N I DUNG C A CH

NG TRÌNH

ƯƠ

ch c thanh toán L/C ứ ể ổ

trong thanh toán qu c t ố ế ừ

ứ ng th c thanh toán qu c t ố ế

ự ủ ố ế

Trình bày c s pháp lý đ t ơ ở UCP-DC-600 ISBP L p các ch ng t ậ Các ph ứ ươ Các lo i L/C – L/C d phòng ạ Cách phòng ch ng r i ro trong thanh toán qu c t Gi i đáp th c m c ắ ố ắ ả

GI

I THI U UCP-DC-600

UCP-DC-600 – Uniform Custom Pratice –

ố ắ ự

ấ ứ Documentary Credit – Quy t c th c hành th ng nh t tín d ng ch ng t ụ

ừ 1933; 1951;1962; 1974; 1983; 10/1993; 12/2006 B y văn b n UCP-DC đ u có giá tr v th c hành ề ị ề ự

ế

ả ả thanh toán qu c tố ế Ph i d n chi u s li u c a UCP trong L/C ủ ố ệ ả ẫ Các bên có th áp d ng khác đi so v i n i dung ớ ộ ụ c a UCP nh ng ph i d n chi u trong L/C ả ẫ ủ ể ư ế

ế

ổ ế

ề ể

ISBP INTERNATIONAL STANDARD BANKING PRATICE Là văn b n không thay th UCP-DC mà làm ả rõ n i dung UCP ậ ch ng t ừ ứ

ISBP là t p quán ph bi n v ki m tra các có liên quan đ n thanh toán L/C ế

ế

ISBP nêu 11 nhóm n i dung ch a đ ng 200 ộ các quy t c có liên quan đ n các ch ng t ừ thanh toán L/C

M I QUAN H C A L/C VÀ H P Ệ Ủ Ạ

Đ NG NGO I TH ề

ủ ạ

ƯƠ ườ ồ

N i dung c a L/C trong nhi u tr ả

ộ đ th

ượ ươ

L/C đ c l p v i h p đ ng ngay c khi trong ồ

i L/C

ng l

i h ườ ưở

i L/C có th đ ngh tu ch nh

Ng

ể ề

NG ng h p c so n th o d a vào h p đ ng ngo i ạ ng. ộ ậ ớ ợ L/C d n chi u to ế ẫ c thanh toán ng Đ đ ể ượ ph i th c hi n đúng L/C ệ ự ả ng l i h ợ ườ ưở s a L/C ử

CÂU H I TÌNH Hu NG

ng

ươ

ạ ồ

ng)?

L/C có th thay cho h p đ ng ngo i th ợ đ c không (không c n ký h p đ ng ầ ượ ngo i th ạ

ươ

TR L I Ả Ờ

c khác có th không c n có h p

ươ

t Nam b t bu c ph i có, n u ộ

ế

ng ắ

ượ

ủ ụ

các n ướ đ ng ngo i th ồ ạ Nh ng Vi ở ệ ư không s :ẽ Không làm đ kh u; nh p kh u ậ Không làm đ

c th t c h i quan xu t ả ẩ c th t c thanh toán qu c t

ượ

ủ ụ

ố ế

CÓ TH THAY Đ I S A CH A THÔNG Ổ Ử TIN VÀ S Li U TRÊN CÁC CH NG T Ừ Ố Ệ THANH TOÁN KHÔNG?

ắ ư

nào ng ỉ ử

i y ch nh s a và ườ ấ i h p pháp (ghi rõ h tên, ọ

ả ữ

Trong tr ỉ

ặ ng các s l ả ố ượ ể

Đ c! Nh ng ph i theo nguyên t c: ượ ả Ai l p các ch ng t ứ ậ ừ ph i xác nh n b i ng ườ ợ ậ ở ch ký c a ng i ch nh s a) ỉ ủ ử ườ c y quy n ch nh s a thì ng h p đ ượ ủ ợ ườ ử ề i s a ch a thay đ i cách c a ng ph i nêu rõ t ữ ườ ử ủ ổ ư có nhi u s a ch a thay đ i ổ ữ ử ề ừ ứ ế thì m i s a ch a ph i có xác nh n viên ho c ậ ả ữ dùng m t xác nh n chung đ mô t ậ s a ch a, thay đ i ổ ử N u trên m t ch ng t ộ ỗ ữ ộ ữ

V N Đ GHI NGÀY THÁNG TRÊN CÁC Ề CH NG T THANH TOÁN

b o hi m. Các ch ng t ộ ứ Các ch ng t ế b t bu c ghi ngày tháng đ i h i ố ố ứ ừ ả ể ừ

k c ch ng t M i ch ng t ừ ể ả ứ ừ ị

ừ ể

ừ ắ phi u, B/L; các ch ng t khác thì tùy yêu c u. ầ phân tích, giám đ nh ọ ứ hàng hóa có th ghi sau ngày giao hàng (tr quy đ nh c a L/C khác đi) ị

