VAI TRÒ DINH D
ƯỠ
NG C A CÁC Ủ
THÀNH PH N TH C ĂN Ầ
Ứ
04/25/11
N I DUNG CHÍNH
Ộ
1. DINH D
2. DINH D
NG PROTEIN ƯỠ
3. DINH D
NG LIPID ƯỠ
4. DINH D
NG CARBOHYDRATE ƯỠ
5. DINH D
NG VITAMIN ƯỠ
04/25/11
NG KHOÁNG ƯỠ
DINH D
NG PROTEIN
ƯỠ
04/25/11
1. Khái ni m chung ệ
•
Protein là ph n ch t h u c chính c a c th đ ng ủ ơ ể ộ ấ ữ ơ ầ
• C u t o hóa h c g m: C, H, O, N (%) ọ ồ
v t th y s n ( chi m 60- 80%) ậ ủ ả ế
• Đ n v c u t o là các Acid amin
ấ ạ
• Xây d ng nên c u trúc c a c th
ị ấ ạ ơ
• Cung c p t
ủ ơ ể ự ấ
th c ăn: Thi u, th a đ u nh h ng ấ ừ ứ ừ ề ả ế ưở
04/25/11
ng đ n t c đ tăng tr ế ố ộ ưở
1. Khái ni m chung ệ
• Đ c đi m c a protein đ c ủ ể ặ ượ
xác đ nh b i trình t s p x p ở ị ự ắ ế
và liên k t c a các acid – amin ế ủ
• Có 20 amino acids trong t ự
04/25/11
nhiên
1. Khái ni m chung ệ
Công th c c u t o chung c a Acid Amin
ứ ấ ạ
ủ NH2
H – C – COOH
R Các Acid Amin ch khác nhau
g c R
ỉ
ở ố
04/25/11
Phân lo i Acid Amin
ạ
- Kh năng t ng h p c a c th
- C u trúc m ch Cacbon
ợ ủ ơ ể ổ ả
- Vai trò dinh d
ạ ấ
04/25/11
ng c a Acid Amin ưỡ ủ
04/25/11
* D a theo kh năng t ng h p c a c th ợ ủ ơ ể ự ả ổ
04/25/11
* C u trúc m ch Cacbon ấ ạ
04/25/11
* C u trúc m ch Cacbon ấ ạ
2. Vai trò c a Protein ủ
Thành ph n ch y u tham gia hình thành c u trúc
ủ ế ầ ấ
Thay th t
c thơ ể
bào già cũ b ng vi c xây d ng t ch c ế ế ự ệ ằ ổ ứ
Tham gia hình thành các Protein có ho t tính sinh
m iớ
ạ
04/25/11
h c cao: Hormon, Enzyme… ọ
2. Vai trò c a Protein ủ
Tham gia t o năng l
ng tr c ti p ho c tích lũy
d ng
ạ
ượ
ự
ế
ặ
ở ạ
Glycogen hay Lipid
Không có v t ch t nào có kh năng thay th Protein
ế
ậ
ấ
ả
Th c ăn thi u Protein c th tăng tr
ng ch m
ơ ể
ứ
ế
ưở
ậ
M c đích c a nuôi ĐVTS: bi n đ i Protein t
th c ăn
ụ
ủ
ế
ổ
ừ ứ
thành Protein ĐVTS có ch t l
ng cao
ấ ươ
04/25/11
3. Tiêu hóa và trao đ i Protein
ổ
Men tiêu hóa Protein
- Pepsine; Trypsine; Chymotripsine
- Pepsine ho t đ ng m nh
3.1. S tiêu hóa Protein ự
- Trypsine, Chymotripsine do tuy n t y ti
nhóm cá có d dày ạ ộ ạ ở ạ
t ra, ho t ế ụ ế ạ
04/25/11
nhóm không có d dày đ ng m nh ộ ạ ở ạ
HCl
Protein
Pepsinogen
Pepsine
Vách d ạ dày
Peptide
Chymotrypsinogen
Chymotrypsine
T y ụ t ngạ
Trypsinogen
Trypsine
Peptide
Thành ru tộ
Acid amin
H p thấ
ụ
04/25/11
nh h
ng đ n ho t l c c a
ưở
ạ ự ủ
ế
Các y u t ế ố ả các men tiêu hóa
Tu iổ : cá m i n kh năng tiêu hóa th p h n cá
ả ấ ớ ở ơ
tr ng thành ưở
Thành ph n th c ăn ầ
: ch a nhi u protein, ít Cellulose ứ ứ ề
làm tăng ho t tính c a Trypsine và Pepsine ủ ạ
Nhi u tinh b t làm gi m ho t tính m t s men tiêu ộ ố ề ả ạ ộ
04/25/11
hóa Protein
nh h
ng đ n ho t l c c a
ưở
ạ ự ủ
ế
Các y u t ế ố ả các men tiêu hóa
Nhi
t đ môi tr ng t đ tăng ho t tính ệ ộ ườ : Nhi ệ ạ ộ
04/25/11
Enzyne tăng
- Protein t
3.2. Trao đ i protein ổ
th c ăn đ c th y phân thành các Acid ừ ứ ượ ủ
Amin t do trong c th , các Acid Amin t ự ơ ể ự do s ẽ
04/25/11
