Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

mm

11

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 Đ NH NGHĨA QUÁ TRÌNH

t trong

ệ ớ

TIG là quá trình hàn h quang đi n v i que hàn ch u nhi môi tr

ng khí.

ườ

Đi n c c vonfram ệ ự không ch yả

Đũa kim lo iạ

Mi ngệ

Khí trơ

H quang

Vùng hàn

mm

22

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 V T LI U HÀN Ệ

l Thép cácbon kh«ng hîp kim

l Thép không g và ch u nhi

t

l Nhôm và h p kimợ

l Magiê và h p kimợ

l Đ ng không ôxi hoá và m t s h

ộ ố îp kim ( Cu-Sn, Cu-Ni )

l Titan

l Niken và h p kim c a chúng ( Ni-Cu ; Ni-Cr-Fe )

mm

33

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 KHÍ HÀN

l

Khí trơ:

ARGON,

ARCAL 1

B O V D

I Đ

NG HÀN

l NITƠ

Ệ ƯỚ ƯỜ

l HÊLI

-ARCAL 31

l H N H P ARGON + HÊLI

-ARCAL 32

-ARCAL 35

-ARCAL 37

l H N H P HÊLI + ARGON

mm

44

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 KHÍ TR Đ I V I THÉP KHÔNG H P KIM

Ơ Ố Ớ ng d ng hàn b ng tay:

ARGON ( Argon Nertal , Argon U , Arcal 1 )

­

l Th êng dïng

ARGON + HELIUM ( Arcal 31 )

­

l Th êng dïng

ng d ng hàn t

ARGON ( Argon Nertal , Argon U , Arcal 1 )

Ứ đ ng:ộ ­ l Th êng dïng

ARGON + HYDRO ( Noxal 2 , 3 , 4 )

­

l Th êng dïng

Tr

t hàn t

đ ng :

ườ

ng h p đ c bi ợ ặ

ự ộ

ng

ử ụ

ỗ ợ

ố ớ

ượ

S d ng h n h p Ar + He đ i v i thép có hàm l cacbon cao, crôm, niken, môlipđen và vanadi.

mm

55

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 KHÍ Đ I V I THÉP KHÔNG G

ng d ng hàn b ng tay:

Ố Ớ ụ

ARGON ( Argon Nertal , Argon U , Arcal 1 )

­

l Th êng dïng

ARGON + HELIUM ( Arcal 31 )

­

l Th êng dïng

ng d ng hàn t

đ ng:

ự ộ

ARGON ( Argon nertal , Argon U , Arcal 1 )

­

l Th êng dïng

ARGON + HYDRO ( NOXAL 2 , 3 , 4 )

­

l Th êng dïng

Tr

t hàn t

đ ng :

ườ

ng h p đ c bi ợ ặ

ự ộ

ố ớ

S d ng h n h p Ar + He đ i v i thép không g , ferit ho c thép n đ nh có Ti ou Nb.

ỗ ợ ổ ị

ử ụ ặ

mm

66

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 KHÍ H P KIM NH VÀ Đ NG

ng d ng hàn b ng tay:

­

l Th êng dïng

A R G O N  ( A rgon N ertal , A rgon U  , A rcal 1 )

­

l Th êng dïng

A R G O N  + H ELIU M  ( A rcal 31, A rcal 32, A rcal 35 )

ng d ng hàn t

đ ng:

ự ộ

­

lTh êng dïng A R G O N  ( A rgon nertal , A rgon U  , A rcal 1 )

­

l Th êng dïng

A R G O N  + H ELIU M  ( A rcal 31, A rcal 32, A rcal 35 )

HELIUM + ARGON ( Arcal 37 )

­

l Th êng dïng

Tr

t hàn t

đ ng:

ườ

ng h p đ c bi ợ ặ

ự ộ

i khí

ư

ướ

Có kh năng hàn b ng dòng m t chi u nh ng d ả Hêli tinh khi

ộ t.

ế

mm

77

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

I

 KHÍ B O V VÀO T D Ệ

Ừ ƯỚ

S D NG LO I KHÍ NÀO? Ạ Ử Ụ

T I SAO L I DÙNG KHÍ I ? VÀO T D

Ừ ƯỚ

ườ

- Nói chung, khí b¶o vÖ  tõ d­ íi th ng gi ng khí vào t trên.

