
Ch ng 2ươ
CÁC PH N T C B N Ầ Ử Ơ Ả
C A NGÔN NG CỦ Ữ
Khoa H th ng thông tin qu n lýệ ố ả
Hà N i – 2013ộ

N i dungộ
11/7/13 Ch ng 2 - Các ph n t c b n c a ươ ầ ử ơ ả ủ
ngôn ng Cữ
Các thành ph n c b nầ ơ ả1
C u trúc ch ng trình Cấ ươ2
Các ki u li u c sể ệ ơ ở3
Vào – ra d li u trong Cữ ệ7
Câu l nh-Bi u th cệ ể ứ4
Th t u tiên các phép toánứ ự ư5
S d ng môi tr ng làm vi c Cử ụ ườ ệ6
2/59

1. Các thành ph n c b nầ ơ ả
oB t v ng c a Cộ ừ ự ủ
nCác ch cái hoa: ữA, B, C, …, Z
nCác ch cái th ng:ữ ườ a, b, c, …, z
nCác ch s : ữ ố 0, 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9
nCác ký hi u toán h c : ệ ọ + – * / = < > ( )
nCác ký t đ c bi t : ự ặ ệ . , : ; [ ] % \ # $ ‘ ^ & @
nKý t g ch n i ự ạ ố _ và kho ng tr ng ả ắ ‘ ’, d u tab, ấ
xu ng dòngố
11/7/13 Ch ng 2 - Các ph n t c b n c a ươ ầ ử ơ ả ủ
ngôn ng Cữ3/59

1. Các thành ph n c b n (tt)ầ ơ ả
oT khóa (ừkeyword)
nCác t ừdành riêng trong ngôn ng , m i t có tác ữ ỗ ừ
d ng và ý nghĩa c thụ ụ ể
nKhông th s d ng t khóa đ đ t tên cho bi n, ể ử ụ ừ ể ặ ế
hàm, tên ch ng trình con.ươ
nM t s t khóa thông d ng:ộ ố ừ ụ
oconst, enum, signed, struct, typedef, unsigned…
ochar, double, float, int, long, short, void
ocase, default, else, if, switch
odo, for, while
obreak, continue, goto, return
11/7/13 Ch ng 2 - Các ph n t c b n c a ươ ầ ử ơ ả ủ
ngôn ng Cữ4/59

1. Các thành ph n c b n (tt)ầ ơ ả
oTên/Đ nh danh (Identificater)ị
nTên là dãy kí t li n nhau g m các ch cái a..z, ự ề ồ ữ
A..Z, các ch s 0..9, và d u g ch n i.ữ ố ấ ạ ố
nM i tên đ u ph i khai báo tr c khi s d ngọ ề ả ướ ử ụ
nTên trong C phân bi t ch HOA, th ngệ ữ ườ
nĐ dài t i đa m c đ nh là ộ ố ặ ị 32 kí tự
oQuy t c đ t tênắ ặ
nTên không đ c trùng v i các ượ ớ t khoáừ
nKhông đ c b t đ u b ng ượ ắ ầ ằ ch sữ ố
nKhông ch a kí t đ c bi t nh ứ ự ặ ệ ư d u cáchấ, d u ch m ấ ấ
nTên ph i ảg i nh ợ ớ v đ i t ng đ c đ t tênề ố ượ ượ ặ
nCùng ph m vi không đ c đ t ạ ượ ặ 2 tên trùng nhau
Ch ng 2 - Các ph n t c b n c a ươ ầ ử ơ ả ủ
ngôn ng Cữ
11/7/13 5/59