CHƯƠNG IV
THUẾ TIÊU THỤ ĐẶC BIỆT
Ế Ế THU TTĐB THU TTĐB
ế
ộ ế
• Cơ s pháp lý ở • Đ i tố ư ng ch u thu ị ợ • Phương pháp tính thuế • Đăng ký, kê khai, n p thu và ế ế quy t toán thu
ỳ ọ
ứ
ậ
Ở c QH khóa VIII, k h p th 6
• Lu t thu TTĐB đ ế
ệ ự
CCƠƠ S PHÁP LÝ Ở S PHÁP LÝ ượ thông qua có hi u l c thi hành 1/10/1990
• NĐ 149/2003/NĐCP ngày 4/12/03
ố
• TT s 119/2003/TTBTC ngày 12/12/03
ố
• TT s 18/2005/TTBTC ngày 8/3/05
• NĐ 156/2005/NĐCP ngày 16/12/05
ố
• TT s 115/2005/TTBTC ngày 16/12/05
ệ ự
• Lu t s 57/2005/QH1 ngày 29/11/05 có hi u l c thi
ậ ố hành 1/1/06
• Luaät soá 27 ngaøy 14/11/2008 • TT 64 ngaøy 27/3/2009
ục đích, tính chất, 4.1- Khái niệm, mục đích, tính chất, 4.1- Khái niệm, m ế TTĐB đặc điểm thu thuế TTĐB đặc điểm
1. Khái niệm
ạ
ữ
• Là lo i thu gián thu, đánh vào nh ng ệ ằm trong ụ ặ ướ
t n ị
ế ị hàng hóa, d ch v đ c bi ụ Danh m c Nhà n
c qui đ nh.
ủ
ầ
ổ
3. Tính ch tấ 3. Tính ch tấ t trên nhu c u ph thông c a
• Cao c p v ấ ượ ờ ố đ i s ng XH
• Không có l
i cho s c kh e, môi tr
ứ ể ả
ỏ ưở
ự ế
ườ ng gây ng tiêu c c đ n
ợ lãng phí và có th nh h ờ ố đ i s ng VH, XH
ầ ủ
ị
• L
ụ ườ ng c u c a hàng hóa, d ch v th ộ
ế
ộ
ượ ng ậ ế bi n đ ng theo thu nh p, ít bi n đ ng theo giá.
2. Mục đích 2. Mục đích
ộ
• Huy đ ng ngu n thu cho NSNN. ồ
ướ
ẫ
• H ng d n SX v
à tiêu dùng
ế
ậ đảm bảo công
• Đi u ti ề
t thu nh p,
bằng XH.
ể ể
ế ế
ặ ặ
4. Đ c đi m thu TTĐB 4. Đ c đi m thu TTĐB
ầ ở
• Ch thu 1 l n
khâu SX, NK hàng hóa,
ỉ dv ụ
ườ
ế ấ
ứ
• Th
ng có m c thu su t cao.
ố ượ
ị
• Đ i t
ng ch u thu TTĐB không nhi u ổ
ề ế ể ộ và thay đ i tùy thu c vào ĐK phát tri n
ủ
ư ứ ố KTXH và m c s ng c a dân c .
4.2- Đối tượng chịu thuế 4.2- Đối tượng chịu thuế
• 11 hàng hóa • 6 d ch v ụ ị
8 hàng hóa 8 hàng hóa
ế
ồ ỗ i 24 ch ng i
ệ ộ
ề
ấ ừ
t đ công su t t
90.000
• Thu c lá đi u, xì gà ố • R uượ • Bia • Ôtô d ướ • Xăng các lo iạ • Đi u hòa nhi ố
ở BTU tr xu ng
• Bài lá • Vàng mã, hàng mã.
ổ
ổB sung 3 hàng hóa B sung 3 hàng hóa
• Xe mô tô 2 bánh, 3 bánh trên 125cm3 • Tàu bay • Du thuy nề
ị ị
ườ
ụ 6 d ch v ụ 6 d ch v ng,
ắ
ả
ơ ằ c.
