1. Ch n phát bi u đúng: ể ọ
A. ATP là h p ch t giàu năng l ng đóng vai trò d tr năng l ng cho t ấ ợ ượ ự ữ ượ ế
bào
B. H p ch t t o thành gi a ATP và Creatin đ c s d ng tr c ti p đ ấ ạ ữ ợ ượ ử ụ ự ế ể
ng cung c p cho t bào t o ra năng l ạ ượ ấ ế
C. ATP – Creatin là ngu n năng l bào ồ ượ ng d tr cho t ự ữ ế
D. ATP là h p ch t cao phân t i t o ra ngu n năng l ấ ợ ử khi b phân gi ị ả ạ ồ ượ ng
<= 5 kcal/mol
2. Cho ph n ng: ả ứ
Fructose – 6 - Phosphate + ATP Fructose –1,6 – Biphosphate + ADP
Enzime nào xúc tác ph n ng trên: ả ứ
A. Isomerase
B. Lyase
C. Fructophosphotase
D. Phosphofructokinase
3. Hãy cho bi t ki u c a ph n ng trên: ế ể ủ ả ứ
A. Phosphoryl hóa
B. Kh Phosphoryl ử
C. Ph n ng oxi hóa kh ả ứ ử
D. C a,c đ u đúng ề ả
4. Cho ph n ng sau: ả ứ
Glucose – 6 – Phosphate Fructose – 6 – Phosphate
Xúc tác ph n ng trên là: ả ứ
A. Enzime Lyase
B. Enzime Isomerase
C. Enzime Lipase
D. Enzime Tranferase
5. Ph n ng trên x y ra trong chu trình nào: ả ứ ả
A. Chu trình Glycosis
B. Chu trình Đ ng phân ườ
C. Chu trình Krebs
D. C a, b đ u đúng ề ả
6. S t o thành acetyl_CoA t pyruvate đ ự ạ ừ ượ c xúc tác b i ở
A. Pyruvate dehydrogenase
B. Acetylaser
C. Acetyl dehydrogenase
D. C 3 sai ả
7. Ch n phát bi u đúng ể ọ
A. Chu trình Krebs tham gia quá trình đ ng hóa ồ
B. Chu trình Krebs tham gia quá trình d hóa ị
C. A,b sai
D. A,B đúng
c khi đi vào chu trình Krebs, 8. Pyruvate chuy n đ i thành acetyl CoA tr ổ ể ướ
pyruvate b :ị
A. Oxy hóa
B. Khử
C. C hai đúng ả
D. C hai sai ả
9. Ng i ta phân bi t các quá trình lên men căn c vào ườ ệ ứ
A. Ch t tham gia ban đ u ầ ấ
B. Các s n s n ph m cu i cùng ả ả ố ẩ
C. Các quá trình trung gian
D. C 3 đ u sai ề ả
10. Kiên k t phosphat là liên k t ế ế
A. Giàu năng l ngượ
B. Nghèo năng l ngượ
C. A,B đúng
D. A,B sai
11. Quá trình chuy n hóa pyruvate thành acetyl CoA g m bao nhiêu b ể ồ c ướ
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
12. Chu trình nào là b n ch t c a s s ng ả ấ ủ ự ố
A. Glycolysis
B. Krebs
C. Kenvil
D. Glyoxylate
13. Amylose là polysaccharide:
A. D hòa tan ễ
B. Khó hòa tan
C. Ch hòa tan trong d u th c v t ự ậ ầ ỉ
D. Ch hòa tan trong dung môi phân c c ự ỉ
14. Phát bi u nào sau đây đúng: ể
A. Amylose có 2 đ u kh ầ ử
B. Amylosepectin có 1 đ u kh và 1 đ u không kh ầ ử ầ ử
C. Amylose có 1 đ u khầ ử
D. Amylose có 2 đ u không kh ầ ử
15. Hai thành ph n c a tinh b t đ u ch a các đ n v c u t o ị ấ ạ ầ ủ ộ ề ứ ơ
A. Galactose
B. Fructose
C. Pentose
D. Glucose
16. S có m t c a các ch t nào sau đây làm gi m s tr ặ ủ ự ươ ự ả ấ ạ ng ph ng c a các h t ủ ồ
tinh b tộ
A. Các đ ngườ
B. Các monoglyxerit
C. Các diglyxerit
D. T t c đúng ấ ả
17. Đ ng maltose có th th y phân thành glucose d ể ủ ườ ướ i tác d ng c a ủ ụ
A. Amylase
B. Maltase
C. α-Glucosidase
D. B,C đúng
18. Đ đi u ch glucose t ể ề ế ừ tinh b t ng ộ ườ ể ủ i ta dùng enzyme nào sau đây đ th y
