XO N THANH TRÒN

 Đ nh nghĩa  Bi u đ mômen xo n ắ ặ ắ

Ứ ch u xo n thu n túy

ồ ấ ắ ạ

ị ể ng su t trên m t c t ngang c a thanh tròn ị ế

ướ

 Bi n d ng c a thanh tròn ch u xo n  Tính toán đ b n c a thanh ch u xo n ắ ộ ề ủ  Tính toán đ c ng c a thanh ch u xo n ắ ộ ứ c ng n ch u kéo – nén  Tính lò xo hình tr có b ị ụ  Bài toán siêu tĩnh

1

Đ nh nghĩa

ượ

ầ ộ

z

Mz

z

x

y

2

Thanh đ ị trên m i m t c t ngang ch có m t thành ọ ph n n i l c là mômen xo n M ộ ự c g i là ch u xo n thu n túy khi ắ ọ ỉ ặ ắ ắ ầ

B C D E

A

A

B C D E

A

B C D E

3

Bi u đ mômen xo n

ể Mômen xo n n i l c ộ ự ắ  Quy t c tính n i l c ắ

ộ ự

)

=

+

M

z

( Pm z i

dzm z

 Quy

(cid:229) (cid:242)

ngoài

ướ

ươ

thu n chi u kim đ ng h

c d u: ề

ấ Mz d ủ

ng khi ậ

bên1 vào m t c t ặ ắ ồ, và ồ

th y chi u quay c a nó có d u âm khi có chi u quay ng

bên1 nhìn t ừ ề ượ ạ i c l

Mz

Mz

z

z

x

x

y

y

4

Ví d 6.1ụ

ắ ị i ướ

5

V bi u đ n i l c c a thanh ch u xo n d ủ ồ ộ ự tác d ng c a các ngo i l c ủ ẽ ể ụ ạ ự

Ví d 6.1ụ

6

Quan h gi a

ệ ữ m ngo i l c v i

ạ ự ớ N và n

=

=

N

=w . m

m

A t

n2 60

p

)

750

(

=

=

x

7126

)Nm

 N u công su t đ (1CV=750Nm) m

c tính b ng mã l c ấ ượ ự ằ ế

x60 2

N n

( CVN n

p

)

 N u công su t đ (1CV=0,736Kw)

(

=

=

m

x

9740

)Nm

7162 , 0 736

N n

( kWN n

7

ấ ượ c tính b ng kW ằ ế

ng su t trên m t c t ngang c a ặ ắ thanh tròn ch u xo n thu n túy ị

z

mz

z

8

Các gi

thuy t ế

ế ề ặ ắ ạ ế thuy t v m t c t ngang: m t c t ngang c và sau bi n d ng v n ph ng, th ng góc ẫ ặ ắ ẳ ẳ

 Gi ả tr ướ v i tr c thanh và kho ng cách gi a chúng ả ớ ụ không đ i.ổ

ế ề

 Gi tr dài không đ iổ ế ề

thuy t v các bán kính: các bán kính c và sau bi n d ng v n th ng và có chi u ẫ ề ế ạ ẳ ả ướ

 Gi thuy t v các th d c : trong quá trình ả ớ ọ bi n d ng các th d c không ép ho c đ y lên ế nhau.

9

ớ ọ ặ ẩ ạ

Bi u th c tính ng su t trong thanh tròn ch u xo n thu n túy ầ ắ

ứ ị

M z O

=

t

M z J

r t r

max

t

max

z

=

=

r

R

max

M J

M z W

t

10

r r

Mômen ch ng xo n ố

3

ng kính D ớ ườ

3

=

p p

, D20

W

=r

 V i thanh có m t c t ngang tròn đ ặ ắ 4 R R2

D 16

 V i thanh có m t c t ngang hình vành khăn

»

3

4

4

ặ ắ 4 (cid:246) (cid:230) p p p

)

=

W

( 1

=r

R 2

r 2

(cid:247) (cid:231) h - - (cid:247) (cid:231)

3

ł Ł

4

3

)

