ĐA BTCT 1 GVHD: LÊ QUANG THÔNG
Ụ
Ụ
M C L C
ơ ồ S đ thi t k ế ế...........................................................................................................4 (cid:252)
ố ệ S li u thi t k ế ế.........................................................................................................4 (cid:252)
............................................................................................................4
(cid:252) M t b ng sàn ặ ằ
ư ặ ủ ậ ệ ..............................................................................5
(cid:252) Đ c tr ng tính toán c a v t li u
ướ ệ ầ c h d m sàn .........................................................................5
(cid:252) Ch n s b kích th ọ ơ ộ
ả ......................................................................................................6
(cid:252) Tính toán b n sàn
ả ướ ầ Sàn b n d m kích th c 3000x7000 ...........................................................6 (cid:252)
ả ướ Sàn b n kê kích th c 7000x9000 .............................................................10 (cid:252)
ầ ụ..................................................................................................17
(cid:252) Tính toán d m ph
ế ệ t di n d m ầ .................................................................................................15
(cid:252) Ti
ả ụ ...................................................................................................17
(cid:252) T i tác d ng
ơ ồ S đ tính .......................................................................................................18 (cid:252)
i n i l c ả ộ ự ....................................................................................................19
(cid:252) Gi
ố ...........................................................................................28
(cid:252) Tính toán c t thép
ộ .............................................................................30
(cid:252) Tính đ võng theo TTGH II
..............................................................................34
(cid:252) Tính khe n t theo TTGH II ứ
ể ồ ố ố .......................................................................35
(cid:252) Bi u đ bao và b trí c t thép
ụ ....................................................................................35
(cid:252) Tính toán d m chính tr c B ầ
ế ệ t di n d m ầ .................................................................................................16
(cid:252) Ti
LÊ CÔNG THẾ
Page 1
ĐA BTCT 1 GVHD: LÊ QUANG THÔNG
ả ụ ...................................................................................................35
(cid:252) T i tác d ng
ơ ồ S đ tính .......................................................................................................36 (cid:252)
i n i l c ả ộ ự ....................................................................................................37
(cid:252) Gi
ố ..................................................................................................41
(cid:252) Tính c t thép
ộ .....................................................................45
(cid:252) Tính toán đ võng theo TTGH II
ứ .....................................................................48
(cid:252) Tính toán khe n t theo TTGH II
ể ồ ậ ệ ....................................................................49
(cid:252) Tính toán bi u đ bao v t li u
ố ố ...............................................................................................49
(cid:252) B trí c t thép
ươ ạ ng pháp thi công m ch ng ng ừ ......................................................................54
(cid:252) Ph
ƯỢ
Ệ Ồ
Ự
KH I LỐ
NG TH C HI N Đ ÁN
ầ ả (cid:252) Ph n b n sàn:
ơ ồ ả ồ ơ Tính theo s đ đàn h i, b n đ n. (cid:252)
ươ ạ ả ầ Gi ố ớ ng pháp c h c k t c u (đ i v i lo i ô b n d m), dùng (cid:252)
ả ộ ự ằ ố ớ ả ơ ọ ế ấ ươ i n i l c b ng ph ệ ả b ng tra đ i v i b n làm vi c theo hai ph ng.
ầ ầ ụ (cid:252) Ph n d m ph :
ả ơ ồ ụ ầ ồ i theo s đ đàn h i, d m liên t c.
(cid:252) Gi
ơ ồ ấ ả ộ ự ừ ề ể ử ụ ồ ể i và bi u đ
(cid:252) S d ng ph n m m SAP đ tính toán n i l c cho t ng s đ ch t t
ầ bao mômen.
ố ế ố ơ ệ ữ ậ t di n ch nh t, c t đ n.
(cid:252) Tính c t thép theo ti
ố
(cid:252) B trí thép.
ầ ầ ụ ầ (cid:252) Ph n d m chính(d m tr c B):
ả ồ ầ ơ ồ ụ (cid:252) Gi i theo s đ đàn h i,d m liên t c.
LÊ CÔNG THẾ
Page 2
ĐA BTCT 1 GVHD: LÊ QUANG THÔNG
ơ ồ ấ ả ộ ự ử ụ ừ ề ể ồ ể i và bi u đ
(cid:252) S d ng ph n m m SAP đ tính toán n i l c cho t ng s đ ch t t
ầ bao mô men.