-Đôi khi có th cho . phép s d ng Nit ơ ử ụ

- C i thi n tr ng thái b m t ề ặ ạ ả ng h p thép cacbon. trong tr ợ

ệ ườ

- B o v ch ng ôxi hoá ả ệ ố c a vùng nóng ch y ả ủ trên thép không g .ỉ

mm

88

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CÁC KI U M I Ồ

Có nhi u ki u m i khác nhau:

- M I B NG CAO T N ( HF ) Ồ Ằ Ầ

- M I CH M ( H TH NG P.A.C ) Ệ Ố Ồ Ạ

- M I N O Ồ Ạ

mm

99

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CÁC KI U M I Ồ

NGUYÊN LÝ M I HFỒ

+

- M I HFỒ H.F.

Máy phát

M I Ồ CH MẠ

-

M I Ồ N OẠ

+

+

mm

1010

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CÁC KI U M I Ồ

PHA 1

PHA 2

H quang hàn

B t l a cao t n

ắ ử

ầ Đi n c c catôt

ệ ự

Đi n c c ệ ự

Mi ngệ

Mi ngệ

Gaz

Gaz

M I HFỒ

Cao t nầ

H quang

M I Ồ CH MẠ

+

+

Vùng nóng ch yả

Chi ti

t anôt

ế

M I Ồ N OẠ

mm

1111

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CÁC KI U M I Ồ

H TH NG Ệ Ố

M åI C H ¹M

M I HFỒ

- Không có nguy hiÓ m

- M i không c n cao t n

M I Ồ CH MẠ

ố ạ

- Không làm r i lo n m ng đi n t ệ ử

+

M I Ồ N OẠ

M i b ng cách ti p xúc ế đi n c c v i chi ti

t

ồ ằ ệ ự ớ

ế

mm

1212

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CÁC KI U M I Ồ

M I N O Ồ Ạ

M I HFỒ

t khi ế c trang b ị ố m åi

M I Ồ CH MẠ

TIG

- Vi c s d ng c n thi ầ ệ ử ụ máy phát không đ ượ cao t n ho c h th ng ệ ặ ch¹m -Ví d : máy phát que hàn có v ỏ b c không có t ủ

+

M I Ồ N OẠ

mm

1313

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 DÒNG ĐI N HÀN

l

N I VÀO S C P

Ơ Ấ

l

DÒNG M T CHI U Ộ

l

DÒNG XOAY CHI UỀ

LO I DÒNG ĐI N TH C P PH THU C VÀO LO I Ộ Ạ Ạ Ệ

Ụ Ứ Ấ KIM LO I C S Ạ Ơ Ở

mm

1414

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 DÒNG ĐI N HÀN

N I VÀO Ố S C P Ơ Ấ

Pha 1 Pha 2 Pha 3 Trung tính Đ t ấ

DÒNG M T CHI U Ộ Ề

Máy c t ắ vi sai

Máy c t ắ vi sai

Máy c t ắ vi sai

Đ u 230 v ầ M t pha

Đ u 400 v ầ M t pha

Đ u 400 v ầ Ba pha

DÒNG XOAY CHI UỀ

Máy phát

Máy phát

Máy phát

mm

1515

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 DÒNG ĐI N HÀN

DÒNG S C P (DÒNG XOAY CHI U)

Ơ Ấ

N I VÀO Ố S C P Ơ Ấ

I u

R

T

DÒNG M T CHI U Ộ Ề

U i

M HÀN

+

DÒNG XOAY CHI UỀ

U= Đi n ápệ

T= Máy bi n ápế

I= Dòng đi nệ

R = B ch nh l u ộ ỉ

ư

mm

1616

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 DÒNG ĐI N HÀN

DÒNG S C P (DÒNG XOAY CHI U)

Ơ Ấ

N I VÀO Ố S C P Ơ Ấ

I u

M HÀN

T

DÒNG M T CHI U Ộ Ề

U i

DÒNG XOAY CHI UỀ

T = Máy bi n ápế

U = Đi n ápệ

I =Dòng đi nệ

mm

1717

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 Đ C TÍNH NGOÀI C A MÁY PHÁT TIG

l

MÁY PHÁT CÓ Đ C TÍNH KÉO DÀI Ặ

l

MÁY PHÁT CÓ Đ C TÍNH TH NG GÓC

mm

1818

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 Đ C TÍNH NGOÀI C A MÁY PHÁT TIG

i

V (V) đi n áp không t

30

ả - Ki u máy phát này có xu ể ng l ai b và khi đi n h ỏ ọ ướ áp thay đ i, nó t đ ng ổ thay đ i dòng đi n hàn.

