
Ch ng 5ươ
KI U D LI U M NGỂ Ữ Ệ Ả
Khoa H th ng thông tin qu n lýệ ố ả
Hà N i – 2013ộ

N i dungộ
M ng 1 chi uả ề1
M ng nhi u chi uả ề ề2
4/23/14 Ch ng 5- Ki u d li u m ngươ ể ữ ệ ả 2/56

5.1 M ng m t chi uả ộ ề
4/23/14 Ch ng 5- Ki u d li u m ngươ ể ữ ệ ả
Khái ni mệ1
Khai báo2
Truy xu t d li u ki u m ngấ ữ ệ ể ả3
M t s bài toán trên m ng 1 ộ ố ả
chi uề
4
3/56

Đ t v n đặ ấ ề
oVí dụ
nCh ng trình c n l u tr ươ ầ ư ữ 3 s nguyên?ố
=> Khai báo 3 bi n ếint a1, a2, a3;
nCh ng trình c n l u tr ươ ầ ư ữ 100 s nguyên?ố
=> Khai báo 100 bi n ki u s nguyên!ế ể ố
nNg i dùng mu n nh p ườ ố ậ n s nguyên?ố
=> Không th c hi n đ c!ự ệ ượ
oGi i phápả
nKi u d li u m i cho phép ể ữ ệ ớ l u tr m t dãyư ữ ộ các s ố
nguyên và d dàng truy xu tễ ấ .
Ch ng 5- Ki u d li u m ngươ ể ữ ệ ả4/23/14 4/56

5.1.1 Khái ni mệ
oKhái ni mệ
nLà m t ộki u d li u có c u trúcể ữ ệ ấ do ng i l p trình ườ ậ
đ nh nghĩa.ị
nBi u di n m t ể ễ ộ dãy các bi n có cùng ki uế ể . Ví d : ụ
dãy các s nguyên, dãy các ký t …ố ự
nKích th c đ c ướ ượ xác đ nh ngay khi khai báoị và
không bao gi thay đ iờ ổ .
nC luôn ch đ nh ỉ ị m t kh i nh liên t cộ ố ớ ụ cho m t ộ
bi n ki u m ng.ế ể ả
4/23/14 Ch ng 5- Ki u d li u m ngươ ể ữ ệ ả 5/56