ơ
• KD vũ tr • Mátxa, karaôkê. • KD casinô, trò ch i b ng máy gi cpót • KD gi ặ ượ i trí có đ t c • KD gôn; bán th h i viên, vé ch i gôn. ẻ ộ • KD x s . ổ ố
* Xác định đối tượng chịu thuế TTĐB * Xác định đối tượng chịu thuế TTĐB được dựa trên 2 căn cứ: được dựa trên 2 căn cứ:
ố ượ
ụ
• Đ i t
ng ph i thu c Danh m c hàng
ả ụ ị
ị
ộ ế hóa, d ch v ch u thu TTĐB do NN qui ị đ nh.
• Hàng hóa, dv đó ph i đ
c tiêu dùng
ạ
ả ượ ụ ổ trong ph m vi lãnh th VN.
ố ượ ố ượ
ế ế
* Đ i t * Đ i t
ị ị ng không ch u thu TTĐB ng không ch u thu TTĐB
ự ế
ơ ở
1. Hàng do c s SX gia công tr c ti p
ồ
ừ
ế
ấ
ổ
XK g m hàng bán, gia công cho KCX (tr ô tô 24 ch bán cho DN ch xu t).
ặ ủ
ơ ở
2. Hàng do c s SX bán ho c y thác XK
theo HĐ.
ạ ộ
ướ
3. Hàng đ bán t
ợ ể i h i ch tri n lãm n
c
ể ngoài.
ườ ườ
4. Hàng NK trong các tr 4. Hàng NK trong các tr
ợ
ợ
ạ
ệ
ệ
i
ặ
ủ
ướ
ứ
ủ
ứ
ợ ng h p sau: ợ ng h p sau: • Vi n tr nhân đ o, vi n tr không hoàn l ạ • Quà t ng c a t/ch c, cá nhân n ứ c ngoài ị theo m c qui đ nh c a CP, BTC • Đ dùng c a t/ch c, cá nhân n
c ngoài ạ
ướ ừ
ẩ
ồ ủ ễ ượ ưở ng tiêu chu n mi n tr ngo i giao đ c h ị theo qui đ nh.
ườ
ẩ
i trong tiêu chu n
• Hàng mang theo ng ế
ễ hành lý mi n thu .
ượ ườ ể ả ẩ 5. Hàng chuy n kh u quá c nh, m n đ ng qua
VN
ẩu ạ 6. Hàng t m nh p ậ để tái xu t khấ
ậ ẩu để dự hội chợ, triển lãm
ạ 7. Hàng t m nh p kh theo qui ñònh
8. Hàng t ừ ướ n c ngoài NK vào KCX, DN ch ế xuất
ể ạ ử ễ 9. Hàng NK đ bán t ế i c a hàng mi n thu
ở ườ ơ 10. Xe ch ng
ủ ậ ị
ộ i chuyên dùng các khu vui ch i, i ả trí...không theo qđ nh c a Lu t giao thông gi ườ đ ng b
4.2.2- Đối tượng nộp thuế 4.2.2- Đối tượng nộp thuế
ổ ứ
• Là các t
ạ ộ
ế
ơ ở ọ ch c, cá nhân (g i chung là c s ) ị có ho t đ ng SX, NK hàng hóa và KD d ch ụ ị v ch u thu TTĐB.
Đối tượng nộp thuế (tt) Đối tượng nộp thuế (tt)
ổ ứ
ậ
ị
T ch c SX, nh p kh u hàng hóa KD d ch v ụ ẩ
ợ
Cá nhân h gia
đình và các đ i tố ư ng KD khác ẩ
ộ ộ
ậ
có ho t ạ đ ng SX, KD, nh p kh u hàng hóa, ụ ị d ch v .
tính thuế 4.3- Căn cứ & P22 tính thuế 4.3- Căn cứ & P
ế ủ
ứ
* Căn c tính thu TTĐB là giá tính thu c a
ế ấ
ế
ế ụ ị
hàng hóa, dv ch u thu và thu su t.
