Ỏ Ộ Ắ Ệ CÂU H I TR C NGHI M B MÔN PTTH
ự ế ầ ẫ ậ ọ t ph n lý thuy t môn h c Ph u thu t th c
ọ ể ứ ả ể ệ
c bài.
ế ẽ ỉ ố ơ ể ắ ữ ệ ề ọ ỏ ọ ố Câu h i 1ỏ (21) Đ ch ng t h c t hành, h c viên ph i th hi n gì ? ể 1Hi u bài ượ ắ 2N m đ ộ 3Thu c bài. 4Trình bày đúng (nói ,vi t,v ,ch m c trên c th ,tr c nghi m...) nh ng đi u đã h c.
ậ ẫ ứ ộ ứ ộ ứ ạ ể
ọ
ẩ
ế
ả ướ ổ ổ Câu h i 2ỏ (17) Phân lo i ph u thu t theo m c đ nguy hi m, m c đ ph c t p, có ý nghĩa quan ạ ệ tr ng trong vi c nào? ị ổ 1Chu n b m . ổ 2Ti n hành m . 3Chăm sóc sau m . ổ 4C tr ổ c m , trong m và sau m .
ắ ủ ẫ ậ
ệ ố
Câu h i 3ỏ (30) Nguyên t c chính c a ph u thu t là gì ? 1Nhanh, đ p. ẹ 2An toàn tuy t đ i. ề ố 3T n ít ti n. ườ ệ 4Ng ấ i b nh m t ít máu.
ộ ế c phép ti n hành khi nào ?
ệ ả
ứ ầ ậ ỹ
ế
ả ờ ủ ủ Câu h i 4ỏ (8) Cu c m ch ð ổ ỉ ượ ổ ổ ị ỉ 1B nh nhân có ch ð nh m và có b n cam ðoan m . ượ ổ c yêu c u k thu t. 2Kíp m ðáp ng ð ầ ố ị ỹ ậ 3Ð các trang b k thu t và thu c men c n thi ươ ấ ả ế ố ệ t c các ph t kê trong t li 4Ð các y u t t. ng án tr l ỏ i câu h i này.
ế ậ ạ ổ ả ầ
ờ ế ố nào là y u t ờ ượ ể ổ chính c n ph i quan tâm khi l p k ho ch m ? ng m ).
ậ
ế ố ượ ệ ươ ả ờ ế ố Câu h i 5ỏ (6) Y u t ờ 1 Th i gian ( th i đi m, th i l ổ ự 2Nhân s kíp m . ổ ậ ế ỹ 3K thu t ti n hành m . ố ế ị ụ ụ 4Trang thi t b , d ng c , thu c men. ế ậ ợ i và khó khăn khi ti n hành ph u thu t. 5Thu n l ấ ả t kê trong t 6T t c các y u t ẫ ấ ả t c các ph c li đ ng án tr l ỏ i câu h i này.
1
ứ ề ượ ư ầ ậ ầ ỹ ổ ổ ố ộ t là kíp m có trình đ tay ngh đáp ng đ c yêu c u k thu t nh ng c n
ả
ủ ậ
ẫ ế Câu h i 6ỏ (28) Kíp m t ph i..... ? ỡ ẫ 1Giúp đ l n nhau. ồ ệ 2Hi p đ ng ăn ý. ị ự ỉ 3 Ch u s ch huy c a ph u thu t viên chính. ể ẩ 4 Không đ x y ra tai bi n.
ạ ố ớ ộ
ộ ạ ướ ở ộ ể i ðây là câu sai? ngay sau ði m gi a cung ðùi.
ể ậ ộ ể ầ ươ ỏ ờ ộ ữ ạ ẩ ấ ạ ng ðùi ð c m máu kh n c p t m th i khi ð ng m ch
ưỡ ơ ng các c ðùi.
ộ ộ ấ ọ ưỡ ươ Câu h i 7ỏ (6) Ð i v i ð ng m ch ðùi , câu nào d ạ 1Ð ng m ch ch u trong tách ra ð ng m ch ðùi ạ 2Có th ðè ép ð ng m ch ðùi vào ch m x ả ðùi ðang ch y máu. ạ 3Ð ng m ch ðùi nông không nuôi d ạ 4Ð ng m ch ðùi sâu là ngành bên quan tr ng nh t trong nuôi d ơ ng các c ðùi và x ng ðùi.
ươ ướ ử ng pháp x lý nào d i đây là đúng?
ồ ắ
ướ i garô.
ắ ụ ắ ụ ứ ở ể ể ặ ứ ấ Câu h i 8ỏ (21) Khi c t c t chi th có garô, ph ể ắ ụ ể ể 1 Tháo garô đ ki m tra r i c t. 2 Đ nguyên garô, c t c t phía d 3Đ nguyên garô, c t c t phía trên garô. ắ ụ 4 Đ t thêm garô th 2 phía trên, c t c t sát phía trên garô th nh t.
ể ướ ươ i đây là câu sai ?
ứ ẻ
ư ễ ẩ ơ ẳ ng pháp tròn ph ng, câu nào d ế ng nhi m khu n ho i th sinh h i.
t c các v t th ở ứ ộ ớ ụ ủ ươ Câu h i 9ỏ (10) Nói v c t c t chi th theo ph ề ắ ụ ượ ỉ ệ ị 1 Đ c ch đ nh khi b nh nhân s c kho quá y u. ạ ỉ ượ ế ị 2 Đ c ch đ nh khi v t th ượ ế ị ỉ 3 Đ c ch đ nh trong t ng chi n tranh. ớ ừ ắ ấ ả 4 C t t ươ cùng m t m c, vuông góc v i tr c c a x ươ ấ ả da t t c các l p t ớ ươ i x ế ng ng.
ướ ẳ ườ ươ ắ ụ ể (2) C t c t đi n hình 1/3 d i c ng tay th ử ụ ng s d ng ph ng pháp nào?
ễ ườ Câu h i 10ỏ ắ 1 C t hình elip. ắ 2 C t tròn hình ph u. ắ 3 C t tròn có 2 đ ẻ ng x bên.
ữ ẳ ả ử ắ ụ ầ (1) C t c t 1/3 gi a c ng tay ph i x lý bao nhiêu dây th n kinh
Câu h i 11ỏ chính?
1 Năm . 2 B n. ố 3 Ba. 4 Hai. 5 M t. ộ
2
ươ ẳ ở ữ ạ ươ (2) Khi c a 2 x ng c ng tay ắ ố 1/3 gi a , c t c t m c theo ph ng pháp nào là đúng?
ố
ng theo hình s 8.(mang lien cot) ng theo hình tròn.+ ạ ươ Câu h i 12ỏ ắ ố 1 C t c t m c 2 x ắ ố 2 C t c t m c 2 x ư ươ 3 C a x ư ạ ươ ươ ạ ắ ố ng nào c t c t m c x ng đó.
ắ ụ ắ ơ ở ạ ư ế v t sau nh th nào là đúng ?
ữ ẳ (3) C t c t 1/3 gi a c ng chân, c t c ứ ớ ơ ứ ơ
ớ ơ ứ ề
ứ ư ươ ớ ơ ng.
ắ ớ ơ ắ ả ắ ớ ơ ắ ả ứ ư ươ ớ ơ ề Câu h i 13ỏ 1 C t l p c nông ngang m c da co, l p c sâu ngang m c c nông co. 2C t c hai l p c nông và sâu đ u ngang m c da co. ứ 3C t l p c nông ngang m c da co, l p c sâu ngang m c c a x 4C t c hai l p c đ u ngang m c c a x ng.
ở ữ ẳ ươ (4) C a x ng pháp nào đúng ?
ở ng ng cùng lúc,
ứ ng chày 1,5cm.
ư ươ ướ ướ ở ị ơ ươ Câu h i 14ỏ ư ứ 1C a đ t hai x ư ứ ươ 2 C a đ t x ư ứ ươ 3C a đ t x ư ươ ươ ng mác tr ng chày tr 1/3 gi a c ng chân ph ộ cùng m t m c. ơ ươ c và cao h n x c và c a x ng mác sau v trí cao h n x ng chày 1,5cm.
ả ấ ứ ứ ả ướ ố ở (13) Trong m khí qu n c p c u, hình th c vô c m nào d i đây là t ấ t nh t ?
ừ ớ
Câu h i 15ỏ ề 1Ti n mê và gây tê t ng l p. 2 Mê tĩnh m ch. ạ ả ộ 3 Mê n i khí qu n. ả ầ 4 Không c n vô c m.
ợ ướ ở ẫ ư ỉ ổ ố ị (6) Tr ng h p nào d i đây có ch đ nh m d n l u khoang màng ph i t ể i thi u ?
ườ ả ị ế ổ ọ
ủ ổ Câu h i 16ỏ ư ế 1 Ung th ph qu n. ả 2 Tràn khí, tràn d ch khoang màng ph i mà ch c hút không có k t qu . 3 Máu đông khoang màng ph i.ổ 4 M khoang màng ph i.
ế ạ (4) V trí ch c hút khí khoang ph m c ?
ữ ng gi a đòn
ườ ườ ườ ườ ữ ng nách gi a ườ ữ ng gi a đòn ườ Câu h i 17ỏ 1 Khe liên s 2 Khe liên s 3 Khe liên s 4 Khe liên s ọ ị ườ n II, III đ n VIII, IX đ ườ n II, III đ n VIII, IX đ ữ ng nách gi a
ọ ườ ỳ n nên t trocart vào ðâu ?
n.
ườ ườ Câu h i 18ỏ (4) Khi ch c trocart qua khe liên s ườ ữ 1 Chính gi a khoang liên s ờ ươ 2 B trên x ờ ướ ươ i x 3 B d ng s ng s n . n.
ế ướ ề ệ ượ ẫ ư ế ạ ố (7) Các ý ki n d i đây v chăm sóc b nh nhân đ c d n l u khoang ph m c t ể i thi u
Câu h i 19ỏ ế , ý ki n nào đúng ?
3
ị ệ ấ ng b nh ít nh t 70cm .
ể ọ ự ơ ặ ườ ng xuyên.
ấ đ ng d ch th p h n m t gi ẫ ư ử ố ố
ố ơ 1 Đ l ườ 2 B m r a ng d n l u th ẫ ư 3 Thay ng d n l u hàng ngày. ả 4 Dùng thu c gi m đau hàng ngày.
ủ ở ộ ườ (6) Dung tích trung bình c a bàng quang m t ng ườ ưở i tr ng thành, bình th ng là bao
Câu h i 20ỏ nhiêu ? ướ 1 D i 250 ml. ừ 2 T 250 300 ml. 3 Trên 300 ml. 4 Trên 500 ml.
ế ổ ơ ặ ơ (4) Khi m bàng quang nên b m h i ho c thanh huy t vào bàng quang
ỏ
c và sau bàng quang kh i dính vào nhau. ạ ạ ổ ụ b ng.
ả ẫ ả ớ Câu h i 21ỏ ể đ làm gì ? ướ ể 1Đ thành tr ạ ổ ể ẩ 2 Đ đ y phúc m c lên cao, m không ph m vào các t ng trong ậ 3 Làm gi m b t ch y máu trong ph u thu t.
ấ ể ậ ế ắ ắ ệ (10) D u hi u ch c ch n nh t đ nh n bi t bàng quang là gì ?
c. ộ
ờ ắ ọ ướ Câu h i 22ỏ ấ ớ ơ ọ 1Các th c d c. ạ ở ặ ướ 2 Hai tĩnh m ch ả 3 S n n có c m giác c a m t túi căng. 4 Ch c hút có n m t tr ủ ể c ti u.
ươ ẫ ư ươ ị ở (3) Trong ph ng pháp d n l u bàng quang trên x ở ng mu, v trí m bàng quang đâu ?
ỉ
ữ c
ặ
Câu h i 23ỏ 1Đ nh bàng quang ặ ướ 2 Chính gi a m t tr 3 Vùng Trigone (tam giác bàng quang) ữ 4 Chính gi a m t sau 5 Đáy bàng quang.
ở ẫ ư ượ ữ ầ ạ (8) Khi m d n l u bàng quang vì sao c n ph i k p gi cho đ c mép niêm m c ?
ễ ả ầ ầ
ạ ắ ạ ạ ớ
ớ ỉ
ầ ạ ằ ạ ể ắ ể ể ả ẹ Câu h i 24ỏ ỹ 1 Vì niêm m c bàng quang d ch y máu, c n c m máu k . 2Đ ch c ch n là đã vào trong lòng bàng quang, không đi nh m vào l p h niêm m c. ể ỏ 3 Đ khi khâu bàng quang có th khâu riêng l p niêm m c b ng ch catgut nh . ộ ể 4 Đ khi khâu bàng quang có th khâu l n mép niêm m c ra ngoài.
ế ạ ể ươ ướ ể ả i quy t tình tr ng căng ứ ướ n c ti u do bí đái, ph ng pháp nào d i đây là sai (6) Đ gi
ạ
ạ Câu h i 25ỏ ? ạ ậ 1Ch y th n nhân t o . ệ 2 Thông ni u đ o .
4
ươ ng mu .
ọ ở 3Ch c bàng quang trên x 4 M thông bàng quang .
ườ ổ ướ ượ ở ẫ ư ươ (3) Ð ng m nào d i ðây không ð c dùng trong m d n l u bàng quang trên x ng
ắ
ữ ướ ố ươ i r n. ng mu .+
ườ ườ ườ Câu h i 26ỏ mu? 1 Ð ng tr ng gi a d 2 Ð ng ngang trên x 3Ð ng Pfannenstiel .
no chinh la duong ngang tren xuong mu
ở ị ố ị ể ở v trí đ nh m bàng quang đ làm gì ?
ỉ ở ự .
ể ộ ố ị
ụ Câu h i 27ỏ (10) Khâu các m i ch căng ạ ể 1 Đ làm đi m t a khi r ch m bàng quang ể ố 2Đ bu c c đ nh ng thông vào thành bàng quang . ể 3 Đ đính bàng quang lên thành b ng .
ế ố ố ỉ ướ (5) Vì sao không nh t thi t ph i khâu m i túi xung quanh 3 m i ch căng tr ở c khi m
ấ ướ ả ờ ả i đây là câu sai?
i nào d ơ ở ộ
ệ ạ
ẫ ư ể ể ầ Câu h i 28ỏ bàng quang ? Câu tr l ả 1Có khi ph i m r ng h n. ặ 2Có th đóng kín bàng quang và đ t thông bàng quang qua ni u đ o 3 Có th đóng kín bàng quang, không c n d n l u .
ố ị ầ ả ng mu, c n ph i khâu c đ nh bàng quang xung
ố ẫ ư ắ ươ (13) Khi d n l u bàng quang trên x ằ ụ ụ
ề
ể ể ể Câu h i 29ỏ quanh ng thông lên cân tr ng thành b ng nh m m c đích gì ? ơ 1Đ bàng quang mau li n h n. 2 Đ cách ly khoang Retzius . ạ 3Đ cách ly khoang phúc m c .
ươ ể ờ ng mu vào th i đi m nào ?
ệ
ẫ ư ứ ệ ượ ẫ ư Câu h i 30ỏ (0) Rút d n l u bàng quang trên x ứ ổ 1Ngày th 3 4 sau m . ộ ằ ứ 2Ngày th 7 và thay b ng m t thông Nélaton qua ni u đ o. ử ố ẹ 3Sau ngày th 7, khi k p th ng d n l u, b nh nhân t ạ ự đái đ c.
ấ ủ ườ ộ ậ ể ế ậ ố ở (16) Khi khâu n i ru t t n t n, đi m y u nh t c a đ ng khâu
ộ ờ ự Câu h i 31ỏ đâu? ủ do c a ru t.
1B t 2Hai má bên quai ru t. ộ ộ ờ ạ 3 B m c treo ru t. ả ọ ơ ở ạ 4 D i d c c đ i tràng.
ố ữ ố vai trò gì trong các m i khâu?
ố ng khâu mi ng n i.
ớ ơ ở thành ng tiêu hóa gi (20) L p c ườ ệ ơ ọ ủ ườ ệ ố Câu h i 32ỏ ạ ự ề 1T o s li n dính đ ạ ự ề ữ 2 T o s b n v ng c h c c a đ ng khâu, mi ng n i.
5
ả ố
ầ ườ ả ầ ệ 3 Đ m b o tu n hoàn mi ng n i. ố 4 C m máu đ ệ ng khâu mi ng n i.
ườ ố ố ệ ả ừ ớ ả (20) Ch y máu đ ng khâu, mi ng n i ng tiêu hóa là ch y máu t l p nào ?
ạ Câu h i 33ỏ 1Thanh m c. ạ ớ ơ 2 L p c . ớ ạ ạ 3 L p h niêm m c. ớ 4 L p niêm m c.
ự ề ế ị ố ố ớ (25) Khâu n i ng tiêu hóa, l p nào đóng vai trò quy t đ nh cho s li n dính ?
ạ
ạ
Câu h i 34ỏ ớ 1L p niêm m c. ớ ạ 2 L p h niêm m c. ớ ơ 3 L p c . ạ ớ 4 L p thanh m c .
ể ố ớ ố ấ ằ ỉ (19) Khâu l p toàn th ng tiêu hoá t t nh t là khâu b ng ch gì ?
Câu h i 35ỏ 1 Lin. 2 Nilon. 3 Catgut. 4 Perlon.
ố ấ ố (18) Khâu ng tiêu hóa, t ạ t nh t dùng lo i kim nào ?
Câu h i 36ỏ 1Kim tam giác. 2Kim tròn. 3Kim hình thang. 4 Kim hình thoi.
ư ế ố ấ t nh t ?
ắ
ắ ụ ắ ướ ạ ạ ạ ạ ể ố Câu h i 37ỏ (10) Khâu toàn th ng tiêu hóa nh th nào là t ạ ạ 1Niêm m c áp vào niêm m c, mép c t quay ra ngoài. 2 Thanh m c áp vào thanh m c, mép c t g c vào trong. 3 Niêm m c áp vào thanh m c, mép c t h ng vào nhau.
ể ướ ệ ố ố ạ ơ c mi ng n i bên bên, dùng m i khâu nào thanh m c c
ố ắ (9) Khâu v t toàn th thành tr ấ t nh t ?
ng.
ắ ớ Câu h i 38ỏ ẽ s áp sát vào nhau t ườ ắ 1V t th ắ 2V t Connel Mayo. ắ 3V t Schmieden. ế ợ 4 K t h p v t Schmieden v i Connel Mayo.
ẩ (12) M t đ c tiêu chu n gì ?
ộ ườ ượ ạ ổ ố ầ ng m t ầ ạ ượ ậ Câu h i 39ỏ ự ế 1Tr c ti p vào đ t c n đ t đ ẫ c t ng c n ph u thu t.
6
ổ ạ ầ
ng các m ch máu th n kinh. ẫ ể ở ộ ễ ả ậ ở
ạ ượ ẩ
ế ố ượ ầ ươ ả ờ ả ươ 2 Ít làm t n th ợ ộ 3 Có đ dài h p lý, không c n tr thao tác ph u thu t. Khi c n có th m r ng d dàng. ả ễ ụ ồ 4 Khi h i ph c ph i d dàng và đ t đ ủ ả 5 Ph i có đ c 4 y u t ầ c yêu c u th m mĩ. ng án tr l c nêu trong các ph ỏ i câu h i này. đ
Ở ụ ướ ườ ạ ọ ườ (17) thành b ng tr c bên, ngoài nhóm các đ ng r ch d c còn có nhóm đ ạ ng r ch
ượ ế ổ ố c x p vào nhóm các đ t ? ng m t
ố ừ ướ ng t ướ ừ i, t trên xu ng d ngoài vào trong.
Câu h i 40ỏ nào đ 1 Nhóm các đ 2 Nhóm các đ 3 Nhóm các đ
ộ ộ ể ộ ộ ựơ ế ầ ả ữ ượ đ ạ c m t đ ng m ch c n ph i bi ườ ạ ng r ch ngang. ạ ế ng r ch xiên (ch ch) theo h ạ ng r ch gãy góc, l n sóng. (10) Đ b c l t nh ng gì ?
ả ờ
ng án tr l ươ ạ ọ ạ
ươ ổ ắ ư ỉ ị ỏ i câu h i này. ề ầ ng ph n m m g n s ch, ắ ở ðâu ?
ươ ươ ế ườ ườ ườ Câu h i 41ỏ ườ ẩ 1 Đ ng chu n đích. ơ 2 C tùy hành. ạ ủ ộ ướ 3 H ng đi c a đ ng m ch. ế ố ượ ệ ấ ả c li t kê trong các ph 4 T t c các y u t đ ộ ế Câu h i 42ỏ ươ ng m ch máu có t n th (14) M t v t th ạ ị ẩ ễ ấ ch a có d u hi u nhi m khu n, có ch ð nh th t m ch, v trí th t ạ ế 1 T i v t th ế 2 Xa v t th 3 K t h p t ệ ươ ng. ươ ng. ế ợ ạ ế i v t th ng và xa v t th ng.