R 2 )4

=

p

( 1

1 R ( , 1D20

D 16

11

h - » h -

Bi n d ng c a thanh tròn ch u xo n

ế

ặ ắ ữ ố

l

=j

=j d

dz

j Góc xo n t ng đ i gi a hai m t c t cách nhau m t kho ng cách L là ả

M z GJ

(cid:242) (cid:242)

0

0

=j

r

lM z. GJ

l

n

=j

z dz

ố ố ớ ằ r

M GJ

(cid:229) (cid:242) ắ ươ ộ M z N u ế rGJ  Là h ng s đ i v i z ạ  Thay đ i trên t ng đo n ừ ổ

= 1i

0

n

 Là h ng s trên t ng đo n thanh

r

=j

lM iz GJ

ừ ạ ằ ố (cid:229)

= 1i

12

r

Ví d 6.2ụ

ậ ng đ m=2kNm/m và mômen t p ị ộ ậ

13

M t tr c b c ch u tác d ng c a mômen phân ụ ộ ụ b có c ườ ố trung M=2,2kNm

Ví d 6.2ụ

j=

A

AE

j=

j+

j+

j+

AB

BC

DE

, 20

+

+

+

=

dz

j

CD ( ) 2 lM z 2 ) ( 2 GJ

( ) 3 lM z 3 ) ( 3 GJ

( ) 4 lM z 4 ) ( 4 GJ

. zm ( ) 1 GJ

(cid:242)

=

0 , 057 0

rad

+

j=

j+

=

r r r r

BD

BC

CD

) ( 2 lM z 2 ) ( 2 GJ

) ( 3 lM z 3 ) ( 3 GJ

j

,= 0

137

rad

14

r r

ộ ề ủ

Tính toán đ b n c a thanh ch u xo n Đi u ki n b n ệ

ề ề

[

]

=

t

[

] =t

max

max

M z rW

0 n

t £ t

[

]

[

] =t

ề s

2 [

]

ế

[

] =t

3

15

s V i lý thuy t b n ng su t ti p l n ấ ế ớ ớ ế ề ứ nh t thì đi u ki n b n c a phân t ệ ấ ố ủ ề tr ng thái tr t thu n túy là ượ ở ạ V i thuy t b n th năng bi n đ i ổ ế ế ề ớ ấ hình d ng l n nh t ớ ạ

Các d ng bài toán c b n

ơ ả

 Bài toán ki m tra đ b n ể t kế ế  Bài toán thi

z

ộ ề

3

D

4

)

[ , 20

M ]( 1

h - t

ế

3

 Bài toán xác đ nh t ]

[

ặ ấ h = 0 N u thanh tròn đ c l y i tr ng cho phép ả ọ ị

)4

M

h - t £

( , 1D20

z

16

Tính toán đ c ng c a thanh ch u xo n ủ

ộ ứ

[

]

0

q £ q

M z = max GJ

max

(cid:246) (cid:230) p r (cid:246) (cid:230)

[

]

[

]

=(cid:247)

(cid:247) (cid:231) q q (cid:231) (cid:247) (cid:231)

rad m

180

m

ł Ł ł Ł

 Bài toán ki m tra đ c ng ể t kế ế  Bài toán thi  Bài toán tính toán t

ộ ứ

17

i tr ng cho phép ả ọ

Ví d 6.3ụ

 Xác đ nh đ

ụ ườ

1 c a 1 tr c truy n ch u ị đ i ắ ỷ ố

 V i gi ớ

ắ ng kính d ề ủ ế t ]=4500N/cm2, góc xo n t t [

ị xo n, cho bi cho phép [q ]=0,250/m, G=8.106N/cm2. ặ ắ ế ụ ề ả

thuy t tr c truy n có m t c t ngang ị

ậ ệ ự ế ệ

ng h p trên. Xác đ nh góc xo n t t ki m v t li u trong hai ng đ i ố ị ắ ươ

18

hình vành khăn, hãy xác đ nh D và d. Cho h =0,7. So sánh s ti tr ợ gi a hai m t c t ngang A, B ặ ắ ườ ữ

Ví d 6.3ụ

19

Ví d 6.3ụ

 Tr

M

max

3

=

=

ườ ng h p m t c t ngang hình tròn đ c ặ ặ ắ ợ

3

d

, cm653

1

]

z [ , 20

43200 , x20

4500

M

max

4

=

=

t

4

d

, cm935

1

6

2

[

]

z , G10

180 .