ố ế ữ ậ ố ơ ệ (cid:252) Tính c t thép theo ti t di n ch nh t,c t đ n.
ậ ệ ự ệ ể ố ồ (cid:252) B trí thép theo kinh nghi m và xây d ng bi u đ bao v t li u.
ạ ố ậ ệ ệ ớ ố (cid:252) B trí l i c t thép theo kinh nghi m và so sánh v i hình bao v t li u.
ố ố
(cid:252) Th ng kê c t thép:
ừ ầ ả ầ ạ ụ (cid:252) Cho t ng lo i ô b n, d m chính, d m ph .
ố ượ ổ ợ ổ (cid:252) T ng h p t ng kh i l ố ng c t thép.
ố ượ ụ ầ ầ ả ộ (cid:252)
ừ ố ng c t thép trên m t m bê tông cho t ng ô b n, d m ph d m chính và ặ ằ Kh i l cho toàn m t b ng sàn.
ẩ ạ (cid:252) Các quy ph m và tiêu chu n thi ế ế t k :
ế ấ ẩ ố ế ế t k
(cid:252) TCVN 5574_2012: K t c u bê tông và bê tông c t thép – Tiêu chu n thi
ả ọ ẩ ộ ế ế t k
(cid:252) TCVN 2737_1995: T i tr ng và tác đ ng – Tiêu chu n thi
Ả
Ệ
TÀI LI U THAM KH O
ườ ễ ố ố Sách “Sàn S n Bê Tông Toàn Kh i” GS Nguy n Đình C ng. (cid:252)
ế ấ ướ ầ ầ ẫ ồ Sách “H ng d n đ án k t c u BTCT 1” Th y Võ Bá T m. (cid:252)
ế ấ ơ ả ệ ầ ấ ố Sách “K t C u Bê Tông C t Thép, Ph n C u Ki n C B n” Phan Quang Minh. (cid:252)
ế ấ ử ệ ầ ấ Sách “K t c u BTCT C u ki n nhà c a” Võ Bá T m . (cid:252)
LÊ CÔNG THẾ
Page 3
ĐA BTCT 1 GVHD: LÊ QUANG THÔNG
Ấ
Ế
Ế
THUY T MINH TÍNH TOÁN K T C U
Ố
Ồ
Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1
Ố Ệ
Ơ Ồ
Ế
I. CÁC S LI U VÀ S Đ THI T K
Ế :
ố ệ 1. S li u sàn :
ề Mã đ : 2accd, Bê tông B15(M200)
Giá trị
2,45 m Ln
7,15 m L1
7,35 m L2
320 kG/m2 P1
640 kG/m2 P2
Ơ Ồ
ƯỜ
S Đ SÀN S
Ố N TOÀN KH I
TL 1/100
ướ
1.1 Kích th
c sàn :
LÊ CÔNG THẾ
Page 4
ĐA BTCT 1 GVHD: LÊ QUANG THÔNG
ướ
ể
ả
ầ
L×L = 2450×7150 mm
(cid:0) Kích th
c ô b n d m đi n hình là :
ướ ả
ể
ạ
L×L = 7150×7350 mm
(cid:0) Kích th
c b n kê 4 c nh đi n hình là :
ấ ạ ả
ư
ẽ
ể 1.2 C u t o b n sàn đi n hình nh hình v trên :
4
BAÛN SAØN 2
0 5 3 7
3
BAÛN SAØN 1
DAÀM PHUÏ
0 5 4 2
DAÀM PHUÏ
0 5 4 2
0 5 3 7
0 5 4 2
2
0 5 3 7
1
7150
7150
7150
A
B
C
D
SÔ ÑOÀ SAØN 2
LÊ CÔNG THẾ
Page 5
ĐA BTCT 1 GVHD: LÊ QUANG THÔNG
ậ ệ
1.3 V t li u :
ố ệ S li u tính toán c a v t li u : ủ ậ ệ Bêtông B15(M200)
ủ ậ ệ ố ệ S li u tính toán c a v t li u :
ọ ụ ườ ộ ị 8,5 (MPa)
ộ ị ườ ụ ọ 0,75 (MPa)
b
ệ ố C ng đ ch u nén d c tr c tính toán là Rb C ng đ ch u kéo d c tr c tính toán là Rbt H s làm vi c c a bê tông là γ ệ ủ 1
b
ồ Modun đàn h i là E 23000 (MPa)
ϕ ϕ ố ạ ạ ố C t thép 6,8 lo i AI, c t thép >=10 lo i AII.
