Ẩ Ẩ
Ả Ả
Ứ Ứ
Ộ Ộ
Ế Ế
CH N ĐOÁN HÌNH NH CH N ĐOÁN HÌNH NH H I CH NG PH NANG H I CH NG PH NANG
Ễ Ễ
BS.NGUY N QUÝ KHOÁNG BS.NGUY N QUÝ KHOÁNG
Ọ Ọ
Ễ Ễ
BS.NGUY N QUANG TR NG BS.NGUY N QUANG TR NG
Ẩ
Ả
KHOA CH N ĐOÁN HÌNH NH
Ệ
Ệ
B NH VI N AN BÌNH TP.HCM
August 26, 2017 August 26, 2017 11
DÀN BÀI DÀN BÀI
ấ
ẫ ẫ
ế ế
ơơ c p, chùm ấ c p, chùm
ể ể ứ ấ ứ ấ
Đ nh nghĩa. ị ịĐ nh nghĩa. Gi ả Gi i ph u:Ph nang,ti u thùy s ả i ph u:Ph nang,ti u thùy s ể ế ph nang,ti u thùy th c p Miller. ể ế ph nang,ti u thùy th c p Miller. Các d u hi u X quang. ệ ấ Các d u hi u X quang. ệ ấ Nguyên nhân. Nguyên nhân. Hình nh X quang. ả Hình nh X quang. ả K t lu n. ậ ế K t lu n. ậ ế
August 26, 2017 August 26, 2017 22
DÀN BÀI DÀN BÀI
ấ
ẫ ẫ
ế ế
ơơ c p, chùm ấ c p, chùm
ể ể ứ ấ ứ ấ
Đ nh nghĩa. ị ịĐ nh nghĩa. Gi ả Gi i ph u:Ph nang,ti u thùy s ả i ph u:Ph nang,ti u thùy s ể ế ph nang,ti u thùy th c p Miller. ể ế ph nang,ti u thùy th c p Miller. Các d u hi u X quang. ệ ấ Các d u hi u X quang. ệ ấ Nguyên nhân. Nguyên nhân. Hình nh X quang. ả Hình nh X quang. ả K t lu n. ậ ế K t lu n. ậ ế
August 26, 2017 August 26, 2017 33
Ị
ỊĐ NH NGHĨA Đ NH NGHĨA
ệ ệ
ờ ờ
H i ch ng ph nang bao g m các d u hi u ệ ấ ồ ế ứ ộ H i ch ng ph nang bao g m các d u hi u ệ ấ ồ ế ứ ộ ặ ế ệ ủ ị ễ ả ự ệ bào s hi n di n c a d ch ho c t di n t ặ ế ễ ả ự ệ ệ ủ ị s hi n di n c a d ch ho c t bào di n t ế (lành,ác) trong ph nang. ế (lành,ác) trong ph nang. H i ch ng này th ưư ng g p trong các b nh lý ứ ộ H i ch ng này th ng g p trong các b nh lý ộ ứ ế ễ ấ c p tính,di n ti n mau l ế ễ ấ c p tính,di n ti n mau l
ặ ặ ẹ . ẹ .
