1
UBND TP BẮC GIANG
TRƯỜNG THCS TƯ MẠI
(Đề kiểm tra gồm có 03 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2024 - 2025
MÔN/HĐ: TOÁN LỚP 9
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
I. TRC NGHIỆM (3,0 đim).
Câu 1: Đ th hàm s
( )
2
,0y ax a=
A. Là đưng cong đi qua gc ta đ và nhn
Ox
làm trc đi xng.
B. Là đưng cong đi qua gc ta đ và nhn
Oy
làm trc đi xng.
C. Là đưng thng đi qua gc ta đ.
D. Là đưng thng không đi qua góc tọa đ.
Câu 2. Đim
(1; 4)A
thuc đ th hàm s nào trong các hàm s sau?
A.
=
2
2yx
. B.
=
2
2yx
. C.
=
2
4yx
. D.
.
Câu 3 (NB) : Phương trình nào dưi đây là phương trình bc hai mt n.
A. B. C. D.
Câu 4: (TH): Nghiệm của phương trình
2
15 6 9 0xx 
là:
A.
12
1
1; .
10
xx
B.
12
1
1; .
10
xx

C.
12
3
1; .
5
xx

D.
12
3
1; .
5
xx
Câu 5 (TH): Trong hình v H17. Biết
AD BC⁄⁄
. S đo góc
x
bng:
A.
0
40
. B.
0
70
. C.
0
60
. D.
0
50
.
Câu 6. Cho phương trình . Khi đó phương trình có 2 nghim là
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Trong bài thơ Quê hươngca tác gi Đỗ Trung Quân có hai câu thơ:
Quê hương nếu ai không nh
S không ln ni thành người”.
Mu d liu thng kê các ch cái H; N; G; L ln lưt xut hin trong hai câu thơ trên là: H; N;
G; N; H; N; G; N; H; H; N; G; L; N; N; H; N; H; N; G. Trong mu d liu thng kê trên, tn s
ca giá tr G là bao nhiêu?
A. 4 B. 5 C. 9 D. 6
Câu 8. Thời gian giải bài toán (tính theo phút) của học sinh lớp 9 được ghi lại trong bảng sau:
21 0.xx +=
2
2 2018 0.x−=
14 0.xx
+ −=
2 1 0.x−=
x
60
°
80
°
C
B
A
H 17
D
2
( 1) 0x a xa + +=
12
1;x xa= =
12
1;x xa=−=
12
1;x xa=−=
12
1;x xa= =
MÃ Đ :901
2
3
10
7
8
10
9
5
4
8
7
8
10
9
6
8
8
6
6
8
8
8
Giá trị lớn nhất của dấu hiệu ở đây là bao nhiêu? Tìm tần số của nó
A. Giá trị lớn nhất của dấu hiệu là
9
, tần số là
2
.
B. Giá trị lớn nhất của dấu hiệu là
9
, tần số là
3
.
C. Giá trị lớn nhất của dấu hiệu là
10
, tần số là
3
.
D. Giá trị lớn nhất của dấu hiệu là
10
, tần số là
2
.
Câu 9. Mt doanh nghip sn xut xe ô tô kho sát ng xăng tiêu th trên
100
km ca mt s
loi xe ô tô trên th trưng. Kết qu kho sát đưc biu din trong biu đ bên dưi:
Tần số tương đối của số lượng xe ô tô tiêu thụ lượng xăng lớn hoặc bằng
5
và nhỏ hơn
5, 5
là:
A.
15%
. B.
24%
. C.
27%
. D.
34%
.
Câu 10. T giác nào sau đây Không ni tiếp đưc mt đưng tròn?
A. Hình bình hành B. Hình vuông C. Hình ch nht D. Hình thang cân.
Câu 11. Cho tam giác đu ABC có đ dài cnh 6 cm, khi đó bán kính đưng tròn ni tiếp tam giác
A. 6 B. 3 C.
6
D.
3
Câu 12. Nếu t giác MNPQ ni tiếp đưng tròn thì kết lun nào sau đây đúng?
A.
00
45 ; 135= =MP
. B.
00
50 ; 120MP= =
.
C.
00
30 ; 90= =MP
. D.
00
45 ; 90= =MP
Câu 13. Cho hình ngũ giác đu ABCDE có tâm O. Khi thc hin mt phép quay ngưc chiu kim
đồng h vi góc quay
72o
để đim A biến thành đim E thì đim C tương ng biến
Lượng xăng tiêu thụ (lít)
4,5
5
4
5,5
6
27%
34%
24%
15%
Tần số tương đối %
10
15
20
25
30
35
40
5
0
3
thành đim nào?
A.
A
B.
B
C.
C
D.
D
Câu 14. Xét phương trình
2
0acbxx++=
( )
0a
biệt thức
24b ac∆=
. Phương trình nghiệm
khi
A.
0∆<
. B.
0∆=
. C.
0∆≥
. D.
0∆≤
.
Câu 15. Tng tt c các giá tr ca
m
để phương trình
( ) ( )
22 1 3 20mx m x m −=
có hai nghiệm
1
x
,
2
x
thỏa mãn
12
31xx+=
A.
20
7
. B.
7
8
. C.
8
7
. D.
8
7
.
II. TLUN (7,0 đim)
Câu 1 (1,0 đim)
Tìm các giá tr ca
m
để đồ th hàm s
2
(2 1) ( 1)y m xm

