Ộ Ủ Ộ Ộ Ệ
ộ ậ ự B TÀI CHÍNH
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ộ Hà N i, ngày 25 tháng 10 năm 2017 S : 116/2017/TTBTC
THÔNG TƯ
ƯỚ Ủ Ủ Ủ Ứ Ẫ H ƯỚ Ố Ớ Ộ Ạ Ị NG D N CÔNG TÁC GIÁM SÁT TUÂN TH C A Y BAN CH NG KHOÁN NHÀ Ự C Đ I V I HO T Đ NG TRONG LĨNH V C CH NG KHOÁN C A S GIAO D CH N Ứ Ứ Ứ Ủ Ở Ệ Ư CH NG KHOÁN, TRUNG TÂM L U KÝ CH NG KHOÁN VI T NAM
ứ ộ ố ề ủ ậ ử ổ ứ ậ ổ ứ ậ Căn c Lu t ch ng khoán ngày 29 tháng 6 năm 2006 và Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a Lu t Ch ng khoán ngày 24 tháng 11 năm 2010;
ị ế ố ị ứ ướ ủ ậ ử ổ ộ ố ề ủ ủ ổ ứ ậ t ộ ố ề ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t ch ng khoán và Lu t s a đ i, b sung m t s đi u ậ ị Căn c Ngh đ nh s 58/2012/NĐCP ngày 20 tháng 7 năm 2012 c a Chính ph quy đ nh chi ti ẫ và h ứ ủ c a Lu t ch ng khoán;
ị ố ứ ủ ử ổ ủ ổ ủ ủ ố ị ộ ố ề ủ ậ ử ổ ứ ế ậ ổ t và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t ch ng khoán và Lu t s a đ i, b sung ậ ị ẫ ứ ị Căn c Ngh đ nh s 60/2015/NĐCP ngày 26 tháng 6 năm 2015 c a Chính ph s a đ i, b sung ộ ố ề ủ m t s đi u c a Ngh đ nh s 58/2012/NĐCP ngày 20 tháng 7 năm 2012 c a Chính ph quy ướ ị đ nh chi ti ộ ố ề ủ m t s đi u c a Lu t ch ng khoán;
ứ ủ ủ ố ị ị ị ườ ứ ứ ề ị Căn c Ngh đ nh s 42/2015/NĐCP ngày 05 tháng 5 năm 2015 c a Chính ph quy đ nh v ng ch ng khoán phái sinh; ch ng khoán phái sinh và th tr
ứ ủ ủ ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ị ụ ệ ề ạ ố Căn c Ngh đ nh s 87/2017/NĐCP ngày 26 tháng 7 năm 2017 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ộ ch c c a B Tài chính;
ị ủ ủ ị Ủ ướ ứ ộ ng B Tài chính ban hành c, B tr ộ ưở ứ ướ ố ớ ứ ủ ở ẫ ự ứ ư ề Theo đ ngh c a Ch t ch y ban Ch ng khoán Nhà n ủ ủ Ủ ạ ư ướ ng d n công tác giám sát tuân th c a y ban ch ng khoán Nhà n Thông t c đ i v i ho t h ộ ứ ị đ ng trong lĩnh v c ch ng khoán c a S giao d ch ch ng khoán, Trung tâm l u ký ch ng khoán ệ Vi t Nam.
ươ Ch ng I
Ị QUY Đ NH CHUNG
ố ượ ề ề ạ ỉ ụ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh và đ i t ng áp d ng
ẫ ề ệ ủ Ủ ư ướ c ự ố ớ ứ ậ ủ ở ệ ệ ủ ị ị ứ ệ ế ắ t t t Nam (sau đây ướ ng d n v vi c th c hi n công tác giám sát c a y ban ch ng khoán Nhà n t là UBCKNN) đ i v i vi c tuân th các quy đ nh pháp lu t c a S giao d ch t là SGDCK) và Trung tâm l u ký ch ng khoán Vi ệ ổ ứ ư ệ ụ ề ứ ị ườ ự ệ ch c, th c hi n nghi p v v ch ng khoán và th tr ng t là TTLKCK) trong vi c t ứ ế ắ t t ứ này h Thông t ế ắ t t (sau đây vi ch ng khoán (sau đây vi vi ch ng khoán.
ề ạ ủ ề ệ Đi u 2. Quy n h n và trách nhi m c a UBCKNN
ậ ề ủ ả ạ ậ ề ứ ề ị ườ ố ớ ấ ẩ ự ng ch ng khoán đ i v i SGDCK, TTLKCK, trình c p có th m quy n ban hành và ban ề ẫ ẩ 1. Xây d ng các văn b n quy ph m pháp lu t v giám sát tuân th pháp lu t v ch ng khoán và ứ th tr ả ướ hành văn b n h ng d n theo th m quy n.
ệ ả ị ậ ả ằ ậ ề ứ ượ ủ ơ ủ ủ c th c hi n đúng các quy đ nh c a pháp lu t v ch ng khoán ị ườ ị ủ ự 2. Th c hi n giám sát đ i v i SGDCK, TTLKCK theo quy đ nh c a pháp lu t nh m đ m b o ạ ộ ho t đ ng c a các đ n v này đ ứ và th tr ố ớ ự ị ọ ắ ng ch ng khoán (sau đây g i t ệ t là giám sát tuân th ).
ấ ả ề ệ ụ ứ ệ ụ ậ ệ ự ự ứ ệ ị ế 3. Ch p thu n cho SGDCK và TTLKCK ban hành các quy ch nghi p v và các văn b n khác v ị ườ ng ch ng khoán theo quy đ nh vi c th c hi n nghi p v trong lĩnh v c ch ng khoán và th tr pháp lu t.ậ
ự ế ạ ổ ứ ể ị ch c ki m tra đ nh ệ ặ ộ ế ố ớ ự ế ể ầ ạ ấ 4. Xây d ng và th c hi n k ho ch ki m tra giám sát tuân th hàng năm, t ỳ k theo k ho ch ho c đ t xu t khi c n thi ủ t đ i v i SGDCK và TTLKCK.
ỉ ạ ộ ủ ư ứ ị ứ ệ ả ườ ủ ạ ộ ấ ợ ng h p có d u hi u nh ầ ư ủ ế ề ợ ạ 5. T m đình ch ho t đ ng giao d ch ch ng khoán c a SGDCK, ho t đ ng l u ký ch ng khoán, ừ ứ ạ ộ ho t đ ng thanh toán bù tr ch ng khoán c a TTLKCK trong tr ợ ưở h i ích h p pháp c a nhà đ u t ng đ n quy n và l .
ử ề ử ố ớ ề ặ ẩ ạ ơ ị ị ườ ứ ủ ẩ 6. X lý theo th m quy n ho c báo cáo c quan có th m quy n x lý đ i v i vi ph m quy đ nh ậ ề ứ pháp lu t v ch ng khoán và th tr ng ch ng khoán c a SGDCK và TTLKCK.
ả ự ủ ế ị ạ ươ i Ch ng IV ư ệ 7. Báo cáo B Tài chính k t qu th c hi n công tác giám sát tuân th quy đ nh t Thông t ộ này.
ề ươ ứ ủ Đi u 3. Ph ng th c giám sát c a UBCKNN
ệ ủ ủ ươ ị ườ ạ ộ ư ủ i Ch ch c, cá nhân ho t đ ng trên th tr này; ph n ánh c a các t ổ ứ ạ ế ổ ứ ệ ồ ả ươ ng ti n thông tin đ i chúng liên quan đ n t ị ườ ứ ủ ạ ộ ạ ộ ệ ụ ữ ố ợ ự ị ơ ở 1. UBCKNN th c hi n giám sát tuân th trên c s báo cáo c a SGDCK, TTLKCK theo quy đ nh ứ ạ ng ch ng t ng IV Thông t ệ ự khoán và các ngu n tin trên ph ch c và th c hi n ệ ụ ứ ng ch ng khoán c a SGDCK, TTLKCK và qua các ho t đ ng nghi p v ch ng khoán và th tr các ho t đ ng ph i h p nghi p v gi a UBCKNN và SGDCK, TTLKCK.
ủ ự ệ ể ạ ị ổ ứ ể ế ấ ầ ỳ ơ ở ế 2. Trên c s k ho ch giám sát tuân th hàng năm, UBCKNN th c hi n ki m tra đ nh k SGDCK, TTLKCK và t ộ ch c ki m tra đ t xu t khi c n thi t.
ụ ủ ề Đi u 4. Nghĩa v c a SGDCK và TTLKCK
ệ ụ ủ ả ị ế ị ườ ứ ứ ậ ề 1. Ban hành các quy ch , quy trình và các văn b n nghi p v theo quy đ nh c a pháp lu t v ch ng khoán và th tr ng ch ng khoán.
ế ộ ự ệ ị ạ ươ ư 2. Th c hi n ch đ báo cáo theo quy đ nh t i Ch ng IV Thông t này.
ậ ố ớ ồ ơ ữ ứ ệ ả ừ ệ ụ ữ ệ ề và d li u v nghi p v theo ự ị ậ ệ ư 3. Th c hi n l u tr và b o m t đ i v i h s , tài li u, ch ng t ủ quy đ nh c a pháp lu t.
ầ ủ ữ ệ ệ ấ ờ ị ầ ủ ể ụ ụ 4. Cung c p đ y đ , chính xác, k p th i các thông tin, tài li u, d li u theo yêu c u c a ủ UBCKNN đ ph c v công tác giám sát tuân th .
ị ệ ệ ự ậ ề ứ ế ủ ị ườ ặ ị ị t, ế ứ ổ ứ ị ị ườ ự ệ ị ứ ị ườ ủ ố ớ ứ ư ườ ừ ệ ợ ứ ng h p phát hi n vi ph m, SGDCK, TTLKCK có trách nhi m x lý ế ủ ườ ị ử ề ệ ị ủ 5. SGDCK th c hi n giám sát vi c tuân th quy đ nh pháp lu t v ch ng khoán và th tr ng ệ ứ ố ớ ch ng khoán và quy ch c a SGDCK đ i v i thành viên giao d ch, thành viên giao d ch đ c bi ị ổ ứ ch c và các cá nhân tham gia giao d ch ch c có ch ng khoán niêm y t, đăng ký giao d ch, t t ậ ề ệ ng ch ng khoán. TTLKCK th c hi n vi c giám sát tuân th quy đ nh pháp lu t v trên th tr ế ủ ng ch ng khoán và quy ch c a TTLKCK đ i v i thành viên l u ký, ch ng khoán và th tr ệ ử ạ thành viên bù tr . Trong tr ố ớ ợ ượ ạ t đ i v i các hành vi vi ph m quy ch c a SGDCK, TTLKCK theo quy đ nh. Tr ng h p v ủ ẩ quá th m quy n SGDCK, TTLKCK có trách nhi m báo cáo UBCKNN x lý theo quy đ nh c a pháp lu t.ậ
ị ậ ề ứ ạ ế ụ ố ắ ị ủ ị ự ể ứ ạ ng ch ng khoán quy đ nh t ế ộ ả này; báo cáo gi ề ế i Thông t ị ủ ế ả ậ ị ủ 6. Ch u s ki m tra, giám sát c a UBCKNN theo quy đ nh c a pháp lu t v ch ng khoán và th ư ườ tr i trình và k ho ch kh c ph c đ i ủ ớ v i các n i dung k t lu n, ki n ngh c a UBCKNN v k t qu giám sát tuân th .
ề ệ ấ ậ ổ ị ị ề ệ ụ ủ ế ả ử ổ 7. Ki n ngh , đ xu t UBCKNN v vi c ban hành, s a đ i, b sung các quy đ nh pháp lu t và ợ văn b n nghi p v c a SGDCK và TTLKCK cho phù h p.
ươ Ch ng II
Ủ Ố Ớ Ở Ộ Ứ Ị N I DUNG GIÁM SÁT TUÂN TH Đ I V I S GIAO D CH CH NG KHOÁN
ạ ộ ổ ế ề ề ả Đi u 5. Giám sát ho t đ ng ban hành văn b n và ph bi n, tuyên truy n
ố ớ ạ ộ ủ ộ ồ N i dung giám sát c a UBCKNN đ i v i ho t đ ng này bao g m:
ủ ỏ ộ ử ổ ủ ệ ế ả ổ ệ ụ ủ ạ ộ ề ỉ 1. Giám sát vi c ban hành, b sung, s a đ i, h y b n i dung c a các quy ch và các văn b n khác đi u ch nh ho t đ ng nghi p v c a SGDCK.
ổ ế ạ ộ ề ế ả ạ ậ ệ ụ 2. Giám sát ho t đ ng ph bi n tuyên truy n văn b n quy ph m pháp lu t và quy ch nghi p v ủ c a SGDCK.
ạ ộ ệ ụ ề Đi u 6. Giám sát ho t đ ng nghi p v
ậ ề ứ ự ệ ị ườ ứ ố ng ch ng khoán đ i ạ ộ ề ủ UBCKNN th c hi n giám sát tuân th pháp lu t v ch ng khoán và th tr ệ ụ ớ v i SGDCK v các ho t đ ng nghi p v sau:
ị ườ ứ ị ổ ứ 1. T ch c th tr ng giao d ch ch ng khoán:
ổ ứ ộ ị ườ ạ ộ ị ứ ng giao d ch ch ng khoán; cung ệ ố ả ộ ỉ ố ị ườ ữ ệ ự ạ ộ ng và các ho t đ ng khác có ậ a) T ch c b máy, ho t đ ng v n hành h th ng các th tr ị ấ c p thông tin, d li u giao d ch; xây d ng, qu n lý b ch s th tr liên quan;
ổ ứ ạ ộ ứ ị ị ự ệ i các th tr ng giao d ch ch ng khoán; vi c th c ạ ặ ủ ỏ ị ườ ị ừ ứ ệ ệ ạ ứ b) T ch c ho t đ ng giao d ch ch ng khoán t ỉ hi n các bi n pháp t m ng ng, đình ch ho c h y b giao d ch ch ng khoán.
ứ ạ ị ị ườ i các th tr ng giao ổ ứ ứ ủ ặ ị ị t, thành viên giao d ch ạ ộ ị ị ườ ổ ứ ứ ị 2. T ch c giám sát giao d ch ch ng khoán: giám sát ho t đ ng giao d ch t ệ ị d ch ch ng khoán c a thành viên giao d ch, thành viên giao d ch đ c bi ứ ng ch ng khoán. ch ng khoán phái sinh và các t ch c, cá nhân tham gia th tr
ổ ứ ấ ứ ầ ấ 3. T ch c đ u giá, đ u th u ch ng khoán.
ả ế ủ ỏ ấ ậ ị ứ ề ế ứ ứ ố ớ ị ệ ử ả ệ ị ể ế ố ớ ế ủ ủ ổ ứ ế ừ ị ị ậ ạ ị ứ ạ ch c niêm y t, đăng ký giao d ch theo quy đ nh pháp lu t và theo quy ch c a 4. Qu n lý niêm y t, đăng ký giao d ch ch ng khoán: ch p thu n, h y b niêm y t, đăng ký giao ệ ị d ch ch ng khoán; giám sát vi c duy trì đi u ki n niêm y t, đăng ký giao d ch ch ng khoán; giám sát đ i v i ch ng khoán b ki m soát, c nh báo và t m ng ng giao d ch; vi c x lý đ i v i vi ph m c a t SGDCK.
ả ặ ấ ị cách thành ị ệ ệ ặ ấ ồ ư ệ t; c p, thu h i th đ i di n giao d ch; giám sát vi c ạ ộ ủ ặ ị ủ ỏ ư ị t; ho t đ ng giám sát c a ệ cách thành viên giao d ch, thành viên giao d ch đ c bi ố ớ ủ ệ ị t trong vi c tuân th pháp lu t ạ ị ặ ố ớ ị ủ ế ủ ế ủ ệ ậ ặ ị ị ậ ệ ị t: ch p thu n, h y b t 5. Qu n lý thành viên giao d ch, thành viên giao d ch đ c bi ẻ ạ ị viên giao d ch, thành viên giao d ch đ c bi ệ ị duy trì t ậ SGDCK đ i v i thành viên giao d ch, thành viên giao d ch đ c bi ệ ử ề ứ v ch ng khoán và quy ch c a SGDCK; vi c x lý đ i v i vi ph m c a thành viên giao d ch, thành viên giao d ch đ c bi t theo quy đ nh pháp lu t và theo quy ch c a SGDCK.
ố ệ ố ủ ự ị ệ ứ ị ế ụ ủ ệ ị ệ ổ ứ ổ ứ ị ị ch c, cá nhân giao d ch trên th t, t ổ ứ ườ ụ ệ ạ ộ 6. Báo cáo, công b thông tin và giám sát ho t đ ng công b thông tin: vi c th c hi n nghĩa v ấ ố ứ ị ườ báo cáo, công b thông tin c a SGDCK trên th tr ng ch ng khoán theo quy đ nh; vi c cung c p ủ ế ị ườ ng, các thông tin liên quan đ n ch ng khoán niêm y t, đăng ký giao d ch c a các thông tin th tr ệ ạ ộ ố ự ố ớ SGDCK; ho t đ ng giám sát c a SGDCK đ i v i vi c th c hi n nghĩa v báo cáo, công b ế ủ ổ ứ ứ ị ch c có ch ng khoán niêm y t, đăng ký giao d ch, thành viên giao d ch, thành thông tin c a t ề ứ ặ ị ch c phát hành ch ng quy n và các t viên giao d ch đ c bi ứ tr ng ch ng khoán do SGDCK t ch c.
ả ủ ố ớ ạ ộ ế ấ i c a SGDCK đ i v i tranh ch p liên quan đ n ho t đ ng giao ạ ộ 7. Ho t đ ng trung gian hòa gi ứ ị d ch ch ng khoán.
ạ ộ ệ ụ ề ứ ộ ộ ủ ạ ộ ị ườ ứ ố ớ 8. Ho t đ ng ki m soát n i b c a SGDCK đ i v i các ho t đ ng nghi p v v ch ng khoán và th tr ể ng ch ng khoán.
ạ ộ ể ệ ệ ả ạ ự ạ ộ ệ ụ ế ề ị ỉ ậ 9. Ho t đ ng tri n khai và đánh giá vi c th c hi n các văn b n quy ph m pháp lu t, các quy ch , quy trình, quy đ nh đi u ch nh các ho t đ ng nghi p v do SGDCK ban hành.
ậ ồ ơ ữ ả ư ứ ừ ữ ệ ớ ự ệ 10. L u tr , b o m t h s , ch ng t ố , d li u g c liên quan t ệ ụ ệ i vi c th c hi n nghi p v .
ạ ộ ị ườ ủ ứ ế ứ 11. Các ho t đ ng khác c a SGDCK có liên quan đ n ch ng khoán và th tr ng ch ng khoán.
ươ Ch ng III
Ộ Ủ Ố Ớ Ư Ứ
Ệ N I DUNG GIÁM SÁT TUÂN TH Đ I V I TRUNG TÂM L U KÝ CH NG KHOÁN VI T NAM
ạ ộ ổ ế ề ề ả Đi u 7. Giám sát ho t đ ng ban hành văn b n và ph bi n, tuyên truy n
ố ớ ạ ộ ủ ộ ồ N i dung giám sát c a UBCKNN đ i v i ho t đ ng này bao g m:
ủ ỏ ộ ử ổ ủ ệ ế ệ ụ ủ ổ ạ ộ ề ả ậ ỉ ị 1. Giám sát vi c ban hành, b sung, s a đ i, h y b n i dung c a các quy ch , quy trình và các văn b n khác đi u ch nh ho t đ ng nghi p v c a TTLKCK theo quy đ nh pháp lu t.
ổ ế ạ ộ ề ả ạ ậ ệ ụ ủ ế 2. Giám sát ho t đ ng ph bi n, tuyên truy n các văn b n quy ph m pháp lu t và các quy ch nghi p v c a TTLKCK.
ạ ộ ệ ụ ề Đi u 8. Giám sát ho t đ ng nghi p v
ậ ề ứ ự ệ ị ườ ứ ố ng ch ng khoán đ i ạ ộ ề ủ UBCKNN th c hi n giám sát tuân th pháp lu t v ch ng khoán và th tr ệ ụ ớ v i TTLKCK v các ho t đ ng nghi p v sau:
ồ ậ ấ ậ ứ ư ừ ệ ấ ề ệ ề ủ ư ừ ự ệ ệ ố ớ ạ ộ ư ừ ủ ố ớ ư ậ ề ứ ủ ệ ừ ố ớ ừ ủ ạ ệ ử ậ ủ ứ 1. Ch p thu n, thu h i Gi y ch ng nh n thành viên l u ký, thành viên bù tr ; giám sát vi c duy trì đi u ki n đăng ký thành viên l u ký, thành viên bù tr ; giám sát vi c th c hi n quy n c a TTLKCK đ i v i thành viên l u ký, thành viên bù tr ; ho t đ ng giám sát c a TTLKCK đ i v i ế ủ thành viên l u ký, thành viên bù tr trong vi c tuân th pháp lu t v ch ng khoán và quy ch c a ư TTLKCK; vi c x lý vi ph m đ i v i thành viên l u ký, thành viên bù tr c a TTLKCK theo quy ế ủ ị đ nh c a pháp lu t ch ng khoán và theo quy ch c a TTLKCK.
