ọ ầ ấ ủ ệ ề
1. Ph n quan tr ng nh t c a h đi u hành Linux là: a. File System b. Services c. Kernel x d. Shell
t ả ặ ệ ị là phiên b n th nghi m ố ố ẵ ố ẻ
2. S phiên b n kernel c a Linux có gì đ c bi ủ a. S ch n là phiên b n n đ nh ả ổ b. S l ệ ử ả c. Không quan tr ng ọ d. Câu a và b đúng x
ch đ nào thì các partion DOS b xoá h t ở ế ộ ế ị
3. Khi cài RedHat Linux a. Workstation b. Server c. Workstation and Server d. Không cái nào đúng
ế
4. Ki n trúc Kernel Linux là : a. Static b. Microkernel c. Distributed d. Monolithic
c a phiên b n h đi u hành Linux đ u tiên là ? ả ệ ề ầ
5. Tác gi ả ủ a. Bill Gates b . Linus Tolvards x c. Alan Turing d. Pascal
t kê các file có trong th m c hi n hành ta dùng l nh: ư ụ ệ ệ
6. Đ li ể ệ a. l nh ls x ệ b. l nh df ệ c. l nh du ệ d. l nh cp ệ
ủ ầ ủ ư ụ ệ ệ
t kê đ y đ thông tin c a các file có trong th m c hi n hành theo ta dùng l nh ls 7. Đ li ể ệ v i tham s ố ớ a. –a x b. –l c. –x d. –n
ể ệ t kê các file n trong th m c hi n hành theo ta dùng l nh ls v i tham s ố ư ụ ệ ệ ẩ ớ
8. Đ li a. –b b. –a c. –l d. –n
ộ ư ụ ệ
9. Đ chuy n sang m t th m c khác ta dùng l nh ể ể a. L nh cdir ệ b. L nh cd x ệ c. L nh mkdir ệ d. L nh dir ệ
ộ ủ ể ở ủ ệ ấ ả
10. M t user có username là sinhvien và home directory c a anh ta là /home/sinhvien. Đ tr v home dir c a anh ta 1 cách nhanh nh t, anh ta ph i dùng l nh ề a. cd b. cd /home/sinhvien x c. cd / ; cd home ; cd sinhvien d. cd home/sinhvien
ể ệ ả
11. Đ chép m t file /tmp/hello.txt vào th m c /tmp/hello/ ta ph i làm l nh nào sau đây: ư ụ ộ a. copy /tmp/hello.txt /tmp/hello/ b. cp tmp/hello.txt /tmp/hello x c. cp /tmp/hello /tmp/hello d. cp /tmp/hello.txt /tmp/hello
ộ ộ ậ ể ệ ả
12. Đ xem n i dung m t t p tin văn b n trong Linux ta có th dùng l nh nào sau đây ể a. cat x b. less c. more d. c 3 l nh trên ệ ả
ộ ế ả ướ c
13. Đ đ c n i dung m t đĩa CD trong Linux ta ph i làm th nào ? ể ọ ộ a. Ph i mount tr ả b. eject cdrom c. cd /mnt/cdrom d. Không đ c đ c CD rom ọ ượ
ế ể ọ ề ộ
a: 14. Làm th nào đ đ c m t đĩa m m trong Linux a. mount /dev/fd0 x b. mount /dev/cdrom c. Không c n làm gì c , ch vi c đ c t ầ ỉ ệ ọ ừ ổ ả
15. T p tin nào ch a các mount point m c đ nh khi h th ng boot lên: ệ ố ặ ị ứ ậ
a. /etc/mtab b. /etc/mount.conf x c. /etc/fstab d. /etc/modules.conf
c mount ứ ượ
16. T p tin nào ch a thông tin các file system đang đ ậ a. /etc/mntab b. /etc/mount.conf c. /etc/fstab d. /etc/modules.conf
ộ ậ ư ế
ộ ộ ậ ầ ớ c quy n đ c ghi, nhóm đ t l p thu c tính cho m t t p tin hello.sh v i các yêu c u sau: ỉ ọ ệ c đ c, th c thi, other ch đ c thì ta làm l nh ượ ọ ự ề ọ
17. T p tin sau đây có thu c tính nh th nào : -rwx--x--x hello.sh a. 077 b. 644 c. 755 d. 711 18. Đ thi ế ậ ể - Ch s h u đ ủ ở ữ ượ nào d i đây. ướ a. chmod 665 b. chmod 654 c. chmod 653 d. chmod 754
c có đ c tính gì đ c bi t: ấ ướ ặ ặ ệ
ậ ụ ậ
19. T p tin có d u ch m “.” Phía tr ấ Ví d : .hello.txt a. T p tin n ẩ b. Th c thi ự c. Không th y đ c v i l nh ls ấ ượ ớ ệ
ạ ệ ệ ố ớ
ệ ệ ệ 20. L nh nào cho phép ta t o m t account user m i trên h th ng ộ a. L nh adduser b. L nh useradd c. l nh passwd d. Câu a và b đúng
ể ỏ ệ ượ ệ c ch a ? ư
21. Sau khi đánh l nh useradd sinhvien. H i user có account là sinhvien có th login vào h th ng đ ố a. Đ c ượ b. Không
22. T p tin /etc/passwd ch a thông tin gì c a users h th ng ệ ố ứ ủ ậ
i dùng ủ ườ
a. Ch a profile c a ng b. Ch a uid,gid, home directory, shell c. Ch a password c a ng ườ ủ d. Ch a t p shadow c a ng ứ ứ ứ ứ ậ i dùng i dùng ườ ủ
ệ ố ủ ứ i dùng ủ ườ
i dùng ườ 23. T p tin /etc/shadow ch a thông tin gì c a users h th ng a. Ch a profile c a ng b. Ch a uid,gid, home directory, shell c. Ch a password c a ng ủ d. Ch a login name ậ ứ ứ ứ ứ
ệ ố ề ấ
24. Trong h th ng Linux user nào có quy n cao nh t a. User administrator b. User root c. User admin d. User có UID=0
ấ
25. H th ng Linux có m y Run Level chính ệ ố a. Có 7 Run Level b. Có 6 Run Level c. Có 5 Run Level d. Có 4 Run Level
ệ ố
26. Run level nào là shutdown và halt h th ng a. Level 6 b. Level 0 c. Level 3 d. Level 5
ệ ố
27. Run level nào là reboot h th ng a. Level 6 b. Level 0 c. Level 3 d. Level 5
ệ ố ạ
28. Run level nào làm h th ng ch y full mode with X window a. Level 6 b. Level 0 c. Level 3 d. Level 5
run level nào h th ng không đòi h i ta ph i nh p username password đ login ệ ố ể ả ậ ỏ 29. Ở a. Level 1