ế
Thu Giá tính TTĐB =
thu ế
ế ấ Thu su t x
thuế ả ộ Ph i n p
TTĐB
TTĐB
(1)
(2)
ế ế
ơ ở ơ ở
ư ư
(1)(1) Giá tính thu TTĐB Giá tính thu TTĐB ế TTĐB ị Xác đ nh trên c s giá ch a có thu ế ị Xác đ nh trên c s giá ch a có thu TTĐB
ủ ơ ở
ư
ế
ố ớ c:
ế có thu GTGT
ư
Giá bán (ch a có VAT)
ế
ế ấ
• Giá tính thu TTĐB =
1 + Thu su t TTĐB
ướ a Đ i v i hàng SX trong n • Là giá bán c a c s SX ch a có thu TTĐB và ch a ư
Ví dụ 1 Ví dụ 1
ả ị • C s SX A s n xu t SP X (X ch u thu ế ấ
ở ở TTĐB),
ư
ế ấ ế ế giá bán SP X ch a thu VAT là 130.000 đ/sp, thu su t TTĐB 30%. Tính thu TTĐB?
ế ế Giá tính thu TTĐB (tt) Giá tính thu TTĐB (tt)
ườ *Tr
ế ợ ơ ở ng h p c s SX bán hàng qua các chi ơ ở ộ ơ ở ụ nhánh, c s ph thu c là giá do các c s ư bán ra ch a có thu VAT.
ồ ị
*N u c s SX bán hàng thông qua ĐL bán ưở ng hoa h ng là giá bán ồ ư ừ ư ế ế ơ ở đúng giá qui đ nh, h ch a có thu VAT, ch a tr hoa h ng.
ế ế Giá tính thu TTĐB (tt) Giá tính thu TTĐB (tt)
ế
ư
ế
ạ ừ ỏ
ị ố ớ *Đ i v i hàng hóa ch u thu TTĐB ,Gtt là ế ư giá ch a có thu VAT và ch a có thu TTĐB và không lo i tr v bao bì
ư
Giá tính Giá bán (ch a có VAT) thu TTĐB = ế ấ 1 + Thu su t TTĐB
ế
Ví d 2ụVí d 2ụ
ư Năm 2010, giá 1lít bia lon, giá bán ch a có
ế ấ ế thu VAT là 20.000đ, thu su t TTĐB 45%.
ế Tính thu TTĐB?
ế ế Giá tính thu TTĐB (tt) Giá tính thu TTĐB (tt)
ượ ị Đ i v i hàng ch u thu TTĐB đ
ơ ở ụ c tiêu th ư ạ ng m i là giá bán ch a
ư
ơ ở ế ơ
ế ố ớ ươ qua các c s KD th ủ ơ ở có thu GTGT c a c s SX nh ng không ớ ấ th p h n 10% so v i giá bán BQ do c s TM bán ra.
ế ơ ấ N u bán th p h n 10%, giá tính thu do CQ
ế ấ ị ế thu n đ nh.
ố ớ ố ớ
ậ ậ
ẩ ẩ
i v i hàng nh p kh u b b ĐĐ i v i hàng nh p kh u
ế
ế
Giá tính Giá Thuế ậ thu TTĐB = tính thu + nh p Hàng NK NK kh uẩ
ễ ế ặ ả Nếu đ c mi n ho c gi m thu NK, giá tính
ượ thu ế
ế ố TTĐB khoâng tính theo s thu sau khi đã
ễ ả mi n, gi m.
Ví d 3ụVí d 3ụ
ỗ ỗ ồ ồ ẩ ẩ ậ ậ
ế ế ướ ướ c c
ư ư ế ế
ế ằ ế ằ ượ ượ ế ế ế ấ ế ấ ả c gi m 25%. ả c gi m 25%.
DN E nh p kh u 10 xe ôtô 4 ch ng i nguyên DN E nh p kh u 10 xe ôtô 4 ch ng i nguyên chi c, giá CIF là 35.000 USD. DN E bán trong n chi c, giá CIF là 35.000 USD. DN E bán trong n 8 xe giá bán (ch a VAT) 1.050tr/chi c. 8 xe giá bán (ch a VAT) 1.050tr/chi c. ế ấ Thu su t NK là 30%, thu su t TTĐB là 50%, ế ấ Thu su t NK là 30%, thu su t TTĐB là 50%, t r ng thu NK đ bi t r ng thu NK đ bi 1USD = 16.000VND 1USD = 16.000VND
ế ế
ờ ạ ờ ạ ả ộ ả Tính các kho n thu ph i n p ả ộ ả Tính các kho n thu ph i n p ể Nh b n ki m tra DN E Kd lãi hay l ể Nh b n ki m tra DN E Kd lãi hay l ỗ . ỗ .