ề ủ ứ ứ ự ủ ả ệ ệ ố ườ ở ữ ứ ứ ể ấ 2. Đăng ký, h y đăng ký ch ng khoán; c p, qu n lý mã ch ng khoán; th c hi n quy n c a ị ề ở ữ ng i s h u ch ng khoán; chuy n quy n s h u ch ng khoán không qua h th ng giao d ch.
ả ư ử ả ầ ở ố ả ỏ ứ 3. M , qu n lý tài kho n l u ký ch ng khoán; ký g i, rút, c m c , gi ứ i t a ch ng khoán.
ầ ư ướ ủ ấ ả ố ị 4. C p, qu n lý mã s giao d ch c a nhà đ u t n c ngoài.
ệ ự ụ ủ ố ị ố ớ ư ừ ệ ệ ạ ộ ệ ụ ậ 5. Vi c th c hi n nghĩa v báo cáo, công b thông tin c a TTLKCK theo quy đ nh pháp lu t; ự ủ ho t đ ng giám sát c a TTLKCK đ i v i thành viên l u ký, thành viên bù tr trong vi c th c hi n nghĩa v báo cáo.
ệ ổ ứ ạ ộ ử ỗ ứ ệ ỗ ờ i, lùi th i ừ ch c th c hi n ho t đ ng bù tr thanh toán ch ng khoán; s a l ả ử i, x lý l ậ ỹ ỗ ợ ử ụ ậ ả ỹ ự 6. Vi c t ạ ỏ ạ h n thanh toán, lo i b thanh toán; l p, qu n lý, s d ng Qu h tr thanh toán; l p, qu n lý và ừ ử ụ s d ng qu bù tr .
ế ậ ả ủ ệ ố ệ ả ả t l p h th ng b o đ m qu n lý tách bi ả ả ả ủ ừ ừ t tài kho n, tài s n c a t ng thành viên bù tr ; tách bi ủ ả ủ ả ỹ ủ ả ả ừ ừ ừ ớ ả ệ t tài kho n, tài s n c a thành viên bù tr v i 7. Vi c thi ệ ệ tài kho n, tài s n c a TTLKCK; tách bi t tài kho n, tài s n ký qu c a thành viên bù tr và các khách hàng c a chính thành viên bù tr đó.
ả ệ ệ ố ả ị ệ ố ứ ụ ứ ả ổ ỹ ệ ố ỹ ủ ả ề ả 8. Vi c qu n lý h th ng vay và cho vay ch ng khoán (SBL), qu n lý h th ng giao d ch hoán ổ ừ ỹ ỉ đ i ch ng ch qu c a qu hoán đ i danh m c (qu ETF), qu n lý h th ng thanh toán bù tr ứ ch ng quy n có b o đ m.
ậ ồ ơ ữ ả ư ứ ừ ữ ệ ớ ự ệ 9. L u tr b o m t h s , ch ng t ố , d li u g c liên quan t ệ ụ ệ i vi c th c hi n nghi p v .
ạ ộ ộ ộ ệ ụ ủ ừ ể ả 10. Ho t đ ng ki m soát n i b và qu n lý r i ro theo t ng nghi p v
ề ệ ạ ạ ộ ụ ế ấ ị t h i cho khách hàng khi cung c p d ch v liên quan đ n ho t đ ng ạ ộ 11. Ho t đ ng đ n bù thi ệ ụ nghi p v .
ạ ộ ệ ể ệ ả ạ ự ạ ộ ệ ụ ế ề ị ỉ ậ 12. Ho t đ ng tri n khai và đánh giá vi c th c hi n các văn b n quy ph m pháp lu t, các quy ch , quy trình, quy đ nh đi u ch nh các ho t đ ng nghi p v do TTLKCK ban hành.
ạ ộ ị ườ ủ ứ ế ứ 13. Các ho t đ ng khác c a TTLKCK có liên quan đ n ch ng khoán và th tr ng ch ng khoán.
ươ Ch ng IV
Ế Ộ CH Đ BÁO CÁO
ủ ề Đi u 9. Báo cáo c a SGDCK và TTLKCK
ị ỳ 1. Báo cáo đ nh k
ệ ế ả ụ ụ ụ ụ ạ ộ ỳ ị i Ph l c I và Ph l c II ban hành kèm theo Thông ủ ệ ầ ế ủ a) SGDCK và TTLKCK có trách nhi m báo cáo UBCKNN k t qu công tác giám sát tuân th ị đ nh k hàng tháng theo n i dung quy đ nh t ư t này trong vòng 10 ngày làm vi c đ u tiên c a tháng ti p theo.
ệ ả ỳ ạ ị ư ủ ị ị ụ ụ ủ ị ư ạ ộ i Ch ế ụ ụ ậ ươ ệ ầ ươ ng II và Ch ủ ộ ệ ệ ụ ấ ạ ộ ế ị ề ế ủ b) SGDCK và TTLKCK có trách nhi m báo cáo UBCKNN k t qu công tác giám sát tuân th ị đ nh k hàng năm theo n i dung quy đ nh t i Ph l c III, Ph l c IV ban hành kèm theo Thông t ể này, trong đó đánh giá vi c tuân th các quy đ nh c a pháp lu t và quy đ nh liên quan trong tri n này ng III Thông t khai ho t đ ng nghi p v theo các n i dung quy đ nh t ế và các ki n ngh , đ xu t (n u có) trong vòng 20 ngày làm vi c đ u tiên c a năm ti p theo.
ấ ườ 2. Báo cáo b t th ng
ự ệ ệ SGDCK và TTLKCK có trách nhi m báo cáo UBCKNN khi phát sinh các s ki n sau:
ừ ứ ể ế ạ ị ị ả a) C nh báo, ki m soát và t m ng ng giao d ch ch ng khoán niêm y t và đăng ký giao d ch trên SGDCK;
ạ ư ừ ứ ấ ồ ỉ ị ạ ộ ư ờ ậ ứ b) T m th i đình ch ho t đ ng l u ký, bù tr và thanh toán giao d ch ch ng khoán; thu h i gi y ừ ủ ch ng nh n thành viên l u ký, thành viên bù tr c a TTLKCK;
ủ ổ ứ ứ ị ị ừ ủ ế ư ộ ch c có ch ng khoán niêm y t, đăng ký giao d ch, thành viên giao d ch, thành t c a SGDCK, thành viên l u ký, thành viên bù tr c a TTLKCK thu c ề ử ẩ ạ c) Vi ph m c a t ệ ủ ặ ị viên giao d ch đ c bi ủ th m quy n x lý c a UBCKNN;
ệ ế ư ế ạ ộ ẩ ộ ừ ủ d) Khi u ki n liên quan đ n thành viên l u ký, thành viên bù tr c a TTLKCK, thành viên giao ệ ụ ủ ặ ị d ch, thành viên giao d ch đ c bi t c a SGDCK, ho t đ ng nghi p v c a SGDCK và TTLKCK ế ủ ề thu c th m quy n gi ị ệ ủ ả i quy t c a UBCKNN.
ệ ờ ể ừ k t ị khi phát sinh các ể ố ớ ề ể ạ ạ ộ ị i đi m a, b kho n 2 Đi u này; đ i v i các n i dung quy đ nh t ệ i đi m c, d ờ ể ừ k t ự ệ SGDCK, TTLKCK có trách nhi m báo cáo UBCKNN trong vòng 24 gi ự ệ ả s ki n quy đ nh t ề ả kho n 2 Đi u này SGDCK, TTLKCK có trách nhi m báo cáo UBCKNN trong vòng 72 gi khi phát sinh các s ki n.
ố ớ ử ả ị ề ố ớ ừ ườ ế ử ệ ế ạ ng g i UBCKNN quy đ nh t i kho n 2 Đi u này SGDCK, ị ươ ng án x lý đ i v i t ng ầ ủ ồ ơ ườ ợ ấ Đ i v i các báo cáo giám sát b t th TTLKCK có trách nhi m nêu rõ ý ki n đánh giá và ki n ngh ph tr ng h p, kèm theo đ y đ h s có liên quan.
3. Báo cáo theo yêu c uầ
ử ệ ộ ậ ượ c ả ủ ế ầ ằ ờ ạ SGDCK, TTLKCK có trách nhi m g i báo cáo theo đúng n i dung và th i h n khi nh n đ ủ yêu c u b ng văn b n c a UBCKNN liên quan đ n công tác giám sát tuân th .
ị ầ ị ạ ề ả ng và theo yêu c u quy đ nh t i kho n 1, 2 và 3 Đi u này đ ỳ ấ ứ ườ ả ượ ư ệ c . SGDCK, TTLKCK có trách nhi m l u ể ệ ướ ữ ệ ữ ệ ị ệ ử ủ ậ 4. Các báo cáo đ nh k , b t th th hi n d gi i hình th c văn b n và t p d li u đi n t thông tin đã báo cáo UBCKNN theo quy đ nh c a pháp lu t.
ủ ề Đi u 10. Báo cáo c a UBCKNN
ể ừ ệ ậ ế khi nh n đ y đ báo cáo k t qu công tác giám sát tuân ủ ị ờ ạ ỳ ả ả ể ạ i đi m b kho n 1 Đi u 9 Thông t ề ủ ộ ươ ươ ạ ầ ủ Trong th i h n 20 ngày làm vi c, k t ư ị ủ th đ nh k năm c a SGDCK và TTLKCK theo quy đ nh t ộ ệ ả ự này, UBCKNN báo cáo B Tài chính k t qu th c hi n công tác giám sát tuân th theo các n i ư dung nêu t ế ng III Thông t ng II và Ch này. i Ch
ươ Ch ng V
Ề Ả ĐI U KHO N THI HÀNH
ề ề ả Đi u 11. Đi u kho n thi hành
ư ệ ự ể ừ ế ư ố s ướ ủ ẫ ộ ngày 08 tháng 12 năm 2017 và thay th Thông t ng B Tài chính h ạ ộ ứ ự ng d n công tác giám sát ủ ứ c đ i v i ho t đ ng trong lĩnh v c ch ng khoán c a ộ ưở ướ ố ớ ứ ư ủ ủ Ủ ị ứ ệ ở 1. Thông t này có hi u l c k t 193/2013/TTBTC ngày 16/12/2013 c a B tr tuân th c a y ban Ch ng khoán Nhà n S Giao d ch ch ng khoán và Trung tâm l u ký ch ng khoán Vi t Nam.
ủ ị Ủ ỉ ạ ướ ự ệ ệ ệ ị c ch u trách nhi m t ổ ứ ủ ạ ộ ư ậ ạ ị ị ứ ch c và ch đ o vi c th c hi n 2. Ch t ch y ban Ch ng khoán Nhà n ủ ố ớ ự giám sát tuân th đ i v i ho t đ ng trong lĩnh v c ch ng khoán c a SGDCK và TTLKCK theo ủ i Thông t đúng quy đ nh c a pháp lu t và quy đ nh t ứ này.
ế ướ ờ ề ộ ắ ề ả ị ị ng m c đ ngh ph n ánh k p th i v B Tài ự ả ể 3. Trong quá trình th c hi n, n u có khó khăn, v chính đ xem xét, gi ệ ế i quy t./.
Ộ ƯỞ NG Ứ ƯỞ KT. B TR TH TR NG ơ
ộ
ộ ơ
ỉ
ộ
ố ự
ả
ủ
ươ
ng và các Ban c a Đ ng;
ổ
ướ
ố ộ ủ ị
c;
ầ Tr n Xuân Hà
ươ
ề
ố
ng v phòng ch ng tham
ố
i cao;
i cao;
ố ộ ư
ệ ụ
ả
ộ
c a B Tài chính, UBCKNN;
ể
ơ
ệ
ở
ơ
ộ
ư
ậ N i nh n: ộ ơ Các B , c quan ngang B , c quan thu c CP; HĐND, UBND các t nh, thành ph tr c thu c TW; Văn phòng Chính ph ;ủ Văn phòng Trung ư Văn phòng T ng Bí th ; Văn phòng Qu c h i; Văn phòng Ch t ch n ỉ ạ Văn phòng Ban ch đ o Trung nhũng; Tòa án nhân dân t ể Vi n ki m soát nhân dân t ể C c ki m tra văn b n (B T pháp); Công báo; ệ ử ủ Trang thông tin đi n t ướ c; Ki m toán Nhà n ộ ộ ị Các đ n v thu c B Tài chính; S GDCK, TTLKCK Vi t Nam; ị Các đ n v thu c UBCKNN; L u: VT, UBCK, (200b).
Ụ Ụ PH L C I
Ủ Ỳ Ị BÁO CÁO Đ NH K THÁNG C A SGDCK ư ố ướ s : 116/2017/TTBTC ngày 25 tháng 10 năm 2017 h ủ ủ ự ứ ẫ ng d n công (Ban hành kèm theo Thông t ủ tác giám sát tuân th c a UBCKNN đ i v i ho t đ ng trong lĩnh v c ch ng khoán c a SGDCK ạ ộ ố ớ ệ và TTLKCK Vi t Nam)
Ị Ở Ộ Ộ Ủ Ệ
Ứ ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc …, ngày… tháng… năm 20…. S GIAO D CH CH NG KHOÁN ố S : …….
ệ ụ ủ ạ ộ 1. Báo cáo đánh giá chung tình hình ho t đ ng nghi p v c a SGDCK
ề ệ ự ả 2. V vi c xây d ng văn b n
ạ ộ ạ Phân lo i theo ho t đ ng Ban hành m iớ H y bủ ỏ
ử ổ ổ S a đ i, b sung 3 4 2
ấ ả ả ẩ ấ
ể
ể ệ ụ ể ộ ổ ộ ề ẩ ả ệ ụ ủ ạ ộ ể ạ ổ 1 Qu n lý thành viên ị Qu n lý giao d ch ế ả ị Th m đ nh và qu n lý niêm y t ầ Đ u giá, đ u th u Giám sát giao d chị ộ ộ Ki m soát n i b ố Công b thông tin ộ T ng c ng C t 1: th hi n c th n i dung phân lo i các văn b n do SGDCK ban hành theo th m quy n (các lo i này có th thay đ i theo các n i dung nghi p v c a SGDCK)
ể ệ ố ượ ộ ả ớ ỳ C t 2: th hi n s l ng văn b n SGDCK đã ban hành m i trong k báo cáo
ể ệ ố ượ ộ ử ổ ả ổ ỳ C t 3: th hi n s l ng văn b n SGDCK đã s a đ i, b sung trong k báo cáo
ể ệ ố ượ ộ ủ ỏ ả ỳ C t 4: th hi n s l ng văn b n SGDCK đã h y b trong k báo cáo
ả ị 3. Qu n lý, giám sát thành viên giao d ch
ử ậ ấ ứ ư ế ố ỉ ạ ủ ừ ị cách, đình ch , t m ng ng k t n i giao d ch c a
ồ ơ ấ 3.1 X lý H s ch p thu n, ch m d t t thành viên giao d chị
Thị ngườ tr
S hố ồ ơ ư s ch a iả gi quy tế xong trong ỳ k báo cáo T ngổ s hố ồ s t mơ ạ ng ngừ iả đã gi quy tế trong ỳ k báo cáo T ngổ s hố ồ sơ ch mấ d t đãứ iả gi quy tế trong ỳ k báo cáo T ngổ s hố ồ sơ đình ch đãỉ iả gi quy tế trong ỳ k báo cáo S hố ồ ơ ả s gi i quy tế quá h nạ ho cặ có vi ph mạ khác (n uế có)
T ngổ s hố ồ T ngổ s t mơ ạ s hố ồ ng ngừ s đơ ề đã nghị nh nậ ch pấ đ y đầ ủ thu nậ và h pợ iả đã gi ệ theo l quy tế quy trong đ nhị kỳ báo trong cáo kỳ báo cáo T ngổ s hố ồ sơ đình ch đãỉ nh nậ đ yầ đ vàủ h p lợ ệ theo quy đ nhị trong ỳ k báo cáo T ngổ s hố ồ s đơ ề nghị ch pấ thu nậ đã nh nậ đ y đầ ủ và h pợ ệ theo l quy đ nhị trong ỳ k báo cáo
T ngổ s hố ồ sơ ch mấ d t đãứ nh nậ đ yầ đ vàủ h pợ lệ theo quy đ nhị trong kỳ báo cáo 3 2 4 5 6 7 8 9 10 11
1 Niêm y tế Đăng ký GD Trái
ạ ị ườ ị phi uế Phái sinh ố ổ T ng s ể ệ ộ C t 1: th hi n lo i th tr ng giao d ch
ể ệ ổ ậ ư ậ ị cách thành viên giao d ch SGDCK đã nh n ị ấ ỳ ộ C t 2: th hi n t ng s h s đ ngh ch p thu n t ầ ủ ợ ệ ể ả đ y đ , h p l ố ồ ơ ề ế i quy t trong k báo cáo đ gi
ể ệ ổ ứ ư ầ ủ ậ ị cách thành viên giao d ch SGDCK đã nh n đ y đ , ố ồ ơ ấ ỳ ộ C t 3: th hi n t ng s h s ch m d t t ế ợ ệ ể ả h p l i quy t trong k báo cáo đ gi
ộ ể ệ ổ ố ồ ơ ạ ộ ể ả ậ ị ế ỳ i quy t trong k ỉ C t 4: th hi n t ng s h s đình ch ho t đ ng giao d ch SGDCK l p đ gi báo cáo
ể ệ ổ ố ồ ơ ạ ạ ộ ể ả ừ ậ ị ế i quy t trong ộ C t 5: th hi n t ng s h s t m ng ng ho t đ ng giao d ch SGDCK l p đ gi ỳ k báo cáo
ộ ố ồ ơ ề ị ấ ậ ư ị ả cách thành viên giao d ch SGDCK đã gi i ế ỳ ể ệ ổ C t 6: th hi n t ng s h s đ ngh ch p thu n t quy t xong trong k báo cáo
ộ ể ệ ổ ố ồ ơ ấ ứ ư ị ả cách thành viên giao d ch SGDCK đã gi ế i quy t xong C t 7: th hi n t ng s h s ch m d t t ỳ trong k báo cáo
ộ ể ệ ổ ố ồ ơ ạ ộ ỉ ị ả ế ỳ i quy t xong trong k C t 8: th hi n t ng s h s đình ch ho t đ ng giao d ch SGDCK đã gi báo cáo
ể ệ ổ ố ồ ơ ạ ạ ộ ị ả ế i quy t xong trong ừ ộ C t 9: th hi n t ng s h s t m ng ng ho t đ ng giao d ch SGDCK đã gi ỳ k báo cáo
ể ệ ố ồ ơ ộ ả ế ế ạ ặ ị C t 10: th hi n s h s đã gi ạ i quy t quá h n ho c có vi ph m khác theo quy đ nh (n u có)
ể ệ ổ ỉ ạ ừ ậ ấ ộ ậ ế ị ấ ả i quy t xong trong k báo cáo = s h s ch a gi ố ồ ơ ố ồ ơ ề ư nh ng ch a gi ể ứ ỳ ỳ ế ả ố ồ ơ ư ợ ệ ư ố ồ ơ c chuy n sang + s h s phát sinh trong k báo cáo s h s đã gi ả i quy t C t 11: th hi n t ng s h s đ ngh ch p thu n, ch m d t, đình ch , t m ng ng SGDCK đã ế ầ ủ nh n đ y đ và h p l i quy t ủ ỳ ướ xong c a k tr ỳ trong k báo cáo
ớ ấ ạ ủ ư ử ẻ ạ ệ ị ồ ơ ấ 3.2 X lý h s c p m i, c p l i, h y t cách th đ i di n giao d ch
Thị ngườ tr
Số thứ tự
Mã thành viên giao d chị
S hố ồ sơ ch aư iả gi quy tế xong trong ỳ k báo cáo
S hố ồ ơ ả i s gi quy tế quá h nạ ho cặ có vi ph mạ khác (n uế có)
T ngổ T ngổ T ngổ s hố ồ s hố ồ s hố ồ ơ ủ s c pơ ấ s c pơ ấ s h y ư ạ ả m iớ cách t i gi i l thẻ quy tế iả gi đ iạ quy tế trong di nệ ỳ k báo trong iả ỳ gi cáo k báo quy tế cáo trong ỳ k báo cáo
T ngổ s hố ồ s c pơ ấ i đãạ l nh nậ đ yầ đủ và h p lợ ệ theo quy đ nhị trong ỳ k báo cáo
T ngổ s hố ồ s c pơ ấ m iớ đã nh nậ đ yầ đ vàủ h p lợ ệ theo quy đ nhị trong kỳ báo cáo
T ngổ s hố ồ ơ ủ s h y tư cách thẻ đ iạ di nệ đã nh nậ đ yầ đ vàủ h p lợ ệ theo quy đ nhị trong
1
ỳ k báo cáo 6 7 5 8 9 10 11 2 1 2 3 1 2 4
…
n
ổ
Niêm y tế Đăng ký giao d chị Trái phi uế TV đ c ặ tệ bi TV c a ủ SGDCK ộ T ng c ng Ghi chú:
ố ồ ơ ạ ẻ ạ ủ ệ ộ ồ ị S h s ..... t i các c t 4,5,6,7,8,9,10,11 c a thành viên..... bao g m......th đ i di n giao d ch.