b. Level 3 c. Level 5 d. Không có level nào
ng trình so n th o văn b n nào là ph bi n nh t trong hđh Linux: ổ ế ả ấ ả ạ ươ
30. Ch a. vi b. Word c. Emacs d. Pico
ng trình so n th o nào sau đây không s d ng giao di n đ ho ồ ạ ử ụ ệ ả ạ
31. Ch ươ a. emacs b. latex c. vi d. kword
ng trình ộ ươ ạ
32. Emacs là m t ch a. so n th o văn b n ả ả b. Công c l p trình ụ ậ c. Email client d. T t c các tính năng trên ấ ả
ệ ả
33. Trong vi, đ vào mode edit insert ta ph i dùng l nh nào : ể a. Dùng phím F4 b. ESC-:i c. ESC-:q d. ESC-:x
i ta ph i dùng l nh nào : ầ ể ỏ ạ ệ ả
34. Trong vi, đ thoát không c n h i l a. ESC-:q! b. ESC-wq c. ESC-w! d. ESC-!
ế ệ ệ ố ệ
35. Đ xem các ti n trình hi n có trong h th ng Linux ta dùng l nh nào ể a. L nh ls ệ b. L nh ps ệ c. L nh cs ệ d. L nh ds ệ
ế t các ti n trình đang ch y trong h th ng ta dùng l nh ps v i các tham s ệ ố ế ệ ạ ớ ố
36. Đ xem chi ti ể nào sau đây a. –ef
b. –ax c. –axf d. C 3 câu đ u đúng ả ề
ạ ệ ố ỗ ế ượ ặ c đ c tr ng b i : ư ở
37. M i ti n trình ch y trong h th ng Linux đ a. PID b. PUID c. PGUID d. GUID
ể ỉ
38. Tham s PPIUD dùng đ ch : ố a. Properly process ID b. Parent process ID c. Papa Process ID d. Không cái nào đúng
ể ừ ộ ế ệ
39. Đ d ng m t ti n trình ta dùng l nh nào : a. stop b. kill c. shutdown d. halt
ả ề ủ ế ộ ế ng
i file c u hình ấ 40. Đi u gì x y ra v i m t ti n trình khi ta kill ti n trình cha c a nó ớ a. Không có gì nh h ưở ả b. Ti n trình con s ch t theo ẽ ế ế c. Ch ng trình s đ c l ẽ ọ ạ ươ d. S có m t ti n trình con m i sinh ra ẽ ộ ế ớ
ế ế ệ
41. Đ kill h t các ti n trình có tên là vi ta dùng l nh nào ể a. kill –9 vi b. kill –HUP vi c. killall –HUP vi d. killall –9 vi
t l p đ a ch IP cho m t máy Linux ta s d ng l nh nào trong các l nh sau đây ế ậ ử ụ ệ ệ ộ ị ỉ
42. Đ thi ể a. ipconfig b. ifconfig c. netstat d. route
ạ ử ụ ở ủ ệ ộ
43. Đ xem tr ng thái các port đang m c a m t máy Linux ta s d ng l nh nào trong các ể l nh sau đây ệ a. ipconfig
b. ifconfig c. netstat d. route
ề ả ệ ố ử ụ ệ
44. Đ xem các thông tin v b ng routing trong h th ng Linux ta s d ng l nh nào trong ể các l nh sau đây ệ a. ifconfig b. netstat -nr c. route –n d. a và c đúng
ệ ệ t l p đ a ch IP cho card m ng eth0 dùng l nh ifconfig, ta ph i th c hi n l nh ự ệ ả ỉ ị ạ ế ậ
45. Đ thi ể nào sau đây a. ifconfig eth0 172.16.10.11/ 255.255.255.0 b. ifconfig eth0 172.16.10.11 netmask 255.255.255.0 c. ifconfig eth0 172.16.10.11 mask 255.255.255.0 d. ifconfig eth0 172.16.10.11 mask 255.255.255.0
ộ ờ ạ ể ạ ệ
46. Đ t m th i stop m t card m ng ta dùng l nh nào a. ifconfig eth0 up b. ifconfig eth0 stop c. ifconfig eth0 start d. ifconfig eth0 down