ố ớ ố ới v i hàng NK (tt) ĐĐ i v i hàng NK (tt)
ừ
ế ị
ị ỏ khoâng ñược tr giá tr v ố ớ *Đ i v i bia lon NK ấ lon theo n đ nh 3.800đ/lít. Giá tính thu TTĐB ủ c a bia lon NK:
ế
ế
Giá tính Giá Thuế ậ thu TTĐB = tính thu + nh p Hàng NK NK kh uẩ
Ví dụ 4 Ví dụ 4
ậ ồ
ẩ ế
ở ở C s KD X nh p kh u 1 lô hàng g m 20.000 lít ế ấ bia lon, giá tính thu NK 14.000 đ/lít, thu su t NK 65%, TTĐB 75%.
ế
ả ộ Tính thu ph i n p ớ ở ở ớ C s X bán v i giá bao nhiêu m i có lãi?
ố ớ ượ ố ớ ượ c. Đ i v i r c. Đ i v i r không đ không đ c ượ c ượ
u chai, bia chai u chai, bia chai trừtrừ ị ỏ ị ỏ giá tr v chai giá tr v chai
ơ ở
ư ả ỏ ế
ế ấ ị ỏ
ơ ở VD 5: C s SX bia Heniken bán bia chai Tiger ớ v i giá bán c v chai ch a thu VAT là 31.500đ/lít, giá tr v chai 3.000đ/ lít, thu su t TTĐB là 45%. ế Tính thu TTĐB? C s bán giá bao nhiêu thì có lãi?
ố ớ
d. Đ i v i hàng gia công
ư
ư
ế ế Là giá bán ch a có thu TTĐB và ch a có thu
ủ ơ ở ư
VAT c a c s đ a gia công
ư
ế
ủ ơ ở ư
Giá bán (ch a có VAT) c a c s đ a g/công • Giá tính thu TTĐB = 1 + Thu su t TTĐB
ế ấ
ươ ươ
ứ ả ứ ả ng th c tr góp ng th c tr góp
Hàng hóa bán theo ph e. e. Hàng hóa bán theo ph
ư
ủ
ứ
ộ
ả
ả
ồ
ế ế ư Là giá bán ch a có thu TTĐB và ch a có thu ả ề VAT c a hàng bán theo ph/th c tr ti n m t ầ l n, không bao g m kho n lãi tr góp.
Ví d 6ụVí d 6ụ ế
ơ ổ Hãng xe h i Toyota bán 1 chi c xe ô tô 4 ch
ạ ư ế đ c SX t i VN giá ch a có VAT là 750tr. N u
ng iồ ượ tr ả
ư
ả ướ
c 450tr ả
ĐS: 250tr
ế ấ ế ả ộ góp trong 6 tháng giá bán ch a có VAT là 777tr. Tr tr 6 tháng sau tr 327tr. Thu su t TTĐB 50%. Tính thu TTĐB ph i n p?
ế ế ộ ộ ế ộ ộ ế
ặ ặ
ổ ạ f. f. Hàng khuy n m i, trao đ i, tiêu dùng ổ ạ Hàng khuy n m i, trao đ i, tiêu dùng n i b , bi u, t ng n i b , bi u, t ng
ụ Là giá tính thu TTĐB c a hàng hóa, dv
ế ặ ươ
ạ cùng lo i ho c t
ủ ươ ng đ
ng.
ụ ị
ế
ế ố ớ ị g. Giá tính thu đ i v i d ch v ch u thu
TTĐB
ứ ư ế ị
ụ ư Là giá cung ng d ch v ch a có thu VAT, ch a ế có thu TTĐB:
ị ụ ư
ế ấ Giá d ch v (ch a có VAT) Giá tính ế thu = TTĐB 1 + Thu su t TTĐB
Ví d 7ụVí d 7ụ
ế ạ Tình hình KD c a khách s n Hoàng Đ trong tháng
ư
ườ ư ủ 1/2008 nh sau: Doanh thu vũ tr ế ng là 52 trđ (ch a có thu
VAT).
