KIỂM TRA: 60 PHÚT

MÔN: TOÁN (10 CƠ BẢN)

Đề 1:

Câu 1 (2.0 điểm): Xét dấu biểu thức f(x) = (-3x+1) (x2+x-6)

2

Câu 2: (6.0 điểm): Giải các bất phương trình và hệ bất phương trình sau:

x   5

7

x

 

2 0

a) 4

1 1   2

x 2 3

23  x    3 x  4 

b)

2

 2 4 x

x

4

1  x

2

3

c)

Câu 3 (2.0 điểm): Cho phương trình -3x2+2(m-1)x+4m2-5m-6=0 (1).

Tìm các giá trị của tham số m để phương trình (1) có hai nghiệm trái dấu.

---------------------------------Hết--------------------------------

KIỂM TRA 60 PHÚT

MÔN: TOÁN (10 CƠ BẢN)

Đề 2

Câu 1 (2.0 điểm): Xét dấu biểu thức f(x) = (4x-3) (-x2+3x+10)

3

Câu 2: (6.0 điểm): Giải các bất phương trình và hệ bất phương trình sau:

x   6

5

x

 

3 0

a) 2

22 x  x 4 5

1 3 x  2

x 5

    

b)

2

x

x

1

x

4

1 

2  2

c)

Câu 3 (2.0 điểm): Cho phương trình 3x2-2(m-1)x-4m2+5m+6=0 (1).

Tìm các giá trị của tham số m để phương trình (1) có hai nghiệm trái dấu.

---------------------------------Hết--------------------------------

ĐÁP ÁN & BIỂU ĐIỂM

Đề 1 Đề 2

Nội dung Điểm Nội dung

Câu 1 0,25 Nghiệm nhị thức: -3x+1 là Nghiệm nhị thức: 4x-3 là 2.0đ 0,25 Nghiệm tam thức x2+x-6 là -3 ;2 Nghiệm tam thức -x2+3x+10 là -2 ;5

BXD BXD Xét x x -∞ -3 2 +∞ -∞ -2 5 +∞ dấu

-3x+1 + + 0 - - 4x-3 - - 0 + + mỗi

x2+x-6 + 0 - - 0 + -x2+3x+10 - 0 + + 0 - dòng

f(x) + 0 - 0 + 0 - + 0 - 0 + 0 - f(x) 0,25

Vậy : Vậy :

0,25 + f(x) > 0 x (-∞ ;-3) ; 2) + f(x) >0 x (-∞ ;-2) ; 5)

0,25

+ f(x) < 0 x (-3 ; ) ; ) + f(x) < 0 x (-2 ; ) ; + )

0,25 + f (x) = 0 khi x = -3 ; ; 2 + f(x) = 0 khi x = -2 ; ; 5

4

5

x    2

0,25 2a > 3  1.0đ

 0,25 

0,25  

) ( ; +∞) TN0 : S = ( -∞ ; ) ( ; +∞) TN0 : S = ( -∞ ; 0,25

-3x2+7x - 2 < 0 2x2 – 5x – 3 ≥ 0 2b

1,0 2,5đ

1 3 2

  x   x

3

 x 4

1 1   2

x 2 3

 x 5

1 3 x  2

x  5

4

 3(3x – 1) – 6 ≥ 2x. 4

 2(4x – 1) – 3x . 5 < x. 2

 9x – 3 – 6 – 8x ≥ 0

0,5

 8x – 2 – 15x – 2x < 0  - 9x < 2

0,25

0,25  x > - 0,5

;9

 x ≥ 9 TN0 hệ BPT : S = 

;3

TN0 hệ BPT : S = 

2

2

 2 4 x

x

4

1  x

2

3

2  2

x

x

1

x

4

1 

2c

0

0

2

2

2,5đ

 2  x 4

x

4

1  x

2

3

1 

2  2

x

x

1

x

4

2

2

0,25

0

0

2

2

(

x

x   4 x

 2 4)(2

x

3)

x 2

x

 

7 1)(

x

4)

(

x

0,25 (*) (*)

là ± là ± N0: N0: 0,25

là 2 là 1 N0: N0: 0,25

là 4 N0: 0,25 là N0:

x

BXD BXD

-∞ -

1

4 +∞

x

-∞ -

2 +∞

x2 - 7

+ 0 - - 0 + +

Xét

- x2+2

- 0 + 0 - - -

-x2+2x-1

- - 0 - -

-

dấu

x2-4x+4

+ + + + 0 +

x – 4

-

mỗi

2x – 3

-

- -

- 0 +

dòng

- - 0 + +

VT (*)

VT (*)

+ 0 -

- 0 +

-

+ 0 - 0 +

-

-

0,25

Kl TN0 bpt : TN0 bpt :

]

0,25 S = (-∞;-

4;7

S   [

2; 2]

(

; 2)

(2;

)

 

3 2

3 Pt (1) có 2 nghiệm trái dấu khi Pt (1) có 2 nghiệm trái dấu khi

 4m2 – 5m – 6 >0

2.0đ -3(4m2 – 5m – 6)<0 0,5 3(-4m2 + 5m +6)<0

 -4m2 + 5m + 6 <0

 

m

3 4

0,25

2

 3 4 2

    m

  m   m

1,0

0,25 Kết luận : …. Kết luận :…