
B QU C PHÒNGỘ Ố
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : ố164/2019/TT-BQP Hà N iộ, ngày 03 tháng 11 năm 2019
THÔNG TƯ
QUY ĐNH TIÊU CHU N, ĐNH L NG, M C TI N ĂN, TI N THU C B TH NGỊ Ẩ Ị ƯỢ Ứ Ề Ề Ố Ổ ƯỜ
XUYÊN ĐI V I HU N LUY N VIÊN, V N ĐNG VIÊN VÀ GIÁO VIÊN TH D C, THỐ Ớ Ấ Ệ Ậ Ộ Ể Ụ Ể
THAO TRONG QUÂN ĐIỘ
Căn c Ngh đnh s 76/2016/NĐ-CP ngàứ ị ị ố y 01 tháng 7 năm 2016 c a Chủính ph quy đnh v tiêu ủ ị ề
chu n v t ch t h u c n đẩ ậ ấ ậ ầ ối v i ớquân nhân t i ngạũ, công nhân và viên ch c qu c phòng;ứ ố
Căn c Ngh đnh sứ ị ị ố 164/2017/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2017 c a Chủính ph quy đnh ch c ủ ị ứ
năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Qu c phòng;ệ ụ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ộ ố
Theo đ ngh c a C c tr ng C c Tài chề ị ủ ụ ưở ụ ính B Qu c phòng;ộ ố
B tr ng B Qu c phòng ban hành Thông t quy đnh tiêu chu n, đnh l ng, m c tiộ ưở ộ ố ư ị ẩ ị ượ ứ ền ăn,
tiền thuốc b ổth ng xuyên đườ ối v i huớ ấn luy n viên, v n đng viên và giệ ậ ộ áo viên th d c, th ể ụ ể
thao trong Quân đi.ộ
Đi u 1. Ph m vi đi u ch nhề ạ ề ỉ
Thông t này quy đnh tiêu chu n, đnh l ng, m c ti n ăn, ti n thu c b th ng xuyên đi v i ư ị ẩ ị ượ ứ ề ề ố ổ ườ ố ớ
hu n luy n viên, v n đng viên và giáo viên th d c, th thao trong Quân đi.ấ ệ ậ ộ ể ụ ể ộ
Đi u 2. Đi t ng áp d ngề ố ượ ụ
1. Hu n luy n viên, v n đng viên và giáo viên th d c, th thao thu c Quân đi qu n lý.ấ ệ ậ ộ ể ụ ể ộ ộ ả
2. Hu n luy n viên, v n đng viên đi tuy n b n súng quân d ng Quân đi.ấ ệ ậ ộ ộ ể ắ ụ ộ
3. C quan, đn v , t ch c và cá nhân có liên quan.ơ ơ ị ổ ứ
Đi u 3. Tiêu chu n, đnh l ng và m c ti n ăn, ti n thu c b th ng xuyênề ẩ ị ượ ứ ề ề ố ổ ườ
1. Đi t ng quy đnh t i kho n 1 và 2 Đi u 2 Thông t này đc h ng m c ti n ăn và ti n ố ượ ị ạ ả ề ư ượ ưở ứ ề ề
thu c b th ng xuyên quy đnh t i Ph l c ố ổ ườ ị ạ ụ ụ I ban hành kèm theo Thông t này.ư
2. Tiêu chu n, đnh l ng ăn th ng xuyên c a các đi t ng quy đnh t i kho n 1 và 2 Đi u 2 ẩ ị ượ ườ ủ ố ượ ị ạ ả ề
Thông t này th c hi n theo quy đnh t i Ph l c ư ự ệ ị ạ ụ ụ II ban hành kèm theo Thông t này.ư
