
B XÂY D NGỘ Ự
--------------
S : 26/2009/TT-BXDố
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
---------------------
Hà N i, ngày 29 tháng 7 năm 2009ộ
THÔNG TƯ
S a đ i, b sung Đi u 6,7,8,9,11,12,14 Quy ch qu n lý ki n trúc xây d ng Khu v c xungử ổ ổ ề ế ả ế ự ự
quanh Trung tâm H i ngh Qu c gia ban hành kèm theo Quy t đ nh s 12/2007/QĐ-BXD ộ ị ố ế ị ố
ngày 23/3/2007 c a B tr ng B Xây d ngủ ộ ưở ộ ự
-----------------------
Căn c Lu t Xây d ng s 16/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003;ứ ậ ự ố
Căn c Ngh đ nh s 17/2008/NĐ-CP ngày 04/02/2008 c a Chính ph quy đ nh ch c năng,ứ ị ị ố ủ ủ ị ứ
nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Xây d ng;ệ ụ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ộ ự
Th c hi n Thông báo s 122/TB-VPCP ngày 24/6/2004 c a Văn phòng Chính ph v vi cự ệ ố ủ ủ ề ệ
giao B Xây d ng nghiên c u ban hành Quy ch qu n lý ki n trúc, xây d ng khu v c xung quanhộ ự ứ ế ả ế ự ự
Trung tâm H i ngh Qu c gia;ộ ị ố
Theo đ ngh c a UBND Thành ph Hà N i t i Văn b n s 4914/UBND-XDĐT ngàyề ị ủ ố ộ ạ ả ố
23/7/2008, Văn b n ngày 09/7/2009 c a S Quy ho ch Ki n trúc Hà N i và đ ngh c a V tr ngả ủ ở ạ ế ộ ề ị ủ ụ ưở
V Ki n trúc Quy ho ch xây d ng trên c s nghiên c u ki n trúc c nh quan khu v c xung quanhụ ế ạ ự ơ ở ứ ế ả ự
Trung tâm H i ngh Qu c gia c a Vi n Ki n trúc Quy ho ch đô th và nông thôn,ộ ị ố ủ ệ ế ạ ị
B Xây d ng quy đ nh vi c s a đ i, b sung m t s đi u “Quy ch qu n lý ki n trúc xâyộ ự ị ệ ử ổ ổ ộ ố ề ế ả ế
d ng Khu v c xung quanh Trung tâm H i ngh Qu c gia” ban hành kèm theo Quy t đ nh s 12/2007/ự ự ộ ị ố ế ị ố
QĐ-BXD ngày 23/3/2007 c a B tr ng B Xây d ng nh sau:ủ ộ ưở ộ ự ư
Đi u 1.ề S a đ i, b sung các Đi u 6,7,8, 9, 11, 12 và 14 c a “Quy ch qu n lý ki n trúc xâyử ổ ổ ề ủ ế ả ế
d ng khu v c xung quanh Trung tâm H i ngh Qu c gia” ban hành kèm theo Quy t đ nh s 12/2007/ự ự ộ ị ố ế ị ố
QĐ-BXD ngày 23/3/2007 c a B tr ng B Xây d ng nh sau:ủ ộ ưở ộ ự ư
“Đi u 6. Khu đ t xây d ng công trình công c ng (CC1, CC2, CC3,CC4)ề ấ ự ộ
1. Khu đ t CC1:ấ
- Quy mô: kho ng 9,74ha.ả
- Ch c năng chính: C quan văn phòng, d ch v công c ng, nhà công v cho thuê và nhàứ ơ ị ụ ộ ở ụ
. ở
- M t đ xây d ng: 30%-40%.ậ ộ ự
- Chi u cao công trình: t i đa 250m. Đ i v i kh i công trình d c theo đ ng Tr n Duy H ng,ề ố ố ớ ố ọ ườ ầ ư
Khu t Duy Ti n, chi u cao công trình: t i đa 90m. ấ ế ề ố
- Ch gi i xây d ng: cách ch gi i đ ng đ đ ng Tr n Duy H ng, Khu t Duy Ti n t i thi uỉ ớ ự ỉ ớ ườ ỏ ườ ầ ư ấ ế ố ể
25m.