tham gia t ng h p Protein c th . ơ ể ợ ổ
Sinh t ng h p Protein và tích lũy Protein trong c th
ơ ể
ổ
ợ
Th y ủ phân
ổ
ự
T ch c mô ứ c thơ ể
Acid Amin t do
Protein th c ứ ăn
T h à n h r u ộ
t
Protein m iớ
Enzine, Hormone
Oxy hóa t o ạ ngượ năng l
04/25/11
T c đ t ng h p Protein (%/ngày) trên các c quan khác nhau
ố ộ ổ
ợ khi cho cá ăn
ở ứ
m c cao nh t và th p nh t ấ ấ
ơ ấ
C quan
T c đ t ng h p Protein
Hi u qu t ng h p Protein
ơ
ố ộ ổ
ợ
ả ổ
ệ
ợ
Gan
5.3 – 20.0
5
Mang
2.4 – 23.0
-
ng tiêu hóa
1.3 – 21.2
8
Ố
7.8 – 18.3
-
D dàyạ
0.3 – 7.7
-
C đơ ỏ
0.1 – 1.3
70
C tr ng ơ ắ
Ngu n: Guillaume et al., 2001
ồ
04/25/11
3.3. Nhu c u Protein ầ
“ Nhu c u Protein là l
ng protein t
i thi u có trong th c ăn
ầ
ượ
ố
ứ
ể
nh m th a mãn yêu c u các Acid amin đ ĐVTS đ t tăng
ể
ằ
ầ
ạ
ỏ
tr
ng t
i đa” (NRC, 1993)
ưở
ố
à l
ng Protein tính theo m c
- Nhu c u Protein t ầ
ươ
ng đ i: L ố
ượ
ứ
Protein trong th c ănứ
VD: tôm sú c 0,5g là 45% ỡ
- Nhu c u Protein tuy t đ i: L
à l
ng Protein c n thi
t cho m t
ệ ố
ầ
ượ
ầ
ế
ộ
đ n v th tr ng trong m t th i gian (g protein trong th c ơ
ị ể ọ
ứ
ộ
ờ
ăn/kgĐVTS/ngày
04/25/11
3.3. Nhu c u Protein ầ
Nhu c u Protein c a cá dao đ ng 25 – 55%
Giáp xác 30 – 60%
Th c ăn th a ho c thi u Protein làm gi m tăng ế
ủ ầ ộ
ứ ừ ặ ả
tr ng ọ
C n xác đ nh Protein t ị
04/25/11
i u trong th c ăn ầ ố ư ứ
Nhu c u Protein t ầ
i u ph thu c vào: ố ư ụ ộ
+ Ngu n nguyên li u làm th c ăn ứ ệ ồ
+ T l Protein và năng l ng ỷ ệ ượ
+ Thành ph n Acid amin ầ
+ Đ tiêu hóa Protein ộ
04/25/11
+ Giai đo n phát tri n ể ạ
Năng l
Các y u t nh h ng đ n nhu c u Protein ế ố ả ưở ế ầ
- Nhu c u Protein c a ĐVTS gi m khi m c năng
ng c a th c ăn: ượ ứ ủ
ứ ủ ả ầ
- Th c ăn quá giàu năng l
l ượ ng trong th c ăn tăng ứ
ng làm h n ch s tiêu ứ ượ ế ự ạ
04/25/11
th th c ăn ụ ứ
Kích th
Các y u t nh h ng đ n nhu c u Protein ế ố ả ưở ế ầ
- Nhu c u Protein c a ĐVTS gi m cùng v i vi c tăng
ướ c và tu i ổ
ủ ệ ả ầ ớ
kích th ướ c và tu i ổ
VD: Cá H i gi ng: Nhu c u Protein 45 – 50% ầ ồ ố
04/25/11
Cá th ươ ng ph m: 35% ẩ
Các y u t nh h ng đ n nhu c u Protein ế ố ả ưở ế ầ
nh h Ả ưở ng c a nhi ủ t đ n c ệ ộ ướ
t đ thích h p nhu c u Protein c a Trong ph m vi nhi ạ ệ ộ ủ ầ ợ
04/25/11
ĐVTS t thu n v i nhi l ỷ ệ ậ ớ t đ ệ ộ
Các y u t nh h ng đ n nhu c u Protein ế ố ả ưở ế ầ
nh h ng c a ch t l ng th c ăn và lo i th c Ả ưở ấ ượ ủ ạ ứ ứ
ăn s d ng ử ụ
Nhu c u Protein c a ĐV ph thu c vào thành ph n và ụ ủ ầ ầ ộ
gi a AA c n thi l t và AA không c n thi t có t ỷ ệ ữ ầ ế ầ ế
04/25/11
trong th c ăn. ứ
Các y u t
Các y u t nh h ng đ n nhu c u Protein ế ố ả ưở ế ầ
sinh thái khác ế ố
pH, Đ m n, DO… nh h ộ ặ ả ưở ng nhi u đ n nhu c u ế ề ầ
Protein c a đ ng v t. ủ ộ ậ
Đ m n: ĐVTS r ng mu i có nhu c u Protein cao h n ộ ặ ầ ố ộ ơ
các loài ĐVTS h p mu i. ẹ ố
0/00 có
môi tr ng có đ m n 10 VD: Cá H i khi nuôi ồ ở ườ ộ ặ
0/0 nh ng nuôi
0/00
04/25/11
nhu c u Protein là 40 đ m n 20 ầ ư ở ộ ặ
0/0.