ắ ướ ố ọ (25) Nguyên t c nào d ạ ấ i đây là quan tr ng nh t trong khâu n i m ch
Câu h i 43ỏ máu ? ạ ộ
ạ
ườ ặ ắ
ng khâu.
ọ ườ ạ 1 N i m c áp sát vào nhau. ẹ 2 Không gây h p lòng m ch. 3Đ ng khâu kín, không căng, không xo n v n. ạ ụ 4 Không t o c c máu d c đ ậ 5 Không gây d p nát thành m ch.
ượ ử ụ ạ ố ườ ỉ ỉ ề (17) Ch li n kim đ c s d ng trong khâu n i m ch máu th ng là ch gì ?
Câu h i 44ỏ 1Catgut. 2Perlon. ợ 3S i bông xe. ơ ợ ặ ụ ơ ợ 4L a đ n s i ho c Nilon đ n s i.
ố ớ ườ ệ ậ ẫ ạ ấ ấ ươ (12) Đ i v i ng ự i b nh, ph u thu t th c ch t là lo i ch n th ng gì ?
ầ Câu h i 45ỏ 1Tinh th n. ầ ơ ọ 2C h c. + ơ ọ 3Tinh th n và c h c
7
ậ ấ ứ ố ẫ ậ ầ ượ ẩ ấ ạ ẫ ổ (20) Ph u thu t c p c u t i kh n c p là lo i ph u thu t c n đ c m càng.....( ? )...
ọ Câu h i 46ỏ t. ố càng t 1 Nhanh. 2 S m.+ớ ậ 3Th n tr ng .
ẩ ấ ể ẫ ậ ờ ờ ế (10) Đ i v i ph u thu t c p c u kh n c p, th i gian ch ph u thu t gây nguy hi m đ n
ườ ệ ố ớ i b nh đ ậ ấ ứ ẫ ằ ượ c tính b ng gì ?
. ờ
Câu h i 47ỏ ạ tính m ng ng 1Phút. + 2Gi 3Ngày. 4Tu n.ầ
ậ ấ ứ ẩ ấ ế ố ụ ể ờ ộ ẫ (13) Th i đi m ph u thu t c p c u kh n c p có trì hoãn ph thu c vào y u t nào ?
ườ ệ ế ị ủ ệ ệ Câu h i 48ỏ ậ ẫ ố 1Ý mu n ph u thu t viên. ạ i b nh. 2Tình tr ng ng t b c a b nh vi n. 3Trang thi
ậ ế ế ậ ẫ ẫ ả ộ ộ (13) Ph u thu t m t thì là ph u thu t ti n hành m t..... ( ? )...... là có k t qu hoàn
Câu h i 49ỏ ỉ ch nh . 1Thì. 2L n.ầ 3Ngày. 4Gi .ờ
ậ ậ ẫ ạ ườ ệ ả ả ề (16) Ph u thu t nhi u thì là lo i ph u thu t mà ng i b nh ph i tr i qua nhi u...( ? )....
ế ẫ ả ỉ
Câu h i 50ỏ ề ổ ớ m m i có k t qu hoàn ch nh. 1Thì. 2L nầ . .ờ 3Gi 4Ngày.
ổ ơ ả ấ ổ ọ Câu h i 51ỏ (18) Trong 4 thì m c b n, thì m nào là quan tr ng nh t ?
1 Thì m t.ộ 2Thì hai. 3Thì ba. 4Thì b n.ố 5Thì hai và ba.
ườ ắ ướ ố ắ ầ ạ ừ ở ụ (13) M b ng theo đ ữ ng tr ng gi a trên và d i r n b t đ u r ch t đâu?
Câu h i 52ỏ ố 1Trên r n 1cm.
8
ứ ượ ướ 2D i mũi c 1cm. ị ể ng v . 3 Đi m th
ườ ắ ướ ố ả ạ ớ ố ữ ng tr ng gi a trên và d ế i r n ph i r ch th nào so v i r n ?
ẳ ố Câu h i 53ỏ ở ụ (21) M b ng theo đ ả ố 1Vòng qua bên ph i r n. 2Vòng qua bên trái r n. ố 3 Th ng qua r n.
ườ ắ ầ ạ ữ ắ ố ừ ng tr ng gi a trên r n b t ð u r ch t ðâu ?
ứ
Câu h i 54ỏ ướ 1Sát d 2Cách d 3Cách d 4Cách d ở ụ (18) M b ng theo ð i mũi c. ứ ướ i mũi c 1 cm. ướ ứ i mũi c 2cm. ứ ướ i mũi c 3cm.
ụ ắ ữ ề ớ ố (26) Đóng b ng đ
ố ớ ườ ng tr ng gi a trên r n 2 l p. L p trong nên đóng theo chi u nào ? ố
ổ ề
ượ ề Câu h i 55ỏ ừ ứ 1T phía mũi c xu ng phía r n. ứ ố ừ 2T phía r n lên phía mũi c. ừ ữ ế 3T gi a v t m v 2 phía. 4 Chi u nào cũng đ c.
ữ ả ầ ớ ớ ố ắ ụ ườ ng tr ng gi a trên r n 2 l p . L p trong ta ph i đóng các thành ph n (16) Đóng b ng đ
ổ ứ ắ ỡ ướ ch c m d i da.
ạ ạ ạ
ắ ạ
ạ ạ ắ Câu h i 56ỏ nào ? 1 Phúc m c, cân tr ng và t 2Phúc m c và m c ngang. 3Phúc m c ạ 4Phúc m c, m c ngang và cân tr ng. + 5Phúc m c và cân tr ng. mac ngang dinh vao can trang
ớ ườ ữ ả ắ ằ ố ỉ ụ (17) Đóng b ng l p trong đ ng tr ng gi a trên r n ph i khâu b ng ch gì ?
Câu h i 57ỏ 1Lin. 2L aụ 3 Perlon. (Lop ngoai khau da bang chi lin) 4Catgut. 5Coton.
ừ ở ự ượ ườ (12) ộ áp xe ru t th a khu v c nào thì đ c dùng đ ể ẫ ư ng Roux đ d n l u áp xe ?
ố ậ ả
Câu h i 58ỏ Ổ 1Sau manh tràng, 2H ch u ph i. ể 3Trong ti u khung. ướ 4D i gan.
9
ớ ườ ạ ườ (10) Ð ng Roux ch y song song v i ð ng nào ?
ơ ẳ ụ
ờ ườ Câu h i 59ỏ 1Dây cung ðùi. 2B ngoài c th ng b ng. 3Ð ng Mac Burney.
ượ ậ ẫ c dùng trong ph u thu t nào ?
ứ
ườ ồ ừ ệ ả
ộ
ườ ủ ượ ạ ạ ng phân giác c a góc ð c t o
ườ Câu h i 60ỏ ổ (15) Đ ng m Mac Burney đ ẫ ậ 1 Ph u thu t bu ng tr ng. ấ ắ ỏ ộ 2 C t b ru t th a viêm c p. ổ ấ ỏ 3 M l y s i ni u qu n. ừ ẫ ư 4D n l u áp xe ru t th a. ừ ạ 5Viêm phúc m c ru t th a. Câu h i 61ỏ ổ ở b i dây cung ðùi và ð ộ ị ẹ (10) M thoát v b n, r ch da theo ð ng nào ?
ơ ẳ
ờ ườ ườ ờ c trên. ố ơ ẳ ệ ụ 1 B ngoài c th ng b ng cùng bên. ữ ướ ố ắ i r n. 2Ð ng tr ng gi a d ậ ướ ố 3Ð ng n i 2 gai ch u tr ụ 4B ngoài c th ng b ng bên ð i di n.
ươ ườ ổ ấ ứ ế ợ ỉ i đây, tr ị ng h p nào n u ch đ nh m c p c u là sai?
ướ ng d ả ườ ắ ượ ạ ạ ạ máu t c m ch ngo i vi.
ẫ ề ầ ủ ộ ả ớ ễ ư Câu h i 62ỏ ươ ế 1V t th ươ ế 2V t th ươ ế 3V t th ế (21) Trong các v t th ớ ộ ng đ ng m ch l n đang ch y máu . ụ ằ ổ n m trên đ ng có ượ ử ạ ng m ch máu đã đ ạ ng đi c a đ ng m ch l n, v n b t đ c x trí nh ng ch y máu tái di n nhi u l n .
ỉ ế ẫ ậ ộ ị ị ươ ạ ỉ (16) Ch ð nh nào là sai trong các ch ð nh ph u thu t mu n các v t th ng m ch máu
ủ ộ ạ ổ ấ ạ ạ máu t ng ði c a ð ng m ch làm m t m ch ngo i vi.
ể ế ạ ạ ồ ả Câu h i 63ỏ sau ðây ? ườ ụ ằ 1Có n m trên ð ạ ộ 2Có thông ð ng tĩnh m ch. ộ 3Có ph ng ð ng m ch, tĩnh m ch ti n tri n êm .
ạ ướ ắ ộ ạ ươ (19) Tr
c khi th t đ ng m ch có th ki m tra tình tr ng tu n hoàn bên b ng ph ạ ể ể ầ ị ứ ầ ạ ươ ẹ ế ằ ng ở ng sau đó m
ở đâu?
ạ
ỗ ổ ươ ế ả ạ ầ ố ng thì tu n hoàn bên t t)
Câu h i 64ỏ ử ủ pháp th c a Leker Henlé: dùng Bulldog k p 2 đ u m ch b đ t, lau s ch v t th ẹ k p Bulldog ả ầ 1C đ u trung tâm và ngo i vi. ầ 2 Đ u ngo i vi. (N u ch y máu qua ch t n th ầ 3 Đ u trung tâm.
ạ ả ườ (9) Đ ng chu n đích c a đ ng m ch c nh là đ ng nào ?
ủ ộ ớ ứ i kh p c đòn cùng bên.
ớ ớ ứ
i kh p c đòn cùng bên . ớ ớ ứ Câu h i 65ỏ 1 N i t 2 N i t 3 N i t ườ ươ ố ừ ờ b sau x ố ừ ỏ m m chũm t ố ừ ươ x ẩ ng chũm t ớ ng chũm t i kh p c đòn cùng bên .
10
ố ừ ờ ướ ươ ớ ớ ứ 4 N i t b tr c x ng chũm t i kh p c đòn cùng bên.
ườ ườ ạ ng nào ?
ớ ỷ
ẩ ể ớ ỷ
ỷ
ủ ộ ấ i đi m gi a n p g p khu u. ữ ế i đi m gi a n p g p khu u. ấ ể i đi m gi a n p g p khu u. ỷ ữ ế ấ ữ ế ấ Câu h i 66ỏ ố ừ ỉ 1 N i t đ nh nách t ố ừ ỉ 2 N i t đ nh hõm nách t ố ừ ỉ ườ đ nh đ 3 N i t ố ừ ườ đ 4 N i t (6) Đ ng chu n đích c a đ ng m ch nách là đ ữ ế ể ướ ớ c t ể i đi m gi a n p g p khu u. ng nách tr ữ ớ ng nách gi a t
ườ ạ ườ ng nào ?
ẩ ể ữ ớ ữ ế ể ỷ ấ ỷ
ủ ộ (7) Đ ng chu n đích c a đ ng m ch cánh tay là đ ấ i đi m gi a n p g p khu u. ữ ế i đi m gi a n p g p khu u ỷ ớ ng nách gi a t ể
ấ ữ ế Câu h i 67ỏ ố ừ ỉ đ nh nách t 1 N i t ố ừ ườ đ 2 N i t ố ừ ớ nách t 3 N i t ố ừ ỉ đ nh hõm nách t 4 N i t ữ ế i đi m gi a n p g p khu u. ỷ ấ ể ớ i đi m gi a n p g p khu u.
ẩ
ạ ồ ầ
ng nào ? ươ ng ðùi. ng ðùi.
ồ ầ i c u trong x
i c u trong x ươ i c u trong x
ố ừ ể ố ừ ể ố ừ ể ố ừ ể ố ừ ể ườ ữ ữ ữ ữ ữ ng ðùi. ươ Câu h i 68ỏ 1 N i t 2 N i t 3 N i t 4 N i t 5 N i t ủ ộ (3) Ð ng chu n ðích c a ð ng m ch ðùi là ð ớ ờ i b sau trên l ớ ờ i b trên l ớ ồ ầ i l ớ ờ i b sau l ớ ờ ướ ồ ầ i b tr ði m gi a cung ðùi t ði m gi a cung ðùi t ði m gi a cung ðùi t ði m gi a cung ðùi t ði m gi a cung ðùi t ườ i c u trong x ươ ng ðùi. ươ i c u trong x ồ ầ c l ng ðùi.
ủ ộ ạ ườ c là đ ng nào ?
ướ (4) Đ ng chu n đích c a đ ng m ch chày tr ướ ổ c c chân. ắ
c c chân.
ố ừ ố ừ ố ừ ỏ ố ừ ỏ ố ừ ắ ng liên m t cá tr ữ ườ ổ ng liên m t cá c chân. ướ ổ ắ c c chân. ng liên m t cá tr ắ ữ ườ ng liên m t cá tr ắ ườ ướ ướ ươ ươ ướ ướ ổ Câu h i 69ỏ 1 N i t 2 N i t 3 N i t 4 N i t 5 N i t ẩ ớ ườ i đ c mác t ể ớ i đi m gi a đ c mác t ớ ườ i đ ng mác t ể ớ i đi m gi a đ ng mác t ữ ườ ể ớ i đi m gi a đ c mác t hõm tr hõm tr ch m x ch m x hõm tr ng liên m t cá tr ướ ổ c c chân.
ườ ạ ng nào ?
ữ ế ạ
ố ừ ế ố ừ ỏ ố ừ ể ố ừ ỏ Câu h i 70ỏ 1 N i t 2 N i t 3 N i t 4N i t
ạ ườ (2) Đ ng chu n đích c a đ ng m ch tr là đ ng nào ?
ươ ủ ộ i b ngoài x ụ ậ ng đ u.
ố ừ ể ố ừ ỏ ố ừ ỏ ố ừ ỏ ươ ươ 1 N i t 2 N i t 3 N i t 4 N i t ủ ộ ẩ ườ (2) Đ ng chu n đích c a đ ng m ch quay là đ ạ ỷ ớ ấ i rãnh m ch. n p g p khu u t ạ ồ ầ ớ i rãnh m ch. i c u t m m trên l ỷ ớ ấ i rãnh m ch. đi m gi a n p g p khu u t ạ ọ ớ i rãnh m ch. m m trên ròng r c t Câu h i 71ỏ ẩ ườ ỷ ớ ờ ấ ữ ế đi m gi a n p g p khu u t ọ ớ ươ ậ i x m m trên ròng r c t ng đ u. ọ ớ ờ i b trong x m m trên ròng r c t ọ ớ ờ i b ngoài x m m trên ròng r c t ậ ng đ u. ậ ng đ u.
i nào d i đây là câu đúng ?
ớ ộ ủ ộ ơ Câu h i 72ỏ ướ ả ờ ạ (7) V i đ ng m ch nách, câu tr l ạ ạ ơ ỳ 1C tu hành c a đ ng m ch nách là c qu cánh tay.
11
ỳ ầ ạ
ữ ộ ơ ạ ể ạ ạ ạ ộ
ấ ể ộ ộ ộ ườ ạ ạ ộ 2Dây th n kinh tu hành đ ng m ch nách là dây c bì. ắ ộ ạ 3Đo n nguy hi m khi th t đ ng m ch nách là đo n gi a đ ng m ch vú ngoài và đ ng m ch vai i. ướ d ườ 4Đ ng r ch hay dùng nh t đ b c l đ ng m ch nách là đ ng song song d ướ ươ i x ng đòn.
ả ờ ướ (3) V i đ ng m ch cánh tay, câu tr l i đây là câu sai ? i nào d
ị ầ ơ
ớ ộ ủ ộ ỳ ụ
ạ ố ớ ộ ụ ạ ạ ạ ộ
ộ ữ ộ ộ ạ ắ ộ ể ạ ạ ạ ạ ộ
ạ Câu h i 73ỏ ạ ơ ỳ 1C tu hành c a đ ng m ch cánh tay là c nh đ u cánh tay ộ ầ 2Dây th n kinh tu hành đ ng m ch cánh tay là dây tr . ạ 3Đ ng m ch cánh tay có vòng n i v i đ ng m ch nách, đ ng m ch quay và đ ng m ch tr . 4Đo n nguy hi m khi th t đ ng m ch cánh tay là đo n gi a đ ng m ch mũ và đ ng m ch cánh tay sâu.
ạ ả ờ (1) Ð i v i ð ng m ch quay, câu tr l i nào d
ủ ộ ố ớ ộ ạ ướ ế ạ
ầ
ạ ạ ầ
ờ ị ư ạ Câu h i 74ỏ ướ 1H ng ði c a ð ng m ch quay là h ộ ơ ỳ 2Ð ng m ch quay không có c tu hành và th n kinh tu hành. ộ 3Ð ng m ch quay và th n kinh quay n m ắ ộ 4Th t ð ng m ch quay không bao gi ướ i ðây là câu ðúng ? ủ ộ ng ti p theo c a ð ng m ch cánh tay. ỳ ằ ở ủ ơ ử trong bao c a c ng a dài. ế ạ b ho i th do thi u máu.
ạ
ố ớ ộ ụ i nào d ở ụ ạ ướ i ðây là câu sai? ỷ ồ ế ấ ẳ ạ ố ổ ngay n p g p khu u r i ch y th ng xu ng c
ơ ỳ ụ ạ
c là c tu hành c a ð ng m ch tr . ạ ụ ủ ộ ỳ ụ ầ ộ Câu h i 75ỏ ả ờ (3) Ð i v i ð ng m ch tr , câu tr l ỏ ộ ạ ộ 1Ð ng m ch tr tách kh i ð ng m ch cánh tay tay. ơ ụ ướ 2C tr tr ầ 3Th n kinh tr là dây th n kinh tu hành ð ng m ch tr .
i nào d
ướ i đây là câu sai ? ầ ấ ằ ở ả ờ ấ phía trong nh t, sâu nh t, th n kinh hông khoeo ố ớ ộ ộ trong hõm khoeo đ ng m ch khoeo n m
ở ấ ngoài nh t và nông nh t.
ế ạ ở ướ c và chày
ạ (3) Đ i v i đ ng m ch khoeo, câu tr l ạ ấ ố ớ ộ ạ ướ ạ phía trên, v i đ ng m ch chày tr ợ ớ ộ ư ạ ế ạ phía d
ở ườ i, nên th t đ ng m ch khoeo không s gây ho i th do thi u máu. ề ể ộ ộ ộ ụ ạ ạ ườ ắ ộ đ ng m ch khoeo là r ch theo tr c hõm khoeo, 2/3 chi u dài đ ạ ng r ch
ụ ớ ụ ộ ộ ộ phía trong tr c hõm khoeo 1cm, song song v i tr c này cũng b c l vào đ ng
ượ ạ Câu h i 76ỏ Ở 1 trong ộ 2Đ ng m ch khoeo ti p n i v i đ ng m ch đùi sau ạ 3Đ ng r ch đ b c l ở ế phía trên n p khoeo. ọ ở ể ạ 4Có th r ch d c c. m ch khoeo đ
ả ờ ướ ộ ạ i đây là câu sai ?
ủ ộ ạ ướ i nào d c và đ ng m ch chày sau là 2 ngành cùng c a đ ng m ch khoeo.
ạ ưỡ ầ ẳ ng c tam đ u c ng chân.
ơ ẳ ướ
ơ phía ngoài c c ng chân tr ở ắ ườ ạ ưỡ ừ b p chân là đ c. ng r ch hình l ắ ầ ạ i lê, b t đ u r ch t
ạ ở ướ c luôn luôn ch y ộ ộ ộ đ ng m ch chày sau ế ở ắ ầ ậ ế ố ớ Câu h i 77ỏ (4) Đ i v i các đ ng m ch chày, câu tr l ộ ộ ạ 1Đ ng m ch chày tr ộ ạ 2Đ ng m ch chày sau không nuôi d ạ ộ 3Đ ng m ch chày tr ạ ườ 4Đ ng r ch b c l ế n p khoeo và t n h t ạ ố trong ng gót. (b t đ u cách n p khoeo 4cm)
12
ấ ủ ộ ạ ở ủ ộ ạ ỗ ị ắ ố t nh t c a đ ng m ch nách là ngay trên ch phát sinh c a đ ng m ch (4) V trí th t t
ướ i.
ạ ạ ạ ạ Câu h i 78ỏ nào ? ộ 1 Đ ng m ch vai d ộ 2 Đ ng m ch mũ. ự ộ 3Đ ng m ch ng c ngoài. ộ 4Đ ng m ch cánh tay sâu.