- Hưng nhìn chính ớu tiên:ư
+ H ng ra đ o giao thông;ướ ả
+ H ng tr c đ ng Khu t Duy Ti n;ướ ụ ườ ấ ế
+ H ng tr c đ ng Tr n Duy H ng.ướ ụ ườ ầ ư
- Yêu c u: T o s đ ng b v hình th c ki n trúc gi a các công trình đ ng c nh nhau, nh tầ ạ ự ồ ộ ề ứ ế ữ ứ ạ ấ
là chi u cao, c a s các t ng. Đ i v i khu v c xây kh i văn phòng c n t ch c bãi đ xe trong vàề ử ổ ầ ố ớ ự ố ầ ổ ứ ỗ
ngoài nhà đ đáp ng cho l u l ng ph ng ti n giao thông đ n làm vi c. T o h ng nhìn thoáng,ủ ứ ư ượ ươ ệ ế ệ ạ ướ
không b che ch n ra phía nút ngã t Hòa L c-Tr n Duy H ng và Ph m Hùng-Khu t Duy Ti n.ị ắ ư ạ ầ ư ạ ấ ế
1

Khuy n khích tăng c ng h th ng cây xanh, m t n c đ t o c nh quan và môi tr ng sinh tháiế ườ ệ ố ặ ướ ể ạ ả ườ
cho khu v c.ự
2. Khu đ t CC2:ấ
a) Khu siêu th :ị
- Quy mô: kho ng 3,52ha.ả
- Ch c năng chính: Siêu th .ứ ị
- M t đ xây d ng: 30%-35%.ậ ộ ự
- Chi u cao công trình: t i đa 35m. ề ố
- Ch gi i xây d ng: cách ch gi i đ ng đ đ ng Ph m Hùng, Tr n Duy H ng t i thi uỉ ớ ự ỉ ớ ườ ỏ ườ ạ ầ ư ố ể
25m.
- Hưng nhìn chính ớu tiên:ư
+ H ng ra đ o giao thông;ướ ả
+ H ng tr c đ ng Ph m Hùng;ướ ụ ườ ạ
+ H ng tr c đ ng Tr n Duy H ng.ướ ụ ườ ầ ư
- Yêu c u: Đ m b o di n tích bãi đ xe và ph i b sung thêm cây tán r ng đ t o bóng mátầ ả ả ệ ỗ ả ổ ộ ể ạ
cho bãi đ xe.ỗ
b) Khu d ch v t ng h p:ị ụ ổ ợ
- Quy mô: kho ng 4,00ha.ả
- Ch c năng chính: Trung tâm th ng m i, văn phòng, khách s n, nhà .ứ ươ ạ ạ ở
- M t đ xây d ng: 40%-45%.ậ ộ ự
- Chi u cao công trình: 200-250m. Đ i v i kh i công trình d c tuy n đ ng Ph m Hùng,ề ố ớ ố ọ ế ườ ạ
chi u cao công trình: t i đa 135m.ề ố
- Ch gi i xây d ng: cách ch gi i đ ng đ đ ng Ph m Hùng t i thi u 25m.ỉ ớ ự ỉ ớ ườ ỏ ườ ạ ố ể
- Hưng nhìn chính ớu tiên:ư
+ H ng ra đ o giao thông;ướ ả
+ H ng tr c đ ng Ph m Hùng.ướ ụ ườ ạ
- Yêu c u: C n t ch c bãi đ xe trong và ngoài nhà đ đáp ng cho l u l ng ph ng ti nầ ầ ổ ứ ỗ ủ ứ ư ượ ươ ệ
giao thông đ n làm vi c.ế ệ
3. Khu đ t CC3: ấ
- Quy mô: kho ng 7,26ha.ả
- Ch c năng chính: Văn phòng, d ch v th ng m i, khách s n, nhà .ứ ị ụ ươ ạ ạ ở
- M t đ xây d ng: 35%-40%.ậ ộ ự
- Chi u cao công trình: t i đa 250m. Đ i v i kh i công trình d c theo đ ng Láng-Hòa L c,ề ố ố ớ ố ọ ườ ạ
chi u cao công trình: t i đa 135m. ề ố
