TN CHUY N HÓA MU I N

C

Ố ƯỚ

Ể ơ ể

ướ bào thai.

ọ ng thành. 1. N c là ch t quan tr ng trong c th vì nó: ọ ng c th ơ ể ở ơ ể ở ẻ ỏ ng c th i tr ấ ế ế ế ượ ng c th ượ

1. Chi m 55-70% tr ng l ọ 2. Chi m 90% tr ng l tr nh ượ ng 3. Chi m 55-66% tr ng l ọ ơ ể ở ườ ưở 4. Tham gia các ph n ng lý hóa trong c th . ơ ể ả ứ 5. Tham gia h th ng đ m. ệ C. 3,5. D. 3,4. E. 2,3. ợ ọ ậ ủ ơ ể ướ ng.

ế ươ ngo i bào. ạ

ọ ể ọ ể ng c th ướ ng c th ướ B. 2,4. c chi m: ế huy t t ầ ở n i bào. ầ ở ị ướ c ự ng. ế ư ơ ể ở c toàn ph n ơ ể ở ộ c toàn ph n huy t t ầ ở ơ ể ừ ấ ng. d ch gian bào. ế ươ th p đ n cao nh sau: ầ c toàn ph n các mô trong c th t ổ ế ươ ầ ế ươ B. Máu toàn ph n, tim , răng. ng, c tim. D. Máu toàn ph n, th n, m . ỡ ậ

ệ ố Ch n t p h p đúng: A. 1,5. 2. Trong các ngăn c a c th n A. 20% tr ng l ượ B. 40% th tích n C. 60% tr ng l ượ D. 15% th tích n E. 5% th tích n ể 3. S phân b n ố ướ ở ươ ươ ậ ệ ặ i trong c th có các đ c đi m: ẽ ẩ ướ ự c ra kh i khu v c đó. ấ ỏ ẩ ự ả ấ chi m gi ế A. X ng , ph i, huy t t C. X ng, huy t t ơ E.Th n, m , gan. ỡ 4. Các ch t đi n gi ơ ể ấ ể ả 1. Khu v c nào có n ng đ cao s đ y n ự ộ ồ 2. Liên k t v i protein và làm gi m áp su t th m th u trong khu v c mà nó ế ớ . ữ 3. S chênh l ch áp su t th m th u gi a các ion khu ch tán đ c trong ngăn có ượ ự ữ ệ ế ẩ ấ ứ ớ ấ ch a protein so v i ngăn không ch a protein t o nên áp su t keo. ồ ấ ổ ứ ồ ằ ổ ộ ạ 4. Trong m i ngăn, t ng n ng đ các cation b ng t ng n ng đ các anion. 5. T ng n ng đ các ion trong ngăn có ch a protein l n h n t ng n ng đ các ộ ơ ổ ỗ ồ ứ ổ ớ ồ ộ ion trong ngăn không ch a protein. ộ ứ B. 2,3. C. 3,4. D. 4,5. E. 3,5. 5. Nhu c u n c m i ngày đ i v i c th là:

Ch n t p h p đúng: A. 1,2. ợ ọ ậ ầ ướ ỗ 1.100 ml/kg cân n ng 2. 50 ml/kg cân n ng 3. 30 ml/kg cân n ng 4. 180 ml/kg cân n ng 5. 100 ml/kg cân n ng ặ ặ ặ ặ ặ C. 2,3,4. D. 2,4,5. E. 3,4,5. ợ ọ ậ ố ớ ơ ể tr s sinh. ở ẻ ơ tr bú m . ẹ ở ẻ ng i l n. ở ườ ớ tr s sinh. ở ẻ ơ tr 1 tu i. ổ ở ẻ B. 1,3,5. ố ớ ơ ể ỗ

