
CHƯƠNG 2: THAN VÀ CÔNG NGHỆ SỬ DỤNG
THAN ĐỂ CUNG CẤP NĂNG LƯỢNG
2.1 Sự hình thành than
2.2 Phân tích than
2.3 Phân loại than
2.4 Sản xuất và tiêu thụ than trên thế giới và ở Việt Nam
2.5 Các công nghệ sử dụng than để cung cấp năng lượng (nhiệt
phân, khí hóa, đốt cháy)
2.6 Khai thác sử dụng than và ô nhiễm môi trường
2

2.1 Sự hình thành than
•Than đá là một dạng nhiên liệu hóa
thạch, được hình thành từ thực vật bị
chôn vùi, và tự phân rã trong lòng đất.
•Than đá là nhiên liệu sơ cấp
•Than được phân bố rộng rãi, cả về mặt
địa chất lẫn địa lý.
•Về địa chất: than có độ tuổi cao
(250 triệu năm) và thấp (20 triệu
năm);
•Về địa lý, than có độ tuổi địa chất
cao được phân bổ trên nhiều khu
vực trên địa cầu, và than có độ
tuổi địa chất thấp chỉ tập trung ở
Châu Âu, và tiểu lục địa Bắc Mỹ
•2 giả thuyết về sự hình thành than
•“Tại chỗ/In-situ” (Bắc bán cầu)
•“Trôi dạt/Drift” (Nam bán cầu)Coal- Antracite Coal-Lignite Coal-Bituminous
3

2.2 Phân tích than
•Than được phân tích theo 2 cách:
•Phân tích thành phần công nghệ (Proximate
analysis)
•Phân tích thành phần hóa (Ultimate analysis)
•Cơ sở phân tích:
•Mẫu ban đầu (as-received basis);
•Mẫu khô / không có ẩm (dry or moisture free basis,
db);
•Mẫu khô và không có tro (dry and ash free
basis,daf)
•Phân tích thành phần công nghệ (PA)
•Độ ẩm, M (%): 1 g, 105oC, 1h
•Chất bốc, VM (%): 1g, cốc bằng Platin có nắp,
950oC, 7 phút
•Tro, A (%): 1g, cốc Platin không nắp, 720oC cho
đến khi mẫu than cháy hoàn toàn.
•Hàm lượng các-bon cố định, FC (%)
100% - (M+VL+A).
Thermogravimetric analyzer
4

•Phân tích thành phần hóa (UA):
✓xác định các nguyên tố hóa học có trong than cùng với thành phần ẩm và tro.
C + H + O + N + S + M + A = 100 %
Composition of coal showing different
bases of representation
(Source: P. Basu, C. Kefa and L. Jestin. Boilers and Burners:
Design and Theory. Springer-Verlag New York, Inc., 2000)
Typical compositions of some solid fuels
(Source: P. Basu, C. Kefa and L. Jestin. Boilers and Burners: Design and Theory.
Springer-Verlag New York, Inc., 2000)
5