- Ch gi i xây d ng: cách ch gi i đ ng đ đ ng Láng-Hòa L c t i thi u 30m, cách ch gi iỉ ớ ự ỉ ớ ườ ỏ ườ ạ ố ể ỉ ớ
đ ng đ đ ng Khu t Duy Ti n t i thi u 25m.ườ ỏ ườ ấ ế ố ể
- Hưng nhìn chính ớu tiên:ư
+ H ng ra đ o giao thông;ướ ả
+ H ng tr c đ ng Láng - Hoà L c;ướ ụ ườ ạ
2

+ H ng tr c đ ng Khu t Duy Ti n.ướ ụ ườ ấ ế
- Yêu c u: Hình th c ki n trúc th ng nh t hình kh i và phong cách ki n trúc. Không đ cầ ứ ế ố ấ ố ế ượ
quay các góc nh n, đ u h i v h ng Trung tâm H i ngh Qu c gia. ọ ầ ồ ề ướ ộ ị ố
4. Khu đ t CC4:ấ
- Quy mô: kho ng 1,47ha.ả
- Ch c năng chính: D ch v công c ng, văn phòng.ứ ị ụ ộ
- M t đ xây d ng: t i đa 40%.ậ ộ ự ố
- Chi u cao công trình: t i đa 150m. ề ố
- Ch gi i xây d ng: cách ch gi i đ ng đ đ ng Tr n Duy H ng t i thi u 25m.ỉ ớ ự ỉ ớ ườ ỏ ườ ầ ư ố ể
- Hưng nhìn chính ớu tiên: H ng tr c đ ng Tr n Duy H ng.ư ướ ụ ườ ầ ư
- Yêu c u: T o s đ ng b v hình th c ki n trúc gi a các công trình đ ng c nh nhau, nh tầ ạ ự ồ ộ ề ứ ế ữ ứ ạ ấ
là chi u cao, c a s các t ng. C n t ch c bãi đ xe trong và ngoài nhà đ đáp ng cho l u l ngề ử ổ ầ ầ ổ ứ ỗ ủ ứ ư ượ
ph ng ti n giao thông đ n khu v c.ươ ệ ế ự
Đi u 7. Khu đ t xây d ng công trình d ch v h n h p, khách s n (HH-KS)ề ấ ự ị ụ ỗ ợ ạ
- Ch c năng chính: công trình s d ng h n h p, th ng m i d ch v . ứ ử ụ ỗ ợ ươ ạ ị ụ
1. Khu v c xây d ng công trình d ch v h n h p (HH):ự ự ị ụ ỗ ợ
- Quy mô: kho ng 2,45ha.ả
- M t đ xây d ng: 30%-35%.ậ ộ ự
- Chi u cao công trình: t i đa 135m.ề ố
- Ch gi i xây d ng: cách ch gi i đ ng đ đ ng Ph m Hùng t i thi u 30m, cách ch gi iỉ ớ ự ỉ ớ ườ ỏ ườ ạ ố ể ỉ ớ
đ ng đ các đ ng m i m t i thi u 25m.ườ ỏ ườ ớ ở ố ể
- Hưng nhìn chính ớu tiên:ư
+ H ng v phía Trung tâm H i ngh Qu c Gia;ướ ề ộ ị ố
+ H ng tr c đ ng Ph m Hùng.ướ ụ ườ ạ
- Yêu c u: Hình th c ki n trúc hi n đ i.ầ ứ ế ệ ạ
2. Khu v c xây d ng khách s n cao c p (KS):ự ự ạ ấ
- Quy mô: kho ng 4,00ha.ả
- M t đ xây d ng: 35%-40%.ậ ộ ự
- Chi u cao công trình: t i đa 135m.ề ố
- Ch gi i xây d ng: cách ch gi i đ ng đ đ ng Ph m Hùng t i thi u 30m, cách ch gi iỉ ớ ự ỉ ớ ườ ỏ ườ ạ ố ể ỉ ớ
đ ng đ các đ ng m i m t i thi u 25m.ườ ỏ ườ ớ ở ố ể
- Hưng nhìn chính ớu tiên: H ng v phía Trung tâm H i ngh Qu c Gia, tr c đ ng Ph mư ướ ề ộ ị ố ụ ườ ạ
Hùng.