ầ ủ

th c ăn t ng ng kho ng 800 mOsm. ố ươ ứ ả ượ ấ ả ng d ch 100ml/kg th tr ng, anh hay ch s cho ể ọ ị ẽ ị Ch n t p h p đúng: A. 1,2,3. 6. Nhu c u mu i m i ngày đ i v i c th là: ố ầ A. 4 đ n 6 gam cho Na+, Cl- ế B. Có đ y đ trong th c ăn. ứ C. 3-4 gam trong cho K+ D. L ng mu i cung c p t ấ ừ ứ E. T t c các câu trên đ u đúng. ề n ng 8 kg, c n bù m t l ẻ ặ ộ ượ ầ ị c vào trong 3/4 lít n c và cho tr u ng theo ấ ướ ố ướ ẻ ố 7. Khi tr cháu bù d ch theo cách nào: A. Hòa 3/4 gói b t ch ng m t n ộ ng trên. li u l ề ượ

1

B. Hòa 8 mu ng cà phê mu i và 1 mu ng cà phê đ ng vào trong 1 lít n c và ỗ ườ ướ ố ẻ ố c vào trong 1 lít n ấ ướ ướ ề c và cho tr u ng theo li u ẻ ố ỗ cho tr u ng theo li u l ề ượ C. Hòa 1 gói b t ch ng m t n ộ ng trên. ố ng trên. l ượ c, sau đó hòa 1/4 gói ố ướ c và cho tr u ng theo li u l ng trên. ố D. Hòa 1/2 gói b t ch ng m t n ấ ướ ộ ướ c vào trong 1/2 lít n ẻ ố ề ượ

8. S trao đ i n c gi a huy t t ề ế ươ ự ụ ộ ị c vào trong 1/4 lít n E. T t c các cách trên đ u sai. ữ ẩ ấ ấ ng và d ch gian bào ph thu c vào: ủ E. T t c các câu trên đ u đúng. b t ch ng m t n ấ ướ ộ ấ ả ổ ướ ấ ấ A. Áp su t th m th u. B. Áp su t th y tĩnh. C. Áp su t keo. ấ D. Áp su t do keo. ấ ả ề 9. Phù có th do các nguyên nhân sau: ể

ấ ấ ả

huy t t ế ươ ả ng b đ y ra d ch gian bào. ị ị ẩ . 2,3,5. C. 1,3,5. D. 2,4,5. E. T t c 1. Áp su t th m th u do keo tăng. ấ ẩ 2. Áp su t th m th u do keo gi m. ấ ẩ 3. Áp su t th y tĩnh tăng. ấ ủ 4. Áp su t th y tĩnh gi m. ủ ấ 5. N c t ướ ừ ợ ấ ả

Ch n t p h p đúng: A. 1,4,5. B ọ ậ đ u sai. ề 10. S đào th i c a n ự ị ả ưở ng c a: ủ A. Ch c năng l c c u th n. B.Ch c năng tái h p thu n ả ủ ướ ứ c qua th n ch u nh h ọ ầ ậ ậ ứ ấ ướ ủ c c a th nậ t hormon Aldosteron ấ ậ ế ủ D. S bài ti ự

t n c ti u, c th đi u hòa b ng cách:

ứ ấ ả 11. Khi gi m bài ti ả ế t Aldosteron t ADH. ả ả ế ế ấ t ADH ế D. 1,2 E. 1,5 ọ ậ c ti u, c th đi u hòa b ng cách: B. 4,5. ơ ể ề

t ADH t Aldosteron C. 2,3 ằ ế ế ả ả ấ t Aldosteron ế B. 1,2 C. 3,4 D. 4,5 E. 2,3

ọ ậ n Ứ ướ ng. ể ư ướ ở ộ ượ ươ bào có th do: ế ngo i bào u tr ngo i bào nh ạ ạ n i bào nh c tr ngo i bào tăng. ạ ở

