Họ và tên:............................................ - Lớp 1A2 - Trường tiểu học Lương Yên

ề ố Đ  s  1 ề ố Đ  s  2

ặ ồ Bài 1: Tính nh m:ẩ Bài 1: Đ t tính r i tính:

3 +   7 + 12 = …… 87 – 80 + 10 = ….. 55 – 45 +   5 = ….. 6 + 22 87 – 84 14 + 14 55 – 35 10 – 8

4 + 13 + 20 = …… 30 + 30 + 33 = ….. 79 – 29 – 40 = …..

……… ……… ……… ……… ……… ……… ……… ……… ……… ……… ……… ……… ……… ……… ……… Bài 2:

ế ứ ự ố t các s  84, 15, 6 , 12, 48, 80, 55 theo th  t : Bài 2: Vi ấ ố a) Khoanh vào s  bé nh t:  60 ; 75 ;   8 ; 32 ; 58 ;   7 ; 10

ế ớ ừ a) T  bé đ n l n: …………………………………………… ố ớ ấ b) Khoanh vào s  l n nh t: 10 ; 24 ; 99 ;   9 ; 11 ; 90 ; 78

ừ ớ ế b) T  l n đ n bé: …………………………………………… ượ ượ c 8 bông hoa, Chi làm đ c 11 bông hoa. H i c ỏ ả Bài 3: Hà làm đ

ụ ạ ữ ỏ ớ ạ ớ Bài 3: L p em có 38 b n, trong đó có 2 ch c b n n . H i l p em ạ ượ hai b n làm đ c bao nhiêu bông hoa?

ạ có bao nhiêu b n nam? Bài gi i:ả

Bài gi i:ả …………………………………………………………………….....

……………………………………………………………………….. …………………………………………………………………….....

……………………………………………………………………….. …………………………………………………………………….....

……………………………………………………………………….. Bài 4: S ?ố

………………………………………………………………………..

25 ­ …… = 20 …… + 13 = 15 ế ố ừ t các s  t ế  57 đ n 61: Bài 4: Vi

Họ và tên:............................................ - Lớp 1A2 - Trường tiểu học Lương Yên

………………………………………………………………………..

ề ố Đ  s  3 ề ố Đ  s  4

Bài 1: Tính nh m:ẩ ố ọ Bài 1: Đ c các s :

99 – 90 + 1 = …… 70 – 60 –   5 = ….. 60 + 5 – 4 = …… 79: ……………………………. 21: …………………………….

77 – 70 + 3 = …… 30 + 30 + 30 = ….. 2 + 8 + 13 = …… 45: ……………………………. 57: …………………………….

ỗ ấ ề ấ Bài 2: Đi n d u >, <, = vào ch  ch m: Bài 2: Tính:

8 + 20 …… 15 + 13 67 – 60 …… 13 –   2

95 – 75 = …… 50 + 40 = …… 76 – 70 = …… 10 cm + 15 cm = ……… 60 cm – 50 cm = ………   5 cm + 23 cm = ……… 66 – 55 …… 10 +   2 24 – 14 …… 28 – 18

ừ ị ừ Bài 3: Nhà Mai nuôi 36 con v a gà v a v t, trong đó có 16 con gà. ể ở ượ ể ữ ẹ ụ c m  cho 1 ch c quy n n a. Bài 3: Hoa có 5 quy n v , Hoa đ

ỏ ị H i nhà Mai nuôi bao nhiêu con v t? ỏ ấ ả ể H i Hoa có t ở t c  bao nhiêu quy n v ?

Bài gi i:ả Bài gi i:ả

……………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………….

……………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………….

……………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………….

……………………………………………………………………….. ẽ ế ẽ ạ ẳ ạ ẳ ộ Bài 4: V  đo n th ng MN có đ  dài 7 cm. V  ti p đo n th ng NP Bài 4: Cho hình v :ẽ ể ượ ạ ẳ dài 3 cm đ  đ c đo n th ng MP dài 10 cm

- Có …… đi m.ể

- Có …… hình vuông.

Họ và tên:............................................ - Lớp 1A2 - Trường tiểu học Lương Yên

- Có …… hình tam giác.