- Yêu c u: Hình th c ki n trúc hi n đ i.ầ ứ ế ệ ạ
Đi u 8. Khu đ t xây d ng văn phòng (VP1-VP2)ề ấ ự
1. Khu đ t VP1:ấ
- Quy mô: kho ng 1,60ha.ả
- Ch c năng chính: Tr s c quan, văn phòng. ứ ụ ở ơ
- M t đ xây d ng: 35-40%.ậ ộ ự
3
Vị trí khu
đất

- Chi u cao công trình: t i đa 200m.ề ố
- Ch gi i xây d ng: cách ch gi i đ ng đ đ ng Ph m Hùng t i thi u 20m.ỉ ớ ự ỉ ớ ườ ỏ ườ ạ ố ể
- H ng nhìn u tiên: tr c đ ng Ph m Hùng.ướ ư ụ ườ ạ
- Yêu c u: Các công trình xây d ng trên khu đ t này ph i có phong cách ki n trúc hi n đ i,ầ ự ấ ả ế ệ ạ
t o s chuy n ti p hài hoà v i nhau. H th ng t ng ng m c a các công trình c n ph i thi công đ ngạ ự ể ế ớ ệ ố ầ ầ ủ ầ ả ồ
b .ộ
2. Khu đ t VP2: ấ
- Quy mô: kho ng 3,72ha.ả
- Ch c năng chính: Tr s c quan, văn phòng. ứ ụ ở ơ
- M t đ xây d ng: 35-40%ậ ộ ự
- Chi u cao công trình: t i đa 200m.ề ố
- Ch gi i xây d ng cách ch gi i đ ng đ đ ng Ph m Hùng t i thi u 20m.ỉ ớ ự ỉ ớ ườ ỏ ườ ạ ố ể
- H ng nhìn u tiên: tr c đ ng Ph m Hùng.ướ ư ụ ườ ạ
- Yêu c u: Khuy n khích h p kh i đ c a các đ n v li n k trong cùng m t khu đ t. Cácầ ế ợ ố ế ủ ơ ị ề ề ộ ấ
công trình xây d ng trên khu đ t này ph i có phong cách ki n trúc hi n đ i, t o s chuy n ti p hàiự ấ ả ế ệ ạ ạ ự ể ế
hoà v i nhau. C n t ch c bãi đ xe trong và ngoài nhà đ đáp ng cho l u l ng ph ng ti n giaoớ ầ ổ ứ ỗ ủ ứ ư ượ ươ ệ
thông đ n khu v c. Các công trình thi công ph i đ ng b đ i v i các t ng ng m, không làm nhế ự ả ồ ộ ố ớ ầ ầ ả
h ng đ n nhau khi phân kỳ giai đo n xây d ng.ưở ế ạ ự
Đi u 9. Khu đ t đô th (H1-H2-H3-H4)ề ấ ở ị
1. Khu nhà Vimeco (H1):ở
- Quy mô: kho ng 2,48ha.ả
- Ch c năng chính: Khu đ t đ c phép xây d ng ch y u là các công trình nhà cao t ng.ứ ấ ượ ự ủ ế ở ầ
- M t đ xây d ng: 35-40%.ậ ộ ự
- Chi u cao công trình: t i đa 200m.ề ố
- H th ng t ng ng m c a các công trình cao t ng ph i thi công đ ng b , đ m b o v kệ ố ầ ầ ủ ầ ả ồ ộ ả ả ề ỹ
thu t h t ng.ậ ạ ầ
2. Khu đô th m i Nam Trung Yên (H2-H3-H4):ở ị ớ
- Quy mô: kho ng 17,60ha.ả
- Ch c năng chính: nhà .ứ ở
- M t đ xây d ng: 30-35%.ậ ộ ự
- Chi u cao công trình: t i đa 90m.ề ố
3. Quy đ nh:ị
- Các kh i nhà ph i đố ả c xây d ng đ ng b , hoàn thi n th ng nh t v phong cách ki n trúc.ượ ự ồ ộ ệ ố ấ ề ế
- T o m t đ ng các công trình sinh đ ng, tránh đ n đi u.ạ ặ ứ ộ ơ ệ
- Trong khu ph i nghiên c u h th ng cây xanh trang trí và bóng mát, ph i k t các m ngở ả ứ ệ ố ố ế ả
cây hoa m u, đ c bi t c n t o không gian xanh trên m t đ ng b ng cách b trí cây xanh trên cácầ ặ ệ ầ ạ ặ ứ ằ ố
ban công và t ng mái. ầ
- H th ng h t ng k thu t và xã h i ph i đ c đệ ố ạ ầ ỹ ậ ộ ả ượ áp ng đ y đ . Các ti n ích c a khu ứ ầ ủ ệ ủ ở