Đ c tính kéo dài

ự ộ ệ ổ

20

1 0 + 0 , 0 4 I

10

17 v

12v

Đ c tính th ng góc

ặ ẳ

I (A)

100

150

200

50

mm

1919

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 Đ C TÍNH NGOÀI C A MÁY PHÁT TIG

U (V)

Đ c tính kéo dài

1 0 + 0 . 0 4 I

I (A )

- Ki u máy phát này linh ho t h n.

0 ể

i,

Đ c tính th ng góc

ặ ẳ

ạ ơ - Nó không gây bi n thiên đi n l ệ ướ ế đi n áp h quang không thay đ i. ổ - Do v y dòng đi n hàn luôn không đ i ổ ệ

mm

2020

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 HÀN DÒNG M T CHI U

mm

2121

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 HÀN DÒNG M T CHI U

ĐI N C C VONFRAM

Ệ Ự

l Đi n c c thôri 2% đ

c

ệ ự

ộ ầ

ượ đánh d u m t đ u ấ đỏ l Đi n c c Lantan 2% đ

c

ượ đánh d u m t đ u xanh

ệ ự

ộ ầ

l Đi n c c Cerxi 2% đ

c

ệ ự

ượ đánh d u m t đ u xám

ộ ầ

Góc th iổ

30°

Yêu c u góc đ nh 30 0

mm

2222

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 HÀN DÒNG M T CHI U ĐI N C C VONFRAM

Ệ Ự

mm

2323

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 HÀN DÒNG M T CHI U

ĐI N C C VONFRAM

Ệ Ự

T i sao l

i ch n ? ọ

KI U QUE HÀN

TU I THỔ

N Đ NH H QUANG

M I Ồ H QUANG

Ổ Ị Ồ

NHI T Đ Ệ Ộ Ự ĐI N C C

-

+

-

-

+

-

+

+

+

++

++

++

TUNGSTENE THORIE TUNGSTENE CERIE TUNGSTENE AU LANTHANE

mm

2424

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 HÀN DÒNG M T CHI U ĐI N C C VONFRAM

Ệ Ự

Dòng đi n c c đ i ệ ự ạ c a que hàn? ủ

Các đ ng k ính là: ườ

Ø 1 Ø 1.6

Nói chung:

Ø 2

Ø 2.4 I max = 7OA/mm đ ng kính que hàn ườ

Ø 3.2

Ø 4.0

Ø 4.8

mm

2525

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

NG Đ DÒNG ĐI N HÀN

 C

 HÀN DÒNG M T CHI U Ệ

ƯỜ

THÉP INOX:

2O Đ N 25 A/ mm CHI U DÀY

THÉP KHÔNG H P KIM VÀ H P KIM Y U:

30 Đ N 35 A / mm CHI U DÀY

mm

2626

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

Ộ  MI NG B O V

 HÀN DÒNG M T CHI U Ả

Đ NG KÍNH MI NG ƯỜ Ệ

Ø6 - Ø8 - Ø10 - Ø12 - Ø15

L A CH N Đ NG KÍNH MI NG: Ọ Ự ƯỜ Ệ

Ep £ 2 (cid:212) CHI U DÀY LÁ THÉP x 4 Ề

Ep ‡ 3 (cid:212) CHI U DÀY LÁ THÉP x 3 Ề

Vai trò c aủ mi ng:ệ

-T o kênh dòng khí đ tránh oxi hoá m i hàn do ể không khí xung quanh.

mm

2727

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

Ộ  MI NG B O V

 HÀN DÒNG M T CHI U Ả

ố ố

Có nhi u bi n pháp b o v đ i v i các m i n i khó thâm ả ệ ố ớ nh p:ậ

Đ ng kính mi ng DIRISAF là: ệ

ườ

DIRISAF

Ø8 - Ø10 - Ø12 - Ø15

Mi ng ệ L c ọ Khuy ch tán ế

DIRISAF đ hàn các m i ể n i khó thâm nh p

Vòng kín

mm

2828

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 HÀN DÒNG M T CHI U

 L U L

Ộ NG KHÍ

Ư ƯỢ

NH NG L U L NG KHÍ

Ư ƯỢ Ư B NG BAO NHIÊU ? Ằ

ư ượ ườ

ng khí ph thu c L u l ộ ụ ng kính mi ng. vào đ ệ Bi u di n b ng lít/phút ễ ằ ể

VD: mi ng 10 ệ

L u l

ng khí

ư ượ

Áp su t bình ấ

10 lít/phút

mm

2929

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 HÀN DÒNG M T CHI U Ộ  KIM LO I B SUNG Ạ Ổ

