Từ vựng Địa chất nguyên chất
lượt xem 1
download
Tài liệu "Từ vựng Địa chất nguyên chất" trình bày các từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành Khoáng vật học, Thạch học, Địa tầng học, Địa chất cấu trúc, Địa chất thủy văn, Địa chất môi trường, Địa chất dầu khí, Địa chất khoáng sản,... Mời các bạn cùng tham khảo!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Từ vựng Địa chất nguyên chất
- TỪ VỰNG ĐỊA CHẤT NGUYÊN CHẤT 2025 A. Theo chuyên ngành 1. Khoáng vật học (Mineralogy) ✓ Minerals: Khoáng vật ✓ Silicates: Silicat ✓ Carbonates: Carbonat ✓ Oxides: Oxit ✓ Sulfides: Sulfua ✓ Crystal Structure: Cấu trúc tinh thể ✓ Hardness: Độ cứng ✓ Cleavage: Giải cát ✓ Luster: Ánh ✓ Specific Gravity: Tỷ trọng 2. Thạch học (Petrology) • Rocks: Đá • Igneous Rocks: Đá macma (Intrusive, Extrusive) • Sedimentary Rocks: Đá trầm tích (Clastic, Chemical) • Metamorphic Rocks: Đá biến chất (Foliated, Non-foliated) • Magma: Macma • Lava: Dung nham • Weathering: Phong hóa • Erosion: Xói mòn 3. Địa tầng học (Stratigraphy) ✓ Strata/Layers: Các lớp địa tầng ✓ Fossils: Hóa thạch ✓ Geologic Time Scale: Thang thời gian địa chất ✓ Sedimentary Basins: Bể trầm tích ✓ Unconformity: Bất chỉnh hợp 4. Địa chất cấu trúc (Structural Geology) • Faults: Đứt gãy • Normal Fault: Đứt gãy thuận • Reverse Fault: Đứt gãy nghịch • Strike-Slip Fault: Đứt gãy trượt ngang • Folds: Nếp uốn • Anticline: Nếp lồi • Syncline: Nếp lõm • Joints: Khe nứt 1
- • Stress: Ứng suất • Strain: Biến dạng 5. Địa chất thủy văn (Hydrogeology) ✓ Groundwater: Nước ngầm ✓ Aquifers: Tầng chứa nước ✓ Water Table: Mặt nước ngầm ✓ Hydrologic Cycle: Vòng tuần hoàn nước ✓ Well: Giếng ✓ Permeability: Độ thấm ✓ Porosity: Độ rỗng 6. Địa chất môi trường (Environmental Geology) • Landslides: Sạt lở đất • Earthquakes: Động đất • Volcanoes: Núi lửa • Soil Erosion: Xói mòn đất • Water Pollution: Ô nhiễm nước • Geological Hazards: Tai biến địa chất • Sustainable Development: Phát triển bền vững 7. Địa chất dầu khí (Petroleum Geology) ✓ Petroleum: Dầu mỏ ✓ Natural Gas: Khí tự nhiên ✓ Reservoir Rocks: Đá chứa ✓ Source Rocks: Đá sinh ✓ Cap Rocks: Đá phủ ✓ Traps: Bẫy dầu khí 8. Địa chất khoáng sản (Economic Geology) • Ore Deposits: Mỏ khoáng sản • Mining: Khai thác mỏ • Mineral Exploration: Thăm dò khoáng sản B. Theo Địa lý ➢ Geography /dʒiˈɑːɡrəfi/ [n]: Địa lý ➢ Geology /dʒiˈɒl.ə.dʒi/ [n]: địa chất ➢ Geographic /ˌdʒi.əˈɡræf.ɪk/ (adj): Thuộc địa lý ➢ Geographical /ˌdʒi.əˈɡræf.ɪ.kəl/ (adj): Thuộc địa lý ➢ Continent /ˈkɒn.tɪ.nənt/ [n]: lục địa ➢ Highland /ˈhaɪ.lənd/ [adj, n]: cao nguyên ➢ Plain /pleɪn/ [n]: đồng bằng 2
