TOÁN L P 4Ớ
ố ự ầ ơ ị ố ượ ả Ph n 1: S t nhiên. B ng đo đ n v kh i l ng
ố ự 1. Dãy s t nhiên
ố ự ố Các s : 0, 1, 2, 3, 4,…, 9, 10,….,100, …, 1000 là các s t nhiên
ố ự ứ ự ừ ắ ế ớ ạ ố ự Các s t ế nhiên s p x p theo th t t bé đ n l n t o thành dãy s t nhiên.
ố ự ố ự ớ Không có s t ấ nhiên l n nh t và dãy s t ể nhiên có th kéo dài mãi.
ố ự ề ướ ố ố ự ố ấ Không có s t nhiên nào li n tr c s 0 nên s 0 là s t nhiên bé nh t.
ố ự ế ặ ố ơ Trong dãy s t ị ơ nhiên, hai s liên ti p thì h n ho c kém nhau 1 đ n v .
(L n) ớ T n ấ
ơ ị ố ượ 2. Đ n v đo kh i l ng
Tạ Y nế kg hg dag g (bé)
10 10 10 10 10 10
ỗ ơ ắ ị Nguyên t c: M i đ n v cách nhau là 10
ổ ừ ớ ỉ ầ ố Đ i t l n sang bé ch c n thêm s 0
ổ ừ ớ ố ỉ ầ ớ Đ i t bé sang l n ch c n b t s 0
(L n) ớ km
ơ ị ề 3. Đ n v đo chi u dài
hm dam m dm cm mm (bé)
10 10 10 10 10 10
ỗ ơ ắ ị Nguyên t c: M i đ n v cách nhau là 10
ổ ừ ớ ỉ ầ ố Đ i t l n sang bé ch c n thêm s 0
(L n) ớ km2
ổ ừ ớ ố ỉ ầ ớ Đ i t bé sang l n ch c n b t s 0
hm2 dam2 m2 dm2 cm2 (bé)
100 100 100 100 100
ỗ ơ ắ ị Nguyên t c: M i đ n v cách nhau là 100
ổ ừ ớ ỉ ầ ố Đ i t l n sang bé ch c n thêm s 0
ổ ừ ớ ố ỉ ầ ớ Đ i t bé sang l n ch c n b t s 0
ơ ị ể 4. Đ n v đo th tích
1 l = 1000 ml
5. Trung bình c ngộ
ề ố ủ ủ ố ố ộ ổ ố ồ ổ Mu n tìm s trung bình c ng c a nhi u s , tăng tính t ng c a các s đó, r i chia t ng đó
ố ạ cho các s h ng
ố ự ố ớ ầ Ph n 2: B n phép tính v i các s t ọ nhiên, hình h c
1. Phép c ngộ
ộ C ng theo th t ứ ự ừ ả t ph i sang trái
ử ạ ố ộ ố ạ ể ấ ổ ế ượ ế ừ ộ Mu n th l i phép c ng ta có th l y t ng tr đi m t s h ng, n u đ ố ả c k t qu là s
ạ ạ h ng còn l i thì phép tính làm đúng
2. Phép trừ
ừ Tr theo th t ứ ự ừ ả t ph i sang trái
ử ạ ố ớ ố ừ ế ượ ế ệ ộ ể ấ ừ ả Mu n th l i phép tr ta có th l y hi u c ng v i s tr , n u đ ố ị ừ c k t qu là s b tr
thì phép tính làm đúng
ứ ể 3. Bi u th c
ộ ữ ứ a) Có ch a m t ch
ứ ứ ể ộ ữ VD : a + 2 là bi u th c có ch a m t ch
ị ể ứ ế N u a = 3 thì a + 2 = 3 + 2 = 5 (là giá tr bi u th c a + 2)
ỗ ầ ố ượ ị ủ ứ ể ộ ữ ằ M i l n thay ch b ng s tăng tính đ c m t giá tr c a bi u th c a + 2
ữ ứ b) Có ch a hai ch
ứ ứ ể ữ VD : a + b là bi u th c có ch a hai ch
ị ể ứ ế N u a = 2, b = 3 thì a + b = 2 + 3 = 5 (là giá tr bi u th c a + b)
ỗ ầ ố ượ ị ủ ứ ể ộ ữ ằ M i l n thay ch b ng s tăng tính đ c m t giá tr c a bi u th c a + b
ữ ứ c) Có ch a ba ch
ứ ứ ữ ể VD : a + b + c là bi u th c có ch a ba ch
ị ể ứ ế N u a = 2, b = 3, c = 4 thì a + b + c = 2 + 3 + 4 = 9 (là giá tr bi u th c a + b + c )