14. n c Ứ ướ ở ẩ ế c tr ươ ng. B. Th n tăng th i Na+ ậ ả t Aldosteron D. Áp su t th m th u C. Ch c năng tái h p thu Na+ c a th n. E. T t c các câu trên đ u đúng. ề ằ ơ ể ề ế ướ ể 1. Tăng ti t Aldosteron 4. Gi m ti 2. Tăng tái h p thu Na+ 5. Gi m ti 3. Tăng ti Ch n t p h p đúng: A. 1,4 ợ 12. Khi tăng bài ti t n ế ướ ể t ADH 4. Gi m ti 1.Tăng ti ế 5. Gi m ti 2. Gi m tái h p thu Na+ ả 3.Tăng ti Ch n t p h p đúng: A. 1,3 ợ c trong t 13. A. N c ướ ở C. N c ướ ở E. Áp su t th m th u ấ ngoài t A. N c ướ ở C. Gi m ti ả ng. B. N c ươ c tr ươ . D. Na+ ng ượ ngo i bào tăng ấ ở ạ bào có th do: ể ngo i bào nh ượ ạ ế ấ ở ấ ẩ ngo i bào ạ gi mả ậ ả E. Th n gi m th i Na+ ả 15. Đ bù d ch cho tr c toàn ph n thì nên dùng: ể ị ườ ầ ị ư ươ ng h p m t n ấ ướ ợ ng. A. Dung d ch đ ng tr ẵ ị ẵ ng. D.L i ti u th i mu i và bù d ch đ ng c tr C. Dung d ch nh ượ ị ươ B. Dung d ch u tr ả ươ ng. ố ợ ể ị tr ngươ

2

ng. ị ươ ợ ể 16. Các tri u ch ng c a m t n ứ E. L i ti u th i mu i và bù d ch nh ượ c toàn ph n g m: ầ ố ấ ướ c tr ồ ả ủ ệ

c. 5. T t c các câu trên đ u đúng. ấ ả ướ ề

C. 1,4,5 D. 3,4,5 E. 2,3,5 B. 2,3,4 1. Phù 4. Da khô, nhăn. 2. Khát n 3. S t cân. ụ Ch n t p h p đúng: A. 1,2,3 ợ ọ ậ

c n i bào thì s x trí nh sau: ẽ ữ ư ạ ấ ướ ộ ng.

ồ ờ ị ố ư ề n ư ờ ứ ướ ộ ạ c n i bào thì s x trí nh sau: ẽ ữ c tr c ngo i bào và ng. B. Bù d ch nh ượ ng. ị ng. D. L i ti u và bù d ch u tr ợ ể ng. ươ ị ư ươ ươ c ngo i bào và m t n 17. Khi b đ ng th i n ị ồ ờ ứ ướ A. Bù d ch đ ng tr ươ ẵ ị ng. B. Bù d ch u tr ươ ị ư C. L i ti u th i mu i và đ ng th i bù d ch. ợ ể ị ố ả D. L i ti u th i mu i nh ng không bù d ch. ả ợ ể E. Các cách x trí trên đ u sai. ữ 18. Khi b đ ng th i m t n ị ồ A. Bù d ch đ ng tr ẵ C. L i ti u và bù d ch u tr E. Bù d ch ư ị ợ ể ị 19. N c t ướ ừ

ấ ấ bào.

: A. 1,3,5 B. 2,3,5 C. 1,4,5 D. 2,4,5 E. ấ ướ ươ ị ư ng. u tr ươ ng b đ y ra d ch gian bào: trong huy t t ị ẩ ị ế ươ 1. Do áp su t thu tĩnh l n h n áp su t do keo. ơ ớ ỷ ấ 2. Do áp su t thu tĩnh nh h n áp su t do keo. ỏ ơ ỷ ấ ng đi nuôi t c và các ch t dinh d 3. Đem n ưỡ ướ ế ấ 4. Đem n bào đào th i ra ngoài. t c và ch t c n bã t ả ừ ế ấ ặ ướ 5. Có th gây phù. ể Ch n t p h p đúng ọ ậ ợ