ị ườ ộ ể ệ C t 1: th hi n th tr ng
ể ệ ố ứ ự ộ ồ ơ ừ ị ỳ C t 2: th hi n s th t tính theo t ng thành viên giao d ch có h s phát sinh trong k
ể ệ ộ ị C t 3: th hi n mã thành viên giao d ch
ộ ể ệ ổ ố ượ ủ ư ẻ i th và h y t ẻ cách th ĐDGD ầ ủ ợ ệ ể ả C t 4, 5 và 6: th hi n t ng s l ậ SGDCK đã nh n đ y đ , h p l đ gi ẻ ấ ạ ồ ơ ấ ớ ng h s c p m i th , c p l ỳ ế i quy t trong k báo cáo
ộ ồ ơ ấ ẻ ấ ạ ố ượ ớ ủ ư ẻ i th và h y t ẻ cách th ĐDGD ng h s c p m i th , c p l ỳ ả C t 7, 8 và 9: th hi n t ng s l SGDCK đã gi ể ệ ổ ế i quy t xong trong k báo cáo
ể ệ ố ồ ơ ộ ả ế ế ạ ặ ị C t 10: th hi n s h s đã gi ạ i quy t quá h n ho c có vi ph m khác theo quy đ nh (n u có)
ể ệ ổ ẻ ạ ồ i, gia h n và thu h i th ĐDGD SGDCK đã ộ ớ ấ ạ ế ợ ệ ư ả ể ể ệ ố ồ ơ i quy t xong trong k báo cáo; c t này th hi n s h s c chuy n ố ồ ơ ư ố ồ ơ ế ế ố ồ ơ ề ấ ộ C t 11: th hi n t ng s h s v c p m i, c p l ư ầ ủ ậ ỳ nh ng ch a gi nh n đ y đ và h p l ủ ỳ ướ ả ả ỳ ế ư i quy t xong trong k báo cáo = s h s ch a gi i quy t xong c a k tr ch a gi ỳ ả ỳ ố ồ ơ i quy t trong k báo cáo sang + s h s phát sinh trong k báo cáo s h s đã gi
ồ ơ ủ ử ạ ị 3.3 X lý H s vi ph m c a thành viên giao d ch
ộ N i dung Ghi chú
ố T ng sổ ụ ệ v vi c đã báo cáo UBCK
ố T ng sổ ụ ệ v vi c đã x lýử theo th mẩ quy nề c aủ SGDCK ố T ng sổ ụ ệ v vi c ư ế ch a đ n m c xứ ử lý theo th mẩ quy nề c aủ SGDCK T ng sổ ố ụ ệ v vi c iả gi quy tế quá h nạ ho c cóặ vi ph mạ khác ế (n u có) S vố ụ vi cệ ch aư iả gi quy tế xong trong ỳ k báo cáo
T ngổ s vố ụ vi c cóệ d uấ hi u việ ph mạ phát hi nệ trong ỳ k báo cáo 2 3 4 5 6 7 8 1
ế ạ Vi ph m ch ố ộ đ công b thông tin trên thị
ườ
ườ
ng
tr ng NY/ĐKGD ế ạ Vi ph m ch ố ộ đ công b thông tin trên thị ng TPCP tr ế ạ Vi ph m ch ố ộ đ công b thông tin trên TTPS ế ạ Vi ph m ch ộ đ báo cáo trên ị ườ th tr ng NY/ĐKGD ế ạ Vi ph m ch ộ đ báo cáo trên ị ườ th tr TPCP ế ạ Vi ph m ch ộ đ báo cáo trên TTPS ạ Vi ph m quy ề ị đ nh v giao ứ ị d ch ch ng khoán Khác ổ
ộ T ng c ng ể ệ ộ ạ ộ C t 1: th hi n n i dung vi ph m
ể ệ ố ụ ệ ệ ệ ấ ạ ộ ỳ C t 2: th hi n s v vi c có d u hi u vi ph m SGDCK phát hi n trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ụ ệ ứ ử ề ủ ư ế ẩ ộ C t 3: th hi n t ng s v vi c ch a đ n m c x lý theo th m quy n c a SGDCK
ể ệ ổ ố ụ ệ ề ủ ẩ ỳ
ử ộ C t 4: th hi n t ng s v vi c SGDCK đã x lý theo th m quy n c a SGDCK trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ụ ệ ộ C t 5: th hi n t ng s v vi c SGDCK đã báo cáo UBCKNN
ể ệ ổ ố ụ ệ ộ ả ế ị ế ạ ặ ạ C t 6: th hi n t ng s v vi c SGDCK gi i quy t b quá h n ho c có vi ph m khác (n u có)
ộ ể ệ ổ ố ụ ệ ầ ủ ậ ư nh ng ch a gi ố ụ ệ ế ỳ ợ ệ ư ể ả ế i quy t xong ố ụ ệ c chuy n sang + s v vi c phát i quy t xong c a k tr ả ố ụ ệ ế ỳ ỳ C t 7: th hi n t ng s v vi c SGDCK đã nh n đ y đ và h p l ả ư trong k báo cáo = s v vi c ch a gi sinh trong k báo cáo s v vi c đã gi ủ ỳ ướ i quy t trong k báo cáo
ộ ề ừ ử ể ẩ ạ i thích rõ vi ph m/v vi c v a đ ạ ặ ả ị ả C t 8: gi ử UBCK x lý ho c gi ụ ệ ừ ượ c SGDCK x lý theo th m quy n v a chuy n cho ủ i thích rõ các vi ph m c a thành viên giao d ch.
ả ị ế 4. Qu n lý niêm y t, đăng ký giao d ch
ủ ỏ ứ ồ ơ ấ ử ế ậ ị 4.1 X lý h s ch p thu n, h y b ch ng khoán niêm y t/đăng ký giao d ch
ộ N i dung
ố T ng sổ ồ ơ h s đã ầ ậ nh n đ y ố T ng sổ ngượ l ch ngứ ố T ng sổ ồ ơ h s đã ế ả i quy t gi ố T ng sổ ngượ l ch ngứ ố ồ ơ S h s ế ả gi i quy t quá h nạ ố ồ ơ S h s ả ư ch a gi i ế quy t xong
trong kỳ báo cáo trong kỳ báo cáo ặ ho c có vi ạ ph m khác ế (n u có) ợ ủ đ và h p ệ theo quy l ị đ nh trong ỳ k báo cáo khoán theo ồ ơ h s đã iả quy tế gi trong kỳ
khoán theo ồ ơ h s đã ầ ậ nh n đ y ợ ủ đ và h p lệ 3 6 7 2 5 4
ầ
ổ
ố ớ ả ỗ ổ ị 1 ế ầ Niêm y t l n đ uầ Thay đ iổ niêm y tế ủ ỏ H y b niêm y tế ĐKGD l nầ đ uầ Thay đ iổ ĐKGD H y bủ ỏ ĐKGD Niêm y tế CCQ ETF l nầ đ uầ Thay đ iổ niêm y tế CCQ ETF ủ ỏ H y b niêm ế y t CCQ ETF Niêm y t CWế ầ l n đ u Thay đ iổ niêm y t CWế ủ ỏ H y b niêm y t CWế Niêm y tế CKPS H y bủ ỏ CKPS ộ T ng c ng ề Ghi chú: Đ ngh làm rõ thay đ i (tăng hay gi m) đ i v i m i CK.
ể ệ ử ộ ộ C t 1: th hi n n i dung x lý
ộ ể ệ ổ ố ồ ơ ầ ủ ợ ệ ậ ị ể ử ỳ ị ế C t 2: th hi n t ng s h s niêm y t/đăng ký giao d ch SGDCK đã nh n đ y đ và h p l theo quy đ nh đ x lý trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ổ ế ươ ứ ớ ố ượ ộ ể ệ ạ ộ ồ ơ C t 3: th hi n t ng s c phi u t ng ng v i s l ng h s phát sinh th hi n t i c t 3
ộ ể ệ ổ ố ồ ơ ế ị ả ế ỳ i quy t xong trong k C t 4: th hi n t ng s h s niêm y t/đăng ký giao d ch SGDCK đã gi báo cáo
ể ệ ổ ố ổ ế ươ ứ ớ ố ượ ộ ể ệ ạ ộ ồ ơ C t 5: th hi n t ng s c phi u t ng ng v i s l ng h s phát sinh th hi n t i c t 5
ể ệ ố ồ ơ ộ ả ế ế ạ ặ ị C t 6: th hi n s h s đã gi ạ i quy t quá h n ho c có vi ph m khác theo quy đ nh (n u có)
ộ ể ệ ổ ầ ủ ậ ư nh ng ch a gi ế ỳ ợ ệ ư ể ả ế i quy t xong ố ồ ơ c chuy n sang + s h s phát i quy t xong c a k tr ả ố ồ ơ ố ồ ơ ư ố ồ ơ ế ỳ ỳ C t 7: th hi n t ng s h s SGDCK đã nh n đ y đ và h p l ả trong k báo cáo = s h s ch a gi sinh trong k báo cáo s h s đã gi ủ ỳ ướ i quy t trong k báo cáo.
ồ ơ ử ế ế ậ ị 5. Ti p nh n, x lý h s đăng ký giao d ch trái phi u
ộ N i dung
T ng sổ ượ l ố ng trái
phi uế ạ
T ng sổ ố ồ ơ h s đã ế ả gi i quy t trong kỳ báo cáo ố ồ ơ S h s ả ư ch a gi i ế quy t xong trong kỳ báo cáo
T ng sổ ố ượ ng trái l ế phi u theo ồ ơ h s đã ế ả gi i quy t trong kỳ báo cáo T ng sổ ố ồ ơ ả i h s gi ế quy t quá ặ h n ho c có vi ph mạ khác (n uế có)
T ng sổ ố ồ ơ h s đã ầ ậ nh n đ y ợ ủ đ và h p ệ l theo quy đ nhị trong kỳ báo cáo 2 1 3 4 5 6 7
ế
ng ế
ủ ế
ộ
ể ệ ử ổ ộ ộ Niêm y t ế TPCP ủ H y niêm y t TPCP ế Niêm y t TP ươ ị đ a ph ủ H y niêm y t TP đ a ị ngươ ph ế Niêm y t TP Công ty H y niêm y t TP Công ty T ng c ng C t 1: th hi n n i dung x lý
ộ ố ồ ơ ề ầ ủ ợ ệ ế ậ ị theo ể ệ ổ ể ử ỳ ị C t 2: th hi n t ng s h s v giao d ch trái phi u SGD CK đã nh n đ y đ và h p l quy đ nh đ x lý trong k báo cáo
ể ệ ổ ế ươ ứ ớ ố ượ ố ộ ể ệ ạ ộ ồ ơ C t 3: th hi n t ng s trái phi u t ng ng v i s l ng h s phát sinh th hi n t i c t 3
ể ệ ổ ố ồ ơ ề ế ị ả ế ỳ i quy t xong trong k báo ộ C t 4: th hi n t ng s h s v giao d ch trái phi u SGD CK đã gi cáo
ể ệ ổ ế ươ ứ ớ ố ượ ộ ố ể ệ ạ ộ ồ ơ C t 5: th hi n t ng s trái phi u t ng ng v i s l ng h s phát sinh th hi n t i c t 5
ể ệ ố ồ ơ ộ ả ế ế ặ ạ ị C t 6: th hi n s h s đã gi ạ i quy t quá h n ho c có vi ph m khác theo quy đ nh (n u có)
ộ ư ư ị ế i quy t xong trong k báo cáo ể ả ố ồ ơ ỳ ỳ c chuy n sang + s h s phát sinh trong k báo ố ồ ơ ế ế ỳ ậ ể ệ ổ C t 7: th hi n t ng s h s đã l p theo quy đ nh nh ng ch a gi ủ ỳ ướ ả ố ồ ơ ư i quy t xong c a k tr = s h s ch a gi ả ố ồ ơ i quy t trong k báo cáo. cáo s h s đã gi
ử ế ạ ị 6. X lý vi ph m công ty niêm y t, đăng ký giao d ch
ộ N i dung
ạ T ng sổ ố ụ ệ v vi c báo cáo UBCK
T ng sổ ố ụ ệ v vi c có d uấ hi u việ ạ ph m đã ổ ố ụ T ng s v ệ ư vi c ch a ứ ế đ n m c ử x lý theo th mẩ ổ ố ụ T ng s v ệ ử vi c x lý theo th mẩ ề ủ quy n c a SGDCK T ng sổ ố ồ ơ ả i h s gi ế quy t quá ặ h n ho c có vi ph mạ ố ụ ệ S v vi c ả ư ch a gi i ế quy t xong trong kỳ báo cáo
ề ủ quy n c a SGDCK khác (n uế có)
phát hi nệ trong kỳ báo cáo 2 3 4 5 6 7
ể ệ ạ ạ 1 ế ộ Ch đ công b ố thông tin ế ộ Ch đ báo cáo ị Giao d ch ế ổ c phi u quỹ Khác T ng ổ c ngộ ộ C t 1: th hi n lo i vi ph m
ể ệ ố ụ ệ ệ ệ ạ ấ ộ ỳ C t 2: th hi n s v vi c có d u hi u vi ph m SGDCK phát hi n trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ụ ệ ứ ử ề ủ ư ế ẩ ộ C t 3: th hi n t ng s v vi c ch a đ n m c x lý theo th m quy n c a SGDCK
ể ệ ổ ố ụ ệ ề ủ ẩ ỳ
ử ộ C t 4: th hi n t ng s v vi c SGDCK đã x lý theo th m quy n c a S GDCK trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ụ ệ ộ C t 5: th hi n t ng s v vi c SGDCK đã báo cáo UBCKNN
ể ệ ổ ố ụ ệ ộ ả ế ị ế ặ ạ ạ C t 6: th hi n t ng s v vi c SGDCK gi i quy t b quá h n ho c có vi ph m khác (n u có)
ộ ể ệ ổ ư ố ụ ệ ế ả ỳ ố ụ ệ ể i quy t xong trong k báo cáo = s v vi c ch a gi ố ụ ệ ư ố ụ ệ ỳ ả i c chuy n sang + s v vi c phát sinh trong k báo cáo s v vi c đã ủ ỳ ướ ỳ ế ả C t 7: th hi n t ng s v vi c ch a gi quy t xong c a k tr gi ế i quy t trong k báo cáo
ạ ử ườ ớ ủ i n i b , ng ườ i ủ ề i liên quan c a ng ủ ổ ứ ạ ườ ộ ộ c y quy n công b thông tin c a t ườ ộ ộ ch c đ i chúng (g m t i n i b , ng ổ ồ ứ ế ị 7. X lý vi ph m c a c đông l n, ng liên quan c a ng ch c niêm y t và t ủ ổ ố ườ ượ ủ i đ ổ ứ ch c đăng ký giao d ch)
ạ Ghi chú Lo i viạ ph mạ
ố T ng sổ ụ ệ v vi c báo cáo UBCK
T ng sổ ố ụ ệ v vi c ả ư i ch a gi quy tế xong trong kỳ báo cáo T ng sổ ố ụ ệ v vi c đã x lýử theo th mẩ quy nề c aủ SGDCK
T ng sổ ố ụ ệ v vi c có d uấ hi u việ ph mạ phát hi nệ trong kỳ báo cáo 2 T ng sổ ố ụ ệ v vi c ư ế ch a đ n m c xứ ử lý theo th mẩ quy nề c aủ SGDCK 3 T ng sổ ố ụ ệ v vi c iả gi ế quy t quá ặ h n ho c có vi ph mạ khác (n uế có) 6 4 5 7 8
i 1 Vi ph m ạ ế ộ ch đ Công b ố thông tin ườ ủ c a ng n i bộ ộ
i
i liên
ể ệ ạ ạ Vi ph m ạ khác c a ủ ườ ộ ng i n i bộ Vi ph m ạ ế ộ ch đ Công b ố thông tin ủ ổ c a c đông l nớ Vi ph m ạ khác c a ủ ổ c đông l nớ Vi ph m ạ ế ộ ch đ công b ố thông tin ườ ủ c a ng liên quan Vi ph m ạ khác c a ủ ườ ng quan Vi ph m ạ ế ộ ch đ công b ố thông tin ủ ố c a đ i ượ t ng liên quan khác Vi ph m ạ khác c a ủ ố ượ đ i t ng liên quan khác ộ C t 1: Th hi n lo i vi ph m
ộ ể ệ ổ ố ụ ệ ể ử ệ ệ ạ ấ ỳ C t 2: Th hi n t ng s v vi c có d u hi u vi ph m SGDCK đã phát hi n đ x lý trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ụ ệ ứ ử ề ủ ư ế ẩ ộ C t 3: Th hi n t ng s v vi c ch a đ n m c x lý theo th m quy n c a SGDCK
ể ệ ổ ố ụ ệ ử ề ẩ ộ C t 4: Th hi n t ng s v vi c SGDCK đã x lý theo th m quy n
ể ệ ổ ố ụ ệ ộ C t 5: Th hi n t ng s v vi c SGDCK đã báo cáo UBCKNN
ể ệ ổ ố ụ ệ ả ế ặ ạ ạ ị ế i quy t quá h n ho c có vi ph m khác theo quy đ nh (n u ộ C t 6: Th hi n t ng s v vi c đã gi có)
ể ệ ổ ố ụ ệ ư ư ệ ộ ả ế ỳ C t 7: Th hi n t ng s v vi c phát hi n nh ng ch a gi i quy t xong trong k báo cáo
ộ ả ụ ệ ừ ượ ề ừ ử ể ẩ ạ i thích rõ vi ph m/v vi c v a đ c SGDCK x lý theo th m quy n v a chuy n cho C t 8: Gi UBCK x lý.ử
ạ ộ ứ ấ ấ ầ 8. Ho t đ ng đ u giá, đ u th u ch ng khoán
ậ Lo iạ ch ngứ khoán ự
ậ ự ố T ng sổ ợ ấ đ t đ u giá/đ uấ th uầ SGDCK đã ệ th c hi n trong kỳ báo cáo T ng sổ ố ợ ấ đ t đ u giá/đ uấ th uầ SGDCK ả ư ch a gi i ế quy t xong trong kỳ báo cáo T ng sổ ố ợ ấ đ t đ u giá/đ uấ th uầ SGDCK ế ả gi i quy t quá h nạ ặ ho c có vi ạ ph m khác ế (n u có) ố T ng sổ ngượ l ch ngứ khoán theo ồ ơ ấ h s đ u giá/đ uầ th uầ SGDCK đã ệ th c hi n trong kỳ báo cáo
ố T ng sổ ngượ T ng sổ ố l ch ngứ ợ ấ đ t đ u giá/đ uầ khoán theo ồ ơ ấ th uầ h s đ u giá/đ uầ SGDCK đã th uầ ầ nh n đ y ợ ủ SGDCK đã đ và h p ầ ệ nh n đ y theo quy l ợ ủ ị đ và h p đ nh trong ệ ỳ theo quy l k báo cáo đ nhị 3 2 1 4 5 6 7 ổ ế
ể ệ ứ ạ ộ C phi u Trái phi uế C t 1: th hi n lo i ch ng khoán
ộ ể ệ ổ ồ ơ ầ ủ ố ợ ấ ợ ệ ậ ấ trong k ỳ ầ C t 2: th hi n t ng s đ t đ u giá, đ u th u SGDCK đã nh n h s đ y đ và h p l báo cáo
ố ượ ứ ươ ứ ớ ố ợ ấ ầ ấ ng ch ng khoán t ng ng v i s đ t đ u giá, đ u th u th hi n t ể ệ ạ i ể ệ ổ ộ C t 3: th hi n t ng s l c t 2ộ
ể ệ ổ ố ợ ấ ự ệ ấ ầ ộ ỳ C t 4: th hi n t ng s đ t đ u giá, đ u th u SGD CK th c hi n trong k báo cáo
ố ượ ứ ươ ứ ớ ố ợ ấ ấ ầ ng ch ng khoán t ng ng v i s đ t đ u giá, đ u th u th hi n t ể ệ ạ i ể ệ ổ ộ C t 5: th hi n t ng s l c t 4ộ
ộ ấ ầ ả ế ạ ạ ặ i quy t quá h n ho c có vi ph m khác ể ệ ố ợ ấ ế C t 6: th hi n s đ t đ u giá, đ u th u SGDCK đã gi ị theo quy đ nh (n u có)
ế ầ ả ể ệ ổ ấ ư ấ ỳ ư i quy t xong trong k báo cáo = ủ ỳ ướ ố ợ ấ ể c chuy n sang + s đ t đ u giá, đ u i quy t xong c a k tr ỳ ầ ấ ố ợ ấ ầ ỳ ấ ả ế ố ợ ấ ế ả ộ C t 7: th hi n t ng s đ t đ u giá, đ u th u SGD CK ch a gi ố ợ ấ s đ t đ u giá, đ u th u ch a gi ầ th u phát sinh trong k báo cáos đ t đ u giá, đ u th u đã gi i quy t trong k báo cáo
ạ ộ 9. Ho t đ ng trung gian hòa gi ả i
ổ ổ
ổ ổ
ả ố ố ỳ S cu i k báo cáo
ỳ ố ồ ơ T ng s h s làm trung gian ả i khác hòa gi phát sinh trong k báo cáo ố ồ ơ T ng s h s làm trung gian i khác đã hòa gi ế ả i quy t trong gi ỳ k báo cáo
ố ồ ơ T ng s h s làm trung gian ả ề i v giao hòa gi ứ ị d ch ch ng khoán phát sinh ỳ trong k báo cáo 1 2 ố ồ ơ T ng s h s làm trung gian ả ề i v giao hòa gi ứ ị d ch ch ng iả khoán đã gi ỳ ế quy t trong k báo cáo 3 ộ ể ệ ố ồ ơ 4 ự 5 ủ ả ứ i trong lĩnh v c ch ng khoán c a SGDCK phát ỳ C t 1: th hi n s h s làm trung gian hòa gi sinh trong k báo cáo