ườ ộ ị C ng đ ch u kéo, MPa ộ ố C t thép ngang ườ C ng đ ị ch u nén ố ọ C t thép d c Nhóm thép thanh
CI , AI 225 175 225
CII,AII 280 225 280
ồ Modun đàn h i E=210000 MPa
Ả
2. TÍNH TOÁN B N SÀN.
LÊ CÔNG THẾ
Page 6
ĐA BTCT 1 GVHD: LÊ QUANG THÔNG
ọ ố ệ Ch n s li u :
2.1
ả
ầ
B n d m :
2.1.1
h = × L = ×2450 = 82 mm
(cid:0) ọ Ch n h = 100 mm
ả
ạ
2.1.2
B n kê 4 c nh :
ᄌ
ᄌ
(
)
(
)
1 40
1 45
1 40
1 45
hbk = x Ln = x7150 = (178,8(cid:0) 158,9) mm
(cid:0) 170 mm. Ch n h = ọ
ụ
ầ
2.1.3
D m ph :
ᄌ
ᄌ
(
)
(
)
1 12
1 16
1 12
1 16
h = × L = ×7150 = (595,8(cid:0) 446,9) mm
(cid:0) ọ Ch n h = 500 mm
b = (0,25(cid:0) 0,5) x hdp = (0,25(cid:0) 0,5) x500 = (125(cid:0) 250) mm
(cid:0) ọ Ch n b= 250 mm
ọ Ch n h = 500 mm ; b= 250 mm
ầ
2.1.4
D m chính :
ụ
Theo tr c A,B,C,D
:
ᄌ
ᄌ
(
)
(
)
1 8
1 12
1 8
1 12
hdc = x Ldc = x 7350 = ( 918,8 612,5) mm
bdc= (0,25(cid:0) 0,5) x hdc = (0,25(cid:0) 0,5) x700 = (175(cid:0) 350) mm
(cid:0) ọ Ch n h= 700 mm , b= 300 mm
ụ Theo tr c 1,2,3,4:
ᄌ
ᄌ
(
)
(
)
1 8
1 12
1 8
1 12
hdc = x Ldc = x 7150 = ( 893,8 595,8) cm
bdc= (0,25(cid:0) 0,5) x hdc = (0,25(cid:0) 0,5) x700 = (175(cid:0) 350) mm
ọ Ch n h= 700 mm, b= 300 mm
2.2
ạ ả Lo i b n 1
ạ ả ị 2.2.1 Xác đ nh lo i b n sàn :
715 245
ỷ ố ữ ạ Xét t s gi a 2 c nh : = = 2,92 > 2
LÊ CÔNG THẾ
Page 7
ĐA BTCT 1 GVHD: LÊ QUANG THÔNG
(cid:0) ạ ả ầ ả ươ ệ ả ọ ươ Đây là lo i b n d m,b n 1 ph ỉ ng. T i tr ng ch làm vi c theo ph ạ ng c nh
ắ ươ ể ưở ượ ộ ả ắ ng n (ph ng L), do đó khi tính toán có th t ng t ề ộ ng c t ra m t d i có chi u r ng
ộ ươ ộ ự ể ắ ạ ố ị m t mét theo ph ị ự ặ ng c nh ng n đ xác đ nh n i l c và tính toán c t thép ch u l c đ t
(cid:0) ươ ườ ố ả ầ ầ ừ ụ ụ theo ph ng L.Ta có sàn s n toàn kh i b n d m. Các d m t Tr c A Tr c D là
(cid:0) ầ ừ ữ ụ ụ ầ ầ d m chính. Các d m ngang t gi a Tr c 2 ụ Tr c 3 là d m ph .