ỗ ầ ố ượ ị ủ ứ ể ộ ữ ằ M i l n thay ch b ng s tăng tính đ c m t giá tr c a bi u th c a + b + c
ủ ộ ấ 4. Tính ch t giao hoán c a phép c ng
a + b = b + a
ộ ổ ố ạ ổ ỗ ổ ổ Khi đ i ch các s h ng trong m t t ng thì t ng không thay đ i
ộ ấ ế ợ ủ 5. Tính ch t k t h p c a phép c ng
a + b + c = (a + b) + c = a + (b + c)
ố ứ ấ ớ ổ ố ớ ố ứ ộ ổ ể ộ ộ ủ ố Khi c ng m t t ng hai s v i s th ba, tăng có th c ng s th nh t v i t ng c a s
ố ứ ứ th hai và s th ba
ố ế ổ ố 6. Tìm hai s khi bi ệ ủ t t ng và hi u c a hai s đó
ọ 7. ẹ Góc nh n, góc tù, góc b t
ọ ơ ẹ ằ ớ ơ Góc nh n (bé h n góc vuông) Góc tù (l n h n góc vuông) Góc b t( b ng 2 góc vuông)
ườ ẳ 8. Hai đ ng th ng vuông góc
ườ ẳ 9. Hai đ ng th ng song song
ườ ẳ Hai đ ớ ng th ng song song v i nhau không bao gi ờ ắ c t
10. Phép nhân
Nhân theo th t ứ ự ừ ả t ph i sang trái
ố ự ỉ ệ ớ ế ữ ố ộ Khi nhân s t nhiên v i 10, 100, 1000,….ta ch vi c vi t thêm m t, hai, ba,… ch s 0
ả ố vào bên ph i s đó
ủ ấ b) Tính ch t giao hoán c a phép nhân
a x b = b x a
ừ ố ỗ ổ ộ ổ Khi đ i ch các th a s trong m t tích thì tích không thay đ i
ấ ế ợ ủ c) Tính ch t k t h p c a phép
a x b x c = (a x b) x c = a x (b x c)
ố ứ ấ ớ ố ớ ố ứ ể ộ ủ ố Khi nhân m t tích hai s v i s th ba, tăng có th nhân s th nh t v i tích c a s
ố ứ ứ th hai và s th ba.
ộ ố ớ ộ ổ d) Nhân m t s v i m t t ng
a x (b + c ) = (a x b) + (a x c)
ộ ố ớ ủ ổ ớ ừ ộ ổ ố ạ ố ể Khi nhân m t s v i m t t ng, ta có th nhân s đó v i t ng s h ng c a t ng,
ả ớ ế ồ ộ r i c ng các k t qu v i nhau.
ộ ố ớ ộ ệ e) Nhân m t s v i m t hi u
a x (b c ) = (a x b) (a x c)
ộ ố ớ ố ị ừ ố ừ ớ ừ ệ ộ ố ể Khi nhân m t s v i m t hi u, ta có th nhân s đó v i t ng s b tr và s tr ,
ả ớ ế ồ ừ r i tr hai k t qu v i nhau.
11. Phép chia
ứ ự ừ Chia theo th t t ả trái sang ph i
ỉ ệ ỏ ớ ụ ố Khi chia s tròn ch c, tròn trăm, tròn nghìn,… cho 10, 100, 1000,…ta ch vi c b b t đi
ả ố ữ ố ộ m t, hai, ba,… ch s 0 vào bên ph i s đó.
ộ ổ ộ ố
a) Chia m t t ng cho m t s
(a + b) : c =
ộ ố ế ủ ổ ộ ổ ề ế ố ố ạ Khi chia m t t ng cho m t s , n u các s h ng c a t ng đ u chia h t cho s chia thì
ồ ộ ố ạ ừ ế ể ả ố ượ ớ tăng có th chia t ng s h ng cho s chia, r i c ng các k t qu tìm đ c v i nhau
ộ ố ớ ộ
b) Chia m t s v i m t tích:
a : (b x c) =
ừ ố ồ ừ ố ộ ố ể ộ ố ộ Khi chia m t s cho m t tích hai th a s , ta có th chia s đó cho m t th a s , r i
ế ả ượ ừ ố ế ấ l y k t qu tòm đ c chia ti p cho th a s kia.
