Giới thiệu tài liệu
Tài liệu này cung cấp kiến thức tổng quan về vết thương bàn tay, một loại tổn thương phổ biến với cấu trúc giải phẫu phức tạp. Nó giới thiệu các đặc điểm chính, mục tiêu học tập và tầm quan trọng của việc chẩn đoán, điều trị kịp thời để phục hồi chức năng.
Đối tượng sử dụng
Sinh viên y khoa, bác sĩ đa khoa, bác sĩ chuyên khoa chấn thương chỉnh hình và các chuyên gia y tế quan tâm đến chẩn đoán và điều trị vết thương bàn tay.
Nội dung tóm tắt
Vết thương bàn tay là một tổn thương thường gặp, chiếm tỷ lệ đáng kể trong các tai nạn lao động, sinh hoạt và giao thông. Do cấu trúc giải phẫu tinh tế và phức tạp của bàn tay, việc xử trí cấp cứu và điều trị di chứng sau này gặp nhiều khó khăn. Các đặc điểm nổi bật của vết thương bàn tay bao gồm việc không có cơ lớn che phủ, chức năng cầm nắm dễ gây bẩn, nguy cơ viêm tấy lan tỏa do các bao hoạt dịch gân thông nhau, và khả năng hoại tử gân, lộ xương. Vết thương bàn tay dễ gây tàn phế do nhiễm khuẩn, dính gân, cứng khớp và tổn thương thần kinh. Mục tiêu điều trị lý tưởng là sửa chữa tất cả các tổn thương ngay từ đầu và phục hồi chức năng sớm. Quá trình chẩn đoán đòi hỏi thăm khám lâm sàng tỉ mỉ, đánh giá các tổn thương về da (kích thước, vị trí, mức độ sạch/giập nát), gân (gân gấp với 5 vùng giải phẫu đặc trưng và gân duỗi với 6 ô ở cổ tay), mạch máu (nguy cơ hoại tử ngón, tổn thương cung động mạch gan tay), thần kinh (thần kinh giữa gây bàn tay khỉ, thần kinh trụ gây vuốt trụ, thần kinh quay gây bàn tay rủ) và xương khớp (biến dạng, cứng khớp). Về điều trị, cấp cứu ban đầu bao gồm tháo bỏ trang sức, băng ép cầm máu, bất động cẳng - bàn tay, nâng cao tay, và sử dụng thuốc giảm đau, phòng uốn ván, kháng sinh. Chuẩn bị trước mổ cần gây tê đám rối thần kinh hoặc gây mê toàn thân, rửa tay, garo, và chuẩn bị dụng cụ phẫu thuật chuyên dụng. Xử lý thương tổn bao gồm cắt lọc vết thương tiết kiệm, rạch da theo hình chữ Z để tránh đường rạch ngang, che phủ gân/xương bằng vạt da trượt hoặc vạt da bắt chéo ngón, và xử lý xương bằng nẹp vít, kim Kirschner hoặc cố định ngoài tùy theo mức độ tổn thương và nguy cơ nhiễm trùng. Phục hồi chức năng sau mổ đóng vai trò quan trọng trong thành công điều trị.