ph i đ m b o t t nh t cho ng i s d ng. ả ả ả ố ấ ườ ử ụ
- C n t ch c nh ng không gian công c ng (khu vui ch i gi i trí, cây xanh, m t n c..) dànhầ ổ ứ ữ ộ ơ ả ặ ướ
cho ng i già, tr em và c ng đ ng.ườ ẻ ộ ồ
4

- C n thi t k nhi u l i ra vào đ đ m b o l u thông xe.ầ ế ế ề ố ể ả ả ư
Đi u 11. Khu đ t quân s (QS)ề ấ ự
- Quy mô: kho ng 3,75ha.ả
- M t đ xây d ng: t i đa 40%.ậ ộ ự ố
- Chi u cao công trình: t i đa 135m.ề ố
- Ch gi i xây d ng: cách ch gi i đ ng đ đ ng Ph m Hùng t i thi u 20m.ỉ ớ ự ỉ ớ ườ ỏ ườ ạ ố ể
- Hưng nhìn u tiên: h ng tr c đ ng Ph m Hùng.ớ ư ướ ụ ườ ạ
- Yêu c u: Bãi đ xe đ c b trí trong lô đ t c a d án, nên có t ng h m tăng c ng di nầ ỗ ượ ố ấ ủ ự ầ ầ ườ ệ
tích đ xe.ỗ
Đi u 12. Khu đ t th thao, vui ch i gi i trí M Trì và Khu đ t công c ng h n h p (G)ề ấ ể ơ ả ễ ấ ộ ỗ ợ
1. Khu đ t th thao và vui ch i gi i trí M Trì:ấ ể ơ ả ễ
- Quy mô: kho ng 21,27ha.ả
- Ch c năng chính: Th thao, vui ch i gi i trí.ứ ể ơ ả
- M t đ xây d ng: 3%-5%.ậ ộ ự
- Chi u cao công trình: t i đa 12m.ề ố
- Ch gi i xây d ng cách ch gi i đ ng đ đ ng Láng-Hòa L c t i thi u 30m.ỉ ớ ự ỉ ớ ườ ỏ ườ ạ ố ể
- Hưng nhìn u tiên: tr c đ ng Láng-Hòa L c.ớ ư ụ ườ ạ
- Yêu c u: T ch c không gian c n ph i có s liên k t v i các d án xung quanh, cũng nhầ ổ ứ ầ ả ự ế ớ ự ư
ph i đón đả ư c tr c không gian chính h ng t Trung tâm H i ngh Qu c gia sang. T ch c cây xanhợ ụ ướ ừ ộ ị ố ổ ứ
và m t nặc đ t o thêm đ c m t không gian xanh cho đô th , đóng góp cho môi trướ ể ạ ượ ộ ị ư ng c nh quanờ ả
xung quanh. Các công trình ki n trúc ph i l a ch n hình kh i, v trí không quay đ u h i, mái nh nế ả ự ọ ố ị ầ ồ ọ
công trình v h ng Trung tâm H i ngh Qu c gia.ề ướ ộ ị ố
2. Khu đ t công c ng h n h p:ấ ộ ỗ ợ
- Quy mô: kho ng 0,22ha.ả
- Ch c năng chính: công c ng, d ch v (không b trí nhà ).ứ ộ ị ụ ố ở
- M t đ xây d ng: t i đa 40%.ậ ộ ự ố
- Chi u cao công trình: t i đa 20m.ề ố
Đi u 14. Khu đ t cây xanh, th d c th thao (CX1-CX2)ề ấ ể ụ ể
1. Khu cây xanh-th d c th thao (CX1): ể ụ ể
- Quy mô: kho ng 1,30ha.ả
- Ch c năng chính: v n hoa, khu vui ch i th thao, d ch v h n h p.ứ ườ ơ ể ị ụ ỗ ợ
- M t đ xây d ng: không quá 10%.ậ ộ ự
- Chi u cao công trình: t i đa 80m.ề ố
- Ch gi i xây d ng: theo Quy ho ch chi ti t xây d ng t l 1/500 Khu đô th m i M Trì Hỉ ớ ự ạ ế ự ỷ ệ ị ớ ễ ạ
đã đ c UBND thành ph Hà N i phê duy t.ượ ố ộ ệ
- Hưng nhìn chính ớu tiên: H ng v phía B o tàng Hà N i, khách s n cao c p.ư ướ ề ả ộ ạ ấ
- Hình th c ki n trúc hi n đ i.ứ ế ệ ạ
2. Khu cây xanh v n hoa (CX2):ườ
- Quy mô: kho ng 0,78ha.ả
5