ề ố Đ  s  5 ề ố Đ  s  6

Bài 1:Tính: ố ọ Bài 1: Đ c các s :

77 – 66 = …… 12 + 13 = …… 8 + 30 = …… 55: ……………………………. 5: …………………………….

58 –   5 = …… 95 – 50 = …… 33 + 3 = …… 79: ……………………………. 44: …………………………….

ặ ồ ỗ ấ ề ấ Bài 2: Đ t tính r i tính: Bài 2: Đi n d u >, <, = vào ch  ch m:

65 –   5 …… 61 8 …… 18 – 13

30 + 20 …… 57 – 7 95 – 60 …… 65 – 25

86 – 56  ……… ……… ……… 17 + 21 ……… ……… ……… 10 – 4  ……… ……… ……… 2 + 12  ……… ……… ……… 88 – 77  ……… ……… ……… ả ữ ụ ẹ ẹ ả ứ Bài 3: M  Lan mua 2 ch c qu  tr ng, m  mua thêm 5 qu  n a. Bài 3: Cho hình v : ẽ ẹ ỏ ấ ả ả ứ H i m  Lan mua t t c  bao nhiêu qu  tr ng?

ẳ ạ - Có …. đo n th ng. Bài gi i:ả

- Có …. hình vuông. ………………………………………………………………………..

- Có …. hình tam giác. ………………………………………………………………………..

……………………………………………………………………….. ế ơ ố ơ ớ t các s  bé h n 24 và l n h n 17: Bài 4: Vi

……………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………. ế ứ ự ố Bài 4: Vi t các s  64, 35, 54, 46, 21, 12, 59 theo th  t :

ẽ ẳ ạ ộ Bài 5: V  đo n th ng AB có đ  dài 12 cm: ế ớ ừ a) T  bé đ n l n: ……………………………………………..

ừ ớ ế b) T  l n đ n bé: ……………………………………………..

Họ và tên:............................................ - Lớp 1A2 - Trường tiểu học Lương Yên

ề ố Đ  s  7 ề ố Đ  s  8

ặ ồ Bài 1: Đ t tính r i tính: Bài 1:Tính:

35 + 53 = …… 20 + 55 = …… 97 ­ 72 = ……

88 –   8 = …… 33 – 23 = …… 6 + 62 = ……

4 + 44  ……… ……… ……… 83 ­ 23 ……… ……… ……… 14 + 15  ……… ……… ……… 56 ­ 6  ……… ……… ……… 10 ­ 7  ……… ……… ……… ề ố ợ ố Bài 2: Đi n s  thích h p vào ô tr ng: ỏ ị ấ ả  t c Bài 2: Nhà An nuôi 14 con gà và 25 con v t. H i nhà An nuôi t

bao nhiêu con gà và v t?ị 30 + ........ = 40 95 ­ ........ = 5

Bài gi i:ả ........ + 12 = 15 80 ­ ........ = 30

ộ ố ở Bài 3: Lan có m t s  nhãn v , Lan cho Bình 5 cái, cho An 3 cái. ………………………………………………………………………..

……………………………………………………………………….. ỏ ở ạ H i Lan đã cho hai b n bao nhiêu nhãn v ?

……………………………………………………………………….. Bài gi i:ả

Bài 3: Cho hình v : ẽ ………………………………………………………………………..

- Có …. hình vuông. ………………………………………………………………………..

………………………………………………………………………..

ế ứ ự ố t các s  36, 50, 27, 72, 43, 54, 80 theo th  t : Bài 4: Vi

ế ớ ừ a) T  bé đ n l n: ……………………………………………..

ế ụ ố ơ t các s  tròn ch c bé h n 64: Bài 4: Vi ừ ớ ế b) T  l n đ n bé: ……………………………………………..

……………………………………………………………………….