ể ệ ố ồ ơ ả ự ủ i trong lĩnh v c khác c a SGDCK phát sinh trong ộ C t 2: th hi n s h s làm trung gian hòa gi ỳ k báo cáo
ộ ể ệ ố ồ ơ ả ứ ủ ự i trong lĩnh v c ch ng khoán c a SGDCK đã gi ả i ế ỳ C t 3: th hi n s h s làm trung gian hòa gi quy t trong k báo cáo
ộ ể ệ ố ồ ơ ả ự ủ ả ế i trong lĩnh v c khác c a SGDCK đã gi i quy t C t 4: th hi n s h s làm trung gian hòa gi ỳ trong k báo cáo
ộ ả ư ế ả ế ả ủ i quy t và ch a gi i quy t làm trung gian hòa gi i c a SGDCK ể ệ ố ồ ơ C t 5: th hi n s h s đang gi ỳ trong k báo cáo
ạ ộ ứ ị 10. Ho t đ ng giám sát giao d ch ch ng khoán
ố ồ ổ ạ ổ
ộ ạ N i dung
ế ố ồ T ng s h ơ s đã báo cáo UBCKNN (n u có) ổ T ng s h ơ ử s x lý theo th mẩ ề ủ quy n c a SGDCK T ng sổ ố ồ ơ ụ h s v ậ ệ vi c đã l p theo quy ị đ nh trong ỳ k báo cáo ố T ng s Vi ư ph m ch a ứ ử ế đ n m c x lý theo th mẩ ề ủ quy n c a SGDCK
1 2 3 4 5 ố T ng sổ ố ồ ơ ồ ơ S h s h s đã ụ ệ iả v vi c gi ả ư ế i ch a gi quy t quá quy tế ặ h n ho c xong có vi trong kỳ ph mạ báo cáo khác theo quy đ nhị 6 7
ể ệ Tiêu chí giám sát Khác ộ ổ T ng c ng ộ ộ C t 1: th hi n n i dung giám sát
ể ệ ổ ố ụ ệ ể ử ệ ộ ỳ C t 2: th hi n t ng s v vi c SGD CK đã phát hi n đ x lý trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ụ ệ ứ ử ề ủ ạ ẩ ộ ư ế C t 3: th hi n t ng s v vi c vi ph m ch a đ n m c x lý theo th m quy n c a SGDCK
ể ệ ổ ố ụ ệ ử ề ẩ ộ C t 4: th hi n t ng s v vi c SGDCK đã x lý theo th m quy n
ố ụ ệ ồ ơ ể ử ề ộ ẩ ể ệ ổ C t 5: th hi n t ng s v vi c SGDCK đã báo cáo và chuy n h s đ UBCKNN x lý theo ề th m quy n
ộ ả ế ế ạ ặ ị ể ệ ố ụ ệ C t 6: th hi n s v vi c đã gi ạ i quy t quá h n ho c có vi ph m khác theo quy đ nh (n u có)
ố ụ ệ ư ỳ ố ụ i quy t xong trong k báo cáo = s v ể ệ ổ ả ế ả ố ụ ệ ư ể ỳ i quy t xong c a k tr ệ c chuy n sang + s v vi c phát sinh trong k báo cáo ủ ỳ ướ ỳ ế ả ộ C t 7: th hi n t ng s v vi c phát hi n nh ng ch a gi ư ệ vi c ch a gi ố ụ ệ s v vi c đã gi ế i quy t trong k báo cáo
ố 11. Công b thông tin
T ng s thông tin
ổ đã gi Thông tin công bố ố ổ T ng s thông tin ậ ế đã ti p nh n ỳ trong k báo cáo ố ế ả i quy t ỳ trong k báo cáo
ố S thông tin ả ư ch a gi i ế quy t xong trong kỳ báo cáo
2 3 ố S thông tin ế ả i quy t gi quá h nạ ặ ho c có vi ạ ph m khác ế (n u có) 4 5
1 Thông tin công
thành viên ị
ườ ổ ộ ạ ổ ứ ố ố ừ b t SGDCK Thông tin công ố ừ ổ ứ b t ch c t NY/ĐKGD Thông tin công ố ừ ổ c đông b t ườ ộ ớ l n, ng i n i ườ ộ b và ng i có liên quan. Thông tin công ố ừ thành viên b t ị giao d ch TTNY/ĐKGD Thông tin công ố ừ b t giao d ch TTCKPS Thông tin công ố ừ b t thành viên ị ị giao d ch th ng TPCP tr ộ T ng c ng ể ệ C t 1: th hi n lo i t ch c công b thông tin
ể ệ ổ ế ậ ộ ố ỳ C t 2: th hi n t ng s thông tin SGD CK đã ti p nh n trong k báo cáo
ể ệ ổ ộ ả ế ỳ ố C t 3: th hi n t ng s thông tin SGD CK đã gi i quy t trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ả ế ạ ặ ạ ị ế i quy t quá h n ho c có vi ph m khác theo quy đ nh (n u ộ C t 4: th hi n t ng s thông tin đã gi có)
ộ ư ố ố ế ỳ ậ ả ố ế ế ậ ế i quy t xong trong k báo cáo = s ủ ỳ ướ ỳ c chuy n sang + s thông tin đã ti p nh n trong k i quy t xong c a k tr ỳ ế ả ể ệ ổ C t 5: th hi n t ng s thông tin đã ti p nh n nh ng ch a gi ư ả thông tin ch a gi ố báo cáo s thông tin đã gi ư ể i quy t trong k báo cáo
ạ ộ ộ ộ ể 12.Ho t đ ng ki m soát n i b
S l ộ ng n i dung
ho t đ ng nghi p
ạ ộ Ho t đ ng Ghi chú
ố ơ ị S đ n v ự ệ th c hi n ể ki m tra ố ượ ng S l ộ n i dung ể ki m tra
1 2 3 ố ượ ạ ộ ệ vụ ư ạ ặ còn ch a đ t ho c ỉ ấ ầ c n ch n ch nh, rút kinh nghi mệ 4 5
ả ả
ạ
ả
ấ ấ
Qu n lý thành viên Qu n lý thành viên giao ệ ặ ị d ch đ c bi t ả Qu n lý thành viên t o ị ườ ậ l p th tr ng ị ẩ Th m đ nh và qu n lý niêm y tế ầ Đ u giá, đ u th u Giám sát giao d chị
ộ
ạ ỳ ế ệ ụ ủ ạ ộ ộ ể ệ ổ ố Công b thông tin Khác ổ T ng c ng ộ ể C t 1: th hi n ho t đ ng chuyên môn đã ti n hành ki m tra trong k báo cáo (các lo i này có ể th thay đ i theo các n i dung nghi p v c a SGD CK)
ể ệ ổ ố ơ ể ộ ị C t 2: th hi n t ng s đ n v có liên quan đã ki m tra
ể ệ ổ ể ệ ạ ộ ố ớ ạ ộ ố ộ ể ộ C t 3: th hi n t ng s n i dung đã ki m tra đ i v i ho t đ ng chuyên môn th hi n t i c t 1
ể ệ ổ ư ạ ặ ầ ố ộ ế ệ ấ ộ ỉ C t 4: th hi n t ng s n i dung còn ch a đ t ho c c n ch n ch nh, rút kinh nghi m (n u có)
ể ệ ố ợ ể ệ ợ ộ ổ C t 5: th hi n vi c ki m soát chuyên môn hay ph i h p khi t ng h p báo cáo
Ụ Ụ PH L C II
Ủ Ỳ Ị BÁO CÁO Đ NH K THÁNG C A TTLKCK ư ố ướ s 116/2017/TTBTC ngày 25 tháng 10 năm 2017 h ủ ủ ứ ự ẫ ng d n công (Ban hành kèm theo Thông t ủ tác giám sát tuân th c a UBCKNN đ i v i ho t đ ng trong lĩnh v c ch ng khoán c a SGDCK ạ ộ ố ớ ệ và TTLKCK Vi t Nam)
ệ ụ ủ ạ ộ 1. Báo cáo đánh giá chung tình hình ho t đ ng nghi p v c a TTLKCK
ề ệ ự ả 2. V vi c xây d ng văn b n
ự ề ỉ ử ổ ổ
Lĩnh v c đi u ch nh 1 Ban hành m iớ 2 S a đ i, b sung 3 H y bủ ỏ 4 ả
ư
ấ ế ộ
Qu n lý thành viên ứ Đăng ký ch ng khoán ứ L u ký ch ng khoán Thanh toán bù trừ ị C p mã giao d ch Ch đ báo cáo ộ ổ T ng c ng ể ệ ộ ự ủ ẩ ạ ỉ ả ệ ụ ủ ề ổ ể ạ ộ ề C t 1: th hi n lĩnh v c đi u ch nh c a các lo i văn b n do TTLKCK ban hành theo th m quy n (các lo i này có th thay đ i theo các n i dung nghi p v c a TTLKCK)
ể ệ ố ượ ộ ả ớ ỳ C t 2: th hi n s l ng văn b n TTLKCK đã ban hành m i trong k báo cáo
ể ệ ố ượ ộ ả ổ ỳ C t 3: th hi n s l ử ổ ng văn b n TTLKCK đã s a đ i, b sung trong k báo cáo
ể ệ ố ượ ộ ủ ỏ ả ỳ C t 4: th hi n s l ng văn b n TTLKCK đã h y b trong k báo cáo
ả 3. Qu n lý, giám sát thành viên
ồ ơ ấ ứ ư ử ấ ậ 3.1. X lý h s ch p thu n, ch m d t t cách thành viên
Khác ố ố ố
ạ Lo i thành viên
T ng sổ h sồ ơ ch pấ thu nậ đã nh nậ đ y đầ ủ và h pợ ệ theo l T ng sổ h sồ ơ ch mấ d t đãứ nh nậ đ y đầ ủ và h pợ ệ theo l Khác T ngổ s hố ồ sơ ch pấ thu nậ iả đã gi quy tế trong T ng sổ h sồ ơ ch mấ d t đãứ iả gi quy tế trong kỳ báo cáo S hố ồ ơ ả i s gi quy tế quá h nạ ho c cóặ vi ph mạ khác ế (n u có) S hố ồ ơ ư s ch a iả gi quy tế xong trong ỳ k báo cáo
ỳ k báo cáo
quy đ nhị quy đ nhị trong kỳ trong kỳ báo cáo báo cáo 3 2 4 5 6 7 8 9
ứ
1 1. Thành viên l u kýư Công ty ch ng khoán Ngân hàng l u kýư 2. Thành viên bù trừ 3. Khác
T ng sổ ố ớ ườ ợ ấ ng h p ch m d t t ứ ư cách thành viên, TTLKCK nêu rõ tên thành viên ứ ư ố *Ghi chú: Đ i v i các tr ấ và lý do ch m d t t cách thành viên
ể ệ ạ ộ C t 1: th hi n lo i thành viên
ộ ể ệ ổ ồ ơ ấ ứ ư ố ồ ơ ề ậ ế ỳ ậ ư ị ấ C t 2 và 3: th hi n t ng s h s đ ngh ch p thu n t ầ ủ ợ ệ ể ả đ gi cách thành viên TTLKCK đã nh n đ y đ , h p l cách thành viên, h s ch m d t t i quy t trong k báo cáo
ộ ể ệ ổ ố ồ ơ ứ ư ấ cách thành ầ ủ ợ ệ ể ả ấ ỳ ộ ế ậ C t 4: th hi n t ng s h s khác liên quan đ n n i dung ch p thu n, ch m d t t đ gi viên TTLKCK đã nh n đ y đ , h p l ế ậ i quy t trong k báo cáo
ộ ể ệ ổ ị ấ ứ ư ấ cách thành viên, ch m d t t cách ỳ ố ồ ơ ề ậ ư C t 5 và 6: th hi n t ng s h s đ ngh ch p thu n t ế ả i quy t xong trong k báo cáo thành viên TTLKCK đã gi
ộ ể ệ ổ ứ ư ế ấ ậ ấ ộ cách thành ả C t 7: th hi n t ng s h s khác liên quan đ n n i dung ch p thu n, ch m d t t ỳ viên TTLKCK đã gi ố ồ ơ ế i quy t xong trong k báo cáo
ể ệ ố ồ ơ ộ ả ế ế ạ ặ ị C t 8: th hi n s h s đã gi ạ i quy t quá h n ho c có vi ph m khác theo quy đ nh (n u có)
ộ ể ệ ổ ư ầ ủ ế ố ồ ơ ư ỳ ợ ệ ư ỳ ướ ổ ế ả nh ng ch a gi i quy t xong ỳ ồ ơ c + t ng h s phát sinh k ằ ồ ơ ế ổ ậ ố ồ ơ C t 9: th hi n t ng s h s TTLKCK đã nh n đ y đ và h p l ổ ả i quy t xong k tr trong k báo cáo (b ng t ng s h s ch a gi ỳ ả báo cáo t ng h s đã gi i quy t xong trong k báo cáo)
ồ ơ ủ ử ạ 3.2. X lý h s vi ph m c a thành viên
ố ồ ạ ạ Lo i vi ph m
ổ T ng s h ơ s đã báo cáo UBCKNN ố ồ ổ T ng s h ử ơ s đã x lý theo th mẩ ề ủ quy n c a TTLKCK ố ụ ệ S v vi c ả ư ch a gi i ế quy t xong trong kỳ báo cáo ố T ng sổ ụ ệ v vi c ch aư đ nế m c xứ ử lý ố ụ ệ S v vi c ế ả gi i quy t quá h nạ ặ ho c có vi ạ ph m khác ế (n u có)
T ng sổ ố ụ ệ v vi c có d uấ hi u việ ph mạ phát hi nệ trong kỳ báo cáo 2 4 5 6 7 3
1 ế ộ Ch đ báo ủ cáo c a CTCK Nghi p vệ ụ ủ c a CTCK Khác
ế ộ Ch đ báo cáo c aủ NHLK Nghi p vệ ụ ủ c a NHLK Khác ế ộ Ch đ báo ủ cáo c a TVBT Nghi p vệ ụ ủ c a TVBT Khác
*Ghi chú:
ố ớ ề ị ế t các ứ ử ườ ể ợ ở ẩ ề ủ Đ i v i các h s x lý theo th m quy n c a TTLKCK, đ ngh TTLKCK nêu chi ti ừ khi n trách tr lên. tr ồ ơ ử ng h p có hình th c x lý t
ồ ơ ử ử ề ể ẩ ồ ơ ố ớ Đ i v i các h s đã báo cáo, chuy n th m quy n cho UBCKNN x lý, TTLKCK g i kèm h s liên quan;
ể ệ ạ ạ ộ C t 1: th hi n lo i vi ph m
ể ệ ố ụ ệ ệ ệ ạ ấ ộ ỳ C t 2: th hi n s v vi c có d u hi u vi ph m TTLKCK phát hi n trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ụ ệ ứ ử ư ế ế ủ ộ C t 3: th hi n t ng s v vi c ch a đ n m c x lý theo quy ch c a TTLKCK
ể ệ ổ ố ụ ệ ề ủ ẩ ỳ
ử ộ C t 4: th hi n t ng s v vi c TTLKCK đã x lý theo th m quy n c a TTLKCK trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ụ ệ ộ C t 5: th hi n t ng s v vi c TTLKCK đã báo cáo UBCKNN
ể ệ ổ ố ụ ệ ộ ả ế ị ế ạ ạ ặ C t 6: th hi n t ng s v vi c TTLKCK gi i quy t b quá h n ho c có vi ph m khác (n u có)
ộ ậ ế nh ng ch a gi ể ệ ổ ỳ ợ ệ ư ỳ ướ ả ả ồ ơ ư ổ ầ ủ ế i quy t xong k tr i quy t c + t ng h s phát ả ổ ỳ ỳ ố ụ ệ C t 7: th hi n t ng s v vi c TTLKCK đã nh n đ y đ và h p l ổ ằ xong trong k báo cáo (b ng t ng s h s ch a gi ồ ơ sinh k báo cáo t ng h s đã gi ố ồ ơ ư ế i quy t xong trong k báo cáo)
ạ ộ ứ 4. Ho t đ ng đăng ký ch ng khoán
ồ
ệ ụ ạ Lo i nghi p v
ố ượ S l ng h ả ơ i s đã gi ế quy t trong kỳ ả ố ượ S l ng ứ ch ng khoán ươ ứ t ng ng ớ ồ ơ v i h s đã ế i quy t gi ố ồ ơ S h s ả ư i ch a gi ế quy t xong trong kỳ báo cáo ố ồ ơ S h s ế ả gi i quy t quá h nạ ặ ho c có vi ạ ph m khác ế (n u có)
4 5 6 ố ồ ổ T ng s h ậ ơ s đã nh n ầ ủ đ y đ và ợ ệ theo h p l quy đ nhị ỳ trong k báo cáo 2 3
1 ầ ầ Đăng ký l n đ u ổ Đăng ký b sung ủ H y đăng ký toàn bộ ộ ủ H y đăng ký m t ph nầ
ổ
ộ T ng c ng ể ệ ồ ơ ộ ộ C t 1: th hi n n i dung h s
ể ệ ổ ố ồ ơ ề ầ ủ ợ ệ ậ trong ủ ộ C t 2: th hi n t ng s h s v đăng ký, h y đăng ký TTLKCK đã nh n đ y đ , h p l ỳ k báo cáo
ố ồ ơ ề ể ệ ổ ủ ộ ả ế ỳ C t 3: th hi n t ng s h s v đăng ký, h y đăng ký TTLKCK đã gi i quy t trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ứ ộ ươ ứ ố ồ ơ ớ ổ ạ ộ C t 4: th hi n t ng s ch ng khoán t ng ng v i t ng s h s đã ghi t i c t 4
ể ệ ổ ố ồ ơ ả ế ế ạ ặ ạ ị i quy t quá h n ho c có vi ph m khác theo quy đ nh (n u ộ C t 5: th hi n t ng s h s đã gi có)
ả ỳ ố ồ ơ ư ợ ệ ư ổ ỳ ướ ổ ỳ ế ư i quy t xong trong k báo cáo nh ng ch a gi ồ ồ ơ c + t ng h s phát sinh k báo cáo t ng h ố ồ ơ ầ ủ ế ả i quy t xong k tr ỳ ộ ể ệ ổ C t 6: th hi n t ng s h s đã đ y đ và h p l ổ ằ (b ng t ng s h s ch a gi ế ả ơ s đã gi i quy t xong trong k bá o cáo).
ồ ơ ề ử ỉ 4.1 X lý h s đi u ch nh thông tin
ố ố ố ố ố
ố
ậ
Đ iố ngượ t yêu c uầ đi uề ch nhỉ thông tin đăng ký S hố ồ ơ ả s gi i quy tế quá h nạ ho c cóặ vi ph mạ khác ế (n u có) S hố ồ sơ ch aư iả gi quy tế xong trong ỳ k báo cáo
T ngổ s hố ồ ơ ề s đi u ch nhỉ thông tin đã iả gi quy tế trong ỳ k báo cáo T ng sổ h sồ ơ đi uề ch nhỉ lo iạ ch ngứ khoán đã iả gi quy tế trong kỳ báo cáo T ng sổ h sồ ơ đi uề ạ ỉ ch nh lo i ch ngứ khoán đã ầ nh n đ y ợ ủ đ và h p ệ l theo quy đ nhị trong kỳ báo cáo T ng sổ h sồ ơ đi uề ỉ ch nh s sai sót về ngượ l ch ngứ khoán iả đã gi quy tế trong kỳ báo cáo T ng sổ h sồ ơ đi uề ch nhỉ thông tin đã nh nậ đ y đầ ủ và h pợ ệ theo l quy đ nhị trong kỳ báo cáo
T ng sổ h sồ ơ đi uề ố ỉ ch nh s sai sót về ngượ l ch ngứ khoán đã nh nậ đ y đầ ủ và h p lợ ệ theo quy đ nhị trong kỳ báo cáo 3 2 4 5 6 7 8 9
ố ố ượ ầ ỉ 1 Nhà đ u ầ tư ổ ứ T ch c phát hành ổ T ng s ể ệ ộ C t 1: th hi n tên đ i t ề ng yêu c u TTLKCK đi u ch nh thông tin đăng ký
ị ề ề ỉ ỉ ộ ứ ể ệ ổ ề ầ ủ ợ ệ ở ữ ậ ố ượ ng theo quy ể ử ỳ ố ồ ơ ề C t 2, 3 và 4: th hi n t ng s h s đ ngh đi u ch nh thông tin, đi u ch nh sai sót s l ứ ạ ỉ ch ng khoán s h u, đi u ch nh lo i ch ng khoán TTLKCK đã nh n đ y đ , h p l ị đ nh đ x lý trong k báo cáo
ố ồ ơ ề ề ỉ ố ượ ng s ở ề ế ả ạ ỳ ỉ ể ệ ổ ị ề ộ C t 5, 6 và 7: th hi n t ng s h s đ ngh đi u ch nh thông tin, đi u ch nh sai sót s l ứ ữ h u, đi u ch nh lo i ch ng khoán TTLKCK đã gi ỉ i quy t trong k báo cáo
ể ệ ố ồ ơ ộ ả ế ế ạ ặ ị C t 8: th hi n s h s đã gi ạ i quy t quá h n ho c có vi ph m khác theo quy đ nh (n u có)
ả ỳ ố ồ ơ ư ợ ệ ư ổ ỳ ướ ổ ỳ ế ư i quy t xong trong k báo cáo nh ng ch a gi ồ ồ ơ c + t ng h s phát sinh k báo cáo t ng h ầ ủ ố ồ ơ ế ả i quy t xong k tr ỳ ộ ể ệ ổ C t 9: th hi n t ng s h s đã đ y đ và h p l ổ ằ (b ng t ng s h s ch a gi ế ả ơ s đã gi i quy t xong trong k báo cáo).
