
CÂU H I ÔN T P TR C NGHI MỎ Ậ Ắ Ệ
H ĐI U HÀNH LINUXỀ Ề
Gi ng viên T.S Đào Th Longả ế
1. Ph n quan tr ng nh t c a h đi u hành Linux là:ầ ọ ấ ủ ệ ề
a. File System
b. Services
c. Kernel
d. Shell
A:c
2. S phiên b n kernel c a Linux có gì đ c bi t ố ả ủ ặ ệ
a. S ch n là phiên b n n đ nh ố ẵ ả ổ ị
b. S l là phiên b n th nghi m ố ẻ ả ử ệ
c. Không quan tr ng ọ
d. Câu a và b đúng
A: d
3. Khi cài RedHat Linux ch đ nào thì các partion DOS b xoá h t ở ế ộ ị ế
a. Workstation
b. Server
c. Workstation and Server
d. Không cái nào đúng
A: b
4. Ki n trúc Kernel Linux là :ế
a. Static
b. Microkernel
c. Distributed
d. Monolithic
A: d
5. Tác gi c a phiên b n h đi u hành Linux đ u tiên là ? ả ủ ả ệ ề ầ
a. Bill Gates
b. Linus Tolvards
c. Alan Turing
d. Pascal
A : b
6. Đ li t kê các file có trong th m c hi n hành ta dùng l nh:ể ệ ư ụ ệ ệ
a. l nh ls ệ
b. l nh df ệ
c. l nh du ệ
d. l nh cp ệ
A : a
7. Đ li t kê đ y đ thông tin c a các file có trong th m c hi n hành theo taể ệ ầ ủ ủ ư ụ ệ
dùng l nh ls v i tham s ệ ớ ố
a. –a
b. –l
c. –x
d. –n
A: b
8. Đ li t kê các file n trong th m c hi n hành theo ta dùng l nh ls v i thamể ệ ẩ ư ụ ệ ệ ớ
s ố
a. –b
b. –a
c. –l
d. –n
A : b
9. Đ chuy n sang m t th m c khác ta dùng l nh ể ể ộ ư ụ ệ

a. L nh cdir ệ
b. L nh cd ệ
c. L nh mkdir ệ
d. L nh dir ệ
A : b
10. M t user có username là sinhvien và home directory c a anh ta làộ ủ
/home/sinhvien. Đ tr v home dir c a anh ta 1 cách nhanh nh t, anh taể ở ề ủ ấ
ph i dùng l nh ả ệ
a. cd
b. cd /home/sinhvien
c. cd / ; cd home ; cd sinhvien
d. cd /home/sinhvien
A : b
11. Đ chép m t file /tmp/hello.txt vào th m c /tmp/hello/ ta ph i làm l nh nàoể ộ ư ụ ả ệ
sau đây:
a. copy /tmp/hello.txt /tmp/hello/
b. cp tmp/hello.txt /tmp/hello
c. cp /tmp/hello /tmp/hello
d. cp /tmp/hello.txt /tmp/hello
A : d
12. Đ xem n i dung m t t p tin văn b n trong Linux ta có th dùng l nh nàoể ộ ộ ậ ả ể ệ
sau đây
a. cat
b. less
c. more
d. c 3 l nh trênả ệ
A : d
13. Đ đ c n i dung m t đĩa CD trong Linux ta ph i làm th nào ? ể ọ ộ ộ ả ế
a. Ph i mount tr c ả ướ
b. eject cdrom
c. cd /mnt/cdrom
d. Không đ c đ c CD rom ọ ượ
A: a
14. Làm th nào đ đ c m t đĩa m m trong Linux ế ể ọ ộ ề
a. mount /dev/fd0
b. mount /dev/cdrom
c. Không c n làm gì c , ch vi c đ c t a: ầ ả ỉ ệ ọ ừ ổ
d. cd /mnt/floppy
A: a
15. T p tin nào ch a các mount point m c đ nh khi h th ng boot lên: ậ ứ ặ ị ệ ố
a. /etc/mtab
b. /etc/mount.conf
c. /etc/fstab
d. /etc/modules.conf
16. T p tin nào ch a thông tin các file system đang đ c mount ậ ứ ượ
a. /etc/mntab
b. /etc/mount.conf
c. /etc/fstab
d. /etc/modules.conf
A : b
17. T p tin sau đây có thu c tính nh th nào : ậ ộ ư ế
-rwx--x--x hello.sh
a. 077
b. 644
c. 755
d. 711