Họ và tên:............................................ - Lớp 1A2 - Trường tiểu học Lương Yên

ẽ ẳ ạ ộ Bài 5: V  đo n th ng AB có đ  dài 10 cm:

ề ố Đ  s  9 ề ố Đ  s  10

ặ ồ ặ ồ Bài 1: Đ t tính r i tính: Bài 1: Đ t tính r i tính:

77 ­ 25 ……… ……… ……… 63 + 34 ……… ……… ……… 99 ­ 9 ……… ……… ……… 8 + 81 ……… ……… ……… 76 ­ 70 ……… ……… ……… 35 + 53 ……… ……… ……… 97 ­ 25 ……… ……… ……… 8 + 61 ……… ……… ……… 77 ­ 33 ……… ……… ……… 86 ­ 6 ……… ……… ………

ế ứ ự ố t các s  27, 17, 34, 30, 7 theo th  t : Bài 2: Vi Bài 2:Tính:

ừ ế ớ ­ T  bé đ n l n: ....... 97 ­ 50 + 32 = ....... 75 ­ 55 + 46 = .......

ừ ế ớ ­ T  bé đ n l n: ....... 7 + 32 ­   9 = ....... 77 ­ 66 + 34 = .......

, ......., ......., ......., ....... . , ......., ......., ......., ....... .

ề ố ố ợ Bài 3: Đi n s  thích h p vào ô tr ng:

Bài 3: Cho hình v : ẽ

45 + ........ = 49 85  ­ ........ = 5 - Có …. hình vuông.

........ + 10 = 15 70  ­ ........ = 30 - Có ..... hình tam giác.

ỏ ợ ộ ợ ắ ạ i Bài 4: M t s i dây dài 58 cm, đã c t đi 32 cm. H i s i dây còn l

dài bao nhiêu xăng­ ti­ mét?

ế ụ ố ơ t các s  tròn ch c bé h n 55: Bài 4: Vi Bài gi i:ả

………………………………………………………………………. ………………………………………………………………………..

……………………………………………………………………….. Bài 5:

………………………………………………………………………..

Họ và tên:............................................ - Lớp 1A2 - Trường tiểu học Lương Yên

ướ ủ ố ề ủ ố ề ­ S  li n tr c c a 40 là .....        ­ S  li n sau c a 55 là .....

ướ ủ ố ề ủ ố ề ­ S  li n tr c c a 100 là .....      ­ S  li n sau c a 79 là .....

Đề số 11

Bài 4: a) Ở hình vẽ bên có: ­ … hình tam giác. ­ … hình vuông.

b) Viết tên gọi thích hợp vào mỗi chỗ chấm: M N

.A

……………… A ……………………MN

Bài 5: a) Tổ Một hái được 23 bông hoa, tổ Hai hái được 16 bông hoa. Hỏi cả hai tổ hái được bao nhiêu bông hoa?

Bài 1: a) Điền số thích hợp vào ô trống: 71; ……; 73; ……; 75; ……; 77; …… 79; …… 81; ……; ……; ……; ……; 86; ……; ……; ……; 90 ……; ……; ……; ……; ……; 96; ……; ……; ……; 100 80; 81; 82; ……; 84; 85; ……; ……; 88; 89 90; 91; 92; 93; ……; 95; 96; 97; 98; ……; …… . b) Viết các số: Ba mươi hai: …… Bốn mươi tám: …… Năm mươi sáu: …… Bảy mươi tư: …… Tám mươi: …… Bảy mươi chín: …… Tám mươi tám: …… Chín mươi: …… Chín mươi chín: …… Một trăm: …… Bài 2: Tính: a) 30cm + 8cm = …… b) 11 + 5 – 3 = ……

c) 54 + 42 + d) 87 ­ 64 Bài giải: ………………………………………………….......................... …………………………….......………………………………… ……………………………....…………………………………… b) Một cửa hàng có 38 chiếc xe đạp, đã bán đi 25 chiếc. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu chiếc xe đạp? ­

..................

................

................

................

23 36 65 40

12

11

1

10

2

9

3

Bài giải: ………………………………………………….......................... …………………....……………………………………………… …………………....………………………………………………

8

4

5

7

65 – 5 … 90 – 20 Bài 6: 41 + 32 … 70 + 3 20 + 4 … 45 – 23 > < = Bài 3: a) Viết số thích hợp vào chỗ chấm: Đồng hồ chỉ …… giờ. b) Khoanh vào các ngày em đi học: Chủ nhật, thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy.

25

13

6

+ - = = Bài 7: Số?