ư
ư
ế ấ ế ả ộ Doanh thu khách s n 350 trđ (ch a VAT) ạ Doanh thu nhà hàng 120 trđ (ch a VAT) Thu su t TTĐB 30%. Tính thu TTĐB ph i n p.
(2) Thu su t TT (2) Thu su t TT
ế ấ ế ấ ĐĐBB aät soá 27 ngaøy Ban hành theo luaät soá 27 ngaøy ((Ban hành theo lu 14/11/2008)) 14/11/2008
ừ
10% 70%
• Cĩ 11 m cứ t
I Hàng hóa
ố
ế
ố
ế
ượ ừ
ộ ở 20 đ tr lên:
ở
ừ ừ ượ ướ
ộ
i 20 đ :………………………………25%
ờ
1. Thu c lá đi u, xì gà : Xì gà …………………………………………65% Thu c lá đi u ………………………………...65% 2. R uượ R u t T 2010 – 2012…………………………………45% T 1/1/2013 tr đi :……………………………..50% R u d 3. Bia: ừ T 2010 – 2012 ……………………….45% ừ T 2013 tr đi ………..………………50%
ỗ ế ế ướ
ồ
ệ ộ
ề
t đ CS d
...10%
4. Ô tô: • T 9 ch ng i tr xu ng:…………45%60% ồ ở ố ừ • T 10 đ n 15ch ng i:……………………30% ồ ỗ ừ • T 16 đ n d ỗ ừ i 24 ch ng i:……………..15% 5. Xăng các lo iạ : …………………………...10% 6. Đi u hòa nhi 7. Bài lá:…………………………………….40% 8. Vàng mã, hàng mã:………………………70% 9.Taøu bay……………………………………
30% 10.Du
thuyeàn………………………………..30% 11.Xe moâ toâ 2, 3 baùnh (treân 125cm3)
………20%
ướ i 90.000BTU
ụ ị II D ch v
ườ
ắ
ặ ượ
ơ ằ ả i trí có đ t c ẻ ộ
ổ ố
ng…………………………………40% 1. Kd vũ tr 2. Kd casinô, trò ch i b ng máy gi cpót:….. 30% c:…………….. 30% 3. Kinh doanh gi ơ 4. Kd gôn: bán th h i viên, vé ch i gôn:………20% 5. Kinh doanh x s :………………………… 15% 6. Kdoanh mát xa, karaôkê:…………………..30%
ế
• Đăng ký • Kê khai • N p thu ế ộ • Miễn, giảm • Quy t toán thu ế ế • Hoàn thuế • Kh u trấ ừ • Gi m thu ả
4.4.1- Đăng ký thuế 4.4.1- Đăng ký thuế
ể ả ự ử
ơ ở ộ ả ớ • C s KD, k c các chi nhánh, c a hàng tr c ế ế thu c ph i đăng ký thu TTĐB v i CQ thu .
ơ ở ớ ờ ạ • C s m i ra SxKd, th i h n đăng ký thu ế
ch m ậ
nh t ấ là 10 ngày.
ợ ườ ả i
ậ ớ ấ
ấ ế ậ ổ c khi có nh ng thay đ i trên. • Tr ợ ng h p sáp nh p, h p nh t, chia, tách, gi ả ể th ,... ph i khai báo v i CQ thu ch m nh t là ữ ướ 05 ngày tr
ế ế
Đăng ký thu (TT) Đăng ký thu (TT)
ệ • N u có SD nhãn hi u hàng hóa ph i đăng ký
ế ẫ ớ
ể ừ ệ ượ ả ế không quá 05 c SD. ệ m u nhãn hi u v i CQ thu ngày nhãn hi u đ ngày, k t
ả ớ
ẫ ậ
ệ • Khi thay đ i nhãn hi u ph i khai báo v i CQ ệ ổ ấ ớ ch m nh t là 05 ngày, ế thu và đký m u m i ể ừ k t ổ ngày thay đ i nhãn hi u.
ụ ị ị
4.4.2 Kê khai thuế 4.4.2 Kê khai thuế ố ớ ơ ở ế ả
ế ị (1)Đ i v i c s SX hàng hóa, Kd d ch v ch u thu TTĐB Ph i kê khai thu TTĐB theo quy đ nh.