ề ở ữ ệ ố ồ ơ ử ứ ủ ể ị 4.2 X lý h s chuy n quy n s h u ch ng khoán ngoài h th ng giao d ch c a SGDCK
ề ạ ể Lo i chuy n quy n T ng sổ ố T ng sổ ố T ng sổ ố S h s ố ồ ơ S h s ố ồ ơ
ả i
ồ ơ h s đã iả gi quy tế trong kỳ báo cáo ế ả i quy t gi quá h nạ ặ ho c có vi ạ ph m khác ế (n u có) ư ch a gi quy tế xong trong kỳ báo cáo ồ ơ h s đã ầ ậ nh n đ y ợ ủ đ và h p ệ theo quy l ị đ nh trong kỳ báo cáo ỳ
ch ngứ khoán ươ ứ ng ng t ớ ồ ơ v i h s iả đã gi ế quy t trong k báo cáo 4 2 3 5 6 ứ ế
ế
ẻ
ạ ủ i c a
ạ ủ i c a
ng/phân i cho CBCVN
ể
ể ế
ạ ngượ ổ ổ
c trong th i gian ế ượ ế ng
i
ủ
ấ ị ặ ả ệ
ể ố ổ
ố
ấ ướ c ự 1 Ch ng khoán đã đăng ký, ư ư l u ký ch a niêm y t/đăng ký giao d chị ặ Bi u, t ng, cho Th a kừ ế ị Giao d ch lô l ồ TCPH thu h i/mua l CBCNV Công đoàn mua l CBCNV ưở TCPH th ố ạ ph i/bán l ừ T Công đoàn sang CBCNV ề ở ữ ủ Chuy n quy n s h u c a ờ ậ ổ c đông sáng l p trong th i gian h n ch chuy n nh TCPH thay đ i c đông ờ chi n l ể ượ ạ h n ch chuy n nh ữ ượ ể ng gi a NĐT Chuy n nh ủ ả y thác và công ty qu n lý ượ ạ ỹ c l qu và ng ữ ượ ể ng gi a các Chuy n nh ỹ ớ ả công ty qu n lý qu v i nhau ể Chuy n QSH theo QĐ c a Tòa án ể Chuy n QSH so chia tách, ợ ậ sáp nh p, h p nh t doanh ạ ệ nghi p ho c phân đ nh l i ơ ế c ch qu n lý tài chính ủ c a doanh nghi p Chuy n QSH do góp v n ế ằ b ng c phi u vào doanh nghi pệ ể Chuy n QSH do bán đ u ầ giá ph n v n nhà n ể Chuy n QSH do th c hi n ệ
ề ể ộ chào mua công khai ộ ổ T ng c ng ạ ể ệ C t 1: th hi n lo i chuy n quy n
ể ệ ổ ố ồ ơ ầ ủ ợ ệ ề ậ ề ở ữ ể v chuy n quy n s h u ngoài ủ ỳ ị ộ C t 2: th hi n t ng s h s TTLKCK đã nh n đ y đ , h p l ệ ố h th ng giao d ch c a SGDCK trong k báo cáo
ộ ể ệ ổ ố ồ ơ ề ề ở ữ ệ ố ể ả ế i quy t C t 3: th hi n t ng s h s v chuy n quy n s h u ngoài h th ng TTLKCK đã gi ỳ trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ứ ộ ươ ứ ố ồ ơ ớ ổ ạ ộ C t 4: th hi n t ng s ch ng khoán t ng ng v i t ng s h s đã ghi t i c t 4
ể ệ ổ ố ồ ơ ả ế ế ạ ặ ạ ị i quy t quá h n ho c có vi ph m khác theo quy đ nh (n u ộ C t 5: th hi n t ng s h s đã gi có)
ả ỳ ố ồ ơ ư ợ ệ ư ổ ỳ ướ ổ ỳ ế ư i quy t xong trong k báo cáo nh ng ch a gi ồ ồ ơ c + t ng h s phát sinh k báo cáo t ng h ầ ủ ố ồ ơ ế ả i quy t xong k tr ỳ ộ ể ệ ổ C t 6: th hi n t ng s h s đã đ y đ và h p l ổ ằ (b ng t ng s h s ch a gi ế ả ơ s đã gi i quy t xong trong k báo cáo).
ồ ơ ự ử ề ệ 4.3 X lý h s th c hi n quy n
ố ố ố
ố ố ố
ậ ậ ứ ạ Lo i ch ng khoán
ố ồ ơ S h s iả gi quy tế quá h nạ ho c cóặ vi ph mạ khác ế (n u có) T ng sổ h sồ ơ ệ ự th c hi n b ngằ ch ngứ khoán đã ế ả gi i quy t trong kỳ báo cáo T ng sổ hồ sơ th cự hi nệ b ngằ ề ti n đã iả gi quy tế trong kỳ báo cáo T ng sổ h sồ ơ quy nề tham dự ạ ộ đ i h i ổ c đông iả đã gi quy tế trong kỳ báo cáo
T ng sổ h sồ ơ ệ ự th c hi n b ngằ ch ngứ khoán đã ầ nh n đ y đ vàủ h pợ ệ l theo quy đ nhị trong kỳ báo cáo T ng sổ h sồ ơ quy nề tham dự ạ ộ ổ đ i h i c đông đã ầ nh n đ y đ vàủ h pợ ệ l theo quy đ nhị trong kỳ báo cáo
T ng sổ h sồ ơ th cự hi nệ b ngằ ề ti n đã nh nậ đ y đầ ủ và h pợ ệ l theo quy đ nhị trong kỳ báo cáo 2 3 4 5 6 7 8 1 ế ổ
ộ
ể ệ ứ ự ệ ề ạ C phi u Trái phi uế Tín phi uế ỉ ứ Ch ng ch quỹ ổ T ng c ng ộ C t 1: th hi n lo i ch ng khoán th c hi n quy n
ể ệ ổ ố ồ ơ ề ệ ầ ủ ự ề ề ậ ằ ệ ộ C t 2: th hi n t ng s h s v vi c th c hi n quy n b ng ti n TTLKCK đã nh n đ y đ , ợ ệ h p l ỳ trong k báo cáo
ể ệ ổ ự ứ ề ằ ậ ệ ộ C t 3: th hi n t ng s h s v vi c th c hi n quy n b ng ch ng khoán TTLKCK đã nh n ầ ủ ợ ệ đ y đ , h p l ố ồ ơ ề ệ ỳ trong k báo cáo
ự ạ ộ ổ ự ề ộ ậ ệ ể ệ ổ C t 4: th hi n t ng s h s v vi c th c hi n quy n tham d đ i h i c đông TTLKCK đã ầ ủ ợ ệ nh n đ y đ , h p l ố ồ ơ ề ệ ỳ trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ồ ơ ề ệ ề ề ệ ằ ả ế i quy t trong ự ộ C t 5: th hi n t ng s h s v vi c th c hi n quy n b ng ti n TTLKCK đã gi ỳ k báo cáo
ộ ố ồ ơ ề ệ ự ứ ệ ề ằ ả i ể ệ ổ ỳ ế C t 6: th hi n t ng s h s v vi c th c hi n quy n b ng ch ng khoán TTLKCK đã gi quy t trong k báo cáo
ố ồ ơ ề ệ ự ạ ộ ổ ự ề ể ệ ổ ế ỳ ộ ệ C t 7: th hi n t ng s h s v vi c th c hi n quy n tham d đ i h i c đông TTLKCK đã ả gi i quy t trong k báo cáo
ể ệ ố ồ ơ ộ ả ế ế ạ ặ ị C t 8: th hi n s h s đã gi ạ i quy t quá h n ho c có vi ph m khác theo quy đ nh (n u có)
ả ỳ ố ồ ơ ư ợ ệ ư ổ ỳ ướ ổ ỳ ế ư i quy t xong trong k báo cáo nh ng ch a gi ồ ồ ơ c + t ng h s phát sinh k báo cáo t ng h ầ ủ ố ồ ơ ế ả i quy t xong k tr ỳ ộ ể ệ ổ C t 9: th hi n t ng s h s đã đ y đ và h p l ổ ằ (b ng t ng s h s ch a gi ế ả ơ s đã gi i quy t xong trong k báo cáo).
ồ ơ ấ ứ ử 4.4 X lý h s c p mã ch ng khoán
ứ Ch ng khoán
ỳ T ng sổ ố ồ ơ ủ h s h y iả mã đã gi quy tế trong kỳ báo cáo ố ồ ổ T ng s h ớ ơ ấ s c p m i ầ ậ đã nh n đ y ợ ủ đ và h p ệ theo quy l ị đ nh trong ỳ k báo cáo ố ồ ơ S h s ế ả ố ồ ơ gi i quy t S h s quá h nạ ả ư ch a gi i quy tế ặ ho c có vi ph mạ xong trong khác (n uế k báo cáo có)
2 ố T ng sổ T ng sổ ố ồ ơ ủ h s h y ồ ơ ấ h s c p mã đã m i đãớ ầ ậ nh n đ y ế ả ợ ủ gi i quy t đ và h p trong kỳ ệ theo quy l ị báo cáo đ nh trong ỳ k báo cáo 3 4 5 6 7
1 ế ổ
ộ
ể ệ ứ ạ C phi u Trái phi uế Tín phi uế ỉ ứ Ch ng ch quỹ ổ T ng c ng ộ C t 1: th hi n lo i ch ng khoán
ể ệ ổ ố ồ ơ ề ấ ầ ủ ợ ệ ậ trong ứ ộ C t 2: th hi n t ng s h s v c p mã ch ng khoán TTLKCK đã nh n đ y đ , h p l ỳ k báo cáo
ộ ể ệ ổ ố ố ồ ơ ề ủ ầ ủ ợ ệ ứ ậ C t 3: th hi n t ng s s h s v h y mã ch ng khoán TTLKCK đã nh n đ y đ , h p l ỳ trong k báo cáo
ố ồ ơ ề ấ ể ệ ổ ứ ộ ả ế ỳ C t 4: th hi n t ng s h s v c p mã ch ng khoán TTLKCK đã gi i quy t trong k báo cáo
ố ố ồ ơ ề ủ ệ ổ ứ ộ ả ế ỳ C t 5: hi n t ng s s h s v h y mã ch ng khoán TTLKCK đã gi i quy t trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ồ ơ ả ế ế ạ ặ ạ ị i quy t quá h n ho c có vi ph m khác theo quy đ nh (n u ộ C t 6: th hi n t ng s h s đã gi có)
ả ỳ ố ồ ơ ư ợ ệ ư ổ ỳ ướ ổ ỳ ế ư i quy t xong trong k báo cáo nh ng ch a gi ồ ồ ơ c + t ng h s phát sinh k báo cáo t ng h ố ồ ơ ầ ủ ế ả i quy t xong k tr ỳ ộ ể ệ ổ C t 7: th hi n t ng s h s đã đ y đ và h p l ổ ằ (b ng t ng s h s ch a gi ế ả ơ s đã gi i quy t xong trong k báo cáo).
ạ ộ ư ứ 5. Ho t đ ng l u ký ch ng khoán
ạ Lo i nghi p v ố
ỳ ố ồ ổ ệ ụ T ng s h ậ ơ s đã nh n ầ ủ đ y đ và ợ ệ theo h p l quy đ nhị T ng sổ h sồ ơ iả đã gi quy tế trong kỳ Số ngượ l ch ngứ khoán ngươ t S hố ồ ơ ả i s gi quy tế quá h nạ ho c cóặ ố ồ ơ S h s ả ư i ch a gi quy tế xong trong k báo cáo ố ồ ơ S h s ả ư i ch a gi quy t kế ỳ cướ tr chuy nể
báo cáo sang ỳ trong k báo cáo vi ph mạ khác ế (n u có)
ứ ớ ng v i ố t ng sổ ồ ơ h s đã iả gi quy tế trong kỳ báo cáo 4 3 5 6 7 2 ở
ả ư
ử
ả ỏ ứ i t a ch ng
ố
ệ ụ ư ể ệ 1 ả ư M tài kho n l u ký Đóng tài kho n l u ký ứ Ký g i ch ng khoán ứ Rút ch ng khoán ố ứ ầ C m c ch ng khoán Gi khoán … T ng sổ ạ ộ C t 1: th hi n lo i nghi p v l u ký
ộ ể ệ ổ ố ồ ơ ề ư ầ ủ ợ ệ ậ trong k ỳ ứ C t 2: th hi n t ng s h s v l u ký ch ng khoán TTLKCK đã nh n đ y đ , h p l báo cáo
ố ồ ơ ề ư ể ệ ổ ứ ộ ả ế ỳ C t 3: th hi n t ng s h s v l u ký ch ng khoán TTLKCK đã gi i quy t trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ứ ộ ươ ứ ố ồ ơ ớ ổ ạ ộ C t 4: th hi n t ng s ch ng khoán t ng ng v i t ng s h s đã ghi t i c t 4
ể ệ ổ ố ồ ơ ả ế ế ặ ạ ạ ị i quy t quá h n ho c có vi ph m khác theo quy đ nh (n u ộ C t 5: th hi n t ng s h s đã gi có)
ể ệ ổ ố ồ ơ ầ ủ ợ ệ ư ư ộ ả ế ỳ C t 6: th hi n t ng s h s đã đ y đ và h p l nh ng ch a gi i quy t xong trong k báo cáo
ộ ể ệ ổ ố ồ ơ ả nh ng ch a gi ư ỳ ướ ể ả ầ ủ ổ c chuy n sang (b ng t ng s h s ch a gi ợ ệ ư i quy t xong k tr ế i quy t xong ồ ơ ổ c + t ng h s ỳ ướ ỳ ằ ồ ơ ế ả ổ ỳ C t 7: th hi n t ng s h s TTLKCK đã nh n đ y đ và h p l ế trong k tr phát sinh k báo cáo t ng h s đã gi ậ ố ồ ơ ư i quy t xong trong k báo cáo).
ạ ộ ứ ừ 6. Ho t đ ng bù tr và thanh toán ch ng khoán
ồ ơ ử ỗ ử ử ỗ ờ ạ ạ ỏ ị 6.1 X lý h s s a l i, x lý l i, lùi th i h n thanh toán, lo i b thanh toán giao d ch
ạ Lo i thành viên ế ố T ng sổ giao d chị ử ỗ ủ s a l i c a thành viên Lùi th iờ ạ h n thanh toán do ề thi u ti n thanh toán ố T ng sổ giao d chị ỗ ử x lý l i ự t doanh ủ c a thành viên
1 2 3 4 Lùi th iờ ạ h n thanh toán do thi uế ch ngứ khoán thanh toán 5 Lo i bạ ỏ không thanh toán do thi uế ch ngứ khoán thanh toán 6 Lo i bạ ỏ không thanh toán do ề ế thi u ti n thanh toán 7
1. Thành viên l u kýư Công ty ch ng ứ khoán
ự
Ngân hàng l u ư ký ở ổ ứ 2. T ch c m ả tài kho n tr c ti pế 3. Khác ổ
ộ T ng c ng ể ệ ộ ầ ử ủ ị C t 1: th hi n thành viên có giao d ch c n s a, h y
ể ệ ố ượ ộ ử ỗ ủ C t 2: th hi n s l ị ng giao d ch s a l i c a thành viên
ể ệ ố ượ ộ ử ủ C t 3:th hi n s l ị ng giao d ch x lý l ỗ ự i t doanh c a thành viên
ể ệ ố ượ ộ ờ ạ ế ề ị C t 4: th hi n s l ng giao d ch lùi th i h n thanh toán do thi u ti n thanh toán
ể ệ ố ượ ộ ờ ạ ứ ế ị C t 5: th hi n s l ng giao d ch lùi th i h n thanh toán do thi u ch ng khoán thanh toán
ộ ể ệ ố ượ ạ ỏ ứ ế ị ị ng giao d ch lo i b không thanh toán giao d ch do thi u ch ng khoán C t 6: th hi n s l thanh toán
ể ệ ố ượ ị ề ị ng giao d ch lo i b không thanh toán giao d ch do thi u ti n thanh toán ố ồ ơ ư ế ỳ ướ ồ ơ ổ ổ ế ỳ ồ c + t ng h s phát sinh k báo cáo t ng h ạ ỏ ả i quy t xong k tr ỳ ộ C t 7: th hi n s l ổ ằ (b ng t ng s h s ch a gi ế ả ơ s đã gi i quy t xong trong k báo cáo).
ỹ ỗ ợ ử ụ 6.2 S d ng Qu h tr thanh toán
Tên thành viên Mã thành viên ố ề S ti n đóng góp QHTTT
T ng sổ ố ti nề đã trả Quỹ h trỗ ợ thanh toán
T ngổ ố T ng sổ ố T ng sổ ố T ng sổ ố ề ề ầ ầ s ti n ti n vay l n phát l n phát vay c aủ c aủ vay c aủ vay c aủ Qu hỹ ỗ Qu hỹ ỗ Ngân Ngân trợ trợ hàng hàng thanh thanh thanh thanh toán toán toán toán 7 6 5 4 8 T ngổ ố ề s ti n đã trả Ngân hàng thanh toán 9 1 3 ể ệ ộ 2 C t 1: th hi n mã thành viên
ể ệ ộ C t 2: th hi n tên thành viên
ể ệ ố ổ ỹ ạ ề ộ ủ ể ờ C t 3: th hi n s t ng ti n đóng góp qu t i th i đi m báo cáo c a thành viên
ể ệ ổ ố ầ ư ươ ứ ạ ộ ng ng t i c t 1,2 tính ờ ộ C t 4: th hi n t ng s l n QHTTT phát vay cho thành viên l u ký t ể ế đ n th i đi m báo cáo
ể ệ ổ ố ầ ươ ứ ạ ộ ế ờ ng ng t i c t 1,2 tính đ n th i ộ ể C t 5: th hi n t ng s l n NHTT phát vay cho thành viên t đi m báo cáo
ố ề ư ứ ạ ộ ế i c t 1,2 tính đ n ộ ờ ể ủ ể ệ ổ C t 6: th hi n t ng s ti n phát vay c a QHTTT cho thành viên l u ký ng t th i đi m báo cáo
ể ệ ổ ố ề ủ ứ ạ ộ ế ờ i c t 1,2 tính đ n th i ộ ể C t 7: th hi n t ng s ti n phát vay c a NHTT cho thành viên ng t đi m báo cáo
ể ệ ổ ố ề ư ứ ạ ộ ế ả ờ i c t 1,2 tr cho QHTTT cho tính đ n th i ộ ể C t 8: th hi n t ng s ti n thành viên l u ký ng t đi m báo cáo
ộ ể ệ ổ ố ề ạ ộ ể ả ờ ứ ế ỳ ướ ồ ơ ế ỳ ổ i quy t xong k tr i c t 1,2 tr cho NHTT cho tính đ n th i đi m báo ổ c + t ng h s phát sinh k báo cáo t ng ả ỳ ổ ả C t 9: th hi n t ng s ti n thành viên ng t ố ồ ơ ư ằ cáo (b ng t ng s h s ch a gi ế ồ ơ h s đã gi i quy t xong trong k báo cáo).
