V6. ÐB sông C?u Long 17 178 871 8 633 341 3 922 333 2 010 481 13 256 538 6 622 860
% % KHU V CỰ DÂN SỐ NÔNG THÔN THÀNH THỊ
11.064.449 1.772.059 16,0 9.292.390 84,0 Trung du và mi n núi phía B c ắ ề
Đ ng b ng sông H ng 19.577.944 5.721.184 29,2 13.856.760 70,8 ằ ồ ồ
18.835 485 4.530.450 24,1 14.305.035 75,9 ả B c Trung B và Duyên h i ộ mi n Trung ắ ề
Tây Nguyên 5.107 437 1.419.069 27,8 3.688.368 72,2
14.025.387 8.009.167 57,1 6.016.220 42,9 Đông Nam Bộ
Đ ng b ng sông C u Long 17.178.871 3.922.333 22,8 13.256.538 77,2 ử ằ ồ
85.789.573 25.374.262 29,6 60.415.311 70,4 T ng sổ ố
31.204.258 11.931.500 38,2 19.272.758 61,8 Nam Bộ
Chi m 36,4% dân s c n c ố ả ướ ế
cướ
ồ
ề ế
ồ
ơ ầ ậ
ạ Bình Ph Tây Ninh Bình D ngươ Đ ng Nai Bà R a – Vũng Tàu ị Tp H Chí Minh ồ Long An Ti n Giang B n Tre Trà Vinh Vĩnh Long Đ ng Tháp An Giang Kiên Giang C n Th H u Giang Sóc Trăng B c Liêu Cà Mau 874 961 1 066 402 1 482 636 2 483 211 994 837 7 123 340 1 436 914 1 670 216 1 254 589 1 000 933 1 028 365 1 665 420 2 144 772 1 683 149 1 187 089 756 625 1 289 441 856 250 1 205 108 146 845 168 389 444 008 825 335 495 111 5 929 479 251 386 229 942 125 789 153 521 158 539 287 075 608 732 452 574 781 481 149 399 251 328 225 480 247 087 728 116 898 013 1 038 628 1 657 876 499 726 1 193 861 1 185 528 1 440 274 1 128 800 847 412 869 826 1 378 345 1 536 040 1 230 575 405 608 607 226 1 038 113 630 770 958 021 16,8 15,8 29,9 33,2 49,8 83,2 17,5 13,8 10,0 15,3 15,4 17,2 28,4 26,9 65,8 19,7 19,5 26,3 20,5