PH L C I/TDDN:
NG Ụ Ụ TIÊU CHU N CH T L Ẩ Ấ ƯỢ
I. Tiêu chu n ch t l
ng: ấ ượ ẩ
CH TIÊU TIÊU CHU NẨ Ỉ
: I. KHÁCH HÀNG MONG Đ IỢ
ấ ế ự ụ ụ ả khi ể ừ 1. Ph c v nhanh nh t, th ủ t c đ n gi n, rõ ràng, ti n ệ ụ ơ i.ợ l
ế ấ
ệ Cam k t th c hi n đúng th i gian xét duy t ờ ệ đã công b cho t ng s n ph m k t ẩ ả ừ ố ậ ượ ầ ủ ồ ơ ợ ệ c đ y đ h s h p l Ngân hàng nh n đ khách hàng theo quy t t và thông tin c n thi ầ ế ừ c đ nh đ n khi Quy t đ nh c p tín d ng đ ượ ụ ế ị ị c p có th m quy n c a Ngân hàng ký duy t. ệ ề ủ ấ ẩ
ế ộ ụ ụ ự ậ ị
ng ướ 2. Thái đ ph c v văn minh l ch s , t n tình chu đáo.
2. Có thái đ đón ti p, h ộ d n và ph c v khách hàng ụ ụ ẫ chu đáo.
ả ứ i ngân theo đúng h p đ ng tín d ng đã ợ ụ ồ
3. Gi ả ký v i khách hàng ớ
3. Đ m b o cung ng đúng, ả ng ti n và th i gian đ l ủ ượ theo h p đ ng tín d ng đã ký. ợ ề ồ ờ ụ
4. Lãi su t, phí th p ấ ấ ị ườ ớ
ủ
ả 4. Lãi su t, phí phù h p v i th tr ng, đ m ợ ấ b o ho t đ ng kinh doanh c a ngân hàng có ạ ộ ả hi u qu . ả ệ
II. PHÁP LU T YÊU C U: Ậ
Ầ
ệ ự ủ
ầ ủ Th c hi n đúng và đ y đ các quy đ nh c a pháp lu t. ậ ủ ị ị ả ệ
ậ Tuân th đ y đ các quy đ nh c a pháp lu t ủ ầ ủ đ m b o an toàn, hi u qu trong ho t đ ng ạ ộ ả ả c a Ngân hàng ủ
II. Th i gian xét duy t:
ờ ệ
:
1. T i Chi nhánh ạ
1.1 Thu c th m quy n phê duy t c a Phó giám đ c ph trách QHKH ệ ủ ụ ộ ố ề ẩ
B ph n ộ ậ
B ph n ộ ậ QHKH ẩ ề QTTD
ố ố T ng sổ th i gian ờ (ngày làm vi c)ệ C p có ấ th mẩ quy n phê ề duy tệ ủ
Thu c th m quy n phê ộ duy t c a Giám đ c/Phó ệ ủ giám đ c ph c trách r i ro ụ ố tín d ng.ụ 1. Chi t kh u, cho vay v n l u đ ng 7 5 1 1 ế ố ư ộ ấ
d án ầ ư ự ấ B ph n ộ ậ 2. Cho vay Đ u t 3. B o lãnh ả 7 B ph n ộ ậ 7 QHKH 1 B ph n ộ ậ 1 QLRR QTTD
10 T ng sổ ố 10 th i gian ờ (ngày làm vi c)ệ 2 C p có ấ 2 ề th m quy n ẩ phê duy tệ đ xu t TD ề ấ C p có ề th m quy n ẩ phê duy tệ r i roủ
1. Chi t kh u, cho vay v n l u đ ng 15 7 2 3 2 1 ế ố ư ộ ấ
2. Đ u t d án 20 10 2 5 2 1 ầ ư ự
3. B o lãnh 20 10 2 5 2 1 ả
Thu c th m quy n phê duy t c a H i đ ng tín d ng. ộ ồ ệ ủ ụ ộ ề ẩ
ấ
Bộ ph nậ
Bộ ph nậ QHKH Bộ ph nậ QLRR QTTD ố T ng sổ th i gian ờ (ngày làm vi c)ệ C p có th m quy n ề ẩ phê duy tệ đ xu t TD ề ấ H iộ đ ngồ tín d ngụ
C p có ấ th mẩ quy n phê ề ệ ủ duy t r i ro
1. Chi t kh u, cho vay v n l u đ ng 7 2 4 2 2 1 18 ế ố ư ộ ấ
2. Đ u t d án 10 2 5 2 2 1 22 ầ ư ự