ấ ủ ộ ạ ủ ộ ạ ỗ ị ắ ố t nh t c a ð ng m ch cánh tay là ở ướ d i ch phát sinh c a ð ng m ch (7) V trí th t t
ạ ạ ạ ạ ướ Câu h i 79ỏ nào ? ộ 1 Ð ng m ch mũ. ộ 2 Ð ng m ch cánh tay sâu. ộ ự 3 Ð ng m ch ng c ngoài. ộ 4 Ð ng m ch vai d i.
ắ ở ạ ả ạ ả ộ kho ng trên ð ng m ch nào ?
ắ ộ ạ ạ
(1) Th t ð ng m ch c nh ngoài nên th t ạ ạ ạ ạ
ạ (2) Th t đ ng m ch đùi chung nên th t ắ ở ướ d i cung đùi, ngay trên
ạ Câu h i 80ỏ ộ 1 Ð ng m ch giáp tr ng trên. ướ ộ i. 2 Ð ng m ch giáp tr ng d ưỡ ộ 3 Ð ng m ch l i. ặ ộ 4 Ð ng m ch m t. Câu h i 81ỏ ch phân chia ra đ ng m ch nào ?
ướ ụ . cung co the la dung
ữ ứ ấ ắ ắ ậ (đ y là ngành bên th 2,chính là th t gi a ngành bên 2 và 1,nên th t
ụ ậ i da b ng,trên đm mũ ch u nông)
ẹ ẹ
ắ ộ ỗ ộ ạ ộ 1 Đ ng m ch d i da b ng ạ ộ 2 Đ ng m ch mũ ch u nông. ướ ướ i đm d d ộ ạ 3Đ ng m ch th n ngoài trên . ướ ạ ộ i. 4Đ ng m ch th n ngòai d ạ ộ 5Đ ng m ch đùi sâu.
ắ ộ ạ ở ữ ạ ỗ ộ (4) Th t đ ng m ch đùi đo n 1/3 gi a đùi, nên th t ắ ở ướ d i ch phân chia ra đ ng
ạ
ố ớ
Câu h i 82ỏ m ch nào ? ộ ạ 1 Đ ng m ch n i l n. ạ ộ 2 Đ ng m ch đùi sâu ạ ộ 3 Đ ng m ch đùi nông.
ở ố ạ ắ ộ đâu là t ấ t nh t ?
(6) Th t đ ng m ch khoeo ủ ủ
Câu h i 83ỏ Ở ỉ 1 Ở ỉ 2 Ở ả 3 Ở ả 4 Ở 5 đ nh c a tam giác đùi . đ nh c a tam giác chày . ữ kho ng gi a tam giác đùi . ữ kho ng gi a tam giác chày . ữ ế chính gi a n p khoeo .
13
ệ ố ắ ộ ể ạ ạ ấ ả ộ
Câu h i 84ỏ (4) Trong h th ng đ ng m ch c nh, th t đ ng m ch nào là nguy hi m nh t ? ả ố 1 C nh g c. ả 2C nh ngoài. ả 3C nh trong.
ố ớ ắ ụ ế ể ươ ế (11) Đ i v i c t c t chi th do v t th ng chi n tranh, các câu tr l ả ờ ướ i d i đây câu nào
ỏ
ầ ươ ầ ươ ầ ươ ỷ ể ỏ ỷ ử ạ ỷ ử ạ ầ ầ ầ ố ố ố ỏ ỏ ể ỏ Câu h i 85ỏ là câu sai? ẵ 1Dũa nh n đ u x ẵ 2Dũa nh n đ u x ẵ 3Dũa nh n đ u x ng, c m máu ng tu , đ ng hoàn toàn. ụ ụ ng, c m máu ng tu , r a s ch m m c t, đóng kín m m c t. ụ ng, c m máu ng tu , r a s ch m m c t, đ ng hoàn toàn.
ắ ụ ổ (24) V nh ng bi n đ i sau khi c t c t, các câu tr l ả ờ ướ i d i đây câu nào là câu sai?
ề ữ ể
ạ ọ ỏ ạ Câu h i 86ỏ ế ạ 1M ch máu phát tri n dài ra. ầ ọ 2Th n kinh m c dài ra. ạ ỏ ạ 3M ch máu teo nh l i. ầ 4Th n kinh m c dài ra còn m ch máu teo nh l i
ợ ướ ộ ắ ụ ầ (15) Tr ng h p nào d ỉ i đây không thu c ch đinh c t c t kì đ u?
ầ ắ ả .
ướ ạ ử .
ng có garo, ph n m m d ạ ươ ề ơ ườ Câu h i 87ỏ ư ạ ụ ỏ 1M m c t ch a đ t yêu c u l p chi gi ể ị ắ ụ ự 2Chi th b c t c t t ươ ế 3V t th ể ị ậ 4Chi th b d p nát x nhiên. ầ i garo đã ho i t ầ ng, c , m ch máu,th n kinh.
ợ ắ ụ ộ ị ỉ i đây không thu c ch đ nh c t c t kì 2 ?
ơ ị
ả .
ậ ạ ư ụ ồ ượ ẫ ứ ườ ướ Câu h i 88ỏ ng h p nào d (13) Tr ư ạ ẩ ễ ươ ế 1V t th ng b nhi m khu n ho i th sinh h i. ụ ỏ ầ ắ ạ 2M m c t không đ t yêu c u l p chi gi ươ ế 3V t th ng đã qua ph u thu t t o hình nh ng không ph c h i đ c ch c năng.
ữ ươ ắ ụ ơ ả ng pháp c t c t c b n. Đó là nh ng ph ng pháp nào? (14) Có 3 ph
ắ ạ
ỏ
ầ ụ ẳ ễ ắ ẳ ươ Câu h i 89ỏ ắ ắ 1C t tròn, c t v t và c t hình b u d c. ỏ ắ ễ ắ ắ 2C t tròn hình ph u, c t tròn ph ng và c t tròn b ng . ắ ạ ắ 3C t tròn ph ng, c t tròn hình ph u và c t v t
ắ ụ ướ ộ ươ ươ ng pháp c t c t nào d i đây không thu c các ph ắ ng pháp c t tròn ?
ể
Câu h i 90ỏ (13) Ph ắ ẳ 1C t tròn ph ng. ắ ễ 2C t tròn hình ph u. ỏ ắ 3C t tròn đ ng . ắ . 4C t hình elip ườ ắ 5C t tròn có đ ẻ ng x bên.
14
(2) Trong ph ể ng pháp c t tròn đi n hình, l p c sâu đ c c t ngang
ắ ể ở ị ớ ơ ị ượ ắ ướ ươ ắ ụ ng khi c t c t chi th v trí nào trong các v trí cho d i đây ?
Câu h i 91ỏ ứ ư ươ m c c a x i cánh tay. i đùi.
̀ ́ ướ ướ ữ ẳ
ữ ẳ ạ ̣ 1 1/3 d 2 1/3 d 3 1/3 gi a c ng tay. (căt tron c l p sâu)+ 4 V t sau 1/3 gi a c ng chân. ́ ơ ơ ́ (căt vat)
ươ ắ ng nh th nào là ðúng nguyên t c?
ố ị ư ứ ươ ộ ư ươ ng, c a x ế ố ư ế ư ứ ươ ng c ð nh làm m c, ti p theo c a ð t x ng di ð ng, sau ðó c a ð t x ng
ố
ng cùng m t lúc.
ở ầ ư ở ươ ộ ộ ư ứ ươ ế ố ư ứ ươ ố ị ươ x ng di ð ng làm m c, ti p theo c a ð t x ng c ð nh sau ðó c a ð t x ng
ố ộ Ở ạ Câu h i 92ỏ ðo n chi có 2 x (23) ở ầ ư ở ươ 1Kh i ð u c a x ố ị c ð nh cu i cùng. ư ứ ả 2 C a ð t c 2 x 3 Kh i ð u c a di ð ng cu i cùng.
ể ạ ộ ở ỗ ch nào là đúng?
ng.
ưỡ ắ ụ ạ ử Câu h i 93ỏ (7) X lí m ch máu trong c t c t chi th , bu c m ch máu ứ ư ươ 1 Ngang m c c a x ứ ắ ủ ớ ơ 2Ngang m c c t c a l p c sâu. ứ ắ ủ ớ ơ 3 Ngang m c c t c a l p c nông. ạ ứ ắ ủ ớ ơ 4Ngang m c c t c a l p c mà m ch đó nuôi d ng.
ỷ ầ ư ươ ằ (15) C m máu ng tu sau khi c a x ậ ng b ng kĩ thu t nào là đúng ?
ế ơ ố
ề ầ ươ ặ ẳ ớ ầ i khi c m máu
ắ ể ự ầ ệ ố Câu h i 94ỏ ỷ ố 1 Nhét sáp ong vào ng tu . ỷ ậ ậ 2 Nhét mi ng c đã đ p d p vào ng tu . ế ng nóng, nhi u l n cho t 3 Đ p g c th m huy t thanh m n đ ng tr ả ầ ự nhiên mà không c n can thi p gì c . 4 Đ t ạ ấ c m máu t
ắ ụ ế ớ ươ ướ ắ ơ ả i đây là sai so v i nguyên t c c b n trong c t c t chi do v t th ng (10) Câu nào d
ế
ố t.
ố ắ ọ ả ng pháp c t ph i nhanh, g n.
ế Câu h i 95ỏ chi n tranh ? ả ồ ứ 1 Ph i h i s c ch ng shock t ươ 2 Ph ụ ỏ 3 Đóng kín m m c t. ể ố ệ t ki m chi th t 4 Ti i đa.
ổ ạ ỗ ả ờ ướ ế ề ữ i ch sau c t c t ắ ụ ở ườ ưở ng i tr ng thành Câu tr l i nào d i (14) V nh ng bi n đ i t
ướ ọ
ng m c dài ra. ể ướ ươ ạ ầ ỏ ạ ng teo nh l
ướ Câu h i 96ỏ đây là câu đúng ? 1 X ng có xu h 2 M ch máu phát tri n dài ra. 3 Th n kinh có xu h ứ 4 Da co rút th phát và có xu h i. ng teo đi.
ắ ụ ướ ố ư ươ ườ ớ Câu h i 97ỏ ể (3) C t c t đi n hình 1/3 d i cánh tay , m c c a x ng cách trên đ ng liên kh p
15
ả
ả ả ả ả ướ
i 2 cm. ậ ẫ kho ng bao nhiêu? 1 Kho ng 34 cm. 2 Kho ng 45 cm. 3 Kho ng 23 cm 4 Kho ng d ỳ 5 Tu ph u thu t viên.
ướ ẳ ả ử ạ ộ ắ ụ (2) C t c t 1/3 d i c ng tay ph i x lý bao nhiêu đ ng m ch chính?
Câu h i 98ỏ 1 Hai. 2 Ba. 3 B n. ố 4 Năm.
ỹ ướ ẳ ả ờ ướ i c ng tay câu tr l i nào d i ðây là câu ðúng ?
ậ ắ ụ (2) K thu t c t c t 1/3 d ượ ắ c c t riêng ngang m c da co.
ượ ắ ướ ướ ứ ứ ơ ề ượ ắ ề ượ ắ ứ ngang m c da co. ứ ư ươ Câu h i 99ỏ ơ ớ 1 Gân c l p nông ð ơ ớ 2 Gân c l p sâu ð ơ ả 3 Gân c c khu tr ơ ả 4 Gân c c khu tr c c t riêng ngang m c c nông co. ộ c và khu sau ð u ð ộ c và khu sau ð u ð ứ ở c c t cùng m t m c, ứ c c t cùng m t m c ngang m c c a x ng.
ướ ướ i cánh tay, c t c khu tr
ắ ụ (5) C t c t 1/3 d ứ ị ầ ị ầ ư ế c nh th nào là ðúng? ứ ơ c ngang m c c nh ð u co.
ị ầ
ứ ư ươ ướ ứ c ngang m c da co. ướ ngang m c c a x
ơ ướ ề ở c ð u ở ơ ứ ơ ắ ụ ữ ẳ ươ ứ ơ c ngang m c c nh ð u co. ng. 1/3 gi a c ng chân dùng ph ng pháp nào ?
ắ ắ ắ ắ ắ ơ ỏ Câu h i 100 ơ ắ ơ 1 C t c nh ð u ngang m c da co, c cánh tay tr ắ ả ơ ướ ị ầ 2 C t c c nh ð u và c cánh tay tr ị ầ ướ ắ ơ i m c da co 1,5 cm, c cánh tay tr 3 C t c nh ð u d ị ầ ắ ả ơ 4 C t c c nh ð u và c cánh tay tr ể ỏ (0) C t c t đi n hình Câu h i 101 ẻ ườ ng x bên. 1C t tròn có đ ạ ề 2 C t hai v t không đ u nhau. ạ ề 3C t hai v t đ u nhau. ợ 4 C t hình v t.
ở ộ
ả ấ ứ ầ ư (25) Trong m khí qu n c p c u c n u tiên n i dung nào ? t . ố
ầ ỏ Câu h i 102 1 Gây mê t ả ở 2 M thông khí qu n ra ngoài. ế ươ ổ 3 Không làm t n th ng tuy n giáp. 4 C m máu.
ế ạ ướ ọ ỉ ị ng h p nào d i đây có ch đ nh ch c hút khoang ph m c?
ườ ợ (5) Tr ự ở ớ ng ng c h l n. ị ư ề ệ ớ ẫ ư (Chi choc hut khi luong
ỏ Câu h i 103 ươ ế 1V t th ế ạ 2 Tràn khí, tràn d ch l n khoang ph m c mà ch a có đi u ki n d n l u. khi,dich it thoi)
16
ủ
ổ 3 M khoang màng ph i 4 Máu đông khoang màng ph iổ
ở ẫ ư ế ạ ắ ọ (3) Nguyên t c ch c hút và m d n l u khoang ph m c ?
ộ
ề ỏ Câu h i 104 1Kín, vô trùng. ề 2M t chi u, vô trùng. ộ 3 Kín, m t chi u.
ẫ ư ể i thi u là gì ?
ẫ ư ẫ ư ẫ ư ẫ ư ặ ặ ố ặ ố ặ ố ế ạ ế ạ ạ ạ ắ ắ ườ ườ ế ạ ố ỏ (7) D n l u khoang ph m c t Câu h i 105 ế ạ 1 Là đ t kim d n l u vào khoang ph m c. ế ạ 2 Là đ t ng d n l u vào khoang ph m c qua khe liên s ươ 3 Là đ t ng d n l u khoang ph m c có c t đo n 1 x ươ 4Là đ t ng d n l u khoang ph m c có c t đo n 2 x ườ . n ng s ng s n. ở n tr lên.
ẫ ư ặ ằ ở ẫ ư ị ế ạ ầ ố (5) Khi d n l u d ch khoang ph m c, đ u trong ng d n l u đ t n m đâu ?
ỏ Câu h i 106 ườ ố n. 1Rãnh s ng s ườ n hoành. 2Góc s ổ ố 3 R n ph i. ề ổ 4N n ph i. ổ ỉ 5Đ nh ph i.
ế ặ ẫ ư ế ạ ố ẫ ư ầ ượ ể ố (3) Khi đang ti n hành đ t d n l u khoang ph m c t i thi u, ng d n l u c n đ c
ị
ỏ Câu h i 107 làm gì ? ố ớ ộ ơ 1 N i v i m t b m tiêm. ằ ẹ 2 K p kín b ng kìm. ố ớ ệ ố 3N i v i h th ng ba chai d ch. ố ớ 4 N i v i máy hút. ể ở 5Đ h hoàn toàn.
ẫ ư ế ạ ố ị ằ ố ỉ (10) Khâu c đ nh ng d n l u vào ph m c thành b ng ch gì ?
ỏ Câu h i 108 1 Perlon 2 Lin 3 Catgut ??? 4 L aụ 5 Coton
ườ ườ ế ả ợ ở ị ỉ ng h p nào n u ch ð nh m khí qu n là sai ?
ươ ng h p d ạ i ðây, tr ạ ợ ướ ng khí ð o trên gây ng t .
(11) Trong các tr ươ ế ng, v t th ự ng thành ng c. ấ ạ ố ỏ Câu h i 109 ấ 1 Ch n th ươ ế 2 V t th ư ườ 3 Ung th ð ng hô h p trên giai ðo n cu i .
17
ư ạ ễ ệ ấ ạ ạ ầ ộ ố
ươ ặ ổ ở 4 Trong các b nh nhi m khu n n i khoa c p tính nh b ch h u, u n ván... ðe do ng t th . ấ 5 Th ẩ ấ ng t n trung khu hô h p gây suy hô h p n ng.
ể ủ ả i đây là sai ? (14) Nói v u đi m c a m khí qu n, câu nào d
ườ ướ ấ ng hô h p trên .
ả ễ
ế ủ ả ả ở ườ đ ấ ng hô h p trên.
ấ ậ
ễ ờ ở ề ư ỏ Câu h i 110 ở ư ế ố ạ ừ ượ gây c n tr l u thông đ c các y u t 1Lo i tr đ ạ ờ ệ 2 B nh nhân ho kh c đ m rãi d dàng . 3 Làm gi m kho ng ch t c a không khí ỗ ợ ử ụ ệ 4 Thu n ti n cho s d ng hô h p h tr . 5 Hút đ m rãi d dàng.
ả ở ề ế ướ ệ ế i đây v chăm sóc b nh nhân m khí qu n, ý ki n (9) Các ý ki n d
ờ ử ố
ể ệ ể ằ ỏ
ụ ờ ỏ Câu h i 111 nào đúng ? ầ 1 Hút đ m rãi 1 l n 1 ngày . ủ ố 2 Thay r a ng trong c a ng thông hàng ngày. ễ ở ố ử 3 Đ b nh nhân n m ng a, trên ng thông đ ng cho d th . ả ố 4 Dùng thu c gi m đau hàng ngày. 5 Hút đ m dãi liên t c.
ụ ự ở ươ ế ng ng c h ?
ế ạ ổ
ừ ủ ỏ Câu h i 112 (3) M c đích c a khâu kín v t th 1 Khâu kín da thành ng c. ự 2Khâu kín màng ph i, không cho không khí vào khoang ph m c. 3 Không cho không khí t ế ạ khoang ph m c ra ngoài .
ơ ố ạ ượ ử ụ ề ấ ố (15) M i khâu thanh m c c ng tiêu hoá đ c s d ng nhi u nh t là m i nào ?
ố ữ ườ
ườ
ỏ Câu h i 113 ố 1M i Lembert ch X . ố ng. 2 M i Lembert th ố ắ ng. 3 M i v t th ữ ố 4 M i Lembert ch U. ữ ố 5M i Lembert ch Z.
ắ (10) Nguyên t c chung trong khâu n i ng tiêu hóa là gì ?
ả ườ ệ ố ề ng khâu mi ng n i li n dính t ố ố ố t.
ẹ ắ ư ố ề ư ả ả ẹ ắ ư ỏ Câu h i 114 ả 1 Đ m b o đ 2 Không gây h p t c l u thông. 3 Đ m b o li n dính t t nh ng không gây h p t c l u thông.
ỉ ư ế ử ụ ố ớ (14) Khâu n i ng tiêu hóa 2 l p, s d ng ch nh th nào là t ấ t nh t ?
ỉ ỉ
ằ ạ ơ ớ ỉ
ỉ ằ ớ ớ ể ằ ơ ớ ỉ ỉ ố ố ỏ Câu h i 115 ộ ạ 1Dùng m t lo i ch : catgut. ạ ộ 2Dùng m t lo i ch : lin. ể ằ 3 L p toàn th khâu b ng ch catgut và l p thanh m c c khâu b ng ch lin. ạ 4 L p thanh m c c khâu b ng ch catgut, l p toàn th khâu b ng ch lin.
18
ừ ộ ườ ậ ậ ỹ ỹ ố (14) Khi vùi g c ru t th a, th ng dùng k thu t đóng bít nào trong các k thu t sau ?
ỏ Câu h i 116 1Toupet . 2Moyniham. 3Souligoux. 4 Mayo.
ạ ố ướ ố (12) M i khâu Toupet (Túp Pê) là lo i m i khâu nào d i đây?
ạ
ờ ỏ Câu h i 117 ơ ố 1M i khâu thanh m c c . ắ ố 2 M i khâu v t ố ể ờ 3 M i khâu r i toàn th ể ố 4M i khâu toàn th . ố 5 M i khâu r i.
ẫ ậ ệ ể ề ậ ẫ ạ ị (14) Ph u thu t tri t đ đi u tr loét d dày hành tá tràng là ph u thu t nào ?
ỗ ủ th ng . ạ
ỏ Câu h i 118 1Khâu l ở 2M thông d dày. ố ị 3 N i v tràng. ạ ạ ắ 4 C t đo n d dày.
ẫ ờ ể ề ạ ẫ ậ ị ậ ạ
(12) Ph u thu t t m th i đ đi u tr loét d dày hành tá tràng là ph u thu t nào ? ầ ạ ầ ắ
ắ ắ ố ị ắ ố ị ầ ỏ Câu h i 119 1C t dây th n kinh X. ạ 2C t đo n d dày và c t dây th n kinh X. 3 N i v tràng . 4 C t dây th n kinh X và n i v tràng.