- ➢ Tundra /ˈtʌn.drə/ [n]: lãnh nguyên, vùng đất bằng phẳng nhưng lạnh giá ➢ Swamp /swɒmp/ [n]: đầm lầy, 1 vùng đất rất ẩm ướt và mềm ➢ Peninsula /pəˈnɪnsjələ/ [n]: bán đảo ➢ Delta /ˈdeltə/ [n]: đồng bằng hạ lưu song ➢ Hemisphere: bán cầu ➢ Climate /ˈklaɪ.mət/: khí hậu ➢ Pole /pəʊl/: cực ➢ The North Pole /ðə ˌnɔːθ ˈpəʊl/ = the Arctic/ˈɑːktɪk/ [n]: bắc cực ➢ The South Pole /ðə ˌsaʊθ ˈpəʊl/ = the Antarctic /ði ænˈtɑːktɪk/ = Antarctica /ænˈtɑːktɪkə/ [n]: châu nam cực ➢ Polar /ˈpəʊ.lər/ (adj): thuộc vùng cực, ở vùng cực ➢ Equator /ɪˈkweɪtər/ [n]: xích đạo ➢ Longitude /ˈlɒŋɡɪtjuːd/ [n]: Kinh độ ➢ Latitude /ˈlætɪtjuːd/ [n]: Vỹ độ ➢ Temperate [adj]: /ˈtempərət: (thuộc vùng khí hậu) ôn đới ➢ Tropical zone /ˈtrɒpɪkəl zəʊn/ [n] = The tropics /ˈtrɒpɪks/ [plural n]: vùng nhiệt đới ➢ Monsoon /mɒnˈsuːn/ [n]: mùa mưa ở các nước nhiệt đới ➢ Current /ˈkʌrənt/ [n]: dòng hải lưu ➢ Precipitation /prɪsɪpɪˈteɪʃən/ [n]: nước rơi từ trên không trung xuống mặt đất dưới bất kỳ hình thức nào (nước mưa, mưa đá, hoặc tuyết) ➢ Rainfall /ˈreɪnfɔːl/ [n]: lượng mưa đo được ➢ Climate change /ˈklaɪmət ˌtʃeɪndʒ/ [n]: biến đổi khí hậu ➢ Global warming /ˌɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ [n]: sự nóng lên toàn cầu ➢ Carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ [n]: lượng khí thải carbon do sự tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch của 1 cá nhân, tập thể ➢ Island /ˈaɪlənd/ [n]: đảo ➢ Islet /ˈaɪlət/ [n]: 1 mỏm đất/đá rất nhỏ nổi trên mặt biển; 1 đảo rất nhỏ ➢ Landscape /ˈlændskeɪp/: địa hình, cảnh quan ➢ Mountainous landscape /ˈmaʊn.tɪ.nəs// coastal landscape /ˈkəʊ.stəl/: địa hình núi/ địa hình bờ biển ➢ Mainland /ˈmeɪn.lænd/: lục địa, đất liền ➢ Ocean /ˈəʊ.ʃən/: đại dương, biển ➢ Altitude /ˈæl.tɪ.tʃuːd/: độ cao (so với mực nước biển) ➢ Meridian /məˈrɪd.i.ən/: kinh tuyến ➢ Parallel /ˈpær.ə.lel/: vĩ tuyến ➢ Waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/ : thác nước 3
- ➢ Volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ : núi lửa ➢ Gulf /ɡʌlf/: vịnh ➢ Cave /keɪv/: động, hang động ➢ Glacier /ˈɡlæs.i.ər/: sông băng ➢ Hill /hɪl/: đồi ➢ Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi ➢ Canyon /ˈkæn.jən/: hẻm núi, khe núi ➢ Cliff /klɪf/: vách đá ➢ Desert /ˈdez.ət/: sa mạc ➢ Valley /ˈvæl.i/: thung lũng ➢ Forest /ˈfɒr.ɪst/: rừng ➢ Rainforest /ˈreɪn.fɒr.ɪst/: rừng mưa nhiệt đới ➢ Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên ➢ Vegetation /ˌvedʒ.ɪˈteɪ.ʃən/: thảm thực vật ➢ Seabed /ˈsiː.bed/: đáy biển ➢ Riverbed /ˈrɪv.ə.bed/: đáy sông, lòng sông ➢ Erosion /ɪˈrəʊ.ʒən/: xói mòn ➢ Eruption /ɪˈrʌpt/: sự phun trào ➢ Fossil fuel /ˈfɒs.əl ˌfjʊəl/: nhiên liệu hóa thạch ➢ Meadow /ˈmed.əʊ/: đồng cỏ ➢ Quarry /ˈkwɒr.i/: mỏ đá ➢ Reservoir /ˈrez.ə.vwɑːr/: hồ chứa nước ➢ Residential area /ˌrez.ɪˈden.ʃəl/: khu vực nhà ở nơi con người sống ➢ Rural /ˈrʊə.rəl/ nông thôn ➢ Sand dune /ˈsænd ˌdjuːn/: đụn cát ➢ Irrigation /ˌɪr.ɪˈɡeɪ.ʃən/ tưới tiêu ➢ Harvest /ˈhɑː.vɪst/ vụ mùa ➢ Field /fiːld/ (n): Cánh đồng ➢ Stream /striːm/ (n): Suối ➢ Canal /kəˈnæl/ (n): Kênh đào ➢ Rock /rɒk/ (n): Đá ➢ Border /ˈbɔː.dər/(n): Biên giới Ghi nhớ theo câu văn: - Geography /dʒiˈɑːɡrəfi/ [n]: Địa lý Ex: Geography is the study of the systems and processes involved in the world's weather, mountains, seas, lakes, etc. and of the ways in which countries and people organize life within an area. 4