A : d
18. Đ thi t l p thu c tính cho m t t p tin hello.sh v i các yêu c u sau: ể ế ậ ộ ộ ậ ớ ầ
- Ch s h u đ c quy n đ c ghi, nhóm đ c đ c, th c thi, other ch đ củ ở ữ ượ ề ọ ượ ọ ự ỉ ọ
thì ta làm l nh nào d i đây. ệ ướ
a. chmod 665
b. chmod 654
c. chmod 653
d. chmod 754
A : b
19. T p tin có d u ch m “.” Phía tr c có đ c tính gì đ c bi t: ậ ấ ấ ướ ặ ặ ệ
Ví d : .hello.txtụ
a. T p tin n ậ ẩ
b. Th c thi ự
c. Không th y đ c v i l nh ls ấ ượ ớ ệ
d. T p tin h th ng ậ ệ ố
A : a
20. L nh nào cho phép ta t o m t account user m i trên h th ng ệ ạ ộ ớ ệ ố
a. L nh adduser ệ
b. L nh useradd ệ
c. l nh passwd ệ
d. Câu a và b đúng
A: d
21. Sau khi đánh l nh useradd sinhvien. H i user có account là sinhvien có thệ ỏ ể
login vào h th ng đ c ch a ? ệ ố ượ ư
a. Đ c ượ
b. Không
A: b
22. T p tin /etc/passwd ch a thông tin gì c a users h th ng ậ ứ ủ ệ ố
a. Ch a profile c a ng i dùng ứ ủ ườ
b. Ch a uid,gid, home directory, shell ứ
c. Ch a password c a ng i dùng ứ ủ ườ
d. Ch a t p shadow c a ng i dùng ứ ậ ủ ườ
A : b
23. T p tin /etc/shadow ch a thông tin gì c a users h th ng ậ ứ ủ ệ ố
a. Ch a profile c a ng i dùng ứ ủ ườ
b. Ch a uid,gid, home directory, shell ứ
c. Ch a password c a ng i dùng ứ ủ ườ
d. Ch a login name ứ
24. Trong h th ng Linux user nào có quy n cao nh t ệ ố ề ấ
a. User administrator
b. User root
c. User admin
d. User có UID=0
A : b
25. H th ng Linux có m y Run Level chính ệ ố ấ
a. Có 7 Run Level
b. Có 6 Run Level
c. Có 5 Run Level
d. Có 4 Run Level
A :a
26. Run level nào là shutdown và halt h th ng ệ ố
a. Level 6
b. Level 0
c. Level 3
d. Level 5
A : b

27. Run level nào là reboot h th ng ệ ố
a. Level 6
b. Level 0
c. Level 3
d. Level 5
A: a
28. Run level nào làm h th ng ch y full mode with X window ệ ố ạ
a. Level 6
b. Level 0
c. Level 3
d. Level 5
A: d
29. run level nào h th ng không đòi h i ta ph i nh p username password đỞ ệ ố ỏ ả ậ ể
login
a. Level 1
b. Level 3
c. Level 5
d. Không có level nào
30. Ch ng trình so n th o văn b n nào là ph bi n nh t trong hđh Linux: ươ ạ ả ả ổ ế ấ
a. vi
b. Word
c. Emacs
d. Pico
A: a
31. Ch ng trình so n th o nào sau đây không s d ng giao di n đ ho ươ ạ ả ử ụ ệ ồ ạ
a. emacs
b. latex
c. vi
d. kword
A: c
32. Emacs là m t ch ng trình ộ ươ
a. so n th o văn b n ạ ả ả
b. Công c l p trình ụ ậ
c. Email client
d. T t c các tính năng trên ấ ả
33. Trong vi, đ vào mode edit insert ta ph i dùng l nh nào :ể ả ệ
a. Dùng phím F4
b. ESC-:i
c. ESC-:q
d. ESC-:x
A: b
34. Trong vi, đ thoát không c n h i l i ta ph i dùng l nh nào : ể ầ ỏ ạ ả ệ
a. ESC-:q!
b. ESC-wq
c. ESC-w!
d. ESC-!
A: a
35. Đ xem các ti n trình hi n có trong h th ng Linux ta dùng l nh nào ể ế ệ ệ ố ệ
a. L nh ls ệ
b. L nh ps ệ
c. L nh cs ệ
d. L nh ds ệ
A: b
36. Đ xem chi ti t các ti n trình đang ch y trong h th ng ta dùng l nh ps v iể ế ế ạ ệ ố ệ ớ
các tham s nào sau đây ố
a. –ef

b. –ax
c. –axf
d. C 3 câu đ u đúng ả ề
A: b
37. M i ti n trình ch y trong h th ng Linux đ c đ c tr ng b i : ỗ ế ạ ệ ố ượ ặ ư ở
a. PID
b. PUID
c. PGUID
d. GUID
A : a
38. Tham s PPIUD dùng đ ch : ố ể ỉ
a. Properly process ID
b. Parent process ID
c. Papa Process ID
d. Không cái nào đúng
A: d
39. Đ d ng m t ti n trình ta dùng l nh nào : ể ừ ộ ế ệ
a. stop
b. kill
c. shutdown
d. halt
A: b
40. Đi u gì x y ra v i m t ti n trình khi ta kill ti n trình cha c a nó ề ả ớ ộ ế ế ủ
a. Không có gì nh h ng ả ưở
b. Ti n trình con s ch t theo ế ẽ ế
c. Ch ng trình s đ c l i file c u hình ươ ẽ ọ ạ ấ
d. S có m t ti n trình con m i sinh ra ẽ ộ ế ớ
A: b
41. Đ kill h t các ti n trình có tên là vi ta dùng l nh nào ể ế ế ệ
a. kill –9 vi
b. kill –HUP vi
c. killall –HUP vi
d. killall –9 vi
A: b
42. Đ thi t l p đ a ch IP cho m t máy Linux ta s d ng l nh nào trong cácể ế ậ ị ỉ ộ ử ụ ệ
l nh sau đây ệ
a. ipconfig
b. ifconfig
c. netstat
d. route
A : b
43. Đ xem tr ng thái các port đang m c a m t máy Linux ta s d ng l nhể ạ ở ủ ộ ử ụ ệ
nào trong các l nh sau đây ệ
a. ipconfig
b. ifconfig
c. netstat
d. route
A: b
44. Đ xem các thông tin v b ng routing trong h th ng Linux ta s d ng l nhể ề ả ệ ố ử ụ ệ
nào trong các l nh sau đây ệ
a. ifconfig
b. netstat -nr
c. route –n
d. b và c đúng
A : d