ố ủ ể ầ
A. A = 0,73; a = 0,27. B. A = 0,27; a = 0,73. C. A =0,53; a =0,47. D. A = 0,47; a = 0,53.
97/ Qu n th nào sau đây ể ầ ở ạ tr ng thái cân b ng di truy n? ằ ề
A. 0,36DD : 0,48Dd : 0,16dd. B. 0,50DD : 0,25Dd : 0,25dd.
C. 0,04DD : 0,64Dd : 0,32dd. D. 0,32DD : 0,64Dd : 0,04dd.
98/ Qu n th nào sau đây ể
ầ
ở ạ
tr ng thái cân b ng di truy n? ằ
ề
A. 0,32DD : 0,64Dd : 0,04dd. B. 0,50DD : 0,25Dd : 0,25dd.
C. 0,04DD : 0,64Dd : 0,32dd. D. 0,36DD : 0,48Dd : 0,16dd.
99/ Qu n th ng u ph i nào sau đây đã đ t tr ng thái cân b ng di truy n? ạ ạ ể ẫ ố ề ầ ằ
A. 0,25AA : 0,5Aa : 0,25aa. B. 0,3AA : 0,6Aa : 0,1aa.
C. 0,3AA : 0,5Aa : 0,2aa. D. 0,1AA : 0,5Aa : 0,4aa.
tr ng thái cân b ng di truy n? 100/ Qu n th nào sau đây ể ầ ở ạ ề ằ
A. 0,32 AA : 0,64 Aa : 0,04 aa. B. 0,04 AA : 0,64 Aa : 0,32 aa.
C. 0,64 AA : 0,04Aa : 0,32 aa. D. 0,64 AA : 0,32Aa : 0,04 aa.
101/ Qu n th nào sau đây ể ầ ở ạ tr ng thái cân b ng di truy n? ằ ề
A. 0,5AA : 0,5Aa. B. 0,49AA : 0,42Aa : 0,09aa.
C. 0,5Aa : 0,5aa. D. 0,5AA : 0,3Aa : 0,2aa.
102/ Qu n th giao ph i nào sau đây tr ng thái cân b ng di truy n? ố ể ầ ở ạ ề ằ
A. 0,09AA : 0,55Aa : 0,36aa. B. 0,04AA : 0,32Aa : 0,64aa.
C. 0,01AA : 0,95Aa : 0,04aa. D. 0,25AA : 0,59Aa : 0,16aa.
103/ Qu n th nào sau đây ể ầ ở ạ tr ng thái cân b ng di truy n? ằ ề
A. 0,01Aa : 0,18aa : 0,81AA. B. 0,81 Aa : 0,01aa : 0,18AA.
C. 0,81AA : 0,18Aa : 0,01aa. D. 0,81Aa : 0,18aa : 0,01AA.
104/ Gi s m t qu n th th c v t th h xu t phát t ả ử ộ ể ự ậ ở ế ệ ấ ầ ấ ả ể t c các cá th đ u có ki u ể ề
gen Bb. N u t ế ự ụ ấ th ph n b t bu c thì t l ắ ỉ ệ ộ các ki u gen c a qu n th này tính theo lí ầ ủ ể ể
thuy t
là
ế ở ế ệ 1 th h F
A. 0,42BB : 0,16Bb : 0,42bb. B. 0,50BB : 0,25Bb : 0,25bb.
C. 0,37BB : 0,26Bb : 0,37bb. D. 0,25BB : 0,50Bb : 0,25bb.
các ki u gen 0,1EE : 0,2Ee : 105/ Th h xu t phát c a m t qu n th ng u ph i có t l ộ ế ệ ấ ể ẫ ỉ ệ ủ ố ầ ể
0,7ee. Tính theo lí thuy t thì các ki u gen trong qu n th s là ế ở 4 F
t l ỉ ệ
ể ẽ ể ầ
A. 0,25EE : 0,50Ee : 0,25ee. B. 0,64EE : 0,32Ee : 0,04ee.
C. 0,04EE : 0,32Ee : 0,64ee.
D. 0,09EE : 0,42Ee : 0,49ee.
106/ M t qu n th th c v t có t l th h xu t phát (P) là 0,25AA : ể ự ậ ỉ ệ ộ ầ các ki u gen ể ở ế ệ ấ
0,40Aa : 0,35aa. Tính theo lí thuy t, t l các ki u gen c a qu n th này sau ba th h t ế ỉ ệ ế ệ ự ủ ể ể ầ
th ph n b t bu c (F
3) là:
ụ ấ ắ ộ
A. 0,375AA : 0,100Aa : 0,525aa. B. 0,25AA : 0,40Aa : 0,35aa.
C. 0,425AA : 0,050Aa : 0,525aa. D. 0,35AA : 0,20Aa : 0,45aa.
107/ M t qu n th bò có 400 con lông vàng, 400 con lông lang tr ng đen, 200 con lông đen. ộ ể ầ ắ
Bi t ki u gen BB qui đ nh lông vàng, Bb qui đ nh lông lang tr ng đen, bb qui đ nh lông ế ể ắ ị ị ị
đen. T n s t ng đ i c a các alen trong qu n th là ầ ố ươ ố ủ ể ầ
A. B = 0,4; b = 0,6. B. B = 0,8; b = 0,2. C. B = 0,2; b = 0,8. D. B = 0,6; b = 0,4.
108/ Gi s m t qu n th giao ph i ả ử ộ ố ở ạ ể tr ng thái cân b ng di truy n có 10000 cá th , ề ể ầ ằ
trong đó 100 cá th có ki u gen đ ng h p l n (aa), thì s cá th có ki u gen d h p (Aa) ợ ặ ị ợ ồ ố ể ể ể ể
trong qu n th s là ể ẽ ầ
A. 9900. B. 900. C. 8100. D. 1800.
109/ Ở ộ ộ m t loài th c v t, gen tr i A quy đ nh qu đ , alen l n a quy đ nh qu vàng. M t ự ậ ả ỏ ộ ặ ả ị ị
qu n th c a loài trên tr ng thái cân b ng di truy n có 75% s cây qu đ và 25% s ể ủ ầ ở ạ ả ỏ ố ề ằ ố
cây qu vàng. T n s t ng đ i c a các alen A và a trong qu n th là ầ ố ươ ả ố ủ ể ầ
A. 0,5A và 0,5a. B. 0,6A và 0,4a. C. 0,4A và 0,6a. D. 0,2A và 0,8a.
110/ Trong 1 quần thể, số cá thể mang kiểu hình lặn (do gen a quy định) chiếm tỉ lệ 1% và quần thể đang ở trạng thái cân bằng. Tỉ lệ kiểu gen Aa trong quần thể là:.
C . 18%
D. 54%
111/ m t loài đ ng v t, các ki u gen: AA quy đ nh lông đen; Aa quy đ nh lông đ m; aa
A. 72% Ở ộ
B. 81% ậ
ố ộ ể ị ị
quy đ nh lông tr ng. Xét m t qu n th đang tr ng thái cân b ng di truy n g m 500 ộ ể ầ ắ ị ở ạ ề ồ ằ
con, trong đó có 20 con lông tr ng. T l nh ng con lông đ m trong qu n th này là ỉ ệ ữ ố ể ầ ắ
A. 64%. B. 16%. C. 32%. D. 4%.
112/ m t loài th c v t, gen A quy đ nh h t tròn là tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh Ở ộ ự ậ ộ ớ ạ ị ị
h t dài. M t qu n th đang tr ng thái cân b ng di truy n g m 6000 cây, trong đó có ộ ể ầ ạ ở ạ ề ồ ằ
960 cây h t dài. T l ạ ỉ ệ ủ cây h t tròn có ki u gen d h p trong t ng s cây h t tròn c a ị ợ ổ ố ể ạ ạ
qu n th này là ể ầ
A. 42,0%. B. 57,1%. C. 25,5%. D. 48,0%.
113/ Gi m t qu n th th c v t có thành ph n ki u gen s ả ử ộ ể ự ậ ể ầ ầ ở ế ệ th h xu t phát là : ấ
0,25AA : 0,50Aa : 0,25aa. N u cho t th ph n nghiêm ng t thì ế ự ụ ấ ặ ở ế ệ ầ th h sau thành ph n
ki u gen c a qu n th tính theo lý thuy t là: ể ủ ế ể ầ
A. 0,25AA : 0,50Aa : 0,25aa. B. 0,375AA : 0,250Aa : 0,375aa.
C. 0,125AA : 0,750Aa : 0,125aa. D. 0,375AA : 0,375Aa : 0,250aa.
D. 0,542
114/ M tộ quần thể tự th ụ ở F0 có tần số KG: 0,3AA : 0,5Aa : 0,2aa. Sau 5 thế hệ tự thụ nghiêm ngặt thì tần số kiểu gen động hợp trội trong QT là: B. 0,514 ẫ ậ 115/ M t qu n th sinh v t ng u ph i đang ch u tác đ ng c a ch n l c t ố A. 0,602 ầ C. 0,584 ị ấ nhiên có c u ọ ọ ự ủ ộ ộ ể
trúc di truy n các th h nh sau: P: 0,50AA + 0,30Aa + 0,20aa = 1. ề ở ế ệ ư
F1: 0,45AA + 0,25Aa + 0,30aa = 1. F2: 0,40AA + 0,20Aa + 0,40aa = 1.