có nhu c u Protein là 43,5 ầ
- Hàm l
ng Protein t i u ph thu c vào t l t i ượ ố ư ụ ộ ỷ ệ ố
- T l
u gi a Protein và năng l ng ư ữ ượ
Protein/năng l ng(P/E) = Protein trong th c ỷ ệ ượ ứ
04/25/11
ăn/năng l ng trong th c ăn ượ ứ
T l
P/E cho tăng tr
ng t
ỷ ệ
ưở
ố ư ủ
i u c a m t s loài tôm cá ộ ố
Loài
Nhu c u Protein (%)
T l
P/E
ầ
ỷ ệ
Tôm Sú
37
28
37
26.5
Tôm Thẻ
37
21.5 – 28.6
He Nh t B n ậ ả
22.2 – 28.2
19.3 – 23.2
Cá Nheo Mỹ
Cá Rô Phi
30
24.6
Cá Chép
31.5
25.8
Cá Trê Phi
40
18.6
04/25/11
Ch t l
Các y u t nh h ng đ n nhu c u Protein ế ố ả ưở ế ầ
ng th c ăn s d ng ấ ượ ử ụ ứ
- Ph thu c vào ch t l ng c a các nguyên li u s n ấ ượ ụ ộ ủ ệ ả
04/25/11
xu t th c ăn ứ ấ
Giai đo n phát tri n c a c th
Các y u t nh h ng đ n nhu c u Protein ế ố ả ưở ế ầ
- Giai đo n nh nhu c u Protein cao h n giai đo n
ể ủ ơ ể ạ
ầ ạ ạ ỏ ơ
- Giai đo n sinh s n nhu c u Protein cao h n giai
l nớ
ả ầ ạ ơ
04/25/11
đo n sinh tr ng ạ ưở
Môi tr
Các y u t nh h ng đ n nhu c u Protein ế ố ả ưở ế ầ
ườ ng s ng ố
Kh u ph n ăn
ng đ n nhu c u Protein c a ĐVTS. ả ưở ủ ế ầ T0, S0/00… nh h
04/25/11
ẩ ầ
DINH D
NG LIPID
ƯỠ
04/25/11
1. Gi
i thi u
ớ
ệ
Là thành ph n sinh hóa c b n c a đ ng th c v t ự ậ
Đóng vai trò quan tr ng cung c p năng l
ơ ả ủ ộ ầ
V n chuy n các Vitamin tan trong d u ầ
ng ấ ọ ượ
Tham gia vào quá trình sinh t ng h p màng t
ể ậ
04/25/11
bào ổ ợ ế
2. Ch c năng c a Lipid
ứ
ủ
2.1. Cung c p năng l ng ấ ượ
- Cung c p năng l ấ
ng t t nh t cho ĐVTS ượ ố ấ
- Chia s năng l ẻ
- Năng l
ng v i Protein ượ ớ
ng d th a đ c tích lũy d ượ ư ừ ượ ướ i d ng ạ
04/25/11
Glycogen và Lipid
2. Ch c năng c a Lipid
ứ
ủ
- Có kh năng ho t hóa Enzine
2.2. Ho t hóa và c u thành enzine ấ ạ
- Là thành ph n chính c a nhi u Steroid hormone ủ
ạ ả
04/25/11
ề ầ
2. Ch c năng c a Lipid
ứ
ủ
2.3. Tham gia c u trúc màng t
- Phospholipid tham gia c u trúc màng t
bào ấ ế
- B sung Lipid vào th c ăn u trùng tôm cá s kích
bào ấ ế
ứ ẽ ấ ổ
04/25/11
thích tăng tr ng. ưở
2. Ch c năng c a Lipid
ứ
ủ
2.4. H tr h p thu các Lipid khác ỗ ợ ấ
2.5. V n chuy n các Vitamin và m t s ch t khác ộ ố ấ ể ậ
04/25/11
- Vitamin A, D, E,K hòa tan trong Lipid
- B o v n i quan
ệ ộ
ả
- Đi u hào thân nhi
ề
t ệ
- Phân bi
t d u và m
ệ ầ
ỡ
- Khác nhau:
- M : ch y u ch a acid béo no b b nh x v a đ ng m ch, t c ngh n ị ệ
ủ ế
ơ ữ
ứ
ẽ
ạ
ắ
ộ
ỡ
m ch máu
ạ
- D u: ch a acid béo không no d tham gia ph n ng hóa h c, d h p thu,
ả ứ
ễ ấ
ứ
ễ
ầ
ọ
ng
i già,tr con dùng d u s t
t h n trong quá trình b o qu n d x y
ườ
ầ ẽ ố ơ
ễ ả
ẻ
ả
ả
ra ph n ng hóa h c
ả ứ
ọ
- B o qu n ả ả
i màu
- Dùng nh ng v t d ng t ữ
ậ ụ
ố
- Gi
nhi
t đ l nh
ữ ở
ệ ộ ạ
04/25/11
3. Tiêu hóa và h p thu Lipid
ấ
- Enzine tiêu hóa Lipid là Lipase do T y, manh tràng
3.1. S tiêu hóa và h p thu ự ấ
ụ
và ru t tr c ti t ra đ c tiêu hóa th c s ru t ộ ướ ế ượ ự ự ở ộ
tr c ướ ở khoang mi ng và d dày ch tiêu hóa c h c ơ ọ ệ ạ ỉ
- M t gi ậ
04/25/11
vai trò quan tr ng trong tiêu hóa Lipid ữ ọ
ơ ồ ự ủ ụ
Tryglycerides
S đ tác d ng c a các Enzine lên s tiêu hóa Lipid
T y t ng ụ ạ
Lipase
Mu i m t ậ
ố
Gan
Acid béo
Glycerol
H p thấ
ụ
04/25/11
3.2. Đ tiêu hóa c a Lipid trong th c ăn
ủ
ứ
ộ
Ph thu c vào thành ph n, hàm l
ng Acid béo có trong th c
ụ
ầ
ộ
ượ
ứ
ăn (ch a acid béo không no d tiêu hóa h n acid béo no)
ứ
ễ
ơ
Trung bình: 85 – 90%
T l
ch t x trong th c ăn nh h
ng đ n đ tiêu hóa Lipid
ỷ ệ ấ ơ
ứ
ả
ưở
ế
ộ
Nhi
t đ môi tr
ng đ n đ tiêu hóa Lipid
ệ
ộ
ườ
ng nh h ả
ưở
ế
ộ
(ng
ưỡ
ng ho t đ ng c a men tiêu hóa) ủ
ạ ộ
04/25/11
4. Nhu c u Lipid c a đ ng v t th y s n
ủ ộ
ủ ả
ầ
ậ
D a vào nhu c u v năng l
ng, Acid béo c n thi
t,
ự
ề
ầ
ượ
ầ
ế
Phospholipid,…c a t ng đ i t
ng nuôi
ủ ừ
ố ượ
Cá n
ướ
c ng t 6-10%, Cá bi n ôn đ i 15 – 20% ể
ọ
ớ
thu c vào ch t
l
ng và hàm
l
ng Protein
Ph ụ
ấ
ộ
ượ
ượ
(Protein/Lipid = 6-7/1
Đ i v i các loài cá có kh năng s d ng tinh b t t
t nhu c u
ố ớ
ử ụ
ộ ố
ả
ầ
t
Lipid trong th c ăn th p (kh năng s d ng carbohydrate t ả
ử ụ
ứ
ấ
ố
h n), cá ăn đ ng v t nhu c u Lipid cao. ậ ơ
ầ
ộ
04/25/11
i đa Lipid trong th c ăn trên m t M c s d ng t ứ ử ụ ố ứ ộ
s loài cá ố
Gi ng loài
Gi ng loài
ố
% Lipid th c ănứ
ố
% Lipid th c ănứ
Cá Chép
<18
18 – 20
Cá H iồ
Rô phi
<10
12 – 15
Cá Ch mẽ
7 – 10
Cá Mú
13 -14
Cá da tr n Mơ
ỹ
Trê Phi
7 – 10
12 – 15
Cá V n bi n ề
ể
10
<15
Cá Tráp Nh tậ
Cá B nơ
04/25/11
M t s d u hi u thi u Acid béo thi t y u c a ộ ố ấ ệ ế ế ủ
Gi m sinh tr
ế ĐVTS
ng, t ả ưở l ỷ ệ ch t tăng, hi u qu s ả ử ế ệ
Mòn vây, thoái hóa gan, gi m sinh s n ả
d ng th c ăn gi m ứ ụ ả
04/25/11
ả
Các y u t nh h ng đ n thành ph n Acid béo ế ố ả ầ
ưở ế c a đ ng v t th y s n ậ ủ ộ ủ ả
ộ ặ 7.1. Đ m n
- ĐVTS n
c ng t ch a nhi u Acid béo n-6 h n ĐVTS bi n.
