TH C HÀNH ĐÁNH GIÁ C M QUAN Ự Ả

Nhóm 6_Bu i 4_Th 6, 27/09/2013 ứ ổ

: Phép th cho đi m th hi u s n ph m: Trà xanh Đ Tài ề ị ế ả ử ể ẩ

 M c đích

ụ : Xác đ nh m c đ yêu thích c a ng ộ ủ ứ ị ườ ả i tiêu dùng đ i v i các s n ố ớ

ph m đánh giá. ẩ

 Nguyên t c th c hi n: ắ ự ệ

- Các m u đ

c th c hi n theo tr t t ng u nhiên ẫ ượ ậ ự ẫ ự ệ

- Ng

i th th n m t ng m u theo th t t ườ ử ử ế ứ ự ừ ừ ẫ trái sang ph i và cho bi ả ế t

m c đ yêu thích c a h đ i v i t ng m u trên thang đi m th hi u. ủ ọ ố ớ ừ ứ ộ ị ế ể ẫ

Chu n b thí nghi m ệ ẩ ị

1. H i đ ng: có 52 ng

i th 13 ng ộ ồ ườ ử (chia làm 4 l n th , m i l n th có ỗ ầ ử ử ầ i).ườ

Ng i s d ng s n ph m và ch a qua hu n luy n. ườ i th là ng ử ườ ử ụ ư ệ ả ẩ ấ

2. Nguyên li u (m u): Chu n b 4 s n ph m n

c trà xanh t 4 nhãn hi u khác ệ ẫ ẩ ả ẩ ị ướ ừ ệ

nhau:

- Trà xanh 00: 1,2 lít

- Trà xanh Thiên Trà: 1,2 lít

- Trà xanh 100: 1,2 lít

- Trà xanh C2: 1,2 lít

3. D ng c : ụ ụ

STT S l ng Ghi chú Tên d ng cụ ụ ố ượ

1 Ly đ ng m u 208 cái ự ẫ

2 5 cái Khay đ ngự

3 Gi y dán mã s 1 ấ ố cu nộ

4 1 Khăn gi yấ h pộ

5 13 cây Bút chì, t yầ

6 Bình đong 1 cái

7 N c l c thanh v 20 lít ướ ọ ị

B NG PHÂN CÔNG CÔNG VI C Ả Ệ

Tr c khi thí nghi m T i phòng thí nghi m ướ ệ ệ ạ

Nhung : M i vàờ i th , phát và thu ế ng d n ng ẫ ử ườ

Hu n, Lành: Mua ấ Lành, Hu n:ấ

Nhung, Hoàng: Hi u, Hoàng: ệ

Hi u: Đánh máy 1. và in phi u đánh giá, phi u chu n ẩ ế b .ị 2. d ng c . ụ ụ 3. Mua s n ph m ả ẩ

1. h ướ phi uế 2. Chu n b m u ị ẫ 3. Ph c v m u ụ ụ ẫ

THI T K PHI U ĐÁNH GIÁ C M QUAN Ả Ế Ế Ế

NG D N THÍ NGHI M PHI U H Ế ƯỚ Ẫ Ệ

Anh/ch s nh n l n l c trà xanh đã đ c g n mã s g m 3 ậ ầ ượ ị ẽ t 4 m u n ẫ ướ ượ ố ồ ắ

ị ố ớ ch s . Hãy th n m t ng m u và đánh giá m c đ a thích c a anh/ch đ i v i ứ ộ ư ử ế ữ ố ủ ừ ẫ

m u này b ng cách cho đi m trên thang d i đây. Ghi nh n câu tr l ể ằ ẫ ướ ậ ả ờ ủ i c a

anh/ch vào phi u đánh giá. ế ị

L u ýư : M i m u th ng v i m t phi u đánh giá và đ a l ộ ư ạ ử ứ ế ẫ ỗ ớ ự i cho th c

nghi m viên ngay khi anh/ch tr l i xong. Anh ch súc mi ng b ng n ị ả ờ ệ ệ ằ ị ướ ọ c l c

tr c khi th m u và b t c khi nào anh/ch th y c n thi t. ướ ị ấ ầ ử ẫ ấ ứ ế

1. R t ghét ấ 5. H i thích ơ

2. Ghét 6. Thích

3. H i ghét ơ 7. R t thích ấ

4. Không thích không ghét

PHI U ĐÁNH GIÁ Ế

H tên ng i th : Ngày th : 27/09/2013 ọ ườ ử ........................................ ử