C TH HI N D I D NG QUE HÀN B NG ƯỢ Ệ Ể ƯỚ Ạ Ằ

KIM LO I B SUNG Đ Ạ Ổ TAY HO C CU N DÂY KHI HÀN T Đ NG Ặ Ự Ộ Ộ

NG NG V I CÁC KIM LO I KHÁC NHAU Ầ Ự ƯƠ Ứ Ạ

C N CÓ S T Ớ VÀ Đ C TÍNH C C N THI T Ế Ặ Ơ Ầ

CÁC Đ NG KÍNH KIM LO I B SUNG LÀ: ƯỜ Ạ Ổ

Ø 1.2 - Ø 1.6 - Ø 2 - Ø 2.4 - Ø 3.2 - Ø 4

D NG QUE

Ø 0.8 - Ø 1.0 - Ø 1.2 - Ø 1.6

CU N DÂY

mm

3030

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 HÀN DÒNG M T CHI U Ộ  KIM LO I B SUNG Ạ Ổ

M T VÀI VÍ D : Ụ Ộ

ậ ể

V n chuy n các s n ph m hoá h c ọ ả ẩ

nhi t đ ệ ộ ở

Ăn mòn cao. Ví d : tuabin ụ

mm

3131

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 HÀN DÒNG ĐI N XOAY CHI U

mm

3232

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 HÀN DÒNG ĐI N XOAY CHI U Ệ

Đi n áp l i 50 Hz ệ ướ

0

N a chu kỳ âm ử

N a chu kỳ d ng ử ươ

ề ằ ị

ệ ỗ ầ ệ ộ ế

- Đi n áp xoay chi u là đi n áp chu kỳ có giá tr trung bình b ng không - M i l n bi n thiên là m t chu kỳ - S chu kỳ trong m t giây là t n s dòng đi n ầ ố ộ ố ệ

mm

3333

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 HÀN DÒNG ĐI N XOAY CHI U Ệ

ử chi ti N ă chu kỳ âm khi que hàn phát xạ N a chu kỳ d ế ng, ươ t phát x ạ

Alumin

Vùng nóng ch y ả

Nhôm

A lum in bÞ ph¸ huû Alumin t n t i ồ ạ

mm

3434

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 S CÂN B NG

 HÀN DÒNG ĐI N XOAY CHI U Ệ Ằ

ng: s t y c c ươ ự ẩ ự

N u trong n a chu kỳ d ử ế đ iạ ế ử N u trong n a chu kỳ âm: s thâm nh p c c đ i ậ ự ạ ự

S thâm nh p c c đ i ậ ự ạ ự

S t y c c đ i ự ẩ ự ạ

Đi u ch nh cân b ng ề ằ ỉ

mm

3535

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 HÀN DÒNG ĐI N XOAY CHI U Ệ

 ĐI N C C VONFRAM

l Que hàn vonfram nguyên ch t đánh d u m t đ u xanh

lKhông có l

ộ ầ ấ ấ

l

th i trên que hàn, tr tr t ỗ ổ ừ ườ ng h p đ c bi ợ ặ ệ

l Các đ

T o nên m t bán c u hàn b ng đ ng kính que hàn ộ ầ ằ ạ ườ

ng kính là:

ườ

l Dòng đi n trên que hàn:

Ø 1 - Ø 1.6 - Ø 2 - Ø 2.4 - Ø 2.5 - Ø 3.2 - Ø 4 - Ø 4.8 - Ø 5 - Ø 6

ng kính que hàn

I max = 40 A/mm đ

ườ

mm

3636

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 HÀN DÒNG ĐI N XOAY CHI U Ệ

 DÒNG ĐI N HÀN

NHÔM NGUYÊN CH T:Ấ

40 - 45 A / mm chi u dày

H P KIM NHÔM KI U AG5: Ợ Ể

30 - 35 A / mm chi u dày

mm

3737

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 HÀN DÒNG ĐI N XOAY CHI U Ệ  MI NG B O V