ạ ộ ử ụ ả ỹ ừ 6.3 Ho t đ ng qu n lý, s d ng Qu bù tr
ỹ ừ ị Giá tr đóng góp ỹ qu bù tr ị ử ụ Giá tr s d ng qu bù trừ
ỹ Giá tr sị ử ỹ ụ d ng qu bù tr Giáừ ả ị tr hoàn tr ừ qu bù tr Mã TVBT Tên TVBT Giá trị đóng góp qu bùỹ ừ ổ tr T ng ố ầ ử s l n s ỹ ụ d ng qu bù trừ
Ti nề Ti nề
Ch ngứ khoán (tính theo m nhệ giá) 4 3 5 Ch ngứ khoán (tính theo m nhệ giá) 7 6 8 1 2 ể ệ ộ ừ C t 1: th hi n mã thành viên bù tr
ể ệ ộ ừ C t 2: th hi n tên thành viên bù tr
ể ệ ừ ủ ị ề ộ ỹ ừ C t 3: th hi n giá tr ti n đóng góp vào qu bù tr c a thành viên bù tr
ể ệ ị ứ ừ ủ ộ ỹ ừ C t 4: th hi n giá tr ch ng khoán đóng góp vào qu bù tr c a thành viên bù tr
ố ầ ử ụ ể ệ ổ ừ ủ ộ ỹ ừ C t 5: th hi n t ng s l n s d ng qu bù tr c a thành viên bù tr
ị ử ụ ể ệ ề ừ ỹ ừ ủ ộ ừ C t 6: th hi n giá tr s d ng ti n t qu bù tr c a thành viên bù tr
ị ử ụ ể ệ ứ ộ ừ ỹ ừ ủ ừ C t 7: th hi n giá tr s d ng ch ng khoán t qu bù tr c a thành viên bù tr
ể ệ ừ ủ ộ ỹ ị ừ ả C t 8: th hi n giá tr hoàn tr qu bù tr c a thành viên bù tr
ạ ộ ầ ư ướ ấ ị ố 7. Ho t đ ng c p mã s giao d ch cho nhà đ u t n c ngoài
ổ
ố ồ ơ iả ạ Lo iạ
ổ ố ồ T ng s h ơ ấ s c p đã ế ả gi i quy t trong kỳ báo cáo T ng sổ ố ồ ơ ủ h s h y ả ỏ b đã gi i quy tế trong kỳ báo cáo ố ồ ổ T ng s h ơ ấ s c p đã ầ ậ nh n đ y ợ ủ đ và h p ệ l theo quy đ nhị trong ỳ k báo cáo ố ồ T ng s h ơ ủ ỏ s h y b đã ầ ủ ậ nh n đ y đ và h p lợ ệ theo quy đ nhị ỳ trong k báo cáo
ố ồ ơ S h s iả S h s gi ch aư gi ế quy t quá quy tế ặ h n ho c xong có vi trong kỳ ph mạ khác (n uế báo cáo có) 6 7 3 2 4 5
ủ ể ể ệ 1 Cá nhân ổ ứ T ch c ố ổ T ng s ạ ộ C t 1: th hi n lo i ch th đăng ký
ể ệ ổ ố ồ ơ ề ấ ầ ủ ợ ệ ậ ị trong ố ộ C t 2: th hi n t ng s h s v c p mã s giao d ch TTLKCK đã nh n đ y đ , h p l ỳ k báo cáo
ộ ể ệ ổ ố ồ ơ ề ủ ỏ ầ ủ ợ ệ ậ ố ị
C t 3: th hi n t ng s h s v h y b mã s giao d ch TTLKCK đã nh n đ y đ , h p l ỳ trong k báo cáo
ố ồ ơ ề ấ ể ệ ổ ố ộ ị ả ế ỳ C t 4: th hi n t ng s h s v c p mã s giao d ch TTLKCK đã gi i quy t trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ồ ơ ề ủ ỏ ố ị ả ế ỳ i quy t trong k báo ộ C t 5: th hi n t ng s h s v h y b mã s giao d ch TTLKCK đã gi cáo
ể ệ ổ ố ồ ơ ả ế ế ạ ạ ặ ị i quy t quá h n ho c có vi ph m khác theo quy đ nh (n u ộ C t 6: th hi n t ng s h s đã gi có)
ả ỳ ố ồ ơ ư ợ ệ ư ổ ỳ ướ ổ ỳ ế ư i quy t xong trong k báo cáo nh ng ch a gi ồ ồ ơ c + t ng h s phát sinh k báo cáo t ng h ầ ủ ố ồ ơ ế ả i quy t xong k tr ỳ ộ ể ệ ổ C t 7: th hi n t ng s h s đã đ y đ và h p l ổ ằ (b ng t ng s h s ch a gi ế ả ơ s đã gi i quy t xong trong k báo cáo).
ạ ộ ố 8. Ho t đ ng công b thông tin
Thông tin công bố
ố ổ T ng s thông tin phát sinh ỳ trong k báo cáo ố ổ T ng s thông tin đã công bố ỳ trong k báo cáo ố S thông tin đang x lýử ỳ trong k báo cáo
1 2 3 ố S thông tin công b quáố ặ ạ h n ho c có vi ạ ph m khác ế (n u có) 4 5 ế ổ ứ
ế
ị
ộ
ể ệ ố Liên quan đ n t ch c phát hành Liên quan đ n thành viên ố ấ C p mã s giao d ch Khác ổ T ng c ng ộ C t 1: th hi n thông tin công b
ể ệ ổ ố ộ ỳ C t 2: th hi n t ng s thông tin phát sinh trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ộ ả ế ỳ C t 3: th hi n t ng s thông tin đã gi i quy t trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ả ế ạ ặ ạ ị ế i quy t quá h n ho c có vi ph m khác theo quy đ nh (n u ộ C t 4: th hi n t ng s thông tin đã gi có)
ể ệ ổ ử ộ ố ỳ C t 5: th hi n t ng s thông tin đang x lý trong k báo cáo
ạ ộ ộ ộ ể 9. Ho t đ ng ki m soát n i b
ng h ố ượ ạ ộ ể ả Ho t đ ng ph i ki m tra ộ ng n i S l ể dung ki m tra ồ ố ượ S l ể ơ ụ ệ s /v vi c ki m tra
2 3 ồ ơ ố ượ ng h s còn S l ặ ầ ư ạ ch a đ t ho c c n ỉ ấ ch n ch nh, rút kinh nghi mệ 4 ả ư
ị ứ
ị ứ 1 ứ L u ký ch ng khoán và qu n lý thành viên ứ Đăng ký ch ng khoán ừ Bù tr và thanh toán giao d ch ch ng khoán ừ Bù tr và thanh toán giao d ch ch ng khoán phái sinh
ợ ể
ế ổ ợ
ể ệ ạ ộ ổ ộ ế ể ỳ ứ Nghiên c u phát tri n và h p tác qu c tố ế ệ Công ngh thông tin Hành chính qu n trả ị T ng h p và pháp ch Chi nhánh ộ T ng c ng C t 1: th hi n ho t đ ng chuyên môn đã ti n hành ki m tra trong k báo cáo
ố ượ ộ ể ộ ể ệ ổ C t 2: th hi n t ng s l ng n i dung ki m tra
ể ệ ổ ố ồ ơ ể ệ ạ ộ ố ớ ạ ộ ể ộ C t 3: th hi n t ng s h s đã ki m tra đ i v i ho t đ ng chuyên môn th hi n t i c t 1
ể ệ ổ ố ồ ơ ư ạ ặ ầ ế ệ ấ ộ ỉ C t 4: th hi n t ng s h s còn ch a đ t ho c c n ch n ch nh, rút kinh nghi m (n u có)
ạ ộ ứ 10. Ho t đ ng vay và cho vay ch ng khoán
ụ STT M c đích vay
ố ượ S l ng TVLK, tổ ứ ch c vay trong ỳ k báo cáo
2
ỗ ợ ỗ ợ
ố ượ ng S l ố ượ S l ng ợ ồ h p đ ng ợ ồ h p đ ng vay phát sinh ấ t toán vay t ỳ trong k báo trong kỳ cáo 4 5 ố ượ ng S l ợ ồ h p đ ng vay cu i kố ỳ ư ấ t ch a t toán 6 1 1 2 3 3
ả 4
5 ộ H tr thanh toán H tr ETF Vay TPCP đ bánể Vay TPCP đ ể ể chuy n giao tài s n c sơ ở Khác ể ệ ố ứ ự C t 1: th hi n s th t
ể ệ ụ ứ ộ C t 2: th hi n m c đích vay ch ng khoán
ể ệ ố ượ ộ ư ổ ứ ứ ỳ C t 3: th hi n s l ng thành viên l u ký, t ch c vay ch ng khoán trong k báo cáo
ể ệ ố ượ ộ ồ ợ ỳ C t 4: th hi n s l ng h p đ ng vay phát sinh trong k báo cáo
ể ệ ố ượ ộ ợ ấ ợ ồ ỳ C t 5: th hi n s l ồ ng h p đ ng vay đã t t toán h p đ ng trong k báo cáo
ể ệ ố ượ ộ ư ấ ợ ồ ỳ C t 6: th hi n s l ng h p đ ng vay ch a t t toán trong k báo cáo
ạ ộ ứ ỹ ỉ ổ 11. Ho t đ ng hoán đ i ch ng ch qu ETF
S l Nghi p vệ ụ ố ượ ng CCQ ỳ ố ồ ơ S h s ả ư ch a gi i ế quy t xong trong kỳ báo cáo
ổ ố ồ ổ T ng s h ổ ố ồ ầ ơ ậ T ng s h s nh n đ y ả ơ ợ ệ ủ s đã gi i đ và h p l ế theo quy đ nhị quy t trong ỳ k báo cáo trong k báo cáo 2 3 ố ồ ơ S h s ế ả gi i quy t quá h nạ ho c viặ ạ ph m khác ế (n u có) 5 6 4
1 Đăng ký b sung ộ ủ H y đăng ký m t ph nầ
Khác
T ngổ ể ệ ạ ộ ệ ụ C t 1: th hi n lo i nghi p v
ể ệ ổ ố ồ ơ ầ ủ ợ ệ ậ ộ C t 2: th hi n t ng s h s TTLKCK nh n đ y đ và h p l ỳ trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ồ ơ ộ ả ế ỳ C t 3: th hi n t ng s h s TTLKCK đã gi i quy t xong trong k báo cáo
ộ ể ệ ố ượ ỹ ươ ứ ố ồ ơ ớ ổ ứ ỉ ả ế ỳ ng ch ng ch qu t ng ng v i t ng s h s đã gi i quy t trong k báo C t 4: th hi n s l cáo (c t 3)ộ
ể ệ ố ượ ồ ơ ả ế ạ ặ ạ ị ng h s TTLKCK gi i quy t quá h n ho c vi ph m khác theo quy đ nh ộ ế C t 5: th hi n s l (n u có)
ộ ể ệ ố ượ ậ ế ng h s TTLKCK đã nh n đ y đ và h p l nh ng ch a gi ợ ệ ư ỳ ướ ồ ơ ổ ỳ ư ổ ả i quy t ồ ơ c + t ng h s phát ả ổ ỳ ỳ C t 6: th hi n s l ằ xong trong k báo cáo (b ng t ng s h s ch a gi ồ ơ sinh k báo cáo t ng h s đã gi ầ ủ ố ồ ơ ư ế ả i quy t xong k tr ế i quy t xong trong k báo cáo).
Ụ Ụ PH L C III
Ủ Ị Ỳ BÁO CÁO Đ NH K NĂM C A TTLKCK ư ố ướ s 116/2017/TTBTC ngày 25 tháng 10 năm 2017 h ủ ủ ự ứ ẫ ng d n công (Ban hành kèm theo Thông t ủ tác giám sát tuân th c a UBCKNN đ i v i ho t đ ng trong lĩnh v c ch ng khoán c a SGDCK ạ ộ ố ớ ệ và TTLKCK Vi t Nam)
ạ ộ ư ứ 1. Ho t đ ng đăng ký, l u ký ch ng khoán
Năm T1 Năm T1Năm T 1Năm T Năm TNăm TSo sánh So sánhGhi chú
STT ạ ộ Ho t đ ng nghi p vệ ụ
Số Số Số ngượ ngượ ngượ Số Số l l l Số Số Số h sồ ơ ngượ h sồ ơ ngượ h sồ ơ l l ngượ ngượ ngượ l l l h sồ ơ h sồ ơ đã đã đã h sồ ơ h sồ ơ h sồ ơ nh nậ ch aư nh nậ ch aư nh nậ đã đã đã đ yầ iả đ yầ iả đ yầ gi gi iả iả iả gi gi gi đ vàủ quy tế đ vàủ quy tế đ vàủ quy tế quy tế quy tế h pợ h pợ h pợ xong xong lệ lệ lệ 9 6 3 10 8 7 5 4 11 1
1
ứ ủ ứ ề 2
ỉ 2 Đăng ký, h y ủ đăng ký ứ ch ng khoán Đăng ký ch ng khoán H y đăng ký ch ng khoán ỉ Đi u ch nh thông tin ề Đi u ch nh thông tin
ỉ ề
ỉ
ệ 3
4
5
ả
6
7
8
9
10
11
Đi u ch nh sai sót SL CK ở ữ s h u ề Đi u ch nh ứ ạ lo i ch ng khoán ự Th c hi n quy nề ế ổ C phi u Trái phi uế Tín phi uế ỉ ứ Ch ng ch quỹ ấ ủ C p, h y mã ứ ch ng khoán ấ ớ C p m i ủ H y mã ở M /đóng tài kho nả ở M tài kho n Đóng tài kho nả ứ ử Ký g i ch ng khoán Rút ch ng ứ khoán ầ ố C m c ứ ch ng khoán ả ỏ Gi i t a ứ ch ng khoán Chuy n ể kho nả Ch p ấ ấ ậ thu n/ch m ứ ư d t t cách TV 11.1 Thành viên l u kýư ậ ấ Ch p thu n
ấ ứ ư Ch m d t t cách thành viên
Nêu rõ tên TVLK và lý do ch pấ d t tứ ư cách thành viên
11.2 Thành viên bù trừ
ấ ậ Ch p thu n
ấ ứ ư Ch m d t t cách thành viên
Nêu rõ tên TVBT và lý do ch pấ d t tứ ư cách thành viên
12
ướ ấ
13
ố ị
14
ấ ủ C p/h y mã ị ố s giao d ch cho NĐT n c ngoài C p mã cho NĐT cá nhân ấ C p mã cho NĐT ổ ứ ch c t ủ ấ H y c p mã cho NĐT cá nhân ủ ấ H y c p mã ổ cho NĐT t ch cứ Chuy n ể ề ở ữ quy n s h u ngoài h ệ th ng giao ủ d ch c a SGDCK ạ ộ Ho t đ ng hoán đ i ổ ỉ ứ ch ng ch ETF Đăng ký b ổ sung ủ H y đăng ký ầ ộ m t ph n
Khác ộ ể ệ ố ứ ự ệ ụ ạ ộ C t 1: th hi n s th t các ho t đ ng nghi p v
ể ệ ạ ộ ệ ụ ạ ộ C t 2: th hi n lo i ho t đ ng nghi p v
ộ ể ệ ổ ố ồ ơ ầ ủ ợ ệ ậ ể ả ị ế theo quy đ nh đ gi i quy t C t 3: th hi n t ng s h s TTLKCK đã nh n đ y đ và h p l trong năm T1
ể ệ ổ ố ồ ơ ộ ả ế C t 4: th hi n t ng s h s TTLKCK đã gi i quy t trong năm T1
ộ ể ệ ổ ố ồ ơ ầ ủ ậ ợ ệ ư ư ả nh ng ch a gi ế i quy t xong C t 5: th hi n t ng s h s TTLKCK đã nh n đ y đ và h p l trong năm T1
ộ ể ệ ổ ố ồ ơ ầ ủ ợ ệ ậ ể ả ị ế theo quy đ nh đ gi i quy t C t 6: th hi n t ng s h s TTLKCK đã nh n đ y đ và h p l trong năm T
ể ệ ổ ố ồ ơ ộ ả ế C t 7: th hi n t ng s h s TTLKCK đã gi i quy t trong năm T
ể ệ ổ ố ồ ơ ư ộ ả ế C t 8: th hi n t ng s h s TTLKCK ch a gi i quy t xong trong năm T
ể ệ ự ả ố ượ ầ ủ ồ ơ ợ ệ ậ ng h s TTLKCK đã nh n đ y đ và h p l theo quy ủ ớ ộ C t 9: th hi n s tăng gi m (%) s l ị đ nh c a năm T so v i năm T1
ể ệ ự ố ượ ả ộ ồ ơ ả ế ớ C t 10: th hi n s tăng gi m s l ng h s TTLKCK đã gi i quy t năm T so v i năm T1
ệ ụ ế ể ệ ạ ộ ữ ằ ộ ộ C t 11: th hi n nh ng ghi chú nh m làm rõ n i dung các ho t đ ng nghi p v (n u có)
ạ ộ ử ủ ạ 2. Ho t đ ng x lý vi ph m c a thành viên
ộ ộ N i dung N i dungNăm T1
Vi ph mạ Khác Vi ph mạ Khác Vi ph mạ Khác So sánhS o sánh Ghi chú
Vi ph mạ Chế độ báo cáo 3 Vi ph mạ Quy chế Nghi pệ vụ 4 Năm T1Năm T 1Năm T Vi ph mạ Quy chế Nghi pệ vụ 7 Vi ph mạ Chế độ báo cáo 6 8 Năm TNăm TSo sánh Vi ph mạ Quy chế Nghi pệ vụ 10 Vi ph mạ Chế độ báo cáo 9 11 12 1 5
I
II
1
2
2 ố ụ ổ T ng s v ệ vi c phát ệ hi n trong ỳ k báo cáo ố ụ ổ T ng s v ả ệ i vi c đã gi ế quy t trong ỳ k báo cáo Vi ph mạ ư ế ch a đ n ứ ử m c x lý ử X lý theo ề ẩ th m quy n c aủ TTLKCKVN ở
Nh c nhắ ể Khi n trách
ạ
Đình ch t mỉ ạ ạ ờ th i ho t ư ộ đ ng l u ký Đình ch t mỉ ạ ờ ử ụ th i s d ng ệ ố h th ng ấ c p MSGD ế ự tr c tuy n Đình ch t mỉ ạ ờ th i ho t ừ ộ đ ng bù tr , thanh toán
ứ
3
ử ấ 4
III
ố ị giao d ch ch ng khoán phái sinh c aủ TVBT Báo cáo, đề xu tấ UBCKNN xử lý X lý theo ậ ch p thu n c aủ UBCKNN ố ụ ệ S v vi c ả ư ch a gi i ế quy t trong k (*)ỳ T ng sổ
*Ghi chú:
ố ớ ừ ể ẩ khi n trách tr lên) và h s đã báo ồ ơ ử ề ẩ ề ủ ử ể ề ị ế ồ ơ ườ ở Đ i v i các h s x lý theo th m quy n c a TTLKCK (t cáo, chuy n th m quy n cho UBCKNN x lý, đ ngh TTLKCK ghi chú chi ti t các tr ợ ng h p.
ể ệ ố ứ ự ộ ầ ộ C t 1: th hi n s th t các n i dung c n báo cáo
ể ệ ầ ộ ộ C t 2: th hi n n i dung c n báo cáo
ể ệ ố ế ộ ủ ế ạ ộ C t 3: th hi n s vi ph m liên quan đ n ch đ báo cáo c a năm T1
ể ệ ố ệ ụ ủ ế ế ạ ộ C t 4: th hi n s vi ph m liên quan đ n quy ch nghi p v c a năm T1
ể ệ ố ủ ạ ộ C t 5: th hi n s vi ph m khác c a năm T1
ể ệ ố ế ộ ủ ế ạ ộ C t 6: th hi n s vi ph m liên quan đ n ch đ báo cáo c a năm T
ể ệ ố ệ ụ ủ ế ế ạ ộ C t 7: th hi n s vi ph m liên quan đ n quy ch nghi p v c a năm T
ể ệ ố ủ ạ ộ C t 8: th hi n s vi ph m khác c a năm T
ộ ể ệ ự ả ố ượ ủ ế ạ ớ ế ộ ng vi ph m liên quan đ n ch đ báo cáo c a năm T so v i C t 9: th hi n s tăng gi m s l năm T1
ể ệ ự ả ố ượ ệ ụ ủ ế ế ạ ng vi ph m liên quan đ n quy ch nghi p v c a năm T so ộ C t 10: th hi n s tăng gi m s l ớ v i năm T1
ể ệ ự ố ượ ả ộ ủ ạ ớ C t 11: th hi n s tăng gi m s l ng vi ph m khác c a năm T so v i năm T1
ộ ườ ằ ợ ng h p TTLCK có hình th c x lý t ể ệ ặ ứ ử ấ ừ ậ ủ ặ ử ử ề ấ ở
ể C t 12: th hi n các ghi chú nh m làm rõ thêm tr khi n trách tr lên ho c TTLKCK báo cáo, đ xu t UBCKNN x lý ho c x lý theo ch p thu n c a UBCKNN
ạ ộ ử ỗ ả ự ị ờ ạ ị i sau giao d ch, x lý l i giao d ch tài kho n t doanh; lùi th i h n
ử ỗ 3. Ho t đ ng s a l ạ ỏ thanh toán; lo i b không thanh toán
ệ ạ ộ STT Ho t đ ng nghi p
vụ Năm T1 Năm T1Năm T Năm TTăng/gi mả Tăng/gi ả mGhi chú
ố ố ố Số S giao Số S giao Số S giao
TVLK d chị TVLK d chị TVLK d chị
3 4 5 6 7 8 9
1 2 ử ỗ i giao 1 S a l ả ử ị d ch,x lý tài kho n ự doanh t
ờ ạ 2 Lùi th i h n thanh toán
ả
ạ ỏ 3 Lo i b không thanh toán 4 Vay và cho vay ứ ch ng khoán ỗ ợ H tr thanh toán giao d chị ổ Hoán đ i ETF Vay TPCP đ bánể Vay TPCP đ ể ể chuy n giao tài s n c sơ ở Khác ể ệ ố ứ ự ộ ạ ộ ệ ụ C t 1: th hi n s th t các ho t đ ng nghi p v
ể ệ ạ ộ ệ ụ ạ ộ C t 2: th hi n lo i ho t đ ng nghi p v
ể ệ ố ệ ụ ạ ộ ự ộ ệ C t 3: th hi n s thành viên th c hi n ho t đ ng nghi p v trong năm T1
ộ ể ệ ố ị ạ ộ ử ỗ ự ệ ạ ỏ ế c th c hi n liên quan đ n các ho t đ ng s a l i, lo i b không ượ C t 4: th hi n s giao d ch đ ứ thanh toán, vay và cho vay ch ng khoán trong năm T1;
ể ệ ố ệ ụ ạ ộ ự ộ ệ C t 5: th hi n s thành viên th c hi n ho t đ ng nghi p v trong năm T
ộ ể ệ ố ạ ộ ử ỗ ự ệ ạ ỏ ế c th c hi n liên quan đ n các ho t đ ng s a l i, lo i b không ượ ị C t 6: th hi n s giao d ch đ ứ thanh toán, vay và cho vay ch ng khoán trong năm T;
ộ ể ệ ự ổ ố ượ ệ ụ ự ệ ớ ạ ộ ng thành viên th c hi n ho t đ ng nghi p v năm T so v i C t 7: th hi n s thay đ i s l năm T1
ể ệ ự ổ ố ượ ượ ạ ử ỗ ự ệ ế ng giao d ch đ c th c hi n liên quan đ n các ho t s a l i, ộ ạ ỏ ị ứ C t 8: th hi n s thay đ i s l lo i b không thanh toán, vay và cho vay ch ng khoán;
ệ ụ ế ể ệ ạ ộ ữ ằ ộ ộ C t 9: th hi n nh ng ghi chú nh m làm rõ thêm n i dung các ho t đ ng nghi p v (n u có).
