Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
Ỏ Ắ Ọ Ể Ệ CÂU H I TR C NGHI M HÓA H C VÀ CHUY N HÓA GLUCID.
ể ệ ử ấ 81. Trong các glucid sau, các ch t th hi n tính kh là:
A. Glucose, fructose, tinh b t. ộ C. Glucose, fructose, lactose.
ộ B. Glucose, fructose, saccarose. D. Fructose, tinh b t, saccarose.
ộ E. Fructose, tinh b t, lactose.
81. Tên khoa h c đ y đ c a
ọ ầ ủ ủ Maltose là:
A. 12 (cid:0) D Glucosido (cid:0) D Glucose.
B. 12 (cid:0) D Glucosido (cid:0) D Glucose.
C. 14 (cid:0) D Glucosido (cid:0) D Glucose.
D. 14 (cid:0) D Glucosido (cid:0) D Glucose.
E. 12 (cid:0) D Glucosido (cid:0) D Glucose.
ấ
81. Các ch t nào sau đây là
Polysaccarid t p:ạ
ộ A. Cellulose, tinh b t, heparin.
B. Acid hyaluronic, glycogen, cellulose.
C. Heparin, acid hyaluronic, cellulose.
ộ D. Tinh b t, condroitin sunfat, heparin.
E. Condroitin sunfat, heparin, acid hyaluronic.
ấ ạ ấ
81. Các nhóm ch t sau đây, nhóm nào có c u t o phân nhánh:
A. Amylose, Glycogen.
B. Amylopectin, Cellulose.
C. Cellulose, Amylose.
D. Dextrin, Cellulose.
E. Amylopectin, Glycogen.
ụ ấ ấ ỏ
81. Trong các ch t sau đây, ch t nào tác d ng v i
ớ Iod cho màu đ nâu:
65
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
A. Cellulose. D. Amylodextrin
B. Glycogen E. Maltodextrin
C. Amylose
ụ ấ ấ
81. Trong các ch t sau đây, ch t nào tác d ng v i
ớ Iod cho màu xanh:
A. Tinh b tộ D. Amylodextrin
B. Glycogen E. Maltodextrin
C. Amylopectin
ấ 81. Nhóm ch t nào là Mucopolysaccarid
A. Acid hyaluronic, Cellulose và Condroitin Sulfat.
B. Acid hyaluronic, Condroitin Sulfat và Heparin.
C. Acid hyaluronic, Cellulose và Dextran.
D. Cellulose, Condroitin Sulfat và Heparin.
E. Acid hyaluronic, Condroitin Sulfat và Dextran.
CH2OH CH2OH
ấ ạ ủ ứ 81. Công th c bên là c u t o c a:
OH
A. Saccarose.
O
OH
B. Lactose.
C. Maltose.
HO OH H OH OH
D. Galactose.
E. Amylose.
ấ ử 81. Ch t nào không có tính kh
A. Saccarose.
B. Lactose
C. Mantose
D. Galactose
E. Mannose
ả ứ ể ậ ị
81. Ph n ng Molish dùng đ nh n đ nh:
66
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
ấ A. Các ch t là Protid.
ấ B. Các ch t là acid amin.
ấ C. Các ch t có nhóm aldehyd.
ấ D. Các ch t có nhóm ceton.
ấ E. Các ch t là Glucid.
ấ ọ ị ử ẽ 81. Glucose và Fructose khi b kh (+2H ) s cho ch t g i là:
C. Mannitol. A. Ribitol.
D. Alcol etylic. B. Sorbitol.
E. Acetal dehyd.
ả ứ ể ậ ị
81. Ph n ng Feling dùng đ nh n đ nh:
A. Saccarose.
B. Lactose
C. Amylose
D. Amylopectin
E. Glycogen
ấ ạ ạ ẳ ấ
81. Các nhóm ch t nào sau đây có c u t o m ch th ng không phân nhánh:
A. Amylose, Glycogen, Cellulose.
B. Amylopectin, Glycogen, Cellulose.
C. Amylose, Cellulose.
D. Dextrin, Glycogen, Amylopectin.
E. Dextran, Cellulose, Amylose.
ấ ạ ạ ấ
81. Các nhóm ch t nào sau đây có c u t o m ch phân nhánh:
A. Amylopectin, Cellulose.
B. Amylopectin, Glycogen
C. Amylose, Cellulose.
D. Dextrin, Cellulose
E. Dextran, Amylose.
67
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
ấ ộ
81. Các ch t nào sau đây thu c nhóm Polysaccarid:
A. Lactose, Amylose, Amylopectin, Condroitin Sulfat.
B. Saccarose, Cellulose, Heparin, Glycogen.
C. Maltose, Cellulose, Amylose, acid hyaluronic.
D. Fructose, Amylopectin, acid hyaluronic, Heparin.
E. Cellulose, Glycogen, Condroitin Sulfat, Heparin
ầ ấ
81. Các ch t nào sau đây thu c nhóm Polysaccarid thu n: ộ
A. Glycogen, Amylose, Amylopectin
B. Saccarose, Heparin, Glycogen.
C. Cellulose, Amylose, acid hyaluronic.
D. Fructose, Amylopectin, Heparin.
E. Glycogen, Condroitin Sulfat, Heparin
ượ ạ ở
81. Saccarose đ
c t o thành b i:
ị (cid:0) ơ A. 2 đ n v Galactose.