Đ NG KÍNH MI NG ƯỜ Ệ

Ø6 - Ø8 - Ø10 - Ø12 - Ø15

L A CH N Đ NG KÍNH MI NG Ọ Ự ƯỜ Ệ

Ep £ 2 (cid:212) Chi u dày c a thép x 4 ủ ề

Ep ‡ 3 (cid:212) Chi u dày c a thép x 3 ủ ề

ử ụ

Không s d ng mi ng DIRISAF khi dòng xoay chi u ề

Vai trò c a mi ng: ủ ệ

ạ ố ể

T o kênh dòng khí đ tránh oxi hoá m i hàn do không khí xung quanh

mm

3838

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 KIM LO I B SUNG

 HÀN DÒNG ĐI N XOAY CHI U Ệ Ạ Ổ

I D NG QUE HÀN B NG TAY ƯỢ Ệ ƯỚ Ạ Ằ

KIM LO I B SUNG Đ Ạ Ổ HO C CU N DÂY KHI HÀN T Đ NG Ộ C TH HI N D Ể Ự Ộ Ặ

NG NG V I CÁC KIM LO I KHÁC NHAU VÀ Đ C Ầ Ự ƯƠ Ớ Ứ Ặ Ạ

C N CÓ S T TÍNH C C N THI T Ơ Ầ Ế

CÁC Đ NG KÍNH KIM LO I B SUNG LÀ: ƯỜ Ạ Ổ

Ø 1.6 - Ø 2 - Ø 2.4 - Ø 3.2 - Ø 4

D NG QUE

CU N DÂY

Ø 0.8 - Ø 1.0 - Ø 1.2 - Ø 1.6 - Ø 2.4

mm

3939

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 DÒNG ĐI N XUNG

c s d ng khi hàn m t ộ Nó g m có: ồ

- Dòng đi nệ cao ướ

Dòng đi n xung đ ượ ử ụ ệ chi u và xoay chi u. nh d ng sóng này ờ ạ ề ề i xung c đ nh trên và đ nh d nh n đ ỉ ậ ượ ỉ quanh giá tr trung bình ị - Dòng đi nệ th pấ

- T n sầ ố

- T s chu kỳ ỷ ố % th i gian nóng ờ % th i gian l nh ờ ạ

mm

4040

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 DÒNG ĐI N XUNG

u đi m Ư ể Nh ượ c đi m ể

- Ít làm bi n d ng chi ti t hàn ế ạ ế - Hàn chi u dày m ng ỏ ề

- Hàn v trí ị

- H n ch vùng nh h ng nhi ế ạ ả ưở t ệ ề ả ầ ể

- Đi u khi n vùng nóng ch y l n thâm nh p đ u tiên ậ ầ

- Duy trì nhi t đệ ộ - Hàn vòng quanh ngố

mm

4141

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CHU KỲ HÀN

 CHU KỲ TIÊU CHU NẨ

Đi u ch nh dòng hàn ề ỉ

An toàn nhi tệ Ampe kế

Khí sau Khí tr cướ S ntăng S ườ ườ n gi m ả

mm

4242

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CHU KỲ HÀN

 CHU KỲ CÔNG NGH CAO

Nh thông s Th i gian ớ ố ờ

S ườ n gi m ả

In thông số

I sau hàn

Khí sau Khí tr cướ

S n lên ườ

Đi u ch nh I ờ

ỉ c hàn tr Đi u ch nh th i gian ề ch đ 2T ướ ờ ở ế ộ ỉ c hàn ề tr ướ Đi u ch nh th i ỉ ề ch đ 2T gian ở ế ộ

mm

4343

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CHU KỲ HÀN

(cid:240)

Khí tr

c:ướ

ạ ụ ả ả ằ

ữ ổ ệ ằ

t nh t Giai đo n này nh m m c đích tránh oxi hoá và đ m b o m i t ồ ố ấ t đ m b o iôn b ng cách th i không khí xung quanh gi a mi ng và chi ti ả ế ả hoá dòng đi n ch y qua. ệ ạ

(cid:0)

n tăng dòng đi n hàn:

M i và s ồ

ườ

ạ ầ ướ c ho c th ợ ặ

Giai đo n này s đ hàn không bi t dòng đi n c n thi c s d ng đ hàn thép ròn c n nung tr ẽ ượ ử ụ ệ ầ ể t. ế ế

(cid:148)