1,2,5 20. N c t d ch gian bào đi vào huy t t ng : ướ ừ ị ế ươ

bào. ấ ế ng đ n cho t ế ấ ấ A. Có th gây phù. ể B. Đem các ch t dinh d ưỡ C. Do áp su t thu tĩnh l n h n áp su t do keo. ỷ ấ ớ D. Do áp su t thu tĩnh nh h n áp su t do keo. ỷ ấ E. Có th gây tăng áp l c tĩnh m ch c a. ơ ỏ ơ ạ ự ử

ng n ướ ng n ượ ng n ượ c nh p vào và l ng n c u ng vào b ng l ằ c ăn vào b ng l ượ ằ c chuy n hoá b ng l ằ ể ng n ậ ướ c xu t ra. ấ ướ c xu t ra. ấ c xu t ra. ấ ướ ướ ượ c xu t ra. ấ

B. 1,4 C. 4,5 D. 3,4, E. 1,3 ọ ậ

ể c là: 21. Cân b ng n ướ ằ ng n 1. L ướ ố ượ ng n 2. L ướ ượ ng n 3. L ượ ướ gi a l 4. T l ỷ ệ ữ ượ c.ướ 5. Bilan n Ch n t p h p đúng: A. 1,2 ợ 22. Vai trò c a n ủ ướ ả ệ ơ ấ ạ ệ ố ạ ộ ệ ủ ấ c là: 1. B o v mô và các c quan. 2. Tham gia c u t o các h th ng đ m. 3. Kích thích ho t đ ng c a các enzym. 4. Là dung môi hoà tan các ch t vô c , h u c . ơ ữ ơ t. 5. Đi u hoà thân nhi ề ệ Ch n t p h p đúng: A. 1,2,3 B. 1,2,4 C. 1,4,5 D. 2,3,5 E. 2,4,5 ọ ậ ợ

3

23. Vai trò c a mu i là: ủ ố ạ ẩ ấ ệ bào và mô. ấ t. 5. Tham gia c u t o t ệ ấ ạ ệ ố ấ ạ ế 1. Tham gia t o áp su t th m th u. 4. Tham gia c u t o h th ng đ m. 2. Đi u hoà thân nhi 3. B o v cho mô và các c quan. ơ . 1,4,5 B. 2,4,5 C. 1,3,4 E. 1,2,3

ướ ổ ơ ể

D. 3,4,5 i và th t ng, c th là: ể ạ n ỷ ệ ướ n ỷ ệ ướ ụ ể c gi m theo tu i ổ ả n gi i c tăng ở ữ ớ ề ả ệ Ch n t p h p đúng: A ọ ậ ợ % n 24. T l ỷ ệ A. T l C. T l E. T l c trong c th thay đ i theo tu i, gi ớ ổ c tăng theo tu i n B. T l ổ ỷ ệ ướ i béo D. T l ng c tăng n ở ườ ỷ ệ ướ ng i g y c gi m n ả ở ườ ầ ỷ ệ ướ

25. N c do trong c th là: ướ ở ạ

100 -20

ỷ ị ố d ng t ự ơ ể d ng hydrat hoá t o mixen. 1. N c ạ ướ ở ạ 0C. 0C, đông đ c 2. N c sôi ặ ở ở ướ 3. L u thông trong máu, d ch b ch huy t, d ch não tu ... ế ạ ị ư 4. Không thay đ i theo ch đ ăn u ng. ế ộ ổ 5. Thay đ i theo ch đ ăn u ng. ố ế ộ B. 3,5 C. 4,5 D. 2,5 E. 3,4 ợ % n ổ Ch n t p h p đúng: A. 2,3 ọ ậ 26. T l ỷ ệ ướ ơ ể ụ ể ể ạ