ướ
ứ
ể
ề
ọ
ơ
7.2. Nhi
t đ môi tr
ng
ệ ộ
ườ
(d u cá, đ u nành ch a nhi u acid béo không no,
7.3. Th c ăn ứ
ứ
ề
ậ
ầ
m bò ch a nhi u acid béo no) dùng iod đ ki m tra
ể ể
ứ
ề
ỡ
- ĐVTS h p th acid béo không no th p
ụ
ấ
ấ
- T i sao ĐVTS ch a nhi u acid béo không no h n ĐV trên c n
ứ
ề
ạ
ạ
ơ
04/25/11
DINH D
NG CARBOHYDRATE
ƯỠ
04/25/11
1. Gi
i thi u
ớ
ệ
Là h p ch t h u c ph bi n trong c th đ ng
ơ ể ộ ấ ữ ổ ế ơ ợ
Là ngu n cung c p năng l
th c v t và vi sinh v t ậ ự ậ
ng r ti n nh t cho ấ ồ ượ ẻ ề ấ
Hàm l
ĐVTS d a vào tính ăn c a t ng loài cá ủ ừ ự
ng Carbohydrate trong th c v t l n ( 80- ượ ậ ớ ự
04/25/11
90%), trong đ ng v t chi m t ộ ế ậ l ỷ ệ nh (1%) ỏ
1. Gi
i thi u
ớ
ệ
Th c v t có kh năng t
t ng h p Carbohydrate, ự ả ậ ự ổ ợ
đ ng v t không có kh năng t ng h p mà l y t ộ ấ ừ ả ậ ổ ợ
Là nhóm ch t dinh d
th c v t ự ậ
ấ ưỡ ng đ c bi ặ ệ t quan tr ng đ i ọ ố
04/25/11
v i ng ớ ườ i và đ ng v t ậ ộ
2. Phân lo i Carbohydrate
ạ
D a trên giá tr dinh d
ng chia làm 2 nhóm chính: ự ị ưỡ
D a theo thành ph n, tính ch t và c u t o chia làm
nhóm đ ng và nhóm không đ ng ườ ườ
ấ ạ ự ấ ầ
3 nhóm chính: Monosacharide(ch có đ ỉ ườ ng đ n), ơ
Oligosacharide(10-20 đ ng ườ đ n), ơ
Polysacharide(nhi u đ ng đ n liên k t l i g p ề ườ ế ạ ặ ở ơ
04/25/11
tinh b t) ( ộ Giáo trình)
2. Phân lo i Carbohydrate
ạ
Nhóm đ
ngườ : bao g m các Monosacharide nh Glucose,
ư
ồ
Galactose s ĐV, mannose m n cây lúa, m ch nha, Fructose ầ
ữ
ạ
và Oligosacharide… nhóm này không ph i là thành ph n quan
ầ
ả
tr ng trong th c ăn ĐVTS
ứ
ọ
Nhóm không đ
ngườ : Tinh b t có trong h t, Dextrin làm chát
ạ
ộ
k t dính trong th c ăn, Glycogen ch t d tr hay tinh b t c a ế
ấ ự ữ
ộ ủ
ứ
ĐV 1%, Cellulose, Pectin v giáp xác, Hemicellulose v giáp
ỏ
ỏ
xác… trong đó tinh b t đóng vai trò quan tr ng
ộ
ọ
04/25/11
2. Phân lo i Carbohydrate
ạ
Tinh b tộ
- Là Polysacharide, d tr nhi u trong th c v t ự ữ
- Là thành ph n cung c p năng l
ự ậ ề
ấ ầ ượ ng r ti n cho ẻ ề
- G m nhi u đ
ĐVTS
04/25/11
ng đ n liên k t l i v nhau ế ườ ồ ế ạ ớ ơ
2. Phân lo i Carbohydrate
ạ
Dextrin
- Là s n ph m trung gian c a s th y phân tinh b t
ủ ự ủ ẩ ả ộ
- S d ng làm ch t k t dính trong th c ăn th y
và Glycogen
ấ ế ử ụ ủ ứ
04/25/11
s nả
2. Phân lo i Carbohydrate
ạ
Glycogen
- C u t o t
- Là Carbohydrate d tr c a đ ng v t ậ
nhi u phân t ng Glucose ấ ạ ừ ề đ ử ườ
- D tr ch y u trong
ự ữ ủ ộ
04/25/11
ự ữ ủ ế Gan, C c a ĐVTS ơ ủ
2. Phân lo i Carbohydrate
ạ
Cellulose
- Là thành ph n chính c a vách t
- Có nhi u trong cám g o ( > 12%)
ủ ầ ế bào th c v t ự ậ
04/25/11
ề ạ
2. Phân lo i Carbohydrate
ạ
Chitin và Chitosan
- Có
ở ầ h u h t các đ ng v t b c th p, nhi u trong ậ ậ ề ế ấ ộ
- Có nhi u trong B t tôm, nh h
giáp xác, t oả
ề ả ộ ưở ng đ n đ tiêu hóa ộ ế
04/25/11
th c ănứ
3. Tiêu hóa, trao đ i Carbohydrate
ổ
- Enzine tiêu hóa Carbohydrate c a ĐVTS kém h n so
3.1. Tiêu hóa Carbohydrate
