
1
TỪ VỰNG ĐỊA CHẤT NGUYÊN CHẤT 2025
A. Theo chuyên ngành
1. Khoáng vật học (Mineralogy)
✓ Minerals: Khoáng vật
✓ Silicates: Silicat
✓ Carbonates: Carbonat
✓ Oxides: Oxit
✓ Sulfides: Sulfua
✓ Crystal Structure: Cấu trúc tinh thể
✓ Hardness: Độ cứng
✓ Cleavage: Giải cát
✓ Luster: Ánh
✓ Specific Gravity: Tỷ trọng
2. Thạch học (Petrology)
• Rocks: Đá
• Igneous Rocks: Đá macma (Intrusive, Extrusive)
• Sedimentary Rocks: Đá trầm tích (Clastic, Chemical)
• Metamorphic Rocks: Đá biến chất (Foliated, Non-foliated)
• Magma: Macma
• Lava: Dung nham
• Weathering: Phong hóa
• Erosion: Xói mòn
3. Địa tầng học (Stratigraphy)
✓ Strata/Layers: Các lớp địa tầng
✓ Fossils: Hóa thạch
✓ Geologic Time Scale: Thang thời gian địa chất
✓ Sedimentary Basins: Bể trầm tích
✓ Unconformity: Bất chỉnh hợp
4. Địa chất cấu trúc (Structural Geology)
• Faults: Đứt gãy
• Normal Fault: Đứt gãy thuận
• Reverse Fault: Đứt gãy nghịch
• Strike-Slip Fault: Đứt gãy trượt ngang
• Folds: Nếp uốn
• Anticline: Nếp lồi
• Syncline: Nếp lõm
• Joints: Khe nứt