M c đ a thích c a anh/ch đ i v i m u có mã s ứ ộ ư ị ố ớ ủ ẫ ố.......................... là:

      

1 2 3 4 5 6 7

Ẩ Ệ

PHI U CHU N B THÍ NGHI M Ế Phép th cho đi m th hi u ị ế Ị ể ử

Ngày th : 27/09/2013 ử

B: Trà xanh Thiên Trà D: Trà xanh C2

Ng S n ph m th : Trà xanh ử ẩ A: Trà xanh 00 C: Trà xanh 100 iườ K t qu ng i th ả ườ ử ế Tr t tậ ự m uẫ Mã hóa m uẫ

thử 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 A – B – D – C B – C – A – D C – D – B – A D – A – C – B A – B – D – C B – C – A – D C – D – B – A D – A – C – B A – B – D – C B – C – A – D C – D – B – A D – A – C – B A – B – D – C B – C – A – D C – D – B – A D – A – C – B A – B – D – C B – C – A – D C – D – B – A D – A – C – B A – B – D – C B – C – A – D C – D – B – A D – A – C – B A – B – D – C B – C – A – D C – D – B – A D – A – C – B A – B – D – C 124, 434, 376, 607 458, 592, 094, 836 061, 831, 558, 463 266, 032, 063, 103 701, 605, 516, 236 015, 138, 224, 290 199, 210, 689, 082 987.283, 226, 281 168, 414, 429, 719 966, 020, 714, 350 834, 697, 610, 193 494, 795, 607, 274 693, 303, 589, 344 729, 320, 054, 442 530, 304, 552, 210 674, 678, 649, 072 583, 104, 147, 273 341, 917, 907, 281 010, 301, 558, 244 808, 130, 759, 028 044, 903, 609, 247 966, 918, 468, 281 265, 401, 806, 382 273, 904, 631, 291 220,255, 701, 833 364, 272, 839, 201 190, 547, 491, 102 320, 054, 882, 284 204, 384, 282, 288 4 2 5 4 5 3 2 5 2 1 5 6 6 5 3 3 5 3 3 6 5 4 6 3 7 4 5 4 6 3 4 5 6 5 4 6 3 1 4 4 5 4 4 4 2 1 4 4 5 1 5 4 6 5 6 6 5 4 7 4 2 7 4 5 3 4 5 6 4 4 6 3 5 4 2 3 5 4 6 4 5 5 6 5 3 6 5 5 3 6 3 3 6 5 2 4 5 5 3 3 3 6 1 3 4 6 3 3 5 6 5 3 6 4 6 7

30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 B – C – A – D C – D – B – A D – A – C – B A – B – D – C B – C – A – D C – D – B – A D – A – C – B A – B – D – C B – C – A – D C – D – B – A D – A – C – B A – B – D – C B – C – A – D C – D – B – A D – A – C – B A – B – D – C B – C – A – D C – D – B – A D – A – C – B A – B – D – C B – C – A – D C – D – B – A D – A – C – B 463, 738, 590, 395 129, 448, 484, 820 284, 756, 390, 143 023, 856, 082, 946 012, 093, 840, 382 981, 028, 389, 039 301, 938, 272, 730 038, 377, 473, 728 386, 378, 920, 938 087, 748, 299, 387 928, 758, 957, 269 247, 932, 930, 038 019, 381, 102, 921 103, 210, 320, 120 083, 768, 928, 103 029, 490, 302, 838 947, 892, 739, 030 038, 489, 284, 674 092, 938, 749, 978 078, 940, 284, 044 110, 293, 839, 740 203, 894, 927, 498 029, 322, 202, 939 3 7 6 6 2 2 6 4 5 7 5 6 3 5 4 3 2 3 1 4 1 5 4 3 6 6 3 3 1 4 5 4 6 4 3 5 6 5 5 3 4 5 5 5 6 5 2 6 5 5 5 4 3 6 4 4 4 7 7 4 6 5 6 4 5 6 6 3 5 2 5 3 7 6 3 1 5 6 7 4 4 6 5 4 2 5 5 6 5 3 6 4