F3: 0,30AA + 0,15Aa + 0,55aa = 1. F4: 0,15AA + 0,10Aa + 0,75aa = 1.
Nh n xét nào sau đây là đúng v tác đ ng c a ch n l c t nhiên đ i v i qu n th này? ọ ọ ự ủ ề ậ ộ ố ớ ể ầ
A. Các cá th mang ki u hình tr i đang b ch n l c t nhiên lo i b d n. ị ọ ọ ự ể ể ộ ạ ỏ ầ
B. Ch n l c t nhiên đang lo i b các ki u gen đ ng h p và gi i nh ng ki u gen d h p. ọ ọ ự ạ ỏ ể ồ ợ l ữ ạ ị ợ ữ ể
C. Ch n l c t ọ ọ ự nhiên đang lo i b nh ng ki u gen d h p và đ ng h p l n. ể ạ ỏ ữ ợ ặ ị ợ ồ
D. Các cá th mang ki u hình l n đang b ch n l c t nhiên lo i b d n. ị ọ ọ ự ể ể ặ ạ ỏ ầ
116/ Gi ng đ i c a các alen s t n s t ả ử ầ ố ươ ố ủ ở ộ ế m t qu n th là 0,5A : 0,5a đ t ng t bi n ộ ộ ể ầ
đ i thành 0,7A : 0,3a. Nguyên nhân nào sau đây có th d n đ n hi n t ng trên ? ể ẫ ế ệ ượ ổ
A. S phát tán hay di chuy n c a m t nhóm cá th ể ủ ể ở ự ộ qu n th này đi l p qu n th m i ể ớ ậ ể ầ ầ
B. Giao ph i không ng u nhiên x y ra trong qu n th ầ ẫ ả ố ể
C. Đ t bi n x y ra trong qu n th theo h ng bi n đ i alen A thành alen a ế ả ể ầ ộ ướ ế ổ
D. Qu n th chuy n t ể t ể ừ ự ố ph i sang ng u ph i ố ẫ ầ
117/ M t qu n th có 100% cá th mang ki u gen Aa t ộ ể ể ể ầ ự ụ ấ ế ệ th ph n liên ti p qua 3 th h . ế
Tính theo lí thuy t, t l th h th ba s là: ế ỉ ệ các ki u gen ể ở ế ệ ứ ẽ
A. 0,2AA : 0,4Aa : 0,4aa. B. 0,4375AA : 0,125Aa : 0,4375aa.
C. 0,25AA : 0,5Aa : 0,25aa. D. 0, 375AA : 0,25Aa : 0,375aa.
ầ các lo i ki u gen ạ ể ố ầ ỉ ệ ph i liên t c qua 3 th h . T l ộ ế ệ . Cho qu n th ng u ph i qua 4 ể ẫ ế t ố ự ố ợ ể 118/ M t qu n th lúc th ng kê có t l ể cá th di h p là bao nhiêu? bi th h sau đó cho t không có đ t bi n, không có di nh p gen, các cá th có s c s ng, s c sinh s n nh nhau. ứ ố ụ ậ ư ộ ế ả ế ệ ỉ ệ ể C. 0.06 ứ D. 0.4 A. 0.0525 B. 0.6
119/ i, gen l n gây b nh b ch t ng n m trên nhi m s c th th ng Ở ườ ể ườ ễ ệ ạ ặ ắ ằ ạ ộ ng, alen tr i
ng. Gi s trong qu n th ng i, c trong 100 ng t ươ ứ ng ng quy đ nh da bình th ị ườ ả ử ể ườ ứ ầ ườ i
da bình th ng thì có m t ng i mang gen b ch t ng. M t c p v ch ng có da bình ườ ộ ườ ợ ồ ộ ặ ạ ạ
th ng, xác su t sinh con b b ch t ng c a h là ườ ủ ọ ị ạ ấ ạ
A. 0,25%. B. 0,025%. C. 0,0125%. D. 0,0025%.
120/ Quần th ngể ẫu ph iố nào sau đây đang đạt trạng thái cân bằng di truyền (theo định luật Hacđi- Vanbec)?