ố ị ạ ố ớ (19) N i v tràng là n i thông d dày v i cái gì ?
.
ữ ể
ạ ạ ạ ỏ Câu h i 120 ồ 1Quai h i tràng. ỗ 2Quai h ng tràng 3 Đo n gi a ti u tràng. 4 Đ i tràng ngang. 5 Đo n 2 tá tràng.
ố ị ể ấ ố ợ (18) N i v tràng h p sinh lý nh t là ki u n i nào?
ướ ỏ Câu h i 121 c.
c.ướ c sau. ữ ướ 1Tr c tr 2 Sau sau. 3 Sau tr ướ 4Tr ể 5 Ki u ch Y .
ẫ ậ ẫ ậ ườ ẫ ậ (12) Ph u thu t Braun là ph u thu t th ng làm kèm theo ph u thu t nào?
ỏ Câu h i 122 ố ị 1N i v tràng sau sau.
19
ướ c.
ể c tr ố n i thông ki u Bilroth I.
ố ị ắ ở ạ ạ ướ 2 N i v tràng tr ạ 3 C t đo n d dày, 4 M thông d dày.
ộ ợ ể ấ ố ố (14) N i ru t h p sinh lý nh t là ki u n i nào ?
ỏ Câu h i 123 ậ 1 T n bên ậ ậ 2 T n t n 3 Bên bên 4 Bên T n.ậ
ể ướ ề (10) V mũi khâu toàn th câu nào d i đây là câu đúng ?
ố
ụ ườ ắ ủ ườ ệ ố ng khâu mi ng n i.
ng s v ng ch c c a đ ầ ề ự ữ ụ ỏ Câu h i 124 1 Là m i khâu vô trùng. 2Có tác d ng li n dính. 3Tăng c 4Không có tác d ng c m máu.
ể
ị ỏ
ạ ạ th ng nh . ể ng đ áp sát thanh m c vào thanh m c.
ắ ố ể ữ ố ỏ (10) M i khâu toàn th ch X dùng đ làm gì ? Câu h i 125 ộ ỗ ủ 1B t kín m t l ườ 2Khâu tăng c ờ 3Rút ng n th i gian khâu n i.
ố ố ướ i đây là câu sai?
ờ c k t h p khâu v t và khâu r i.
(10) Khâu n i ng tiêu hóa Câu nào d ắ ặ ể ể
ượ ế ợ ớ ớ ạ ỏ Câu h i 126 1Không đ 2Có th khâu l p toàn th ho c không . ơ 3Luôn luôn có l p khâu thanh m c c
ượ ề ộ ướ ố ố (17) Trong khâu n i ng tiêu hóa, không đ c phép làm đi u gì trong các n i dung d i
ố ố ể ạ ớ ớ ơ
ố ờ ố ắ ớ ố ắ ố ợ ố ờ ỏ Câu h i 127 đây? ể ộ ớ 1 Khâu n i m t l p toàn th . ớ 2 Khâu n i 2 l p (1 l p toàn th và 1 l p thanh m c c ). ộ ằ 3 Khâu toàn b b ng m i r i. ộ ằ 4 Khâu toàn b b ng m i v t. 5 Khâu m i r i ph i h p v i m i v t.
ớ ư ế ị ẹ ph u tích các l p trong m thoát v b n chéo ngoài nh th nào ?
ớ
ơ
ớ ớ ơ ị
ớ ơ ị ự ẫ ổ ỏ Câu h i 128 (8) Trình t ơ ị ơ 1Da, bao x chung, cân c chéo l n, bao thoát v . ị ơ 2 Da, cân c chéo l n, bao x chung, bao thoát v . ơ 3 Da, cân c chéo l n, bao thoát v , bao x chung. ơ 4 Da, bao x chung, bao thoát v , cân c chéo l n.
20
ắ ụ ướ ẳ ố ư ươ ỏ ể (2) C t c t đi n hình 1/3 d i c ng tay, m c c a x ụ ỏ ng cách trên m m trâm tr kh ng
ướ i 1 cm.
ậ ỳ ỏ Câu h i 129 bao nhiêu? ả 1Kho ng d ả 2Kho ng 12 cm. ả 3kho ng 3 cm. (_4cm) ả 4Kho ng 56 cm. ẫ 5Tu theo ph u thu t viên.
ằ ở : (4) Bàng quang n m
ổ
ướ ậ
ổ
phúc m c ơ phúc m c ạ ụ ặ ử ỏ Câu h i 130 ạ 1Trong c các c nâng h u môn 2Tr ạ 3Ngoài 4Sau các t ng sinh d c (túi tinh ho c t cung).
(7) Khoang Retzius n m ằ ở :
ướ ỏ Câu h i 131 c m c ngang
ạ ố
ố ướ c bàng quang
ướ 1Tr ướ 2Sau cân r n tr c bàng quang ạ ữ ạ 3Gi a m c ngang và phúc m c ạ ữ 4Gi a m c ngang và cân r n tr ữ ơ ẳ 5Gi a c th ng tr ạ c và m c ngang.
ướ ể ọ ờ ươ ẽ (0) Khi bàng quang căng n c ti u, ch c kim sát b trên x ng mu s :
ộ
ướ ỏ Câu h i 132 ả ạ ọ 1Ch c ph i đ i tràng ngang ọ ả 2Ch c ph i quai ru t non ọ 3Ch c vào bàng quang ọ 4Ch c vào túi cùng Douglas ạ ọ 5Ch c vào túi cùng phúc m c tr c bàng quang.
ộ ưỡ ạ ố ộ ộ (4) Đ ng m ch chính nuôi d ạ ng bàng quang là đ ng m ch r n và đ ng m ch sinh
ạ ừ :
ẹ ẹ ậ ậ ậ ạ ạ ạ ạ ạ ộ ộ ộ ộ ộ ố ạ ỏ Câu h i 133 ộ ụ d c bàng quang. Các đ ng m ch này tách ra t 1Đ ng m ch th n trong 2Đ ng m ch th n ngoài 3Đ ng m ch ch u ngoài 4Đ ng m ch ch u trong 5Đ ng m ch ch u g c
ở ẫ ư ỉ ị
ạ
ỉ ệ ủ ươ ỏ ị Câu h i 134 (3) Ch đ nh nào là sai trong các ch đ nh m d n l u bàng quang sau đây? ứ 1Bí đái do đ t ni u đ o ổ 2Th ặ ỡ ng t n th ng ho c v , rách bàng quang
21
ẫ ậ ổ ụ b ng
ố ướ ể ổ c ti u đi qua vùng m
ơ ề ế ệ ằ ườ ươ 3Bí đái sau ph u thu t ạ ổ ệ 4Khi m ni u đ o mà không mu n cho n ổ ấ ỏ 5Sau khi m l y s i bàng quang ổ 6Sau khi m bóc u x ti n li t tuy n b ng đ ng bàng quang (ph ng pháp Frayer).
ở ẫ ư ụ ở ươ ứ ự ướ (1) M thành b ng (trong m d n l u bàng quang trên x ng mu) theo th t nào d i
ướ ướ ố ố
ạ ạ ướ ố
ướ ạ ạ c bàng quang c bàng quang, phúc m c c bàng quang, m c ngang, phúc m c c bàng quang
ạ ạ ạ ạ ạ ắ ắ ắ ắ ắ ạ ố ạ ướ ố ỏ Câu h i 135 đây là đúng? 1R ch da, t 2R ch da, t 3R ch da, t 4R ch da, t 5R ch da, t ổ ứ ướ ch c d ổ ứ ướ ch c d ổ ứ ướ ch c d ổ ứ ướ ch c d ổ ứ ướ ch c d ạ i da, cân tr ng, m c ngang, cân r n tr ạ i da, cân tr ng, m c ngang, cân r n tr i da, cân tr ng, cân r n tr i da, cân tr ng, m c ngang, phúc m c, cân r n tr i da, cân tr ng, cân r n tr c bàng quang, m c ngang.
ườ ả ổ ấ ỏ (0) Sau m l y s i bàng quang trong tr ng h p có viêm bàng quang thì ph i:
ố ắ ố ờ ặ ỉ ợ ể
ạ ằ ạ ằ ỉ ố i b ng m i khâu toàn th , khâu m i v t ho c m i r i, ch catgut. ố ờ i b ng m i r i, ch lin
ẫ ư ặ ệ ạ ỏ Câu h i 136 ỗ ở 1Khâu kín ch m bàng quang l ỗ ở 2Khâu kín ch m bàng quang l 3D n l u bàng quang 4Đ t thông ni u đ o và khâu kín.
ặ ệ ầ ở ư ế ầ ấ ổ ẫ ư ươ ng mu, c n đ t b nh nhân th đ u th p t (4) Khi m d n l u bàng quang trên x
ễ ấ ỏ
ị
ộ ễ ươ ạ ỏ Câu h i 137 đ : ể 1D l y s i trong bàng quang ễ 2Khoang Retzius không b nhi m trùng ổ ụ ễ ồ 3Ru t non d n lên phía trên b ng, d tìm bàng quang ệ ổ ng phúc m c 4D phát hi n t n th
ộ ễ ế ướ (7) Khi ru t th a b viêm c p, di n bi n nào d i đây là sai?
→
→ → ộ ạ
ừ ừ ộ viêm phúc m c toàn b ạ → ộ viêm phúc m c toàn b
→ → → ộ ỏ Câu h i 138 ộ 1Viêm ru t th a ộ 2Viêm ru t th a 3Đám quánh 4Viêm ru t th a ấ ừ ị ừ áp xe đám quánh ạ ử ặ ủ ừ th ng (ho c ho i t ) ru t th a → → ộ viêm ru t th a ừ đám quánh ừ ộ áp xe ru t th a ị ổ n đ nh
ổ ấ ứ ừ ộ ỉ ị ị ệ (8) Khi b nh nhân b đám quánh ru t th a, không có ch đ nh m c p c u ngay vì:
ự ề
ầ ổ ẽ ễ ế ộ ỏ Câu h i 139 ừ ộ ư ị 1Ru t th a ch a b viêm ạ ặ ị ệ 2B nh nhân đang b viêm phúc m c n ng ị ỏ ẽ nó s kh i 3Không c n đi u tr gì, t ệ ả ỡ 4N u m s phá v hàng rào b o v , làm nhi m trùng lan r ng.
ậ ở ườ ớ ể ẫ ư ể ắ ừ ộ ng Mac Burney đ c t ru t th a khác v i đ d n l u manh tràng ở
ỏ Câu h i 140 ướ ớ l p nào d ỹ (3) K thu t m đ i đây?
22
ớ ơ
ở ơ ạ ơ
ạ ở ườ ướ ng Mac Burney: khi m c chéo bé, c ngang, m c ngang ng nào là sai?
ậ i r n
ớ ơ ả ớ ố c trên bên ph i t ạ ạ ướ ớ ơ ớ 1L p da ớ 2L p cân c chéo l n ạ ớ ơ ơ 3L p c chéo bé, c ngang, m c ngang phúc m c ỏ Câu h i 141 (9) M đ ạ ạ phúc m c r ch theo h ớ ướ ớ ơ 1Theo h ng th c chéo l n ớ ướ 2Theo h ng vuông góc v i cân c chéo l n ướ ướ 3Theo h ng gai ch u tr ớ ắ ơ ơ 4Tách c chéo bé theo th , c t c ngang, m c ngang phúc m c theo h ng th c chéo bé.
ắ ỏ ộ ể
ố ộ
ọ ồ ắ ỏ ộ ố ồ ắ ỏ ộ ừ ừ ộ ộ ế
ừ ừ ọ ừ ừ ố ế ừ ồ ừ ồ ừ ừ ả ả ộ ộ ố ố ộ ộ ộ ộ ừ ỏ (11) C t b ru t th a ki u xuôi dòng là: Câu h i 142 ừ ừ ố ế ả i phóng ru t th a t 1Gi ả ừ ừ ọ 2Gi i phóng ru t th a t ắ ố 3C t g c ru t th a, khâu vùi g c ru t th a r i gi ắ ố 4C t g c ru t th a, khâu vùi g c ru t th a r i gi ừ g c đ n ng n r i c t b ru t th a và khâu vùi g c ru t th a ừ ộ ố ng n đ n g c r i c t b ru t th a, khâu vùi g c ru t th a ố ế ng n đ n g c ọ g c đ n ng n. i phóng ru t th a t i phóng ru t th a t
ườ ạ ỡ ợ ộ ẹ ữ ộ ừ ru t th a trong tr ừ ng h p ru t th a do v nên:
ừ ọ ộ
ẹ ẹ ẹ ẹ ộ ỏ (7) Khi k p gi Câu h i 143 ừ ộ ọ 1K p vào ng n ru t th a ừ ộ 2K p vào thân ru t th a ạ 3K p vào m c treo sát ng n ru t th a ừ ố 4K p vào g c ru t th a.
ố ướ ấ ả ắ ỏ ộ ế ố ộ i đây là t t nh t khi gi ừ i quy t g c ru t th a trong c t b ru t
ừ
ỉ
ằ ỉ
ử (1) Cách x trí nào d ể ộ ố ộ ộ ộ ừ ằ ừ ằ ơ ể ỉ ố ố ể
ẹ ồ ộ ố ộ ố ầ ộ ố ộ ỏ ộ ỉ ỏ Câu h i 144 th a viêm đi n hình? ừ ằ 1K p r i bu c g c ru t th a b ng ch lin, không không vùi ạ ỉ 2Bu c g c ru t th a b ng ch lin và khâu m i túi thanh m c c đ vùi b ng ch lin ằ ỉ 3Bu c g c ru t th a b ng ch lin và khâu m i túi đ vùi b ng ch catgut ừ ằ ỉ ừ 4Không c n bu c g c ru t th a, ch khâu vùi m m ru t th a b ng ch lin
ậ ướ ề ị ổ ừ ẫ ng pháp ph u thu t nào d i đây là đúng: (9) Trong đi u tr
ươ ắ ỏ ộ ế
ừ ộ áp xe ru t th a, ph ừ áp xe, 6 tháng sau ti n hành c t b ru t th a ắ ỏ ộ áp xe và c t b ru t th a ngay
ừ ỏ Câu h i 145 ạ ủ ổ 1R ch tháo m ủ ổ ạ 2R ch tháo m ỏ ổ áp xe 3Bóc b ắ ỏ ộ ỏ ổ áp xe và c t b ru t th a ngay. 4Bóc b
ướ (2) Nói v v trí lách, ý nào là sai trong các ý d i đây?
ề ị t ng trên m c treo đ i tràng ngang
ạ n trái
i c hoành
Ở ướ ơ ờ Ở ạ ỏ Câu h i 146 ạ Ở ầ 1 ạ ườ 2Trong vùng h s 3 4 d phía b cong bé d dày
23
Ở ổ ạ 5 trong phúc m c.
ủ ạ ộ ị ạ ố (4) Đ ng m ch v m c n i trái là ngành bên c a:
ộ ộ ộ ộ ộ ỏ Câu h i 147 ạ ị 1Đ ng m ch v tá tràng ỳ ạ 2Đ ng m ch t ạ ạ 3Đ ng m ch m c treo tràng trên ạ ạ 4Đ ng m ch thân t ng ị ạ 5Đ ng m ch vành v
ậ ủ ạ ố ở ự ố c t o nên b i s sát nh p c a 2 m c n i sau: (6) Cu ng lách đ
ạ ố
ỏ
ượ ạ ỏ Câu h i 148 ỏ ạ ố ớ 1M c n i l n và m c n i nh ạ ố ỵ ỳ ạ ố ị ỳ và m c n i tu t 2M c n i v t ạ ố ị ỳ ạ ố ớ 3M c n i l n và m c n i v t ỵ ỳ ạ ố ạ ố 4M c n i nh và m c n i tu t ỵ ỳ ạ ố ạ ố ớ 5M c n i l n và m c n i tu t
ữ ở ằ c gi b i dây ch ng: (5) Lách đ
ề ượ ỏ Câu h i 149 ằ 1Dây ch ng hoành lách ằ 2Dây ch ng tam giác 3Dây chăng tròn ằ 4Dây ch ng li m
ừ ạ (3) Đ ng m ch lách phát sinh t :
ộ ộ ộ ộ ộ ộ ị ộ ỏ Câu h i 150 ạ ạ 1Đ ng m ch m c treo tràng trên ướ ạ ạ 2Đ ng m ch m c treo tràng d i ạ 3Đ ng m ch gan chung ị ạ 4Đ ng m ch vành v ạ ạ 5Đ ng m ch thân t ng ạ 6Đ ng m ch v tá tràng
ộ ể ầ (14) Đóng bít 1 đ u ru t đ làm gì ?
ậ
ố ố ố ỏ Câu h i 151 ộ ậ 1N i ru t t n t n. ộ ậ 2N i ru t t n bên. ộ 3N i ru t bên bên.
ủ ẫ
ậ ố ị ạ i.
ố ẽ ệ ề ổ ổ ỏ ụ ỏ (11) M c đích c a ph u thu t n i v tràng là gì ? Câu h i 152 ậ ứ ị ể ị 1Đ d ch v và th c ăn tiêu thoát ch m l ể ị ố ệ 2 Đ d ch tá tràng không qua mi ng n i, mi ng n i s chóng li n. ể ứ 3 Đ th c ăn không đi qua ệ ạ loét tá tràng, t o đi u ki n cho ề ề loét tá tràng li n kh i nhanh .
24
ể ạ ế ả ự ẫ ả ườ ầ 4 Đ ph n d dày ti t axit v n còn, đ m b o s tiêu hóa bình th ng.
ướ ề ắ ầ (12) Nói v c t thân dây th n kinh X , câu nào d i đây là sai ?
ừ ơ ch nó v a chui qua c hoành.
ỏ Câu h i 153 ở ỗ ả ắ 1Ph i c t ngay ạ ộ ạ i. 2D dày và ru t co l ộ ạ ứ ệ ư tr l u thông d dày ru t. 3Gây ậ ố ị ẫ ả 4 Ph i làm thêm ph u thu t n i v tràng.
ể ở ưỡ ủ ố ề ầ ặ ạ (17) M thông d dày đ nuôi d ng, đ u trong c a ng thông đ t quay v phía nào ?
ớ ỏ Câu h i 154 1Môn v . ị 2 Tâm v .ị ờ ỏ 3 B cong nh . ờ 4 B cong l n.
ố ị ể ướ ướ ớ i trong n i v tràng ki u tr c tr ớ c so v i quai t ố ị i trong n i v tràng
ằ ớ ỏ Câu h i 155 (12) Quai t ư ế sau sau nh th nào ? 1Dài h n. ơ ơ ắ 2 Ng n h n . 3 B ng nhau.
ữ ướ ậ ắ ỏ ộ ữ ừ ậ (2) Trong các thu t ng d i ðây, thu t ng nào có nghĩa là c t b ru t th a?
ỏ Câu h i 156 1Gastrectomia . 2Appendectomia. 3Colectomia. 4 Cholecystectomia. 5 Gastrotomia.
ổ ườ ườ ng nào ?
ớ ả
ể ố ớ ủ ườ ậ ố ướ ng n i gai ch u tr c trên
ả ớ ố i r n.
ậ ố ng n i gai ch u tr
ữ ủ ườ ố ể ể ớ ướ ủ ườ c trên bên ph i t ậ ả ớ ố i r n. ướ ố ng n i gai ch u tr c trên
ả ớ ố ỏ Câu h i 157 (21) Ð ng m Mac Burney là ð ườ 1Ð ng song song v i cung ðùi ph i, cách cung ðùi 1 cm. ườ 2 Ð ng vuông góc và ði qua ði m n i 2/3 ngoài v i 1/3 trong c a ð bên ph i t ườ 3Ð ng vuông góc và ði qua ði m gi a c a ð ườ 4Ð ng vuông góc và ði qua ði m n i 1/3 ngoài v i 2/3 trong c a ð bên ph i t i r n.
ự ở ườ ư ế (12) Trình t ớ m các l p theo đ ng Mac Burney nh th nào ?
ắ ạ
ơ ạ ạ ớ
ạ ạ ơ ơ
ơ ơ ạ ạ ỏ Câu h i 158 ổ ứ ướ ch c d 1Da, t ổ ứ ướ ch c d 2Da, t ổ ứ ướ ch c d 3Da, t ổ ứ ướ ch c d 4Da, t ạ i da, cân tr ng, m c ngang, phúc m c. ơ ơ i da, c chéo l n, c chéo bé, c ngang, m c ngang, phúc m c. ớ i da, cân c chéo l n, c chéo bé, c ngang, m c ngang, phúc m c. ơ ẳ ớ i da, cân c chéo l n, bao c th ng to, m c ngang, phúc m c.
25
ừ ổ ắ ở ổ ụ ệ ế ể ả ụ ổ ộ (12) Trong m c t ru t th a, sau khi m vào b ng, đ b o v v t m thành b ng ta
ạ i da.