Dòng đi n hàn: ệ

ệ ế ị ạ ầ ị ế ự ẩ ả ấ

Dòng đi n liên quan đ n v trí, s chu n b , đ n b n ch t kim lo i c n hàn và chi u dày c a nó ủ ề

mm

4444

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CHU KỲ HÀN

(cid:12)

S

n gi m c a h quang hàn:

ườ

ủ ồ

ạ ờ ệ ả ầ

Giai đo n này t o kh năng gi m d n dòng đi n hàn theo th i gian ả đ gi m thi u v t trong mi ng cu i cùng. ố ạ ể ế ể ả ệ

Khí sau:

Duy trì khí sau khi hàn đ b o v m i hàn trong quá trình ngu i cũng ể ả ệ ố nh que hàn vonfram ch ng lão hoá c a không khí xung quanh ố ủ ư

mm

4545

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CHU N B MÉP Ẩ

 CHU N B THÉP/INOX Ị

M i ghép li n k

ề ề

Chi u dày < 0,3mm

Chi u dày >3mm

H

70°

70°

Mép cao H = 2,5 e

Mép cao H = (3 – 4)e

g

Chi u dày t

0,3 đ n 3mm ế

g = Kim lo i b sung sau khi đánh d u

ạ ổ

mm

4646

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CHU N B MÉP  CHU N B H P KIM NH Ị Ợ Ẩ

M I N I LI N K Ố Ố Ề Ề

Chi u dày t ề ừ 0,6 đ n 4 mm ế

90 - 120° Vát

Chi u dày t 4 đ n 6 mm ề ừ ế

2 - 2.5mm

Vát

Vát hai c nhạ

mm

4747

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CHU N B B M T

Ị Ề Ặ  CHU N B THÉP VÀ INOX

Ọ : LÀM S CH HOÁ H C Ạ Ơ Ọ : LÀM S CH C H C Ạ

- Ch i b ng tay ả ằ - Tr ng h p 1 ườ ợ : Axit sunfuric 10% trong n cướ hoÆ c m ¸y m µi

- Tr ườ ợ - Gi y ráp ấ

2% + 78% trong n ng h p 2: axit nitric 20% + NaFl c ướ

- Axêton

Th đ ng - T i sao ? Sau khi hàn ụ ộ ạ Oxit có màu

C n ph i khôi ph c ụ ả ầ

c) - B ng r a hoá h c (axit nitric + n ọ ử ằ ướ

- S n ph m (FRAMANOL ho c ARDROX) ặ ẩ ả

mm

4848

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CHU N B B M T Ẩ

Ị Ề Ặ  CHU N B H P KIM NH Ị Ợ

LÀM S CH C H C: Ơ Ọ Ạ

- Ch i quay inox ổ

- N o b ng d ng c n o ạ ằ ụ ạ ụ

LÀM S CH HOÁ H C: Ọ Ạ

- Axit alealin

c - R a b ng n ử ằ ướ

- Ngâm trong thùng axit nitric 20% trong n cướ

c - R a b ng n ử ằ ướ

- S y khô nhi t đ môi tr ng ấ ở ệ ộ ườ

mm

4949

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CÁC PH

NG PHÁP HÀN

ƯƠ

 HÀN PH NG Ẳ

Trên m i n i góc ngoài Hàn li n kề ề ố ố

Trên m i n i góc trong ố ố Trên m i n i bao ph ố ố ủ

mm

5050

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CÁC PH

NG PHÁP HÀN

ƯƠ  HÀN Đ A LÊN Ư

Trên m i n i li n k ố ố ề ề Trên m i n i góc ngoài ố ố

mm

5151

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CÁC PH

NG PHÁP HÀN

ƯƠ  HÀN Đ A LÊN Ư

Trên m i n i góc trong Trên m i n i bao ph ố ố ủ ố ố

mm

5252

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CÁC PH

NG PHÁP HÀN

ƯƠ

 HÀN NGANG:

Trên m i n i li n k ố ố ề ề

mm

5353

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CÁC PH

NG PHÁP HÀN

ƯƠ

 HÀN TR NẦ

Trên m i n i góc trong ố ố Trên m i n i li n k ố ố ề ề

mm

5454

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CÁC THÔNG S HÀN B NG TAY TRÊN THÉP INOX Ằ

 TRÊN THÉP INOX

mm

5555

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CÁC THÔNG S HÀN B NG TAY Ố

 TRÊN H P KIM NH Ợ

mm

5656

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CÁC KHUY T T T HÀN

Ế Ậ

 CÁC KHUY T T T HÌNH DÁNG Ế Ậ

- Đ NG HÀN CONG QUEO ƯỜ

- L P L I T I Ặ Ạ Ồ

- HÀN KHÔNG LIÊN T CỤ

- HÀN PH NGỒ

mm

5757

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CÁC KHUY T T T HÀN

Ế Ậ  CÁC KHUY T T T HÌNH DÁNG Ế Ậ

THÂM NH P QUÁ (PH NG) Ồ Ậ

KHÔNG Đ CH Y Ủ Ả

MÉP L CHỆ

mm

5858

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CÁC KHUY T T T HÀN Ấ

Ế Ậ  CÁC KHUY T T T C U TRÚC Ế Ậ

KHÔNG Đ CH Y Ủ Ả

KHÔNG Đ THÂM NH P Ủ Ậ

L CH M C Ứ Ệ BAO R NGỘ

mm

5959

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 CÁC KHUY T T T HÀN Ấ

Ế Ậ  CÁC KHUY T T T C U TRÚC Ế Ậ

TRÀO

N TỨ

mm

6060

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 C U TRÚC C A M T THI T B Ị Ủ

mm

6161

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 C U TRÚC C A M T THI T B Ị Ủ

Ấ  MÁY PHÁT

§iÒ u chØ nh I ệ Ch n dòng đi n ọ

Chu kỳ hàn

Cân b ngằ

C hÕ  ® é hµn

mm

6262

æ  c¾ m  bé  ® iÒ u khiÓ n §iÒ u chØ nh  C hu kú hµn

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 C U TRÚC C A M T THI T B Ị Ủ

Ấ  MÁY PHÁT

Đ u n i c c âm ố ự ầ Đ u n i c c d ng ố ự ươ ầ

N i n ố ướ c (đi, v ) ề

mm

6363

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 C U TRÚC C A M T THI T B Ị Ủ

Ấ  M HÀNỎ

C C M I Ồ

NÚT V NẶ

M I N I Ố Ố

MI NGỆ

GAIN

THÂN MỎ

mm

6464

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 C U TRÚC C A M T THI T B Ị Ủ

Ấ  M HÀNỎ

– CÁC CHI TI T THÁO R I Ờ Ế

B ĐI U KHÍ

N I NÚT

Ộ Ề

Q U E §IÖ N  C ùC

VÒNG KÍN

NÚT

MI NGỆ

K P QUE HÀN

mm

6565

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 C U TRÚC C A M T THI T B Ị Ủ

Ấ  M HÀNỎ

– CÁC KI U M HÀN Ể

Có nút v nặ

Có ch tố

Có c c m i ồ ự

Ch t kép ố

mm

6666

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 C U TRÚC C A M T THI T B Ị Ủ

Ấ  M HÀNỎ

– CÁC KI U M I N I Ố Ố Ể

N i ch c ắ ố

N i ch c v i ắ ớ 5 chân ố

N i đ n gi n ố ơ ả

mm

6767

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 C U TRÚC C A M T THI T B Ị Ủ Ấ  B GI M ÁP

Ộ Ả

ủ ấ

ng khí ra c a mi ng tính b ng lít/phút Áp su t khí trong chai tính b ng bar L u l ư ượ ệ ằ ằ

- Chú ý: chia đ b gi m áp theo ộ ộ ả khí s d ng ử ụ

mm

6868

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 C U TRÚC C A M T THI T B Ị Ủ

Ấ  NHÃN HI UỆ

mm

6969

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 TUỲ CH NỌ

Nhóm làm mát

Bàn đ p tăng ạ dòng đi nệ

Đi u khi n xung ể ề

N i dài m hàn ỏ ố

Đi u khi n đi m ể ề ể

mm

7070

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 V SINH VÀ AN TOÀN

 AN TOÀN ĐI NỆ

 AN TOÀN CH NG KHÓI VÀ KHÍ Đ C

 AN TOÀN CH NG TIA X

 AN TOÀN CH NG N

AN TOÀN CH NG L A

(cid:0) AN TOÀN S D NG KHÍ

Ử Ụ

(cid:160)