August 26, 2017 August 26, 2017 44
DÀN BÀI DÀN BÀI
ấ
ẫ ẫ
ế ế
ơơ c p, chùm ấ c p, chùm
ể ể ứ ấ ứ ấ
Đ nh nghĩa. ị ịĐ nh nghĩa. Gi ả Gi i ph u:Ph nang,ti u thùy s ả i ph u:Ph nang,ti u thùy s ể ế ph nang,ti u thùy th c p Miller. ể ế ph nang,ti u thùy th c p Miller. Các d u hi u X quang. ệ ấ Các d u hi u X quang. ệ ấ Nguyên nhân. Nguyên nhân. Hình nh X quang. ả Hình nh X quang. ả K t lu n. ậ ế K t lu n. ậ ế
August 26, 2017 August 26, 2017 55
Ả Ả
Ẫ Ẫ
I PH U I PH U
GI GI Ế
ẾPH NANG (ALVEOLUS) PH NANG (ALVEOLUS)
ế ế
ừ 300500 tri u ph nang, ắ ế ệ ổ các ph nang s p 300500 tri u ph nang, ổ ắ ế ệ ừ các ph nang s p ợ ả đưđư c phân ế ưư nh ng chùm nho quanh cây ph qu n ợc phân nh ng chùm nho quanh cây ph qu n ả ế
ầ ầ
ỗ ỗ
ưư c ớc ớ
ầ ầ
ả ủ ả ủ
ớ ớ
M i ph i có t ỗ M i ph i có t ỗ ữ ế ếx p nh ữ x p nh ừ ạ ể trung tâm ra ngo i vi (23 l n phân ôi t đđôi t chia theo ki u chia ừ ạ ể trung tâm ra ngo i vi (23 l n phân chia theo ki u chia ờ đưđư ng kính ế # 250µm. . ờng kính chia),m i ph nang có ế # 250µm chia),m i ph nang có Di n tích b m t trao ổ ở ỗ ổ ề ặ ệ đđ i khí m i ph i có kích th i khí Di n tích b m t trao ổ ở ỗ ổ ề ặ ệ m i ph i có kích th ợ 75m75m22).). ộ ằ b ng m t sân qu n v t ( ợ ộ ằ b ng m t sân qu n v t ( Ph nang (alveolus) là đơđơn v cịn v cị ơơ b n c a quá trình trao ế b n c a quá trình trao ếPh nang (alveolus) là ợ khí.Nó không th y ấ đưđư c trên X quang vì kích th ợc trên X quang vì kích th khí.Nó không th y ấ
đđ i ổi ổ ỏ ưư c quá nh . c quá nh . ỏ
August 26, 2017 August 26, 2017 66
Ể
Ẫ Ả GI I PH U Ẫ Ả GI I PH U Ấ ƠƠ C P (PRIMARY LOBULE) Ấ C P (PRIMARY LOBULE)
ỂTI U THÙY S TI U THÙY S
ấ c a ủ c a ủ ỏ ị ứ ăăng nh nh t đơđơn v ch c n ng nh nh t n v ch c n ấ ỏ ị ứ
ấ ơơ c p là ấ c p là
ấ ả ấ ả
ả ả
ể ể ồ ồ
ế ti u ph qu n hô ế ti u ph qu n hô ừ ừ
ế 1640 ph ế 1640 ph
ệ ệ
ả ả
ơơ c p.ấ c p.ấ
ể 23 tri u ti u thùy s ể 23 tri u ti u thùy s ơơ c p cũng không th y c p cũng không th y
ợ ấ đưđư c trên X ợc trên X ấ
Ti u thùy s ể ểTi u thùy s ph i.ổph i.ổ Nó g m t ấ ồ t c các c u trúc sau Nó g m t ồ ấ t c các c u trúc sau h pấh pấ (respiratory bronchiole), bao g m t (respiratory bronchiole), bao g m t nang. nang. ờ ớ ngỞ ngỞ ưư i l n,có kho ng i l n,có kho ng ờ ớ Ti u thùy s ấ ể ểTi u thùy s ấ quang. quang.
August 26, 2017 August 26, 2017 77
Ẫ Ẫ
GI GI
Ả I PH U Ả I PH U Ế Ế
CHÙM PH NANG (ACINUS) CHÙM PH NANG (ACINUS)
ấ ả ấ ả
ấ t c các c u trúc sau ấ t c các c u trúc sau ộ ộ
ế ế
ế ế
ưư
ể ể ế ế
ữ ữ
Chùm ph nang bao g m t ti u ểti u ể ế ồ Chùm ph nang bao g m t ế ồ ạ ả ậ (terminal bronchiole): ế ng m ch,tĩnh (terminal bronchiole): đđ ng m ch,tĩnh ph qu n t n ạ ả ậ ế ph qu n t n ế ế ạ ạ ạ ầ m ch,m ch b ch huy t,th n kinh,mô liên k t… ế ế ạ ạ ạ ầ m ch,m ch b ch huy t,th n kinh,mô liên k t… Nó có Nó có đưđư ng kính ể ừ ờ 1020 ti u ,hình thành t 48mm,hình thành t ờng kính ể ừ 48mm 1020 ti u ả ấ thùy sơơ c p và có kho ng 400 ph nang. c p và có kho ng 400 ph nang. ả ấ thùy s Khi b thâm nhi m,các chùm ph nang bi u hi n nh ị ễ ệ Khi b thâm nhi m,các chùm ph nang bi u hi n nh ị ễ ệ ờ ờ bóng m ph nang ờ bóng m ph nang nh ng bóng m không rõ b ờ ờ ờ nh ng bóng m không rõ b (acinar shadows,acini). (acinar shadows,acini).