- - Geology /dʒiˈɒl.ə.dʒi/ [n]: địa chất Ex: Geology is the study of the rocks and similar substances that make up the earth's surface. - Continent /ˈkɒn.tɪ.nənt/ [n]: lục địa Ex: The continents were once all part of one huge supercontinent. - Highland /ˈhaɪ.lənd/ [adj, n]: cao nguyên Ex: Much of central and eastern Brazil is highland plateau. - Plain /pleɪn/ [n]: đồng bằng Ex: High mountains rise above the plain. - Tundra /ˈtʌn.drə/ [n]: lãnh nguyên, vùng đất bằng phẳng nhưng lạnh giá Ex: Few plants grow in tundra regions. - Swamp /swɒmp/ [n]: đầm lầy, 1 vùng đất rất ẩm ướt và mềm Ex: The Everglades are an area of swamp in southern Florida. - Peninsula /pəˈnɪn.sjə.lə/ [n]: bán đảo Ex: The east, south, and west of this peninsula are surrounded by the sea. - Delta /ˈdel.tə/ [n]: đồng bằng hạ lưu song Ex: Ancient Egyptians lived on the delta of the Nile. - The North Pole = the Artic /ˈɑː.tɪk/ [n]: bắc cực Ex: Polar bears live in the Arctic. - The South Pole = the Antarctic /ænˈtɑːk.tɪk/ = Antarctica /ænˈtɑːk.tɪ.kə/ [n]: châu nam cực Ex: Penguins live in the Antarctic. - Equator /ɪˈkweɪtər/ [n]: xích đạo Ex: Indonesia lies on the equator. - Longitude /ˈlɒŋ.ɡɪ.tʃuːd/ [n]: Kinh độ - Latitude /ˈlæt.ɪ.tʃuːd/ [n]: Vỹ độ Ex: Geographic distance is calculated using latitude and longitude data. - Temperate [adj]: /ˈtempərət: (thuộc vùng khí hậu) ôn đới Ex: In temperate countries today, sheep are raised mainly for the production of meat and wool. - Tropical zone /ˈtrɒp.ɪ.kəl zəʊn/ [n] = The tropics /ˈtrɒp.ɪks/ [plural n]: vùng nhiệt đới Ex: Deforestation is destroying large areas of tropical rainforest. - Monsoon /mɒnˈsuːn/ [n]: mùa mưa ở các nước nhiệt đới Ex: The climate is strongly influenced by alternating monsoon and dry seasons. - Current /ˈkʌr.ənt/ [n]: dòng hải lưu Ex: The islands create a diverse water circulation system with weak currents. 5
- - Precipitation /prɪˌsɪp.ɪˈteɪ.ʃən/ [n]: nước rơi từ trên không trung xuống mặt đất dưới bất kỳ hình thức nào (nước mưa, mưa đá, hoặc tuyết) Ex: The forecast is for dry, cloudy weather with no precipitation expected. - Rainfall /ˈreɪn.fɔːl/ [n]: lượng mưa đo được Ex: The average annual rainfall in this region is 750 mm. - Climate change /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ [n]: biến đổi khí hậu Ex: Scientists called for urgent actions on climate change. - Global warming /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ [n]: sự nóng lên toàn cầu Ex: Scientists fear that global warming has gone beyond the point of no return. - Carbon footprint /ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ [n]: lượng khí thải carbon do sự tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch của 1 cá nhân, tập thể Ex: Carbon footprint can be measured by electricity usage, oil or natural gas usage, car mileage, and airplane trips. - Island /ˈaɪ.lənd/ [n]: đảo - Islet /ˈaɪ.lət/ [n]: 1 mỏm đất/đá rất nhỏ nổi trên mặt biển; 1 đảo rất nhỏ Ex: The four main islands are surrounded by hundreds of islets. Truyền động lực: Motivational (adj) /ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən.əl/: động lực Ex: He makes money giving motivational speeches to executives. - Approach /əˈprəʊtʃ/ [n]: a way of dealing with something, cách tiếp cận, nhìn nhận, đánh giá và giải quyết vấn đề Ex: Michael is always very logical in his approach. - Attitude /ˈæt.ɪ.tʃuːd/ [n]: a feeling or opinion about sth/sb – thái độ 6
