Bài giảng Điện động lực
ả Ngô H i Đăng
André-Marie Ampère (1775-1836)
Michael Faraday (1791 – 1867)
James Clerk Maxwell (1831–1879)
Carl Friedrich Gauss (1777–1855)
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
ướ ườ
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell ươ ng tĩnh
Trong 6 ch
ng tr c: tr E(x, y, z) và H(x, y, z).
Tr
Tr
ườ ệ ộ ậ ng tĩnh đi n và tĩnh t ừ (static fields): đ c l p nhau
ng đi n đ ng (dynamic/timevarying electric field) ườ ộ ừ ộ đ ng (dynamic/timevarying magnetic field) ệ ng t E(x, y, z, H(x,
ậ
ế ớ
có liên quan m t thi
t v i nhau.
ự ễ
ơ
ườ
có ý nghĩa th c ti n h n tr
ng tĩnh
ứ
ườ
ệ
ng tĩnh đi n ệ
ể
ườ
ừ
tr
ng tĩnh t
ệ ệ ừ ự
Đi n tích đ ng yên tr ộ Đi n tích chuy n đ ng (dòng đi n) T c c (magnetic poles
ườ t) và tr y, z, t)
)
ượ ố
c gia t c (accelerated charges) ho c dòng đi n ế ườ ổ ờ ệ ng bi n ặ tr
Đi n tích đ ệ ế bi n đ i theo th i gian (timevarying currents) ổ đ i theo th i gian (timevarying fields)
ờ
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Ch
ng này:
ự ự ủ ệ ệ ộ
ươ Electromotive force (l c đi n đ ng) d a trên thí nghi m c a
Faraday.
ị ượ Displacement current (dòng đi n d ch), đ c tìm th y t ấ ừ ự d
ủ ệ ươ đoán c a h ph ệ ng trình Maxwell
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
ị
ậ
ệ ữ ườ ệ ng và t ng:
Đ nh lu t Faraday: ố Năm 1820, Oersted tìm ra m i liên h gi a đi n tr ẽ ạ dòng đi n không đ i ch y qua 1 s i dây th ng s sinh ra t
ệ ẳ ợ ổ ừ ườ tr ừ ườ tr ng.
ậ ừ ườ ệ V y t tr ng có sinh ra dòng đi n không?
ừ ườ tr
ng
Năm 1831, Michael Faraday và Joseph Henry phát hi n: ệ t
ờ
ườ ườ ư
ẽ ệ không sinh ra dòng đi n, nh ng tr
ng tĩnh t ng t ừ
ẽ ệ (induced voltage),
ạ ẽ ệ
ế ổ bi n đ i theo th i gian s sinh ra dòng đi n. ừ Theo đó, tr ế ả ứ ộ đ ng s sinh ra th c m ng trong m ch kín electromotive force (emf); chính emf s sinh ra dòng đi n.
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Vemf induced current induced magnetic field oppose original magnetic field
ệ
ở
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell ng gây ra b i: đi n tích và emf
ệ
ng t o ra b i emf).
Ef (tr ườ
ả ứ ệ
ệ
ườ ệ Đi n tr ồ Các ngu n emf: electric generator, battery, thermocouple, fuel cell, solar cell (convert nonelectrical energy electrical energy) ườ ở ạ Ph n ng đi n hoá (electrochemical) ng tĩnh đi n Ee i các đi n c c Do đi n tích tích t
ệ ự tr
ụ ạ t
ệ
ổ
ườ
T ng đi n tr
ng:
ư
L u ý:
bên ngoài battery, Ef = 0
ề
ượ
Ef và Ee có chi u ng
c nhau trong battery
ề ủ
ượ
chi u c a Ee bên trong và bên ngoài battery là ng
c nhau
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Transformer and Motional electromotive forces
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell Stationary loop in timevarying B field (transformer EMF)
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Moving loop in static B field (motional EMF)
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Moving loop in timevarying field
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Homework 1:
ướ
ổ
ệ
ế ệ ứ
Dòng đi n d ch (displacement current) ẽ ấ ừ ườ ờ tr ườ ệ ẽ i: đi n tr ng, ph n này, ta s xét hi u ng ng
ng bi n đ i theo th i gian s sinh ra đi n ổ ế ng bi n đ i
ượ ạ c l
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell ệ ị c, ta th y t ầ ừ ườ tr
ầ Ph n tr ườ tr sinh ra t
ng.
ớ ườ
ệ
V i tr
ng tĩnh đi n
(*)
Nh ngư
ươ
ụ ạ
ầ
Mà ph
ng trình liên t c l
i yêu c u
ậ
ườ
ợ
ườ
ợ
ườ
V y, ph
ng trình
(*) không phù h p cho tr
ng h p tr
ng
ế
ờ
ổ
ề
ầ
ỉ
bi n đ i theo th i gian
c n đi u ch nh
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
In order to satisfy the continuity equation:
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
(1)
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
(2)
(2)
(1)
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Homework 2:
ổ
ệ ươ
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell ạ ng trình Maxwell d ng t ng quát
H ph
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
ế ế ổ
ờ
Th bi n đ i theo th i gian
(**)
(timevarying potentials)
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
(***)
(***)
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
(3) (4)
(3) & (4)
Maxwell’s equations Hệ phương trình Maxwell
ườ
Tr
(timeharmonic fields)