August 26, 2017 August 26, 2017 88
Ẫ Ẫ
GI GI
Ả I PH U Ả I PH U Ế Ế
CHÙM PH NANG (ACINUS) CHÙM PH NANG (ACINUS)
August 26, 2017 August 26, 2017 99
Ả Ả
Ẫ Ẫ
I PH U I PH U
Ể Ể
GI GI Ứ Ấ Ứ Ấ
TI U THÙY TH C P MILLER (SECONDARY LOBULE) TI U THÙY TH C P MILLER (SECONDARY LOBULE)
ỏ ỏ
ủ ủ
Đây là
ở ở
đđa di n, ệa di n, ệ đđáy áy
ạ ngo i ạ ngo i
ớ ớ
ế ế
ờ và có đưđư ng kính ờng kính và có
ứ ấ ứ ấ
ể ể
ả ả
ưư i có kho ng 5000 ti u thùy th c p i có kho ng 5000 ti u thùy th c p
ổ mà mà đưđư c ợc ợ ấ c a ph i ị ấ Đây là đơđơn v c u trúc nh nh t c a ph i n v c u trúc nh nh t ổ ấ ị ấ ế ở bao quanh b i vách mô liên k t. ế ở bao quanh b i vách mô liên k t. Ti u thùy th c p có hình tháp ứ ấ ể Ti u thùy th c p có hình tháp ể ứ ấ ổ ề ố ưư ng v r n ph i. ỉ ng v r n ph i. ỉnh h vi,vi,đđ nh h ổ ề ố Nó hình thành t ừ 35 chùm ph nang 35 chùm ph nang Nó hình thành t ừ áy 12,5cm. đđáy 12,5cm. ờ Ở ổ Ở ổ ph i ng ờ ph i ng Miller.Miller.
August 26, 2017 August 26, 2017 1010
Ả Ả
GI GI
Ẫ I PH U Ẫ I PH U Ứ Ấ Ứ Ấ
Ể Ể
TI U THÙY TH C P MILLER TI U THÙY TH C P MILLER
ụ ủ ể ụ ủ ể ợ ạ ợ ạ
ể
(central (central
ể ể
ạ ạ
vách liên ti u vách liên ti u
Tr c c a ti u thùy th c p ứ ấ Tr c c a ti u thùy th c p ứ ấ ể ở ti u PQ đưđư c t o thành b i ểti u PQ c t o thành b i ở ể (central trung tâm ti u thùy ể (central trung tâm ti u thùy bronchiole) và ti u ĐM ểti u ĐM bronchiole) và ể trung tâm ti u thùy ể trung tâm ti u thùy arteriole).Bao quanh ti u ể arteriole).Bao quanh ti u ể ể PQ và ti u ĐM trung tâm ể PQ và ti u ĐM trung tâm ẽ ti u thùy là mô k . ẽ ti u thùy là mô k . Tĩnh m ch và m ch b ch ạ ạ Tĩnh m ch và m ch b ch ạ ạ ể ằ ở huy tếhuy tế n m n m ể ằ ở thùy. thùy.
August 26, 2017 August 26, 2017 1111
Ả Ả
GI GI
Ẫ I PH U Ẫ I PH U Ứ Ấ Ứ Ấ
Ể Ể
TI U THÙY TH C P MILLER TI U THÙY TH C P MILLER
Ế
A:CHÙM PH NANG.
Ể
B.TI U THÙY S
Ơ C P.Ấ
ể
ể
1.Ti u PQ trung tâm ti u thùy.
ể
ậ
2.Ti u PQ t n.
ể
ấ
3.Ti u PQ hô h p.
ế
4.Kênh ph nang.
ế 5.Túi ph nang.
ế 6.Ph nang.