phân tinh b tộ
A. Amylose
B. Amylosse Glucosidase
C. Phosphorilaza
D. T t c sai ấ ả
19. Ch n phát bi u đúng ể ọ
A. Saccharose ch b th y phân b i enzyme saccharase ị ủ ở ỉ
B. Saccharose không b th y phân d i tác d ng c a acid vô c và nhi ị ủ ướ ụ ủ ơ t đ ệ ộ
ng acid vô c và nhi C. Saccharose ít b th y phân trong môi tr ị ủ ườ ơ t đ ệ ộ
D. Saccharose b th y phân b i enzyme invertase và cũng b th y phân ị ủ ị ủ ở
d i tác d ng c a acid vô c và nhi ướ ụ ủ ơ t đ ệ ộ
20. Ch n câu sai khi nói v maltose ề ọ
ng m ch nha chi t xu t t lúa m ch A. Đ c g i là đ ượ ọ ườ ạ ế ấ ừ ạ
B. ng d ng nhi u trong công ngh k o d o và trong y d ứ ệ ẹ ụ ề ẻ c ượ
C. có tính kh nh ng gi m m t n a so v i hydro ả ử ư ộ ử ớ
D. không lên men đ ượ ở ấ c b i n m men, b th y phân trong môi tr ị ủ ườ ng
acid cho s n ph m là glucose ả ẩ
21. Ch n câu sai khi nói v rafinose ề ọ
A. Là 1 trisaccharide c u t o t galactose, glucose, fructose ấ ạ ừ
B. d ng tinh th có v ng t, b th y phân b i acid và enzyme ở ạ ị ọ ị ủ ở ể
invertase
ng C. Có nhi u trong h t bông và c c i đ ạ ủ ả ườ ề
D. Rafinose kém b n v i nhi ề ớ ệ ơ t h n so v i saccharose ớ
22. Polysaccharide cua vi sinh v t là;ậ
A. Chitin
B. Agar_agar
C. Dextran
D. Pectin
23. Ch n câu sai: ọ
A. Giai đ an oxy hóa pyruvate thành acetyl CoA là giai đo n trung gian ạ ọ
gi a quá trình đ ng phân và chu trình Krebs ữ ườ
B. Quá trình đ ng phân x y ra trong đi u ki n hi u khí ườ ề ệ ế ả
C. Quá trình lên men x y ra trong môi tr òng y m khí ư ế ả
D. Chu trình Krebs là giai đo n phân gi i hi u khí có gi phóng năg l ng ạ ả ế ả ượ
24. S tr ự ươ ng n c a tinh b t ph thu c vào ộ ở ủ ụ ộ
A. Nhi t đệ ộ
B. Th i gian ờ
C. Nhi t đ và th i gian ệ ộ ờ
D. Đ pHộ
25. Ch n phát bi u sai ể ọ
A. S h hóa ph thu c vào kh năng h p th n c. ự ồ ụ ướ ụ ả ấ ộ
B. Khi có m t c a đ ng và r u thì làm tăng nhi t đ h hóa nên ặ ủ ườ ượ ệ ộ ồ
d h hóa h n ễ ồ ơ
C. Tính nh t d o c a tinh b t tăng trong môi tr ng ki m ớ ẻ ủ ộ ườ ề
c c a tinh b t càng cao thì đ nh t d o càng cao n D. Kh năng gi ả ữ ướ ủ ớ ẻ ộ ộ
26. Ch n phát bi u đúng ể ọ
ắ A. Cellulose b n h n tinh b t r t nhi u vì s i cellulose có c u trúc xo n ề ơ ộ ấ ề ấ ợ
cu nộ
B. Cellulose d b th y phân b i acid ễ ị ủ ở
C. Hàm l ng cellulose có trong g ít h n hàm l ng cellulose có trong ượ ỗ ơ ượ
bông
D. Cellulose r t b n không b th y phân ấ ề ị ủ
27. Khà năng t o gel c a pectin ph ch y u vào ụ ủ ế ủ ạ
A. Chi u dài c a pectin ủ ề
B. Chi u dài c a chu i pectin và m c đ mêtyl hóa ứ ộ ủ ỗ ề
C. Nhi t đệ ộ
ng có trong phân t pectin D. Các đi n tích d ệ ươ ử
28. Trong t nhiên đ ng ngh ch chuy n có trong ự ườ ể ị
A. M t ong ậ
B. Mía
C. Trái cây chín
D. Lúa m chạ
29. Đ ng glucose, maltose là nh ng ch t có tính…….nên th ng có tính hút ườ ữ ấ ườ
ẩ m…..so v i saccharose ớ
A. Đi n vào ch tr ng ỗ ố ề
B. Kh cao/ cao ử
C. Kh cao/ kém ử
D. Kh th p/ cao ử ấ
