Trung tâm GDNN-GDTX cm TP. Tây Ninh
Giáo viên biên son: Nguyn Hoài Lc
thi có 02 trang)
Trc nghim
Đề kim tra gia HKII
Môn: Toán, lp: 10
Thi gian làm bài 90 phút
H và tên thí sinh:………………………………………………................... Mã đề thi 111
PHN I. TRC NGHIM NHIU LA CHN. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 12. Mi câu hi
thí sinh ch chn một phương án.
Câu 1: Vi
,kn
là các s t nhiên và
1,kn
công thức nào sau đây là đúng?
A.
!
( )!
k
nn
Cnk
=
. B.
!
!( )!
k
nn
Ck n k
=
.
C.
!
( )!
k
nk
Cnk
=
. D.
!
!( )!
k
nk
Cn n k
=
.
Câu 2: Lp 10C 39 hc sinh. Hi có bao nhiêu cách chn mt hc sinh làm lớp trưởng?
A.
cách. B.
29
cách C.
39
cách D.
158
cách
Câu 3: Một quán ăn phục v 5 món ăn vt và 2 loại nước ung. Hi bạn Mai có bao nhiêu cách đ
gi một món ăn và một loại nước ung?
A.
5
cách. B.
7
cách. C.
10
cách. D.
3
cách.
Câu 4: Mt lp 34 hc sinh. Hi bao nhiêu cách chn ra 10 học sinh để tham gia hoạt động
trng cây của trường?
A.
3
10
A
. B.
3
10
C
. C.
10
3
A
. D.
10
3
C
.
Câu 5: Cho các ch s 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7. Hỏi bao nhiêu cách để lập được s ba ch s khác
nhau đôi một t các ch s trên?
A.
5040
. B.
35
. C.
210
. D.
823543
.
Câu 6: Khai trin ca
4
( 1)x+
A.
42
21xx++
. B.
4 3 2
4 6 4 1x x x x+ + + +
.
C.
4 3 2
5 10 5 1x x x x+ + + +
. D.
4 3 2
3 4 3 1x x x x+ + + +
.
Câu 7: Biu thức nào sau đây là tam thức bc hai?
A.
53x−+
. B.
2
11
2
xx
++
. C.
2
73xx++
. D.
321xx−+
.
Câu 8: Bng xét dấu sau đây là của tam thc bc hai nào?
𝑥
−∞
−2
−1
+∞
𝑓(𝑥)
+
0
0
+
A.
2
( ) 3 2f x x x= +
. B.
2
( ) 3 2g x x x= + +
.
C.
2
( ) 3 2h x x x=
. D.
2
( ) 3 2k x x x= +
.
Câu 9: Cho đồ th hàm s 𝑦 = 𝑓(𝑥) sau đây
Nhận định nào sau đây là đúng?
A. 𝑓(𝑥)< 0 vi mi 𝑥 ℝ. B. 𝑓(𝑥)> 0 vi mi 𝑥 .
C. 𝑓(𝑥) 0 vi mi 𝑥 ℝ. D. 𝑓(𝑥) 0 vi mi 𝑥 ℝ.
Câu 10: Tp nghim ca bất phương trình
22 3 0xx +
A.
. B. .
C.
( ; 3) (1; )− +
. D.
( 1;3)
.
Câu 11: Nghim của phương trình
22
4 3 2 1x x x x + = + +
A. 𝑥 = 0. B. 𝑥 = 4
3.
C. 𝑥 = 1
3. D. Vô nghim
Câu 12: Tìm tập xác định ca hàm s
2
2 5 2y x x= +
A.
)
1
; 2;
2

− +

. B.
)
2;+
.
C.
1
;2

−

. D.
1;2
2



.
PHN II. TRC NGHIỆM ĐÚNG – SAI. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 2.
Mi ý a), b), c), d) mi câu hi, thí sinh chn đúng hoc sai.
Câu 1: Cho bng xét dấu sau đây
𝑥
−∞
−3
1
+∞
𝑓(𝑥)
+
0
0
+
Xét tính đúng – sai ca các mệnh đề sau
Mệnh đề
Đúng
Sai
a)
𝑓(𝑥)> 0 vi mi 𝑥 (−∞; −3)(1; +∞).
b)
T bng xét du trên, suy ra 𝑓(𝑥)2 nghim phân bit.
c)
𝑓(𝑥) 0 vi mi 𝑥 (−3; 1).
d)
𝑓(−3)= 𝑓(1)
Câu 2: Một trường cp 3 ca tnh Tây Ninh có 8 giáo viên Toán gm có 3 n5 nam, giáo viên
Vt thì 4 giáo viên nam, chn ra một đoàn thanh tra công tác ôn thi THPTQG. Xét tính đúng
sai ca các mệnh đề sau
Mệnh đề
Đúng
Sai
a)
S cách chn mt giáo viên n là: 3 cách
b)
S cách chn hai giáo viên Vt lý là: 6 cách.
c)
S cách chn mt giáo viên Toán và mt giáo viên Lý là 28 cách.
d)
Có 108 cách chn ra một đoàn thanh tra công tác ôn thi THPTQG
gồm 3 người có đủ 2 môn Toán và Vt lý và phi có giáo viên nam và
giáo viên n trong đoàn
PHN III. TRC NGHIM TR LI NGN. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 2.
Mi câu hi thí sinh ch đưa ra đáp án tối đa 4 ký tự theo th t t trái sang phi.
Câu 1: Cho 𝑓(𝑥)= 𝑥2 𝑥 6. Giá tr 𝑥 sao cho 𝑓(𝑥)< 0𝑥 (𝑎; 𝑏). Tính 𝑎 + 𝑏.
Câu 2: 5 cây bút vàng, 6 cây bút đỏ 7 cây bút xanh. Hi thy Lc có bao nhiêu cách chn 5
cây bút sao cho có đủ c 3 màu vàng, đỏ, xanh để chm bài thi gia kì?
PHN IV. T LUN. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 2.
Câu 1: T thành ph
A
đến thành ph B có 3 con đường, t thành ph B đến thành ph C có 4 con
đường. Có bao nhiêu cách đi từ thành ph A đến thành ph C, biết phải đi qua thành phố B
Câu 2: Giải phương trình 4𝑥2+ 𝑥 6 = 𝑥2+ 2𝑥 + 4