Trong m i tr ng h p ch ng t ợ ứ

không mu n h n ngày h t hi u l c c a L/C ơ ủ ọ ườ ộ

Ngày tháng ghi trên các ch ng t

ph i xu t trình ấ ả ừ ệ ự ủ ừ ể ể ằ ẫ

ế có th ghi theo ứ các cách khác nhau. Nh ng đ tránh nh m l n ư tên tháng nên dùng chữ

CÁC CH NG T TRONG L/C KHÔNG Đi U CH NH

Ừ Ề

c hi u là các ch ng t

ượ

Các ch ng t ứ v n t ậ ả

sau đây không đ ừ i (m c dù có liên quan) ặ

Delivery order, mate’s receipt; forwarders certificate of

B n sao các ch ng t Các ch ng t

t c các ch ng t

receipt, forwarder’s certificate of shipmet… v n t i ừ ậ ả ả ượ

ấ ả

ừ ố

c hi u là các ch ng t

ứ g i hàng đ c hi u là t ể ừ ở liên quan đ n lô hàng tr h i phi u ế ế “stale document acceptable”đ ể

ứ ư

ượ ừ xu t trình mu n h n 21 ngày sau B/L date nh ng ph i ả tr

ơ c ngày h t hi u l c c a L/C ệ ự

ấ ướ

ộ ế

“third party documents acceptable” đ

ượ

c hi u là m i ọ

Documents

NGÔN NG - TÍNH TOÁN- L I CHÍNH T Ả Ho C L I ĐÁNH MÁY CÁC CH NG T Ừ

Ặ Ỗ

Các ch ng t ứ

ừ ằ ữ ề

ph i l p theo ngôn ng c a L/C (L/C ữ ủ ừ cho phép l p ch ng t b ng nhi u ngôn ng thì ậ ngân hàng s ch đ nh) ả ậ ứ ỉ ẽ ị

Các ngân hàng ch có trách nhi m xem xét t ng s ố ệ ổ ỉ

ả ặ ứ

ừ ng đ n ỗ ượ ho c đánh máy trong các ch ng t ế ậ ưở ế ả

Không ch p nh n s nh m l n: Model 321 ghi ầ ẫ ậ

so sánh v i L/Cớ i chính t Các l đ c ch p nh n n u không làm nh h ấ nghĩa và n i dung ự ấ thành model 123

CÁC CH NG T

B N G C – KÝ MÃ Hi U – CH KÝ TRÊN Ệ Ứ

ư

Các b n g c có giá tr nh nhau N u L/C không ghi rõ: các ch ng t

xu t trình ít nh t có 1

ng b n g c phát hành ít nh t ph i b ng quy đ nh

ả ằ

ế b g c ộ ố S l ố ượ c a L/C ủ ệ

ư

ể không đ

Ký mã hi u ph i đúng quy đ nh c a L/C ị Có th ghi thêm thông tin b sung vào ký mã hi u nh ng ổ ớ

c mâu thu n v i L/C ẫ

ượ

ph i có ch ký

ế

Dù L/C không quy đ nh các ch ng t Ký đúng chỗ Không nh t thi Ch ký đòi h i có đóng d u thì ph i đóng d u ỏ

t ph i ký b ng tay ấ

CÁC CH NG T

B N G C – KÝ MÃ Hi U – CH KÝ TRÊN Ệ Ứ

c ẽ ượ gi y có tiêu đ c a công ty s đ ề ủ

ờ ấ ủ

ữ coi là ch ký c a chính công ty đó ứ

mà Ch ký trên t ữ Tiêu đ c a các ch ng t : ề ủ ừ Ho c đ t tên theo yêu c u c a L/C ầ ặ Ho c mang tên t ng t ự ươ Ho c không có tiêu đ ề Nh ng ph i th hi n ch c năng c a ch ng t ả ể ệ ừ ứ ủ ứ

t kê trong L/C ph i đ L u ý: các ch ng t c li ừ ệ

riêng bi ặ ặ ặ ư L/C yêu c uầ ứ ư xu t trình nh là các ch ng t ư ả ượ t ệ ừ ứ ấ

H I PHI U BILL OF EXCHANGE (B/E) - DRAFT

ượ

N i dung ph i phù h p v i quy đ nh c a L/C ợ Ngày c p B/L đ c coi là ngày giao hàng ấ Ngày l p HP trùng ho c sau ngày c p B/L ậ c ký h u n u L/C yêu H i phi u ph i đ ế ế