Đi u 4. Quy đnh b o đm, th c hi nề ị ả ả ự ệ
1. Các m c ti n ăn quy đnh t i Thông t này đc tính th ng nh t giá g o tám th m là 21.000 ứ ề ị ạ ư ượ ố ấ ạ ơ
đồng/kg. Tr ng h p đn v ph i mua g o giá cao h n quy đnh thì ph n chênh l ch c a h sĩ ườ ợ ơ ị ả ạ ơ ị ầ ệ ủ ạ

quan, binh sĩ đc quy t toán; tr ng h p giá mua g o th p hượ ế ườ ợ ạ ấ ơn quy đnh, ph n chênh l ch ị ầ ệ
đc b sung đượ ổ ểmua th c phự ẩm b o đm ăn cho các đả ả ối t ng đc h ng.ượ ượ ưở
2. Đi t ng quy đnh t i kho n 1 và 2 Đi u 2 Thông t này trong cùng m t th i gian đc ố ượ ị ạ ả ề ư ộ ờ ượ
h ng nhi u m c ti n ăn, ti n thu c b thì ch đc h ng m t m c ti n ăn, ti n thu c b cao ưở ề ứ ề ề ố ổ ỉ ượ ưở ộ ứ ề ề ố ổ
nh t. Riêng hu n luy n viên, v n đng viên trong th i gian t p trung tham gia đi tuy n qu c ấ ấ ệ ậ ộ ờ ậ ộ ể ố
gia v n đc b o đm m c ti n ăn và ti n thu c b th ng xuyên quy đnh t i Thông t này.ẫ ượ ả ả ứ ề ề ố ổ ườ ị ạ ư
3. Đi v i hu n luy n viên, v n đng viên b ch n th ng, trong th i gian đi u tr và khi đi u trố ớ ấ ệ ậ ộ ị ấ ươ ờ ề ị ề ị
lành v t th ng tr l i luy n t p đc h ng m c ti n ăn, ti n thu c b nh tr c khi b ch n ế ươ ở ạ ệ ậ ượ ưở ứ ề ề ố ổ ư ướ ị ấ
th ng; tr ng h p thi đu tr l i, nh ng không gi đc h ng, đng c p thươ ườ ợ ấ ở ạ ư ữ ượ ạ ẳ ấ ì theo đi u ki n cề ệ ụ
th T ng Tham m u tr ng xem xét, quy t đnh m c ti n ăn, ti n thu c b đi v i hu n luy n ể ổ ư ưở ế ị ứ ề ề ố ổ ố ớ ấ ệ
viên, v n đng viên (nh ng không đc cao h n m c ti n ăn, ti n thu c b tr c khi b ch n ậ ộ ư ượ ơ ứ ề ề ố ổ ướ ị ấ
th ng).ươ
4. Tiêu chu n ti n thu c b ch áp d ng đi v i hu n luy n viên, v n đng viên; không áp d ng ẩ ề ố ổ ỉ ụ ố ớ ấ ệ ậ ộ ụ
tiêu chu n ti n thu c b đi v i giáo viên tr c ti p gi ng d y thẩ ề ố ổ ố ớ ự ế ả ạ ểd c, thụ ểthao các h c vi n, ở ọ ệ
nhà tr ng trong Quân đi và Trung tâm hu n luy n Mi u Môn thu c C c Quân hu n B T ng ườ ộ ấ ệ ế ộ ụ ấ ộ ổ
Tham m u.ư
5. Các đi t ng thu c Quân đi qu n lý đn công tác các trung tâm, đoàn, đi th d c, th ố ượ ộ ộ ả ế ở ộ ể ụ ể