ộ ố ộ
c) Chia m t tích cho m t s
(a x b) : c =
ừ ố ừ ố ể ấ ế ế ộ ố ồ ộ Khi chia m t hai th a s , ta có th l y m t th a s chia cho s đó (n u chia h t), r i
ừ ố ế ả ớ nhân k t qu v i th a s kia.
ữ ố ố ậ d) Chia hai s có t n cùng là các ch s 0
ữ ố ự ể ệ ậ ố ộ Khi th c hi n phép chia hai s có t n cùng là các ch s 0, ta có th cùng xóa m t,
ữ ố ở ậ ậ ủ ố ố ị ư ườ ồ hai, ba,... ch s 0 t n t n cùng c a s chia và s b chia, r i chia nh th ng.
ữ ố ữ ố ố
e) Chia cho s có hai ch s , ba ch s
ứ ự ừ ả Chia theo th t t trái sang ph i.
ấ ệ ế ầ Ph n 3: D u hi u chia h t cho 2, 5, 9, 3 và hình bình hành
ệ ế ấ 1. D u hi u chia h t cho 2, 5, 9, 3
ệ ế ấ a) D u hi u chia h t cho 2
ữ ố ậ ế ố Các s có ch s t n cùng là 0, 2, 4, 6, 8 thì chia h t cho 2
ố ẵ ế ố S chia h t cho 2 là s ch n
ệ ế ấ b) D u hi u chia h t cho 5
ữ ố ậ ế ặ ố Các s có ch s t n cùng là 0 ho c 5 thì chia h t cho 5
ệ ế ấ c) D u hi u chia h t cho 9
ữ ố ế ế ố ổ Các s có t ng các ch s chia h t cho 9 thì chia h t cho 9
ệ ế ấ d) D u hi u chia h t cho 3
ữ ố ế ế ố ổ Các s có t ng các ch s chia h t cho 3 thì chia h t cho 3
2. Hình bình hành
ặ ạ ệ ằ ố Hình bình hành có hai c p c nh đ i di n song song và b ng nhau
h
a
ề ệ ằ ộ ớ Di n tích hình bình hành b ng đ dài đáy nhân v i chi u cao
S = a x h
ệ S: là di n tích
ộ a: là đ dài đáy
ề h: là chi u cao
ố ầ Ph n 4: Phân s và hình thoi
1. Phân số
ố ỗ ử ố ố ự ẫ ố ạ M i phân s có t ẫ ố ử ố s và m u s . T s là s t ố nhiên viêt trên g ch ngang. M u s là s
ự ế ướ ạ t nhiên khác 0 vi i g ch ngang. t d
ố ự ố a) Phân s và phép chia s t nhiên
a : b =
ươ ố ự ủ ố ự ể ế ộ Th ng c a phép chia s t nhiên cho s t nhiên (khác 0) có th vi t thành m t phân
ố ị ẫ ố ố ử ố s , t s là s b chia và m u là s chia.
ố ằ b) Phân s b ng nhau
ả ử ố ẫ ố ủ ộ ố ự ố ớ ế ộ N u nhân c t s và m u s c a m t phân s v i cùng m t s t nhiên khác 0 thì
ượ ố ằ ố ộ đ c m t phân s b ng phân s đã cho
ế ả ử ố ẫ ố ủ ộ ố ự ế ộ ố N u c t s và m u s c a m t phân s cùng chia h t cho m t s t nhiên khác 0 thì
ượ ố ằ ộ ố sau khi tăng đ c m t phân s b ng phân s đã cho.
ố ọ c) Rút g n phân s
ố ể ượ ể ọ ố ộ ử ố ẫ ố ố ớ Có th rút g n phân s đ đ c m t phân s có t s và m u s bé đi mà phân s m i
ằ ố ẫ v n b ng phân s đã cho
ư ể ọ ố Khi rút g n phân s có th làm nh sau:
ử ố ẫ ố ố ự ế ớ ơ Xem xét t s và m u s cùng chia h t cho s t nhiên nào l n h n 1
ử ố ố Chia t ẫ ố s và m u s cho s đó.