ả ượ

ế

ố c uầ ố

H i phi u ph i do ng Các s a ch a và thay đ i trên h i phi u

i ký phát ế

ng l ợ ố

i h ườ ưở ổ ữ c ch p nh n, nh ng ph i có xác nh n

ư

ậ i ký phát

đ ượ c a ng ủ

ấ ườ

BILL OF EXCHANGE (B/E)

No:____ For:____ Place:_____ Date:____ At_________________ Sight of this SECOND Bill of Exchange (First of the same tenor and date being unpaid) Pay to the order of the sum of, ___

____________________________ Value received as per our Invoice(s) No___ dated______ Drawn under:____________________________ Irrevocable L/C No: _____ dated/wired:____ To:___________ ______________

Director (sign)

Ả Ề

CÁCH GHI TH I H N TR Ti N TRÊN Ờ Ạ H I PHI U Ố

ả ề

At: xxxx Sight of _______: tr ti n ngay Tr ch m: At 80 days after B/L date sight of ____: Tr ả

80 ngày k t

ể ừ

ượ

At 80 days after sight of ____ : tr ti n sau khi nh n đ At 80 days after date sight of ____ tr ti n

ti n sau 80 ngày sau ngày c p B/L ề ả ề c h i phi u ế ố ả ề

sau 80 ngày sau ngày l p h i phi u

ế

NG G P KHI Ặ Ế

Ấ Ợ Ệ ƯỜ Ậ Lo I B T H P L Ạ Ấ Ợ Ệ

B T H P L TH L P H I PHI U Ố CÁCH KH C PH C Ắ

Ngày l p không đúng ậ ậ

ặ ậ

ộ ệ ự

L p trùng ho c sau B/L date, không l p mu n h n ngày h t hi u l c ế ơ L/C

ờ ạ ỹ ọ ề ờ ạ

Đ c k L/C v th i h n thanh toán Không đúng th i h n đòi ti nề

ố ề ặ Đúng quy đ nh c a L/C ị ủ

S ti n không đúng ho c có chênh l ch ti n ghi ệ b ng s và b ng ch ữ ằ ằ ố

Đúng L/C: M c TO c a h i phi u ủ ụ ế ố

Ngân hàng phát hành

Ngân hàng xác nh n ậ

ho c thanh toán ặ

Nhà nh p kh u ậ ẩ

HÃY L P H I PHI U KHI Bi T

Exporter: Sunimex Co. HCM City, VN Applecant: Michitex Co. Tokyo, Japan Mode of payment: L/C A/S Irrevocable L/C No SG 042-LVC; date of issue:

May, 15, 2004

Drawee bank: Mitsu bank LTD Amount of payment: USD 445,562.10 Advising bank: VCK Hochiminh City branch, VN No of invoice: SG-0745; date: May, 30, 2004

HÓA Đ N – I NVOICE

Ơ

M i tên g i “Hóa đ n” đ u đ ượ ề ấ ơ

Hóa đ n đ i đích c ch p thu n tr ọ ậ ừ hóa đ n t m c p ho c hóa đ n chi u l (59) ế ệ ơ ặ ng l i h c phát hành b i ng ợ ườ ưở ọ ơ ạ ượ ở ơ

danh trong L/C

ợ ớ

ả ầ ả ố

ả ớ

ườ ợ

Mô t hàng hóa trong hóa đ n ph i phù h p v i mô ơ ả t trong L/C nh ng không yêu c u ph i gi ng h t ả ệ ư Mô t trong hóa đ n ph i phù h p v i hàng hóa ợ ơ ả ng h p giao hàng làm nhi u l n) ề ầ ự Đ ng ti n ghi trong hóa đ n ph i đúng v i đ ng ớ ồ ả ơ

th c giao (tr ồ ề ti n ghi trong L/C ề

HÓA Đ N – I NVOICE

Ơ

ng m i + ghi rõ ề ạ

ơ ồ ươ ng m i ạ ả ố ủ ề

ệ Ví d : L/C quy đ nh CIF Singapore Incoterms 2000. Hóa đ n ph i ghi rõ đi u kiên th ngu n g c c a đi u ki n th ươ ị

S không ch p thu n khi ghi trong Invoice: ậ ấ ụ ẽ

t ph i ghi ngày CIF Singapore Tr khi L/C yêu c u không nh t thi ầ ấ ế ả

S l

khác ừ ho c ký trên Invoice ặ ng, tr ng l ố ượ ọ thu n v i các ch ng t ẫ ớ ng ghi trên Invoice không mâu ượ ứ ừ

HÓA Đ N – I NVOICE

Ơ

ượ

c th hi n: ể ệ

t quá

ượ

Hàng hóa không đ Giao hàng v Hàng hóa không nêu trong L/C (k c hàng ể ả ng h p ghi ợ

ể ả ườ

N u L/C không cho phép dung sai kh i ố

ng

m u, v t qu ng cáo, k c tr giá tr = 0) ị ế l ượ

± 5%.