ổ ứ ướ ch c d ạ ặ ế ổ 2 bên v t m .
ổ ế ẹ ấ ế
ế ồ ỏ Câu h i 159 ả ầ c n ph i làm gì ? 1Khâu mép phúc m c vào t ỏ ở 2K p ho c khâu đính mép phúc m c vào hai khăn m nh ổ ụ ọ ấ ạ 3 L y hai mi ng g c to b c l y thành b ng hai bên v t m . ổ 4Bôi c n Iod vào da xung quanh v t m .
ữ ả ớ ớ ổ ụ ườ ng m Mac Burney 3 l p, l p trong cùng ta ph i khâu nh ng (18) Đóng thành b ng đ
ạ ạ ạ ơ
ạ ơ ơ ơ ỏ Câu h i 160 ầ thành ph n nào ? 1Phúc m c. ạ 2Phúc m c, m c ngang. 3Phúc m c, m c ngang, c ngang. 4Phúc m c, m c ngang, c ngang, c chéo bé. 5M c ngang, c ngang, c chéo bé.
ườ ụ ớ ổ ớ ng m Mac Burney 4 l p, l p trong cùng ta
ầ ạ ạ ạ ơ ỏ (8) Đóng thành b ng đ Câu h i 161 ữ ph i khâu nh ng thành ph n nào?
ạ ạ ạ ơ
ạ ạ ạ ơ ơ ơ ơ ạ ả 1Phúc m c. ạ 2Phúc m c, m c ngang. 3Phúc m c, m c ngang, c ngang. 4 Phúc m c, m c ngang, c ngang, c chéo bé. 5M c ngang, c ngang, c chéo bé
ừ ổ ộ ụ ồ ứ ụ ế ế ớ
ả (10) Khi m ru t th a viêm có bi n ch ng, n u khâu ph c h i thành b ng 1 l p thì ế
ạ ớ i da .
ơ
ơ ớ ơ
ạ ỉ ỏ Câu h i 162 ph i khâu th nào? ộ ừ 1Khâu toàn b t phúc m c t ớ ấ ả ạ 2Khâu phúc m c và t ể ở ạ ạ 3Khâu phúc m c, m c ngang, c ngang, c chéo bé thành 1 l p còn cân c chéo l n và da đ h . ạ 4Ch khâu phúc m c, m c ngang còn l ể ở t c các cân c thành 1 l p còn da đ h . ơ ớ ạ ể ở i đ h .
ế ợ ả ầ ử ừ ằ ố ậ ộ ng h p áp xe ru t th a n m trong h ch u ph i, c n x lý th nào?
ừ
ồ ặ ẫ ư ổ ổ ổ ừ ộ ườ ỏ (11) Tr Câu h i 163 ổ ề ị ề 1Không m , đi u tr kháng sinh li u cao ặ ẫ ư ừ ườ ộ ắ ng Roux vào c t ru t th a và đ t d n l u. 2M theo đ ắ ỉ ẫ ư ườ ộ ng Roux, ch d n l u áp xe, không c t ru t th a. 3M theo đ ử ổ ụ ắ ườ b ng r i đ t d n l u. ng Mac Burney, c t ru t th a, lau r a 4M theo đ
ừ ộ (6) Nguyên nhân gây viêm ru t th a ?
ụ ng vùng b ng .
ỏ Câu h i 164 1Vi rút. ươ ấ 2Ch n th 3 Vi khu n.ẩ
26
ừ ể ằ ạ ố ậ ườ ợ i h ch u trái trong tr ng h p nào ?
(2) Ru t th a có th n m t ướ ộ ổ i 2 tu i .
ố ủ ạ ỏ Câu h i 165 ẻ 1Tr em d ụ ữ 2Ph n có thai tháng cu i . ườ ị ả ộ 3Ng i b đ o l n ph t ng .
ắ ướ c dòng, câu nào d i đây là sai?
(8) Nói v ph ườ ừ ộ ợ
ướ ừ ộ ừ ạ ộ ỡ. i phóng m c treo ru t th a sau.
ỏ ộ ượ ề ươ Câu h i 166 ng pháp c t ru t th a ng ử ụ ừ ạ 1S d ng trong tr ng h p viêm phúc m c, ru t th a đã v ố ả ắ 2Là ph i c t và vùi g c ru t th a tr c, gi ọ ừ ừ ố ế ộ ả i phóng ru t th a t 3Là gi ả g c đ n ng n .
ừ ướ ậ ạ ộ ộ (10) Ph u thu t viêm phúc m c toàn b do viêm ru t th a, ý nào d i đây là sai ?
ộ
ừ ố ộ
ả ầ ườ ụ ỏ ẫ Câu h i 167 ể ắ ừ ố 1Có th c t, vùi g c ru t th a. ừ ẫ ư ộ ể ắ 2Có th c t ru t th a và d n l u manh tràng qua g c ru t th a . ặ ẫ ư ử ỹ ổ ụ b ng, đ t d n l u . 3Ph i lau r a k ư ơ ớ 4C n đóng b ng 3 l p, khâu th a h n bình th ng .
ắ ừ ể ả ộ ị
ườ ề ắ ộ i đ u có túi b t Meckel.
ộ ị
ọ ừ ị ị ầ ộ ư ừ ứ ế ế ị
ẩ ỏ (6) Vì sao sau khi c t ru t th a, b t bu c ph i ki m tra túi b t Meckel? Câu h i 168 ị ế ầ 1 Vì h u h t m i ng ắ ỏ ị 2Khi ru t th a b viêm thì túi b t Meckel cũng b viêm, nên c n tìm c t b . ậ ệ 3Viêm túi b t Meckel có tri u ch ng và tai bi n nh viêm ru t th a. Vì v y n u có túi b t Meckel, ầ ắ ỏ ể ề c n c t b đ đ phòng sai sót trong ch n đoán sau này.
ỹ ạ ậ ậ ể ự ự ơ ả (5) K thu t làm h u môn nhân t o ki u kép có c a và kép không c a khác nhau c b n
m y ði m ?
ể ể ể ể ạ ủ ự ả ớ ớ i và quai ði v i nhau ð t o
ạ ự ạ ộ ự ể ể ả ậ ả ở
ề ở
ự ụ ể ể ạ
ạ ự ạ ộ ả ậ ạ ở ư ể ự ự ể ơ ở ớ ỏ Câu h i 169 ở ấ ộ 1M t ði m, ðó là làm ki u kép có c a ph i khâu 2 má bên c a quai t c a. ự 2Hai ði m, ðó là làm ki u kép có c a ph i khâu t o c a và khi m cho h u môn ho t ð ng ph i m theo chi u ngang. 3 Ba ði m, ðó là làm ki u kép có c a ph i khâu t o c a, ðo n ð i tràng ð a ra ngoài thành b ng dài h n ki u không c a và khi m cho h u môn ho t ð ng m khác v i ki u không c a.
ỗ ố ị ặ ậ ụ ạ (15) Vì sao sau khi khâu c đ nh l rò đ i tràng ho c h u môn nhân t o vào thành b ng
ể sau m i m cho chúng ho t đ ng ?
ớ ở ổ ệ ưỡ ượ ườ ư ề ị ạ ạ ộ c nuôi d ằ ng b ng đ ng truy n d ch nên ch a có
ị ệ ư t, ch a có nhu đ ng.
ầ ặ ậ ộ ệ ạ ạ ộ ế ớ ạ ộ ư rò ho c h u môn nhân t o ho t đ ng s m, khi mà quai đ i tràng ch a dính ch c đ ắ ượ c
ộ ẽ ả ụ ổ ị ạ ỏ Câu h i 170 ờ ả ể ố i thi u 48 gi ph i đ t ầ ữ 1Trong nh ng ngày đ u sau m b nh nhân đ phân. ữ ổ 2Trong nh ng ngày đ u sau m , ru t b nh nhân còn đang b li ỗ 3N u cho l ụ vào thành b ng, d ch ru t s ch y qua khe thành b ng vào ạ phúc m c gây viêm phúc m c.
ướ ộ ệ ườ ạ c khi làm h u môn nhân t o cho m t b nh nhân, ng ầ i th y
ế ỏ (4) Tr Câu h i 171 ệ ố ầ thu c c n cho b nh nhân bi ậ t gì ?
27
ế
ả ệ ổ ẽ t gì. ủ ể ệ ế ưở ệ ố ng tuy t đ i vào
ườ i thích ca m s không có r i ro và tai bi n gì đ b nh nhân tin t ố
ủ ữ ề
ạ ư ữ ế ạ ệ ố 1Tuy t đ i không cho b nh nhân bi ỉ ầ 2Ch c n gi ầ ng i th y thu c. ế ế ệ 3Cho b nh nhân bi ậ h u môn nhân t o mang l ầ t h t các thông tin c n thi ả ữ i và c nh ng b ế ế t nh nh ng r i ro, tai bi n, nh ng phi n toái do ữ ướ ầ c c n làm ti p theo sau đó n a.
ụ ằ ạ ỗ ạ ậ rò đ i tràng và làm h u môn nhân t o nh m m c đích gì ? (4) T o l
ạ ụ ườ ạ
ụ ạ
ườ ứ ấ ạ ườ ạ ỏ Câu h i 172 ẫ ư 1D n l u phân ra ngoài qua đ ẫ ư ơ 2D n l u h i ra ngoài qua đ ẫ ư ấ ả 3D n l u t ng nhân t o trên thành b ng. ng nhân t o trên thành b ng. t c các ch t ch a trong đ i tràng ra ngoài qua đ ụ ng nhân t o trên thành b ng.
ươ ở ộ ạ ạ ộ ươ ướ ế ng m t đo n đ i tràng di đ ng, ph ng pháp nào d i đây là ử (14) Khi x lý v t th
ế ng .
ạ ỗ rò ho c h u môn nhân t o.
ắ ọ ư ắ ọ ươ ế ươ ế ng đó ra làm l ạ ươ ồ ư ạ ụ ạ ỏ Câu h i 173 đúng? 1C t l c, khâu kín v t th ạ 2Đ a đo n đ i tràng có v t th 3C t l c khâu kín v t th ặ ậ ng r i đ a đo n đ i tràng đó ra ngoài thành b ng theo dõi.
ế ươ ỏ ở ộ ố ị ạ ạ ươ ướ ng nh (5) Khi có v t th m t đo n đ i tràng c đ nh, ph ử ng pháp x lý nào d i
ế ạ ươ ỗ ặ ậ ự ể ạ ng ra làm l rò ho c h u môn nhân t o ki u kép có c a .
ươ ư ạ ộ ở ướ ạ ng và đ a đo n đ i tràng di đ ng phía tr ậ c nó ra làm h u môn nhân
ự
ắ ọ ể ắ ọ ồ ư ươ ạ ổ ụ ỏ Câu h i 174 đây là đúng ? ạ ư 1 Bóc tách đ a đo n đ i tràng có v t th (vet thuong lon) ế 2C t l c khâu kín v t th ạ t o ki u kép có c a .+ ế 3C t l c khâu kín v t th ạ ng r i đ a đo n đ i tràng đó ra ngoài ể b ng đ theo dõi.
ạ ố ượ ả ẫ ậ ị (3) M t b nh nhân già, b ung th đ i tràng giai đo n cu i v t kh năng ph u thu t
ố ầ ắ ộ ệ ả
ệ ạ ạ ậ ộ ướ đo n đ i tràng di đ ng phía tr ố c kh i u
ướ ạ ẫ ố ớ ư ạ ỏ Câu h i 175 (c t kh i u). C n ph i làm gì cho b nh nhân đó ? ạ ở 1Làm h u môn nhân t o ẫ ả ậ 2Không ph u thu t gì c . ậ ố ắ 3 Ph u thu t n i t t quai đ i tràng phía tr c và phía sau kh i u v i nhau .
ố ạ ộ ệ ố ổ ị (4) M t b nh nhân b kh i u đ i tràng gây
ẫ ệ ầ ắ ỏ ứ ệ ư tr l u thông,c n c t b kh i u. Tu i tác ậ ổ ầ ẫ ầ
ạ ạ ậ ư ầ ậ ạ
ố ạ ướ ư ể ạ ậ ố ộ ở ố c kh i u ra làm h u môn nhân t o ki u phía tr
ưỡ ệ ạ ạ ố ng b nh nhân hoàn toàn theo
ạ ề ạ ỏ Câu h i 176 ề và các đi u ki n khác cho phép ph u thu t. Trong l n m đ u tiên ph u thu t viên nên làm gì ? ắ ỏ ạ 1C t b đo n đ i tràng có kh i u, đ a đ u đ i tràng trung tâm ra làm h u môn nhân t o. ạ ư ắ 2Ch a c t kh i u, đ a đo n đ i tràng di đ ng kép có c a.ự ố ắ ỏ 3C t b đo n đ i tràng có kh i u, n i thông đ i tràng, nuôi d ườ ng truy n tĩnh m ch. đ
28
ạ ỗ ể ạ ạ ơ ả (7) Theo phân lo i c b n có m y lo i l rò (LR) đ i tràng? K tên chúng?
ấ ả ơ
ẫ ư
ạ ạ ạ ơ
ẫ ư ẫ ư ự ế ứ ạ ạ ả ố ơ ỏ Câu h i 177 ứ ạ 1Hai lo i. Đó là LR ph c t p và LR đ n gi n. ố ơ ả 2Hai lo i. Đó là LR đ n gi n và LR có ng d n l u. ố ả ứ ạ 3Ba lo i. Đó là LR ph c t p, LR đ n gi n và LR có ng d n l u. ố 4B n lo i. Đó là LR ph c t p, LR đ n gi n, LR có ng d n l u và LR tr c ti p.
ẫ ư ả ặ ủ ố ầ (6) Khi làm d n l u manh tràng, đ u trong c a ng d n l u ph i đ t vào đâu ?
ẫ ư ồ
Ở đáy manh tràng.
ạ ỏ Câu h i 178 1Qua van Bauhin sang h i tràng. 2 3Vào đ i tràng lên.
ạ ỗ ạ ị ố ấ ể ở ỗ ở rò đ i tràng, v trí t t nh t đ m l rò đâu?
(9) Khi t o l ặ ướ ạ c đ i tràng. ả ọ ơ ở ặ ướ ạ m t tr ượ ỗ c đ i tràng. ễ ầ ụ ướ ỏ Câu h i 179 1M t tr 2D i d c c 3Ch nào cũng đ c mi n là g n thành b ng tr ấ c nh t .
ể ạ ấ ạ ơ ả ạ ậ (7) Theo phân lo i c b n có m y lo i h u môn (HM) nhân t o? K tên chúng?
ạ ạ ơ ơ ự
ự ố ự
ỗ ỗ ầ ạ ạ ỗ ỗ ơ ơ ơ ỗ ự ự ơ , HM ð n 2 l ơ , HM ð n 2 l , HM kép có c a và HM kép không c a. g n nhau, HM ð n 2 l xa nhau,HM kép có c a vàHM
ỏ Câu h i 180 1Hai lo i. Ðó là HM ð n và HM kép. 2Ba lo i. Ðó là HM ð n, HM kép có c a và HM kép không c a. 3B n lo i. Ðó là HM ð n 1 l 4Nãm lo i.Ðó là HM ð n 1 l kép không c a ự
ở ậ ạ ộ ự ể ạ
ế
ả ọ ơ ở ặ ướ ọ ớ c quai t m t tr i.
ả ọ ơ ở ặ ướ ạ ạ ạ ạ ọ ỏ (5) Khi m cho h u môn nhân t o ki u kép không c a ho t đ ng, ta Câu h i 181 ở ạ ả ạ ph i r ch m đ i tràng th nào ? ớ 1R ch ngang trên quai t i . 2R ch d c trên d i d c c 3R ch ngang trên quai đi. 4R ch d c trên d i d c c c quai đi. m t tr
ạ ộ ả ạ ở ạ ự ể ậ ạ ở (10) Khi m cho h u môn nhân t o ki u kép có c a ho t đ ng, ta ph i r ch m đ i
ớ
ọ ọ ả ọ ơ ở ặ ướ ả ọ ơ ở ặ ướ m t tr m t tr ớ c quai t i. c quai đi.
ạ ạ ạ ạ ỏ Câu h i 182 ế tràng th nào? i . 1R ch ngang trên quai t 2R ch d c trên d i d c c 3R ch d c trên d i d c c 4R ch ngang trên quai đi .
ấ ụ ẫ ậ ỗ (9) Đ tránh gây viêm t y thành b ng ho c viêm phúc m c, trong khi ph u thu t làm l
ạ ấ ặ t ph i khâu cái gì d
ề ế ế ệ ặ ậ ổ ứ ướ ch c d ướ ả ạ ủ ỗ ổ ớ i da quanh v t m v i mi ng c a l ạ i đây? ạ rò đ i tràng ho c h u môn nhân
ỏ ể Câu h i 183 ậ rò đ i tràng và h u môn nhân t o, nh t thi 1Khâu vi n mép t t o.ạ
29
ề ạ ổ ớ i da quanh v t m v i mép phúc m c..
ạ ủ ỗ ơ ơ ệ ạ ạ ế ổ ứ ướ ch c d 2Khâu vi n mép t ớ ớ 3Khâu cân c chéo l n v i mép phúc m c. ớ ớ 4Khâu cân c chéo l n v i mi ng c a l ặ ậ rò đ i tràng ho c h u môn nhân t o.
ẩ ở ố ẹ ị ẹ h b n nào ?
(10) Thoát v b n chéo ngoài x y ra ữ
ố ẹ ố ẹ ữ ữ
ố ẹ ỏ Câu h i 184 ố ẹ 1 H b n gi a. ố ẹ 2H b n trong. ố ẹ 3H b n trong và h b n gi a. ố ẹ 4H b n ngoài và h b n gi a. ố ẹ 5H b n ngoài . ả 6C 3 h b n.
ộ ị ẹ ặ ấ (8) N i dung th ng g p nh t trong túi thoát v b n là gì ?
ạ ố ớ
ứ ứ ườ ỏ Câu h i 185 ộ ặ 1Ru t non ho c m c n i l n. ạ 2 Đ i tràng lên. ố ạ 3 Đ i tràng xu ng. ồ 4Vòi tr ng, bu ng tr ng.
ổ ườ ng nào ?
ớ ườ ươ ứ ở ườ ng ng v i ð ị ẹ ng Mac Burney, (13) Ð ng m thoát v b n chéo ngoài là ð bên trái
ắ ng tr ng gi a .
ữ ơ ẳ ườ ờ ạ ạ ở ở
ỏ Câu h i 186 ườ 1Ð ng t ườ 2Ð ng Mac Burney . ủ ườ 3Ð ng phân giác c a góc t o b i cung ðùi và ð ủ ườ 4 Ð ng phân giác c a góc t o b i cung ðùi và b ngoài c th ng to cùng bên. ớ ườ 5 Ð ng song song v i dây cung ðùi.
ấ ủ ả ị (7) B n ch t c a bao thoát v là gì ?
ớ
ơ ỏ Câu h i 187 ạ ố ớ 1 M c n i l n. ạ 2 Phúc m c thành. ơ 3 Cân c chéo l n. 4 C ngang.
ớ ừ ấ ủ ả ơ (8) B n ch t c a bao th th ng tinh (bao x chung) là gì ?
ớ
ơ ạ ỏ Câu h i 188 ạ ố ớ 1M c n i l n. ạ 2 Phúc m c thành. ơ 3 Cân c chéo l n. 4 C ngang. 5M c ngang.
ị ẹ
ủ ị ư ẫ ậ ụ ỏ (8) M c đích chính c a ph u thu t thoát v b n là gì ? Câu h i 189 ổ ụ ạ b ng. 1Đ a các t ng trong bao thoát v lên
30
ụ ẹ ỗ ẹ ẹ ỗ ẹ ị ắ ỏ 2 C t b bao thoát v . ạ 3 Tái t o thành b ng. 4 Khâu h p l 5 Khâu h p l b n sâu. b n nông.
ỹ ậ ử
ẹ ắ ổ (5) K thu t x trí c bao thoát v nh th nào ? ố ị ư ế ằ ị ữ ộ
ị
ắ ướ ắ ướ
ộ ố i m i bu c. ộ ố i m i bu c. ớ ế ợ ỉ ổ ỏ Câu h i 190 1K p, c t c bao thoát v gi a 2 kìm, thay kìm b ng các m i bu c. ộ ổ 2 Bu c c bao thoát v và c t d ố ố ộ 3Khâu bu c m i s 8 và c t d ỏ Câu h i 191 (4) Khâu gân k t h p v i cung đùi nên dùng ch gì ?
1Perlon 2Catgut 3Lin 4 L a ụ 5Coton.
ị ẹ ừ ể ẹ ầ ổ ị ạ ụ (2) Khi tái t o thành b ng trong m thoát v b n, đ không b chít h p th ng tinh c n
ả
ướ ừ c th ng tinh .