ị (cid:0) ơ B. 2 đ n v Galactose.
ị (cid:0) ơ C. 2 đ n v Glucose.
D. 1(cid:0) Fructose và 1(cid:0) Glucose.
E. 1(cid:0) Fructose và 1(cid:0) Glucose.
ộ ơ ườ ượ ọ
81. M t đ n đ
ứ ng có 6C, trong công th c có nhóm aldehyd thì đ c g i tên là:
A. Aldohexose. D.Cetopentose.
B. Cetohexose. E. Aldopentose.
C. Cetoheptose.
ộ ơ ườ ượ ọ
81. M t đ n đ
ứ ng có 5C, trong công th c có nhóm ceton thì đ c g i tên là:
A. Aldohexose. D.Cetopentose.
B. Cetohexose. E. Aldopentose.
68
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
C. Cetoheptose.
ấ 81. Cellulose có các tính ch t sau:
ướ ụ ớ ỏ A. Tan trong n c, tác d ng v i Iod cho màu đ nâu.
ướ ớ B. Không tan trong n c, cho v i Iod màu xanh tím.
ướ ị ủ ở C. Không tan trong n c, b th y phân b i Amylase.
ị ủ ở ị D. Tan trong dung d ch Schweitzer, b th y phân b i Cellulase.
ướ ị ủ E. Tan trong n ở c, b th y phân b i Cellulase.
ấ ộ 81. Tinh b t có các tính ch t sau:
ướ ạ ớ A. Tan trong n ử c l nh, cho v i Iod màu xanh tím, không có tính kh .
ướ ạ ớ B. Không tan trong n ử c l nh, cho v i Iod màu xanh tím, có tính kh .
ướ ạ ớ C. Không tan trong n ử ỏ c l nh, cho v i Iod màu đ nâu, không có tính kh .
ướ ạ ớ ỏ ị D.Tan trong n c nóng t o dung d ch keo, cho v i Iod màu đ nâu.
ướ ạ ị E. Tan trong n ử c nóng t o dung d ch keo, không có tính kh .
81. Trong c u t o c a Heparin có: ấ ạ ủ
A. H3PO4
B. N Acetyl Galactosamin.
C. H2SO4
D. Acid Gluconic.
E. Acid Glyceric.
ấ ạ ủ ứ 81. Công th c bên là c u t o c a:
A. (cid:0) Fructofuranose.
HOH2C
B. (cid:0) Ribofuranose.
OH
C. (cid:0) Fructofuranose.
H
D. (cid:0) Deoxyribopyranose.
OH H
E. (cid:0) Deoxyribofuranose.
69
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
81. C u t o c a
ấ ạ ủ D Ribose:
A. B. C. D. E.
CHO CHO CHO CHO CHO
CH2OH CH2OH CH2OH CH2OH CH2OH
ấ ạ ủ 81. Trong c u t o c a acid hyaluronic có:
A. H3PO4
B. N Acetyl Glucosamin.
C. H2SO4
D. Acid Gluconic.
E. Acid Glyceric.
81.
ả ứ Cho 2 ph n ng: Glycogen Glucose 1 Glucose 6
ậ ợ ướ ả ứ T p h p các Enzym nào d i đây xúc tác cho 2 ph n ng nói trên:
A. Phosphorylase, Phosphoglucomutase.
B. Glucokinase, G 6 Isomerase.
C. Phosphorylase, G 6 Isomerase.
D. Hexokinase, G 6 Isomerase.
E. Aldolase, Glucokinase.
ế ạ 81. Enzym nào t o liên k t 14 Glucosid trong Glycogen:
A. Glycogen Synthetase.
ạ B. Enzym t o nhánh.
C. Amylo 16 Glucosidase.
D. Phosphorylase.
70
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
E. Glucose 6 Phosphatase.
ả ứ ậ ợ ướ ầ
81. T p h p các ph n ng nào d
i đây c n ATP:
Glucose G6 F6 F1 6 Di PDA + PGA
(1) (2) (3) (4)
A. 2, 3. B. 1, 3. C. 2, 4. D. 1, 2. E. 3, 4.
ả ứ ậ ợ ướ ạ ượ
81. T p h p các ph n ng nào d
i đây t o đ c ATP:
Phosphoglyceraldehyd (PGA) 1,3 Di Glycerat 3 Glycerat
(1) (2) (3)
Pyruvat Phosphoenol pyruvat 2 Glycerat
(5) (4)
A. 3, 4, 5 B. 4, 5, 3 C. 1, 2, 5 D. 1, 5, 3 E. 2, 5, 4
ợ ướ ử
81. T pậ h p các coenzym nào d
i đây tham gia vào quá trình kh Carboxyl oxy
hóa:
A. TPP, NAD, Pyridoxal .
B. NAD, FAD, Biotin.
C. Acid Lipoic, Biotin, CoASH.
D. NAD, TPP, CoASH.
E. TPP, Pyridoxal , Biotin.
(cid:0) (cid:0)
81.