B ng k t qu sau khi đã s p x p l i ế ạ ế ả ắ ả

Cho đi m c a ng i th ủ ể ườ Ng i th ườ ử

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 A 4 4 6 6 5 5 5 3 2 6 5 5 6 3 6 2 5 3 6 5 5 5 4 6 7 5 4 5 6 2 5 6 6 5 3 4 4 4 7 4 6 B 3 2 2 3 5 3 3 2 1 1 4 3 4 5 5 1 1 3 5 3 1 4 5 5 5 4 3 6 4 3 6 3 3 6 3 3 3 2 4 1 5 ử C 5 5 5 7 3 4 2 4 4 4 5 4 3 4 3 4 3 4 3 4 3 5 6 5 3 6 5 6 7 3 7 5 7 3 2 3 7 3 2 3 5 D 7 3 5 4 4 6 6 5 5 5 4 6 6 3 4 3 2 4 4 6 6 5 4 3 6 6 6 4 5 2 6 6 5 6 1 6 6 6 6 5 6

42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 T ngổ Tr trung bình 7 5 5 3 6 5 5 4 6 6 5 252 4,85 5 4 4 3 3 4 4 5 1 3 4 178 3,42 4 7 4 2 3 3 5 5 5 5 5 224 4,31 6 6 5 5 5 4 1 6 3 6 4 249 4,79 ị

Tính toán

t = 4: S s n ph m ( m u th ) ẩ ố ả ử ẫ

b = 52: S thành viên h i đ ng ( ng ộ ồ ố ườ i th ) ử

i cho các s n ph m N = t*b= 208: t ng s câu tr l ổ ả ờ ố ẩ ả

Tính h s hi u ch nh: ệ ố ệ ỉ

C = = = 3920,24

Tính t ng bình ph ng toàn ph n: ổ ươ ầ

SS = – C = 4377 – 3920,24 = 456,76

Tính t ng bình ph ng c a s n ph m: ổ ươ ủ ả ẩ

SST = – C = ( 2522 + 1782 + 2242 + 2492 ) – 3920,24 = 67,55

Tính t ng bình ph ổ ươ ng c a sai s : ố ủ

SSE = SS – SST = 456,76 – 67,55 = 389,21

Tính trung bình bình ph ng m u: ươ ẫ

MST = = = 22,52

Tính trung bình bình ph ươ ng sai s : ố

MSE = = = 1,91

 T

ng quan ph ươ ươ ng sai m u: F = = ẫ

= 11,79

tra b ngả = 2,60

Tra b ng ta có F ả

c trà xanh. Vì Ftính > Ftra b ngả => có s khác bi ự ệ t đáng k gi a 4 m u n ể ữ ẫ ướ

ng sai theo m t y u t B ng ANOVA c a phân tích ph ủ ả ươ ộ ế ố

Đ t do (df) ộ ự Giá tr Fị Ngu n c a s bi n đ ng T ng các bình ổ ng (SS) ph Trung bình bình ph ng (MS) ồ ủ ự ộ ế ươ ươ