ủ ơ
v i đ ng v t trên c n do enzym tiêu hóa ho t đ ng ớ ộ ạ ộ ạ ậ
- Kh năng tiêu hóa thay đ i theo loài, tính ch t c a
kém h n ĐV trên c n ạ ơ
ấ ủ ả ổ
nguyên li u cung c p Carbohydrate… d ng m ch ở ạ ệ ấ ạ
04/25/11
ng n d tiêu hóa h n ơ ễ ắ
S đ tác d ng c a các enzine lên s tiêu hóa Carbohydrate
ơ ồ
ự
ụ
ủ
Đ ng đ n
Cellulose
V
ườ
ơ
Tinh b tộ
i
a ó h
Cellulase
u ê
i t
h n
ì r t
a ú Q
k h u ẩ n đ ư ờ n g r u ộ
t
Amylase
Maltose
T y t ng ụ ạ
Maltase
Glucose
H p thu
ấ
04/25/11
Khi s d ng đ
ng đ n tr c ti p nhanh s b đào ử ụ ườ ẽ ị ự ế ơ
Tinh b t : c th c a ĐVTS ph i qua giai đ n tiêu
th i ra ngoài ả
ể ủ ả ộ ơ ợ
04/25/11
hóa nên có th t đi u ch nh ể ự ề ỉ
3.2.Trao đ i Carbohydrate
ổ
- Carbohydrate đ
c th y phân thành các đ ng ượ ủ ườ
đ n: Glucose quan tr ng nh t, Fructose, Galactose, ơ ấ ọ
- Các đ
Maltose…
c h p thu qua thành ng tiêu ườ ng đ n đ ơ ượ ấ ố
- Glucose là đ
hóa vào máu và v n chuy n đ n gan ậ ể ế
ng đ n quan tr ng nh t, là ngu n ườ ấ ơ ọ ồ
năng l ng chính và đ c duy trì m c n đ nh ượ ượ ở ứ ổ ị
04/25/11
trong máu ( 70 -100mg/100ml máu)
Quá trình trao đ i Glucose trong c th ĐVTS
ơ ể
ổ
Oxy hóa Glucose gi
i phóng năng l
ng cung c p chính cho
ả
ượ
ấ
t c các ho t đ ng chính cho c th ( Glycolysis)
t ấ ả
ạ ộ
ơ ể
các s n ph m tiêu hóa Protein và Lipid (
T ng h p Glucose t ợ
ổ
ừ
ả
ẩ
Gluconeogenesis)
T ng h p Glycogen t
Glucose
ổ
ợ
ừ
Chuy n hóa Glycogen thành Glucose đ gi
i phóng các
ể
ể
ả
đ
ng đ n t
do (duy trì l
ng Glucose trong máu n đ nh).
ườ
ơ ự
ượ
ổ
ị
Chuy n hóa Glucose thành m
ể
ỡ
04/25/11
Quá trình 1:
- S xâm nh p c a Glucose t
ru t vào máu,
ự
ủ
ậ
ừ
ộ
glucose này có ngu n g c t
th c ăn.
ố ừ ứ
ồ
- S đi ra kh i máu c a Glucose đ đ n các t ủ
ể ế
ự
ỏ
ổ
ch c mô, c quan khác nhau trong c th ơ ể
ứ
ơ
04/25/11
Quá trình duy trì hàm l ng Glucose trong máu ượ
ng đ
ng trong
ượ
ườ
Quá trình duy trì hàm l máu
Quá trình 2:
- S chuy n hóa qua l ể
ự
ạ
i gi a Glucose và Glycogen d tr ự ữ
ữ
trong gan.
Glucose Glycogen: X y ra sau khi ăn (v
t
ả
ượ
quá gi
i h n)
ớ ạ
Glycogen Glucose: Khi b b đói ho c v n
ị ỏ
ặ
ậ
đ ng c kéo dài. ơ ộ
04/25/11
ng đ
ng trong
ượ
ườ
Quá trình duy trì hàm l máu Quá trình 3:
ng đ
ng trong máu do các Hormone
- Đi u ch nh hàm l ỉ
ề
ượ
ườ
Có 4 HM tham gia đi u khi n l
ng đ
ng trong máu: Insuline,
ể ượ
ề
ườ
Adrenaline, Glucagon và HM sinh tr
ng.
ưở
Insuline: là HM do tuy n t y ti
t ra có tác d ng làm tăng quá trình
ế ụ
ế
ụ
bào và tăng quá trình chuy n hóa
h p thu Glucose qua màng t ấ
ế
ể
Glucose thành Glycogen. Insuline làm gi m hàm l
ng đ
ng
ả
ượ
ườ
trong máu
- Th
ng ti
t ra trong khi ngh ng i (ng
i lao đ ng tay chân v t
ườ
ế
ơ
ỉ
ườ
ấ
ộ
i làm vi c ít v n đ ng)
v , nh ng ng ữ ả
ườ
ệ
ậ
ộ
04/25/11
Adrenaline do tuy n th ng th n, Glucagon do tuy n ế ượ ế ậ
ng do tuy n yên s n sinh ra. 3 t y, HM sinh tr ụ ưở ế ả
HM này có tác d ng làm tăng l ng đ ng trong ụ ượ ườ
máu.