đi qua đim
( 1; 2)
M
Câu 2 (2,0 đim)
Cho phương trình
22 10x xm
+ −=
( )
1
( ẩn
x
, tham số
m
).
a) Giải phương trình
()
1
với
2m=
.
b) Tìm
m
để phương trình
()
1
có hai nghiệm phân biệt
1
x
,
2
x
thỏa mãn
12
20xx+=
.
Câu 3. (1,5 điểm)
Ông A có mt mnh đt hình ch nht, chiu dài hơn chiu rng
15m
. Ông A quyết đnh
bán đi mt phn ca mnh đt đó. Mnh đt còn li sau khi bán vn là hình ch nht, nhưng so
vi lúc đu thì chiu rng đã gim
5m
, chiu dài không đổi và din tích là
2
300m
. Tính chiu dài
chiu rng ca mnh đt lúc đu.
Bài 4. (2 điểm)
Cho tam giác ABC (AB<AC) nội tiếp trong (O). M một điểm thuộc cung BC không chứa điểm
A. Gọi D, E, F lần lượt chân đưng vuông góc k t M lên các đường BC, AC, AB.
Chứng minh rằng:
a. Tứ giác BFMD nội tiếp.
b. Chứng minh rằng: MF.MC = MB.ME
c. Ba điểm E, D, F thẳng hàng.
Bài 5. (0,5 điểm)
m tất cả các giá trị của tham số m để phương trình
( ) ( )( )
312
2
xx xmx m
+=++
có nghim.
---HẾT---
4
UBND TP BẮC GIANG
TRƯỜNG THCS TƯ MẠI
(Đề kiểm tra gồm có 03 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2024 - 2025
MÔN/HĐ: TOÁN LỚP 9
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
I. TRC NGHIỆM (3,0 đim).
Câu 1. Đim
(1; 4)
A
thuc đ th hàm s nào trong các hàm s sau?
A.
=
2
2
yx
. B.
=
2
4
yx
. C.
= 2
2yx
. D.
.
Câu 2 (TH) Thời gian giải bài toán (tính theo phút) của học sinh lớp 9 được ghi lại trong bảng
sau:
3
10
7
8
10
9
5
4
8
7
8
10
9
6
8
8
6
6
8
8
8
Giá trị lớn nhất của dấu hiệu ở đây là bao nhiêu? Tìm tần số của nó
A. Giá trị lớn nhất của dấu hiệu là
9
, tần số là
2
.
B. Giá trị lớn nhất của dấu hiệu là
9
, tần số là
3
.
C. Giá trị lớn nhất của dấu hiệu là
10
, tần số là
3
.
D. Giá trị lớn nhất của dấu hiệu là
10
, tần số là
2
.
Câu 3. Nếu t giác MNPQ ni tiếp đưng tròn thì kết lun nào sau đây đúng?
A.
00
30 ; 90= =MP
. B.
00
50 ; 120MP= =
.
C.
00
45 ; 135= =MP
. D.
00
45 ; 90= =MP
.
Câu 4. Phương trình nào dưi đây là phương trình bc hai mt n.
A. B. C. D.
Câu 5. T giác nào sau đây Không ni tiếp đưc mt đưng tròn?
A. Hình bình hành B. Hình vuông C. Hình ch nht D. Hình thang cân.
Câu 6. Nghiệm của phương trình
2
15 6 9 0xx 
là:
A.
12
1
1; .
10
xx
B.
12
1
1; .
10
xx

