AMR Adaptive Multiple Rate

Hà Ngọc Quốc Vương PKT.TKTU HCM

LOGO

Nội dung

1. Đ nh nghĩa

2. Thích ng codec ứ

3. Thích ng kênh ứ

4. HandOver v i AMR

Company  Logo

www.themegallery.com

1.1 Định nghĩa

 AMR: thay đ i codec phù h p v i môi tr ợ ổ ớ ườ ế ng vô tuy n

ng tho i ạ ở ứ ấ ượ

m c C/I th p: ng tho i ạ ở ng mang v i gi i pháp AMR HR t ấ ượ ượ t ố

i pháp lâu dài, không t o thêm 1 codec mà phù h p ả ợ ở

Company  Logo

t c các môi tr  M c đích: ụ Tăng ch t l + Tăng ch t l + Tăng dung l + Cho gi t ấ ả ấ HR và FR ả ớ ạ ng vô tuy n ế ườ

www.themegallery.com

1.2 Tham số kích hoạt

ng t ố ưỡ ả

 Tham s kích ho t: EN_AMR_HR, EN_AMR_FR  Các ng i cho AMR_HR: THR_FR_LOAD_U_SV3 THR_FR_LOAD_D_SV3

 L u ý: ư THR_FR_LOAD_L_SV3 ≤ THR_FR_LOAD_L_SV1, và THR_FR_LOAD_U_SV3 ≤ THR_FR_LOAD_U_SV1

2.1 Tương nhượng mã thoại&mã kênh

i pháp t i ế ộ ư ả ố

ư u thích ng v i đi u ki n c th : ệ ụ ể

 AMR cung c p ch ế độ “đa codec”, m i ch đ đ a ra 1 gi ỗ ấ ề ứ ớ t, mã tho i tăng, mã b o v gi m ng vô tuy n t + Môi tr ạ ế ố ng vô tuy n x u, mã tho i gi m, mã b o v tăng + Môi tr ạ ấ ế

ệ ả ệ ườ ươ ả ả

2.2 Codecs hỗ trợ trong FR và HR

ộ ọ ủ

c s d ng  Trong su t cu c g i, t ừ ố hay 5 codec c a Half Rate đ ủ 1 ->4 codec trong 8 codec c a Full Rate ượ ử ụ

Uplink và Downlink, nh ng Codec ư ợ ở ư

Company  Logo

ậ c s d ng có th khác nhau  T p h p con Codec nh nhau đ ượ ử ụ ể

www.themegallery.com

2.3 Thích ứng codec ở uplink & downlink

2.4 Các mức ngưỡng

ữ ạ

Company  Logo

 AMR_HYST: tránh tình tr ng “Ping Pong” gi a các AMR_THR  Ericsson có 3 tham s cho AMR_HYST ố

www.themegallery.com

2.4 Các mức ngưỡng

Ví d AMR FR cho th y: ụ ấ

Company  Logo

Kh năng tính c i thi n ch t l ng c a MS khi m c C/I kém ệ ả ả ở ứ ủ

m c C/I cao ấ ượ và t nh t khi ấ ố l a ch n codec t ọ ự ở ứ

www.themegallery.com

3.Thích ứng kênh (Channel Mode Apdaptation)

HR->FR và ng

 Đ nh nghĩa: ị - Chuy n đ i t ể - X y ra ả

ở ổ ừ Intracell HO, đ c l p v i các codec ộ ậ i c l ượ ạ ớ

ng cho phép,

ừ ể

kênh HR->FR do RX_QUAL kém ưỡ

EN_AMR_CA : tham s cho phép thích ng kênh ố Enable/disable intracell HO for AMR channel adaption (Handover Causes 26, 27) Cause 26:chuy n giao t Khi Intracell HO s x y ra t

ng RxQual t TS hi n th i ->FR

t, cao h n ng ơ TS khác

kênh HR

uplink ho c downlink ch t l ấ ượ ở

ẽ ả

uplink ho c downlink ch t l

ng cho phép,

ấ ượ

ưỡ

Intracell HO s x y ra t

kênh FR

TS hi n th i ->HR

TS khác

ẽ ả

Company  Logo

Cause 27: chuy n giao t Khi t ố ng RxQual kém, th p h n ng ể ặ kênh FR->HR do RX_QUAL t ơ

www.themegallery.com

3.1 Cause 26 HR->FR do RX_QUAL kém

 Đi u ki n x y ra: ệ 1. Đã x y ra Intracell HO ( HR->HR)

ề ả

Company  Logo

2. Ho c EN_INTRA_DL_AMR = DISABLE và EN_INTRA_UL_AMR = DISABLE

Hà Ngọc Quốc Vương

3.1 Cause 26: HR->FR do RX_QUAL kém

AV_RXQUAL_UL_CA_HR_FR >

1. THR_RXQUAL_CA + OFFSET_CA + OFFSET_RXQUAL_FH Và AV_RXLEV_UL_HO > RXLEV_UL_IH

2. AV_RXQUAL_DL_CA_HR_FR > THR_RXQUAL_CA + OFFSET_CA + OFFSET_RXQUAL_FH Và AV_RXLEV_DL_HO > RXLEV_DL_IH

Company  Logo

www.themegallery.com

tố

3.2 Cause 27 FR->HR do RX_QUAL t

 AV_RXQUAL_UL_CA_FR_HR <= THR_RXQUAL_CA + OFFSET_RXQUAL_FH

Company  Logo

 AV_RXQUAL_DL_CA_FR_HR <= THR_RXQUAL_CA + OFFSET_RXQUAL_FH

www.themegallery.com

3.3 Ánh xạ công việc

253 cell HCM không khai EN_AMR_CA

4.1 External HO cùng thông số AMR

4.2 External HO khác thông số AMR

www.themegallery.com

LOGO