Họ và tên:............................................ - Lớp 1A2 - Trường tiểu học Lương Yên

Bài 4: Viết tiếp vào chỗ chấm C . A. Đề số 12

Điểm A ở trong hình …….. Điểm C ở ………. hình ……… Bài 5: a) Lớp 1A có 14 học sinh nam và 15 học sinh nữ. Hỏi lớp 1A có tất cả bao nhiêu học sinh?

Bài giải: ………………………………………………….......................... ……………………………………………………………....…… …………………………………………………………....……… b) Bạn Hà có sợi dây dài 85cm, bạn Hà cắt cho bạn Nam 25cm. Hỏi sợi dây của bạn Hà còn lại bao nhiêu xăng- ti- mét?

Bài giải: ………………………………………………….......................... …………………………………………………………....……… ……………………………………………………....…………… Bài 6: >, <, =? 76 – 42 … 30 + 8 47 – 51 … 81 + 12 36 + 12 … 15 + 33 d) 79

85 - - Bài 1: a) Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 60; ……; ……; 63; 64; 65; 66; 67; ……; 69 70; 71; ……; 73; 74; 75; 76; ……; 78; …… 80; 81; 82; ……; 84; 85; ……; ……; 88; 89 90; 91; 92; 93; ……; 95; 96; 97; 98; ……; …… . b) Viết các số: Ba mươi hai: …… Bốn mươi tám: …… Năm mươi sáu: …… Bảy mươi tư: …… Bảy mươi chín: …… Tám mươi: …… Tám mươi tám: …… Chín mươi: …… Chín mươi chín: …… Một trăm: …… c) Viết các số 63; 72; 29; 43: - Theo thứ tự từ bé đến lớn: ………………………………….. - Theo thứ tự từ lớn đến bé: ………………………………….. Bài 2: Tính: a) 15cm + 30cm = …… b) 18 – 5 + 3 = …… c) 32 + 64 +

1

Bài 7: Vẽ thêm một đoạn thẳng để được một hình vuông và một hình tam giác. 25

2

47 …… 25 …….

3

8

4

5

7

6

……. 63 12 11 ……. 10 9

Bài 3: Viết tiếp vào chỗ chấm a) Đồng hồ chỉ … giờ b) Các ngày trong tuần:

Họ và tên:............................................ - Lớp 1A2 - Trường tiểu học Lương Yên

Thứ hai, …………………………………………………………...

ế ể t: B. Ki m tra vi ả 1.Chép đúng chính t

ạ  đo n văn sau: Mùa thu

vùng cao ề

Đề số 1

ế

A. Ki m tra đ c:

Đã sang tháng tám. Mùa thu v , vùng cao ư   không m a n a. Tr i xanh trong. Nh ng dãy núi dài xanh ồ   ướ bi c. N c ch y róc rách trong khe núi. Đàn bò đi ra đ i, con vàng, con đen.

ư

ư ậ ơ ấ ế

ườ ầ

Chim s n caơ ắ           Tr a mùa hè, n ng vàng nh  m t ong tr i nh  trên ả ỏ ắ kh p các cánh đ ng c . Nh ng con s n ca đang nh y nhót ế n đ i. Chúng bay lên cao và c t ti ng hót. Ti ng hót trên s ư lúc tr m, lúc b ng, l nh lót vang mãi đi xa. B ng d ng lũ ơ s n ca không hót n a mà bay vút lên n n tr i xanh th m. ữ

ế

i nh ng ti ng trong bài nh ng ch  có

ữ ế ạ t l

1. Tìm và vi ấ d u h i:

…………………………………………………………………

ơ

đâu?

ườ

ừ ữ

ả ế

ơ

2. Nh ng con s n ca đang nh y nhót  a) Trên cánh đ ngồ ồ n đ i b) Trên s c) Trên mái nhà 3. Tìm nh ng t

ng  miêu t

ơ

ấ ấ ữ chai        chai  tóc

ti ng hót c a chim s n ca: …………………………………………………………………

ỏ 2. Đi n vào ch  in nghiêng: d u h i hay d u ngã?   suy nghi        nghi  ng i       v ng  ỗ ố 3. Đi n vào ch  tr ng: ch hay tr? ả ắ a) Thong th  d t ......âu ế ề b) Trong .....i u n ng x .

Họ và tên:............................................ - Lớp 1A2 - Trường tiểu học Lương Yên