ng m i: qua m ng 192.168.10.0/24 ố ả ườ ạ ộ ớ
47. Gi s ta mu n thêm vào b ng routing m t con đ ả ử thì ph i qua gateway 172.16.10.140 ta làm cách nào: ả a. route add –net 192.168.10.0 netmask 255.255.255.0 gw 172.16.10.140 b. route add –net 192.168.10.0 mask 255.255.255.0 gw 172.16.10.140 netmask 255.255.255.0 c. route add –net 192.168.10.0/25 gw 172.16.10.140 d. route add –net 192.168.10.0 netmask 255.255.255.0 gw 172.16.10.0
ử ụ ệ
48. Khai báo default gw 172.16.8.2 cho 1 máy Linux s d nglàm l nh nào: a. route add –net default gw 172.16.8.2 b. route add –net 0.0.0.0 netmask 0.0.0.0 gw 172.16.8.2 c. route add –net 0.0.0.0 netmask 255.255.255.255 gw 172.16.8.2 d. Câu a và b đúng
i c a h th ng Linux ta dùng l nh nào ả ủ ệ ố ệ
ệ ệ ệ 49. Đ xem t ể a. L nh top b. L nh free c. L nh performance d. Không th bi t ể ế
ị ụ ạ ị
50. T p tin nào trong Linux đ nh nghĩa các port cho các d ch v ch y trong nó ậ a. /etc/service b. /etc/services c. /etc/ports.conf d. /etc/httpd.conf
port nào ạ ở ị ụ
51. D ch v SMTP ch y a. 22 b. 23 c. 24 d. 25
port nào ạ ở ị
52. D ch v www ch y ụ a. 53 b. 80 c. 110 d. 443
ề ụ ạ
53. D ch v nào cho phép ta truy n file qua m ng ị a. http b. ftp c. uucp d. mc
xa qua m ng vào m t máy Linux ừ ạ ộ ể ế
54. Làm th nào đ login t a. Dùng telnet b. Dùng ssh c. Dùng rlogin d. C 3 cách trên ả
ị
55. D ch v SSH trong Linux là gì ? ụ a. Secure Socket Shell b. Secure Shell c. Samba Shell d. Không là d ch v gì c ả ị ụ
ệ ể ề ầ
56. L nh nào dùng đ cài đ t gói ph n m m “packagename.rpm”? ặ a. rpm –evh packagename.rpm b. rpm –ivh packagename.rpm c. rpm –q packagename.rpm d. rpm –qa *.rpm
57. Đ thay đ i các l a ch n g n k t (mount) t ắ ế ự ể ọ ổ ự ộ ụ ộ đ ng cho m t h th ng t p tin c c b , ta ộ ệ ố ậ
ậ
c n s a đ i n i dung t p tin nào? ầ ử ổ ộ a. /etc/filesystems b. /etc/fstab c. /etc/group d. /etc/mnttab
ụ ố ẫ ể ầ ả ỉ
58. Trong d ch v httpd (Apache), đ xây d ng “máy Web o”, ta c n ch kh i d n nào? ự ị a. Directory b. VirtualMachine c. VirtualHost d. T t c đ u sai ấ ả ề
ổ ể ệ
59. Đ thay đ i tên đăng nh p c a tài kho n “user” thành “newuser”, ta dùng l nh? ả ậ ủ a. userchange –name newuser user b. passwd –n newuser user c. usermode –l newuser user d. usermode –m user newuser
t kê danh sách các t p tin có ký t cu i cùng trong tên là “?” ậ ự ố ở ư ụ ệ th m c hi n
60. Đ ch li ể ỉ ệ hành, ta dùng l nh?ệ a. ls *? b. ls*\? c. ls *[?] d. T t c đ u sai ấ ả ề
ị ạ ậ ứ ỉ
61. T p tin nào ch a ánh x tên-đ a ch IP c c b ? ụ ộ a. /etc/host.conf b. /etc/hosts c. /etc/resolv.conf d. /etc/named.conf