Fructose 6 (cid:0) F 16 Di c n:ầ
A. ADP và Phosphofructokinase.
B. NADP và Fructo 16 Di Phosphatase.
71
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
C. ATP và Phosphofructokinase.
D. ADP và Hexokinase.
E. H3PO4 và F 16 Di Phosphatase.
ầ ự ủ ổ ợ 81. Quá trình sinh t ng h p acid béo c n s tham gia c a:
A. NADPHH+ B. NADHH+ C. NAD+ D. FADH2 E. NADP+
Ở ổ ợ ừ ắ 81. quá trình t ng h p Glycogen t Glucose, enzym tham gia g n nhánh là:
A. Phosphorylase.
B. Amylo 14 14 transglucosidase.
C. Amylo 16 14 transglucosidase.
D. Amylo 14 16 transglucosidase.
E. Amylo 16 Glucosidase.
81. Trong quá trình thoái hóa Glycogen thành Glucose, enzym nào sau đây tham gia
ể ả ự ắ c t nhánh đ gi i phóng Glucose t do:
A. Phosphorylase.
B. Amylo 14 16 transGlucosidase.
C. Amylo 14 14 transGlucosidase.
D. Amylo 16 Glucosidase.
ấ ả ề E. T t c các câu trên đ u sai.
ổ ợ ừ ầ ự ẽ 81. Quá trình t ng h p Glycogen t Glucose theo tu n t s là:
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ẳ ổ ợ A. Glucose (cid:0) G1 (cid:0) G6 (cid:0) T ng h p m ch th ng T ng ổ
ạ ợ h p m ch nhánh.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ổ ợ ổ B. Glucose (cid:0) G1 (cid:0) G6 (cid:0) T ng h p m ch nhánh ợ T ng h p
ạ ẳ m ch th ng.
72
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ẳ ổ ợ ổ C. Glucose (cid:0) G6 (cid:0) G1 (cid:0) T ng h p m ch th ng ợ T ng h p
ạ m ch nhánh.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ổ ợ D. Glucose (cid:0) G6 (cid:0) G1 (cid:0) T ng h p m ch nhánh T ng ổ
ạ ẳ ợ h p m ch th ng.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ẳ ổ ợ ổ ợ E. G1 (cid:0) G6 (cid:0) Glucose (cid:0) T ng h p m ch th ng T ng h p
ạ m ch nhánh.
ừ ườ ề
81. Thoái hóa Glucid (đi t
Glucose) theo con đ ng Hexose Di trong đi u ki n ệ
ế hi u khí cho:
A. 38 ATP. B. 39 ATP. C. 2 ATP. D. 3 ATP. E. 138 ATP.
ừ ườ
81. Thoái hóa Glucid (đi t
Glycogen) theo con đ ng Hexose Di trong đi uề
ệ ế ki n hi u khí cho:
A. 38 ATP. B. 3 ATP. C. 39 ATP. D. 129 ATP. E. 2 ATP.
ừ ườ ề
81. Thoái hóa Glucid (đi t
Glycogen) theo con đ ng Hexose Di trong đi u ki n ệ
ế y m khí cho:
A. 38 ATP. B. 2 ATP C. 39 ATP. D. 3 ATP. E. 129 ATP.
ừ ườ ề
81. Thoái hóa Glucid (đi t
Glucose) theo con đ ng Hexose Di trong đi u ki n ệ
ế y m khí cho:
A. 39 ATP. B. 38 ATP C. 138 ATP. D. 3 ATP. E. 2 ATP.
73
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
ườ ề ệ ế
81. Thoái hóa Glucose theo con đ
ng Hexose Di trong đi u ki n y m khí ( ở
ườ ẩ ả ố ng i) cho s n ph m cu i cùng là:
A. Lactat. B. Pyruvat. C. Acetyl CoA.
D. Alcol Etylic. E. Phospho enol pyruvat.
ườ ế ệ ề
81. Thoái hóa Glucose theo con đ
ng Hexose Di trong đi u ki n y m khí ( ở
ậ ẩ ả ố vi sinh v t) cho s n ph m cu i cùng là:
A. Lactat. B. Pyruvat. C. Acetyl CoA. D. Alcol Etylic
E. Phospho enol pyruvat.
ủ ế ạ 81. Chu trình Pentose ch y u t o ra:
ượ ơ ể ử ụ A. Năng l ng cho c th s d ng. C. Acetyl CoA.