04/25/11
- Ch đ dinh d ế ộ ưỡ ng, ngh ng i ơ ỉ
Tính ăn quy t đ nh đ n kh năng s d ng
4. Kh năng s d ng Carbohydrate c a ĐVTS ử ụ ủ ả
ụ ử ế ế ả ị
Tinh b t, Dextrin, Cellulose s d ng ph bi n ổ ế
Carbohydrate c a ĐVTS ( TV, ĐV, Giáp xác) ủ
04/25/11
ử ụ ộ
ử ụ ứ
• Gi m giá thành th c ăn
M c đích s d ng Carbohydrate vào th c ăn ụ ĐVTS
• Gi m vi c s d ng Protein vào m c đích năng
ứ ả
ử ụ ụ ệ ả
l ngượ
• Tăng đ b n trong n ộ ề
c (gi m b i, k t dính các ướ ụ ế ả
thành ph n th c ăn) th ng h hóa làm viên th c ăn ứ ầ ườ ứ ồ
ố ơ t h n, d tiêu hóa h n ơ ễ
k t dinh t ế 04/25/11
5. Ch t x trong th c ăn th y s n
ủ ả
ấ ơ
ứ
Kích thích nhu đ ng ng tiêu hóa làm cho th c ăn di chuy n
ứ
ể
ộ
ố
d dàng đ đào th i c n bã, đ c h i ra ngoài. Làm gia tăng ộ ễ
ả ặ
ể
ạ
t c đ di chuy n c a th c ăn trong ng tiêu hóa, làm tăng ố
ủ
ứ
ể
ộ
ố
ng th c ăn ĐVTS ăn vào
l ượ
ứ
Ch t pha loãng trong th c ăn
ứ
ấ
Hàm l
ượ
ng ch t x cao làm gi m ho t đ ng c a m t s ộ ố
ạ ộ
ấ ơ
ủ
ả
Enzime tiêu hóa, làm gi m kh năng tiêu hóa th c ăn
ứ
ả
ả
04/25/11
Làm gi m kh năng k t dính viên th c ăn
S d ng không v
ứ ế ả ả
04/25/11
t quá 7% ( tôm <4%) ử ụ ượ
DINH D
NG VITAMIN
ƯỠ
04/25/11
1. Khái ni m chung ệ
-
“ Vitamin là nh ng h p ch t h u c có b n ch t hóa h c ấ ữ
ữ
ả
ấ
ợ
ơ
ọ
khác nhau, c th có nhu c u m t l
ơ ể
ộ ượ
ầ
ng nh trong th c ăn đ ể
ứ
ỏ
ng và phát tri n bình th
ng”
đ m b o s sinh tr ả ự ả
ưở
ể
ườ
- Chi m kho ng 1 – 2% trong công th c th c ăn kích thích các
ứ
ứ
ế
ả
ch t dinh d
ng khác tiêu hóa t
t h n
ấ
ưỡ
ố ơ
- Có vai trò quy t đ nh trong quá trình trao đ i ch t c a c th ấ ủ ơ ể
ế ị
ổ
thi u làm r i lo n quá trình tiêu hóa
ế
ạ
ố
04/25/11
1. Khái ni m chung ệ
- Thi u Vitamin đ ng v t sinh tr
ế ậ ộ ưở ng ch m, t ậ l ỷ ệ
s ng th p, kh năng ch u đ ng v i bi n đ ng môi ố ự ế ấ ả ớ ộ ị
- D u hi u: Xu t huy t (VTM C), d hình, n t s
tr ng kém, d b m c b nh (vào mùa hè). ườ ễ ị ắ ệ
cá, ứ ọ ở ế ệ ấ ấ ị
- Nhu c u Vitamin ph thu c vào: Kích c , giai đo n ộ
đen thân tômở
ụ ầ ạ ỡ
phát tri n c a đ i t ng nuôi, các y u t môi ố ượ ủ ể ế ố
tr ng, y u t n i môi, quá trình ch bi n và b o ườ ế ố ộ ế ế ả
04/25/11 ả
qu n th c ăn. ứ
2. Phân lo i Vitamin ạ
- Vitamin hòa tan trong n
D a vào kh năng hòa tan c a Vitamin chia làm 2 lo i: ủ ự ả ạ
cướ : Vitamin nhóm B,
- Vitamin hòa tan trong ch t béo
Vitamin C, Choline, Inositol.
04/25/11
: Vit A, D, E, K ấ
Vitamin B1( Thiamin)
- Tên khoa h c: Thiamin hay Thiamin chlohydrate
2.1. Vai trò dinh d ng c a các Vitamin tan trong n ưỡ ủ c ướ
ọ
ạ ề ớ
- D ng tinh th , d tan trong n ể ễ ườ
t đ ệ ộ ng Acid và d b phân h y trong môi c, b n v i nhi ủ ướ ễ ị
- Có ch c năng là Coenzine trong bi n d
trong môi tr ng ki m. tr ề ườ
ng ứ ế ưỡ
Carbohydrate có vai trò qua trong h p th và tiêu hóa ụ ấ
04/25/11
Carbohidrate
Vitamin B1( Thiamin)
- Nhu c u Thiamin đ
c xác đ nh tùy thu c vào m c ầ ượ ứ ộ ị
năng l ng trong th c ăn ( Cá: 1 -15mg/kg th c ăn ượ ứ ứ
- Cá ăn t p có nhu c u Thiamin cao h n cá ăn đ ng
khô, tôm bi n 60mg/kg) ể
ầ ạ ơ ộ
- D u hi u thi u B1: sinh tr
v tậ
ng c a tôm cá gi m ệ ế ấ ưở ủ ả
04/25/11
nhanh.