c s d ng đ cho ng i dùng thi ệ ượ ử ụ ể ườ ế ậ ị t l p l ch c a riêng h ? ọ ủ
62. L nh nào đ a. vi ~/.crontab b. cp /etc/crontab c. crontab –v d. crontab –e
ố ể ử ụ ệ
63. Đ chép n i dung file1 vào cu i file2, s d ng l nh? ộ a. cat file1 file2 b. more file1 2> file2 c. cat file1 >> file2 d. copy file1 >> file2
t đ y đ đ ể ế ầ ủ ườ ng d n c a th m c hi n hành? ư ụ ẫ ủ ệ
64. L nh nào đ bi ệ a. pwd b. path c. echo path d. Không câu nào đúng
i ng c cho các máy thu c m ng 192.168.20.0, ta c n đ nh nghĩa ượ ạ ầ ộ ị ả ệ
65. Đ th c hi n phân gi ể ự zone có tên? a. 192.168.20.in-addr.arpa b. 192.168.20.0.in-addr.arpa c. 20.168.192.in-addr.arpa d. T t c đ u đúng ấ ả ề
ự ệ
66. Đ h y b l nh đang thi hành, ta th c hi n: ể ủ ỏ ệ a. Nh n Ctrl + C ấ b. Nh n Ctrl + D ấ c. Nh n Ctrl + Z ấ d. Nh n Ctrl + S ấ
ộ ủ ậ ệ ả
67. Đ xem n i dung c a t p tin văn b n, ta dùng l nh: ể a. more b. less c. cat d. T t c đ u đúng ấ ả ề
ứ ộ ệ ậ
68. Đ t o t p tin “new” ch a n i dung c a hai t p tin “data” và “odd”, ta dùng l nh: ủ ể ạ ậ a. cp data odd > new b. cp data odd >> new c. cat data odd > new d. T t c đ u đúng ấ ả ề
i đây? ộ ư ụ ệ ệ ướ
69. “/doc” là m t th m c, l nh nào sai trong các l nh d a. ln –s /doc mydoc b. ln /doc mydoc c. rm –rf /doc d. cp –s /doc mydoc
ng d n cách dùng l nh ls, ta th c hi n l nh: ướ ệ ệ ự ệ ẫ
70. Đ xem h ể a. help ls b. list ls c. man ls d. doc ls
ể
71. L nh nào đ xóa t p tin có tên là “-abc” ậ ệ a. rm –f –abc b. rm –i –abc c. rm -- -abc d. rm \ -abc
ng đ ng v i l nh sau “mkdir –p /file/doc/priv”? ệ ươ ươ ớ ệ
72. L nh nào t a. mkdir –parent /priv/doc/file b. mkdir /file /doc /priv c. mkdir /priv /doc /file d. mkdir –p /priv/doc/file
ạ ả ể
73. Trong trình so n th o vi, l nh nào dùng đ ghi và thoát? ệ a. wq b. wq! c. :wq d. :qw
ng v i l nh sau “chmod u+rwx,g=rx,o-rwx myfile” ng đ ươ ớ ệ ệ ươ
74. L nh nào t a. chmod 027 myfile b. chmod 757 myfile c. chmod 750 myfile d. Không câu nào đúng
i dùng hi n hành, ta dùng l nh? ườ ệ ệ ủ ủ
75. Đ chuy n v th m c ch c a ng ể ề ư ụ ể a. pwd b. cd ~ c. cd .. d. cd /home
i dùng: ả ườ
ng v i ch hoa
ữ ộ ố 76. Trong RedHat Linux, tên tài kho n ng a. Là duy nh tấ t ch th b. Phân bi ớ ữ ườ ệ c b t đ u b ng m t ký s c. Không đ ằ ượ ắ ầ d. T t c đ u đúng ấ ả ề
ứ ủ ỉ ị
77. T p tin nào ch a khai báo đ a ch máy ch DNS? ậ a. /etc/named b. /etc/resolv.conf c. /etc/sysconfig/resolv.conf
ng đ ng v i l nh sau “chown sales myfile” ệ ươ ươ ớ ệ 78. L nh nào t a. chown sales:sales myfile
b. chgroup sales:sales myfile c. chgrp sales myfile d. chmod sales myfile