43200 , . 108x10

,. 250

10

‡ - q p

ứ ề ề ệ

1=6cm

20

Đ th a mãn hai đi u ki n b n và c ng ta ể ỏ ch n dọ

Ví d 6.3ụ

 Tr

3

=

=

ng h p m t c t ngang hình vành khăn ườ ặ ắ ợ

3

D

, cm983

4

4

)

)

M z max ]( [ , 20 1

43200 ( , 701

4500

, x20

z

max

=

=

- h - t

4

4

D

, cm386

4

4

2

)

)

180 .

.

M ]( [ , 1G10

43200 ( 6 , 701

,. 250

10

, 108x10

‡ - p - h - q

21

V y ch n D=6,4cm, d » 4,5cm ậ ọ

Ví d 6.3ụ

ng ệ ườ

Tính di n tích m t c t c a thanh trong hai tr h p đ đánh giá m c đ ti t ki n v t li u ặ ắ ủ ứ ậ ệ ộ ế ệ ợ

2

ể  Thanh tròn đ c: ặ

2

2 1

=

=

=

, cm27 28

F 1

d 4

. 6 4

 Thanh tròn r ng:

p p

2

2

4

4

2

)

)

=

=

=

p p

( 1

( , 701

, cm416

F 2

D 4

, 46x 4

22

- h -

Ví d 6.3ụ

 Góc xo n t

ắ ươ ng đ i ố

ng h p ợ

=

=

gi a hai m t c t ngang ặ ắ A, B trong tr ườ thanh tròn đ cặ

AB

lM 11 GJ

lM 22 GJ

-=

- j

, 0105 0

rad

4

p p 21600 100x 6 , 4x10x10x8

23

-

Ví d 6.4ụ

24

Ví d 6.4ụ

 Đ ng c đi n truy n sang puli c a tr c I ề 1=20kW, các puli 2, 3, 4 nh n ậ

ộ ủ ụ

ượ

c các công ủ ậ

2=15kW, N3=2kW, N4=3kW c công su t N ượ ụ 5=7kW, N6=4kW, N7=4kW.

 Xác đ nh đ

ơ ệ công su t Nấ đ ấ và các puli c a tr c II nh n đ su t Nấ

t ị ườ ng kính c a 2 tr c, bi ủ ụ ế

25

[t ]=3000N/cm2, [q ]=0,250/m, D=200mm, D1=400mm, D2=200mm, D3=600mm.

Ví d 6.4ụ  Mômen tính theo công su t và v n t c góc

ậ ố ấ

=

=

=

p p

/

, rad352

s

n

n

1

1

2 60

3

30 20

=

== 1

382

Nm

M

1

N w

D D 1 10 x 3,52

3

N

2

=

=

=

M

286

Nm

2

w

1

N

3

=

=

=

,

M

Nm238

3

w

3

4

=

=

=

M

8,57

Nm

4

1 N w

1 10x15 , 352 3 10x2 , 352 103 x 3,52

1

26

w

Ví d 6.4ụ

M

max

3

=

=

Mz1max=343,8Nm

3

d

, cm853

1

]

z [ , 20

34380 , x20

3000

M

max

4

=

=

t

d

, cm65

1

6

4

[

]