- 80 – 90% Thiamin m t đi n u gi
Vitamin B1( Thiamin)
nhi t đ phòng ế ấ ữ ở ệ ộ
- Quá trình ép viên m t 0 – 10%
trong 3 tháng.
- 11 – 12% m t đi khi ph i ch vào th c ăn đ trong ố
ấ
ứ ế ể ấ
04/25/11
th i gian 7 tháng ờ
- Tên khoa h c: Riboflavin ọ
- Là tinh th màu vàng, d hòa tan trong n
c và trong dung
ễ
ể
ướ
d ch ki m, Vit B2 t ị
ề
ươ
ng đ i b n v ng v i tác nhân oxi hóa và ớ
ố ề ữ
nhi
t đ . ệ ộ
t cho s chuy n hóa Protein, thi u Vit B
ầ
ế
ự
ể
ế
- Vit B2 c n thi
2 m t ộ
ph n các AA c a th c ăn (Tryptophan, Arginine, Treonine,
ứ
ủ
ầ
Phenylalanine) không đ
c h p th b bài ti
t ra ngoài.có vai
ượ
ụ ị
ấ
ế
trò quan trong trong vi c h p th Protein
ệ ấ
ụ
04/25/11
Vitamin B2( Riboflavin)
Vitamin B2( Riboflavin)
- Nhu c u Vitamin B2
ầ
Cá chép, cá da tr n: 8 10mg/kg ơ
- D u hi u thi u Vitamin B2: ế
Tôm: 25mg/kg
ệ ấ
Cá: Sinh tr ng gi m, thi u máu, s ánh sáng, xu t ưở ế ả ấ ợ
huy t da, vây… ế
Tôm: Nh t màu, d b kích thích, có d u hi u khác ễ ị ệ ạ ấ
ng trên v ỏ
th ườ 04/25/11
Vitamin B2( Riboflavin)
- D b m t trong quá trình ch bi n th c ăn và cho
ễ ị ấ ế ế ứ
- Khi ép đùn viên th c ăn m t 26%, khi cho vào n
ăn
c ứ ấ ướ
04/25/11
sau 20 phút m t 40%ấ
Vitamin B6 ( Pyrodoxine)
- Tên khoa h c: Pyrodoxine ọ
- Tham gia vào quá trình trao đ i Lipid, Protein,
ổ
Carbohydrate, là thành ph n c u ầ ấ t o c a ạ ủ
Phosphorlaz xúc tác cho quá trình chuy n hóa ể
- Nhu c u Vitamin B6:
Glycogen trao đ i Lipit, Protein, Carbohidrate. ổ
04/25/11
ầ - Cá: 5 – 10mg/kg th c ănứ - Tôm: 50 – 60mg/kg th c ănứ
Vitamin B6 ( Pyrodoxine)
- D u hi u thi u Vitamin B6 tăng lên khi hàm l
ng ệ ế ấ ượ
- D u hi u thi u: R i lo n th n kinh, gi m kh năng
Protein trong th c ăn tăng ứ
ệ ế ạ ầ ấ ả ả ố
mi n d ch, thi u máu, sinh tr ế ễ ị ưở ng ch m, t ậ l ỷ ệ ch t ế
- Hàm l
cao…
ng Vitamin B6 m t đi kho ng 7 -10% qua ượ ả ấ
04/25/11
quá trình ép viên và b o qu n ả ả
Vitamin C ( Ascorbic Acid) C6H6O6
- T n t
i ồ ạ ở ạ d ng tinh th màu tr ng, không mùi, d ễ ể ắ
tan trong n c, d b phân h y do ánh sáng và nhi t ướ ễ ị ủ ệ
- Tham gia vào nhi u quá trình quan tr ng trong c ơ
đ .ộ
ề ọ
tham gia chuy n hóa Protocolagen thành th , ể ể
Collagen nên có tác d ng làm lành v t th ng ụ ế ươ
04/25/11
nhanh.
Vitamin C ( Ascorbic Acid)
ề ứ
- Vit C làm tăng s c đ kháng c a c th , tăng kh ả ng xu t ấ i s oxi
ấ ụ
ệ ượ ố ạ ự ụ
- D u hi u thi u: ệ
ủ ơ ể năng h p th Fe nên giúp cá tránh hi n t huy t. Vit C + Vit E có tác d ng ch ng l ế hóa Lipid các màng t bào. ế ở
ế ấ
Cá: v o c t s ng, xu t huy t, mòn vây… ấ ẹ ộ ố ế
04/25/11
Tôm: Ch t đen ế
Nhu c u Vitamin C c a m t s loài tôm cá ủ ộ ố ầ
Loài
Nhu c u( mg/kg)
ầ
Kích c (g)ỡ
Cá trê Phi
45
19,9
20
Cá Ch mẽ
Cá b tộ
Cá Chép
45
Cá b tộ
Tôm Sú
209
Gi ngố
04/25/11
ng c a các Vitamin tan
ưỡ
ủ
2.2. Vai trò dinh d trong ch t béo ấ
Vitamin A (Retinol)
- Có 2 d ng: Vitamin A
1( Retinol) có trong đ ng v t ậ
ạ ộ
2( Retinol 2) có
có vú và đ ng v t bi n, Vitamin A ậ ể ộ
- Vitamin A c n thi
trong cá n ướ c ng t ọ
t cho m t, v n chuy n Ca qua ầ ế ể ậ ắ
04/25/11
màng t bào, thành th c và phát tri n phôi ế ụ ể
Vitamin A (Retinol)
- Nhu c u Vitamin A:
ầ
Cá: 1000 – 2000UI/kg th c ănứ
- D u hi u thi u Vitamin A: thi u máu, xu t huy t
Tôm: 5000UI/kg th c ănứ
ế ế ệ ế ấ ấ
- Hàm l
m t, mang, th n, màu s c c th thay đ i… ắ ơ ể ắ ậ ổ
ng Viatmin A m t 20% trong quá trình ép ượ ấ