ậ ứ
c s d ng đ k t n i m ng t b đ ể ế ố ế ố 79. T p tin /etc/sysconfig/network có ch a thông tin v : ề a. Tên máy tính và default gateway b. Các thi ạ ế ị ượ ử ụ c. Các script dùng trong k t n i PPP và SLIP d. Tr ng thái c a m ng ủ ạ ạ
ả ệ ể
ề ề ế
ể ế
80. Đ khóa tài kho n “user”, ta dùng l nh? a. usermod –L user b. passwd –l user c. A và B đ u sai d. A và B đ u đúng 81. Ti n trình init: a. Luôn có PID = 1; b. Không th k t thúc đ c ượ c. G i kh i đ ng các ti n trình khác ế ở ộ d. T t c đ u đúng ọ ấ ả ề
c s d ng đ thay đ i m c thi hành m c đ nh (default runlevel)? ậ ượ ử ụ ặ ị ứ ể ổ
82. T p tin nào đ a. /etc/grub.conf b. /etc/runlevel c. /etc/inittab d. /etc/init.conf
ả ạ ể ề ế ộ ệ ể ấ
83. Trong trình so n th o vi, đ chuy n v ch đ l nh, ta nh n: a. ESC b. INS c. Ctrl + Shift d. T t c đ u sai ấ ả ề
i m t t p tin không t n t i hay không? ỉ ớ ộ ậ ồ ạ ộ ể ạ
84. Có th t o m t Symbolic Link ch t a. Có b. Không c. Tùy tr ng h p ợ ườ d. T t c đ u sai ấ ả ề
ậ ế ị
85. T p tin script nào ch a khai báo đ nh tuy n? ứ a. /etc/sysconfig/network b. /etc/sysconfig/route c. /etc/sysconfig/static-routes
d. /etc/sysconfig/network-scripts/routes
i dùng, thông tin nào b t bu c ph i đ c cung c p? ả ườ ả ượ ắ ộ ấ ạ ầ ủ
ệ ả 86. Khi t o m t tài kho n ng ộ a. Tên đ y đ (Full Name) b. Tên đăng nh pậ c. Mã nh n di n tài kho n (UID) ậ d. Shell
c c u hình đ kh i đ ng m c thi hành (runlevel) nào, ta ượ ấ ể ở ộ ở ứ
87. N u mu n xem “crond” đ ố ế thi hành l nh?ệ a. chkconfig -list -crond b. chkconfig -l crond c. chkconfig --list crond d. chkconfig crond
ủ ệ ể ư ụ
88. “/xyz” là m t symbolic link c a “/tmp/dir”, l nh nào sau đây cho phép ta chuy n vào th ộ m c “/tmp/dir”? a. cd –L /xyz b. cd –P /xyz c. cd /xyz d. T t c đ u sai ấ ả ề
ứ ự ể ệ ể ậ ử ộ
89. Đ b t ngay l p t c ch c năng chuy n gói tin (IP Forward), ta th c hi n: ậ ứ a. S a n i dung t p tin “/etc/sysctl.conf” ậ b. Thi hành l nh echo 1> /proc/sys/net/ipv4/ip_forward c. Thi hành l nh echo 1> net.ipv4.ip_forward d. Thi hành l nh ./proc/sys/net/ipv4/ip_forward=1 ệ ệ ệ
crond nh sau: 10 5 * * * /bin/foo ộ ế ụ ừ ỗ
ỗ 90. Cho bi t ý nghĩa c a m t m c t ư ủ a. Th c thi /bin/foo vào lúc 10:05 sáng m i ngày ự b. Th c thi /bin/foo vào 10 tháng 5 hàng năm ự c. Th c thi /bin/foo vào lúc 5:10 sáng m i ngày ự d. Không câu nào đúng
ể ề ầ ệ ố ứ ệ
91. Đ xem thông tin v ph n chia đĩa c ng trên h th ng, ta dùng l nh: a. fdisk /dev/had b. fdisk /dev/sc c. list /dev/had d. fdisk –l
ể ể ượ ng đĩa c ng còn tr ng, ta dùng l nh: ố ứ ệ
92. Đ ki m tra dung l a. du –a b. df –a