D. Lactat. B. NADPHH+.
E. CO2,H2O và ATP.
ả ứ ở ạ ự ủ
81. Trong chu i ph n ng sau, ỗ
giai đo n nào có s tham gia c a enzym
(1)
(2)
(3)
Aldolase:
Glucose G6 F6 F 16 Di
(4)
Phospho glyceraldehyd (5) Phospho Dihydroxy
(PGA) Aceton(PDA)
A. (1) B. (2) C. (3) D. (4) E. (5)
74
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
ả ứ ở ự ủ ạ
81. Trong chu i ph n ng sau, ỗ
giai đo n nào có s tham gia c a enzym Glucose
(1)
(2)
(3)
kinase:
Glucose G6 F6 F 16 Di
(4)
Phospho glyceraldehyd (5) Phospho Dihydroxy
(PGA) Aceton(PDA)
A. (1) B. (2) C. (3) D. (4) E. (5)
ả ứ ở ạ ự ủ
81. Trong chu i ph n ng sau, ỗ
giai đo n nào có s tham gia c a enzym
(1)
(2)
(3)
Phosphogluco isomerase:
Glucose G6 F6 F 16 Di
(4)
Phospho glyceraldehyd (5) Phospho Dihydroxy
(PGA) Aceton(PDA)
A. (1) B. (2) C. (3) D. (4) E. (5)
ả ứ ở ạ ự ủ
81. Trong chu i ph n ng sau, ỗ
giai đo n nào có s tham gia c a enzym
(1)
(2)
(3)
Phosphofructosekinase:
Glucose G6 F6 F 16 Di
(4)
Phospho glyceraldehyd (5) Phospho Dihydroxy
(PGA) Aceton(PDA)
75
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
A. (1) B. (2) C. (3) D. (4) E. (5)
ả ứ ở ạ ự ủ
81. Trong chu i ph n ng sau, ỗ
giai đo n nào có s tham gia c a enzym
(1)
(2)
(3)
Triophosphat isomerase:
Glucose G6 F6 F 16 Di
(4)
Phospho glyceraldehyd (5) Phospho Dihydroxy
(PGA) Aceton(PDA)
A. (1) B. (2) C. (3) D. (4) E. (5)
ự ượ ạ ở
81. Glucose t
do đ c t o ra gan là do gan có Enzym:
A. Phosphorylase. B. F 16 Di Phosphatase C. Glucose 6 Phosphatase.
D. Glucokinase. E. Glucose 6 Phosphat dehydrogenase.
ả ứ ủ ổ 81. Ph n ng t ng quát c a chu trình Pentose Phosphat:
A. 6G6 + 12 NADP+ + 6H2O (cid:0) 5G6 + 6CO2 + 12 NADPHH+.
B. 3 G6+3NADP++ 3H2(cid:0) G6 + P Glyceraldedyd + 3NADPHH+ +3CO2
C. 3 G6 + 3NAD+ + 3H2O (cid:0) 2 G6+ Glyceraldedyd + 3NADHH+ +CO2
D. 6 G6 + 6NADP+ + 6H2O(cid:0) 5 G6 + 6NADPHH+ + 6CO2.
E. 6 G6 + 12NAD+ + 6H2O (cid:0) 5 G6 + 12NADHH+ + 6 CO2.
ể
81. Trong chu trình Pentose Phosphat, Transcetolase là Enzym chuy n nhóm:
76
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
ị ừ ị ừ ơ A. 3 đ n v C t ế Cetose đ n Aldose. ơ B. 2 đ n v C t ế Aldose đ n Cetose
ị ừ ị ừ ơ C. C. 2 đ n v C t ế Cetose đ n Aldose. ơ D. 3 đ n v C t ế Aldose đ n
Cetose.
ị ừ ơ E. 1 đ n v C t ế Cetose đ n Aldose.
ể 81. Trong chu trình Pentose Phosphat, Trans aldolase là enzym chuy n nhóm:
ị ừ ị ừ ơ A. 3 đ n v C t ế Cetose đ n Aldose. ơ B. 2 đ n v C t ế Aldose đ n Cetose
ị ừ ị ừ ơ C. 2 đ n v C t ế Cetose đ n Aldose. ơ D. 3 đ n v C t ế Aldose đ n Cetose.
ấ ả ề E. T t c các câu trên đ u sai.
ổ ợ ừ ở ả ứ ỗ
81. Trong quá trình t ng h p Glucose t
Pyruvat, ạ chu i ph n ng sau, giai đo n
(2)
ậ ị ớ nào là không thu n ngh ch v i quá trình thoái hóa Glucose:
G (1) G6 F6 (3) F1 6 Di
(4)
Glyceraldehyd Dihydroxy Aceton
A. 1, 4 B. 2, 3 C. 1, 2 D. 3, 4 E. 1, 3
ổ ợ ừ ở ả ứ ỗ
81. Trong quá trình t ng h p Glucose t
Pyruvat, ạ chu i ph n ng sau, giai đo n
(2)
ậ ớ ị nào là thu n ngh ch v i quá trình thoái hóa Glucose:
G (1) G6 F6 (3) F1 6 Di
(4)
Glyceraldehyd Dihydroxy Aceton
A. 1, 4 B. 2, 3 C. 2, 4 D. 3, 4 E. 1, 3
ượ ể
81. Lactat đ
c chuy n hóa trong chu trình nàìo:
77
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
A. Chu trình Urê. B. Chu trình Krebs. C. Chu trình Cori.
ấ ả ề D. Chu trình (cid:0) Oxy hóa. E. T t c các câu trên đ u sai.
ự ổ ừ ủ ợ 81. S t ng h p Glucose t các acid amin qua trung gian c a:
ủ ả ẩ A. Pyruvat, Phosphoglycerat, các s n ph m trung gian c a chu trình Krebs.
B. Oxaloacetat, Lactat, Phosphoglycerat.
C. Lactat, Glucose 6 Phosphat, Phosphoglycerat.
D. Pyruvat, Fructose 1 6 Di Phosphat, Dihydroxyaceton.
ủ ẩ ả E. Pyruvat, Lactat, các s n ph m trung gian c a chu trình Krebs.