ỹ ỗ ợ ử ụ ỹ ừ 4. S d ng Qu h tr thanh toán, Qu bù tr
Năm T1 Năm T1Năm T 1Năm T Năm TNăm TTăng/gi mả
ST T Ngu n hồ ỗ trợ
Số TV Số TV Số TV S l nố ầ vay/sử d ngụ ố ề S ti n vay/sử d ngụ S l nố ầ vay/sử d ngụ S l nố ầ vay/sử d ngụ ố ề S ti n vay/sử d ngụ Số ti nề vay/sử d ngụ
3 4 5 6 7 8 9 10 11
2 1 ỹ ỗ 1 Vay qu h ợ
tr thanh toán ỹ 2 Vay qu bù
trừ 3 Khác ộ ể ệ ố ứ ự ồ C t 1: th hi n s th t ỗ ợ các ngu n h tr thanh toán
ể ệ ỗ ợ ạ ồ ộ C t 2: th hi n lo i ngu n h tr thanh toán
ể ệ ố ỗ ợ ử ụ ồ ộ C t 3: th hi n s thành viên s d ng các ngu n h tr trong năm T1
ể ệ ố ầ ử ụ ỗ ợ ủ ộ ồ C t 4: th hi n s l n s d ng các ngu n h tr trong năm T1 c a các thành viên
ể ệ ố ề ử ụ ộ ừ ồ C t 5: th hi n s ti n vay, s d ng t ỗ ợ các ngu n h tr trong năm T1
ể ệ ố ỗ ợ ồ ộ ử ụ C t 6: th hi n s thành viên s d ng các ngu n h tr trong năm T
ể ệ ố ầ ử ụ ỗ ợ ủ ộ ồ C t 7: th hi n s l n s d ng các ngu n h tr trong năm T c a các thành viên
ể ệ ố ề ử ụ ộ ừ ồ C t 8: th hi n s ti n vay, s d ng t ỗ ợ các ngu n h tr trong năm T
ể ệ ự ổ ố ượ ộ ỗ ợ ử ụ ớ C t 9: th hi n s thay đ i s l ồ ng thành viên s d ng các ngu n h tr năm T so v i năm T1
ể ệ ự ổ ố ầ ỗ ợ ử ụ ồ ớ ộ C t 10: th hi n s thay đ i s l n thành viên s d ng các ngu n h tr năm T so v i năm T1
ể ệ ự ổ ố ề ử ụ ừ ỗ ợ ớ ồ các ngu n h tr năm T so v i năm ộ C t 11: th hi n s thay đ i s ti n thành viên s d ng t T1
Ụ Ụ PH L C IV
Ủ Ị ướ Ỳ BÁO CÁO Đ NH K NĂM C A SGDCK ư ố s : 116/2017/TTBTC ngày 25 tháng 10 năm 2017 h ủ ủ ứ ự ẫ ng d n công (Ban hành kèm theo Thông t ủ tác giám sát tuân th c a UBCKNN đ i v i ho t đ ng trong lĩnh v c ch ng khoán c a SGDCK ạ ộ ố ớ ệ và TTLKCK Vi t Nam)
Ị Ở Ộ Ộ Ủ Ệ
Ứ ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc …, ngày… tháng… năm 20… S GIAO D CH CH NG KHOÁN ố S : …….
ệ ụ ủ ạ ộ 1. Báo cáo đánh giá chung tình hình ho t đ ng nghi p v c a SGDCK
ề ệ ự ả 2. V vi c xây d ng văn b n
ạ ộ ạ Phân lo i theo ho t đ ng Ban hành m iớ H y bủ ỏ
ử ổ ổ S a đ i, b sung 3 4 2
ả ả ẩ ấ ấ
ể
1 Qu n lý thành viên ị Qu n lý giao d ch ế ả ị Th m đ nh và qu n lý niêm y t ầ Đ u giá, đ u th u Giám sát giao d chị ộ ộ Ki m soát n i b ố Công b thông tin
ộ
ổ ộ ể ệ ụ ể ộ ề ẩ ả ệ ụ ủ ạ ộ ể ạ ổ T ng c ng C t 1: th hi n c th n i dung phân lo i các văn b n do SGDCK ban hành theo th m quy n (các lo i này có th thay đ i theo các n i dung nghi p v c a SGDCK)
ể ệ ố ượ ộ ả ớ ỳ C t 2: th hi n s l ng văn b n SGDCK đã ban hành m i trong k báo cáo
ể ệ ố ượ ộ ử ổ ả ổ ỳ C t 3: th hi n s l ng văn b n SGDCK đã s a đ i, b sung trong k báo cáo
ể ệ ố ượ ộ ủ ỏ ả ỳ C t 4: th hi n s l ng văn b n SGDCK đã h y b trong k báo cáo
ả ị 3. Qu n lý, giám sát thành viên giao d ch
ử ấ ậ ứ ư ế ố ỉ ạ ủ ừ ị cách, đình ch , t m ng ng k t n i giao d ch c a
ồ ơ ấ 3.1 X lý H s ch p thu n, ch m d t t thành viên giao d chị
Thị ngườ tr
S hố ồ ơ ư s ch a iả gi quy tế xong trong ỳ k báo cáo T ngổ s hố ồ s t mơ ạ ng ngừ iả đã gi quy tế trong ỳ k báo cáo T ngổ s hố ồ sơ ch mấ d t đãứ iả gi quy tế trong ỳ k báo cáo T ngổ s hố ồ sơ đình ch đãỉ iả gi quy tế trong ỳ k báo cáo S hố ồ ơ ả s gi i quy tế quá h nạ ho cặ có vi ph mạ khác (n uế có)
T ngổ s hố ồ T ngổ s t mơ ạ s hố ồ ng ngừ s đơ ề đã nghị nh nậ ch pấ đ y đầ ủ thu nậ và h pợ iả đã gi ệ theo l quy tế quy trong đ nhị ỳ k báo trong cáo ỳ k báo cáo T ngổ s hố ồ sơ đình ch đãỉ nh nậ đ yầ đ vàủ h p lợ ệ theo quy đ nhị trong ỳ k báo cáo T ngổ s hố ồ s đơ ề nghị ch pấ thu nậ đã nh nậ đ y đầ ủ và h pợ ệ theo l quy đ nhị trong ỳ k báo cáo
T ngổ s hố ồ sơ ch mấ d t đãứ nh nậ đ yầ đ vàủ h pợ lệ theo quy đ nhị trong kỳ báo cáo 3 4 5 6 7 8 9 10 11 2
ạ ị 1 Niêm y tế Đăng ký GD Trái phi uế Phái sinh ố ổ T ng s ị ườ ể ệ ộ C t 1: th hi n lo i th tr ng giao d ch
ể ệ ổ ậ ư ậ ị cách thành viên giao d ch SGDCK đã nh n ị ấ ỳ ộ C t 2: th hi n t ng s h s đ ngh ch p thu n t ầ ủ ợ ệ ể ả đ y đ , h p l ố ồ ơ ề ế i quy t trong k báo cáo đ gi
ể ệ ổ ứ ư ầ ủ ậ ị cách thành viên giao d ch SGDCK đã nh n đ y đ , ố ồ ơ ấ ỳ ộ C t 3: th hi n t ng s h s ch m d t t ế ợ ệ ể ả h p l i quy t trong k báo cáo đ gi
ộ ể ệ ổ ố ồ ơ ạ ộ ể ả ậ ị ế ỳ i quy t trong k ỉ C t 4: th hi n t ng s h s đình ch ho t đ ng giao d ch SGDCK l p đ gi báo cáo
ể ệ ổ ố ồ ơ ạ ạ ộ ể ả ừ ậ ị ế i quy t trong ộ C t 5: th hi n t ng s h s t m ng ng ho t đ ng giao d ch SGDCK l p đ gi ỳ k báo cáo
ộ ố ồ ơ ề ị ấ ậ ư ị ả cách thành viên giao d ch SGDCK đã gi i ế ỳ ể ệ ổ C t 6: th hi n t ng s h s đ ngh ch p thu n t quy t xong trong k báo cáo
ộ ố ồ ơ ấ ứ ư ị ả cách thành viên giao d ch SGDCK đã gi ế i quy t xong ể ệ ổ C t 7: th hi n t ng s h s ch m d t t ỳ trong k bá o cáo
ộ ể ệ ổ ố ồ ơ ạ ộ ỉ ị ả ế ỳ i quy t xong trong k C t 8: th hi n t ng s h s đình ch ho t đ ng giao d ch SGDCK đã gi báo cáo
ể ệ ổ ố ồ ơ ạ ạ ộ ị ả ế i quy t xong trong ừ ộ C t 9: th hi n t ng s h s t m ng ng ho t đ ng giao d ch SGDCK đã gi ỳ k báo cáo
ể ệ ố ồ ơ ộ ả ế ế ạ ặ ị C t 10: th hi n s h s đã gi ạ i quy t quá h n ho c có vi ph m khác theo quy đ nh (n u có)
ể ệ ổ ỉ ạ ừ ậ ấ ộ ậ ế ả ị ấ ả i quy t xong trong k báo cáo = s h s ch a gi ố ồ ơ ố ồ ơ ề ư nh ng ch a gi ể ứ ỳ ỳ ả ố ồ ơ ư ợ ệ ư ố ồ ơ c chuy n sang + s h s phát sinh trong k báo cáo s h s đã gi i quy t C t 11: th hi n t ng s h s đ ngh ch p thu n, ch m d t, đình ch , t m ng ng SGDCK đã ế ầ ủ i quy t nh n đ y đ và h p l ế ủ ỳ ướ xong c a k tr ỳ trong k báo cáo
ớ ấ ạ ủ ư ử ẻ ạ ệ ị ồ ơ ấ 3.2 X lý h s c p m i, c p l i, h y t cách th đ i di n giao d ch
Thị ngườ tr Số thứ tự
Mã thành viên giao d chị
T ngổ s hố ồ s c pơ ấ m iớ iả gi quy tế trong ỳ k báo cáo S hố ồ sơ ch aư iả gi quy tế xong trong ỳ k báo cáo
S hố ồ ơ ả s gi i quy tế quá h nạ ho cặ có vi ph mạ khác (n uế có) T ngổ s hố ồ ơ ủ T ngổ s h y ư s hố ồ cách t thẻ s c pơ ấ đ iạ ạ ả i gi l i di nệ quy tế iả gi trong quy tế ỳ k báo trong cáo ỳ k báo cáo
T ngổ s hố ồ s c pơ ấ i đãạ l nh nậ đ yầ đủ và h p lợ ệ theo quy đ nhị trong ỳ k báo cáo
T ngổ s hố ồ s c pơ ấ m iớ đã nh nậ đ yầ đ vàủ h p lợ ệ theo quy đ nhị trong kỳ báo cáo
T ngổ s hố ồ ơ ủ s h y tư cách thẻ đ iạ di nệ đã nh nậ đ yầ đ vàủ h p lợ ệ theo quy đ nhị trong ỳ k báo cáo 6 1 4 5 7 8 9 10 11
3 1 2
2 1 2 …
n
ổ Niêm y tế Đăng ký giao d chị Trái phi uế TV đ c ặ tệ bi TV c a ủ SGDCK ộ T ng c ng
Ghi chú:
ạ ẻ ạ ủ ệ ộ ồ ị ố ồ ơ S h s .....t i các c t 4,5,6,7,8,9,10,11 c a thành viên..... bao g m......th đ i di n giao d ch.
ị ườ ộ ể ệ C t 1: th hi n th tr ng
ể ệ ố ứ ự ộ ồ ơ ừ ị ỳ C t 2: th hi n s th t tính theo t ng thành viên giao d ch có h s phát sinh trong k
ể ệ ộ ị C t 3: th hi n mã thành viên giao d ch
ộ ể ệ ổ ố ượ ủ ư ẻ i th và h y t ẻ cách th ĐDGD ầ ủ ợ ệ ể ả C t 4, 5 và 6: th hi n t ng s l ậ SGDCK đã nh n đ y đ , h p l đ gi ẻ ấ ạ ồ ơ ấ ớ ng h s c p m i th , c p l ỳ ế i quy t trong k báo cáo
ộ ồ ơ ấ ẻ ấ ạ ố ượ ớ ủ ư ẻ i th và h y t ẻ cách th ĐDGD ng h s c p m i th , c p l ỳ ả C t 7, 8 và 9: th hi n t ng s l SGDCK đã gi ể ệ ổ ế i quy t xong trong k báo cáo
ể ệ ố ồ ơ ộ ả ế ế ặ ạ ị C t 10: th hi n s h s đã gi ạ i quy t quá h n ho c có vi ph m khác theo quy đ nh (n u có)
ể ệ ổ ẻ ạ ồ i, gia h n và thu h i th ĐDGD SGDCK đã ộ ớ ấ ạ ế ợ ệ ư ả ể ể ệ ố ồ ơ i quy t xong trong k báo cáo; c t này th hi n s h s c chuy n ố ồ ơ ư ố ồ ơ ế ế ố ồ ơ ề ấ ộ C t 11: th hi n t ng s h s v c p m i, c p l ư ầ ủ ậ ỳ nh ng ch a gi nh n đ y đ và h p l ủ ỳ ướ ả ả ỳ ế ư i quy t xong trong k báo cáo = s h s ch a gi i quy t xong c a k tr ch a gi ỳ ả ỳ ố ồ ơ i quy t trong k báo cáo sang + s h s phát sinh trong k báo cáo s h s đã gi
ồ ơ ủ ử ạ ị 3.3 X lý H s vi ph m c a thành viên giao d ch
ộ N i dung Ghi chú
ố T ng sổ ụ ệ v vi c đã báo cáo UBCK
ố T ng sổ ụ ệ v vi c đã x lýử theo th mẩ quy nề c aủ SGDCK T ng sổ ố ụ ệ v vi c ư ế ch a đ n m c xứ ử lý theo th mẩ quy nề c aủ SGDCK T ng sổ ố ụ ệ v vi c iả gi quy tế quá h nạ ho c cóặ vi ph mạ khác ế (n u có) S vố ụ vi cệ ch aư iả gi quy tế xong trong ỳ k báo cáo
3 4 5 6 7 8 T ngổ s vố ụ vi c cóệ d uấ hi u việ ph mạ phát hi nệ trong ỳ k báo cáo 2 1
ườ
ườ
ế ạ Vi ph m ch ố ộ đ công b thông tin trên thị ng tr NY/ĐKGD ế ạ Vi ph m ch ố ộ đ công b thông tin trên thị ng TPCP tr ế ạ Vi ph m ch ố ộ đ công b thông tin trên TTPS ế ạ Vi ph m ch ộ đ báo cáo trên ị ườ th tr ng NY/ĐKGD
ng
ế ạ Vi ph m ch ộ đ báo cáo trên ị ườ th tr TPCP ế ạ Vi ph m ch ộ đ báo cáo trên TTPS ạ Vi ph m quy ề ị đ nh v giao ứ ị d ch ch ng khoán Khác ổ
ộ T ng c ng ể ệ ộ ạ ộ C t 1: th hi n n i dung vi ph m
ể ệ ố ụ ệ ệ ệ ạ ấ ộ ỳ C t 2: th hi n s v vi c có d u hi u vi ph m SGDCK phát hi n trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ụ ệ ứ ử ề ủ ư ế ẩ ộ C t 3: th hi n t ng s v vi c ch a đ n m c x lý theo th m quy n c a SGDCK
ể ệ ổ ố ụ ệ ề ủ ẩ ỳ
ử ộ C t 4: th hi n t ng s v vi c SGDCK đã x lý theo th m quy n c a SGDCK trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ụ ệ ộ C t 5: th hi n t ng s v vi c SGDCK đã báo cáo UBCKNN
ể ệ ổ ố ụ ệ ộ ả ế ị ế ạ ạ ặ C t 6: th hi n t ng s v vi c SGDCK gi i quy t b quá h n ho c có vi ph m khác (n u có)
ộ ể ệ ổ ố ụ ệ ầ ủ ậ ư nh ng ch a gi ố ụ ệ ỳ ợ ệ ư ể ả ế i quy t xong ố ụ ệ c chuy n sang + s v vi c phát ố ụ ệ ế ế ỳ C t 7: th hi n t ng s v vi c SGDCK đã nh n đ y đ và h p l ả ư trong k báo cáo = s v vi c ch a gi ả sinh trong k báo cáos v vi c đã gi ủ ỳ ướ i quy t xong c a k tr ỳ i quy t trong k báo cáo
ộ ề ừ ử ể ạ ẩ i thích rõ vi ph m /v vi c v a đ ặ ạ ả ị ả C t 8: gi ử UBCK x lý ho c gi ụ ệ ừ ượ c SGDCK x lý theo th m quy n v a chuy n cho ủ i thích rõ các vi ph m c a thành viên giao d ch
ả ị ế 4. Qu n lý niêm y t, đăng ký giao d ch
ủ ỏ ứ ồ ơ ấ ử ế ậ ị 4.1 X lý h s ch p thu n, h y b ch ng khoán niêm y t/đăng ký giao d ch
ộ N i dung
T ng sổ ố ồ ơ h s đã ế ả i quy t gi trong kỳ báo cáo ố ồ ơ S h s ả ư ch a gi i ế quy t xong trong kỳ báo cáo ố ồ ơ S h s ế ả gi i quy t quá h nạ ặ ho c có vi ạ ph m khác ế (n u có) ố T ng sổ ồ ơ h s đã ầ ậ nh n đ y ợ ủ đ và h p ệ theo quy l ị đ nh trong ỳ k báo cáo ố T ng sổ ngượ l ch ngứ khoán theo ồ ơ h s đã iả quy tế gi trong kỳ
ố T ng sổ ngượ l ch ngứ khoán theo ồ ơ h s đã ầ ậ nh n đ y ợ ủ đ và h p lệ 3 2 4 5 6 7
1 ế ầ Niêm y t l n đ uầ Thay đ iổ niêm y tế ủ ỏ H y b niêm y tế ĐKGD l nầ đ uầ
ầ
ổ
ố ớ ả ỗ ổ ị Thay đ iổ ĐKGD H y bủ ỏ ĐKGD Niêm y tế CCQ ETF l nầ đ uầ Thay đ iổ niêm y tế CCQ ETF ủ ỏ H y b niêm ế y t CCQ ETF Niêm y t CWế ầ l n đ u Thay đ iổ niêm y t CWế ủ ỏ H y b niêm y t CWế Niêm y tế CKPS H y bủ ỏ CKPS ộ T ng c ng ề Ghi chú: Đ ngh làm rõ thay đ i (tăng hay gi m) đ i v i m i CK.