C.
12
3
1; .
5
xx

D.
12
3
1; .
5
xx
Câu 7. Trong hình v H17. Biết
AD BC⁄⁄
. S đo góc
x
bng:
A.
0
40
. B.
0
70
. C.
0
60
. D.
0
50
.
Câu 8. Đồ th hàm s
( )
2
,0y ax a=
2
1 0.xx
+=
2
2 2018 0.x−=
14 0.
xx
+ −=
2 1 0.x−=
x
60
°
80
°
C
B
A
H 17
D
MÃ Đ :902
5
A. Là đưng cong đi qua gc ta đ và nhn
Ox
làm trc đi xng.
B. Là đưng cong đi qua gc ta đ và nhn
Oy
làm trc đi xng.
C. Là đưng thng đi qua gc ta đ.
D. Là đưng thng không đi qua góc tọa đ.
Câu 9. Cho phương trình . Khi đó phương trình có 2 nghim là
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Tng tt c các giá tr ca
m
để phương trình
( ) ( )
2
2 1 3 20mx m x m −=
có hai nghiệm
1
x
,
2
x
thỏa mãn
12
31xx+=
A.
20
7
. B.
7
8
. C.
8
7
. D.
8
7
.
Câu 11. Trong bài thơ Quê hươngca tác gi Đỗ Trung Quân có hai câu thơ:
Quê hương nếu ai không nh
S không ln ni thành người”.
Mu d liu thng kê các ch cái H; N; G; L ln lưt xut hin trong hai câu thơ trên là: H; N;
G; N; H; N; G; N; H; H; N; G; L; N; N; H; N; H; N; G. Trong mu d liu thng kê trên, tn s
ca giá tr G là bao nhiêu?
A. 4 B. 5 C. 9 D. 6
Câu 12. Cho hình ngũ giác đu ABCDE có tâm O. Khi thc hin mt phép quay ngưc chiu kim
đồng h vi góc quay
72
o
để đim A biến thành đim E thì đim C tương ng biến thành
đim nào?
A.
A
B.
B
C.
C
D.
D
Câu 13. Xét phương trình
20ac
bxx++=
( )
0a
biệt thức
2
4b ac∆=
. Phương trình nghiệm
khi
A.
0∆<
. B.
0∆=
. C.
0∆≥
. D.
0∆≤
.
Câu 14 . Cho tam giác đu ABC đ dài cnh 6 cm, khi đó bán kính đưng tròn ni tiếp tam giác
A. 6 B. 3 C.
6
D.
3
Câu 15. Mt doanh nghip sn xut xe ô tô kho sát ng xăng tiêu th trên
100
km ca mt s
loi xe ô tô trên th trưng. Kết qu kho sát đưc biu din trong biu đ bên dưi:
2
( 1) 0x a xa + +=
12
1;
x xa= =
12
1;x xa
=−=
12
1;x xa=−=
12
1;
x xa= =