August 26, 2017 August 26, 2017 1212
Ả Ả
GI GI
Ẫ I PH U Ẫ I PH U Ứ Ấ Ứ Ấ
Ể Ể
TI U THÙY TH C P MILLER TI U THÙY TH C P MILLER
Các túi ph nang ế Các túi ph nang ế ng v i ớ thông thươương v i ớ thông th ỗ .. ỗl Kohn nhau qua l Kohn nhau qua Ngoài ra, kênh Ngoài ra,kênh ố ố n i thông Lambert n i thông Lambert ớ ể ế ph nang v i ti u PQ ớ ể ế ph nang v i ti u PQ ớ ậ trtrưư c t n. ớ ậc t n.
ỗ
8.L Kohn (Pore de Kohn).
6.Kênh Lambert (Canal de Lambert).
August 26, 2017 August 26, 2017 1313
Ả Ả
GI GI
Ẫ I PH U Ẫ I PH U Ứ Ấ Ứ Ấ
Ể Ể
TI U THÙY TH C P MILLER TI U THÙY TH C P MILLER
ế ế
ữ ữ
ể ể
ọ ọ
ẫ
Khi vách mô liên k t (mô k ) gi a các ti u thùy th ứ ẽ Khi vách mô liên k t (mô k ) gi a các ti u thùy th ứ ẽ ể ấ c p (còn g i là vách liên ti u thùyinterlobular septa) ể ấ c p (còn g i là vách liên ti u thùyinterlobular septa) dày lên,chúng đưđư c th y c trên X quang quy ưư c ớc ớ ấ ả ợ c th y c trên X quang quy ấ ả ợ dày lên,chúng ả ộ ờ các đưđư ng Kerley đđ phân gi i cao phân gi ẫ) l n trên CT có ờng Kerley ((các ả ộ i cao ) l n trên CT có (high resolution CTHRCT). (high resolution CTHRCT).
August 26, 2017 August 26, 2017 1414
Ả Ả
GI GI
Ẫ I PH U Ẫ I PH U Ứ Ấ Ứ Ấ
Ể Ể
TI U THÙY TH C P MILLER TI U THÙY TH C P MILLER
D.Anthoine.L’Imagerie Thoracique
August 26, 2017 August 26, 2017 1515
Ả Ả
GI GI
Ể Ể
TI U THÙY TH C P MILLER TI U THÙY TH C P MILLER
Ẫ I PH U Ẫ I PH U Ứ Ấ Ứ Ấ Ấ Ấ
Ể Ể
Ấ Ấ
CÁC C U TRÚC CÓ TH TH Y Đ CÁC C U TRÚC CÓ TH TH Y Đ
Ợ ƯƯ C TRÊN HRCT ỢC TRÊN HRCT
August 26, 2017 August 26, 2017 1616
Ả Ả
GI GI
Ẫ I PH U Ẫ I PH U Ứ Ấ Ứ Ấ
Ể Ể
TI U THÙY TH C P MILLER TI U THÙY TH C P MILLER
Ắ
Ợ
LÁT C T M NG
Ỏ : TH Y ĐẤ Ư C VÁCH Ộ
Ạ
Ể
: TH Y ĐẤ Ư C Ợ Ắ LÁT C T DÀY Ổ Ạ M CH MÁU PH I
Ể
LIÊN TI U THÙY VÀ Đ NG M CH TRUNG TÂM TI U THÙY
August 26, 2017 August 26, 2017 1717
Ả Ả
GI GI
Ẫ I PH U Ẫ I PH U Ứ Ấ Ứ Ấ
Ể Ể
TI U THÙY TH C P MILLER TI U THÙY TH C P MILLER
August 26, 2017 August 26, 2017 1818
Ả Ả
GI GI
Ẫ I PH U Ẫ I PH U Ứ Ấ Ứ Ấ
Ể Ể
TI U THÙY TH C P MILLER TI U THÙY TH C P MILLER
Ổ
Ế
Ổ
T N TH
ƯƠNG CHÙM PH NANG
T N TH
Ấ
(ACINI)
Ứ ƯƠNG TOÀN TI U THÙY TH Ể C P MILLER