ỡ ượ ng n ậ A. Trong máu toàn ph n l B. Trong mô m , răng, x ng n C. D. ướ E. ỡ th n, não l răng, x ươ th n, não, tim, gan n cao h n huy t t ng, máu toàn i và th t ng, c th là: c trong c th thay đ i theo tu i, gi ớ ổ c chi m t th p l ế ỷ ệ ấ ướ tim, gan c h n ề ướ ơ ở mô m th p h n ỷ ệ ấ tim, gan, não, th n th p h n ơ ở ổ ng n ầ ượ ng nhi u n ươ c chi m t l ơ ở ế ướ c chi m t l ỷ ệ ấ ơ ở ế l c chi m t ỷ ệ ế ướ Ở ậ Ở Ở ậ ế ươ

ph nầ 27. Áp su t keo và áp su t do keo khác nhau ấ ấ

ch : ở ỗ 1. Áp su t keo là do s có m t c a protein ự 2. Áp su t keo là do s có m t c a protein và s chênh l ch c a ion khu ch tán ự ấ ấ ự ủ ế ệ đ c trong ngăn có ch a protein cao h n ngăn bên kia ượ ứ ặ ủ ặ ủ ơ ấ ủ ự ệ ấ ấ ổ ồ ộ c a ion khu ch tán đ ủ ế ượ ứ ơ 4. Áp su t keo là áp su t do chênh l ch c a ion khu ch tán đ c trong ngăn có 3. Áp su t keo là do t ng c a áp su t keo và áp su t do s chênh l ch n ng đ c trong ngăn có ch a protein cao h n ngăn bên kia ượ ủ ế ệ ứ ơ ấ ấ ch a protein cao h n ngăn bên kia ơ ấ D. 1,2,4 E. 1,3,4 ấ B. 2,3,5 C. 1,2,5 ợ 5. Áp su t do keo l n h n áp su t keo ớ Ch n t p h p đúng: A. 1,3,5 28. Mu i có vai trò:

ấ ẩ

Ổ ị ẫ ề ơ ể

ọ ậ ố A. Duy trì áp l c th m th u ự B. n đ nh pH máu C. D n truy n xung đ ng th n kinh trong c th ầ ộ D. Xúc tác cho các enzym ho t đ ng ạ ộ E. T t c các câu trên đ u đúng

ị ả ẫ i trong huy t thanh không nên xét nghi m m u ế ệ ng các ch t đi n gi ấ ở ế

+ trong huy t thanh

ề ấ ả 29. Khi đ nh l ượ ệ huy t thanh v h ng c u, b i vì: ỡ ồ ề ồ ế

+, b v s gây tăng K ệ

ứ ầ i ả ầ A. H ng c u ch a nhi u K B. Màng h ng c u nhi u lipid và ch t đi n gi ề ng ch a nhi u Na C. Huy t t ị ỡ ẽ ấ +, Cl- ầ ồ ế ươ ứ ề

4

+ D. Màng h ng c u nhi u K ề E. T t c các câu trên đ u sai ề ầ ươ

ồ ầ ấ ả ng t huy t t ng, ch có m t s đi m khác bi ự ế ươ ộ ố ể ỉ ệ t ị 30. D ch gian bào có thành ph n t nh sau: ư huy t t ng ơ ở ế ươ ng ả

ng huy t t ế ươ ng ế ươ ng ế ươ huy t t ế ươ huy t t huy t t ơ ở 1. Có n ng đ protein cao h n ồ ộ + gi m h n 2. Có n ng đ Na ơ ở ồ ộ ộ - cao h n 3. Có n ng đ Cl ơ ở ồ + cao h n 4. Có n ng đ Na ơ ở ộ ồ 5. Có n ng đ protein th p h n ấ ộ ồ Ch n t p h p đúng: A. 1,3,4 B. 1,2,3 C. 2,3,5 D. 2,4,5 E. Các câu trên đ u sai ọ ậ ợ ề

i, c th là: 31. Khi b u tr ả ụ ể ậ ươ ự ố ỏ ượ

c ti u tăng ướ ể ệ + máu tăng + n ướ ể c và đi n gi ộ ộ ng th n, có s r i lo n n ạ ướ ồ ồ ng v th ộ + máu tăng 4. N ng đ Na ộ + trong n c ti u tăng 5. N ng đ Na ộ + máu gi mả B. 1,4,5