A. 100% Aa. B. 25% AA: 50% aa : 25% AA.
D. 36% Aa : 48%
121/ M t qu n th P có 15% cá th mang ki u gen AA. Tr i qua 1 s th h t th ố ế ệ ự ụ ộ ể ể ể ầ
C . 100% aa. ả
ph n b t bu c, t l d h p t F i là 3,125%. Bi t r ng gen A: cây cao tr i hoàn ộ ỉ ệ ị ợ ử ở 4 còn l ấ ắ ạ ế ằ ộ
toàn so v i a: cây th p. T l ki u hình c a qu n th P là: ỉ ệ ể ủ ể ầ ớ ấ
A.65% cao, 35% th p.ấ B. 15% cao, 85% th p.ấ
C. 40% cao, 60% th p.ấ D. 35% cao, 65% th p.ấ
do xét 1 gen có 2 alen A và a có t n s t ng ng là 122/ Trong 1 qu n th giao ph i t ầ ố ự ể ầ ố ươ ứ
0,8 và 0,2; m t gen khác nhóm liên k t v i nó có 2 alen B và b có t n s t ng ng là 0,7 ầ ố ươ ứ ế ớ ộ
và 0,3. Trong tr ng h p 1 gen quy đ nh 1 tính tr ng, tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn. T ườ ợ ộ ộ ạ ạ ị ỉ
cá th mang ki u hình tr i c 2 tính tr ng đ l ệ ộ ả ể ể ạ ượ ự c d đoán xu t hi n trong qu n th ệ ầ ấ ể
s là:ẽ
A. 87,36%. B. 75%. C. 81,25%. D. 56,25%.
123/ M t qu n th giao ph i ố ở ạ tr ng thái cân b ng di truy n, xét m t gen có hai alen (A ề ộ ộ ể ằ ầ
và a), ng i ta th y s cá th đ ng h p tr i nhi u g p 9 l n s cá th đ ng h p l n. ườ ợ ặ Tỉ ề ấ ầ ố ấ ố ể ồ ể ồ ợ ộ
ph n trăm s cá th d h p trong qu n th này là l ệ ầ ể ị ợ ố ể ầ
A. 37,5%. B. 18,75%. C. 3,75%. D. 56,25%.
ể ố ở ạ ộ ể ồ ể ồ ộ ằ i ta th y s cá th đ ng h p tr i nhi u g p 16 l n s cá th đ ng h p l n. T l ề ấ tr ng thái cân b ng di truy n , xét 1 gen có 2 alen (A và a), ề ỉ ệ ầ ố ợ ợ ặ ể ườ ố 124/ M t qu n th giao ph i ầ ng ấ ố % s cá th d h p trong qu n th này là: ể ị ợ
A. 32%
D. 3,2%.
ầ ộ ộ ấ ể ầ ầ ộ ộ ố ế ị ỉ ệ ế ế ệ ẫ ấ ở ế ệ ể ủ ầ ầ
B. 0,25AA : 0,50Aa : 0,25aa D. 0,10AA : 0,65Aa : 0,25aa
ầ B. 16% C. 37,5% 125/ Trong m t qu n th th c v t giao ph n, xét m t lôcut có hai alen, alen A quy đ nh ấ ể ự ậ ị thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p. Qu n th ban đ u (P) có ki u ể ị ớ ộ ủ 25%. Sau m t th h ng u ph i và không ch u tác đ ng c a hình thân th p chi m t l ỉ ệ ấ các nhân t 16%. Tính theo lí th h con chi m t l ti n hóa, ki u hình thân th p ể ố ế thuy t, thành ph n ki u gen c a qu n th (P) là: ể ế A. 0,45AA : 0,30Aa : 0,25aa C. 0,30AA : 0,45Aa : 0,25aa
ộ ể ị ả ử ừ c u , lông dài do gen D , lông ng n do gen d quy đ nh, Khi ki m tra m t đàn c u, Ở ừ i ta phát hi n c u lông ng n chi m 1% gi ạ s đàn c u có 50000 con và đã đ t c tr ng thái cân b ng di truy n, s c u lông dài thu n ch ng là: ắ ế ố ừ ừ ủ ắ ề ầ ạ 126/ ng ườ đ ượ A. 25000 ệ ừ ằ B. 15000 C. 40500 D. 49500