August 26, 2017 August 26, 2017 1919
DÀN BÀI DÀN BÀI
ấ
ẫ ẫ
ế ế
ơơ c p, chùm ấ c p, chùm
Đ nh nghĩa. ị ịĐ nh nghĩa. Gi ả ể Gi i ph u:Ph nang,ti u thùy s ả ể i ph u:Ph nang,ti u thùy s ể ế ứ ấ ph nang,ti u thùy th c p Miller. ể ế ứ ấ ph nang,ti u thùy th c p Miller. Các d u hi u X quang ệ ấ .. Các d u hi u X quang ệ ấ Nguyên nhân. Nguyên nhân. Hình nh X quang. ả Hình nh X quang. ả K t lu n. ậ ế K t lu n. ậ ế
August 26, 2017 August 26, 2017 2020
Ấ Ấ
Ệ CÁC D U HI U X QUANG Ệ CÁC D U HI U X QUANG
ộ ị ộ ị
ể ệ ố ể ệ ố
t p thành hình cánh b t p thành hình cánh b
ả ả
ễ ễ
ế ế
ờ ờ
đđ m ậm ậ đđ d ch,b m nhoè. ờ ờ 1.Bóng m có ờ d ch,b m nhoè. ờ ờ 1.Bóng m có ờ ộ ụ ớ ưư ng h i t ờ . ng h i t 2.Các bóng m có khuynh h ộ ụ ớ ờ . 2.Các bóng m có khuynh h ờ 3.Các bóng m có th h th ng hóa. ờ 3.Các bóng m có th h th ng hóa. ưư m.ớm.ớ ờ ụ ậ 4.Các bóng m t ờ ụ ậ 4.Các bóng m t ả ế ộ 5.Có khí nh n i ph qu n (air bronchogram). ả ế ộ 5.Có khí nh n i ph qu n (air bronchogram). ố ữ 6.Có nh ng n t “acini”. ố ữ 6.Có nh ng n t “acini”. ưư ng mau l ng mau l 7.Di n bi n th 7.Di n bi n th
ẹ . ẹ .
August 26, 2017 August 26, 2017 2121
DÀN BÀI DÀN BÀI
ấ
ẫ ẫ
ế ế
ơơ c p, chùm ấ c p, chùm
ể ể ứ ấ ứ ấ
Đ nh nghĩa. ị ịĐ nh nghĩa. Gi ả Gi i ph u:Ph nang,ti u thùy s ả i ph u:Ph nang,ti u thùy s ể ế ph nang,ti u thùy th c p Miller. ể ế ph nang,ti u thùy th c p Miller. Các d u hi u X quang. ệ ấ Các d u hi u X quang. ệ ấ Nguyên nhân. Nguyên nhân. Hình nh X quang. ả Hình nh X quang. ả K t lu n. ậ ế K t lu n. ậ ế
August 26, 2017 August 26, 2017 2222
A.T n thổA.T n thổ
NGUYÊN NHÂN NGUYÊN NHÂN ươương khu trú: ng khu trú: ổ 1.Viêm ph i do vi trùng. ổ 1.Viêm ph i do vi trùng. ổ ồ 2.Nh i máu ph i. ổ ồ 2.Nh i máu ph i. 3.Lao ph i.ổ 3.Lao ph i.ổ ổ ấ 4.N m ph i. ổ ấ 4.N m ph i. ng lan t a:ỏ ươương lan t a:ỏ
B.T n thổB.T n thổ
ấ
ấ1.C p tính: 1.C p tính:
ệ
a/OAP. a/OAP. b/ARDS. b/ARDS. ổ c/Viêm ph i do siêu vi. ổ c/Viêm ph i do siêu vi. ệd/B nh màng trong. d/B nh màng trong. ổ e/Viêm ph i hít. ổ e/Viêm ph i hít. ụ f/Máu t ụ f/Máu t
ổ trong ph i. ổ trong ph i.