ả ụ ể ậ ự ố E. 2,3,4 i, c th là: c ti u tăng

ạ ướ ồ ồ D. 1,2,5 C. 2,4,5 c và đi n gi ng th n, có s r i lo n n ệ ỏ ượ ộ + n + máu tăng 4. N ng đ K ướ ể + trong n ộ + máu tăng c ti u tăng 5. N ng đ K + n ộ ộ ộ ướ ể D. 2,4 C. 1,5 ọ ậ E. 3,5 i: ướ ể c ti u gi m ả B. 1,4 ồ ộ

c ti u tăng lên 4. Kh i l c ti u gi m 5. Không nh h ng n ẽ ẫ ớ ng máu gi m ả i l ng t ớ ượ ố ượ ả ưở ả c ti u ướ ể ươ ng n ng n ố ượ B. 1,4 C. 4,5 D. 2,3 E. 3,5

+

ọ ậ ự ố ộ ng th n Aldosterol B. Tái h p thu Na ậ ấ

35. N c ị ư 1. N ng đ K ồ 2. N ng đ K ồ 3. N ng đ K ồ Ch n t p h p đúng: A. 1,2,4 ợ ọ ậ 32. Khi b nh c năng v th ị ượ 1. N ng đ Na ồ 2. N ng đ Na ồ 3. N ng đ Na ồ Ch n t p h p đúng: A. 2,5 ợ ng tuy n yên, n ng đ hormon ADH tăng lên s d n t 33. Khi b t n th ị ổ ế 1. L ướ ể ượ 2. L ướ ể ượ ng máu tăng lên 3. Kh i l Ch n t p h p đúng: A. 1,3 ợ 34. S đào th i mu i ph thu c vào: ụ ả A. Hormon v th ỏ ượ + C. Enzym Anhydrase carbonic D. Đào th i Kả đ u đúng E. T t c các câu trên ề ị ầ ướ ở ể ơ ể ạ ặ

ỷ 100ở ỏ ị ặ ở 0C 0 ữ i c a gel, gi ấ ả trong c th d ng b c m có đ c đi m : 1. T o mixen ạ 2. L u thông trong máu, d ch não tu ... ư 0C, đông đ c 3. Sôi 4. N m trong các khoang gi a các phân t ằ 5. N m trong các m c l ữ ằ ắ ướ ủ ử ắ cho sinh v t có hình d ng, đ r n ch c và các h t nh nguyên sinh ch t ấ ộ ắ ạ ậ ạ

C. 1,3 B. 4,5 D. 2,4 E. 3,5 nh t đ nh ấ ị Ch n t p h p đúng: A. 1,2 ọ ậ 36. Ch n t p h p đúng sau: ợ c n i bào ướ ớ ể ướ ộ c ngo i bào l n h n th tích n ả

ợ ọ ậ bào thai, th tích n 1. ể ơ Ở c n i bào gi m d n theo tu i 2. Th tích n ổ ướ ộ ể 3. Càng l n tháng tu i, th tích n 4. Càng l n tháng tu i, th tích n c ngo i bào càng tăng c ngo i bào càng tăng ạ ầ ướ ướ ể ể ạ ạ ổ ổ ớ ớ

5

tr l n, th tích n c ngo i bào tính theo công th c: ạ ể ứ ướ Ở ẻ ớ ơ ể ọ C. 2,3,5 : c, th 37. Trong c th , có m t s ion natri không trao đ i đ ượ D. 2,4,5 ổ ượ ng c th (kg) + 0,325 E. 1,2,4 ườ B. 1,2,3 ộ ố ng B. D ch gian bào C. Mô x ng hi n di n ệ ở ệ ng, mô liên k t ế ươ ế ươ ị ấ ả : 38. Trong c th , có m t s ion Kali không trao đ i đ ệ ở ườ

5. ECF (l) = 0,239 x tr ng l A. 1,4,5 ơ ể A. Huy t t D. Máu toàn ph n E. T t c các câu trên đ u sai ề c, th ổ ượ ầ ng nh ng và m t l ỏ ở ộ ộ ượ ạ