3. B o lãnh 10 2 5 2 2 1 22 ả
2. T i H i s chính: ạ ộ ở
i H i s chính thu c th m quy n phê duy t r i ro c a T ng giám đ c/Phó T ng giám ệ ạ ộ ở ủ ổ ệ ủ ố ổ ộ ề ẩ
2.1 Khách hàng quan h TD t đ c:ố
ấ B ph n ộ ậ
B ph n ộ ậ QHKH B ph n ộ ậ QLRR QTTD
ố T ng sổ th i gian ờ (ngày làm vi c)ệ C p có ề th m quy n ẩ phê duy tệ đ xu t TD ề ấ
C p có ấ th mẩ quy n phê ề duy t r i ệ ủ ro
1. Chi t kh u, cho vay v n l u đ ng 10 2 5 2 1 20 ế ố ư ộ ấ
2. Đ u t d án 13 2 7 2 1 25 ầ ư ự
3. B o lãnh 13 2 7 2 1 25 ả
2
2.1 Khách hàng quan h TD t i H i s chính thu c th m quy n phê duy t r i ro c a các H i đ ng: ệ ạ ộ ở ộ ồ ệ ủ ủ ộ ề ẩ
ấ
Bộ ph nậ
Bộ ph nậ QHKH Bộ ph nậ QLRR QTTD ố T ng sổ th i gian ờ (ngày làm vi c)ệ C p có th m quy n ề ẩ phê duy tệ đ xu t TD ề ấ H iộ đ ngồ tín d ngụ
C p có ấ th mẩ quy n phê ề ệ ủ duy t r i ro
22 10 2 5 2 2 1 1. Chi t kh u, cho vay v n l u đ ng ế ố ư ộ ấ
27 13 2 7 2 2 1 2. Đ u t d án ầ ư ự
27 13 2 7 2 2 1 3. B o lãnh ả
ng h p v ợ ượ ệ ủ ổ t quy n phê duy t c a Chi nhánh và thu c th m quy n phê duy t c a T ng Giám đ c/Phó T ng ệ ủ ổ ố ộ ề ề ẩ
2.3 Tr Giám đ c/Giám đ c Ban Qu n lý r i ro tín d ng: ườ ố ủ ụ ố ả
ấ B ph n ộ ậ
ộ ậ B ph n QHKH ộ ậ B ph n QLRR QTTD
ố T ng sổ th i gian ờ (ngày làm vi c)ệ C p có th m quy n ề ẩ phê duy tệ đ xu t TD ề ấ
C p có ấ th mẩ quy n phê ề ệ ủ duy t r i ro
1. Chi t kh u, cho vay v n l u đ ng 12 0 0 10 2 0 ế ố ư ộ ấ
2. Đ u t d án 22 12 2 6 2 0 ầ ư ự
3. B o lãnh 12 0 0 10 2 0 ả
3
4
2.4 Tr ng h p v t quy n phê duy t c a Chi nhánh và thu c th m quy n phê duy t c a các H i đ ng: ườ ợ ượ ộ ồ ệ ủ ệ ủ ộ ề ề ẩ
ấ
Bộ ph nậ
Bộ ph nậ QHKH Bộ ph nậ QLRR QTTD ố T ng sổ th i gian ờ (ngày làm vi c)ệ C p có th m quy n ề ẩ phê duy tệ đ xu t TD ề ấ H iộ đ ngồ tín d ngụ
C p có ấ th mẩ quy n phê ề duy t r i ệ ủ ro
1. Chi t kh u, cho vay v n l u đ ng 14 0 0 10 2 2 0 ế ố ư ộ ấ
2. Đ u t d án 24 12 2 6 2 2 0 ầ ư ự
3. B o lãnh 14 0 0 10 2 2 0 ả
i đa đ các b ph n th c hi n ch c năng nhi m v c a mình trong trình t ư ố ờ ể ệ ậ ị
ừ ụ ộ
ự ấ c p L u ý: Đây là quy đ nh th i gian t ự tín d ng cho khách hàng. T ng Chi nhánh/B ph n căn c vào đ c đi m, tính ch t c a m i hình th c c p tín d ng ụ ặ ứ đ quy đ nh c th h n v th i gian x lý công vi c nh ng không đ ứ ấ i đa trên đây. ụ ủ ệ ỗ ấ ủ t quá th i gian t ố ờ ứ ể c v ượ ượ ụ ể ơ ề ờ ộ ậ ệ ử ư ể ị
5