S n ph m t – 1 = 3 SST = 67,55 MST = 22,52 ẩ ả MST/ MSE = 11,79

Ng i th b – 1 = 51 ườ ử

t*b – 1 = 207 SS = 456,76 T ngổ

t*(b – 1) = 204 SSE = 389,21 MSE = 1,91 Sai số

Tính giá tr s khác bi m c ý nghĩa 5% ị ự ệ t nh nh t LSD ấ ỏ ở ứ

LSD = t = 1,96 = 0,53

Tính hi u s giá tr trung bình l n l t gi a các s n ph m: ệ ố ầ ượ ị ữ ẩ ả

0 và trà xanh C2 không

A – D = 4,85 – 4,79 = 0,06 < 0,53 => 2 s n ph m trà xanh 0 ả ẩ

khác nhau m c ý nghĩa 5% ở ứ

0 và trà xanh 100 có sự

A – C = 4,85 – 4,31 = 0,54 > 0,53 => 2 s n ph m trà xanh 0 ẩ ả

khác nhau m c ý nghĩa 5% ở ứ

0 và trà xanh Thiên Trà

A – B = 4,85 – 3,42 = 1,43 > 0,53 => 2 s n ph m trà xanh 0 ẩ ả

có s khác nhau m c ý nghĩa 5% ự ở ứ

D – C = 4,79 – 4,31 = 0,48 < 0,53 => 2 s n ph m trà xanh C2 và trà xanh 100 không ả ẩ

khác nhau m c ý nghĩa 5% ở ứ

D – B = 4,79 – 3,42 = 1,37 > 0,53 => 2 s n ph m trà xanh C2 và trà xanh Thiên Trà ả ẩ

có s khác nhau m c ý nghĩa 5% ự ở ứ

C – B = 4,31 – 3,42 = 0,89 > 0,53 => 2 s n ph m trà xanh 100 và trà xanh Thiên Trà ả ẩ

có s khác nhau m c ý nghĩa 5% ự ở ứ

Ta có b ng sau: ả

Đi m trung bình M c ý nghĩa M u thẫ ử ể ứ

A 4,85 a

D 4,79 ab

C 4,31 b

B 3,42 c

Nh ng m u có cùng ký t không khác nhau t i m c ý nghĩa ữ ẫ ự ạ ứ

Tuy nhiên, k t qu này ch a th cho bi t đ ư ể ế ả ế ượ ả c s n ph m nào đ ẩ ượ ư ộ c a chu ng

ng. Mu n bi h n trên th tr ơ ị ườ ố ế ộ ả t m t cách chính xác h n ta ph i kèm theo m t b ng ả ơ ộ

ủ câu h i thu th p thông tin v thói quen tiêu dùng hay quan đi m, hay c m xúc c a ề ể ậ ả ỏ

ng i tiêu dùng. ườ

KH O SÁT TH HI U NG

I TIÊU DÙNG V CÁC S N PH M

C TRÀ XANH

.

ƯỜ

Ẩ N

ƯỚ

ng Đ i H c Công Nghi p Th c Ph m TP. H Chí ệ

ồ I TIÊU DÙNG V CÁC

Chúng tôi là nhóm sinh viên thu c tr ườ ề

ộ ệ

ọ TH HI U NG Ế

ạ Ị

ƯỜ

ự C TRÀ XANH

”’

i chúng tôi đang th c hi n đ tài “ ƯỚ

Minh. Hi n t ệ ạ Ẩ N S N PH M ể

ự ợ Đ hoàn thành đ tài, chúng tôi r t c n đóng góp c a Anh/Ch . Vì v y, r t mong s h p

ấ ầ

ị tác c a Anh/Ch trong bài kh o sát này. Chúng tôi chân thành c m n!

ả ơ

Câu 1. Gi

i tính:

26 N .ữ

2 . Đ tu i :

52 Ng

i Trên 18 – 25 tu i

(cid:255) Trên 50

34 Nam ớ ộ ổ (cid:255) D i 18 tu i ổ ướ

ườ

ổ (cid:255) 26 – 50 tu iổ

Câu tu iổ Câu

c Trà Xanh hay ch a?

3 . Anh/Ch đã t ng s d ng s n n ừ

ử ụ

ư

52 ng

ả ướ (cid:255) Ch a s d ng. ư ử ụ

ườ

ử ụ i Đã s d ng

ị ư ừ

ử ụ

N u Anh/Ch ch a t ng s d ng s n ph m n kh o sát t

ướ i đây, c m n Anh/Ch đã tham gia bu i kh o sát. Chân thành c m n!

c Trà Xanh, anh ch có th d ng cu c ộ ị ổ

ể ừ ả ơ

ả ơ

ế ả

c Trà Xanh mà anh/ ch hay s d ng

4 . Anh/ Ch hãy k m t vài tên s n ph m n ể ộ

ướ

ử ụ

56/117 44/117

4/117

c Trà Xanh

d a vào y u t

nào

ọ n ng l a ch n

ướ

ế ố

ị ườ

26/98 ng

t thông tin v các th

ng hi u

ị ế

ươ

ệ Trà Xanh thông qua ngu n thông tin nào? (Có

ng án)

ể ọ

ươ

i thân

ườ

Qua báo, đài, ti vi Qua b n bè, ng ạ Qua bi n qu ng cáo ngoài tr i ờ ể Qua m ng internet ạ Qua nhân viên bán hàng Khác (ghi rõ) ...............................