ư ế ậ ượ ứ ế ố ố C làm nh th cho đ n khi nh n đ c phân s t ả i gi n.
ồ ố ẫ d) Quy đ ng m u cho các phân s
ẫ ố ư ể ồ ố Khi quy đ ng m u s hai phân s có th làm nh sau:
ấ ử ố ố ứ ấ ẫ ố ủ ẫ ố ủ ố ứ ớ L y t s và m u s c a phân s th nh t nhân v i m u s c a phân s th hai
ấ ử ố ẫ ố ủ ẫ ố ủ ố ứ ớ L y t ố ứ ấ s và m u s c a phân s th hai nhân v i m u s c a phân s th nh t
ẫ ố ố
e) So sánh hai phân s cùng m u s
ẫ ố ố Trong hai phân s có cùng m u s :
ử ố ơ ố Phân s nào có t ơ s bé h n thì bé h n
ử ố ớ ơ ớ ơ ố Phân s nào có t s l n h n thì l n h n
ế ử ố ằ ằ ố N u t s b ng nhau thì hai phân s dó b ng nhau.
ẫ ố ố
f) So sánh hai phân s khác m u s
ẫ ố ẫ ố ể ố ố ố ồ ồ Mu n so sánh hai phân s khác m u s , ta có th quy đ ng m u s hai phân s đó, r i
ử ố ủ so sánh các t ố ớ s c a hai phân s m i
ớ ố 2. Các phép tính v i phân s
ố ộ a) Phép c ng phân s
ố ộ ẫ ộ ử ố ớ ữ ẫ ố ố Mu n c ng hai phân s cùng m u, ta c ng hai t s v i nhau và gi nguyên m u s
ố ồ ộ ố ộ ẫ ố ẫ ố ồ Mu n c ng hai phân s khác m u, ta quy đ ng m u s hai phân s , r i c ng hai phân
ố s đó.
ừ ố b) Phép tr phân s
ừ ử ố ủ ố ứ ấ ừ ẫ ố ố ử ố ủ Mu n tr hai phân s cùng m u, ta tr t s c a phân s th nh t cho t s c a phân
ữ ẫ ố ố ứ s th hai và gi nguyên m u s
ố ồ ừ ố ộ ẫ ố ẫ ố ố ồ Mu n c ng hai phân s khác m u, ta quy đ ng m u s hai phân s , r i tr hai phân s
đó.
c) Phép nhân phân số
ấ ử ố ớ ử ố ẫ ố ẫ ố ố ố ớ Mu n nhân hai phân s , ta l y t s nhân v i t s , m u s nhân v i m u s
ủ ổ ỗ ố ộ ấ * Tính ch t giao hoán : Khi đ i ch các phân s trong m t tích thì tích c a chúng không
thay đ i.ổ
* Tính ch t k t h p ấ ế ợ :
ố ứ ấ ớ ố ớ ể ộ ố ứ Khi nhân m t tích hai phân s v i phân s th ba, ta có th nhân phân s th nh t v i
ố ứ ố ứ ủ tích c a phân s th hai và phân s th ba
ố ứ ộ ổ ố ớ ố ủ ừ ể Khi nhân m t t ng hai phân s v i phân s th ba, ta có th nhân t ng phân s c a
ố ứ ồ ộ ả ạ ế ớ ổ t ng v i phân s th ba r i c ng các k t qu l i.
d) Phép chia phân số
ố ứ ấ ể ự ể ấ ệ ố ớ ố Đ th c hi n phép chia hai phân s , ta có th l y phân s th nh t nhân v i phân s
ứ ả ượ th hai đ o ng c.
3. Hình thoi
ặ ạ ố ạ ệ ằ ố Hình thoi có hai c p c nh đ i di n song song và b n c nh b ng nhau
ủ ộ ệ ằ ườ ộ ơ Di n tích hình thoi b ng tích c a đ dài hai đ ị ng chéo chia 2 (cùng m t đ n v
đo)
S =
ệ S: là di n tích hình thoi
ườ ộ m, n: là đ dài hai đ ng chéo