ể ở ể ọ D. A, B, C đ u đúng ầ ng hi n di n ơ ể ộ ố ệ A. Huy t t ng B. Máu toàn ph n C. H ng c u ầ ồ ế ươ D. Mô s n, k t m c, x n i bào ươ ế ụ E. T t c các câu trên đ u đúng ấ ả ề các d ng sau: 39. Trong c th , calci có th ạ ơ ể ạ ạ ạ ứ ợ ề

ế ợ ề n i bào chi m kho ng 60% l ng n c toàn ph n c a c th ượ ướ ả ầ ủ ơ ể

+ và anion HCO3

- là quan tr ng nh t . ọ

+ và anion Cl- là quan tr ng nh t:

+ th

41. ấ ồ ế B. Sai. ng n ng đ cation Na ộ B. Sai. n i bào n ng đ cation K 42. Ở ộ ấ ộ ọ A. D ng ion hoá B. D ng ph c h p (có th siêu l c) C. D ng k t h p protein E. A, B, C đ u sai 40. N c ướ ở ộ A. Đúng. huy t t Ở ế ươ A. Đúng. ồ A. Đúng. 43. huy t t ng: Ở ị d ch gian bào, n ng đ cation Na ồ ườ ng th p h n ấ ơ ở ế ươ A. Đúng.

44. N c b c m là n ướ ị ầ ướ B. Sai. ộ B. Sai. c hydrat hoá: B. Sai.

A. Đúng. ệ 45. Glucose, acid amin, ure là các ch t h u c quan tr ng t o nên s ch nh l ch ấ ữ ơ ự ệ ạ ọ ẩ ấ ữ

46. Phù do suy tim là do áp su t thu tĩnh tăng nhi u so v i áp su t do keo: ề ấ ớ ỷ áp su t th m th u gi a các ngăn. ấ B. Sai. A. Đúng. ấ B.Sai A.Đúng. 47. tu i d y thì, th tích n Ở ổ ậ ể ướ ộ c n i bào c a n th p h n nam ủ ữ ấ ơ B. Sai i l n 48. X ng ươ tr em, đ m đ calci cao h n ng ộ ậ ơ ườ ớ

49. Trong c th , khu v c nào có n ng đ mu i cao s thu hút n c đ n khu v c đó ố ộ ẽ ự ướ ế ự

A. Đúng ở ẻ A. Đúng ơ ể A. Đúng ầ ướ ầ ướ ầ ướ ỗ ỗ ỗ

ngày vào ng L c ượ g m ồ ướ n c

c xem nh là các ch t đi n gi i không nh h ng đ n s phân b ượ ưở ệ ấ ả ả ấ ế ự ố

c gi a các ngăn trong c th ............................................................... N c di chuy n t khu v c có n ng đ các ch t đi n gi i cao ư ơ ể ừ ự ấ ồ ộ ệ ả B. Sai ồ B. Sai c m i ngày đ i v i ng i l n là ................................ 50. Nhu c u n ườ ớ ố ớ c m i ngày đ i v i tr em là ..................................... 51. Nhu c u n ố ớ ẻ c m i ngày đ i v i tr s sinh là ............................... 52. Nhu c u n ố ớ ẻ ơ ng ......................................... 53. N c trong c th b m t đi qua đ ơ ể ị ấ ườ ướ 54. nh p h ng n ằ ậ ướ .......................... ................................... t ừ 55. Các ch t sau đ n ữ ướ 56. ể ướ đ n .......................... ............................................ ế

6

c gi a huy t t ổ ự ướ ộ ng và d ch gian bào ph thu c ươ ữ ụ ế ị

ể S trao đ i n 57. vào ................................ .......... 58. Suy tim có th là do tăng ................................................. .............................................. 59. Phù có th là do n ng b đ y ra ngoài…....... ........................................ huy t t c t ướ ừ ế ươ ị ẩ ể

7