ộ ế ố ề ườ ế
81. Các n i ti
t t nào sau đây có vai trò đi u hòa đ ng huy t:
A. Adrenalin, MSH, Prolactin.
B. Adrenalin, Glucagon, Insulin.
C. ADH, Glucocorticoid, Adrenalin
D. Vasopressin, Glucagon, ACTH.
E. Oxytocin, Insulin, Glucagon.
ộ ế ố ườ ế
81. Các n i ti
t t nào sau đây có vai trò làm tăng đ ng huy t:
A. Adrenalin, MSH, Prolactin.
B. Adrenalin, Glucagon, Insulin.
C. ADH, Glucocorticoid, Adrenalin
D. Adrenalin, Glucagon, ACTH.
E. Oxytocin, Insulin, Glucagon.
81.
ộ ế ố ạ ườ ụ ế Insulin là n i ti t t làm h đ ng huy t do có tác d ng:
ườ ế ử ụ A. Tăng s d ng Glucose ở ế t bào, tăng quá trình đ ứ ng phân và c ch quá
ạ ườ trình tân t o đ ng.
ạ ườ ử ụ B. Tăng s d ng Glucose ở ế t bào, tăng quá trình tân t o đ ả ng, gi m quá
ổ ợ trình t ng h p Glucose thành Glycogen.
78
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
ườ ợ ừ ẩ ả C. Tăng đ ổ ng phân, tăng t ng h p Glucose t các s n ph m trung gian nh ư
Pyruvat, Lactat, acid amin.
ử ụ ả D. Tăng phân ly Glycogen thành Glucose, gi m s d ng Glucose ở ế t bào.
ả ổ ợ ườ E. Tăng t ng h p Glucose thành Glycogen, gi m quá trình đ ả ng phân, gi m
ử ụ s d ng Glucose ở ế t bào.
81.
Ở ệ ườ ụ ệ ể ộ ườ ế b nh đái đ ng th ph thu c Insulin, b nh nhân th ng ch t trong tình
ạ ườ ợ ườ tr ng hôn mê do toan máu, tr ng h p này th ng do:
ạ ả 1. Gi m ho t hóa enzym Glucokinase.
ả 2. Gi m acid cetonic trong máu.
ể 3. Tăng các th cetonic trong máu.
ả 4. Gi m Acetyl CoA trong máu.
ượ 5. Tăng thoái hóa Glucose cho năng l ng.
ọ ậ ợ Hãy ch n t p h p đúng.
A. 1, 2 B. 1,3 C. 2,4 D. 1,4 E. 3,5
81.
Ở ườ ưở ầ ố ể ầ ng i tr ng thành, nhu c u t i thi u hàng ngày c n:
A. 180g Glucose. B. 80g Glucose. C. 280g Glucose. D. 380g Glucose.
ệ ầ E. 44g Glucose cho h th n kinh.
ủ ủ ả ẩ ố ướ ượ ấ ụ
81. S n ph m th y phân cu i cùng c a glucid tr
c khi đ c h p th là:
A. Polysaccarid B. Trisaccarid. C. Oligosaccarid.
D. Monosaccarid E. Acid amin.
ượ ượ ấ
81. R u đ
ơ ể c h p thu vào c th :
ườ A.Qua đ ng tiêu hoá
ườ ấ B.Qua đ ng hô h p
ầ ướ ủ C.Ph n d ộ i c a ru t
79
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
D.Qua d dàyạ
ấ ả ề E.T t c các câu trên đ u đúng.
ượ ấ
81. Sau khi đ
c h p thu, r ượ ượ u đ c:
ư ạ ế ạ A. Đ a vào m ch b ch huy t
ị ế ổ ướ B.B bi n đ i tr c khi vào máu
ị ế ổ ướ C.Không b bi n đ i tr c khi vào máu
ị ế ổ ướ D.B bi n đ i thành aldehyd tr c khi vào máu
ị ế ổ ướ E. B bi n đ i thành acid acetic tr c khi vào máu
81.
ượ ượ ủ ế R u đ c oxy hoá ch y u do:
ơ A. Gan B.Th nậ ậ C. Th n và c
ủ ế D.L ướ ộ ươ i n i t ng c a t bào gan E. Ru tộ
ụ ệ
81. Enzym làm nhi m v phân gi
ả ượ i r u là:
A. Etanolase
B. Alcolase
C. Acetalđehydhydrogenase
D. Alcolđehdrogenase
E.Oxydase
ườ ệ ượ ả ố
81. Ng
i nghi n r u có kh năng u ng đ ượ ượ c r ề u nhi u vì:
ữ ạ ắ A.Thành m ch v ng ch c
ạ B. Ho t tính enzym acetaldehydrogenase tăng
ả ạ C. Ho t tính enzym acetaldehydrogenase gi m
ạ D. Ho t tính enzym alcoldehydrogenase tăng
ả ạ E. Ho t tính enzym alcoldehydrogenase gi m
ườ ế ệ ị ưỡ
81. Ng
i nghi n b thi u dinh d ng vì:
A. Ăn ít
ị ệ B. B b nh gan
ườ ị ệ C.B b nh đ ng tiêu hoá
ứ ể ể ế D. Thi u các vitamin đ chuy n hoá th c ăn
80
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
ấ ả ề E. T t c các câu trên đ u đúng
ườ ệ ượ ể ổ ườ
81. Ng
i nghi n r u có th t n th ng tinh hoàn do:
ế A. Ăn thi u glucid
ế B. Ăn thi u lipid
ế C. Ăn thi u vitamin A
ế D. Ăn thi u vitamin E
ế E. Ăn thi u vitamin K
ườ ệ ượ ệ ắ
81. Ng
i nghi n r ả u hay m c ph i các b nh :
A. Tim m chạ
B. Viêm gan
C. X ganơ
D. Ung thư
ấ ả ề E. T t c các câu trên đ u đúng
ờ ố ủ ồ ố ố ượ ế ậ ẫ
82. U ng thu c ng đ ng th i u ng r
ả u d n đ n h u qu :
ủ ả ố ụ A. Gi m tác d ng c a thu c
ủ ố ụ B. Tăng tác d ng c a thu c
ả ưở ẫ C. Không có nh h ng l n nhau
ưở ố ớ ộ ố ố ủ ả D. Có nh h ng đ i v i m t s thu c ng
ấ ả ề E. T t c các câu trên đ u sai
ấ ạ ủ ứ 83. Công th c bên là c u t o c a:
CHO A. D Glucose.
