3/25/2012<br />
<br />
Công nghệ sau thu hoạch cà phê,<br />
cacao<br />
Lương Hồng Quang<br />
<br />
Giới thiệu<br />
Cà phê chè (Coffea arabica)<br />
C. arabica Var mokka<br />
C.<br />
C arabica Var catimor<br />
C. arabica Var bourbon<br />
<br />
Cà phê vối (Coffea Canephora)<br />
C. canephora Var Robusta<br />
<br />
Cà phê mít (Coffea dewevriei)<br />
(Cà phê Chari)<br />
Coffea excelsa<br />
<br />
1<br />
<br />
3/25/2012<br />
<br />
Mặt cắt trái cà phê<br />
1- Rốn<br />
22 Vỏ quả<br />
ả<br />
3- Thịt quả<br />
4- Vỏ thóc<br />
5- Vỏ lụa (Vỏ bạc)<br />
6- Nhâ Nhân<br />
<br />
phát triển lá mầm<br />
<br />
7- Phôi<br />
<br />
Nguồn: From Wilson, 1999. Coffee, Cocoa, and Tea, CABI Publishing.<br />
<br />
Mặt cắt trái cà phê<br />
Bean- Nhân<br />
Center cut- mặt cắt<br />
C<br />
ắ<br />
Outer skin- vỏ quả<br />
Parchment- vỏ thóc<br />
Pectin layer- Pectin<br />
Pulp- Thịt<br />
P l Thị quả<br />
ả<br />
Silver skin- Vỏ lụa<br />
<br />
Nguồn: http://coffee-roasting.blogspot.com/2007/01/coffee-bean-pictorial-roaster-roasting.html<br />
<br />
2<br />
<br />
3/25/2012<br />
<br />
Sơ đồ chế biến cà phê trái thành cà phê nhân<br />
PP Khô<br />
<br />
PP ½ Khô<br />
<br />
PP Ướt<br />
<br />
PP ½ Ướt<br />
<br />
Thu hái<br />
Lọc rửa sơ bộ<br />
Xát vỏ<br />
Lên men<br />
Đánh nhớt<br />
<br />
Bảo quản<br />
<br />
Rửa<br />
<br />
Cà phê nhân<br />
<br />
Làm khô<br />
<br />
Xát vỏ<br />
<br />
Qui trình chế biến cà phê nhân xuất khẩu<br />
Ẩm độ đạt<br />
<br />
Nguyên liệu<br />
(Cà phê nhân)<br />
<br />
Ẩm độ cao<br />
Sấy<br />
y<br />
<br />
Đấu trộn<br />
Sàng sơ bộ<br />
Tách đá<br />
Phân loại theo kích thước<br />
Phân loại theo trọng lượng<br />
Phân loại theo màu sắc<br />
Đánh bóng khô<br />
<br />
Đánh bóng ướt<br />
Phân loại theo màu sắc<br />
Đóng bao<br />
<br />
Nguồn: Nguyễn Thị Quỳnh Như, Lương Hồng Quang. 2008.<br />
<br />
3<br />
<br />
3/25/2012<br />
<br />
Một số thuật ngữ dùng cho cà phê<br />
<br />
Trái cà phê khô<br />
<br />
Hạt cà phê rang<br />
<br />
(Dried whole cherry)<br />
<br />
(Roasted Bean)<br />
<br />
Hạt cà phê thóc<br />
(Bean with hull-parchment)<br />
<br />
Vỏ thóc (vỏ trấu)<br />
(Hull-parchment)<br />
(H ll<br />
h<br />
)<br />
<br />
Hạt cà phê nhân còn vỏ lụa<br />
(De-hulled green bean with silver skin)<br />
<br />
Hạt cà phê nhân đã đánh bóng<br />
(Polished green bean)<br />
<br />
Qui trình chế biến cà phê bột (rang xay)<br />
Cà phê nhân<br />
<br />
Chất lượng nguyên liệu??<br />
<br />
Rang<br />
<br />
Nhiệt độ, thời gian rang?<br />
Thiết bị công nghệ?<br />
bị,<br />
<br />
Nghiền<br />
<br />
Thiết bị, công nghệ?<br />
Kích thước hạt bột?<br />
<br />
Cà phê bột<br />
Bao gói<br />
<br />
Vật liệu, qui cách?<br />
Phương thức bao gói?<br />
<br />
Thành phẩm<br />
<br />
4<br />
<br />
3/25/2012<br />
<br />
Thiết bị rang cà phê<br />
<br />
Nguồn: http://www.indiamart.com/vmac-inds/products.html<br />
<br />
Sự chuyển màu hạt cà phê khi rang<br />
Hạt cà phê nhân<br />
<br />
Màu nâu<br />
<br />
(Green unroasted)<br />
<br />
(Brown)<br />
<br />
Chuyển sang màu nhạt<br />
(Starting to pale)<br />
<br />
Màu vàng nhạt<br />
(Early yellow)<br />
<br />
Màu vàng-nâu<br />
(Yellow-tan stage)<br />
<br />
Nâu nhạt<br />
(Light brown)<br />
<br />
5<br />
<br />