E. Kh th p/ kém ử ấ
30. Ch n phát phát bi u đúng ể ọ
A. Chitin d b hòa tan trong môi tr ễ ị ườ ng ki m, acid ề
B. Glycogen có c u t o t ng t ấ ạ ươ ự ư ạ nh amylopectin nên có kh năng t o ả
màng đ c ng d ng nhi u trong th c ph m ượ ứ ụ ự ề ẩ
C. Agar đ c chi t tách t ượ ế t o đ ừ ả ỏ
D. Agar là h n h p c a protopectin và agropectin ỗ ợ ủ
31. Ch n câu đúng nh t ấ ọ
A. Trong c th sinh v t có khuynh h ng ơ ể ậ ướ ng t o liên k t giàu năng l ế ạ ượ
B. C th ch s d ng tr c ti p năng l ng ADP ơ ể ỉ ử ụ ự ế ượ
C. ADP-ATP đóng vai trò trung tâm chuy n hoá năng l ng ể ượ
D. Ph n ng phosphoryl hoá và kh phosphoryl hoá t ng h p năng l ng ả ứ ử ổ ợ ượ
c theo th t 32. Quá trình c a đ ng hoá có 3 b ủ ồ ướ : ứ ự
A. Tiêu hoá, h p th , t ng h p ấ ụ ổ ợ
B. T ng h p, h p th , tiêu hoá ấ ụ ổ ợ
C. H p th , t ng h p, tiêu hoá ụ ổ ấ ợ
D. Tiêu hóa, t ng h p, h p th ổ ấ ợ ụ
33. S n ph m c a quá trình đ ng phân là ủ ả ẩ ườ
A. H2O, ATP, Pyruvat, O2
B. ATP, Pyruvat
C. NADH, CO2, Pyruvat
D. ATP, NADH, O2
34. Ch n câu đúng nh t ấ ọ
trung A. Trong pha sáng c a quang h p, NADP là ch t chuy n đi n t ợ ệ ử ủ ể ấ
gian
B. Pha t i c a quang h p có vai trò t o ra và c đ nh CO 2 ố ủ ố ị ạ ợ
C. Trong quá trình đ ng hoá, t ồ ạ i giai đo n h p th , s n ph m trung gian ụ ả ạ ấ ẩ
đ c chuy n vào máu ượ ể
D. ATP là phân t nghèo năng l ng ử ượ
35. Ch n câu đúng nh t ấ ọ
A. Saccharoze đ ượ ẩ c dùng làm ch t màu, ch t mùi trong th c ph m, ấ ự ấ
ng d ng trong mĩ thu t… ứ ụ ậ
B. Có th nh n bi t Saccharose b ng Ag ể ậ ế ằ
+ t o k t t a đ g ch ạ ế ủ ỏ ạ
C. Lactose có nhi u trong s a ng i và đ ng v t, đ ữ ề ườ ậ ượ ứ ề c ng d ng nhi u ụ ộ
trong th c ph m nh : phomat, kem b … ư ự ẩ ơ
D. Tinh b t có kh năng b thu phân b i amylase ho c bazo đ c nóng ặ ặ ả ộ ở ỷ ị
36. Ch n câu phát bi u đúng: ể ọ
t đ h hóa tăng khi thêm vào môi tr ng các ch t có kh năng ệ ộ ồ ườ ả ấ
đi n ly cao A. Nhi ệ
B. Ch t nhũ hóa càng làm tăng đ trong c a tinh b t h hóa ộ ồ ủ ấ ộ
C. Tinh b t giàu amylase t o gel m m có đ b n kém ạ ộ ề ề ộ
D. Khi cho mu i vô c vào quá trình h hóa v i n ng đ th p s làm ộ ấ ẽ ớ ồ ố ồ
tăng đ h hóa c a tinh b t ộ ộ ồ ơ ủ
37. Đ c tính nào sau đây ch có tinh b t: ặ ỉ ở ộ
A. Kh năng t o màng ả ạ
B. Kh năng t o gel ạ ả
C. S thoái hóa ự
D. S h hóa ự ồ
38. Ch n phát bi u sai: ể ọ
A. Hemicelluloses ch hòa tan trong môi tr ỉ ườ ng ki m và acid đ c ặ ề
B. Th y phân glycogen cho 2 phân t α glucose ủ ử
C. Chitin r t khó hòa tan, khi đun nóng b ng dung d ch ki m đ c m i b ớ ị ề ặ ằ ị
phân gi ấ iả
D. Glycogen có kh năng t o m ch nhánh t ng t amylopectin ạ ạ ả ươ ự
39. Cellobiose đ c t o thành khi th y phân: ượ ạ ủ
A. Tinh b tộ
B. Cellulose
C. Hemicelluloses
D. Pectin
40. Saccharose đ c k t h p b i: ượ ế ợ ở
A. α -D-Glucose và β-D-Fructose
B. β -D-Glucose và α-D-Fructose
C. α -L-Glucose và β-L-Fructose
D. β-L-Glucose và α-L-Fructose