c. df d. du
ế ể ế ệ
93. Đ k t thúc ti n trình có PID=1, ta thi hành l nh: a. kill –15 1 b. kill –9 1 c. kill –p 1 d. Không có l nh nào ệ
ứ ể ệ ố
ủ ệ ố ệ 94. Th m c /dev ch a: a. Các t p tin dùng phát tri n h th ng b. Các t p tin rác, t m th i ạ ờ c. Các t p tin đ i di n tr ng thái hi n hành c a h th ng ệ ạ t b d. Các t p tin đ i di n thi ế ị ệ ư ụ ậ ậ ậ ậ ạ ạ
ể ạ ộ ị ệ ế ạ
95. Đ t o thêm m t đ a ch IP 192.168.10.5/24 cho giao ti p m ng eth0, ta dùng l nh ỉ a. alias eth0 192.168.10.5 up b. ifconfig eth1:0 192.168.10.5 netmask 255.255.255.0 up c. ifconfig eth0:0 192.168.10.5 d. if-cfg eth0:0 192.168.10.5
ậ ả ố
96. Trong t p tin khai báo các tham s cho zone, b n ghi SOA: a. B t bu c ph i có ắ ả ộ b. Đ c đ t tùy ý trong t p tin ậ ượ ặ c. Đ c phép khai báo nhi u l n ượ ề ầ d. T t c đ u đúng ấ ả ề
t c n i dung có trong th m c /dir vào th m c /tmp, thi hành l nh: ấ ả ộ ư ụ ư ụ ệ ể
97. Đ sao chép t a. cp –r /dir /tmp b. cp –a /dir /tmp c. cp --parents /dir /tmp d. T t c đ u đúng ấ ả ề
ng trình nào dùng đ ki m tra c u hình d ch v DNS? ươ ể ể ụ ấ ị
98. Ch a. dnscheck b. BIND c. nslookup d. resolve
i đây là sai: ướ
99. Trong t p tin “httpd.conf” khai báo nào d ậ a. Alias /image/ /ftp/pub b. DocumentRoot /var/www/html c. ServerRoot /etc/httpd
d. DirectoryIndex index.cgi
ể ộ ư ụ
100.L nh nào dùng đ xóa toàn b th m c /dir ệ a. rm –f /dir b. rm –r /dir c. rmdir /dir d. rmdir –p /dir
ấ ả t c các s khác nhau gi a hai t p tin, ta dùng l nh: ữ ự ệ ậ
101.Đ tìm t ể a. cmp b. diff c. wc d. T t c đ u sai ấ ả ề
ồ
102. C u trúc inode trong extfs, bao g m: ấ a. 10 con trỏ b. 13 con trỏ c. 16 con trỏ d. Không câu nào đúng
ứ t c các t p tin có tên ph n m r ng không ch a ầ ở ộ t kê danh sách t ấ ả “x” đ n “w” trong th m c hi n hành ả ậ ư ụ ế ệ
103. L nh nào dùng đ li ể ệ ệ các ký t trong kho ng t ừ ự a. ls *.!x | .!w b. ls *.[!x-w] c. ls ! *.[xz] d. ls *.[!xw]
i dùng “abc” là thành viên c a nhóm “group”, ta dùng l nh: ả ể ạ ườ ủ ệ
104. Đ t o tài kho n ng a. useradd –g group abc b. useradd –G group abc c. useradd –m group abc d. useradd group abc
c t o ra khi ta cài đ t LINUX ấ ầ ượ ạ ặ
105 : Có ít nh t bao nhiêu patition c n đ a. 1 b. 2 c. L n h n 2 ớ ơ
i đây ch a các bi n môi tr ng khi s d ng Bash Shell ố ướ ứ ế ườ ử ụ
106 : File nào trong s các file d a. ~/.profile b. /bash c. /etc/profile d. ~/bash
ượ c th hi n trên ể ệ ấ ả t kê trong file /etc/group .M i m t nhóm đ đúng c a các tr ủ ỗ ng trên th c th này : ự ộ ể ườ ộ