7 . H ng v Trà Xanh anh /ch thích s d ng nh t :

ử ụ

Câu O0 C2 Thiên Trà Wow 1/117 E2 1/117 Ô long 3/117 Lipton 6/117 Vfresh 1/117 100 1/117 Câu 5. Anh /Ch th M u mã ẫ 30/98 Ch t l ấ ượ 13/98 Giá c ả ị 26/98 H p kh u v ẩ ợ 3/98 Tùy ý Khác (ghi rõ) ............................... Câu 6: Anh/ Ch bi th ch n nhi u ph 53 17 17 2 7 0 Câu ươ (cid:255) 15/52 Nguyên ch tấ (cid:255) 29/52 H ng chanh ươ

8.

T n su t mà anh /ch s d ng n

ướ

ị ử ụ

ng xuyên

9 . M c đ hài lòng c a anh /ch v s n ph m n

c Trà Xanh trên th tr

ng.

ị ề ả

ị ườ

ướ

. Anh /Ch có đóng góp gì v các s n ph m n

c Trà Xanh trên th tr

10

ng

ị ườ

ướ

t lành !

(cid:255) 2/52 H ng dâu ươ (cid:255) 2/52 H ng cam ươ (cid:255) 1/52 H ng nho ươ 3/52 Khác (ghi rõ): H ngươ Nhài............................... Câu c Trà Xanh ấ (cid:255) 8/52 R t ít ấ (cid:255) 38/52 Th nh tho ng ỉ (cid:255) 6/52 Th ườ Câu ứ ộ (cid:255) 3/52 R t hài lòng ấ (cid:255) 25/52 Hài lòng (cid:255) 18/52 H i hài lòng ơ (cid:255) 6/52 Không hài lòng Câu ……………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… C m n Anh /Ch tham gia cu c kh o sát c a nhóm chúng tôi. Chúc anh /ch 1 ngày t ủ

ả ơ

• Nh n xét: ậ

o và trà xanh C2 đ

Qua kh o sát 52 ng i tiêu dùng ta có m t s nh n xét sau: ả ườ ộ ố ậ

c ng i tiêu dùng bi

- S n ph m trà xanh 0 ẩ

ả ượ ườ ế ế t đ n

i. nhi u nh t so v i các s n ph m trà xanh còn l ả ề ấ ẩ ớ ạ

- Ng

i tiêu dùng bi t đ n s n ph m trà xanh qua ph ng ti n thong ườ ế ế ẩ ả ươ ệ

tin nh : Báo đài, tivi, internet… và l a ch n trên nhi u y u t khác ế ố ự ư ề ọ

ch t l nhau, nh ng y u t ư ế ố ấ ượ ả ng, và h i kh u v , m u mã c a s n ị ủ ẩ ẫ ợ

c ng i tiêu dùng quan tâm h n so v i các y u t ph m đ ẩ ượ ườ ế ố ơ ớ ọ ự ch n l a

khác.

- H ng chanh và h

ng v nguyên ch t c a trà đ ươ ươ ấ ủ ị ượ c nhi u ng ề ườ ư i a

thích h n là các h ơ ươ ng v khác c u trà xanh. ả ị

- T n s s d ng trà xanh c a ng

i tiêu dùng không th ng xuyên mà ầ ố ử ụ ủ ườ ườ

th nh tho ng ng i tiêu dùng s d ng, và ng i tiêu dùng h u nh hài ả ỉ ườ ử ụ ườ ư ầ

long v i s n ph m trà xanh mà mình đã l a ch n. ớ ả ự ẩ ọ