H C OH B. D Galactose.
C. D Fructose.
HO C H D. D Ribose.
HO C H E. D Deoxyribose.
H C OH
CH2OH
81
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
ứ ủ (cid:0) 152.Công th c c a Fructofuranose:
A. B. C.
CH2OH
CH2OH OH CHOH H
OH OH CH2OH H HO CH2OH
HO HO CH2OH OH HO
D. E.
HOH2C CH2OH
HOH2C OH HO CH2OH HO OH
HO HO
ỷ ế (cid:0) ụ 153.Amylase có tác d ng thu phân liên k t 14 glucosid
A. Đúng B. Sai
ố ỷ ị 154. Oligosaccarid b thu phân cho 210 g c monosaccarid
A. Đúng B. Sai
ố ạ ề ơ
155.Glycogen có s m ch nhánh nhi u h n trong tinh b t ộ
A. Đúng B. Sai
ườ ấ ố ằ ứ ứ ủ
156.Ng
i ta căn c vào nhóm OH c a Carbon b t đ i n m xa nhóm ch c aldehyd
ấ ể ệ ạ nh t đ phân bi t 2 d ng D và L Glucose
A. Đúng B. Sai
82
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
ố ồ ự ế ủ ố
157.S đ ng phân c a các monosaccarid trên th c t
n, n: là s carbon b t đ i ấ ố
là 2
A. Đúng B. Sai
ạ 158. Glucid tham gia t o hình trong:
A. Acid nucleic
B. Glycoprotein
C. Glycolipid
ề D. Các câu B, C đ u đúng
ề E. Các câu A, B, C đ u đúng
ầ ạ 159. Glucid tham gia t o hình trong trong thành ph n acid nucleic:
A. Đúng B. Sai
Ở ấ ử ậ ủ ọ ế ẩ 160. vi sinh v t, polysaccarid là c u t quan tr ng c a thành t bàovi khu n
A. Đúng B. Sai
ố ế ấ ạ ườ 161. Aldotriose là tên g i theo danh pháp qu c t ọ chung cho t t các lo i đ ng có 3
carbon
A. Đúng B. Sai
ệ ị ử ủ ượ ấ ườ
162.Tính kh c a các monosaccarid trong vi c đ nh l
ng các ch t đ ng vì:
ơ ườ ỉ ả ứ ớ ử A. Ch có đ n đ ng m i cho ph n ng kh
ả ơ ườ ườ ả ứ ớ ử B. C đ n đ ng và đ ng đôi m i cho ph n ng kh
ấ ả ạ ườ ả ứ ề ử C. T t c các lo i đ ng đ u cho ph n ng kh
ấ ả ạ ườ ử ề ượ ề ườ D. T t c các lo i đ ả ứ ng đ u cho ph n ng kh khi đ ể c chuy n v đ ng
đ nơ
ấ ả ề E. T t c các câu trên đ u sai
ị ử ạ 163. Glucose và fructose b kh t o thành Sorbitol
A. Đúng B. Sai
ự ữ ế ế ặ ố
164.Liên k t glucosid ho c osid có th là s liên k t gi a các g c trong n i b ộ ộ ể
phân t ử ấ ườ ch t đ ng
A. Đúng B. Sai
ế ợ ể ạ ớ 165. Các monosaccarid có th t o thành các este là do k t h p v i:
A. HNO3
83
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
B. H2SO4
C. H3PO4
D. CH3COOH
ấ ả ề E. T t c các câu trên đ u đúng
ỉ ứ ấ ạ ủ (cid:0) 166.Công th c c u t o c a ớ (cid:0) DGlucose ch khác v i DGalactose Cở 4
A. Đúng B. Sai
ỉ ứ ấ ạ ủ (cid:0) 167.Công th c c u t o c a ớ (cid:0) DGlucose ch khác v i DMannose Cở 2
A. Đúng B. Sai
ấ ạ ộ ố 168. C u t o tinh b t và glycogen gi ng nhau ở ỗ ch :
ạ ạ A. Câïu t o m ch nhánh
ấ ạ ạ ẳ B. C u t om ch th ng
ướ ử C. Kích th c phân t
ộ D. Đ dài phân nhánh
ấ ả ề E. T t c các câu trên đ u sai
ữ ượ ố ớ ằ ố (cid:0) 169.Cellulose g m nh ng g c ồ Dglucose và đ c n i v i nhau b ng liên k t ế (cid:0) 1
4 glucosid
A. Đúng B. Sai
ị ố ớ ơ ể ườ ử ụ
170.Cellulose không có giá tr đ i v i c th ng
i s d ng
A. Đúng B. Sai
171. Mucopolysaccarid có tác d ng:ụ
A. Nâng đỡ
ễ ố ẩ B. Ch ng nhi m khu n
ưở ạ C. Tái t o và tr ủ ng thành c a các mô
ạ ơ ọ ố D.Ch ng l ọ i các tác nhân c h c và hoá h c
ấ ả ề E. T t c các câu trên đ u đúng
ể ệ ượ ặ ư
172.Polysaccarid th hi n đ
ủ c đ c tr ng c a nhóm máu:
A. Đúng B. Sai
ơ ế ậ ự ủ ể ế ộ