thao, trong nh ng ngày tr c ti p ki m tra, hu n luy n, luy n t p cùng hu n luy n viên, v n ữ ự ế ể ấ ệ ệ ậ ấ ệ ậ
đng viên đc h ng m c ti n ăn nh đi v i hu n luy n viên, v n đng viên quy đnh t i ộ ượ ưở ứ ề ư ố ớ ấ ệ ậ ộ ị ạ
Ph l c ụ ụ I ban hành kèm theo Thông t này, không đc h ng tiêu chu n ti n thu c b . Các điư ượ ưở ẩ ề ố ổ ố
t ng đn công tác ph i n p ti n ăn b ng m c ti n ăn c b n c a h sĩ quan, binh sĩ b binh ượ ế ả ộ ề ằ ứ ề ơ ả ủ ạ ộ
theo quy đnh hi n hành c ng v i ti n bù giá g o (n u có), ph n chênh l ch đc các trung tâm, ị ệ ộ ớ ề ạ ế ầ ệ ượ
đoàn, đi th d c, th thao b o đm và quy t toán.ộ ể ụ ể ả ả ế
6. Ng i h ng l ng ch n p ti n ăn b ng m c ti n ăn c b n c a h sĩ quan, binh sĩ b binh ườ ưở ươ ỉ ộ ề ằ ứ ề ơ ả ủ ạ ộ
theo quy đnh hi n hành c ng v i ti n bù giá g o (n u có); ph n chênh l ch đc đn v b o ị ệ ộ ớ ề ạ ế ầ ệ ượ ơ ị ả
đm và quy t toán. Các đi t ng thu c h năng khi u ch a biên ch chính th c đc h ng ả ế ố ượ ộ ệ ế ư ế ứ ượ ưở
ch ếđ ti n ăn và ti n thu c b quy đnh t i Thông t này, không ph i n p ti n.ộ ề ề ố ổ ị ạ ư ả ộ ề
7. Đi t ng ph c v biên ch t i bố ượ ụ ụ ế ạ ếp ăn c a các trung tâm, đoàn, đi th d c, th thao không ủ ộ ể ụ ể
đc h ng m c ti n ăn, ti n thu c b quy đnh t i Thông t này, mà đc ăn thêm m c 12.000ượ ưở ứ ề ề ố ổ ị ạ ư ượ ứ
đng/ng i/ngày.ồ ườ
8. Th i gian, quân s đc h ng: Theo danh sách phê duy t ho c quy t đnh c a T ng Tham ờ ố ượ ưở ệ ặ ế ị ủ ổ
m u tr ng.ư ưở
Đi u 5. Ngu n kinh phí b o đmề ồ ả ả
Kinh phí b o đm th c hi n các ch đ quy đnh t i Thông t này đc tính trong d toán ngân ả ả ự ệ ế ộ ị ạ ư ượ ự
sách qu c phòng hàng năm c a c quan, đn v và h ch toán theo H th ng m c l c ngân sách ố ủ ơ ơ ị ạ ệ ố ụ ụ
nhà n c áp d ng trong Quân đi, nh sau:ướ ụ ộ ư
1. Ti n ăn c a h sĩ quan, binh sĩ: H ch toán vào M c 6400, Ti u m c 6401, Ti t m c 20, ề ủ ạ ạ ụ ể ụ ế ụ
Ngành 00 “Ti n ăn quân binh ch ng”.ề ủ

2. Ti n ăn chênh l ch c a ng i h ng l ng (k c h p đng): H ch toán vào M c 6400, ề ệ ủ ườ ưở ươ ể ả ợ ồ ạ ụ
Ti u m c 6401, Ti t m c 30, Ngành 00 “Bù ti n ăn quân binh ch ng cho ng i hể ụ ế ụ ề ủ ườ ưởng lưnơg”.
