
Trường Đại học Công nghệ Sài gòn
Khoa Công nghệ Thông tin
CHƯƠNG 7
TRUY VẤN DỮ LiỆU

Trường Đại học Công nghệ Sài gòn
Khoa Công nghệ Thông tin
Phần 1
SQL (Structured Query Language)

Trường Đại học Công nghệ Sài gòn
Khoa Công nghệ Thông tin
CƠ SỞ DỮ LiỆU
189
Giới thiệu
nSQL –Structured Query Language
¡Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
¡Là ngôn ngữ chuẩn cho các hệ quản trị CSDL quan hệ
(Relational DBMS -RDBMS)
nChuẩn SQL-92
¡Mô tả các cú pháp/ngữ nghĩa (syntax/semantic) để định
nghĩa và thao tác dữ liệu
¡Định nghĩa các cấu trúc dữ liệu
¡Cho phép khả năng mang đi được (portability)
¡Cho phép mở rộng, nâng cấp thành chuẩn sau này
Chương 7. Truy vấn dữ liệu

Trường Đại học Công nghệ Sài gòn
Khoa Công nghệ Thông tin
CƠ SỞ DỮ LiỆU
190
Giới thiệu (tt)
nLợi điểm của ngôn ngữ chuẩn
¡Giảm chi phí đào tạo
¡Năng suất (productivity)
¡Tính dễ di chuyển của ứng dụng (application portability)
¡Tính lâu dài của ứng dụng (application longevity)
¡Giảm sự phụ thuộc chỉ vào một nhà cung cấp phần mềm
¡Giao tiếp dễ dàng giữa các hệ thống
Chương 7. Truy vấn dữ liệu

Trường Đại học Công nghệ Sài gòn
Khoa Công nghệ Thông tin
CƠ SỞ DỮ LiỆU
191
Môi trường SQL
nCatalog
¡Tập các lược đồ cấu thành đặc tính của một CSDL
nLược đồ (Schema)
¡Cấu trúc chứa các đặc tính của các đối tượng tạo bởi người
dùng (bảng, view, ràng buộc)
nNgôn ngữ định nghĩa dữ liệu (Data Definition Language –DDL)
¡Các lệnh định nghĩa dữ liệu: tạo, sửa, xoá bảng, tạo ràng
buộc
Chương 7. Truy vấn dữ liệu