August 26, 2017 August 26, 2017 2323
NGUYÊN NHÂN NGUYÊN NHÂN
ạ ạ2.M n tính: 2.M n tính:
ả ả
ế ế
ọ ệ ệ
ầ ầ
ạ ạ
ạ ạ
a/Lao ph i.ổ a/Lao ph i.ổ ổ ấ b/N m ph i. ấ ổ b/N m ph i. ế ể c/K ti u ph qu nph nang. ế ể c/K ti u ph qu nph nang. d/Sarcoidose. d/Sarcoidose. e/Hodgkin. e/Hodgkin. ọf/Đ ng protein. f/Đ ng protein. ổ g/B nh ph i do hít d u. ổ g/B nh ph i do hít d u. ầ ổ h/Viêm ph i m n tính có b ch c u ái ầ ổ h/Viêm ph i m n tính có b ch c u ái toan tăăng.ng. toan t
August 26, 2017 August 26, 2017 2424
DÀN BÀI DÀN BÀI
ấ
ẫ ẫ
ế ế
ơơ c p, chùm ấ c p, chùm
ể ể ứ ấ ứ ấ
Đ nh nghĩa. ị ịĐ nh nghĩa. Gi ả Gi i ph u:Ph nang,ti u thùy s ả i ph u:Ph nang,ti u thùy s ể ế ph nang,ti u thùy th c p Miller. ể ế ph nang,ti u thùy th c p Miller. Các d u hi u X quang. ệ ấ Các d u hi u X quang. ệ ấ Nguyên nhân. Nguyên nhân. Hình nh X quang. ả Hình nh X quang. ả K t lu n. ậ ế K t lu n. ậ ế
August 26, 2017 August 26, 2017 2525
Ả Ả
HÌNH NH X QUANG HÌNH NH X QUANG
Ổ
VIÊM PH I THÙY TRÊN (P)
A.J.Chandrasekhar,M.D.Chest X-ray Atlas.
August 26, 2017 August 26, 2017 2626
Ả Ả
HÌNH NH X QUANG HÌNH NH X QUANG
Ữ
Ổ
VIÊM PH I PHÂN THÙY NGOÀI THÙY GI A (P)
August 26, 2017 August 26, 2017 2727
Ả Ả
HÌNH NH X QUANG HÌNH NH X QUANG
ờ
ở
ớ
Bóng m tròn
phân thùy
ổ ư i ph i (P)
VIÊM
Ổ
ủ ỉ đ nh c a thùy d PH I TRÒN
August 26, 2017 August 26, 2017 2828
Ả Ả
HÌNH NH X QUANG HÌNH NH X QUANG
ờ
ở
ổ
Ổ
Bóng m tròn
thùy trên ph i (P)
VIÊM PH I TRÒN
August 26, 2017 August 26, 2017 2929
Ả Ả
HÌNH NH X QUANG HÌNH NH X QUANG
ờ
Bóng m tròn
ổ gi a ph i (P)
ở ữ U PH I ?Ổ
Hai ngày sau VIÊM PH IỔ
August 26, 2017 August 26, 2017 3030
Ả Ả
HÌNH NH X QUANG HÌNH NH X QUANG
ả
ả
ế ộ Khí nh n i ph qu n trên Siêu âm.
ổ
ộ Phân b ố đ ng m ch ph i bình th
ạ ư ng.ờ
Ổ VIÊM PH I TRÒN
August 26, 2017 August 26, 2017 3131
Ả Ả
HÌNH NH X QUANG HÌNH NH X QUANG
Ổ
VIÊM PH I (Légionellose)
D.Anthoine et al.L’Imagerie Thoracique.1996-1998.
August 26, 2017 August 26, 2017 3232
Ả Ả
HÌNH NH X QUANG HÌNH NH X QUANG
Ớ
AIR BRONCHOGRAM SIGN (+) ớ SILHOUETTE SIGN (+) v i vòm hoành (T). ớ ờ SILHOUETTE SIGN () v i b tim (T). VIÊM THÙY DƯ I PH I (T) Ổ
Dalia Megiddo,M.D et al. Chest X-ray interpretation. Academia Medica,Jerusalem,ISRAEL.