ộ ờ
ừ ả ế khai thu kèm theo ẫ ố bán hàng m u s 01/TTĐB,
Hàng tháng kê khai và n p t ứ b ng kê ch ng t 02A/TTĐB, 02B/TTĐB).
ộ ờ Th i gian n p t khai không quá ngày 20 c a ủ
ể ả ế ế , k c tháng không phát sinh thu
ờ tháng ti p theo TTĐB
Kê khai thu (tt)ế Kê khai thu (tt)ế
ế ố ơ ở Riêng c s SX có s thu TTĐB phát sinh l n ớ ế ngoài vi c kê khai thu
ệ TTĐB
ặ
ộ ả hàng tháng, ph i kê khai n p ị ỳ theo đ nh k 5 ngày ho c 10 ngày 1 l n.ầ
Kê khai thu (tt)ế Kê khai thu (tt)ế • C s SX bia công su t 20 tr/lít/năm • C s SX thu c lá đi u công su t 20 tr
ấ ế ấ ố
ề
ượ ấ ơ ở ơ ở bao/năm • C s SX ô tô, máy đi u hòa nhi ơ ở • C s SX r ơ ở ệ ộ t đ u công su t 20 tr/lít/năm
ế ầ ộ ỳ ị Kê khai, n p thu theo đ nh k 10 ngày 1 l n.
ế ượ t quá công su t trên
ế ầ ộ ỳ ị ấ *N u v • Kê khai, n p thu theo đ nh k 5 ngày 1 l n.
Kê khai thu (tt)ế Kê khai thu (tt)ế
ạ ợ ơ ở
ạ ơ ở ụ
ở ơ ở
ế ạ ơ i n i SX
T/h p c s SX bán hàng qua đ i lý, chi nhánh, ộ ử c a hàng, c s ph thu c, bán thông qua đ i lý, ả hàng bán ký g i. C s SX chính ph i kê khai ộ ộ ố n p thu TTĐB toàn b s hàng này t ế ộ đăng ký kê khai n p thu . ơ ở ự ộ
ử ề ơ ở
ế ơ ơ ử ử ị Các chi nhánh, c a hàng, c s tr c thu c: G i báo cáo v c s SX G i báo cáo cho CQ thu n i đ n v đóng.
Kê khai thu (tt)ế Kê khai thu (tt)ế
ự ỉ
ế ơ ở ộ ở ấ ố ự ế ơ ở ự ộ N u c s SX bán hàng qua chi nhánh, c s ơ ở ứ khác t nh, TP thì kê khai căn c vào tr c thu c ủ ơ ở ơ hóa đ n xu t hàng c a c s SX và QToán theo Doanh s th c t chi nhánh, c s tr c thu c
bán
ra.
Kê khai thu (tt)ế Kê khai thu (tt)ế
ố ớ ế
ủ ơ ở ư ớ Đ i v i hàng hóa gia công, n u có chênh l ch ệ v giá bán ra c a c s đ a gia công v i giá
ề bán
ế ậ
ứ ơ ở ư ệ ự ế làm căn c tính thu TTĐB c a c s nh n gia công thì c s đ a gia công kê khai b sung phân chênh l ch theo giá th c t ủ ơ ở ổ ơ ở mà c s bán
ra
Kê khai thu (tt)ế Kê khai thu (tt)ế
ơ ở ậ ế
ế
ớ
ẩ (2)C s nh p kh u hàng hóa: Kê khai thu TTĐB cùng v i thu NK.
ẩ ủ ẩ ủ
ợ ậ
ậ ậ
ả
ườ ổ ứ ộ
ế
ng h p nh p kh u y thác: Tr T ch c nh n nh p kh u y thác ph i kê khai, n p thu TTĐB.
Kê khai thu (tt)ế
ớ ơ ở (3)Đ/v i c s SX m t hàng ch u thu TTĐB
ị ế ệ ằ ị ế ặ b ng nguyên li u đã ch u thu TTĐB
ế Khi kê khai thu TTĐB
ế ộ
ế
ệ ở ừ ấ ượ khâu SX đ c kh u tr ớ ố ư ệ s thu TTĐB đã n p đ/v i nguyên li u nh ng ớ ố ươ ứ ố không quá s thu TTĐB t ng ng v i s ụ nguyên li u dùng SX ra hàng đã tiêu th .