c li 107 :T t c các nhóm đ ượ ệ m t dòng.Hãy xác đ nh tr t t ậ ự ị a. groupname, password, GID, member list b. GID, groupname, password, member list c. groupname, GID, password, member list d. GID, member list, groupname, password
c.Đ ậ ượ ể ạ ử ụ ậ ượ c ta ph i làm gì ? ả ẩ ằ ậ ư ụ ạ ậ ậ ạ 108 : B n s d ng lênh sau useradd –m sapa song user sapa không đăng nh p vào đ đăng nh p đ a. C n đăng ký m t kh u cho user sapa b ng l nh password sapa ầ b. Ph i t o th m c home cho sapa và t o quy n cho phép truy c p. ả ạ c. B n c n biên t p l ạ ầ d. Tên ng ườ ệ ề i file /etc/passwd và đăng ký shell cho acount sapa i dùng nh h n 5 ký t ỏ ơ . ự
ộ ạ ạ ớ ằ ư ộ
c. B n ki m tra và th y tên ặ ệ ố ượ ể ạ ấ ẩ ậ ề ề ả ố t. ế ầ ị ặ ự ế ả ể ậ ố ậ ữ ệ ạ ạ ể ầ ẩ ậ nó ph i có đ dài 6 ký t i dùng quá ng n, t i thi 109: B n t o m t user sinhvien m i b ng cách thêm vào /etc/passwd file m t dòng nh sau sinhvien:abcdef:501:501:tensinhvien:/home/sinhvien:/bin/bash Sau đó sinh vien g p b n và nói không logon vào h th ng đ ạ user và m t kh u đ u đúng .Đi u gì đã x y ra? a. UID và GID gi ng nhau b. B n không gõ kho ng tr ng ho c ngo c kép vào nh ng v trí c n thi ặ c. B n không th nh p m t kh u tr c ti p .C n dùng l nh passwd command đ đăng ký m t kh u cho user. ẩ d. Tên ng ườ . ự ể ả ắ ố ộ
nào sau đây c a các tr ng là đúng: ở ậ ự ủ ườ
110 : M file /etc/passwd ta th y có các dòng .Tr t t ấ a. username, UID, GID, home directory, command, comment b. username, UID, GID, comment, home directory, command c. UID, username, GID, home directory, comment, command d. username, UID, group name, GID, home directory, comment
ố ộ ạ ể ứ ặ ằ ể ố ư
c (resize ) c a partition ch a Windows i kích th ệ ử ụ ổ ạ ướ ủ ứ ể
i Windows 98 và sau đó cài Linux. đ u; cài l i đĩa c ng t ứ ạ ạ ạ ể ộ 111 : B n có m t máy tính và đang cài Windows98 và mu n cài thêm Linux trên đó song b n không còn đ không gian đĩa c ng đ cài đ t.B ng cách nào t i u nh t b n có th ủ ạ ấ ạ th c hi n công vi c trên ệ ự a. S d ng Disk Manager đ thay đ i l 98. b. Phân ho ch l ừ ầ c. Không th cài Windows 98 và Linux trên cùng m t máy tính. d. T o m t directory trong Windows 98 và cài Linux vào directory này. ạ ộ
ạ ố c.Đi u gì đã x y ra : ủ ạ c 4 partition.Còn partition th 5 không cách nào t o ra đ ứ ượ ề ạ ả 112 :B n đang cài Linux lên máy tính c a b n.B n mu n có 5 partitions khác nhau và đã ạ t o ra đ ượ ạ a. Hard drive c a b n không đ ch đ t o h n 4 partition. ủ ỗ ể ạ ủ ạ ơ
ạ ạ ả ạ ạ b. B n ph i t o swap partition . c. B n đã t o ra 4 primary partitions. d. Linux không cho phép t o h n 4 partitions. ạ ơ
ng password chúa ký hi u ‘x’. ấ ạ ườ ệ ủ này là gì? c mã hoá.