ọ ơ ồ 2.2.2 Ch n s đ tính :
ộ ả ộ ớ ầ ụ ể ả ả ắ ơ Đ tính b n, ta c t m t d i r ng b = 1m vuông góc v i d m ph và xét 1 b n đ n ta
có:
50 10
= = 5 > 3
3
BAÛN SAØN 1
DAÀM PHUÏ
0 5 4 2
DAÀM PHUÏ
0 5 4 2
0 5 3 7
0 5 4 2
2
7150
7150
7150
A
B
C
D
ầ ả (cid:0) ầ Đây là b n d m 2 đ u ngàm.
Ơ Ồ Ả
Ầ
S Đ B N D M TL 1/100
ả ọ 2.2.3 ị Xác đ nh t i tr ng :
ả ụ Tĩnh t i tính toán tác d ng lên sàn :
ố ượ ể Kh i l Stt i n
1 2 3 ớ ấ ạ Các l p c u t o sàn ạ G ch ceramic ớ ữ L p v a lót ả B n sàn ng th tích (kG/m3) 2000 1800 2500 B dàyề (m) 0,01 0,03 0,1 H sệ ố ượ ả t t v 1,1 1,2 1,1 T ngổ (kG/m2) 22 64,8 275
LÊ CÔNG THẾ
Page 8
ĐA BTCT 1 GVHD: LÊ QUANG THÔNG
ớ ữ 4 L p v a trát 0,02 1,2
1800 T ngổ 43,2 405
ạ ả
ụ
Ho t t
i tính toán
tác d ng lên sàn:
Ptt = ptc x n = 640 x 1,2 = 768 kG/m2.
ả
ụ
ổ T ng t
i tính toán tác d ng lên sàn:
qtt
s = (ptt
s + gtt
s) x b = (768+405) x 1=1173 kG/m2
ộ ự
ơ ồ
ư
ả
ồ
ị
Ta tính n i l c b n sàn theo s đ đàn h i. Xem nh p tính toán là nh nhau và
ằ b ng 2450 mm.
250
250
300
300
2450
2450
2450
7350
qtt=1173 kG/m2
2450
2450
2450
586,74 kG.m
586,74 kG.m
586,74 kG.m 586,74 kG.m
293,37 kG.m
293,37 kG.m
293,37 kG.m
2.2.4 ố Tính c t thép :
ở ố ố ả ế g i. Ta tính c t thép gi thi t a = 1,5cm
.
γ b
ị ở ị nh p và ư ự ượ đ c tính toán nh sau :
ừ T các giá tr moment Trình t (cid:0) Tính : h0 = h a = 101,5 = 8,5cm M (cid:0) Tính : (cid:0) = R b h . . b 0
(cid:0) Tính: (cid:0) = 1 1 2 mα-
(cid:0) (cid:0)
b
A s
(cid:0) ệ ẽ (cid:0) ố Di n tích c t thép s là :
bhR b 0 R s sA b h 0.
(cid:0) ạ ượ ố i hàm l ng c t thép : =
(cid:0) Ki m tra l ể N u ế (cid:0)
= 0,05% ≤ (cid:0) = ≤ (cid:0)
LÊ CÔNG THẾ
Page 9
ĐA BTCT 1 GVHD: LÊ QUANG THÔNG
ượ ố ợ Hàm l ng c t thép h p lý : 0,3 ≤ µ ≤ 0,9
ả ố ế ả K t qu c t thép có trong b ng sau :
2.2.5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) = (cid:0)
tt As (cm) 3,23 1,57
tế Ti di nệ G iố Nh pị M (KG.m) 586,74 293,37 0,096 0,101 0,048 0,049 A s 125 150 10 8 A 6,28 3,35 0,74 % 0,394 %
ố ề ệ
7,15 2, 45
3,35 = 0,67 cm2 ố ọ C t thép phân b ch n theo đi u ki n : 20% Ast = 0,2 (cid:0) As, pb (cid:0) = 2,92 (cid:0) =
ct (cid:0)
ố ề ệ Ch n ọ (cid:0) 6 a 250 ọ ấ ạ C t thép c u t o ch n theo đi u ki n :
As (cid:0) (cid:0) 6a200; 50%As (cid:0) = 50% x3,35=1,1675 cm2
Ch n ọ (cid:0) 6 a 200