173.C ch v n chuy n tích c c c a các monosaccarid qua t
bào thành ru t có
ể ặ đ c đi m:
84
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
ữ ị ộ ủ ề ớ ồ ộ ế A. Cùng chi u v i gradient n ng đ c a chúng gi a d ch lòng ru t và t bào
ề ượ ữ ị ộ ủ ề ớ ồ B. Cùng chi u hay ng c chi u v i gradient n ng đ c a chúng gi a d ch lòng
ộ ế ru t và t bào
ấ ầ ượ C. Không c n cung c p năng l ng
ể ế ự ậ D.Không liên quan đ n s v n chuy n ion natri
ấ ả ề E. T t c các câu trên đ u sai
ở ơ
174.Phosphorylase là enzym xúc tác cho quá trình thoái hoá glycogen
c và gan,
ồ ạ ướ ạ ộ ấ ạ ạ chúng t n t i d i hai d ng b t ho t và ho t đ ng
A. Đúng B. Sai
175. Phosphorylase là enzym
ủ ẳ ạ ỷ A. Thu phân m ch th ng c a glycogen
ỷ ủ B. Thu phân liên k t ế (cid:0) 16 Glucosidase c a glycogen
ủ ắ C. Enzym g n nhánh c a glycogen
ủ ồ D. Enzym đ ng phân c a glycogen
ủ ắ E. Enzym c t nhánh c a glycogen
176. Amylo 16 Glucosidase là enzym
ủ ạ ẳ ỷ A. Thu phân m ch th ng c a glycogen
ỷ ủ B. Thu phân liên k t ế (cid:0) 16 Glucosidase c a glycogen
ủ ắ C. Enzym g n nhánh c a glycogen
ủ ồ D. Enzym đ ng phân c a glycogen
ủ ể E. Enzym chuy n nhánh c a glycogen
ấ ồ 177. Enzym tiêu hoá ch t glucid g m:
A. Disaccarase
B. Amylose 16 transglucosidase
C.Amylase
D. Câu A và B
E. Câu A và C
ấ ở ơ ể ườ ồ
178.Các enzym tiêu hoá ch t glucid
c th ng i g m:
A. Amylase, saccarase, cellulase
85
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
B. Saccarase, cellulase, lipase
C. Amylase, maltase, invertase
D. Lactase, saccarase, cellulase
E. Lactase, cellulase, trehalase
ồ ộ ị
179.Các enzym mutase và isomerase là các enzym đ ng phân v trí n i phân t
ử :
A. Đúng B. Sai
ậ ồ
180.Epimerase là enzym đ ng phân l p th : ể
A. Đúng B.Sai
ả ứ ậ ị ườ ườ
181.Các ph n ng không thu n ngh ch trong con đ
ng đ ng phân:
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. Glucose Glucose6, Glucose6 (cid:0) Fructose 6,
(cid:0) (cid:0) Phosphoenolpyruvat (cid:0) Pyruvat
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. Glucose Glucose6, Fructose 6 (cid:0) Fructose 1,6di,
(cid:0) (cid:0) Phosphoenolpyruvat (cid:0) Pyruvat
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. Glucose Glucose6, Fructose 6 (cid:0) Fructose 1,6di,
(cid:0) (cid:0) Glyceraldehyd 3 (cid:0) 1,3diGlycerat
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) D. Glucose Glucose6, Fructose 6 (cid:0) Fructose 1,6di, 1,3di
(cid:0) (cid:0) Glycerat (cid:0) 3Glycerat
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) E. Glucose (cid:0) Glucose6, Fructose 6 (cid:0) Fructose 1,6di,
(cid:0) (cid:0) 3Glycerat (cid:0) 2Glycerat
ả ứ ậ ị ườ ườ
182.Ba enzym xúc tác các ph n ng không thu n ngh ch trong con đ
ng đ ng
phân:
A. Enolase, phosphoglycerat kinase, pyruvat kinase
B. Glucokinase, phosphoglycerat kinase, pyruvat kinase
C. Glucokinase, phosphofructosekinase, pyruvat kinase
D. Glucokinase, phosphofructosekinase, enolase,
ề ấ E. T t cá các câu trên đ u sai
ể ậ ừ ớ 183. Transcetolase là enzym xúc tác v n chuy n nhóm 2C t cetose t i aldose
A. Đúng B. Sai
ể ậ ừ ớ 184. Transaldolase là enzym xúc tác v n chuy n nhóm 3C t cetose t i aldose
86