2

z , G10

34380 , 10x8x10

x

x

10x

1 1 4

180

27

p q -

Ví d 6.4ụ ố

2

1

2

= ủ = = / 167 vòng phút 500 n n

S vòng quay c a tr c II D 200 D 600

=

=

1 =

p p

/

, 517

rad

giây

2

n 2 30

167x 30

w

N

2

=

=

=

Nm

856

M

2

3

2

N

6

=

=

=

=

M

228

Nm

M

6

7

w Mômen tác đ ng trên tr c II ộ 3 10x15 , 517

10x4 , 517

2

3

N

5

=

=

=

M

400

Nm

5

w

10x7 , 517

2

28

w

Ví d 6.4ụ Mômen xo n trên tr c IIụ

Mz2max=456

M

max

3

=

=

Nm

3

d

, cm254

1

]

z [ , 20

45600 , x20

3000

M

max

4

t

d 1

[

]

z , G10

q

=

=

, cm95

6

ậ ế

4

2

45600 , x10x8x10

10x

x

180

1 1 4

29

p - K t lu n: d1=5,6cm d2=5,9cm

30

Bài toán siêu tĩnh

ng trình ả ự  Bài toán siêu tĩnh xo n: ắ s ph n l c ố cân b ng có ằ ươ

l n h n ớ th l p đ ể ậ ơ s ph ố c. ượ

 Ph ph

t thêm các

31

ươ ươ ng pháp gi ả ng trình bi n d ng ế i: vi ế ạ

Ví d 6.5ụ

Xác đ nh giá tr mômen ph n l c t i ngàm A ả ự ạ ị

32

ị và B.

Ví d 6.5ụ

=

+

=

0MMMm

B

A

z

j+

j=

j=

- (cid:229)

B

CA

(

j

B

=

+

=

0

BA bM B GJ

p

=

M

p M B

BC ) aMM GJ a +

b

a

=

M

M A

b +

a

b

33

-

c

ướ

Tính lò xo hình tr có b ng n ch u kéo – nén

ắ ướ ườ ườ

ị c c a lò xo. - h : b ng kính trung bình c a lò xo. - D : đ ủ ng kính c a dây lò xo. - d : đ ủ - a : góc nghiêng c a các dây lò xo. ủ - n : s vòng dây làm vi c c a lò xo.

34

ủ ệ ố

Tính lò xo

=

=

Mz

t

Q

M z W 0

=

=

p

Q

Q4 y 2

t

d

y F t=

t+

p

max

Q

M

=

t

z

K

max

t

. RP 3 d 16 PD8 3 d

p

+

=

(cid:246) (cid:230)

1

(cid:247) (cid:231)

d D2

PD8 3 d

+

, 250

D d

=

K

p ł Ł

1

D d

35

-

Tính lò xo

3

4

5

6

7

8

9

10

R r

K 1,58 1,40 1,31 1,25 1,21 1,18 1,16 1,14

36

Đi u ki n b n c a lò xo

Tính lò xo ề

ề ệ ủ

[

]

max

4

t £ t

=

ộ ứ ủ

Gd 3 nD8

Đ c ng c a lò xo C

3

4

P=l C

nPD8=l Gd

37

Đ co hay giãn c a lò xo ủ ộ

Ví d 6-6ụ

Ki m tra đ b n c a m t lò xo hình tr , dây lò xo ộ ộ ề ụ ủ ể

có m t c t ngang là hình tròn, l c kéo tác d ng ặ ắ ự ụ

lên lò xo là 3kN. Đ ng kính trung bình c a lò xo ườ ủ

là D=0,2m. Đ ng kính c a dây làm lò xo d = ườ ủ

2cm. S vòng làm vi c c a lò xo là n = 18, ệ ủ [t] =2,5.108 N/m2, G = 8.1010 N/m2. Tính đ giãn dài ộ

38

c a lò xo. ủ

Ví d 6-6ụ ấ ự Ứ

=

ng su t c c đ i trong lò xo ạ

max

t

=

10

,= 141K

D d

p fi

8

2

=

=

.

/

, 911

mN10

, 20 ) 3

PD8 3 d 3 . 1038 ( , , 020143

3

=l

4

=

· ·

K

max

nPD8 Gd

t

3

3

)

p

8

18

=

=

=

, 141

, m270

4

( (

)

· · · ·

. 1038 10 . 108

, 20 , 020

PD8 3 d , . 911 10 8

2

]

[ t<

=

.

/

, 182

mN10

39

·