ố 2.2.6 ố B trí c t thép :
1
3
613
613
613
613
613
3 1 6
3 1 6
3 1 6
613
3
3
3
2
2
4
4
0 5 4 2
1
3 1 6
3 1 6
3 1 6
3
3
3
613
3 1 6
3 1 6
3 1 6
613
613
613
613
613
4
4
0 5 4 2
1
2
3 1 6
3 1 6
3 1 6
3
3
3
613
3 1 6
3 1 6
3 1 6
613
613
613
613
613
4
4
0 5 4 2
1
3
3
3
3 1 6
3 1 6
3 1 6
2
7150
7150
7150
1
A
B
C
D
Chú thích: Thanh s 1: ố (cid:0) 6 a 250
LÊ CÔNG THẾ
Page 10
ĐA BTCT 1 GVHD: LÊ QUANG THÔNG
Thanh s 2: ố (cid:0) 8 a 150
Thanh s 3: ố (cid:0) 10 a 125
ố Thanh s 4 : (cid:0) 6 a 200
Ố
Ố
Ặ
Ằ
B TRÍ C T THÉP M T B NG
300
613
613 250 613
613 250 613
613
300
1
1
3
0 0 1
2
1
2
1
1
(cid:0) 8 a150
(cid:0) 6 a250
(cid:0) 8 a150
(cid:0) 6 a250
(cid:0) 6 a250
0 0 7
2450
2450
2450
7350
2
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
3
3
3
3
(cid:0) 10 a125
(cid:0) 10 a125
(cid:0) 10 a125
(cid:0) 10 a125
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
(cid:0) 8 a150
(cid:0) (cid:0)
Ố
Ố
Ặ
Ắ
B TRÍ C T THÉP M T C T 11
4
x
ể ả ầ ộ 2.2.7 Ki m tra đ võng b n d m :
x
8
x
x
x x 5 1173 2, 45 12 3 x 384 23 10 0,1
tt 4 sq l 1. EI
5 384
f1= = = 0,00287 m=2,87 mm
L 200
2450 200
ả Theo TCVN 55742012 b ng 4 ta có: [f]= =12,25 mm >f1 =2,87mm =
(cid:0) ả ề ề ộ ệ Sàn tho đi u ki n v đ võng.
2.3
ạ ả Lo i b n 2 :
ạ ả ị
2.3.1
Xác đ nh lo i b n sàn :
735 715
ỷ ố ữ ạ Xét t s gi a 2 c nh : = =1,03 < 2
ạ ả ệ ả ạ ọ ươ ươ (cid:0) Đây là lo i b n kê 4 c nh. T i tr ng làm vi c theo hai ph ng (ph ng L và
(cid:0) (cid:0) ươ ầ ừ ụ ụ ầ ầ ừ ụ ph ng L). Các d m t Tr c A Tr c D là d m chính và các d m ngang t Tr c 1
ụ ầ Tr c 4 là d m chính
ọ ướ ả ể Ch n kích th c b n đi n hình là L ×L= 7150×7350 mm
LÊ CÔNG THẾ
Page 11
ĐA BTCT 1 GVHD: LÊ QUANG THÔNG
ọ ơ ồ
2.3.2 Ch n s đ tính :
,
,
(
)
Ta có :
700 170
h dc A B C D , h bk
h dc
= = 4,12 > 3
700 170
(1,2,3,4) h bk
= = 4,12 > 3
ơ ồ ả ộ ầ Đây là b n ngàm vào d m thu c vào s đ 9.
ị
ả ọ
2.3.3 Xác đ nh t
i tr ng :
ả
ụ
Tĩnh t
i tính toán tác d ng lên sàn
ố ượ ớ ấ ạ Các l p c u t o Kh i l ng th ể B dàyề H sệ ố T ngổ Stt i n
1 2 3 4 sàn ạ G ch ceramic ớ ữ L p v a lót ả B n sàn ớ ữ L p v a trát (m) 0,01 0,03 0,17 0,02 ượ ả t t v 1,1 1,2 1,1 1,2
tích (kG/m3) 2000 1800 2500 1800 T ngổ (kG/m2) 22 64,8 467,5 43,2 597,5
ạ ả ụ Ho t t i tính toán tác d ng lên sàn:
Ptt = ptc x n = 320 x 1,2 = 384 KG/m2.