- Ex: He seems to have undergone a change in/of attitude recently, and has become much more cooperative. - Anticipation /ænˌtɪs.ɪˈpeɪ.ʃən/ (n): háo hức vì điều gì đó sắp xảy ra trong tương lai gần, dự đoán sẽ xảy ra. Ex: As with most pleasures, it's not so much the experience itself as the anticipation that is enjoyable. - Admire /ədˈmaɪər/ (v): ngưỡng mộ Ex: I admired him for his determination. - Admiration (n) /ˌæd·məˈreɪ·ʃən/: sự khâm phục Ex: My admiration for her grows daily. - Admirable (adj) /ˈæd·mər·ə·bəl/: đáng ngưỡng mộ Ex: The police did an admirable job of calming down the crowd. - Admirably (adv) /ˈæd·mər·ə·bli/: đáng ngưỡng mộ Ex: I think she coped admirably with a very difficult situation. - Admirer (n) /ədˈmɑɪər·ər/: người được ngưỡng mộ Ex: Many admirers waited in the rain just to see their hero. - Belief (n) /bɪˈliːf/: Sự tin tưởng, niềm tin Ex: His belief in God gave him hope during difficult times. - Believe (v) /bɪˈliːv/: tin tưởng Ex: I believe her to be the finest violinist in the world. - Breathtaking (adj) /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/: đẹp ngoạn mục Ex: The view from the top of the mountain is breathtaking. - Calm (adj) /kɑːm/: bình tĩnh Ex: He has a very calm manner. - Compassion (n) /kəmˈpæʃ.ən/: lòng thương hại, thương cảm Ex: I was hoping she might show a little compassion. - Confidence (n) /ˈkɒn.fɪ.dəns/: Lòng tin Ex: I have every/complete confidence in her. She'll be perfect for the job. - Charisma /kəˈrɪz.mə/ [n]: khả năng gây ảnh hưởng, thu hút sự chú ý và ngưỡng mộ từ người khác (thường thấy ở những nhà lãnh đạo) ; ability to influence other people and attract their attention and admiration Ex: To be a great leader, a person has to have some charisma. - Commitment /kəˈmɪt.mənt/ [n]: sự quyết tâm dốc hết sức lực, trí tuệ, thời gian vào việc gì đó Ex: She is known chiefly for her commitment to nuclear disarmament. - Courage (n) /ˈkʌr.ɪdʒ/: Lòng can đảm Ex: People should have the courage to stand up for their beliefs. 7
- - Dream (n) /driːm/: Giấc mơ Ex: Paul had a dream that he won the lottery. - Determination /dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/ [n]: sự kiên định, the ability to continue trying to do something, although it is very difficult Ex: She has a lot of determination to succeed. - Endurance /ɪnˈdʒʊə.rəns/ [n]: sức chịu đựng, the ability to keep doing something difficult, unpleasant, or painful for a long time Ex: Running a marathon is a test of human endurance. - Empower (v) /ɪmˈpaʊər/: Trao quyền khuyến khích làm điều gì đó Ex: We want to empower individuals to get the skills they need. - Encourage (v) /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/: khuyến khích Ex: We were encouraged to learn foreign languages at school. - Enthusiasm (n) /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/: nhiệt tình, hăng hái Ex: One of the good things about teaching young children is their enthusiasm. - Excellence (n) /ˈek.səl.