AN TOÀN CHO NG

IƯỜ

mm

7171

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 V SINH VÀ AN TOÀN

Ệ  AN TOÀN ĐI NỆ (Đi u lu t 88-1056 ngày 14/11/88 ) ậ

t b ph i do nh ng ng

i

ế ị ả

ườ

M i thao tác ti n hành trên thi ế có chuyên môn đ m nhi m

Tr c khi n i thi t b c n ki m tra : ướ ố ế ị ầ ể

t b b o v có phù h p v i công su t c c đ i và đi n ấ ự ạ ợ ớ ệ

- Các thi ế ị ả ệ áp ngu n (xem nhãn hi u máy) ồ ệ

1- ớ ấ ộ ạ ừ

v trí d ng - N i 1 pha, 3 pha v i đ t qua áptômát vi sai có đ nh y t ố 30mA - C u dao ầ ở ị ừ

- M ch ngu n đ c trang b thi t b d ng kh n c p ồ ượ ạ ị ế ị ừ ẩ ấ

mm

7272

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 V SINH VÀ AN TOÀN

Ệ  AN TOÀN ĐI N Ệ (Đi u lu t 84-1093 ngày 7/12/84 ) ậ

c th c hi n t i n i thông thoáng

ả ượ

ệ ạ ơ

- Các thao tác hàn và c t ph i đ thích h pợ

c thu hút t

i n i phát sinh, g n

ả ượ

ạ ơ

- Phát th i các lo i khí, khói ph i đ ạ ngu n phát th i nh t và đ

c n i v i h th ng hút

ượ ố ớ ệ ố

- Xem ch d n th c hành thông gió ự ỉ ẫ N° 7- ED 668 c a INRS

mm

7373

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 V SINH VÀ AN TOÀN Ệ  AN TOÀN CH NG N Ồ

i h n n 85Db.

Nên tìm các bi n pháp thcíh h p t i n i làm vi c trong các đi u ki n ợ ạ ơ t quá gi s d ng lao đ ng không v ử ụ

ớ ạ ồ

ệ ộ

ượ

t qua, ng

ườ

ợ ượ

ườ

tai, m c ch ng n và đ

i thao tác ph i có trang b b o v ị ả ệ c thông báo ứ

ố ồ

ượ

Trong tr ng h p v thích h p nh tai nghe, nút l ợ ư b ng m t ch báo thích h p. ỉ ộ

mm

7474

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 V SINH VÀ AN TOÀN

Ệ  AN TOÀN CH NG TIA X

ạ ử

C n b o v m t ch ng tia h quang và tia h ng ngo i. t ồ ngo i, xem chu n EN 169

ầ ả ệ ặ ẩ

mm

7575

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 V SINH VÀ AN TOÀN

Ệ  AN TOÀN CH NG CHÁY

i v n hành ph i có bình ch ng cháy đ ể ả

Theo quy đ nh chung ng ị ườ ậ g n. Bình ch ng cháy ph i thích h p v i lo i l a đ ả ố c công b . ố ợ ớ ạ ử ượ ố ầ

B n b o đ m: ả ả ạ

t b cháy b i tia h quang - Tránh xa các s n ph m và thi ả ẩ ế ị ở ồ

t - v trí n i mát t ố ị ố

Không hàn hay c t g n : ắ ầ

t b b t l a nhanh - ng thông khí, ng ga ho c các thi ố Ố ặ ế ị ắ ử

mm

7676

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 V SINH VÀ AN TOÀN

Ệ  AN TOÀN S D NG KHÍ

Ử Ụ

ộ ệ

Chú ý các ký hi u chung c a toàn b h khí (xem ISEE máy phát hàn)

V : ề

- Các nguy hi m có th x y ra

ể ả

t b làm

ử ụ

ố ố

ế ị

- Bi n pháp đ phòng (l u kho, n i ng, s d ng các thi ư vi c trong không gian kín)

- S can thi p n u x y ra tai n n ệ ế ả

- L u ý b sung đ i v i m t s khí

ố ớ ộ ố

ư

mm

7777

Q U E H ÀN  vONFRAM TR O N G  KH Í TR Ơ

 V SINH VÀ AN TOÀN Ệ  AN TOÀN CHO NG

IƯỜ

Ng

i v n hành luôn ph i mang theo cách đi n b o v .

ườ ậ

ệ ả ệ

B o v này c n:

ả ệ

- Khô (đ tránh s c đi n)

- S ch (không có d u)

- Tình tr ng t

t (thay m i n u c n)

ớ ế ầ

mm

7878