ố ố
ộ ở ộ ở
ế ế
ươ ứ ươ ứ
ụ ụ
ấ ấ
ỳ ỳ
ủ ủ Thu TTĐB c a Thu TTĐB c a ấ ấ hàng xu t kho hàng xu t kho ụ ụ tiêu th trong k tiêu th trong k
ế ế khâu S thu TTĐB đã n p khâu S thu TTĐB đã n p ớ ố ớ ố ng ng v i s NL mua vào t NL mua vào t ng ng v i s hàng xu t kho tiêu th trong hàng xu t kho tiêu th trong kỳkỳ
ế Thu TTĐB
ỳ ơ ở Ví d 8ụ Trong k c s A phát sinh các nghi p v sau:
ậ ượ ệ ụ ế ộ u, đã n p thu
ể ả ấ
ế ố ả u, s thu TTĐB ph i
ấ ượ u xu t bán là 350 trđ.
ẩ + Nh p kh u 10.000 lít r TTĐB 250 trđ khi NK. ấ + Xu t kho 8.000 lít đ s n xu t 12.000 chai u.ượ r ấ + Xu t bán 9.000 chai r ượ ộ ủ n p c a 9.000 chai r ế Tính thu TTĐB?
GiảiGiải
• Cứ 10.000 lít rượu nước thuế TTĐB 250 trđ • Vậy 8.000 lít rượu nước x ?
8.000 lít x 250 trđ
X =
= 200 trđ
10.000 lít
• Cứ 12.000 chai rượu thuế TTĐB 200 trđ 9.000 chai rựou x ? 9.000 chai x 200 trđ X =
= 150 trđ
12.000 chai
+ Số thuế TTĐB mà cơ sở A phải nộp là:
350 – 150 = 200 triệu đồng
(4)(4) L u ý:ư L u ý:ư
ỉ ượ ầ ở ặ Thu TTĐB ch đ c thu 1 l n khâu SX ho c
ế NK.
ạ ụ ề
ứ ế
ề ế ấ ế ấ ủ ừ ặ C s SX nhi u lo i h/hóa và Kd nhi u D/v có ị theo
ứ ứ ơ ở các m c thu su t khác nhau, n u không xác đ nh m c thu su t c a t ng m t hàng thì tính ấ . m c cao nh t
ế ộ ổ ệ ế
ự thì căn c vào tình hình Kd th c t ự ế
ứ ị ế ấ ơ ở C s không th c hi n ch đ s sách k toán, hóa ứ ừ ơ đ n, ch ng t đ ể n đ nh s thu TTĐB ố .
ơ ở
ộ
ướ ư ờ ạ (5)C s Kd XK mua hàng đ XK nh ng không th i h n 5 ngày
ư
Giá tính Giá bán trong nước của cơ sở XK (ch a có VAT)
ế
thu =
ế ấ
TTĐB 1 + Thu su t TTĐB
ể c trong ả khi bán hàng ph i kê khai và n p ơ ở ế XK mà bán trong n ể ừ k t ủ đ thu TTĐB thay cho c s SX
ằ ằ
ồ ế b ng đ ng VN) b ng đ ng VN) ồ ế
ộ ộ 4.4.3 N p thu ( 4.4.3 N p thu (
ơ ở
ụ ị
ế ạ ơ
• C s SX, gia công h/hóa, Kd dv ch u thu ế i n i SX, gia công,
ả ộ TTĐB ph i n p thu t Kd d/v .ụ
ờ ạ
ậ
ộ
ế
• Th i h n n p thu c a tháng ch m nh t ấ ế ủ ủ không quá ngày 20 c a tháng ti p theo.
ế
ừ ộ
• C s NK h/hóa n p thu TTĐB theo t ng ộ ơ ở ờ ạ ầ l n NK và theo th i h n thông báo và n p ế thu NK.