ụ ụ
ỏ Câu h i 192 ph i làm gì ? 1Đóng thành b ng tr 2 Đóng thành b ng sau th ng tinh. 3Đ l 4 Đ l 5 Đ l ừ ừ ằ ỏ b n nông v a b ng ngón tay tr . ừ ằ b n sâu v a b ng ngón tay út. ỗ ẹ ừ ằ b n v a b ng ngón tay út. ể ạ ỗ ẹ i l ể ạ ỗ ẹ i l ể ạ i 2 l
ị (2) Thoát v đùi hay g p ặ ở ố ượ đ i t ng nào ?
ớ ỏ Câu h i 193 1Nam 2Nữ ả 3 C 2 gi ư i nh nhau.
ạ ụ ổ ể ầ ấ ị (3) Khi tái t o thành b ng trong m thoát v đùi c n chú ý nh t đi m gì ?
i cung đùi. ơ ớ
ằ ỏ Câu h i 194 ố ạ 1N i l 2Khâu c chéo bé v i cung đùi. ớ ế ợ 3 Khâu gân k t h p v i cung đùi. ơ ụ ơ 4 Khâu các c thành b ng vào dây ch ng Cup .
ế ề ườ ị ẹ ể ả ổ ướ ng x y ra trong m thoát v b n, đi m nào d i đây là sai ?
ừ ộ ộ ạ (3) Nói v các tai bi n th ng th ng tinh. ạ ố ng ru t non, m c n i ng đ ng m ch đùi.
ừ ỏ Câu h i 195 ươ ổ 1T n th ươ ổ 2T n th ươ ổ 3 T n th ẹ 4 Chít h p th ng tinh
31
ươ ứ ứ ồ ổ 5 T n th ng vòi tr ng, bu ng tr ng
ổ ấ ạ ắ ộ ị ườ ọ (4) Khi m thoát v , th y t ng thoát v là quai ru t non màu s c bình th ng , ch n
ướ ị i đây?
ạ ố ị
ổ ụ ả
ươ ắ ỏ ẩ ắ ộ ằ b ng. ấ ồ ẩ ế ặ ả ạ ổ ụ ỏ Câu h i 196 ử ph ng pháp x lý nào d 1C t b đo n ru t n m trong bao thoát v và n i thông . 2 Đ y tr vào ế 3 Đ p huy t thanh m ho c phong b Novocain vào m c treo r i đ y tr vào b ng.
ọ ươ ử ị ổ ấ ạ ộ ị (6) Khi m thoát v , th y t ng thoát v là ru t non có màu tím , ch n ph ng pháp x lý
ố
ế ế ạ
ỏ Câu h i 197 ướ i đây? nào d ộ ạ ắ 1C t đo n ru t và n i thông. ắ 2Đ p huy t thanh m ho c phong b Novocain vào m c treo. ắ ẹ ộ 3 K p, c t, bu c ch b đ i màu. ả ạ ẩ 4Đ y tr t ng vào ấ ặ ỗ ị ổ ổ ụ b ng .
ạ ử ị ọ ổ ấ ạ ộ ị (5) Khi m thoát v , th y t ng thoát v là quai ru t non đã b ho i t tím đen, ch n
ạ
ạ
ặ ỗ ị ỗ ủ th ng.
ươ ắ ắ ẹ ẩ ổ ụ ị ỏ Câu h i 198 ướ ử i đây? ng pháp x lý nào d ph ạ ử ố ộ và n i thông. 1C t đo n ru t ho i t ế ấ ế 2Đ p huy t thanh m ho c phong b Novocain vào m c treo. ạ ử ộ ừ ắ , khâu l 3K p, c t, bu c t ng ch b ho i t ả ộ 4Đ y tr ru t vào b ng
ạ ố ớ ấ ạ ạ ử ị ị ọ ổ (6) Khi m thoát v , th y t ng thoát v là m c n i l n đã b ho i t tím đen, ch n
ướ ị i đây?
ả
b ng. ấ ế
ươ ẩ ắ ẹ ộ ầ ỗ ị ắ ỏ Câu h i 199 ử ph ng pháp x lý nào d ổ ụ 1Đ y tr vào ặ ế 2Đ p huy t thanh m ho c phong b Novocain. ạ ử , bu c c m máu. 3 K p, c t ch b ho i t
ổ ố ấ ể ầ ế ươ ườ t nh t ð c m máu v t th ng gan là ð ng nào?
ướ ố ữ i r n.
ữ ố ườ ỏ (7) Ð ng m t Câu h i 200 ắ ườ 1Ð ng tr ng bên. ườ ắ 2Ð ng tr ng gi a trên và d ườ 3 Ð ng Kehr. ườ 4Ð ng RioBranco. ắ ườ 5Ð ng tr ng gi a trên r n.
ể ổ ứ ả ậ ọ ự (7) Đ m vào gan m t nên l a ch n hình th c vô c m nào?
ề ớ
ỏ Câu h i 201 1Mê tĩnh m ch. ạ ả ộ 2Mê n i khí qu n. ừ 3 Ti n mê và gây tê t ng l p. 4 Tê ngoài màng c ng.ứ
32
ấ ầ ệ ả ọ ế ươ ng gan đang ch y máu, vi c quan tr ng nh t c n làm ngay là ử (13) Khi x lý v t th
ổ ụ b ng.
ố
ạ ị ế ề ỏ Câu h i 202 gì ? ề 1Truy n máu. ạ 2Hút s ch máu trong ế ả 3Kh ng ch ch y máu . ổ 4Truy n b sung các lo i d ch thay th máu.
ệ ắ ế ờ ươ ọ ạ ươ ng rách b gan có hai di n c t, mép v t th ầ ử ng g n s ch , c n x ố ớ ế (8) Đ i v i v t th
ươ ể ầ ng đ c m máu.
ỏ Câu h i 203 ế lý th nào? ạ ố ớ ể ầ 1Trám m c n i l n đ c m máu. ệ ắ ế 2Khâu ép hai di n c t v t th ạ ể ầ 3Nhét g c đ c m máu.
ươ ử ụ ạ ế ng gan nên s d ng lo i kim nào?
ể ộ ộ
ớ
ộ ộ ầ ỏ (12) Đ khâu c m máu v t th Câu h i 204 ạ ớ 1Kim 3 c nh có đ cong l n. ỏ ạ 2Kim 3 c nh có đ cong nh 3 Kim tròn có đ cong l n ỏ 4 Kim tròn có đ cong nh
ầ ế ươ ử ụ ạ ỉ (8) Khâu c m máu v t th ng gan nên s d ng lo i ch nào ?
ỏ
ắ ỏ Câu h i 205 ỉ 1Ch catgut nh . ỉ ề 2Ch catgut to m m. ỏ ỉ 3Ch lin nh . ỉ ỡ 4Ch nilon c trung bình. ỉ 5Ch Peron to ch c.
ắ ỏ ắ ả ề ậ (6) C t b túi m t xuôi dòng là c t và gi i phóng túi m t theo chi u nào ?
ậ ớ ổ ỏ Câu h i 206 ừ ổ ậ ớ 1T c túi m t t ừ 2 T đáy túi m t t ậ ậ i đáy túi m t. ậ i c túi m t.
ể ậ ẫ (6) Khi c t túi m t, ph u tích tam giác Calot đ làm gì ?
ố
ạ ậ
ậ ỏ ắ Câu h i 207 ộ ộ ầ ủ 1B c l các thành ph n c a cu ng gan. ộ ộ ố ủ ậ 2 B c l ng m t ch . ộ ộ ố ậ ộ ng túi m t và đ ng m ch túi m t. 3B c l ộ ộ ườ ng túi m t. gi 4 B c l
ướ ỉ ở ẫ ư ậ ị ng h p nào d i đây có ch đ nh m d n l u túi m t ?
ệ ợ ậ
ị ượ ẻ ậ ớ c ph u thu t l n+.
ỏ ố ứ ệ ậ ậ ậ ị ị ỉ ỉ ườ ỏ (4) Tr Câu h i 208 ỏ 1B nh nhân có s i túi m t . ắ ẫ ư 2Có ch đ nh c t túi m t nh ng s c kho không ch u đ ư ắ 3Có ch đ nh c t túi m t nh ng b nh nhân có s i ng túi m t.
33
ỏ ố ư ệ ậ ắ ậ ỉ ị ủ 4Có ch đ nh c t túi m t nh ng b nh nhân có s i ng m t ch .
ự ệ ậ ậ ậ ẫ ỹ ắ ố ậ ắ ỏ (1) Khi c t ng túi m t (trong ph u thu t c t b túi m t) th c hi n thao tác k thu t
ệ ỏ Câu h i 209 nao? ộ ắ ẹ 1K p, c t, bu c . + ố ắ ẹ ệ 2K p, c t, đ t đi n. ố ộ ắ ẹ 3K p, c t, bu c, đ t đi n.
ặ ẫ ư ở ậ ầ ắ ỏ đâu ? (6) Sau c t b túi m t c n đ t d n l u
ậ
Ố Ố
ể ở ẫ ư ố ủ ậ ườ ổ ố ng m nào là t ấ t nh t ?
ả ố ữ
ụ
ỏ Câu h i 210 ủ 1 ng m t ch . ậ 2 ng túi m t. ướ 3D i gan.+ Ố 4 ng gan. 5 Douglas. ỏ Câu h i 211 (3) Ð m d n l u ng m t ch dùng ð ắ ườ 1Ð ng tr ng bên bên ph i.. ắ ườ 2 Ð ng tr ng gi a trên r n. + ườ ự 3 Ð ng ng c hoành b ng. ườ 4 Ð ng RioBranco. ườ 5Ð ng Kehr
ẫ ư ố ạ ố ủ ậ ố (5) D n l u ng m t ch dùng lo i ng thông nào là t ấ t nh t ?
Ố Ố Ố Ố ỏ Câu h i 212 1 ng Malecot . 2 ng Nélaton . 3 ng Kehr . 4 ng Pezzer .
ậ ủ
ế ỏ ườ ỉ ặ ẫ ư ố ậ (sau pt gan can dat dan luu OMC de giam ap luc (6) Ch đ t d n l u ng m t ch khi nào ? ng m t trong và ngoài gan.
ả ư ả ậ
ậ ố ỏ Câu h i 213 ấ 1Đã l y h t s i đ trong gan) ườ 2 Đ ng m t trong và ngoài gan đ m b o l u thông .+ ặ ắ ượ ơ c c Oddi. 3 Nong ho c c t đ ộ 4 sau n i m t ru t.
ả ạ ượ ầ ầ ủ (5) Khi đ t d n l u ng m t ch , yêu c u đ u tiên ph i đ t đ c là gì ?
ậ
ặ ẫ ư ố ố ố ượ
ẫ ư ị ị ị ị ố ậ ỏ Câu h i 214 ậ 1D ch m t không trào vào ng túi m t. ậ 2D ch m t không đ c xu ng tá tràng. ẫ ư ậ 3D ch m t không ra qua chân d n l u. ậ 4D ch m t qua ng d n l u ra ngoài.
ủ ằ ậ ỉ ỏ Câu h i 215 ẫ ư ố (1) Khâu kín quanh chân d n l u ng m t ch b ng ch gì ?
34
1Perlon. 2 Catgut 3 Lin 4 Coton. 5L a.ụ
ủ ầ ệ ả ậ ổ ẫ ư ố
(13) Chăm sóc sau m d n l u ng m t ch c n ph i làm gì trong các vi c sau ? ậ ị
ụ ậ ố ỉ ị ẫ ư ng m t qua ng d n l u khi có ch đ nh.+
ẫ ư ố ng m t qua ng d n l u hàng ngày.
ỏ Câu h i 216 1Hút d ch m t liên t c. ử ườ ơ 2B m r a đ ườ ậ 3 Nong đ ử ẫ ư ẹ 4 K p th d n l u hàng ngày trong 30 phút.
ủ ậ
ỏ ẫ ư ố ố t. +
ậ
ỏ Câu h i 217 (3) Rút b d n l u ng m t ch khi nào ? ậ ư ườ 1 Đ ng m t l u thông t ậ ế ỏ 2 H t s i m t. ế ườ 3 H t viêm đ ổ ề ố ế 4 V t m li n t ng m t. t.
ử ươ ệ ắ ư ế ấ ả ộ ng m t m nh gan có m t di n c t nh th nào ?
ế (7) X lý v t th ặ ắ
ắ ộ ẹ ậ ở ặ ắ ặ ắ ầ ỏ Câu h i 218 ạ ố 1Trám m c n i vào m t c t. ạ 2Th t đ ng m ch gan. ộ ỹ ườ 3 K p bu c k đ ng m t m t c t. Khâu c m máu m t c t gan.
ặ ẫ ư ướ ế ầ ươ i gan sau khi khâu c m máu v t th ể ng gan đ làm gì ?
ử ổ ụ (7) Đ t d n l u d b ng hàng ngày .
ị
ự ế ổ ụ ỏ Câu h i 219 ơ 1B m r a ẫ ư 2D n l u máu, d ch ra ngoài. ơ 3 B m kháng sinh tr c ti p vào b ng.
ườ ậ ướ ẫ ư ố ủ ằ (5) Ki m tra l u thông đ ng m t tr ậ c khi rút d n l u ng m t ch b ng cách nào ?
ẹ
ẫ ư ố ượ
ể ẫ ư ị ng d ch m t ra qua d n l u . ậ
ậ ẫ ư ố ẫ ư
ữ ướ ậ ắ ỏ ữ ậ i ðây, thu t ng nào có nghĩa là "c t b lách" ?
ư ỏ Câu h i 220 ử ố 1K p th ng d n l u . + 2Theo dõi s l ự ị 3Đo áp l c d ch m t qua d n l u. ằ 4 Thăm dò b ng que thăm qua ng d n l u. ỏ Câu h i 221 (3) Trong các thu t ng d 1Gastrectomia. 2 Colectomia. 3Appendectomia. 4Splenectomia.
ằ ắ ươ ượ ụ ỏ Câu h i 222 (10) C t lách b ng ph ng pháp 3 kìm đ c áp d ng khi nào ?
35
ố
ố ố ễ ể ắ 1Cu ng lách ng n. 2Lách to và dính. 3 Cu ng lách dài. 4 Cu ng lách dài, lách có th kéo ra ngoài d dàng.
ắ ở ữ ẽ ả (15) Khi c t lách b ng ph ng pháp 3 kìm, gi a kìm 1 và kìm 2 s ph i làm gì ?
ằ ộ ợ ươ ỉ ắ
ỏ Câu h i 223 ắ ằ ố 1Th t cu ng lách b ng m t s i ch ch c. ắ ứ ố 2C t đ t cu ng lách. ố ố ộ 3 Khâu, bu c m i s 8.
ằ ươ ở ữ ẽ ả ắ (11) Khi c t lách b ng ph ng pháp 3 kìm, gi a kìm 2 và kìm 3 s ph i làm gì ?
ố ố ỏ Câu h i 224 ộ ố 1Bu c cu ng lách. ố ắ 2C t cu ng lách. ộ 3Khâu, bu c m i s 8. +
ướ ắ ổ i ðây không dùng cho c t lách ?
ố
ỏ ườ (10) Ð ng m nào d Câu h i 225 ướ ườ ườ n trái. i s 1Ð ng d ườ ữ ắ 2Ð ng tr ng gi a trên r n. ườ 3 Ð ng Lecène . ườ 4 Ð ng Schwartz Quénu ườ 5 Ð ng Pfannenstiel .
ủ ể ươ ắ ượ c đi m chính c a ph ng pháp c t lách 3 kìm là gì? (13) Nh
ả ố
ề ỏ Câu h i 226 1Ch m. ậ ễ ặ ụ 2D c p ph i đuôi t y ễ ộ 3D tu t cu ng lách. ấ 4 M t máu nhi u.
ớ ơ ố ớ ơ ớ ơ ọ ớ ơ ủ ớ ị ớ ơ (1) L p c c a bàng quang có 3 l p: l p c r i, l p c vòng, l p c d c. V trí l p c
ỏ Câu h i 227 r i: ố Ở 1 Ở ữ 2 Ở 3 ngoài cùng gi a trong cùng.
ẫ ư ố ị ầ ở xung
ẫ ư
c bàng quang
ụ ạ ặ ố ỏ (6) Sau khi đ t ng d n l u vào bàng quang, c n khâu c đ nh thành bàng quang Câu h i 228 ố quanh chân ng d n l u vào: 1Da 2Cân tr ng ắ ạ 3M c ngang ướ ố 4Cân r n tr 5Phúc m c và thành b ng
36
ổ ỹ ậ ắ ỏ ụ ộ ướ (4) Thay đ i k thu t c t b lách ph thu c theo ý nào d i đây là sai:
ủ ề ạ
ứ ộ ố ố
ố ủ ắ ậ ẫ ỏ Câu h i 229 1Lách to hay lách bé 2M c đ dính c a lách vào các t ng xung quanh nhi u hay ít 3Cu ng lách to hay bé 4Cu ng lách dài hay ng n 5Ý mu n c a ph u thu t viên
ạ ố ở ậ ả (4) Đ c t b lách khi nào không ph i m h u cung m c n i?
ể ắ ỏ ắ
ỏ
ỏ Câu h i 230 ố 1Cu ng lách ng n 2Lách to ố 3Cu ng lách dài, lách nh , không dính 4Lách dính
ắ ỏ ụ ằ lách sau c t b lách nh m m c đích nào là sai: (5) D n l u
ắ ỏ
lách
ề ơ ướ ơ ẫ ư ổ ỏ Câu h i 231 ả 1Theo dõi ch y máu trong sau c t b lách ế ị 2Thoát h t d ch t n l u t ử 3B m r a vùng ồ ư ừ ổ ổ lách, đ phòng áp xe d i c hoành
ề ấ ợ ỡ ọ ườ ng h p lách v thì đi u quan tr ng nh t là gì?
(5) C t b lách trong tr ố
ỏ ế ổ ụ ệ b ng
ỗ ả c ch ch y máu
ỏ ổ ụ ắ ỏ ỏ Câu h i 232 ồ ứ 1H i s c ch ng choáng cho b nh nhân ấ 2L y b h t máu trong ố ẹ ượ c cu ng lách 3K p đ ộ ượ 4Khâu bu c đ ẫ ư ượ ế ị 5D n l u đ c h t d ch và máu ra kh i b ng
ề ỡ ồ (3) Đi u ki n nào đ truy n máu hoàn h i khi v lách là sai:
ề ể
ệ ề ị ỡ ể ệ ạ ỗ
ng lách sau 6 gi ổ ụ ầ
ổ ụ ỏ Câu h i 233 1Không có máu đ truy n cho b nh nhân ệ 2B nh nhân không b v , th ng t ng r ng ươ ổ 3T n th 4Máu trong ả ọ 5Ph i l c máu ủ ờ ị ỡ ồ b ng không b v h ng c u ạ ớ b ng qua 8 l p g c
ạ ắ ướ ỉ
ỉ (2) Trong các ch đ nh th t m ch d ắ ị i đây, ch đ nh nào sai ? ể
ạ ế ặ ặ ươ ễ ấ ẫ ươ ng.
ầ ạ
ề ng viêm nhi m n ng, m t nhi u ph n m m kèm theo g y x ậ ố ư ẫ ế ớ ề ạ ầ ọ ổ ớ ủ ể ở ị ạ ng ph n m m g n, s ch, đ n s m nh ng t n th ng m ch máu l n c a chi th v trí
ị ỏ Câu h i 234 ộ 1Các đ ng m ch sau khi th t thì ít ho c không gây nguy hi m. ề ạ 2Tình tr ng v t th ạ 3Tình tr ng toàn thân không cho phép ph u thu t n i m ch. ươ ươ ế 4V t th nguy hi m. ể
37
ề ệ ử ở ướ ế ậ ỹ ế ị ề ế ể ậ ế tuy n tr c thi u k thu t, trang thi ệ t b và v n chuy n b nh nhân v tuy n
5Đi u ki n x trí sau khó khăn.
ậ ắ ễ ỹ ườ ố ắ ị ướ ố ị ư (6) Trong k thu t c t tròn hình ph u, ng i ta xác đ nh m c c t da d i m c đ nh c a
ng kính tr ỗ ị c sau ch đ nh c a x ng.
ầ ườ ư ươ ướ ng.
ướ ng kính tr ướ ư ươ ỗ ị c sau ch đ nh c a x ư ươ ỏ Câu h i 235 ằ ươ x ng b ng? ầ ườ 11 l n đ 21,5 l n đ ầ ườ 32 l n đ ng kính tr ỗ ị c sau ch đ nh c a x ng.