3. Ti n ăn thêm cề ủa đi t ng ph c v và ti n thu c b : H ch toán vào M c 6400, Ti u m c ố ượ ụ ụ ề ố ổ ạ ụ ể ụ
6401, Ti t m c 40, Ngành 00 “Ti n ăn thêm làm nhi m v ”.ế ụ ề ệ ụ
Đi u 6. Hi u l c thi hànhề ệ ự
1. Thông t nàưy có hi u l c thi hành k t ngày ệ ự ể ừ 20 tháng 12 năm 2019 và thay th Thônếg t s ư ố
34/2017/TT-BQP ngày 11 tháng 02 năm 2017 c a B tr ng B Qu c phòng quy đnh tiêu ủ ộ ưở ộ ố ị
chu n, đnh l ng, m c ti n ăn th ng xuyên đi v i hu n luy n viên, v n đng viên và giáo ẩ ị ượ ứ ề ườ ố ớ ấ ệ ậ ộ
viên th d c, th thao trong Quân đi.ể ụ ể ộ
2. Tiêu chu n, ch đẩ ế ộquy định tại Thông t này đư ược thực hiện t ngày 01 tháng 11 năm 2019.ừ
Đi u 7. Trách nhi m thi hànhề ệ
T ng Tham m u tr ng, Ch nhi m T ng c c H u c n, C c tr ng C c Tài chính, Th ổ ư ưở ủ ệ ổ ụ ậ ầ ụ ưở ụ ủ
tr ng các c quan, đưở ơ n ơv , tị ổch c và cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Thông t ứ ị ệ ư
này./.
N i nh n:ơ ậ
- B tr ng (đ báo cáo);ộ ưở ể
- Các Th tr ng B Qu c phòng;ủ ưở ộ ố
- Các c quan, đn v tr c thu c B Qu c phòng;ơ ơ ị ự ộ ộ ố
- C c Tài chính/BQP;ụ
- C c Quân hu n/BTTM;ụ ấ
- C c Chính sách/TCCT;ụ
- C c Quân nhu/TCHC;ụ
- V Pháp chụ ế/BQP;
- C ng thông tin đi n t B Qu c phòngổ ệ ử ộ ố ;
- L u: VT, THBĐ; N86.ư
KT. B TR NGỘ ƯỞ
TH TR NGỨ ƯỞ
Th ng t ng Phan Văn Giangượ ướ
PH L C IỤ Ụ
M C TI N ĂN VÀ TI N THU C BỨ Ề Ề Ố Ổ
(Ban hành kèm theo Thông t ưs 164ố/2019/TT-BQP ngày 03 tháng 11 năm 2019 c a B tr ngủ ộ ưở
B Qu c phòng)ộ ố
Đn v tính: Đng/ng i/ngày.ơ ị ồ ườ
Đi t ngố ượ
Điố
t ngM cượ ứ
ti n ănề
M c ti nứ ề
thu c bố ổ
M c 1ứHu n luy n viên, v n đng viên các đi bóng thi ấ ệ ậ ộ ộ
đu h ng cao nh t qu c gia; V n đng viên ki n ấ ở ạ ấ ố ậ ộ ệ
t ng các môn th thao khác đang đc công ướ ở ể ượ
115.000 23.000

nh n, hu n luy n viên tr c ti p hu n luy n v n ậ ấ ệ ự ế ấ ệ ậ
đng viên ki n t ng.ộ ệ ướ
M c 2ứ
Hu n luy n viên, v n đng viên các đi bóng h ng ấ ệ ậ ộ ộ ạ
A1 qu c gia và các đi bóng k c n cho các đi ố ộ ế ậ ộ
bóng h ng cao nh t qu c gia; V n đng viên d b ạ ấ ố ậ ộ ự ị
ki n t ng và c p 1 qu c gia đc công nh n, ệ ướ ấ ố ượ ậ
hu n luy n viên tr c ti p hu n luy n v n đng ấ ệ ự ế ấ ệ ậ ộ
viên d b ki n t ng và c p 1 qu c gia; V n đng ự ị ệ ướ ấ ố ậ ộ