ể ệ ử ộ ộ C t 1: th hi n n i dung x lý
ộ ể ệ ổ ố ồ ơ ầ ủ ợ ệ ậ ị ể ử ỳ ị ế C t 2: th hi n t ng s h s niêm y t/đăng ký giao d ch SGDCK đã nh n đ y đ và h p l theo quy đ nh đ x lý trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ổ ế ươ ứ ớ ố ượ ộ ể ệ ạ ộ ồ ơ C t 3: th hi n t ng s c phi u t ng ng v i s l ng h s phát sinh th hi n t i c t 3
ộ ể ệ ổ ố ồ ơ ế ị ả ế ỳ i quy t xong trong k C t 4: th hi n t ng s h s niêm y t/đăng ký giao d ch SGDCK đã gi báo cáo
ể ệ ổ ố ổ ế ươ ứ ớ ố ượ ộ ể ệ ạ ộ ồ ơ C t 5: th hi n t ng s c phi u t ng ng v i s l ng h s phát sinh th hi n t i c t 5
ể ệ ố ồ ơ ộ ả ế ế ạ ặ ị C t 6: th hi n s h s đã gi ạ i quy t quá h n ho c có vi ph m khác theo quy đ nh (n u có)
ộ ể ệ ổ ầ ủ ậ ư nh ng ch a gi ế ỳ ợ ệ ư ể ế ả i quy t xong ố ồ ơ c chuy n sang + s h s phát i quy t xong c a k tr ả ố ồ ơ ố ồ ơ ư ố ồ ơ ế ỳ ỳ C t 7: th hi n t ng s h s SGDCK đã nh n đ y đ và h p l ả trong k báo cáo = s h s ch a gi sinh trong k báo cáo s h s đã gi ủ ỳ ướ i quy t trong k báo cáo
ồ ơ ử ế ế ậ ị 5. Ti p nh n, x lý h s đăng ký giao d ch trái phi u
ộ N i dung
T ng sổ ượ l ố ng trái
phi uế ạ
T ng sổ ố ồ ơ h s đã ế ả gi i quy t trong kỳ báo cáo ố ồ ơ S h s ả ư i ch a gi ế quy t xong trong kỳ báo cáo
T ng sổ ố ượ ng trái l ế phi u theo ồ ơ h s đã ế ả gi i quy t trong kỳ báo cáo T ng sổ ố ồ ơ ả i h s gi ế quy t quá ặ h n ho c có vi ph mạ khác (n uế có)
T ng sổ ố ồ ơ h s đã ầ ậ nh n đ y ợ ủ đ và h p ệ l theo quy đ nhị trong kỳ báo cáo
1 2 3 4 5 6 7
ế
ng ế
ủ ế
ộ
ể ệ ử ổ ộ ộ Niêm y t ế TPCP ủ H y niêm y t TPCP ế Niêm y t TP ươ ị đ a ph ủ H y niêm y t TP đ a ị ngươ ph ế Niêm y t TP Công ty H y niêm y t TP Công ty T ng c ng C t 1: th hi n n i dung x lý
ộ ố ồ ơ ề ầ ủ ợ ệ ế ậ ị theo ể ệ ổ ể ử ỳ ị C t 2: th hi n t ng s h s v giao d ch trái phi u SGD CK đã nh n đ y đ và h p l quy đ nh đ x lý trong k báo cáo
ể ệ ổ ế ươ ứ ớ ố ượ ộ ố ể ệ ạ ộ ồ ơ C t 3: th hi n t ng s trái phi u t ng ng v i s l ng h s phát sinh th hi n t i c t 3
ể ệ ổ ố ồ ơ ề ế ị ả ế ỳ i quy t xong trong k báo ộ C t 4: th hi n t ng s h s v giao d ch trái phi u SGD CK đã gi cáo
ể ệ ổ ế ươ ứ ớ ố ượ ộ ố ể ệ ạ ộ ồ ơ C t 5: th hi n t ng s trái phi u t ng ng v i s l ng h s phát sinh th hi n t i c t 5
ể ệ ố ồ ơ ộ ả ế ế ạ ặ ị C t 6: th hi n s h s đã gi ạ i quy t quá h n ho c có vi ph m khác theo quy đ nh (n u có)
ộ ư ư ị ế i quy t xong trong k báo cáo ể ả ố ồ ơ ỳ ỳ c chuy n sang + s h s phát sinh trong k báo ố ồ ơ ế ế ỳ ậ ể ệ ổ C t 7: th hi n t ng s h s đã l p theo quy đ nh nh ng ch a gi ủ ỳ ướ ả ố ồ ơ ư i quy t xong c a k tr = s h s ch a gi ả ố ồ ơ i quy t trong k báo cáo cáo s h s đã gi
ử ế ạ ị 6. X lý vi ph m công ty niêm y t, đăng ký giao d ch
ệ
ạ ộ N i dung
ố ụ ổ T ng s v ệ vi c báo cáo UBCK
ổ ố ụ T ng s v ệ ử vi c x lý theo th mẩ ề ủ quy n c a SGDCK ố ụ ệ S v vi c ả ư ch a gi i ế quy t xong trong kỳ báo cáo ổ ố ụ T ng s v ư vi c ch a ứ ử ế đ n m c x lý theo th mẩ ề ủ quy n c a SGDCK ố ồ ổ T ng s h ơ ả s gi i ế quy t quá ặ h n ho c có vi ph mạ khác (n uế có)
T ng sổ ố ụ ệ v vi c có d uấ hi u việ ạ ph m đã phát hi nệ trong kỳ báo cáo 2 3 4 5 6 7
1 ế ộ Ch đ công b ố thông tin ế ộ Ch đ báo cáo ị Giao d ch ế ổ c phi u quỹ Khác
ể ệ ạ ạ T ng ổ c ngộ ộ C t 1: th hi n lo i vi ph m
ể ệ ố ụ ệ ệ ệ ấ ạ ộ ỳ C t 2: th hi n s v vi c có d u hi u vi ph m SGDCK phát hi n trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ụ ệ ứ ử ề ủ ư ế ẩ ộ C t 3: th hi n t ng s v vi c ch a đ n m c x lý theo th m quy n c a SGDCK
ể ệ ổ ố ụ ệ ề ủ ẩ ỳ ử ộ C t 4: th hi n t ng s v vi c SGDCK đã x lý theo th m quy n c a SGDCK trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ụ ệ ộ C t 5: th hi n t ng s v vi c SGDCK đã báo cáo UBCKNN
ể ệ ổ ố ụ ệ ộ ả ế ị ế ạ ặ ạ C t 6: th hi n t ng s v vi c SGDCK gi i quy t b quá h n ho c có vi ph m khác (n u có)
ộ ể ệ ổ ố ụ ệ ư ế ả ỳ ố ụ ệ ể i quy t xong trong k báo cáo = s v vi c ch a gi ố ụ ệ ư ố ụ ệ ỳ ả i c chuy n sang + s v vi c phát sinh trong k báo cáo s v vi c đã ủ ỳ ướ ỳ ế ả C t 7: th hi n t ng s v vi c ch a gi quy t xong c a k tr gi ế i quy t trong k báo cáo
ạ ử ườ ớ ủ i n i b , ng ườ i ủ ề i liên quan c a ng ủ ổ ứ ạ ườ ộ ộ c y quy n công b thông tin c a t ườ ộ ộ ch c đ i chúng (g m t i n i b , ng ổ ồ ứ ế ị 7. X lý vi ph m c a c đông l n, ng liên quan c a ng ch c niêm y t và t ủ ổ ố ườ ượ ủ i đ ổ ứ ch c đăng ký giao d ch)
ạ Ghi chú Lo i viạ ph mạ
ố T ng sổ ụ ệ v vi c báo cáo UBCK
T ng sổ ố ụ ệ v vi c ả ư ch a gi i quy tế xong trong kỳ báo cáo T ng sổ ố ụ ệ v vi c đã x lýử theo th mẩ quy nề c aủ SGDCK
T ng sổ ố ụ ệ v vi c có d uấ hi u việ ph mạ phát hi nệ trong kỳ báo cáo 2 T ng sổ ố ụ ệ v vi c ư ế ch a đ n m c xứ ử lý theo th mẩ quy nề c aủ SGDCK 3 T ng sổ ố ụ ệ v vi c iả gi ế quy t quá ặ h n ho c có vi ph mạ khác (n uế có) 6 4 5 7 8
i
1 Vi ph m ạ ế ộ ch đ Công b ố thông tin ườ ủ c a ng n i bộ ộ Vi ph m ạ khác c a ủ ườ ộ ng i n i bộ Vi ph m ạ ế ộ ch đ Công b ố thông tin ủ ổ c a c đông l nớ Vi ph m ạ khác c a ủ ổ c đông l nớ
i
i liên
ể ệ ạ ạ Vi ph m ạ ế ộ ch đ công b ố thông tin ườ ủ c a ng liên quan Vi ph m ạ khác c a ủ ườ ng quan Vi ph m ạ ế ộ ch đ công b ố thông tin ủ ố c a đ i ượ ng liên t quan khác Vi ph m ạ khác c a ủ ố ượ đ i t ng liên quan khác ộ C t 1: Th hi n lo i vi ph m
ộ ể ệ ổ ố ụ ệ ể ử ệ ệ ấ ạ ỳ C t 2: Th hi n t ng s v vi c có d u hi u vi ph m SGDCK đã phát hi n đ x lý trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ụ ệ ứ ử ề ủ ư ế ẩ ộ C t 3: Th hi n t ng s v vi c ch a đ n m c x lý theo th m quy n c a SGDCK
ể ệ ổ ố ụ ệ ử ề ẩ ộ C t 4: Th hi n t ng s v vi c SGDCK đã x lý theo th m quy n
ể ệ ổ ố ụ ệ ộ C t 5: Th hi n t ng s v vi c SGDCK đã báo cáo UBCKNN
ể ệ ổ ố ụ ệ ả ế ặ ạ ạ ị ế i quy t quá h n ho c có vi ph m khác theo quy đ nh (n u ộ C t 6: Th hi n t ng s v vi c đã gi có)
ể ệ ổ ố ụ ệ ư ư ệ ộ ả ế ỳ C t 7: Th hi n t ng s v vi c phát hi n nh ng ch a gi i quy t xong trong k báo cáo
ụ ệ ừ ượ ề ừ ử ể ẩ ộ ả ạ i thích rõ vi ph m/v vi c v a đ c SGDCK x lý theo th m quy n v a chuy n cho C t 8: Gi UBCK x lý.ử
ạ ộ ứ ầ ấ ấ 8. Ho t đ ng đ u giá, đ u th u ch ng khoán
Lo iạ ch ngứ khoán
ự ậ
T ng sổ ố ợ ấ đ t đ u giá/đ uấ th uầ SGDCK đã ệ th c hi n trong kỳ báo cáo ậ ự T ng sổ ố ợ ấ đ t đ u giá/đ uấ th uầ SGDCK ả ư ch a gi i ế quy t xong trong kỳ báo cáo
T ng sổ ố ợ ấ đ t đ u giá/đ uấ th uầ SGDCK ế ả gi i quy t quá h nạ ặ ho c có vi ạ ph m khác ế (n u có)
T ng sổ ố T ng sổ ố ngượ ợ ấ l đ t đ u ch ngứ giá/đ uầ th uầ khoán theo ồ ơ ấ SGDCK đã h s đ u giá/đ uầ ầ nh n đ y th uầ ợ ủ đ và h p ệ SGDCK đã theo quy l ầ ị nh n đ y đ nh trong ợ ủ ỳ đ và h p k báo cáo ệ theo quy l T ng sổ ố ngượ l ch ngứ khoán theo ồ ơ ấ h s đ u giá/đ uầ th uầ SGDCK đã ệ th c hi n trong kỳ báo cáo
đ nhị 3 1 2 4 5 6 7 ổ ế
ể ệ ứ ạ ộ C phi u Trái phi uế C t 1: th hi n lo i ch ng khoán
ộ ể ệ ổ ồ ơ ầ ủ ố ợ ấ ợ ệ ậ ấ trong k ỳ ầ C t 2: th hi n t ng s đ t đ u giá, đ u th u SGDCK đã nh n h s đ y đ và h p l báo cáo
ố ượ ứ ươ ứ ớ ố ợ ấ ấ ầ ng ch ng khoán t ng ng v i s đ t đ u giá, đ u th u th hi n t ể ệ ạ i ể ệ ổ ộ C t 3: th hi n t ng s l c t 2ộ
ể ệ ổ ố ợ ấ ự ệ ầ ấ ộ ỳ C t 4: th hi n t ng s đ t đ u giá, đ u th u SGD CK th c hi n trong k báo cáo
ố ượ ứ ươ ứ ớ ố ợ ấ ầ ấ ng ch ng khoán t ng ng v i s đ t đ u giá, đ u th u th hi n t ể ệ ạ i ể ệ ổ ộ C t 5: th hi n t ng s l c t 4ộ
ộ ầ ấ ả ế ạ ạ ặ i quy t quá h n ho c có vi ph m khác ể ệ ố ợ ấ ế C t 6: th hi n s đ t đ u giá, đ u th u SGD CK đã gi ị theo quy đ nh (n u có)
ế ầ ả ể ệ ổ ấ ư ấ ỳ ư i quy t xong trong k báo cáo = ố ợ ấ ể ủ ỳ ướ c chuy n sang + s đ t đ u giá, đ u i quy t xong c a k tr ỳ ầ ấ ố ợ ấ ầ ỳ ấ ế ả ố ợ ấ ế ả ộ C t 7: th hi n t ng s đ t đ u giá, đ u th u SGD CK ch a gi ố ợ ấ s đ t đ u giá, đ u th u ch a gi ầ th u phát sinh trong k báo cáos đ t đ u giá, đ u th u đã gi i quy t trong k báo cáo
ạ ộ 9. Ho t đ ng trung gian hòa gi ả i
ổ
ổ ổ ố ồ ơ T ng s h s làm trung gian ổ
ố ố ỳ i vả ề
S cu i k báo cáo ả ỳ ố ồ ơ T ng s h s làm trung gian ả hòa gi i khác phát sinh trong k báo cáo ố ồ ơ T ng s h s làm trung gian ả ề i v giao hòa gi ứ ị d ch ch ng khoán phát sinh trong kỳ báo cáo ố ồ ơ T ng s h s làm trung gian ả i khác hòa gi ế ả i quy t đã gi ỳ trong k báo cáo
hòa gi giao d chị ứ ch ng khoán ế i quy t đã gi ỳ trong k báo cáo 3 1 2 4 5
ể ệ ố ồ ơ ộ ự ứ ủ ả i trong lĩnh v c ch ng khoán c a SGDCK phát ỳ C t 1: th hi n s h s làm trung gian hòa gi sinh trong k báo cáo
ể ệ ố ồ ơ ả ủ ự i trong lĩnh v c khác c a SGDCK phát sinh trong ộ C t 2: th hi n s h s làm trung gian hòa gi ỳ k báo cáo
ộ ể ệ ố ồ ơ ả ự ứ ủ i trong lĩnh v c ch ng khoán c a SGDCK đã gi ả i ế ỳ C t 3: th hi n s h s làm trung gian hòa gi quy t trong k báo cáo
ộ ể ệ ố ồ ơ ả ự ủ ả ế i trong lĩnh v c khác c a SGDCK đã gi i quy t C t 4: th hi n s h s làm trung gian hòa gi ỳ trong k báo cáo
ộ ả ư ế ả ế ả ủ i quy t và ch a gi i quy t làm trung gian hòa gi i c a SGDCK ể ệ ố ồ ơ C t 5: th hi n s h s đang gi ỳ trong k báo cáo
ạ ộ ứ ị 10. Ho t đ ng giám sát giao d ch ch ng khoán
ộ ổ N i dung ố ồ ổ ạ
T ng sổ ố ồ ơ ụ h s v ậ ệ vi c đã l p ố T ng s Vi ư ph m ch a ứ ử ế đ n m c x ổ T ng s h ơ ử s x lý theo th mẩ ố ồ T ng s h ơ s đã báo cáo UBCKNN T ng sổ ố ồ ơ h s đã iả gi ố ồ ơ S h s ụ ệ v vi c ả ư i ch a gi
ế (n u có) ạ ề ủ quy n c a SGDCK
theo quy ị đ nh trong ỳ k báo cáo lý theo th mẩ ề ủ quy n c a SGDCK
quy tế xong trong kỳ báo cáo
ế quy t quá ặ h n ho c có vi ph mạ khác theo quy đ nhị 6 1 2 3 4 5 7
ể ệ Tiêu chí giám sát Khác ộ ổ T ng c ng ộ ộ C t 1: th hi n n i dung giám sát
ể ệ ổ ố ụ ệ ể ử ệ ộ ỳ C t 2: th hi n t ng s v vi c SGD CK đã phát hi n đ x lý trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ụ ệ ứ ử ề ủ ẩ ạ ộ ư ế C t 3: th hi n t ng s v vi c vi ph m ch a đ n m c x lý theo th m quy n c a SGDCK
ể ệ ổ ố ụ ệ ử ề ẩ ộ C t 4: th hi n t ng s v vi c SGDCK đã x lý theo th m quy n
ố ụ ệ ồ ơ ể ử ề ộ ẩ ể ệ ổ C t 5: th hi n t ng s v vi c SGDCK đã báo cáo và chuy n h s đ UBCKNN x lý theo ề th m quy n
ộ ả ế ế ạ ặ ị ể ệ ố ụ ệ C t 6: th hi n s v vi c đã gi ạ i quy t quá h n ho c có vi ph m khác theo quy đ nh (n u có)
ố ụ ệ ư ỳ ố ụ i quy t xong trong k báo cáo = s v ể ệ ổ ả ế ả ố ụ ệ ư ể ỳ i quy t xong c a k tr ệ c chuy n sang + s v vi c phát sinh trong k báo cáo ủ ỳ ướ ỳ ế ả ộ C t 7: th hi n t ng s v vi c phát hi n nh ng ch a gi ư ệ vi c ch a gi ố ụ ệ s v vi c đã gi ế i quy t trong k báo cáo
ố 11. Công b thông tin
T ng s thông tin
Thông tin công bố ổ đã gi
ố ổ T ng s thông tin ậ ế đã ti p nh n ỳ trong k báo cáo ố ế ả i quy t ỳ trong k báo cáo ỳ ố S thông tin ch aư ế ả gi i quy t xong trong k báo cáo
2 3 ố S thông tin ế ả gi i quy t quá h nạ ặ ho c có vi ạ ph m khác ế (n u có) 4 5
SGDCK
t
1 Thông tin công b ố ừ t Thông tin công b ố ừ ổ ứ t ch c NY/ĐKGD Thông tin công b ố ớ ừ ổ c đông l n, t ườ ộ ộ i n i b và ng ườ i có liên quan. ng Thông tin công b ố ừ t thành viên giao ị d ch TTNY/ĐKGD Thông tin công b ố ừ t thành viên giao ị d ch TTCKPS
ng
ộ
ạ ổ ứ ố Thông tin công b ố ừ thành viên giao t ị ườ ị d ch th tr TPCP ổ T ng c ng ể ệ ộ C t 1: th hi n lo i t ch c công b thông tin
ể ệ ổ ế ậ ố ộ ỳ C t 2: th hi n t ng s thông tin SGD CK đã ti p nh n trong k báo cáo
ể ệ ổ ộ ả ế ỳ ố C t 3: th hi n t ng s thông tin SGD CK đã gi i quy t trong k báo cáo
ể ệ ổ ố ả ế ạ ạ ặ ị ế i quy t quá h n ho c có vi ph m khác theo quy đ nh (n u ộ C t 4: th hi n t ng s thông tin đã gi có)
ộ ư ố ố ế ỳ ậ ả ố ế ế ậ ế i quy t xong trong k báo cáo = s ủ ỳ ướ ỳ c chuy n sang + s thông tin đã ti p nh n trong k i quy t xong c a k tr ỳ ế ả ể ệ ổ C t 5: th hi n t ng s thông tin đã ti p nh n nh ng ch a gi ư ả thông tin ch a gi ố báo cáo s thông tin đã gi ư ể i quy t trong k báo cáo
ạ ộ ộ ộ ể 12. Ho t đ ng ki m soát n i b
S l
ạ ộ Ho t đ ng Ghi chú
ố ơ ị S đ n v ự ệ th c hi n ể ki m tra ố ượ ng S l ộ n i dung ể ki m tra
1 2 3 ố ượ ộ ng n i dung ệ ụ ạ ộ ho t đ ng nghi p v ư ạ ặ còn ch a đ t ho c ỉ ấ ầ c n ch n ch nh, rút kinh nghi mệ 4 5
ả ả
ạ
ả
ấ ấ
ộ
ạ ỳ ế ệ ụ ủ ạ ộ ộ ể ệ ổ Qu n lý thành viên Qu n lý thành viên giao ệ ặ ị d ch đ c bi t ả Qu n lý thành viên t o ị ườ ậ l p th tr ng ị ẩ Th m đ nh và qu n lý niêm y tế ầ Đ u giá, đ u th u Giám sát giao d chị ố Công b thông tin Khác ổ T ng c ng ộ ể C t 1: th hi n ho t đ ng chuyên môn đã ti n hành ki m tra trong k báo cáo (các lo i này có ể th thay đ i theo các n i dung nghi p v c a SGDCK)
ể ệ ổ ố ơ ể ộ ị C t 2: th hi n t ng s đ n v có liên quan đã ki m tra
ể ệ ổ ể ệ ạ ộ ố ớ ạ ộ ố ộ ể ộ C t 3: th hi n t ng s n i dung đã ki m tra đ i v i ho t đ ng chuyên môn th hi n t i c t 1
ể ệ ổ ư ạ ặ ầ ố ộ ế ệ ấ ộ ỉ C t 4: th hi n t ng s n i dung còn ch a đ t ho c c n ch n ch nh, rút kinh nghi m (n u có)
ể ệ ố ợ ể ệ ộ ổ ợ C t 5: th hi n vi c ki m soát chuyên môn hay ph i h p khi t ng h p báo cáo
ề ấ ị ủ ế 13. Đ xu t, ki n ngh c a SGDCK
ủ ệ ế ị ậ ủ Ý ki n đánh giá vi c tuân th các quy đ nh c a pháp lu t
ị ế ề ấ ế Đ xu t, ki n ngh (n u có)