ắ ụ ở ị ướ ả ố ả ị ị ơ ấ (0) Trong các v trí c t c t đùi d i đây, v trí nào đ m b o t t nh t giá tr c năng
ỏ Câu h i 236 ủ c a chi? 11/3 trên đùi. ữ 21/3/gi a đùi. ướ i đùi. 31/3 d
ủ ị ắ ụ ở ị ẳ ở ị vùng c ng chân thì v trí nào
ị ơ (3) Trong xác đ nh giá tr c năng c a v trí c t c t ố
ỏ Câu h i 237 ấ ướ t nh t? i đây là t d ẳ 11/3 trên c ng chân. ữ ẳ 21/3 gi a c ng chân. ướ ẳ i c ng chân. 31/3 d
ổ ắ ụ ẳ ỉ ị ươ ử ng pháp x trí nào
ươ ướ ươ ở 1/3 trên c ng chân có ch đ nh c t c t, ph ng cao ấ ố t nh t? i đây là t ng.
ớ
ắ ụ ỏ Câu h i 238 (0) Khi t n th ươ ng pháp d trong các ph ỗ ổ ắ ụ 1C t c t trên ch t n th ố 2Tháo kh p g i. ướ 3C t c t 1/3 d i đùi.
ắ ụ ở ữ ẳ ươ ề ể ắ ạ ng pháp c t 2 v t không đ u nhau đi n hình,
(0) C t c t ủ ạ ượ ườ ằ 1/3 gi a c ng chân theo ph ướ i đây? ạ ướ ằ ườ ướ ư c tính theo cách nào d ướ ng kính tr c sau và v t tr c b ng 1/2 đ ng kính tr ỗ ị c sau ch đ nh c a
ườ ằ ướ ạ ướ ằ ườ ướ ư ng kính tr c sau và v t tr c b ng 1/2 đ ng kính tr ỗ ị c sau ch đ nh c a
ườ ằ ướ ạ ướ ằ ườ ướ ư ng kính tr c sau và v t tr c b ng 1/4 đ ng kính tr ỗ ị c sau ch đ nh c a
ỏ Câu h i 239 ề chi u dài c a v t đ ạ 1V t sau b ng 1 đ ươ ng. x ạ 2V t sau b ng 1,5 đ ươ ng. x ạ 3V t sau b ng 1 đ ươ ng. x
ắ ạ ố ướ ắ i đây?
(14) Nguyên t c nào là sai trong các nguyên t c khâu n i m ch máu d ặ ắ
ậ ạ
ể
ầ ẹ ạ ụ ạ ườ ỏ Câu h i 240 ườ 1Đ ng khâu kín, không căng, không xo n v n. ơ 2Không gây b m d p thành m ch n i khâu. 3Không gây h p đáng k lòng m ch. 4Không t o c c máu đông trên đ ng khâu.
38
ườ ộ 5Đ ng khâu l n mép vào trong.
ầ ứ ủ ứ ạ ạ ạ ị ổ ươ ng đ t m ch, hai đ u đ t c a m ch đ ượ ắ ọ ớ c c t l c t i (7) Khi m ch máu b t n th
ề
ạ ớ i v i nhau và không gây căng kéo.
ạ ỏ Câu h i 241 đâu? ượ ắ ọ ầ ứ ớ 1T i ngang m c ph n m m đ c c t l c. ỗ ớ ạ ầ ể ư 2T i ch mà có th đ a hai đ u m ch sát l ủ ớ ạ ớ i h n lành c a thành m ch. 3T i gi
ộ ộ ộ ướ ườ ượ ử ụ ng b c l ạ đ ng m ch nách đ i đây, đ ng nào hay đ c s d ng
(4) Trong các đ ươ
ng đòn 1cm.
ề
ườ ỏ Câu h i 242 ế ế ng chi n tranh. trong v t th ướ ươ ườ i x 1Đ ng song song d ườ 2Đ ng qua n n nách. ườ 3Đ ng Fiolle Delmas.
ủ ộ ạ ộ ộ (11) Trong các ngành đ ng m ch sau đây, ngành nào không thu c ngành bên c a đ ng
ạ
ộ
ự ạ ộ
i.
ộ ộ ộ ỏ Câu h i 243 m ch nách? ự ạ 1Đ ng m ch ng c trên 2Thân đ ng m ch cùng vai ng c. ạ 3Đ ng m ch vai sau. ướ ạ 4Đ ng m ch vai d ạ 5Đ ng m ch mũ.
ố ủ ộ ạ ấ ố ọ (1) Trong các vòng n i c a đ ng m ch nách, vòng n i nào là quan tr ng nh t?
ỏ Câu h i 244 1Vòng quanh ng c. ự 2Vòng quanh vai. 3Vòng quanh cánh tay.
ớ ộ i đây là câu sai?
ạ i nào d ườ ớ ữ ế ể ấ ướ ố ừ ỉ ng n i t đ nh hõm nách t i đi m gi a n p g p
ủ ộ
ơ ừ ể ớ ờ ướ ủ ơ ự i h n c a đ ng m ch nách là t ng đòn t i c a c ng c to. i b d
ữ ướ ươ ố
ấ ủ ộ ạ ọ ạ ả ờ ỏ (3) V i đ ng m ch nách câu tr l Câu h i 245 ủ ộ ẩ ườ 1Đ ng chu n đích c a đ ng m ch nách là đ khu u. ỷ ơ ỳ ạ ạ 2C tu hành c a đ ng m ch nách là c qu cánh tay. ạ ớ ạ ủ ộ i x đi m gi a d 3Gi ạ ộ 4Đ ng m ch nách có 5 ngành bên và 3 vòng n i. ự ố 5Vòng n i quan tr ng nh t c a đ ng m ch nách là vòng quanh ng c.
ị ở ộ ạ ướ ố ắ (7) V trí th t nào trong các v trí đ ng m ch cánh tay d i đây là t ấ t nh t:
ị ỏ Câu h i 246 ướ ộ ạ 1D i đ ng m ch cánh tay sâu. + ạ ướ ộ 2D i đ ng m ch bên trong trên. ướ ạ ướ ộ 3D i đ ng m ch bên trong d i.
ủ ộ ườ ụ ươ ứ ẩ ạ ớ ỏ Câu h i 247 (9) Đ ng chu n đích c a đ ng m ch tr t ng ng v i?
39
ụ ng đi c a đ ng m ch tr .
ủ ộ ủ ộ ướ ủ ộ ả ườ ạ 1C đ ạ ạ 2Đo n 1/3 trên c a đ ng m ch. ạ ạ i c a đ ng m ch. 3Đo n 2/3 d
ạ ị ị ể ấ (1) Trong các v trí th t đ ng m ch đùi d
ướ ộ ạ i đây, v trí nào nguy hi m nh t?
ộ ộ ộ ắ ộ ỏ Câu h i 248 ạ ỗ 1Đ ng m ch đùi chung ngay trên ch phân chia ra đ ng m ch đùi sâu. ạ 2Đ ng m ch đùi nông. ạ 3Đ ng m ch đùi sâu.
ắ ạ ủ ạ ề (5) C t c t chi th theo ph ng pháp c t v t, nguyên t c tính chi u dài c a v t da là?
ươ ng kính tr ng.
ầ ườ ư ươ ng.
ắ ụ ạ ằ ạ ằ ạ ằ ổ ổ ổ ộ ộ ộ ướ ng kính tr ướ ỏ ể Câu h i 249 ầ ườ 1T ng đ dài 2 v t b ng 1 l n đ 2T ng đ dài 2 v t b ng 1,5 l n đ ầ ườ 3T ng đ dài 2 v t b ng 2 l n đ ng kính tr ắ ư ươ ỗ ị c sau ch đ nh c a x ướ ỗ ị c sau ch đ nh c a x ư ươ ỗ ị c sau ch đ nh c a x ng.
ơ ộ ỹ ễ ườ ậ ắ ứ ủ i ta tính toán đ co c a da, c theo căn c (6) Trong k thu t c t tròn hình ph u, ng
ỏ
ầ ề
ụ ươ ổ ng ph n m m. ố ư ươ ng.
ệ ộ ạ ạ ạ ả ả ộ (12) T i tam giác Farabeuf, phân bi t đ ng m ch c nh ngoài và đ ng m ch c nh trong
ớ ộ ớ ộ ạ ạ c trong so v i đ ng m ch c nh trong c ngoài so v i đ ng m ch c nh trong
ạ
ả ả ả ả ạ ạ ạ ạ ộ ộ ộ ộ ớ ộ ạ ả ở ỏ Câu h i 250 ướ i đây? nào d ủ ộ 1Đ dài c a m m c t. ị 2Theo v trí t n th 3Theo m c c a x ỏ Câu h i 251 ý nào là sai trong các ý sau: ở ướ ả 1Đ ng m ch c nh ngoài tr ả ở ướ 2Đ ng m ch c nh ngoài tr ộ 3Đ ng m ch c nh ngoài là đ ng m ch có tách ra ngành bên 4Đ ng m ch c nh trong sau ngoài so v i đ ng m ch c nh ngoài
ầ ướ ả ạ ủ (6) Thành ph n nào d i đây không ph i c nh c a tam giác Farabeuf
ạ ạ
ưỡ ặ i m t
ả ả ạ ơ ị ỏ Câu h i 252 1Tĩnh m ch c nh trong 2Tĩnh m ch c nh ngoài 3Thân tĩnh m ch giáp l 4Dây XII và c nh thân
ố ớ ạ ả ộ
(6) Đ ng m ch c nh ngoài không có vòng n i v i: ệ ố
ả ả
ộ ộ ộ ộ ướ ỏ Câu h i 253 ạ 1Đ ng m ch c nh ngoài bên đ i di n ạ 2Đ ng m ch c nh trong cùng bên ạ 3Đ ng m ch nách cùng bên ạ 4Đ ng m ch d i đòn cùng bên
ố ớ ạ ả (3) Đ ng m ch c nh trong không có vòng n i v i:
ả ả ộ ộ ệ ố ộ ỏ Câu h i 254 ạ 1Đ ng m ch c nh ngoài cùng bên ạ 2Đ ng m ch c nh trong bên đ i di n
40
ề
ộ ộ ả ố ạ 3Đ ng m ch thân n n ệ ạ 4Đ ng m ch c nh ngoài bên đ i di n
ạ ộ ộ ộ ườ ả ố đ ng m ch c nh g c là đ ạ ng r ch
ườ i kh p c đòn cùng bên i kh p c đòn cùng bên ớ
ớ ứ ụ
ớ ỏ ạ (6) Đ ng r ch b c l Câu h i 255 ớ ứ ẫ ớ ừ ụ 1T s n nh n t ừ ụ ớ ứ ớ 2T s n giáp t ừ ờ ụ ớ ứ 3T b trên s n giáp 1cm t i kh p c đòn ớ ờ ừ 4T trên b trên s n giáp 1cm t i cách kh p c đòn cùng bên 1cm ớ ứ ụ ừ ờ i kh p c đòn 5T b trên s n giáp t
ớ ộ
ướ ườ ố ừ ể ữ ươ ớ ể i đây là sai ng n i t đi m gi a x ng đòn t ữ ế i đi m gi a n p
ố ừ ỉ ườ ớ ữ ế ể ấ đ nh hõm nách t ng n i t i đi m gi a n p g p
ạ
ủ ộ ể ơ ỳ ạ ữ ộ ắ ộ ấ ạ ạ ướ ạ ộ i và đ ng m ch
ạ ỏ (2) V i đ ng m ch nách, câu nào d Câu h i 256 ẩ ạ ủ ộ ườ 1Đ ng chu n đích c a đ ng m ch nách là đ ỷ ở ư ế ấ th tay dang 900. t g p khu u ạ ủ ộ ẩ ườ 2Đ ng chu n đích c a đ ng m ch nách là đ khu u ỷ ơ ạ 3C tu hành c a đ ng m ch nách là c qu cánh tay ạ 4Đo n nguy hi m nh t khi th t đ ng m ch nách là đo n gi a đ ng m ch vai d vai sau.
ớ ộ
ạ ố ừ ể ướ ườ ữ ươ ớ ữ ể i đây là sai ng n i t đi m gi a x ng đòn t i đi m gi a
th tay dang 900.
ố ừ ỉ ườ ạ ớ ữ ế ể ng n i t đ nh hõm nách t i đi m gi a n p
ỷ
ạ ụ
ạ ướ ộ ộ ạ ắ ộ ể ấ ỏ ạ (1) V i đ ng m ch cánh tay, câu nào d Câu h i 257 ẩ ườ ủ ộ 1Đ ng chu n đích c a đ ng m ch cánh tay là đ ỷ ở ư ế ấ ế n p g p khu u t ủ ộ ẩ ườ 2Đ ng chu n đích c a đ ng m ch cánh tay là đ ấ g p khu u. ố ớ ộ ộ ạ 3Đ ng m ch cánh tay có vòng n i v i đ ng m ch quay và đ ng m ch tr . ạ ạ 4Đo n nguy hi m nh t khi th t đ ng m ch cánh tay là đo n d ạ i đ ng m ch cánh tay sâu.
ạ (2) Rãnh m ch là rãnh: ớ ơ
ơ ử ơ ử ơ ử ơ ơ ơ ấ
ữ ơ ử ữ ữ ữ ữ ơ ử ơ ấ ỏ Câu h i 258 1Gi a c ng a dài và c gan tay l n ớ 2Gi a gân c ng a dài và gân c gan tay l n 3Gi a gân c ng a dài và gân c gan tay bé 4Gi a gân c ng a dài và c g p chung nông 5Gi a c ng a dài và c g p chung nông.
ộ ộ ắ ộ ạ ở ố ướ và th t đ ng m ch đùi (2) Khi b c l ng Hunter, ý nào d i đây là sai
ơ ố ướ
ơ ơ ắ ở ắ ở ướ ơ ố ớ ố ớ ộ ộ ố ố ỏ Câu h i 259 ả ạ 1Ph i r ch qua cân Hunter ở ả 2Ph i m bao c may và banh thân c xu ng d ắ ả ế 3N u ph i th t thì nên th t ắ ả ế 4N u ph i th t thì nên th t i và vào trong ố ạ trên n i phát sinh ra đ ng m ch g i xu ng (n i l n) ố ạ i n i phát sinh ra đ ng m ch g i xu ng (n i l n) d
ế ả ể ạ ở ơ ướ ỏ Câu h i 260 (7) Đ h n ch ch y máu khi m qua c , ý nào d i đây là sai
41
ố ặ
ọ ầ ấ ủ ộ
ể ẹ ắ ầ
ắ ả ắ ồ
ơ ồ ẽ ế ắ ướ (5) Khi ti n hành khâu cân dày và ch c, ý nào d i đây là sai
ử
ắ ặ ỉ
ỉ ầ ườ ơ ớ ơ 1T t nh t là tách d c theo khe c ho c th c ơ ướ c khi ph i c t ngang c 2Ch đ ng khâu c m máu tr ơ ữ 3Có th k p c t ngang c gi a hai kìm r i khâu c m máu ầ 4C t ngang c r i s khâu c m máu sau ỏ Câu h i 261 1Nên s dung kim tam giác ỉ 2Nên dùng ch Perlon ho c ch lin ch c ử ụ 3Nên s d ng ch catgut to ặ 4Khâu ch n hai đ u đ ạ ng r ch
ơ
ế (10) Khi ti n hành khâu c , ý nào d ọ ỉ ầ
ỉ ẽ ưỡ
ng ắ ứ ớ ơ ả ỏ ế ướ Câu h i 262 i đây là sai ơ ớ ơ 1N u tách d c theo th c thì ch c n khâu bao c ớ ơ ằ 2Nên khâu các th c b ng ch catgut ế 3Không nên khâu quá dày vì s thi u nuôi d ơ ể ớ ơ ớ 4Ph i khâu kèm th c v i bao c đ tránh c t đ t th c khi thít ch ỉ
ạ ả (7) Khi khâu đóng phúc m c thành thì ph i
ằ ỉ
ể ể ỏ Câu h i 263 1Khâu b ng ch Perlon ặ ạ 2Đ mép phúc m c qu t vào trong ặ ạ 3Đ mép phúc m c qu t ra ngoài
ổ ạ ậ ế ế ế ố ạ ổ ướ (2) Khi l p k ho ch m theo k ho ch (m phiên) y u t nào d i đây là chính?
ỹ
ộ ổ ng ti n cu c m
ỏ
ế ố ẫ ậ ử ả ố ỏ Câu h i 264 ổ ự 1Nhân s kíp m ậ ế 2K thu t ti n hành ệ ị ươ 3Trang b ph ấ ả trình bày trong câu h i này 4T t c các y u t ờ ậ 5Th i gian ph u thu t ế 6Chi n thu t x trí các tình hu ng x y ra
ườ ậ ố ẫ (6) Tr ẩ ấ i kh n c p?
ng h p nào sau đây có ch đ nh ph u thu t t ộ
ư ặ ổ ươ ạ ớ ị ỉ ứ ạ ng rách m ch máu l n
ệ ệ ệ ợ ị ỏ Câu h i 265 ế ừ 1B nh nhân viêm ru t th a ch a có bi n ch ng ở ấ 2B nh nhân b ng t th c p ho c t n th ạ 3B nh nhân viêm loét d dày hành tá tràng
ợ ẩ ấ ậ ẫ
ạ ướ ả ố
ả
ị ỉ ng h p nào sau đây có ch đ nh ph u thu t kh n c p? ộ ệ c đi n gi ươ ớ ươ (2) Tr ị ắ ị ế ị ế ạ ự ở ệ ệ ệ ườ ỏ Câu h i 266 1B nh nhân b t c ru t có r i lo n n 2B nh nhân b v t th 3B nh nhân b v t th i (KHAN CAP CO TRI HOAN) ng rách m ch máu l n đang ch y máu (TOI KHAN CAP) ở ấ ng ng c h gây khó th c p
ậ ướ ậ ố ẫ ộ (10) Ph u thu t nào d i đây thu c ph u thu t t ẩ ấ i kh n c p?
ẫ ấ ỏ ỏ Câu h i 267 ở 1M bàng quang l y s i
42
ế ạ ố ạ ở 2M thông d dày ả ở 3M khí qu n ở ẫ ư 4M d n l u ph m c t ể i thi u
ườ ạ ở ầ ạ ạ ố ườ ổ (4) Đ ng m vào các t ng t ng trên m c treo đ i tràng ngang t ấ t nh t là đ ng:
ắ
ỏ Câu h i 268 1Kehr ố ữ 2Tr ng gi a trên r n 3Schwartz Quénu
ườ ổ ẫ ư ừ ở ố ậ ả ộ ườ (3) Đ ng m d n l u áp xe ru t th a h ch u ph i là đ ng:
ả
ướ ố ữ ướ ố i r n bên ph i i r n ỏ Câu h i 269 1MacBurney 2Roux ắ ườ 3Đ ng tr ng bên d ắ ườ 4Đ ng tr ng gi a d
ủ ả ệ ế ổ ổ ụ ổ ớ ế (7) Khi che ph b o v v t m vào ẹ b ng, ti n hành k p khăn m v i:
ổ ứ ướ i da
ượ
ạ ỉ ướ ườ ượ i đây th ng đ ể c dùng đ khâu da?
ỏ Câu h i 270 1Mép da 2T ch c d 3Phúc m c ạ ầ 4Thành ph n nào cũng đ c ỏ Câu h i 271 (4) Lo i ch nào d 1Perlon 2Catgut 3Lanh (lin) 4Kim lo i ạ
ả ả ề ự ố ố (5) Quá trình li n dính sau khâu n i ng tiêu hoá ph i tr i qua trình t nào sau đây?
ề ẹ
ề ẹ ỏ Câu h i 272 1Gá dính, viêm, li n s o ề ẹ 2Viêm, li n s o, gá dính 3Gá dính, li n s o, viêm
ố ờ ộ ớ ố ố ự ố (2) Khi n i ng tiêu hoá m i r i m t l p, c ly giãn cách các m i khâu là bao nhiêu?
ỏ Câu h i 273 11 2 mm 22 3 mm 33 5 mm
ể ườ ố ở ố (1) M i khâu Toupet là m i khâu toàn th th ng dùng đâu?
ệ ố
ệ c mi ng n i ướ ệ ố ỏ Câu h i 274 1Thành sau mi ng n i ướ ố 2Thành tr Ở ả c 2 thành tr 3 c và sau mi ng n i.
43
ụ ở ể ắ ộ ố đâu?
ệ (2) Trong n i ru t bên bên, m i khâu v t Schmieden có th áp d ng c mi ng n i
Ở ả ướ ệ ố ỏ ố Câu h i 275 ố ướ 1Thành tr ệ 2Thành sau mi ng n i c 2 thành tr 3 ố c và sau mi ng n i
ắ ộ ố ườ ể ượ ụ ở (2) Trong n i ru t bên bên, m i khâu v t th ể ng toàn th có th đ c áp d ng đâu?
ệ ố
ệ c mi ng n i ướ ệ ố ố ỏ Câu h i 276 1Thành sau mi ng n i ố ướ 2Thành tr Ở ả c 2 thành tr 3 c và sau mi ng n i
ầ ố ả ượ ứ ụ ậ ẫ ướ (5) Đóng bít c hai đ u ng tiêu hoá đ c ng d ng trong ph u thu t nào d i đây:
ậ
ỏ Câu h i 277 ố ị 1N i v tràng ố ộ ậ 2N i ru t t n t n ộ ố 3N i ru t bên bên
ầ ố ể ườ ượ ứ (6) K thu t đóng bít đ u ng tiêu hoá ki u Souligoux th ng đ ụ c ng d ng trong
ẫ ỹ ướ ậ i đây:
ỏ Câu h i 278 ậ ph u thu t nào d ố ị 1N i v tràng ắ ỏ ộ ừ 2C t b ru t th a ậ ộ ậ ố 3N i ru t t n t n
ể ậ ở ượ ỉ ạ (2) K thu t m thông d dày ki u Witzel Gerner đ ị c ch đ nh khi:
ỹ ị ề
ạ
ự ả ị ặ ượ ạ ỏ Câu h i 279 ẹ ắ 1H p t c môn v (do nhi u nguyên nhân) 2Viêm loét d dày ươ ổ 3T n th ng th c qu n tâm v không đ t đ c sonde d dày
ậ ố ị ệ ẫ ố (2) Trong ph u thu t n i v tràng sau sau, mi ng n i cách góc Treitz là bao nhiêu:
ỏ Câu h i 280 15 10 cm 210 15 cm 315 20 cm 420 25 cm
ả ị ở (4) V trí c a m khí qu n cao là ở :
ẫ ế
ả ủ ỏ Câu h i 281 1Phía trên thanh qu n ả ụ 2Phía trên s n nh n 3Phía trên eo tuy n giáp ụ 4Phía trên s n khí qu n 1
ả ấ ở :
ẫ ỏ Câu h i 282 ướ 1Ngay d ướ ụ 2Ngay d ủ ở ị (2) V trí c a m khí qu n th p là ả i thanh qu n i s n nh n
44
ướ ướ ụ ả 3Ngay d 4Ngay d ế i eo tuy n giáp i s n khí qu n 1
ủ ỹ ậ ả ở (4) u đi m c a k thu t m khí qu n cao ý nào là sai?
ỹ Ư ể ả
ẩ t
ị ụ ả ỏ Câu h i 283 ậ ơ 1K thu t đ n gi n ả 2Ít ch y máu 3Có tính th m m , li n s o t 4Ít kh năng b t ỹ ề ẹ ố t canun
ả ở ở ỹ ả ạ ị ế ở ậ (4) Trong k thu t m khí qu n ạ cao, ti n hành r ch m khí qu n t i v trí nào?
ụ ụ ụ ụ ả ả ỏ Câu h i 284 ẫ 1S n nh n 2S n giáp 3S n khí qu n 2 3 4S n khí qu n 4 5
ả ượ ệ (7) B nh nhân m khí qu n không nói đ c vì sao?
ị ố ị ả
ị
ở ỏ Câu h i 285 1Canun chèn vào thanh qu n ả 2Khí qu n b c đ nh 3B đau khi nói 4Không khí không đi qua thanh qu n ả
ả ầ ả (1) Khi rút canun trên b nh nhân m khí qu n c n ph i:
ệ ả ở ớ ừ i l
ế ẽ ệ ầ ỏ Câu h i 286 ạ ỗ ở 1Khâu, đóng kín l m khí qu n theo t ng l p ể ở ả 2Khâu kín khí qu n, đ h da ể ở ả 3Đ h khí qu n, khâu kín da ổ ự ề ể ế li n, c n thi 4Đ v t m t t s can thi p sau
ự ở ắ ọ ở ộ ế ươ ng và
ươ ươ ả ể ế ng ng c h , có th ti n hành c t l c, m r ng v t th ng pháp vô c m nào?
ế ươ ng pháp Vitchnevski
ề ạ ớ
ế ử ỏ Câu h i 287 (2) Trong x lý v t th ổ ớ ạ làm s ch khoang màng ph i v i ph ế ị ổ ả 1Phong b ph v , giao c m c theo ph ỗ ế ợ 2Ti n mê k t h p v i gây mê t i ch 3Gây mê tĩnh m ch ạ ả ộ 4Gây mê n i khí qu n
ử ế ươ ự ở ấ ọ (3) Trong x lý c p c u k đ u v t th ng ng c h , quan tr ng nh t là:
ế ạ c l
ươ
ổ
ấ ứ ỳ ầ th ng khoang ph m c ế ng c khoang màng ph i ổ ươ ử ỏ Câu h i 288 ị ượ ỗ ủ 1B t kín đ ắ ọ ạ 2C t l c s ch v t th ượ ạ 3Làm s ch đ ổ 4X lý các t n th ng ph i
ế ạ ụ ằ ọ ỏ Câu h i 289 (2) Ch c hút khoang ph m c nh m m c đích nào là sai?
45
ị ấ ể ẩ
ở
ơ ả ở ổ 1L y d ch, khí đ ch n đoán ổ ị ẹ ụ ể 2Hút liên t c đ làm n ph i b x p ế ạ ố 3B m thu c vào khoang ph m c ị 4Gi m khó th do tràn khí, tràn d ch màng ph i
ế ạ ầ ả ọ ượ (1) Gây tê ch c hút khoang ph m c c n ph i gây tê đ c:
ươ n
ỏ Câu h i 290 ổ ứ ướ i da ch c d 1Da và t ườ ơ n 2Da và c gian s 3Da và màng x ng s ế ạ 4Da và ph m c thành ườ
ể ị ị ế ạ ố i thi u do tràn d ch, v trí nào là sai?
(1) M d n l u khoang ph m c t ườ ườ ườ
ị ở ẫ ư ỏ Câu h i 291 ườ 1Khe liên s n 4 đ ườ 2Khe liên s n 4 đ ườ n 7 đ 3Khe liên s ấ ủ ổ ị ấ 4V trí th p nh t c a ướ ng nách tr c ữ ng nách gi a ữ ng nách gi a d ch
ế ạ ắ ạ ườ ế ạ ạ n, ti n hành r ch da t i:
ờ ườ ở ẫ ư n
ườ ươ ng s n
ườ n
ỏ (2) Khi m d n l u khoang ph m c có c t đo n s Câu h i 292 ươ 1B trên x ữ 2Chính gi a m t ngoài x ờ ướ ươ 3B d i x 4Khoang liên s ng s ặ ng s n ườ
ở ẫ ư ế ạ ắ ạ ườ ế ạ ặ ố n, ti n hành lóc c t m c m t sau
(1) Khi m d n l u khoang ph m c có c t đo n s ằ n b ng: ẳ ạ ạ
ỏ Câu h i 293 ườ ươ ng s x ố 1Lóc c t m c th ng ố 2Lóc c t m c cong 3Dao cán li n ề ạ ố 4Lóc c t m c cong Doyen
(0) V h b n ngoài, ý nào d i đây là sai?
ượ ạ ướ ị ng v
ng ng v i l
ả ề ố ẹ ỏ Câu h i 294 ộ ằ ở phía ngoài đ ng m ch th 1N m ằ ở ẹ ủ ố thành sau c a ng b n 2N m ớ ỗ ẹ ươ ứ b n nông 3T ị ẩ 4Hay x y ra thoát v b m sinh
ữ ướ (1) V h b n gi a, ý nào d i đây là sai?
ề ố ẹ ố ẹ gi a các h b n ẹ
ạ ượ ỏ Câu h i 295 ằ ở ữ 1N m ằ ố 2N m sau ng b n ằ ở 3N m ộ phía ngoài đ ng m ch th ị ng v
46
ị ự ế ả 4Hay x y ra thoát v tr c ti p
ề ố ẹ i đây là sai?
ừ ạ ộ ướ (0) V h b n trong, ý nào d ố phía trong th ng đ ng m ch r n
ớ ỗ ẹ ẹ ố ng ng v i l
b n sâu ị ắ ả ả ỏ Câu h i 296 ằ ở 1N m ằ 2N m sau ng b n ươ ứ 3T 4Hay x y ra thoát v m c ph i
ề ẩ ướ i đây là sai?
(2) V thoát v b n chéo ngoài b m sinh, ý nào d i ng phúc tinh m c
ị ẹ ạ ố ị
ẹ ớ ừ
ỏ Câu h i 297 ồ ạ ố 1Do t n t ủ ườ 2Đ ng đi c a thoát v theo ng b n ị ằ 3Túi thoát v n m ngoài bao th th ng tinh ặ ở ẻ tr em 4Hay g p
ề ị ẳ ướ (0) V thoát v th ng, ý nào d i đây là sai?
ị ừ ố ẹ ữ
h b n gi a ớ ừ ấ ố ỏ Câu h i 298 ị ẩ 1B b m sinh ủ ườ 2Đ ng đi c a thoát v t ị ằ 3Túi thoát v n m ngoài bao th th ng tinh ế ị ẳ 4Túi thoát v th ng không sa th p xu ng đ n bìu
ướ ề ị ẳ i đây là sai?
ị ừ ố ẹ ỗ ẹ h b n trong ra l b n nông (thoat vi thang la o ho ben giua,ho ben trong
ị ằ ị ố ỏ (1) V thoát v th ng, ý nào d Câu h i 299 ị ắ ả 1B m c ph i ủ ườ 2Đ ng đi c a thoát v t la thoat vi chech trong) ớ ừ 3Túi thoát v n m ngoài bao th th ng tinh ẹ 4Túi thoát v không đi theo ng b n
ẹ i đây là sai?
ị ị i c túi thoát v
ả
ướ ẹ ạ ổ ị ắ ễ ị ẹ ơ ị
ỉ ặ ệ ầ
ướ ươ (3) V tái t o thành b ng theo ph ng pháp Forgue, ý nào d i đây là sai?
ướ
ụ c th ng tinh ớ i gân k t h p v i cung đùi
ừ ế ợ ơ ớ ớ ủ ể ớ
ố ờ ị ề ỏ (0) V thoát v ngh t, ý nào d Câu h i 300 ị ắ ạ 1Nghĩa là t ng thoát v b th t ngh t t ườ ợ 2Ch g p trong tr ng h p thoát v m c ph i ị ắ ớ 3B nh nhân m i m c thoát v thì d b thoát v ngh t h n ổ ấ ứ 4C n m c p c u ạ ề ỏ Câu h i 301 ụ ạ 1Là tái t o thành b ng tr ờ ướ 2L p sâu khâu b d 3L p nông khâu 2 mép c a cân c chéo l n theo ki u khép tà áo (xpaxocucotxki) ằ 4Khâu da b ng m i r i
ươ ướ (2) Tái t o thành b ng theo ph ng pháp X.I. Xpaxôcucôtxki, ý nào d i đây là sai?
ạ
ụ ừ ơ ớ ớ ạ ỏ Câu h i 302 ụ 1Là tái t o thành b ng sau th ng tinh ớ 2L p sâu khâu mép trên cân c chéo l n v i cung đùi
47
ớ ủ ể ơ ớ
ố ờ 3L p nông khâu 2 mép c a cân c chéo l n theo ki u khép tà áo ằ 4Khâu da b ng m i r i
ụ ươ ướ ng pháp M.A.Kimbaropxki, ý nào d i đây là sai?
ạ ạ ụ ừ c th ng tinh
ớ
ớ ơ ớ ớ ớ ồ ể ớ i c a cân c chéo l n ch ng lên l p sâu theo ki u khép tà áo
ỏ Câu h i 303 (1) Tái t o thành b ng theo ph ướ 1Là tái t o thành b ng tr ơ 2L p sâu khâu mép trên cân c chéo l n v i cung đùi ướ ủ 3L p nông khâu mép d ố ờ ằ 4Khâu da b ng m i r i
ả ướ ắ ụ ọ ng pháp vô c m nào d i đây nên ch n cho c t c t đùi?
(2) Ph ố ỗ ươ ắ ư ề i ch + ti n mê sâu
ỏ Câu h i 304 1Gây tê đám r i th t l ng ạ 2Gây tê t 3Gây mê 4Gây tê ngoài màng c ng.ứ
ơ ướ ấ (0) Sau c t c t đùi, nhóm c nào d i đây co rút ít nh t?
ở ướ đ u đùi
c đùi phía trong đùi ở ắ ụ ỏ Câu h i 305 ơ ứ ầ phía tr 1C t ở ơ 2Nhóm các c khép ơ ụ ồ 3Nhóm các c ẳ ng i c ng chân phía sau đùi. (co nhieu nhat)
ở ị ơ ủ ụ ỏ ố ắ ụ (0) C t c t đùi đâu giá tr c năng c a m m c t là t ấ t nh t?
Ở Ở Ở ỏ Câu h i 306 1/3 trên 1 ữ 1/3 gi a 2 ướ i. 1/3 d 3
ặ ệ ể ắ ụ ằ (0) Đ c t c t đùi, đ t b nh nhân n m trên bàn m ổ ở ư ế t th nào?
ề ề ụ ấ
ằ ằ ằ ư ế ượ ỏ Câu h i 307 ử 1N m ng a 2N m nghiêng v bên chân lành ẽ ắ ụ 3N m nghiêng v bên s c t c t, chân lành co lên g p vào b ng 4T th nào cũng đ c.
ướ ươ ố ư ươ ễ ắ ở ở 1/3 d i, theo ph ng pháp c t tròn hình ph u, m c c a x ng ắ ụ (1) C t c t đùi
ả ớ ố ng liên kh p g i kho ng 10 cm
ả ng chày kho ng 10cm
ỏ Câu h i 308 đâu? ườ 1Cách trên đ ồ ủ ướ ươ i c tr 2Cách trên l ươ ỏ 3Cách trên ch m x c x ả ng mác kho ng 10cm
ắ ụ ể ở ướ ứ ắ ơ ứ ầ ở 1/3 d i, m c c t c t đ u đùi đâu?
ng bánh chè ươ ờ ỏ (0) C t c t đùi đi n hình Câu h i 309 ứ 1Ngang m c da co ươ ướ ỉ 2D i đ nh x 3Ngang b trên x ng bánh chè.
48
ở ắ ể ướ ướ ắ ụ ư ế ắ ơ ứ ầ 1/3 d ng dao c t nh th nào đ u đùi, h i, khi c t c t (0) C t c t đùi đi n hình
ướ ố i.
ớ ụ ươ ướ ộ ướ ộ ắ ụ ng đùi ắ ừ ướ d i lên trên ng c t t ắ ừ trên xu ng d ng c t t ạ ắ ề ắ ầ ầ ư ế (0) Khi c t c t đùi c t các m ch máu và th n kinh trong thì c t ph n m m nh th
ữ ế ẹ
ầ ắ ớ ơ ạ ầ i kìm, sau đó c t l p c sâu.
ộ ế ắ i ch phong b , c t th n kinh d ầ ẹ ắ ướ ớ ắ ớ ơ ắ ớ ơ ỗ ướ ạ ắ ứ ẹ ầ ổ
ớ ắ ơ ớ ắ ớ ơ ẹ ạ ạ ầ ộ ở
ứ ướ ừ ẹ ỏ Câu h i 310 là đúng? 1Vuông góc v i tr c x 2Nghiêng 45 đ theo h 3Nghiêng 45 đ theo h ỏ Câu h i 311 nào? 1C t l p c nông, tìm đ ng m ch k p c t gi a 2 kìm, tìm th n kinh, phong b Novocain, k p 1 kìm d ồ ắ ế ơ 2C t đ t m ch máu và th n kinh cùng v i c t l p c nông, k p c m máu b sung r i c t ti p c sâu. ồ ắ 3C t l p c nông, tìm đ ng m ch k p 1 kìm r i c t m ch và th n kinh cùng v i c t c l p sâu m c d i kìm v a k p.
ắ ầ ở ị (1) Trong c t c t chi, c t dây th n kinh v trí nào?
ắ ụ ế phong b Novocain ế phong b Novocain ế phong b Novocain ượ ỏ Câu h i 312 ổ 1Trên ữ ổ 2Gi a ướ ổ 3D i ỗ 4Ch nào cũng đ c.
ươ ng đùi nh th nào là đúng ph ng pháp? (0) C a x
ng đùi ng đùi ươ ng đùi
ng đùi
ươ ư ừ ươ c 1/3 1/4 thân x ư ng thì nghiêng c a sang bên, c a t
ư ế ư ươ ươ ặ c ra m t sau x m t tr ặ ướ ươ m t sau ra m t tr c x ặ m t ngoài vào m t trong x m t trong ra m t ngoài x ư ượ m t tr ặ ặ c, khi đã c a đ ủ ươ ặ ỏ Câu h i 313 ắ ầ ư ừ ặ ướ 1B t đ u c a t ắ ầ ư ừ ặ 2B t đ u c a t ắ ầ ư ừ ặ 3B t đ u c a t ắ ầ ư ừ ặ 4B t đ u c a t ắ ầ ư ở ặ ướ 5B t đ u c a m t bên này sang m t kia c a x ng.
ố ầ ắ ụ ằ ng khi c t c t b ng cách nào?
ậ ố
ố
ạ ươ ỏ ỷ ng tròn, nh đóng vào ng tu
ố ề ầ ế ế ắ ự ầ ỏ ỷ ươ (7) C m máu ng tu x Câu h i 314 ế ả ự ầ 1Hút máu ch y cho đ n khi t c m máu ỷ ậ ơ 2Đ p d p c nhét vào ng tu ỷ 3Nhét sáp ong vào ng tu ộ 4Dùng m t đo n x ặ ạ ẩ 5Đ p g c t m huy t thanh m n nóng, nhi u l n cho đ n khi t c m máu.
ớ ử ắ ụ ử ầ ầ ớ (1) X trí th n kinh hông to trong c t c t đùi có gì khác v i x trí các dây th n kinh l n
ế ướ ắ ỏ Câu h i 315 khác? ả 1Ph i phong b tr c khi c t
49
ạ
ướ
ắ ể c khi c t đ sau c t dây co lên cao h n ắ ượ ộ ơ ầ ưỡ ả ắ ằ 2Ph i c t b ng dao c o râu ả 3Ph i kéo dãn tr ả 4Ph i bóc tách và th t đ ắ ạ c đ ng m ch nuôi d ng th n kinh này.
ở ữ ọ ươ ể 1/3 gi a nên ch n ph ng pháp nào? (0) C t c t đùi đi n hình
ề c, sau đ u nhau +
ề
ạ ướ ạ ạ ắ ắ ắ ắ ắ ắ ụ ỏ Câu h i 316 ễ 1C t tròn hình ph u ầ ụ 2C t hình b u d c 3C t 2 v t tr 4C t 2 v t không đ u nhau ề 5C t 2 v t trong ngoài, đ u nhau.
ọ ươ ở ể 1/3 trên đùi nên ch n ph ng pháp nào? (0) C t c t đùi đi n hình
ề
ắ ắ ắ ắ ắ ắ ụ ỏ Câu h i 317 ễ 1C t tròn hình ph u ầ ụ 2C t hình b u d c ạ 3C t 2 v t trong ngoài đ u nhau ạ ề 4C t 2 v t trong ngoài không đ u nhau + ạ ướ 5C t 2 v t tr ề c sau, đ u nhau.
ắ ụ ở ọ ươ ể ẹ ở ấ ể ị chi trên không nên ch n ph ng pháp đ s o b t k v trí nào
ỏ (0) Vì sao c t c t ụ
ụ ầ ơ
ể ả ẹ ỏ ỏ Câu h i 318 quanh chu vi m m c t? 1Vì x u ấ 2Vì khi tì nén lên m m c t, đ u x ắ 3Vì khi l p chi gi ầ ươ ỏ ủ , đi m tì c a chi gi ng tì lên ph n c và da lành gây đau ả ở ụ ẽ quanh chu vi m m c t s tì lên s o và gây đau. +
ọ ươ ng pháp nào?
ướ ữ chính gi a m n c t ụ ở ữ i nói chung nên ch n các ph ỏ ụ ỏ gi a m m c t +
ươ ượ ỏ Câu h i 319 ươ 1Các ph ươ 2Các ph 3Ph ắ ụ (0) C t c t chi d ẹ ở ng pháp có s o ẹ ng pháp có s o không ng pháp nào cũng đ c.
ầ ạ ắ ụ ắ ầ (3) Đ tránh t o thành u th n kinh sau c t c t, khi c t th n kinh nên làm gì?
ể ố ể ắ ấ c.
ề ầ ở ể ượ ố t
ậ ấ ắ ộ ộ ầ th n kinh, c t th n kinh ằ ố ầ
ắ ứ ỉ ầ ắ ằ càng cao càng t ệ ng b ng dao c o râu s c. ắ +
ứ ư ươ ắ ắ ứ ỏ ầ ầ ở ượ ứ ễ ạ ỏ Câu h i 320 1Kéo dãn dây xu ng th t th p đ c t xong, dây co rút lên cao nh t có th đ ầ 2Bóc tách ph n m m b c l 3Sau c t đ t dây th n kinh nên đ t đ u trung tâm b ng dao đi n ạ 4Ch c n c t dây th n kinh cao trên m c c a x Đáp án đ c so n b i Nguy n Đ c Tùng 237,th c m c c h i.