viên giành huy ch ng t i gi i tr (t 16 tu i tr ươ ạ ả ẻ ừ ổ ở
lên) nh ng ch a đt đng c p d b ki n t ng ư ư ạ ẳ ấ ự ị ệ ướ
ho c c p 1 qu c gia.ặ ấ ố
102.000 21.000
M c 3ứ
Hu n luy n viên, v n đng viên k c n cho các đi ấ ệ ậ ộ ế ậ ộ
bóng h ng Aạ1 qu c gia; Hu n luy n viên, v n đngố ấ ệ ậ ộ
viên thu c đi năng khi u th thao đc T ng ộ ộ ế ể ượ ổ
Tham m u tr ng quy t đnh thành l p.ư ưở ế ị ậ
90.000 18.000
M c 4ứ
V n đng viên năng khi u nghi p d thu c các ậ ộ ế ệ ư ộ
trung tâm, đoàn, đi th thao đc T ng Tham m u ộ ể ượ ổ ư
tr ng quy t đnh cho m l p đào t o; V n đng ưở ế ị ở ớ ạ ậ ộ
viên t p trung hu n luy n đ tuy n ch n vào đi ậ ấ ệ ể ể ọ ộ
năng đc T ng Tham m u tr ng quy t đnh ượ ổ ư ưở ế ị
thành l p, th i gian đc h ng không quá 60 ngày;ậ ờ ượ ưở
V n đng viên nghi p d (n u đt đng c p thì ậ ộ ệ ư ế ạ ẳ ấ
đc h ng ch đ theo đng c p đc công ượ ưở ế ộ ẳ ấ ượ
nh n) đc h ng theo s ngày th c t t p luy n.ậ ượ ưở ố ự ế ậ ệ
78.000 16.000
M c 5ứ
Giáo viên tr c ti p gi ng d y th d c, thự ế ả ạ ể ụ ểthao ở
các h c vi n, nhà tr ng trong Quân đi và Trung ọ ệ ườ ộ
tâm hu n luy n Mi u Môn thu c C c Quân hu n ấ ệ ế ộ ụ ấ
B T ng Tham m u (không đc h ng tiêu chu nộ ổ ư ượ ưở ẩ
ti n thu c b ).ề ố ổ
78.000
PH L C IIỤ Ụ
TIÊU CHU N, ĐNH L NG ĂNẨ Ị ƯỢ
(Ban hành kèm theo Thông t sư ố 164/2019/TT-BQP ngày 03 tháng 11 năm 2019 c a B trủ ộ ngưở
B ộQu c phòng)ố
TT M t hàngặĐn vơ ị
tính M c 1ứM c 2ứM c 3ứM c 4 vàứ
5
1 G o tám th mạ ơ gam 700 700 700 750
2 Th t l n xô l cị ợ ọ gam 70 60 60 60
3 Th t lị ợn n cạgam 160 150 150 110
4 Th t bòịgam 70 70 60 30
5 Gia c mầgam 150 130 120 130

6 D u, m ănầ ỡ gam 25 20 20 20
7 Cá t iươ gam 150 140 110 110
8 Tr ngứgam 100 100 50 25
9Đu phậ ụ gam 50 50 50 70
10 V ng l cừ ạ gam 10 10 10 10
11 Rau xanh gam 500 500 400 400
12 N c m mướ ắ ml 30 30 30 30
13 Mu i ăn ốI tốgam 20 20 20 20
14 Mì chính gam 2 2 2 2
15 S a t iữ ươ ml 330 220 180 180
16 Hoa qu t iả ươ gam 400 350 250 200
17 N c khoángướ ml 800 500 500 300
18 Ch t đt (Than cám A)ấ ố gam 800 800 700 700
19 Ti n gia v (so v i ti n l ng ề ị ớ ề ươ
th c, th c ph m)ự ự ẩ % 5 5 5 5
20 Ti n v sinh d ng c c p ề ệ ụ ụ ấ
d ng (so v i ti n l ng th c,ưỡ ớ ề ươ ự
th c ph m)ự ẩ
% 0,35 0,35 0,35 0,35
Nhi t l ngệ ượ Kcal 4.130 3.810 3.500 3.500