August 26, 2017 August 26, 2017 3333
Ả Ả
HÌNH NH X QUANG HÌNH NH X QUANG
Ổ
VIÊM PH I (Có air bronchogram)
August 26, 2017 August 26, 2017 3434
Ả Ả
HÌNH NH X QUANG HÌNH NH X QUANG
Ổ
VIÊM PH I (Có air bronchogram)
Joseph K.T.Lee. Lee computed body tomography with MRI correlation. 1998
August 26, 2017 August 26, 2017 3535
Ả Ả
HÌNH NH X QUANG HÌNH NH X QUANG
Ỏ
Ả
Ể
Ế
Ế
K TI U PH QU NPH NANG LAN T A
August 26, 2017 August 26, 2017 3636
Ả Ả
HÌNH NH X QUANG HÌNH NH X QUANG
Ổ Ấ
PHÙ PH I C P NGUYÊN NHÂN DO TIM
August 26, 2017 August 26, 2017 3737
Ả Ả
HÌNH NH X QUANG HÌNH NH X QUANG
August 26, 2017 August 26, 2017 3838
Ả Ả
HÌNH NH X QUANG HÌNH NH X QUANG
Ổ Ấ
PHÙ PH I C P
August 26, 2017 August 26, 2017 3939
Ả Ả
HÌNH NH X QUANG HÌNH NH X QUANG
Ổ
ƯƠNG S NÃO
Ế
Ầ
Ọ Ấ CH N TH Ộ Ọ Ấ XU T HUY T N I S
PHÙ PH I DO NGUYÊN NHÂN TH N KINH
August 26, 2017 August 26, 2017 4040
Ả Ả
HÌNH NH X QUANG HÌNH NH X QUANG
Ổ Ổ
PHÙ PH I T N TH
ƯƠNG
AIR BRONCHOGRAM SIGN (+)
August 26, 2017 August 26, 2017 4141
Ả Ả
HÌNH NH X QUANG HÌNH NH X QUANG
Ổ Ổ
PHÙ PH I T N TH
ƯƠNG
AIR BRONCHOGRAM SIGN (+)
August 26, 2017 August 26, 2017 4242
Ả Ả
HÌNH NH X QUANG HÌNH NH X QUANG
15/03/2003
19/03/2003
20/03/2003
SARSSEVERE ACUTE RESPIRATORY SYNDROME
Ổ Ổ
PHÙ PH I T N TH
ƯƠNG
August 26, 2017 August 26, 2017 4343
Ả Ả
HÌNH NH X QUANG HÌNH NH X QUANG
Ệ
B NH MÀNG TRONG
D.Anthoine et al.L’Imagerie Thoracique.1996-1998.
August 26, 2017 August 26, 2017 4444
Ả Ả
HÌNH NH X QUANG HÌNH NH X QUANG
Ọ
Ế
Đ NG PROTEIN PH NANG
D.Anthoine et al.L’Imagerie Thoracique.1996-1998.
August 26, 2017 August 26, 2017 4545
DÀN BÀI DÀN BÀI
ấ
ẫ ẫ
ế ế
ơơ c p, chùm ấ c p, chùm
ể ể ứ ấ ứ ấ
Đ nh nghĩa. ị ịĐ nh nghĩa. Gi ả Gi i ph u:Ph nang,ti u thùy s ả i ph u:Ph nang,ti u thùy s ể ế ph nang,ti u thùy th c p Miller. ể ế ph nang,ti u thùy th c p Miller. Các d u hi u X quang. ệ ấ Các d u hi u X quang. ệ ấ Nguyên nhân. Nguyên nhân. Hình nh X quang. ả Hình nh X quang. ả K t lu n. ậ ế K t lu n. ậ ế
August 26, 2017 August 26, 2017 4646
Ậ Ậ
Ế Ế
K T LU N K T LU N
ắ ắ
ả ả
ầ ầ ế ế
ớ ớ
ứ
Đ hi u rõ h i ch ng này,ta c n n m ứ ộ ể ể Đ hi u rõ h i ch ng này,ta c n n m ộ ể ể ứ ẫ ủ ữ i ph u c a chùm ph nang và v ng gi ẫ ủ ữ v ng gi i ph u c a chùm ph nang và ứ ấ ể ti u thùy th c p Miller. ứ ấ ể ti u thùy th c p Miller. Ghi nh 7 d u hi u X quang c a h i ủ ộ ệ ấ Ghi nh 7 d u hi u X quang c a h i ủ ộ ấ ệ ứch ng này. ch ng này.
August 26, 2017 August 26, 2017 4747
Ủ Ủ
Ự C M ẢC M Ả ƠƠN S CHÚ Ý THEO DÕI C A N S CHÚ Ý THEO DÕI C A Ự QUÝ BÁC SĨ QUÝ BÁC SĨ
4848 August 26, 2017 August 26, 2017