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
A. Đúng B. Sai
ồ ố 185. Glucose máu có ngu n g c:
ứ ườ A. Th c ăn qua đ ng tiêu hoá
B. Thoái hoá glycogen ganở
ạ ườ C. Quá trình tân t o đ ng
D. Câu A và B
E. Câu A, B và C
ả ứ ế ổ ầ ấ
186.Ph n ng bi n đ i Fructose1,6 di
thành Glyceraldehyd3 c n cung c p năng
ngượ l
A. Đúng B. Sai
ự ế ổ ủ ầ
187.S bi n đ i c a G6P thành F1,6diP c n có các enzym sau:
A. Phosphoglucosemutase và Phosphorylase
B. Phosphoglucosemutase và Aldolase
C. Phosphohexo isomerase và phosphofructokinase
D. Phosphohexo isomerase và Aldolase
E. Glucose6phosphatase và pyrophosphorylase
ượ ấ ườ 188. Enzym đ c tìm th y trong con đ ng Hexomonophosphat:
A. Glucose6phosphatase
B. Phosphorylase
C. Aldolase
D. Glucose6phosphat dehydrogenase
E. Malatase
189. Ở ể ổ ợ ừ ầ gan, đ t ng h p glycogen t glucose c n:
A. Pyruvat kinase
B. Glucose6phosphat dehydrogenase
C. Cytidin triphosphat
D. Uridin triphosphat
E. Guanosin triphosphat
ượ ế ổ 190. Glycogen đ c bi n đ i thành glucose1 nh có:ờ
87
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
A. UDPG transferase
ắ B. Enzym g n nhánh
C. Phosphorylase
D. Isomerase
E. Dephosphophosphorylase
ể ặ 191. Glycogen synthetase có đ c đi m nào sau đây:
A. Không có cở ơ
ạ ộ ạ ở B. Ho t hoá phosphorylase không ho t đ ng gan
ạ ế (cid:0) C. T o các liên k t 14 trong glycogen
ắ D. Enzym c t nhánh glycogen
ạ ế (cid:0) E. T o các liên k t 16 trong glycogen
ể ặ ắ 192. Enzym g n nhánh glycogen có đ c đi m nào sau đây:
A. Không có cở ơ
ạ ộ ạ ở B. Ho t hoá phosphorylase không ho t đ ng gan
ạ ế (cid:0) C. T o các liên k t 14 trong glycogen
ắ D. Enzym c t nhánh glycogen
ạ ế (cid:0) E. T o các liên k t 16 trong glycogen
ể ặ 193. Amylo16 glucosidase có đ c đi m nào sau đây:
A. Không có cở ơ
ạ ộ ạ ở B. Ho t hoá phosphorylase không ho t đ ng gan
ạ ế (cid:0) C. T o các liên k t 14 trong glycogen
ắ D. Enzym c t nhánh glycogen
ạ ế (cid:0) E. T o các liên k t 16 trong glycogen
ể ặ 194. Phosphorylase kinase có đ c đi m nào sau đây:
A. Không có cở ơ
ạ ộ ạ ở B. Ho t hoá phosphorylase không ho t đ ng gan
ạ ế (cid:0) C. T o các liên k t 14 trong glycogen
ắ D. Enzym c t nhánh glycogen
ạ ế (cid:0) E. T o các liên k t 16 trong glycogen
88
Trắc nghiệm hoá học chuyển hoá glucid. Block 7
ể ặ 195. Glucose6phosphatase có đ c đi m nào sau đây:
A. Không có cở ơ
ạ ộ ạ ở B. Ho t hoá phosphorylase không ho t đ ng gan
ạ ế (cid:0) C. T o các liên k t 14 trong glycogen
ắ D. Enzym c t nhánh glycogen
ạ ế (cid:0) E. T o các liên k t 16 trong glycogen
ấ ạ ủ ứ 196. Công th c bên là c u t o c a:
A. (cid:0) D Glucose.
B. (cid:0) D Galactose.
C. (cid:0) D Fructose.
D. (cid:0) D Glucose.
E. (cid:0) D Deoxyribose.
ấ ạ ủ
197.Trong c u t o c a Condroitin Sulfat có:
A. H3PO4
B. N Acetyl Glucosamin.
C. H2SO4
D. Acid Gluconic.
E. Acid Glyceric.
ế ấ ạ ấ ạ ề ắ ẩ 198. Thành t bào vi khu n có c u t o b n ch c vì có c u t o Polyasacarid
A. Đúng B. Sai
ủ ị ế ả ả ủ 199. Các lysozym c a các d ch ti t có kh năng phân gi i polysaccarid c a thành vi
ẩ khu n là:
ắ ướ A. N c m t
ướ B. N c mũi
ướ ọ C. N c b t
D. Các câu A, B, C
ề E. Các câu trên đ u sai