41. Ch n câu đúng nh t: ấ ọ
A. Saccharose có th có tính kh ể ử
B. S n ph m t o thành khi th y phân saccharose là đ ng ngh ch ủ ả ẩ ạ ườ ị
chuy nể
ng, ng ấ ườ ườ ặ ủ ả i ta dung mía ho c c c i
đ C. Trong công ngh s n xu t đ ệ ả ng vì chúng r , ph bi n ổ ế ẻ ườ
D. T t c đúng ấ ả
42. Saccharose có th b th y phân b i: ể ị ủ ở
A. Acid và nhi t đệ ộ
B. Enzyme invertaza
C. Enzyme saccharase
D. C 3ả
43. Ch n câu đúng nh t: ấ ọ
A. Maltose, lactose, cellulose, amylose có tính khử
B. Maltose, lactose, refinose, amylose có tính khử
C. Refinose, amylose, lactose, cellulose có tính khử
D. T t c sai ấ ả
44. Ch n câu đúng: ọ
ữ A. Saccharose do β-fructose và α-gluose k t h p t o thành qua lien k t gi a ế
1 c a glucose và nhóm -OH c a C
4 c a fructose
-OH c a Củ ủ ế ợ ạ ủ ủ
B. Maltose do 2 phân t ử
đ
1 c a phân t
6 c a phân t
ủ ữ α-glucose s k t h p t o thành qua liên k t gi a ế ử ườ ng ẽ ế ợ ạ ng này v i -OH c a C ớ đ ử ườ ủ ủ
-OH c a Củ kia
ế C. Lactose do α-glucose va β-galactose k t h p t o thành qua liên k t
gi a -OH c a C1 c a galactose và -OH c a C4 c aglucose ủ ữ ủ ủ ế ợ ạ ủ
D. A,B,C đ u sai ề
45. Tính nh t d o c a tinh b t tăng trong môi tr ng ki m là vì: ớ ẻ ủ ộ ườ ề
A. Trong môi tr ng ki m c u trúc tinh b t b phá h y đ l ủ ể ộ ữ ộ ị ề
ấ ườ ch c nên d k t h p v i H nh ng nhóm 2O làm tăng tính d o cho tinh b t ộ ễ ế ợ ứ ẽ ớ
B. Trong môi tr ủ ề ị
thái đ ườ ấ c gi a b n d n đ n có tính nh t t ữ ề ẫ ế ng ki m c u trúc tinh b t không b phá h y, tr ng ạ ộ t ớ ố ượ
C. Trong môi tr n ề ạ ữ ướ c
ề nên làm tăng đ nh t ớ ng ki m t o ra nhi u ion -OH làm tăng tính gi ườ ộ
D. A,B,C đ u sai ề
46. Enzyme nào tham gia xúc tác cho ph n ng phosphoryl: ả ứ
A. Phosphoglucokinase
B. Glucose phosphorilaza
C. Phosphorilaza
D. Syntetase
47. Các polysacarit nào sau đây là polysaccharide t o hình: ạ
A. Cellulose, chitin, glycozen
B. Cellulose, tinh b t, glycozen ộ
C. Pectin, chitin, cellulose
D. Tinh b t, glycozen, pectin ộ
48. Nhóm nào sau đây ch a saccharide không lên men đ c b i n m men: ứ ượ ở ấ
A. Saccharose, maltose, lactose
B. Saccharose, cellobiose, maltose
C. Tinh b t, maltose, glucose ộ
D. Fructose, galactose, saccharose
49. Ch n câu đúng: ọ
A. Các s n ph m trong chu trình Krebs g m NADH, FADH
2, ATP, CO2, O2
ẩ ả ồ
i không B. Trong quá trình quang h p, n u pha sáng không di n ra thì pha t ế ễ ợ ố
th c hi n đ c nên pha sáng gi ệ ượ ự ữ vai trò quan tr ng nh t ấ ọ
C. trong môi tr ng y m khí Pyruvate chuy n thành CoA ườ ế ể
D. Các s n ph m trong pha sáng g m ATP, NADPH, O 2 ồ ả ẩ
50. Ch n câu sai: ọ
bào A. Chu trình Krebs là giai đo n cu i c a quá trình oxy hóa t ạ ố ủ ế
B. Nguyên li u tr c ti p cùa chu trình Krebs là acetyl-CoA, O 2 ự ế ệ
C. Chu trình Calvin là chu trình c đ nh CO
2, t ng h p ch t h u c
ố ị ấ ữ ơ ổ ợ
D. Chu trình Krebs là chu trình cung c p năng l ấ ượ ng ch y u cho sinh v t ậ ủ ế