113 : Quan sát file /etc/passwd , b n th y trong tr Ý nghĩa c a ký t ự a. Password đã đ ượ b. B n đang s d ng shadow password. ử ụ c. T t c passwords đ u r ng. d. T t c passwords đ u h t h n. ề ỗ ề ế ạ ạ ấ ả ấ ả
ỏ ờ ạ ể ẩ ị ệ ậ ể ẫ ạ ể ẳ ể ệ ị
114 : Sau khi Dung r i kh i công ty ,b n dùng l nh userdel dung đ xoá user này.M u tin c a user này trong file etc/passwd b xoá , tuy v y trong home directory có th v n còn th ư ủ m c c a user này. B n có th dùng l nh nào sau đây đ kh ng đ nh home directory cũng đã ụ ủ b xoá? ị a. userdel –m dung b. userdel –u dung c. userdel –l dung d. userdel –r dung
ạ ậ ậ ẩ ậ ẽ ằ ạ ấ i m t kh u c a mình. ẩ ủ ậ ạ
ệ 115 : B n Dung có username là sapa.B n y nói r ng quên m t m t kh u đăng nh p.L nh nào s giúp b n Dung reset l ạ a. passwd Dung b. resetpassw c. su sapa d. passwd sapa
ấ ả t c các user trên h th ng c a b n ủ ạ ệ ố ị
116 : File nào xác đ nh t a. /etc/passwd b. /etc/users c. /etc/password d. /etc/user.conf
117 : Nh ng user name nào sau đây không đúng ữ a. Theresa Hadden b. thadden c. TheresaH d. T.H.
ượ ng nh nh t cho phép đ i v i các swap partition là : ố ớ ấ ỏ
118 : Dung l a. 16 MB b. 64 MB c. 128 MB
d. 256 MB
ổ ủ ạ ạ ỗ ạ đĩa c ng IDE và b n đang cài Linux trên chúng.M i đĩa ủ ạ
119 : Máy tính c a b n có hai ứ c ng b n chia thành hai patitions .Các partition trên máy c a b n có tên là gì : ứ a. hda1, hda2, hda3, hda4 b. hda1, hda2, hdb1, hdb2 c. sda1, sda2, sda1, sdb2 d. sda1, sda2, sda3, sda4
ng trình sau đây xu t ra n i dung nào đúng : t ch ấ ộ ế ươ
120 .Hãy cho bi #!/bin/sh myvar="Chao ban" echo $myvar echo 'message : $myvar' echo "message : $myvar" echo "message :\$myvar" echo Nhap noi dung text read myvar echo '$myvar' se la $myvar exit 0 a. Chao ban message : $mayvar message : Chao ban message : $myvar Nhap noi dung text Mot ngay dep troi $myvar se la Mot ngay dep troi b. message : $mayvar Chao ban message : Chao ban message : $myvar Nhap noi dung text Mot ngay dep troi $myvar se la Mot ngay dep troi c. Nhap noi dung text message : $mayvar message : Chao ban message : $myvar Chao ban
Mot ngay dep troi $myvar se la Mot ngay dep troi d. Chao ban Nhap noi dung text message : $mayvar message : $myvar message : Chao ban Mot ngay dep troi $myvar se la Mot ngay dep troi