4.4.4- Quyết toán thuế 4.4.4- Quyết toán thuế
ơ ở ệ
ế
ẫ ố ờ ạ ị
• Hàng năm c s Kd ph i th c hi n Q/toán thu ế ự ả ử ế m u s 05/TTĐB và g i đ n c/quan thu trong th i h n quy đ nh. ế ươ ế • Năm quy t toán thu tính theo năm d ị ng l ch,
năm tài chính ộ ờ ạ ấ • Th i h n n p quy t toán thu ch m nh t không
ế ậ ế ủ ể ừ ngày 31/12 c a năm Q/toán quá 90 ngày, k t
ễ ễ
ả ả
ế ế
4.4.4 Mi m, gi m thu 4.4.4 Mi m, gi m thu
ọ ị
ơ ở ạ • C s Kd g p khó khăn do thiên tai, đ ch h a, ặ ờ ấ tai n n b t ng .
ượ ả ị ị t quá giá tr tài s n b
• M c xét không v t h i. ứ ệ ạ thi
ế ủ ị • Không quá 30% s thu c a năm b thi ố ệ ạ t h i
Hồ sơ giảm thuế Hồ sơ giảm thuế
ơ
ớ ị ệ ạ ng t t h i có ừ ấ c p
ệ ở • Đ n xin gi m thu TTĐB ả ế • Biên b n xác đ nh m c đ , giá tr thi ả ị ứ ộ ị ươ ề ậ xác nh n v i chính quy n đ a ph huy n tr lên.
ả ả i trình phân
ị tích xác đ nh s b thi
• B n QT tài chính kèm theo gi ệ ạ t h i, ả ố ị ế ể • Quy t toán thu và biên b n ki m tra QT
ế ế ớ ế thu v i CQ thu .
4.4.5- Hoàn thuế 4.4.5- Hoàn thuế Trong c caùc tröôøng hôïp sau: aùc tröôøng hôïp sau: Trong
*Hàng taïm nhaäp, taùi xuaát *Haøng laø nguyeân lieäu NK ñeå SX, gia coâng haøng XK ñöôïc hoaøn laïi töông öùng vôùi soá thueá TTÑB cuûa nguyeân lieäu söû duïng ñeå SX haøng hoaù thöïc teá XK
4.4.5- Hoàn thuế 4.4.5- Hoàn thuế
ơ ở ế ậ • C s SX, kinh doanh QT thu khi sát nh p,
ứ ể ả ổ ể i th , phá s n, chuy n đ i hình th c có
ộ chia ả tách, gi s ố ế
ừ thu TTĐB n p th a Hoaøn thueá TTÑB trong caùc tröôøng hôïp
sau:
-Theo quyeát ñònh cuûa cô quan coù thaåm quyeàn -Theo ñieàu öôùc quoác teá -Soá thueá ñaõ noäp lôùn hôn soá thueá phaûi noäp
4.4.6 Khaáu tröø thueá Khaáu tröø thueá 4.4.6
• Cô sôû SX haøng hoùa baèng
nguyeân lieäu chòu thueá TTÑB thì ñöôïc khaáu tröø soá thueá ñaõ noäp ñoái vôùi nguyeân lieäu ñoù
4.4.7 Giaûm thueá aûm thueá 4.4.7 Gi
• - Khi gaëp khoù khaên do thieân tai,
tai naïn baát ngôø
• Möùc giaûm ñöôïc xaùc ñònh treân cô sôû toån thaát thöïc teá nhöng khoâng quaù 30% soá thueá phaûi noäp caû naêm, khoâng vöôït quaù möùc toån thaát
Có tình hình kinh doanh của Cty A như sau: - Ngày 1/8 Xuất khẩu sang Mỹ 1.000 SP giá bán tại cửa khẩu xuất 150.000đ/sp, I +F là 2% giá nhập khẩu. Thuế xuất khẩu 3%. Tính thuế XK? - Ngày 12/8 nhập khẩu 5.000 sp , giá bán tại cửa
khẩu xuất 40.000 đ/sp, I+F = 5%
giá xuất. Thuế nhập khẩu 20%. Tính thuế NK? - Ngày 19/8 xuất khẩu lô hàng trị giá 1 tỷ, theo giá FOB là 50.000đ/sp thuế xuất khẩu 2%. Tính thuế XK?
KIỂM TRA KIỂM TRA