ả ụ i tính toán tác d ng lên sàn:
T ng t ổ
s = (ptt
s + gtt
s) x b = (384+597,5) x 1= 981,5 KG/m2.
qtt
ộ ự
2.3.4 Xác đ nh n i l c : ị
735 715
Ta có : (cid:0) = = =1,03 <2
ả ườ ễ ố ố Tra b ng PL6 sách Sàn s n bê tông toàn kh i GS Nguy n Đình C ng cho các tr ị
sau : m91 = 0,0183 m92 = 0,0175 k91 = 0,0428 k92= 0,0404
ừ ượ ị ề ứ ằ T đó ta tính đ c các giá tr v môment b ng công th c sau :
s.L1 .L2
. qtt
s .L1 .L2
. qtt
s .L1 .L2
. qtt =
s .L1 .L2
.qtt =
LÊ CÔNG THẾ
Page 12
ĐA BTCT 1 GVHD: LÊ QUANG THÔNG
ố
2.3.5 Tính c t thép :
ừ ị ở ở ố ố ả ế T các giá tr moment ị nh p và g i. Ta tính c t thép gi thi t a = 1,5 cm
ư ự ượ đ c tính toán nh sau :
Trình t (cid:0) Tính : h = ha = 171,5 = 15,5 cm
(cid:0)
Tính : (cid:0)
=
(cid:0)
Tính: (cid:0) = 1
ζ = 10,5
×(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
b
A s
(cid:0) (cid:0)
ẽ
ệ
ố Di n tích c t thép s là :
bhR b 0 R
s
(cid:0) (cid:0)
ể
ạ
ượ
ố
Ki m tra l
i hàm l
ng c t thép :
=
N u ế (cid:0)
= 0,05% ≤ (cid:0)
= ≤ (cid:0)
ả ố ế ả
2.3.6
K t qu c t thép có trong b ng sau :
tt As
Ti tế M A (cid:0) (cid:0) (cid:0) = (cid:0)
di nệ M1 M2 MI MII (kG.m) 946,4 900,2 2208,6 2084,5 0,046 0,976 0,044 0,977 0,108 0,943 0,102 0,946 (cm) 2,78 2,64 5,40 5,08 s 150 150 125 125 A 3,35 3,35 6,28 6,28 8 8 10 10 0,23% 0,23% 0,41% 0,41%
ố
ố
2.3.7 B trí c t thép :
3
2
2
2
8 8 7 1
8 8 7 1
8 8 7 1
1
1
1
1788
1788
1788
1788
1788
1788
2
2
2
2
1
0 5 3 7
2
2
2
8 8 7 1
8 8 7 1
8 8 7 1
2
7150
7150
7150
A
B
C
D
Chú thích: Thanh s 1: ố (cid:0) 8 a 150
LÊ CÔNG THẾ
Page 13
ĐA BTCT 1 GVHD: LÊ QUANG THÔNG
Thanh s 2: ố (cid:0) 10 a 125
Ố
Ố
Ặ
Ằ
B TRÍ C T THÉP M T B NG
ố ề ệ
7,35 7,15
pb = 1,41 cm2)
ố ọ C t thép phân b ch n theo đi u ki n : 20% Ast = 0,2 (cid:0) As, pb (cid:0) = 1,03 (cid:0) = 6,28 = 1,256 cm2
300
300
2
3
3
1788 (cid:0) 10 a125
1788 (cid:0) 6 a200
1788 (cid:0) 6 a200
0 0 7
1
1
1
1
(cid:0) 8 a150
(cid:0) 8 a150
(cid:0) 8 a150
(cid:0) 8 a150
3575
7150
10725
A
B
2
2
(cid:0) 10 a125
(cid:0) 10 a125
1
(cid:0) 8 a150
Ch n ọ (cid:0) 6 a 200 (As
Ố
Ố
Ặ
Ắ
B TRÍ C T THÉP M T C T
ề ộ
ể
2.3.8 Ki m tra v đ võng :
ề
ầ
ượ ộ
Mô hình trong ph n m m SAFE thì ta đ
c đ võng :
f1= 23,43mm
1 =23,43 mm
ả Theo TCVN 55742012 b ng 4 ta có: [f]= 25 mm >f
(cid:0) ả ề ề ộ ệ Sàn tho đi u ki n v đ võng.