0C
đùn, m t 53% khi b o qu n nhi t đ 25 – 30 ả ở ả ấ ệ ộ
04/25/11
trong 6 tháng (b o qu n trong d ng c s m màu) ụ ẫ ụ ả ả
Vitamin D - Vitamin D có vai trò quan tr ng trong vi c đi u hòa
ề ệ ọ
chuy n hóa Ca và P trong c th , tăng kh năng h p ơ ể ể ấ ả
- Hàm l
th Ca. ụ
ng Vitamin b sung: ượ ổ
Cá: 500 – 1000UI/kg
- D u hi u thi u Vitamin D: cá sinh tr
Tôm: 2000UI/kg
ng ch m, ệ ế ấ ưở ậ
04/25/11
hàm l ng khoáng trong c th gi m ượ ơ ể ả
Vitamin E
- Là ch t l ng không màu, hòa tan trong d u th c v t, ự ậ ấ ỏ ầ
trong dung môi h u c , b n v ng v i nhi ơ ề ữ ữ ớ ệ t, b phá ị
- Có tác d ng ch ng Oxi hóa, b o v các màng sinh
h y nhanh d ủ ướ i tia c c tím. ự
ụ ệ ả ố
các Acid béo không h c có ch a Lipid có c u trúc t ọ ứ ấ ừ
- Tham gia vào quá trình trao đ i các AA ch a S
no (PUFA, HUFA)
04/25/11
ứ ổ
Vitamin E
- Có vai trò quan tr ng trong quá trình t ng h p và
ọ ổ ợ
ho t đ ng c a các Hormon sinh d c (nuôi v : lúa ạ ộ ụ ủ ỗ
- Nhu c u: ầ
m m, h t m m…) ạ ầ ầ
Cá: 30 – 100mg/kg th c ănứ
04/25/11
Tôm: 100mg/kg th c ăn, nuôi v 600mg/kg ứ ỗ
Vitamin E
- D u hi u thi u Vitamin E: Gi m tăng tr
ng, t ế ệ ả ấ ưở l ỷ ệ
- Vitamin E d phân h y trong quá trình ch bi n ế ế
ch t cao, thoái hóa c , tích m trong gan… ơ ế ỡ
04/25/11
ủ ễ
Vitamin K
- Vitamin K t n t i ồ ạ ở 3 d ng K1, K2, K3. K1 d ng th ể ạ ạ
l ng màu vàng, K2, K3 d ng tinh th màu vàng, khó ạ ỏ ể
tan trong n đi u ki n nhi c t đ cao, phá h y ướ ở ề ệ ệ ộ ủ
- Vitamin K c n cho quá trình sinh t ng h p y u t
nhanh trong môi tr ng ki m. ườ ề
ế ố ầ ổ ợ
đông máu, thi u Vitamin K làm máu khó đông, niêm ế
04/25/11
m c ru t b t n th m t, mang cá. ộ ị ổ ạ ươ ng, xu t huy t ấ ế ở ắ
Vitamin K
- Nhu c u: ầ
Cá 10mg/kg
- Vitamin K b phân h y d
Tôm 5mg/kg
i đi u ki n nhi t đ và ủ ị ướ ệ ề ệ ộ
04/25/11
ng khoáng vi l ng cao đ m cao và hàm l ộ ẩ ượ ượ
3. S d ng Vitamin trong th c ăn th y s n
ủ ả
ử ụ
ứ
Kh năng t ng h p Vitamin ổ
- ĐVTS t ng h p Vitamin kém ( Vitamin C không có
ợ ả
ợ ổ
- Thu c kháng sinh nh h
kh năng t t ng h p) ả ự ổ ợ
ả ố ưở ng đ n kh năng t ng ả ế ổ
04/25/11
h pợ
3. S d ng Vitamin trong th c ăn th y s n
ủ ả
ử ụ
ứ
Đi u ki n ch bi n và b o qu n Vitamin
- Vitamin tan trong n
ế ế ệ ề ả ả
cướ
+ Đ u b phân h y trong đi u ki n nhi t đ cao, ánh ủ ệ ề ề ị ệ ộ
sáng m nhạ
- Vitamin tan trong ch t béo: hay b Oxy hóa ấ
+ C a tôm (ăn ch m) th ng cao h n cá ủ ậ ườ ơ
04/25/11
ị
3. S d ng Vitamin trong th c ăn th y s n
ủ ả
ử ụ
ứ
T p tính b t m i và hình th c nuôi
- Các loài giáp xác ăn ch m Vitamin tan và trôi vào ậ
ắ ồ ứ ậ
môi tr ng nên nhu c u Vitamin trong th c ăn tăng ườ ứ ầ
- Hình th c nuôi nh h
lên
ng đ n nhu c u Vitamin ứ ả ưở ế ầ
ng ch m, c a ĐVTS (Qu ng canh t c đ tăng tr ủ ả ố ộ ưở ậ
04/25/11
Thâm canh t c đ tăng tr ng nhanh) ố ộ ưở
3. S d ng Vitamin trong th c ăn th y s n
ủ ả
ử ụ
ứ
Giai đo n phát tri n
- Vitamin C c n nhi u cho giai đo n trùng ( 200, 100)
ể ạ
- Vitamin A, E, C c n nhi u trong th i kì sinh s n ả
ề ạ ầ
ề ầ ờ
- Vitamin C, E, B6 tăng s c đ kháng và kh năng ch u ứ ề
ả ị
04/25/11
đ ng c a tôm cá ủ ự
3. S d ng Vitamin trong th c ăn th y s n
ủ ả
ử ụ
ứ
Ch t kháng Vitamin
- M t s nguyên li u ch a ch t kháng Vitamin t
ấ
ộ ố ứ ệ ấ ự
- Cá t p ch a ch t kháng Vitamin B ấ
nhiên
1
- Th c ăn ch a nhi u ch t béo nh h
ứ ạ
ng đ n nhóm ứ ứ ề ả ấ ưở ế
04/25/11
Vitamin tan trong ch t béo ấ