əns/: tuyệt vời, xuất sắc Ex: The school is noted for its academic excellence. - Faith (n) /feɪθ/: niềm tin, sự tin tưởng Ex: You'll cope - I have great faith in you. - Faithful (adj) /ˈfeɪθ.fəl/: trung thành Ex: a faithful friend - Intellect /ˈɪn.təl.ekt/[n]: trí tuệ, ability to understand and think in an intelligent way Ex: He is a man more noted for his intellect than his charm. - Fighter (n) /ˈfaɪ.tər/: someone who continues to try hard and will not give up easily when things are difficult, chiến binh, người không bỏ cuộc Ex: She is a true fighter and she is resolved to beat this disease. - Mentality/menˈtæl.ə.ti/ [n]: a person’s way of thinking about things – cách suy nghĩ = Mindset /ˈmaɪnd.set/ [n] Ex: I can't understand the mentality of people who hurt animals. - Perseverance /ˌpɜː.sɪˈvɪə.rəns/ [n]: nỗ lực không ngừng, continued effort to do or achieve something Ex: Over and over, they have shown perseverance in the face of adversity. - Reputation /ˌrep.jəˈteɪ.ʃən/[n]: danh tiếng Ex: She has the reputation of being a good doctor. - Resilience /rɪˈzɪl.jəns/ [n]: sự bất khuất, the ability to be happy or successful again after difficulty or tragedy Ex: Trauma researchers emphasize the resilience of the human psyche. 8
- - Willpower /ˈwɪl.paʊər/ [n]: ý chí, the ability to control your own thoughts and behavior. Ex: Staying on a diet takes a lot of willpower. - Goal [n] /ɡəʊl/: an aim or purpose: mục tiêu Ex: They have set themselves a series of goals to achieve by the end of the month. - New (adj) /njuː/: mới Ex: She's very creative and always coming up with new ideas. - Challenge [n] /ˈtʃæl.ɪndʒ/: thử thách Ex: It's going to be a difficult job but I'm sure she'll rise to the challenge. - Laughter [n] /ˈlɑːf.tər/: tiếng cười Ex: His stories had them in fits of laughter. - Freedom [n] /ˈfriː.dəm/: sự tự do Ex: In college, you have the freedom to do what you want. - Tenacious (adj) /təˈneɪ.ʃəs/: kiên cường Ex: Seles is a tenacious opponent – she never gives in. - Learning [n] /ˈlɜː.nɪŋ/: học tập Ex: This technique makes learning fun. - Hope (v) /həʊp/ : hy vọng Ex: I hope (that) she'll win. - Love (v) /lʌv/: yêu Ex: I love you. 9
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Chương 4 . BẤT ĐẲNG THỨC VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
9 p | 355 | 36
-
Tiết 40:Bài 1: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC (tt)
7 p | 176 | 11
-
Tiết 40: Bài 1: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC
7 p | 168 | 11
-
Tư tưởng Đất Nước của Nhân dân trong đoạn trích "Đất Nước" của trường ca Mặt đường khát vọng, Nguyễn Khoa Điềm
5 p | 156 | 4
-
Sáng kiến kinh nghiệm THPT: Giáo dục sự phát triển bền vững cho học sinh trường THPT Lê Lợi qua dạy học môn Địa lí lớp 12
11 p | 26 | 3
-
Đề thi KSCL đầu năm môn Địa lí lớp 12 năm 2024-2025 có đáp án - Trường THPT Lê Văn Thịnh, Bắc Ninh
5 p | 4 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn